A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Did you enjoy doing art lessons when you were a child? [Why?/Why not?] Do you ever draw or paint pictures now? [Why?/Why not?] When was the last time you went to an art gallery or exhibition? [Why?] What kind of pictures do you like having in your home? [Why?] |
| Task 2:
Describe a time when you visited a friend or family member at their workplace. You should say:
and explain how you felt about visiting this person’s workplace. |
| Task 3:
What things make an office comfortable to work in? Why do some people prefer to work outdoors? Do you agree that the building people work in is more important than the colleagues they work with? What would life be like if people didn’t have to work? Are all jobs of equal importance? Why do some people become workaholics? |
Source: CAMBRIDGE 12 TEST 4
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Bạn có thích học vẽ khi còn nhỏ không?
- Có/Không
- Lý do (thích sáng tạo, giáo viên dạy hay, không có năng khiếu, không hứng thú, v.v.)
Bạn có vẽ hoặc tô màu bây giờ không?
- Có/Không
- Lý do (thư giãn, sở thích, công việc, không có thời gian, không thích, v.v.)
Lần cuối bạn đi triển lãm tranh là khi nào?
- Thời gian
- Lý do đi (thích nghệ thuật, được mời, học tập, v.v.)
Bạn thích loại tranh nào trong nhà?
- Phong cách tranh (trừu tượng, phong cảnh, chân dung, v.v.)
- Lý do (hợp trang trí, truyền cảm hứng, tạo cảm giác thư giãn, v.v.)
Task 2
Bạn đã thăm ai?
- Bạn bè/người thân (cha mẹ, anh chị, bạn bè, v.v.)
Họ làm việc ở đâu?
- Công ty, cửa hàng, trường học, bệnh viện, v.v.
Tại sao bạn đến thăm?
- Thăm chơi, giúp đỡ, tìm hiểu công việc, v.v.
Cảm nhận của bạn về chuyến thăm?
- Ấn tượng (thú vị, nhàm chán, hữu ích, v.v.)
Task 3
Yếu tố làm văn phòng thoải mái?
- Không gian, ánh sáng, nhiệt độ, đồ nội thất, đồng nghiệp thân thiện, v.v.
Lý do một số người thích làm việc ngoài trời?
- Thoải mái, gần thiên nhiên, không bị gò bó, v.v.
Công trình quan trọng hơn đồng nghiệp?
- Quan trọng hơn (tạo điều kiện làm việc tốt)
- Không quan trọng bằng (đồng nghiệp ảnh hưởng đến tinh thần làm việc nhiều hơn)
Nếu không cần làm việc, cuộc sống sẽ ra sao?
- Thoải mái nhưng có thể nhàm chán, thiếu mục tiêu sống
Mọi công việc có quan trọng như nhau không?
- Có (mỗi nghề có vai trò riêng)
- Không (một số nghề thiết yếu hơn)
Vì sao một số người nghiện công việc?
- Áp lực tài chính, đam mê công việc, trốn tránh vấn đề cá nhân, v.v.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Did you enjoy doing art lessons when you were a child?Not really. I wasn’t very good at drawing, and it felt more like a chore than fun.Do you ever draw or paint pictures now?No, I don’t. I prefer playing games in my free time because they are more exciting.When was the last time you went to an art gallery or exhibition?I can’t remember. I don’t go out much, and art isn’t really my thing. What kind of pictures do you like having in your home?Maybe some landscape pictures. They make the room feel more relaxing. |
Task 2Describe a time when you visited a friend or family member at their workplace.There was a time when I visited my uncle at his workplace. To be honest, I don’t go out much, so it was one of those rare moments when I stepped outside my comfort zone. My uncle works in an IT company as a software developer. His office was in a tall building in the city center, and it looked quite modern. The reason I went there was because my mom had some documents to give him, and she asked me to tag along. At first, I wasn’t thrilled about the idea, but since I had nothing better to do, I thought, why not? When I arrived, I saw many people working on computers, typing away like there was no tomorrow. The environment seemed professional but also a bit stressful. Honestly, I felt like a fish out of water because everyone was so focused, and I had no idea what they were doing. However, my uncle took some time to explain his job, and I found it somewhat interesting. Still, I couldn’t help but think that sitting in front of a screen all day must be exhausting. All in all, it was an eye-opening experience. It gave me a glimpse into the real working world, which is something I don’t usually think about. But at the end of the day, I’d rather stick to my games and school life for now. No need to bite off more than I can chew! |
Task 3What things make an office comfortable to work in?A comfortable office needs a good atmosphere. Proper lighting, a quiet space, and ergonomic furniture are essential. If people are cramped in a tiny, noisy room, their productivity goes down the drain. A little greenery can also work wonders—it makes the place feel more alive. Why do some people prefer to work outdoors?Working outdoors gives people fresh air and a change of scenery. Being stuck in a cubicle all day can feel like being trapped in a cage. Some people just don’t like being glued to a desk and prefer something more hands-on, like gardening or construction work. Do you agree that the building people work in is more important than their colleagues?Not at all. The people you work with can make or break your job experience. You could work in the fanciest office in town, but if your colleagues are difficult, it will be a nightmare. As they say, it’s not where you are, but who you’re with that matters. What would life be like if people didn’t have to work?It would be fun at first—more time for games, hobbies, and travel. But over time, people might feel lost without a sense of purpose. All play and no work makes Jack a dull boy. Are all jobs of equal importance?Every job has its role, but let’s be real—some are more critical than others. Doctors, teachers, and firefighters save lives and shape society. But that doesn’t mean smaller jobs don’t matter. After all, it takes all sorts to make a world. Why do some people become workaholics?Some people work like there’s no tomorrow because they want success, while others do it out of financial pressure. Sometimes, it’s just an escape from personal problems. In the end, all work and no play makes Jack a dull boy. Finding a balance is key. |
Dịch
| Task 1
Hồi nhỏ bạn có thích học vẽ không?
Không hẳn. Tôi vẽ không giỏi lắm, và cảm thấy việc đó giống như một công việc vặt hơn là vui.
Bây giờ bạn có bao giờ vẽ tranh không?
Không, tôi không. Tôi thích chơi trò chơi vào thời gian rảnh rỗi vì chúng thú vị hơn.
Lần cuối bạn đến phòng tranh hoặc triển lãm nghệ thuật là khi nào?
Tôi không nhớ rõ. Tôi không ra ngoài nhiều, và nghệ thuật không phải là sở thích của tôi.
Bạn thích treo loại tranh nào trong nhà?
Có thể là một vài bức tranh phong cảnh. Chúng làm cho căn phòng trở nên thư giãn hơn.
|
| Task 2
Hãy kể lại một lần bạn đến thăm bạn bè hoặc người thân tại nơi làm việc của họ.
Có một lần tôi đến thăm chú tôi tại nơi làm việc của chú. Thật lòng mà nói, tôi không ra ngoài nhiều, nên đó là một trong những khoảnh khắc hiếm hoi tôi bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Chú tôi làm việc tại một công ty CNTT với tư cách là một nhà phát triển phần mềm. Văn phòng của chú nằm trong một tòa nhà cao tầng ở trung tâm thành phố, trông khá hiện đại.
Lý do tôi đến đó là vì mẹ tôi có một số tài liệu cần đưa cho chú, và bà bảo tôi đi cùng. Ban đầu, tôi không mấy hào hứng với ý tưởng này, nhưng vì không có việc gì khác tốt hơn để làm, tôi nghĩ, tại sao lại không nhỉ? Khi đến nơi, tôi thấy rất nhiều người đang làm việc trên máy tính, gõ phím như thể không có ngày mai. Môi trường làm việc có vẻ chuyên nghiệp nhưng cũng hơi căng thẳng.
Thật lòng mà nói, tôi cảm thấy như cá nằm trên cạn vì mọi người đều quá tập trung, còn tôi thì chẳng hiểu họ đang làm gì. Tuy nhiên, chú tôi đã dành chút thời gian để giải thích công việc của chú, và tôi thấy nó khá thú vị. Tuy nhiên, tôi vẫn không khỏi nghĩ rằng ngồi trước màn hình cả ngày chắc hẳn rất mệt mỏi.
Nói chung, đó là một trải nghiệm mở mang tầm mắt. Nó cho tôi cái nhìn thoáng qua về thế giới làm việc thực tế, điều mà tôi thường không nghĩ đến. Nhưng cuối cùng, tôi thà gắn bó với game và cuộc sống học đường của mình lúc này còn hơn. Không cần phải cố gắng quá sức!
|
| Task 3
Những yếu tố nào tạo nên một văn phòng làm việc thoải mái?
Một văn phòng thoải mái cần có bầu không khí tốt. Ánh sáng phù hợp, không gian yên tĩnh và nội thất tiện dụng là những yếu tố thiết yếu. Nếu mọi người bị gò bó trong một căn phòng nhỏ, ồn ào, năng suất làm việc của họ sẽ giảm sút. Một chút cây xanh cũng có thể tạo nên điều kỳ diệu – nó khiến không gian trở nên sống động hơn.
Tại sao một số người thích làm việc ngoài trời?
Làm việc ngoài trời mang đến cho mọi người không khí trong lành và sự thay đổi cảnh quan. Việc bị mắc kẹt trong một ô làm việc cả ngày có thể giống như bị nhốt trong lồng. Một số người không thích bị dán chặt vào bàn làm việc và thích những công việc thực tế hơn, chẳng hạn như làm vườn hoặc xây dựng.
Bạn có đồng ý rằng tòa nhà mà mọi người làm việc quan trọng hơn đồng nghiệp của họ không?
Hoàn toàn không. Những người bạn làm việc cùng có thể quyết định trải nghiệm công việc của bạn. Bạn có thể làm việc trong văn phòng sang trọng nhất thành phố, nhưng nếu đồng nghiệp của bạn khó tính, đó sẽ là một cơn ác mộng. Như người ta vẫn nói, điều quan trọng không phải là bạn ở đâu, mà là bạn ở cùng ai.
Cuộc sống sẽ ra sao nếu mọi người không phải làm việc?
Ban đầu thì có vẻ vui – có nhiều thời gian hơn cho trò chơi, sở thích và du lịch. Nhưng theo thời gian, mọi người có thể cảm thấy lạc lõng khi không có mục đích sống. Chỉ chơi mà không làm việc khiến Jack trở nên nhàm chán.
Liệu tất cả các công việc đều quan trọng như nhau?
Mỗi công việc đều có vai trò riêng, nhưng hãy thực tế – một số công việc quan trọng hơn những công việc khác. Bác sĩ, giáo viên và lính cứu hỏa cứu sống nhiều người và định hình xã hội. Nhưng điều đó không có nghĩa là những công việc nhỏ hơn không quan trọng. Suy cho cùng, cần đủ loại công việc để tạo nên một thế giới.
Tại sao một số người lại trở thành những kẻ nghiện công việc?
Một số người làm việc như thể không có ngày mai vì họ muốn thành công, trong khi những người khác làm việc vì áp lực tài chính. Đôi khi, đó chỉ là một cách trốn tránh những vấn đề cá nhân. Cuối cùng, chỉ làm việc mà không chơi khiến Jack trở nên nhàm chán. Tìm kiếm sự cân bằng là chìa khóa.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Exhausting /ɪɡˈzɔː.stɪŋ/ – B2 (adj): Gây kiệt sức, mệt mỏi
Collocations: absolutely exhausting – hoàn toàn kiệt sức, find something exhausting – cảm thấy điều gì đó gây kiệt sức
Example Sentence: “Sitting in front of a screen all day must be exhausting.”
Translation: “Ngồi trước màn hình cả ngày chắc hẳn rất mệt mỏi.” - Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ – B2 (n): Năng suất
Collocations: increase productivity – tăng năng suất, boost productivity – thúc đẩy năng suất
Example Sentence: “If people are cramped in a tiny, noisy room, their productivity goes down the drain.”
Translation: “Nếu mọi người bị nhồi nhét trong một căn phòng nhỏ, ồn ào, năng suất của họ sẽ giảm sút.” - Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ -B2 (n): Môi trường
Collocations: working environment – môi trường làm việc, learning environment – môi trường học tập
Example Sentence: “The environment seemed professional but also a bit stressful.”
Translation: “Môi trường có vẻ chuyên nghiệp nhưng cũng hơi căng thẳng.” - Balance /ˈbæl.əns/ – B2 (n): Sự cân bằng
Collocations: work-life balance – cân bằng công việc và cuộc sống, maintain balance – duy trì sự cân bằng
Example Sentence: “Finding a balance is key.”
Translation: “Tìm được sự cân bằng là chìa khóa.” - Critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ – B2 (adj): Quan trọng, then chốt
Collocations: critical role – vai trò then chốt, critical thinking – tư duy phản biện
Example Sentence: “Some are more critical than others.”
Translation: “Một số quan trọng hơn những cái khác.” - Chore /tʃɔːr/ – B2 (n): Công việc vặt, việc nhàm chán
Collocations: household chores – công việc nhà, daily chores – công việc hàng ngày
Example Sentence: “I wasn’t very good at drawing, and it felt more like a chore than fun.”
Translation: “Tôi không giỏi vẽ lắm, và nó cảm thấy giống như một việc vặt hơn là niềm vui.” - Thrilled /θrɪld/ – B2 (adj): Hào hứng, phấn khích
Collocations: absolutely thrilled – hoàn toàn phấn khích, thrilled about something – hào hứng về điều gì
Example Sentence: “I wasn’t thrilled about the idea, but since I had nothing better to do, I thought, why not?”
Translation: “Tôi không hào hứng về ý tưởng đó, nhưng vì không có gì tốt hơn để làm, tôi nghĩ, tại sao không?” - Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ -B2 (adj): Chuyên nghiệp
Collocations: professional environment – môi trường chuyên nghiệp, professional behavior – hành vi chuyên nghiệp
Example Sentence: “The environment seemed professional but also a bit stressful.”
Translation: “Môi trường có vẻ chuyên nghiệp nhưng cũng hơi căng thẳng.” - Workaholic /ˌwɜː.kəˈhɒl.ɪk/ -B2 (n): Người nghiện công việc
Collocations: become a workaholic – trở thành người nghiện công việc, workaholic lifestyle – lối sống của người nghiện công việc
Example Sentence: “Some people become workaholics because they want success, while others do it out of financial pressure.”
Translation: “Một số người trở thành người nghiện công việc vì họ muốn thành công, trong khi những người khác làm vậy do áp lực tài chính.”
- Ergonomic /ˌɜː.ɡəˈnɒm.ɪk/ – B2 (adj): Thiết kế tiện lợi, phù hợp với con người
Collocations: ergonomic furniture – nội thất tiện nghi, ergonomic design – thiết kế tiện lợi
Example Sentence: “Proper lighting, a quiet space, and ergonomic furniture are essential.”
Translation: “Ánh sáng phù hợp, không gian yên tĩnh và nội thất tiện nghi là rất cần thiết.”
5. Thành ngữ (Idioms)
- Fish out of water : Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái
Câu ví dụ: “Honestly, I felt like a fish out of water because everyone was so focused, and I had no idea what they were doing.”
Dịch câu: “Thành thật mà nói, tôi cảm thấy như một con cá mắc cạn vì mọi người đều rất tập trung, còn tôi thì không biết họ đang làm gì.” - Bite off more than one can chew : Làm việc quá sức, nhận nhiều việc hơn khả năng
Câu ví dụ: “No need to bite off more than I can chew!”
Dịch câu: “Không cần phải làm nhiều hơn khả năng của tôi đâu!” - All work and no play makes Jack a dull boy : Chỉ làm việc mà không thư giãn sẽ khiến cuộc sống trở nên nhàm chán
Câu ví dụ: “All work and no play makes Jack a dull boy.”
Dịch câu: “Chỉ làm việc mà không vui chơi sẽ khiến cuộc sống trở nên nhàm chán.” - Go down the drain : Lãng phí, mất đi giá trị
Câu ví dụ: “If people are cramped in a tiny, noisy room, their productivity goes down the drain.”
Dịch câu: “Nếu mọi người bị nhồi nhét trong một căn phòng nhỏ, ồn ào, năng suất của họ sẽ giảm sút.” - It takes all sorts to make a world : Mọi người có vai trò khác nhau trong xã hội
Câu ví dụ: “After all, it takes all sorts to make a world.”
Dịch câu: “Sau tất cả, thế giới cần nhiều loại người để vận hành.”
6. Ngữ pháp
- Cấu trúc câu điều kiện loại 2
- Công thức: If + past simple, … would + V (bare-infinitive)
- Nghĩa: Diễn tả tình huống giả định ở hiện tại hoặc tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về tình huống nếu con người không phải làm việc.
- Câu ví dụ: “If people didn’t have to work, life would be fun at first—more time for games, hobbies, and travel.”
- Dịch câu: “Nếu con người không cần làm việc, cuộc sống ban đầu sẽ rất vui—có nhiều thời gian hơn cho trò chơi, sở thích và du lịch.”
- Cấu trúc câu phức hợp với “although”
- Công thức: Although + clause, main clause
- Nghĩa: Dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề.
- Bối cảnh sử dụng: Khi mô tả môi trường làm việc vừa chuyên nghiệp nhưng cũng căng thẳng.
- Câu ví dụ: “Although the environment seemed professional, it was also a bit stressful.”
- Dịch câu: “Mặc dù môi trường có vẻ chuyên nghiệp, nhưng nó cũng hơi căng thẳng.”
- Cấu trúc bị động với “must be”
- Công thức: Subject + must be + past participle
- Nghĩa: Suy đoán chắc chắn về một tình huống dựa trên bằng chứng.
- Bối cảnh sử dụng: Khi diễn tả cảm giác mệt mỏi khi ngồi trước màn hình cả ngày.
- Câu ví dụ: “Sitting in front of a screen all day must be exhausting.”
- Dịch câu: “Ngồi trước màn hình cả ngày chắc hẳn rất mệt mỏi.”
- Cấu trúc câu ghép với “but”
- Công thức: Clause + but + clause
- Nghĩa: Dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý trong cùng một câu.
- Bối cảnh sử dụng: Khi so sánh tòa nhà làm việc với đồng nghiệp.
- Câu ví dụ: “You could work in the fanciest office in town, but if your colleagues are difficult, it will be a nightmare.”
- Dịch câu: “Bạn có thể làm việc trong văn phòng sang trọng nhất thị trấn, nhưng nếu đồng nghiệp của bạn khó tính, đó sẽ là một cơn ác mộng.”
- Cấu trúc câu đảo ngữ với “Not at all”
- Công thức: Not at all + auxiliary verb + subject + verb
- Nghĩa: Nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn.
- Bối cảnh sử dụng: Khi bày tỏ quan điểm rằng tòa nhà làm việc không quan trọng bằng đồng nghiệp.
- Câu ví dụ: “Not at all. The people you work with can make or break your job experience.”
- Dịch câu: “Hoàn toàn không. Những người bạn làm việc cùng có thể quyết định trải nghiệm công việc của bạn.”
7 Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: also, still, however, not at all, as a result,
Conjunctions: and, but, so, yet, because, although
Pronouns: I, they, my, that, this
Spoken vs Written Style:
Spoken Features:
- Dùng câu ngắn, ngắt câu để nhấn mạnh: “Not at all.” (Hoàn toàn không.). “Still, I couldn’t help but think that sitting in front of a screen all day must be exhausting.” (Dù vậy, tôi không thể không nghĩ rằng ngồi trước màn hình cả ngày chắc hẳn rất mệt mỏi.)
- Sử dụng câu cảm thán, thành ngữ để diễn đạt tự nhiên hơn: “No need to bite off more than I can chew!” (Không cần phải làm quá sức đâu!)
- Giữ nhịp độ và ngữ điệu tự nhiên: Các câu có độ dài khác nhau giúp giữ sự tự nhiên khi nói chuyện.
Written Features: Sử dụng linh hoạt câu điều kiện, câu ghép, câu bị động và đảo ngữ để tăng sự chính xác.
8. Phát âm
Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)
- Các cụm từ mang ý nghĩa hoàn chỉnh trong bài nên được nhấn khi nói::
- “I wasn’t thrilled about the idea,” (Tôi không hào hứng về ý tưởng đó,)
- “Sitting in front of a screen all day must be exhausting.” (Ngồi trước màn hình cả ngày chắc hẳn rất mệt mỏi.)
Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)
- Nối âm (Connected speech):
- “Not at all” → /nɒt əˈtɔːl/ (Âm /t/ nối với /ə/)
- “End of the day” → /ɛnd əv ðə deɪ/ (Nối âm /d/ với /əv/)
- Nhấn mạnh trọng âm trong câu:
- “The people you work with can make or break your job experience.”
- “Finding a balance is key.”
- Elision (Lược âm trong nói nhanh):
- “I don’t go out much” → “I don’t’ go out much” (Âm /t/ bị lược khi nói nhanh)
- “Not at all” → /nɒt əˈtɔːl/ (Âm /t/ nối với /ə/)
- “End of the day” → /ɛnd əv ðə deɪ/ (Nối âm /d/ với /əv/)
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






