[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 13 Test 4 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 13 Test 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Are there many animals or birds where you live? [Why/Why not?]

How often do you watch programmes or read articles about wild animals? [Why?]

Have you ever been to a zoo or a wildlife park? [Why/Why not?]

Would you like to have a job working with animals? [Why/Why not?]

Task 2:

Describe a website you use that helps you a lot in your work or studies. 

You should say: 

  • what the website is about 
  • how often you use the website  
  • what information the website gives you 

and explain how your work or studies would help you if you wish.

Task 3:

Why do some people find the internet addictive?

What would the world be like without the internet?

Do you think that the way people use the internet may change in the future?

What are the ways that social media can be used for positive purposes?

Why do some individuals post highly negative comments about other people on social media?

Do you think that companies’ main form of advertising will be via social media in the future?

Source: CAMBRIDGE 13 TEST 4

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Are there many animals or birds where you live?

  • Có hoặc không → Lý do (môi trường tự nhiên, đô thị hóa, khí hậu)

How often do you watch programmes or read articles about wild animals?

  • Thường xuyên/Không thường xuyên → Lý do (sở thích, nghề nghiệp, tính tò mò)

Have you ever been to a zoo or a wildlife park?

  • Có hoặc không → Trải nghiệm (thú vị, giáo dục, cảm giác thế nào)

Would you like to have a job working with animals?

  • Có hoặc không → Lý do (đam mê, công việc phù hợp hay không)

Task 2

Tên trang web và lĩnh vực hoạt động (VD: Wikipedia – kiến thức, Google Scholar – học thuật, YouTube – video học tập)

Tần suất sử dụng (Hằng ngày, vài lần một tuần, khi cần)

Thông tin mà trang web cung cấp (Bài viết, nghiên cứu, video, tài liệu tham khảo)

Trang web hỗ trợ công việc/học tập như thế nào (Giúp nghiên cứu, tìm tài liệu, học kỹ năng mới)

Task 3

Why do some people find the internet addictive?

  • Giải trí (game, video, mạng xã hội)
  • Thói quen/lối sống phụ thuộc vào internet
  • Nội dung cuốn hút, dễ tiếp cận

What would the world be like without the internet?

  • Bớt kết nối, khó khăn trong công việc, học tập, giao tiếp
  • Tích cực: Ít bị phân tâm, tương tác thực tế nhiều hơn

Do you think that the way people use the internet may change in the future?

  • Có (Công nghệ AI, VR, metaverse phát triển)
  • Cách làm việc, giải trí, học tập sẽ thay đổi

What are the ways that social media can be used for positive purposes?

  • Học tập, chia sẻ thông tin, từ thiện, nâng cao nhận thức xã hội

Why do some individuals post highly negative comments about other people on social media?

  • Ẩn danh, thiếu trách nhiệm
  • Ghen tị, muốn gây sự chú ý

Do you think that companies’ main form of advertising will be via social media in the future?

  • Có (Vì tiếp cận nhiều người, chi phí thấp, dễ đo lường hiệu quả)
  • Có thể kết hợp với công nghệ mới (AI, quảng cáo cá nhân hóa)

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1 Short and Simple Answers

Are there many animals or birds where you live?

Not really. I live in Ho Chi Minh City, which is a big, crowded place, so there aren’t many wild animals around except for birds and stray cats.

How often do you watch programmes or read articles about wild animals?

Rarely. I’m not very into wildlife, and I prefer playing games in my free time.

Have you ever been to a zoo or a wildlife park?

No, I haven’t. I don’t go out much, and I don’t find zoos very interesting.

Would you like to have a job working with animals?

No, that’s not my thing. I prefer working with computers rather than animals.

Task 2 Short Response (250 words)

One website that helps me a lot in my studies is Google. It’s my go-to place whenever I need to look something up or find explanations for school topics. It’s like having a library at my fingertips—I can search for information in just a few seconds. I use it almost every day, especially when I’m doing homework or preparing for tests. Sometimes, when I don’t understand something from class, I watch YouTube videos to clear things up.

The best thing about Google is that it provides a wealth of information on any subject. I can find tutorials, articles, and even free courses. Besides that, I often use Google Docs for school projects because it’s convenient for group work. Even though I don’t go out much, I can still learn a lot just by browsing the internet.

That being said, I know the internet is a double-edged sword. If I’m not careful, I might end up wasting time watching random videos instead of studying. So, I try to use it wisely, keeping my eyes on the prize—which is improving my knowledge and grades.

Overall, Google is a lifesaver for me. It helps me stay on track with my studies and even learn new things outside of school. I can’t imagine how difficult studying would be without it!

Task 3 Detailed Answers

Why do some people find the internet addictive?

The internet is a rabbit hole—once people go in, they keep scrolling and clicking without realizing how much time has passed. Social media, gaming, and streaming platforms offer instant gratification, making people crave more. Also, many apps are designed to keep users engaged, with endless notifications and recommendations.

What would the world be like without the internet?

Honestly, it would be a tough pill to swallow for many people. Communication, education, and business would slow down. However, on the bright side, people might spend more time outdoors and have face-to-face interactions. For me, it would be a nightmare because I rely on the internet for both entertainment and studying.

Do you think that the way people use the internet may change in the future?

Definitely. Technology is evolving at breakneck speed. In the future, people might use the internet more through virtual reality and artificial intelligence. Who knows? We might even have fully immersive digital experiences that make today’s internet look outdated.

What are the ways that social media can be used for positive purposes?

Social media is not just about memes and gossip. It’s also a powerful tool for education, spreading awareness, and even charity campaigns. Many students use platforms like YouTube to learn, and companies use LinkedIn for career opportunities. If used right, social media can be a blessing in disguise.

Why do some individuals post highly negative comments about other people on social media?

The internet gives people a mask to hide behind, so they feel free to say things they wouldn’t dare say in real life. Some do it out of jealousy, some for attention, and others simply because they enjoy causing drama. It’s sad but that’s the way the cookie crumbles.

Do you think that companies’ main form of advertising will be via social media in the future?

Absolutely! Traditional ads are becoming less effective, and social media is where the action is. Companies can target their audience more precisely and even go viral if their campaigns are creative. In a few years, I wouldn’t be surprised if social media completely dominates the advertising industry.

Dịch

Task 1

Nơi bạn sống có nhiều động vật hay chim chóc không?
Không hẳn. Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh, một thành phố lớn và đông đúc, nên xung quanh không có nhiều động vật hoang dã, ngoại trừ chim chóc và mèo hoang.
Bạn có thường xuyên xem chương trình hoặc đọc bài viết về động vật hoang dã không?
Hiếm khi. Tôi không thích động vật hoang dã lắm, và tôi thích chơi game vào thời gian rảnh rỗi.
Bạn đã từng đến sở thú hoặc công viên động vật hoang dã chưa?
Chưa. Tôi không ra ngoài nhiều, và tôi cũng không thấy sở thú thú vị lắm.
Bạn có muốn làm việc liên quan đến động vật không?
Không, đó không phải sở thích của tôi. Tôi thích làm việc với máy tính hơn là động vật.
Task 2

Một trang web giúp ích rất nhiều cho việc học của tôi là Google. Đó là nơi tôi tìm đến mỗi khi cần tra cứu thông tin hoặc tìm lời giải thích cho các chủ đề ở trường. Nó giống như có một thư viện ngay trong tầm tay – tôi có thể tìm kiếm thông tin chỉ trong vài giây. Tôi sử dụng nó hầu như mỗi ngày, đặc biệt là khi làm bài tập về nhà hoặc chuẩn bị cho bài kiểm tra. Đôi khi, khi không hiểu điều gì đó trên lớp, tôi xem video YouTube để hiểu rõ hơn.
Điều tuyệt vời nhất về Google là nó cung cấp rất nhiều thông tin về bất kỳ chủ đề nào. Tôi có thể tìm thấy các bài hướng dẫn, bài viết và thậm chí cả các khóa học miễn phí. Bên cạnh đó, tôi thường sử dụng Google Docs cho các dự án ở trường vì nó rất tiện lợi cho việc làm việc nhóm. Mặc dù tôi không ra ngoài nhiều, tôi vẫn có thể học được rất nhiều chỉ bằng cách lướt internet.
Tuy nhiên, tôi biết internet là một con dao hai lưỡi. Nếu không cẩn thận, tôi có thể lãng phí thời gian xem các video ngẫu nhiên thay vì học tập. Vì vậy, tôi cố gắng sử dụng nó một cách khôn ngoan, tập trung vào mục tiêu – đó là cải thiện kiến ​​thức và điểm số của mình.
Nhìn chung, Google đúng là cứu cánh cho tôi. Nó giúp tôi theo kịp tiến độ học tập và thậm chí còn học được nhiều điều mới mẻ bên ngoài trường học. Tôi không thể tưởng tượng được việc học sẽ khó khăn đến mức nào nếu không có nó!
Task 3

Tại sao một số người lại thấy Internet gây nghiện?
Internet giống như một cái hang thỏ – một khi đã vào, mọi người cứ lướt và nhấp chuột mà không hề nhận ra thời gian đã trôi qua bao lâu. Mạng xã hội, trò chơi điện tử và các nền tảng phát trực tuyến mang lại sự thỏa mãn tức thì, khiến mọi người khao khát được trải nghiệm nhiều hơn. Ngoài ra, nhiều ứng dụng được thiết kế để giữ chân người dùng, với vô số thông báo và đề xuất.
Thế giới sẽ ra sao nếu không có Internet?
Thành thật mà nói, đây sẽ là một điều khó khăn đối với nhiều người. Giao tiếp, giáo dục và kinh doanh sẽ chậm lại. Tuy nhiên, mặt tích cực là mọi người có thể dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời và tương tác trực tiếp. Đối với tôi, đó sẽ là một cơn ác mộng vì tôi phụ thuộc vào Internet cho cả giải trí và học tập.
Bạn có nghĩ rằng cách mọi người sử dụng Internet có thể thay đổi trong tương lai không?
Chắc chắn rồi. Công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt. Trong tương lai, mọi người có thể sử dụng Internet nhiều hơn thông qua thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo. Ai mà biết được? Chúng ta thậm chí có thể có những trải nghiệm kỹ thuật số hoàn toàn nhập vai khiến Internet ngày nay trông lỗi thời.
Mạng xã hội có thể được sử dụng cho những mục đích tích cực bằng những cách nào?
Mạng xã hội không chỉ là nơi đăng meme và buôn chuyện. Nó còn là một công cụ mạnh mẽ cho giáo dục, nâng cao nhận thức và thậm chí là các chiến dịch từ thiện. Nhiều sinh viên sử dụng các nền tảng như YouTube để học tập, và các công ty sử dụng LinkedIn để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Nếu được sử dụng đúng cách, mạng xã hội có thể là một điều may mắn.
Tại sao một số người lại đăng những bình luận cực kỳ tiêu cực về người khác trên mạng xã hội?
Internet cho mọi người một chiếc mặt nạ để che giấu, vì vậy họ thoải mái nói những điều mà họ không dám nói trong cuộc sống thực. Một số người làm điều đó vì ghen tị, một số người muốn gây sự chú ý, và những người khác chỉ đơn giản là vì họ thích gây sự. Thật đáng buồn, nhưng đó là cách mà bánh quy vỡ vụn.
Bạn có nghĩ rằng hình thức quảng cáo chính của các công ty sẽ là thông qua mạng xã hội trong tương lai không?
Hoàn toàn đúng! Quảng cáo truyền thống đang trở nên kém hiệu quả hơn, và mạng xã hội chính là nơi hoạt động sôi nổi. Các công ty có thể nhắm mục tiêu đối tượng chính xác hơn và thậm chí trở nên lan truyền nếu các chiến dịch của họ sáng tạo. Trong vài năm tới, tôi sẽ không ngạc nhiên nếu mạng xã hội hoàn toàn thống trị ngành quảng cáo.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Addictive /əˈdɪk.tɪv/ -B2 (adj):Gây nghiện
    Collocations: Highly addictive (rất gây nghiện), Become addictive (trở nên gây nghiện)
    Example Sentence: Many social media apps are designed to be highly addictive.
    Translation: Nhiều ứng dụng mạng xã hội được thiết kế để gây nghiện mạnh.
  • Evolve /ɪˈvɒlv/ – B2 (v):Phát triển, tiến hóa
    Collocations: Rapidly evolve (tiến hóa nhanh chóng), Technology evolves (công nghệ phát triển)
    Example Sentence: The way people use the internet continues to evolve with new technologies.
    Translation: Cách mọi người sử dụng internet tiếp tục phát triển cùng với công nghệ mới.
  • Immersive /ɪˈmɜː.sɪv/ – B2 (adj): Mang tính đắm chìm, nhập vai
    Collocations: Immersive experience (trải nghiệm nhập vai), Immersive technology (công nghệ đắm chìm)
    Example Sentence: Virtual reality provides an immersive experience that feels real.
    Translation: Thực tế ảo mang lại trải nghiệm nhập vai trông rất thật.
  • Awareness /əˈweə.nəs/ – B2 (n):Nhận thức
    Collocations:, Raise awareness (nâng cao nhận thức), Lack of awareness (thiếu nhận thức)
    Example Sentence: Social media can help raise awareness about global issues.
    Translation: Mạng xã hội có thể giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề toàn cầu.
  • Jealousy /ˈdʒel.ə.si/ – B2 (n):Sự ghen tị
    Collocations: Feel jealousy (cảm thấy ghen tị), Driven by jealousy (bị thúc đẩy bởi sự ghen tị)
    Example Sentence: Some people post negative comments online out of jealousy.
    Translation: Một số người đăng bình luận tiêu cực trên mạng vì ghen tị.
  • Campaign /kæmˈpeɪn/ -B2 (n):Chiến dịch
    Collocations: Marketing campaign (chiến dịch tiếp thị), Awareness campaign (chiến dịch nâng cao nhận thức)
    Example Sentence: A well-planned campaign can go viral on social media.
    Translation: Một chiến dịch được lên kế hoạch tốt có thể lan truyền trên mạng xã hội.
  • Gratification /ˌɡræt.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ – B2 (n): Sự hài lòng, sự thỏa mãn
    Collocations: Instant gratification (sự thỏa mãn tức thì), Delayed gratification (sự thỏa mãn trì hoãn)
    Câu ví dụ: Many social media platforms are designed to provide instant gratification to users.
    Dịch câu: Nhiều nền tảng mạng xã hội được thiết kế để cung cấp sự thỏa mãn tức thì cho người dùng.
  • Platform /ˈplæt.fɔːm/ – B2 (n):Nền tảng
    Collocations: Social media platform (nền tảng mạng xã hội), Online platform (nền tảng trực tuyến)
    Câu ví dụ: Facebook is a popular social media platform used by millions worldwide.
    Dịch câu: Facebook là một nền tảng mạng xã hội phổ biến được hàng triệu người trên toàn thế giới sử dụng.
  • Virtual /ˈvɜː.tʃu.əl/ -B2 (adj):Ảo
    Collocations: Virtual reality (thực tế ảo), Virtual environment (môi trường ảo)
    Câu ví dụ: Virtual reality games offer players an immersive experience in a simulated world.
    Dịch câu: Các trò chơi thực tế ảo mang lại cho người chơi trải nghiệm đắm chìm trong một thế giới mô phỏng.
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ -B2 (n):Sự tương tác, sự tham gia
    Collocations: Increase engagement (tăng sự tương tác), User engagement (sự tương tác của người dùng)
    Câu ví dụ: Social media platforms constantly find ways to increase user engagement.
    Dịch câu: Các nền tảng mạng xã hội liên tục tìm cách để tăng sự tương tác của người dùng.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • A double-edged sword : Con dao hai lưỡi (điều gì đó có cả mặt lợi và hại)
    Câu ví dụ: The internet is a double-edged sword—it provides vast knowledge but also causes distraction.
    Dịch câu: Internet là một con dao hai lưỡi—nó cung cấp lượng kiến thức khổng lồ nhưng cũng gây xao nhãng.
  • Keep my eyes on the prize : Tập trung vào mục tiêu quan trọn
    Câu ví dụ: Even though social media is tempting, I try to keep my eyes on the prize and focus on studying.
    Dịch câu: Dù mạng xã hội rất hấp dẫn, tôi vẫn cố gắng tập trung vào mục tiêu và học tập.
  • That’s the way the cookie crumbles : Đời là vậy, không phải lúc nào cũng theo ý muốn
    Câu ví dụ: Some people post hateful comments online, but that’s the way the cookie crumbles.
    Dịch câu: Một số người đăng bình luận tiêu cực trên mạng, nhưng đời là vậy.
  • At breakneck speed : Ở tốc độ chóng mặt, cực kỳ nhanh
    Câu ví dụ: Technology is evolving at breakneck speed, changing how we live and work.
    Dịch câu: Công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt, thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.
  • Face-to-face : Trực tiếp, đối diện nhau
    Câu ví dụ: Without the internet, people would have to rely more on face-to-face communication.
    Dịch câu: Nếu không có internet, mọi người sẽ phải dựa nhiều hơn vào giao tiếp trực tiếp.

6.  Ngữ pháp

1. Thì Hiện tại hoàn  thành (Present Perfect)

  • Công thức: S + have/has + past participle (V3/ed)
  • Nghĩa: Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Trong câu trả lời về việc đi đến vườn thú.
  • Câu ví dụ: Have you ever been to a zoo or a wildlife park? → No, I haven’t.
  • Dịch câu: Bạn đã bao giờ đến vườn thú hoặc khu bảo tồn động vật hoang dã chưa? → Chưa, tôi chưa từng.

2. Câu ghép sử dụng “so” và “but”

  • Công thức: Clause 1 + so/but + Clause 2
  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt quan hệ nguyên nhân-kết quả (so) hoặc tương phản (but).
  • Bối cảnh sử dụng: Trong câu trả lời về động vật trong thành phố.
  • Câu ví dụ: I live in Ho Chi Minh City, which is a big, crowded place, so there aren’t many wild animals around except for birds and stray cats.
  • Dịch câu: Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh, nơi đông đúc, vì vậy không có nhiều động vật hoang dã ngoài chim và mèo hoang.

3. Cấu trúc “Even though” (Mệnh đề nhượng bộ)

  • Công thức: Even though + Subject + Verb, Main Clause
  • Nghĩa: Dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai vế câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Trong câu nói về việc sử dụng Internet một cách thông minh.
  • Câu ví dụ: Even though I don’t go out much, I can still learn a lot just by browsing the internet.
  • Dịch câu: Mặc dù tôi không đi ra ngoài nhiều, tôi vẫn có thể học được rất nhiều chỉ bằng cách lướt Internet.

4. Câu hỏi tu từ (Rhetorical Questions)

  • Công thức: Wh-/Yes/No Question + Question Mark (?)
  • Nghĩa: Dùng để thể hiện quan điểm mà không thực sự mong đợi câu trả lời.
  • Bối cảnh sử dụng: Trong câu hỏi về tương lai của Internet.
  • Câu ví dụ: Who knows? We might even have fully immersive digital experiences that make today’s internet look outdated.
  • Dịch câu: Ai mà biết được? Chúng ta có thể có những trải nghiệm kỹ thuật số nhập vai đến mức khiến Internet ngày nay trông lỗi thời.

5. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)

  • Công thức: Noun + who/which/that + Verb
  • Nghĩa: Dùng để cung cấp thông tin cần thiết về danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Trong câu nói về cách mạng xã hội hoạt động.
  • Câu ví dụ: Social media is a powerful tool that can be used for education and spreading awareness.
  • Dịch câu: Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ có thể được sử dụng để giáo dục và nâng cao nhận thức.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: However, On the other hand, In the future, Besides that, That being said, Overall, Who knows?

Conjunctions: but, so, because

Pronouns for coherence: it, this, that

Spoken vs Written Language Features:

Spoken Features:

  • Dùng thành ngữ (Idioms): It’s a double-edged sword.
  • Ngắt câu bằng trạng từ/cụm từ:Honestly, it would be a tough pill to swallow
  •  Dùng câu hỏi tu từ: Who knows? We might even have fully immersive digital experiences.

Written Features: Cấu trúc câu hoàn chỉnh, dùng từ nối để kết nối ý, dùng mệnh đề quan hệ

8. Phát âm

Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)

  • “At my fingertips”→ /ət maɪ ˈfɪŋɡɚˌtɪps/ (giảm âm “at” và nối âm “my”)
  • “A double-edged sword” → /ə ˈdʌb.l̩ ˌɛdʒt sɔːrd/ (nối âm giữa “double” và “edged”)
  • “Keeping my eyes on the prize” → /ˈkiː.pɪŋ maɪ aɪz ɒn ðə praɪz/ (nối âm “keeping” + “my” và giảm âm “on the”)
  • “Who knows?” → /huː noʊz?/ (nhấn mạnh “knows”)
  • “Face-to-face interaction”→ /ˈfeɪs tə feɪs ɪn.təˈræk.ʃən/ (giảm âm “to” thành /tə/)

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi chưa bao giờ đến vườn thú, nhưng tôi nghĩ đó sẽ là một trải nghiệm thú vị.
  2. Mặc dù tôi không thích ra ngoài, tôi vẫn có thể học được nhiều điều từ Internet.
  3. Thành phố của tôi rất đông đúc, vì vậy không có nhiều động vật hoang dã xung quanh.
  4. Quảng cáo truyền thống đang dần kém hiệu quả, nhưng mạng xã hội lại ngày càng phổ biến.
  5. Ai biết được? Trong tương lai, chúng ta có thể có những công nghệ thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sống.

Bài tập viết lại câu:

  1. I went to a zoo last year. (Use “have been”)
  2. The internet is useful. Some people find it addictive. (Compound Sentence with “but”)
  3. I don’t like studying. I know it’s important. (Even though Clause)
  4. Technology is advancing very fast. We might have robots soon. (Rhetorical Question)
  5. Social media is a tool. It connects people around the world. (Defining Relative Clause)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I have never been to a zoo, but I think it would be an interesting experience.
  2. Even though I don’t like going out, I can still learn a lot from the Internet.
  3. My city is very crowded, so there aren’t many wild animals around.
  4. Traditional advertising is becoming less effective, but social media is getting more popular.
  5. Who knows? In the future, we might have technologies that completely change how we live.

Bài tập viết lại câu:

  1. I have been to a zoo before.
  2. The internet is useful, but some people find it addictive.
  3. Even though I don’t like studying, I know it’s important.
  4. Technology is advancing very fast. Who knows? We might have robots soon.
  5. Social media is a tool that connects people around the world.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử