[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 13 Test 2 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 13 Test 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Are you happy to be the age you are now? [Why/Why not?] 
When you were a child, did you think a lot about your future? [Why/Why not?] 
Do you think you have changed as you have gotten older? [Why/Why not?]
What will be different about your life in the future? [Why]
Task 2:

Describe a time when you started using a new technological device (e.g. a new computer or phone). 
You should say: 
  • what device you started using 
  • why you started using this device 
  • how easy or difficult it was to use 
and explain how helpful this device was to you. 
Task 3:

What is the best age for children to start computer lessons? 
Do you think that schools should use more technology to help children learn?
Do you agree or disagree that computers will replace teachers one day? 
How much has technology improved how we communicate with each other? 
Do you agree that there are still many more major technological innovations to be made? 
Could you suggest some reasons why some people are deciding to reduce their use of technology?

Source: CAMBRIDGE 13 TEST 2

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Are you happy to be the age you are now? [Why/Why not?]

  •  Vui hay không? Lý do (tự do, trách nhiệm, sức khỏe, cơ hội…).

When you were a child, did you think a lot about your future? [Why/Why not?]

  •  Có/Không? (Mơ mộng hay vô tư, gia đình có định hướng không…).

Do you think you have changed as you have gotten older? [Why/Why not?]

  •  Thay đổi gì? (Suy nghĩ, thói quen, trách nhiệm, cách nhìn nhận…).

What will be different about your life in the future? [Why?]

  •  Dự đoán tương lai (Công việc, gia đình, nơi sống, sức khỏe…).

Task 2

What device did you start using?

  •  Chọn thiết bị (điện thoại, máy tính…).

Why did you start using this device?

  •  Lý do sử dụng (học tập, làm việc, giải trí…).

How easy or difficult was it to use?

  •  Dễ hay khó? (Giao diện, tính năng, học hỏi…).

How helpful this device was to you?

  •  Ảnh hưởng ra sao? (Nâng cao hiệu suất, kết nối, tiện lợi…).

Task 3

What is the best age for children to start computer lessons?

  •  Độ tuổi phù hợp (5-7 tuổi? Dựa vào khả năng nhận thức, an toàn mạng…).

Do you think that schools should use more technology to help children learn?

  •  Nên/Không nên? (Tương tác tốt hơn, nhưng có thể gây xao nhãng…).

Do you agree or disagree that computers will replace teachers one day?

  •  Đồng ý/KHÔNG đồng ý? (Công nghệ hỗ trợ nhưng không thay thế sự hướng dẫn của giáo viên…).

How much has technology improved how we communicate with each other?

  •  Cải thiện thế nào? (Nhanh chóng, tiện lợi, kết nối toàn cầu…).

Do you agree that there are still many more major technological innovations to be made?

  •  Đồng ý? (AI, sinh học, năng lượng, không gian…).

Could you suggest some reasons why some people are deciding to reduce their use of technology?

  •  Lý do giảm sử dụng? (Sức khỏe, mất tập trung, bảo vệ dữ liệu cá nhân…)

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Are you happy to be the age you are now?

Yes, I am. Being a teenager gives me enough freedom without too many responsibilities.

When you were a child, did you think a lot about your future?

Not really. I was too busy playing games and enjoying my childhood.

Do you think you have changed as you have gotten older?

A little bit. I’ve become more independent and more into gaming.

What will be different about your life in the future?

I might have to take life more seriously, but for now, I just go with the flow.

Task 2

Describe a time when you started using a new technological device 

The first time I started using a smartphone was when I got my own device for school and entertainment. At first, I felt like a fish out of water because I wasn’t used to handling so many features at once. However, after a few days of trial and error, I got the hang of it. The main reason I needed a smartphone was to keep up with schoolwork and connect with my friends online. Eventually, it became my go-to device for gaming, watching videos, and even learning how to cook simple dishes.

It wasn’t all smooth sailing, though. The first few days, I struggled with typing fast and understanding all the settings. My younger sister, surprisingly, picked things up faster than I did! But once I learned the ropes, everything became second nature. Having a smartphone has been a lifesaver, especially when I need a break from school stress. I can play Free Fire or Rise of Kingdoms to unwind or watch tutorial videos when I want to try new recipes.

Technology, without a doubt, has changed how we communicate. I don’t go out much, so being able to chat with friends online is a game-changer. However, I understand why some people want to cut down on screen time. It can be a double-edged sword—too much can be distracting. But as long as I strike a balance, I think my smartphone is an essential part of my daily life.

Task 3

What is the best age for children to start computer lessons?

In my opinion, children should start learning about computers around the age of six or seven. At that point, they are old enough to understand basic functions but still young enough to develop good digital habits. Nowadays, even my younger sister, who is in elementary school, can navigate a tablet like a pro! That said, it’s important to keep an eye on screen time to prevent kids from becoming glued to their screens.

Do you think that schools should use more technology to help children learn?

Absolutely! Technology is a double-edged sword, but when used wisely, it can work wonders in education. It makes learning more engaging and interactive. Instead of just reading boring textbooks, students can watch videos, take quizzes, or even use AI-powered apps to improve their skills. However, it’s important not to throw the baby out with the bathwater—traditional learning methods still have their place.

Do you agree or disagree that computers will replace teachers one day?

II strongly disagree. No matter how advanced technology becomes, it can’t replace the human touch of a good teacher. A computer can provide information, but it can’t motivate, inspire, or truly understand a student’s struggles. Teachers don’t just deliver lessons—they guide students through challenges, something AI can’t fully do.

How much has technology improved how we communicate with each other?

Technology has completely revolutionized communication. Just a decade ago, people relied on face-to-face conversations or landline calls. Now, everything is just a click away. For someone like me, who doesn’t go out much, online platforms are a godsend. I can chat with my friends, play multiplayer games, and even stay in touch with my family, all without stepping out of my house. That being said, face-to-face communication is still irreplaceable.

Do you agree that there are still many more major technological innovations to be made?

Definitely! Technology never stands still. Who would have thought 20 years ago that we’d have AI assistants like Siri or Alexa? The sky’s the limit when it comes to innovation. In the future, I expect to see even crazier inventions—maybe hologram meetings or even brain-controlled devices.

Could you suggest some reasons why some people are deciding to reduce their use of technology?

Many people are trying to cut back on technology because they feel like they’re becoming too dependent on it. Staring at a screen all day can be mentally exhausting, and social media can sometimes feel like a double-edged sword. Some people also worry about privacy issues and how much personal data they are unknowingly sharing. Personally, I try to keep a balance—technology is amazing, but too much of anything isn’t good.

Dịch

Task 1

Bạn có hạnh phúc với tuổi tác hiện tại không?
Có chứ. Tuổi teen cho tôi đủ tự do mà không phải gánh vác quá nhiều trách nhiệm.
Hồi nhỏ, bạn có nghĩ nhiều về tương lai không?
Không hẳn. Hồi đó tôi quá bận rộn với việc chơi game và tận hưởng tuổi thơ.
Bạn có nghĩ mình đã thay đổi khi lớn lên không?
Có một chút. Tôi đã trở nên độc lập hơn và thích chơi game hơn.
Cuộc sống của bạn trong tương lai sẽ thay đổi như thế nào?
Có thể tôi sẽ phải nghiêm túc hơn với cuộc sống, nhưng hiện tại, tôi cứ để mọi thứ diễn ra tự nhiên.

Task 2

Hãy mô tả một lần bạn bắt đầu sử dụng một thiết bị công nghệ mới
Lần đầu tiên tôi bắt đầu sử dụng điện thoại thông minh là khi tôi có một thiết bị riêng để học tập và giải trí. Ban đầu, tôi cảm thấy như cá nằm trên cạn vì không quen xử lý quá nhiều tính năng cùng một lúc. Tuy nhiên, sau vài ngày thử nghiệm và sai sót, tôi đã quen dần. Lý do chính khiến tôi cần điện thoại thông minh là để theo kịp bài tập về nhà và kết nối với bạn bè trực tuyến. Cuối cùng, nó trở thành thiết bị tôi sử dụng thường xuyên để chơi game, xem video và thậm chí là học nấu những món ăn đơn giản.
Tuy nhiên, mọi chuyện không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Vài ngày đầu, tôi gặp khó khăn trong việc gõ phím nhanh và hiểu tất cả các cài đặt. Thật ngạc nhiên, em gái tôi lại học nhanh hơn tôi! Nhưng một khi tôi đã quen, mọi thứ trở nên tự nhiên. Việc có điện thoại thông minh đã cứu cánh cho tôi, đặc biệt là khi tôi cần giải tỏa căng thẳng ở trường. Tôi có thể chơi Free Fire hoặc Rise of Kingdoms để thư giãn hoặc xem video hướng dẫn khi muốn thử các công thức nấu ăn mới.
Không còn nghi ngờ gì nữa, công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp. Tôi không ra ngoài nhiều, nên việc có thể trò chuyện trực tuyến với bạn bè là một bước ngoặt. Tuy nhiên, tôi hiểu tại sao một số người muốn giảm thời gian sử dụng màn hình. Điều này có thể là con dao hai lưỡi – quá nhiều có thể gây mất tập trung. Nhưng miễn là tôi tìm được sự cân bằng, tôi nghĩ điện thoại thông minh là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của mình.

Task 3

Độ tuổi nào là tốt nhất để trẻ bắt đầu học máy tính?
Theo tôi, trẻ em nên bắt đầu học máy tính từ khoảng sáu hoặc bảy tuổi. Lúc đó, các em đã đủ lớn để hiểu các chức năng cơ bản nhưng vẫn đủ nhỏ để hình thành thói quen sử dụng máy tính tốt. Ngày nay, ngay cả em gái tôi, đang học tiểu học, cũng có thể sử dụng máy tính bảng một cách thành thạo! Tuy nhiên, điều quan trọng là phải chú ý đến thời gian sử dụng thiết bị điện tử để tránh trẻ em dán mắt vào màn hình.
Bạn có nghĩ rằng trường học nên sử dụng nhiều công nghệ hơn để giúp trẻ em học tập không?
Chắc chắn rồi! Công nghệ là con dao hai lưỡi, nhưng khi được sử dụng một cách khôn ngoan, nó có thể tạo nên điều kỳ diệu trong giáo dục. Nó làm cho việc học trở nên hấp dẫn và tương tác hơn. Thay vì chỉ đọc những cuốn sách giáo khoa nhàm chán, học sinh có thể xem video, làm bài kiểm tra hoặc thậm chí sử dụng các ứng dụng hỗ trợ AI để cải thiện kỹ năng của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng là không nên vứt bỏ cả đứa trẻ lẫn chậu nước tắm – các phương pháp học tập truyền thống vẫn có chỗ đứng của nó.
Bạn đồng ý hay không đồng ý rằng máy tính sẽ thay thế giáo viên một ngày nào đó?
Tôi hoàn toàn không đồng ý. Dù công nghệ có tiên tiến đến đâu, nó cũng không thể thay thế được sự tiếp xúc trực tiếp của một giáo viên giỏi. Máy tính có thể cung cấp thông tin, nhưng không thể thúc đẩy, truyền cảm hứng hay thực sự thấu hiểu những khó khăn của học sinh. Giáo viên không chỉ truyền đạt bài học mà còn hướng dẫn học sinh vượt qua những thử thách, điều mà AI không thể làm được hoàn toàn.
Công nghệ đã cải thiện cách chúng ta giao tiếp với nhau đến mức nào?
Công nghệ đã hoàn toàn cách mạng hóa giao tiếp. Chỉ một thập kỷ trước, mọi người chủ yếu dựa vào các cuộc trò chuyện trực tiếp hoặc gọi điện thoại cố định. Giờ đây, mọi thứ chỉ cách một cú nhấp chuột. Đối với một người như tôi, người không thường xuyên ra ngoài, các nền tảng trực tuyến quả là một món quà trời cho. Tôi có thể trò chuyện với bạn bè, chơi game nhiều người chơi, và thậm chí giữ liên lạc với gia đình, tất cả mà không cần bước ra khỏi nhà. Tuy nhiên, giao tiếp trực tiếp vẫn là điều không thể thay thế.
Bạn có đồng ý rằng vẫn còn rất nhiều cải tiến công nghệ lớn đang chờ đón không?
Chắc chắn rồi! Công nghệ không bao giờ đứng yên. Ai mà nghĩ rằng 20 năm trước chúng ta sẽ có những trợ lý AI như Siri hay Alexa? Khi nói đến sự đổi mới, không gì là không thể. Trong tương lai, tôi mong đợi sẽ thấy những phát minh thậm chí còn điên rồ hơn nữa—có thể là các cuộc họp ba chiều hoặc thậm chí là các thiết bị điều khiển bằng não.
Bạn có thể gợi ý một số lý do tại sao một số người quyết định giảm sử dụng công nghệ không?
Nhiều người đang cố gắng hạn chế sử dụng công nghệ vì họ cảm thấy mình đang quá phụ thuộc vào nó. Việc nhìn chằm chằm vào màn hình cả ngày có thể khiến tinh thần kiệt quệ, và mạng xã hội đôi khi giống như một con dao hai lưỡi. Một số người cũng lo lắng về vấn đề riêng tư và lượng dữ liệu cá nhân mà họ vô tình chia sẻ. Cá nhân tôi cố gắng giữ cân bằng—công nghệ rất tuyệt vời, nhưng cái gì quá cũng không tốt.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ -B2 (v): Điều hướng
    Collocations: Navigate a website, Navigate through a city
    Example Sentence: I can navigate through the city using GPS.
    Translation: Tôi có thể điều hướng qua thành phố bằng cách sử dụng GPS.
  • Feature /ˈfiː.tʃər/ – B2 (n):Tính năng
    Collocations: Main feature, Unique feature
    Example Sentence: The smartphone has several unique features.
    Translation: Chiếc điện thoại thông minh có nhiều tính năng độc đáo.
  • Struggle /ˈstrʌɡ.əl/ – B2 (v): Đấu tranh, vật lộn
    Collocations: Struggle with a problem, Struggle to understand
    Example Sentence: She struggled to understand the complex instructions.
    Translation: Cô ấy vật lộn để hiểu các hướng dẫn phức tạp.
  • Balance /ˈbæl.əns/ -B2 (n): Sự cân bằng
    Collocations: Work-life balance, Maintain a balance
    Example Sentence: It’s important to maintain a balance between work and leisure.
    Translation: Điều quan trọng là duy trì sự cân bằng giữa công việc và giải trí.
  • Revolutionize /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ – B2 (v): Cách mạng hóa
    Collocations: Revolutionize communication, Revolutionize technology
    Example Sentence: The internet has revolutionized how we communicate.
    Translation: Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.
  • Motivate /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ -B2 (v): Thúc đẩy
    Collocations: Motivate students, Highly motivated
    Example Sentence: Teachers need to motivate their students to learn.
    Translation: Giáo viên cần thúc đẩy học sinh của họ học tập.
  • Privacy /ˈprɪv.ə.si/ – B2 (n):Sự riêng tư
    Collocations: Privacy issues, Respect privacy
    Example Sentence: Many people are concerned about online privacy.
    Translation: Nhiều người lo ngại về sự riêng tư trực tuyến.
  • Dependent /dɪˈpen.dənt/ – (adj, B2) : Phụ thuộc
    Collocations: Dependent on technology, Financially dependent
    Example Sentence: Some people are too dependent on their smartphones.
    Translation: Một số người quá phụ thuộc vào điện thoại thông minh của họ
  • Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ -B2 (adj):Độc lập
    Collocations: Independent from: độc lập khỏi, Financially independent: độc lập về tài chính
    Example Sentence:: “I’ve become more independent and more into gaming.”
    Translation: “Tôi đã trở nên độc lập hơn và quan tâm nhiều hơn đến việc chơi game.”
  • Device /dɪˈvaɪs/ – B2 (n): Thiết bị
    Collocations: Electronic device: thiết bị điện tử, Mobile device: thiết bị di động
    Example Sentence: “The first time I started using a smartphone was when I got my own device for school and entertainment.”
    Translation: “Lần đầu tiên tôi bắt đầu sử dụng điện thoại thông minh là khi tôi có thiết bị riêng cho việc học và giải trí.”

5. Thành ngữ (Idioms)

  • A fish out of water : Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái trong một môi trường mới
    Câu ví dụ: “At first, I felt like a fish out of water because I wasn’t used to handling so many features at once.”
    Dịch câu: “Ban đầu, tôi cảm thấy như cá ra khỏi nước vì tôi không quen xử lý nhiều tính năng cùng một lúc.”
  • Smooth sailing : Thuận buồm xuôi gió, mọi việc diễn ra suôn sẻ
    Câu ví dụ: “It wasn’t all smooth sailing, though.”
    Dịch câu: “Tuy nhiên, không phải mọi thứ đều thuận buồm xuôi gió.”
  • Double-edged sword : Con dao hai lưỡi, có cả lợi ích và bất lợi
    Câu ví dụ: “Technology is a double-edged sword, but when used wisely, it can work wonders in education.”
    Dịch câu: “Công nghệ là con dao hai lưỡi, nhưng khi được sử dụng khôn ngoan, nó có thể tạo ra điều kỳ diệu trong giáo dục.”
  • Throw the baby out with the bathwater : Vứt bỏ những thứ quý giá cùng với những thứ không cần thiết
    Câu ví dụ: “However, it’s important not to throw the baby out with the bathwater—traditional learning methods still have their place.”
    Dịch câu: “Tuy nhiên, điều quan trọng là không nên vứt bỏ những thứ quý giá cùng với những thứ không cần thiết—các phương pháp học truyền thống vẫn có chỗ đứng của chúng.”
  • The sky’s the limit: Không có giới hạn, tiềm năng là vô tận
    Câu ví dụ: “The sky’s the limit when it comes to innovation.”
    Dịch câu: “Không có giới hạn khi nói đến sự đổi mới.”

6.  Ngữ pháp

  1. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):
  • Công thức chung: If + S + V2/ed, S + would + V-infinitive
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn nói về một tình huống giả định trái ngược với thực tế hiện tại.
  • Câu ví dụ: “If I had more free time, I would learn to play the guitar.”
  • Dịch câu ví dụ: “Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ học chơi guitar.”
  1. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):
  • Công thức chung: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một giả định không có thật trong quá khứ.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn nói về một tình huống giả định trái ngược với thực tế đã xảy ra trong quá khứ.
  • Câu ví dụ: “If I had known about the meeting, I would have attended.”
  • Dịch câu ví dụ: “Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham dự.”
  1. Câu ghép (Compound Sentences):
  • Công thức chung: Mệnh đề độc lập + liên từ kết hợp (for, and, nor, but, or, yet, so) + mệnh đề độc lập
  • Nghĩa tiếng Việt: Kết hợp hai mệnh đề độc lập có liên quan với nhau.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để nối hai ý tưởng có quan hệ logic, giúp câu văn mạch lạc hơn.
  • Câu ví dụ: “I wanted to go for a walk, but it started raining.”
  • Dịch câu ví dụ: “Tôi muốn đi dạo, nhưng trời bắt đầu mưa.”
  1. Câu phức (Complex Sentences):
  • Công thức chung: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc (because, although, since, when, etc.) + mệnh đề phụ
  • Nghĩa tiếng Việt: Kết hợp một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ thuộc để bổ sung thông tin.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn thêm chi tiết hoặc lý do cho mệnh đề chính.
  • Câu ví dụ: “Although I was tired, I finished my homework.”
  • Dịch câu ví dụ: “Mặc dù tôi mệt, tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.”
  1. Câu nhấn mạnh với “do/does/did” (Emphatic Do):
  • Công thức chung: S + do/does/did + V-infinitive
  • Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để nhấn mạnh hoặc xác nhận thông tin, đặc biệt trong văn nói.
  • Câu ví dụ: “I do understand your concerns.”
  • Dịch câu ví dụ: “Tôi thực sự hiểu những lo lắng của bạn.”

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Cohesive Devices (Logical connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: because, although

Conjunctions: and, or, but

Pronouns for coherence: it, they, this.

Spoken vs Written Language Features:

Spoken Features:

  • Ngắt câu để nhấn mạnh: “It’s important to maintain a balance between work and leisure.”
  • Nối âm khi nói: “I can navigate through the city.” (Âm /n/ trong “can” nối với âm /n/ trong “navigate”)
  • Lên/xuống giọng.

Written Features: Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng, từ nối hợp lý, kết hợp giữa câu đơn, câu ghép và câu phức

8. Phát âm

Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)

  • “I don’t go out much,” → Nói tự nhiên với nối âm giữa “go”“out”.
  • “I got the hang of it,” → Nối âm giữa “hang”“of it”, giúp phát âm trôi chảy hơn.
  • “It’s important,” → Nhấn mạnh quan điểm, giúp lời nói có trọng tâm hơn.

Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)

  • Trọng âm mạnh trong câu để nhấn mạnh:
    • “Technology is a double-edged sword, but when used wisely, it can work wonders in education.”
  • Elision (Lược âm trong nói nhanh):
    • “Most people” → “Mos’ people” (Âm “t” bị nuốt)
    • “Going to” → “Gonna” (Lược âm “to” thành /nə/)

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi cảm thấy như cá ra khỏi nước khi lần đầu tiên sử dụng điện thoại thông minh.
  2. Công nghệ là con dao hai lưỡi—nó có thể hữu ích nhưng cũng có thể gây xao nhãng.
  3. Tôi cố gắng duy trì sự cân bằng giữa thời gian học tập và giải trí.
  4. Giáo viên có thể thúc đẩy học sinh học tập bằng cách sử dụng công nghệ.
  5. Trong tương lai, chúng ta có thể thấy những phát minh điên rồ hơn nữa, như các cuộc họp bằng hình ba chiều

Bài tập viết lại câu:

  1. I was very confused when I first used a smartphone. (Use an idiom)
  2. Technology has changed communication significantly. (Use “revolutionize”)
  3. It is important to find balance between work and life. (Use emphasis on “important”)
  4. The internet is useful, but it can also be distracting. (Use “double-edged sword”)
  5. Children should start learning about computers at an early age. (Use “six or seven”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I felt like a fish out of water when I first used a smartphone.
  2. Technology is a double-edged sword—it can be useful but also distracting.
  3. I try to maintain a balance between study time and entertainment.
  4. Teachers can motivate students to learn by using technology.
  5. In the future, we might see even crazier inventions, like hologram meetings.

Bài tập viết lại câu:

  1. I felt like a fish out of water when I first used a smartphone.
  2. Technology has revolutionized communication.
  3. It is really important to find balance between work and life.
  4. The internet is a double-edged sword—it is useful but also distracting.
  5. Children should start learning about computers around the age of six or seven.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử