A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:What job would you like to have ten years from now? [Why?}
How useful will English be for your future* [Why/Why not?] How much traveling do you hope to do in the future? [Why/Why not?] How do you think your life will change in the future? [Why/Why not?] |
| Task 2:
Describe a book that you enjoyed reading because you had to think a lot.You should say:
and explain why you enjoyed reading this book. |
| Task 3:
What are the most popular types of children’s books in your country? What are the benefits of parents reading books to their children? Should parents always let children choose the books they read? How popular are electronic books in your country? What are the advantages of parents reading electronic books (compared to printed books)? Will electronic books ever completely replace printed hooks in the future? |
Source: CAMBRIDGE 14 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Công việc trong 10 năm tới
- Công việc mong muốn
- Lý do chọn công việc này
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong tương lai
- Công việc, giao tiếp quốc tế
- Học tập, du lịch, cơ hội phát triển
Du lịch trong tương lai
- Mong muốn đi đâu?
- Lý do (trải nghiệm, văn hóa, giải trí)
Cuộc sống thay đổi trong tương lai
- Công việc, gia đình, sức khỏe
- Công nghệ, môi trường sống
Task 2
Giới thiệu sách
- Tên sách, tác giả, thể loại
Lý do đọc
- Đề xuất từ ai?
- Chủ đề hấp dẫn
Sách giúp suy nghĩ về điều gì?
- Bài học cuộc sống, đạo đức, tri thức
Lý do thích quyển sách này
- Nội dung sâu sắc, nhân vật thú vị, phong cách viết
Task 3
Loại sách thiếu nhi phổ biến
- Truyện tranh, truyện cổ tích, sách giáo dục
Lợi ích của việc cha mẹ đọc sách cho con
- Phát triển ngôn ngữ, trí tưởng tượng, tình cảm gia đình
Trẻ có nên tự chọn sách không?
- Cả hai: nên hướng dẫn nhưng vẫn tôn trọng sở thích
Mức độ phổ biến của sách điện tử
- Ngày càng phổ biến, nhưng sách giấy vẫn được ưa chuộng
Lợi ích của sách điện tử so với sách giấy
- Tiện lợi, tiết kiệm, dễ mang theo
Sách điện tử có thay thế hoàn toàn sách giấy không?
- Khó có thể thay thế hoàn toàn do giá trị truyền thống
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1 Short and Simple AnswersWhat job would you like to have ten years from now? Why?I’d like to be a game developer. I love playing games, and it would be amazing to create my own. How useful will English be for your future? Why/Why not?Very useful! English helps in gaming, programming, and even traveling if I ever get the chance. How much traveling do you hope to do in the future? Why/Why not?Not much. I’m more comfortable at home, and traveling seems tiring. How do you think your life will change in the future? Why/Why not?I think I’ll be more independent, probably living alone and working. Life will be busier but also more exciting. |
Task 2Describe a Book That Made You ThinkOne book that really made me think was The Alchemist by Paulo Coelho. I decided to read it because I saw a lot of people recommending it online, saying it’s about chasing dreams. At first, I wasn’t sure if I’d enjoy it since I don’t usually read a lot, but after giving it a shot, I found myself hooked. The book follows Santiago, a shepherd, who goes on a journey to find treasure, but in the end, he discovers something more valuable—wisdom and self-discovery. It made me realize that sometimes, we focus too much on the end goal and forget to enjoy the journey itself. As the saying goes, “Don’t judge a book by its cover,” I learned that experiences matter more than just results. One part that really stuck with me was the idea that “when you want something, all the universe conspires in helping you to achieve it.” It reminded me that if I truly want something—like becoming a game developer—I need to take action instead of just dreaming about it. Although I don’t usually read deep books, this one left a lasting impression. It made me rethink my approach to life and how sometimes, stepping out of my comfort zone is necessary to grow. At the end of the day, “fortune favors the bold,” and I should start being bolder in my choices. |
Task 3What are the most popular types of children’s books in your country?In Vietnam, fairy tales and folk stories like The Starfruit Tree and Tam Cam are very popular. They teach moral lessons and often have a magical element that captures children’s imagination. Another common type is comic books like Doraemon, which are lighthearted and fun. Kids love them because they are easy to read and full of humor. What are the benefits of parents reading books to their children?Reading to kids is a great way to hit two birds with one stone—it strengthens their language skills while also building a strong bond between parents and children. It also helps children develop their creativity and imagination. My younger sister loves bedtime stories, and I’ve noticed that she asks a lot of interesting questions after listening to them. Should parents always let children choose the books they read?It’s a double-edged sword. On one hand, letting kids choose makes them more interested in reading. However, not all books are appropriate. Some might contain content that isn’t suitable for their age. A good approach is for parents to guide them while still respecting their choices. How popular are electronic books in your country?E-books are gaining popularity, especially among teenagers and young adults. However, many still prefer printed books because they stand the test of time—you don’t need Wi-Fi or a charged battery to read them. What are the advantages of parents reading electronic books (compared to printed books)?E-books are more convenient and portable. Parents can store hundreds of books on a single device, which is great for long trips. Plus, many e-books have interactive features, like audio and animations, that can make reading more engaging for kids. However, every rose has its thorn—too much screen time isn’t good for children’s eyes. Will electronic books ever completely replace printed books in the future?I don’t think so. Even though e-books are more convenient, there’s something special about holding a physical book, flipping its pages, and even the smell of paper. It’s like comparing instant noodles to a home-cooked meal—both have their place, but traditional books will always have a unique charm. |
Dịch
| Task 1
Bạn muốn làm nghề gì trong mười năm tới? Tại sao?
Tôi muốn trở thành một nhà phát triển game. Tôi thích chơi game, và thật tuyệt vời nếu được tự mình tạo ra game.
Tiếng Anh sẽ hữu ích như thế nào cho tương lai của bạn? Tại sao/Tại sao không?
Rất hữu ích! Tiếng Anh sẽ giúp ích cho việc chơi game, lập trình, và thậm chí là đi du lịch nếu tôi có cơ hội.
Bạn hy vọng sẽ đi du lịch nhiều như thế nào trong tương lai? Tại sao/Tại sao không?
Không nhiều lắm. Tôi cảm thấy thoải mái hơn khi ở nhà, và việc đi lại có vẻ mệt mỏi.
Bạn nghĩ cuộc sống của bạn sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai? Tại sao/Tại sao không?
Tôi nghĩ mình sẽ độc lập hơn, có thể là sống một mình và đi làm. Cuộc sống sẽ bận rộn hơn nhưng cũng thú vị hơn.
|
| Task 2
Hãy mô tả một cuốn sách khiến bạn suy ngẫm
Một cuốn sách thực sự khiến tôi suy ngẫm là Nhà Giả Kim của Paulo Coelho. Tôi quyết định đọc nó vì thấy rất nhiều người giới thiệu nó trên mạng, nói rằng nó nói về việc theo đuổi ước mơ. Ban đầu, tôi không chắc mình có thích nó không vì tôi thường không đọc nhiều, nhưng sau khi đọc thử, tôi thấy mình bị cuốn hút.
Cuốn sách kể về Santiago, một người chăn cừu, trên hành trình tìm kiếm kho báu, nhưng cuối cùng, anh khám phá ra một điều quý giá hơn – trí tuệ và sự tự khám phá. Nó khiến tôi nhận ra rằng đôi khi, chúng ta quá tập trung vào mục tiêu cuối cùng mà quên mất việc tận hưởng chính hành trình đó. Như câu nói “Đừng đánh giá một cuốn sách qua trang bìa”, tôi đã học được rằng trải nghiệm quan trọng hơn kết quả.
Một điều thực sự đọng lại trong tôi là ý tưởng rằng “khi bạn muốn điều gì đó, cả vũ trụ sẽ hợp sức giúp bạn đạt được điều đó”. Nó nhắc nhở tôi rằng nếu tôi thực sự muốn điều gì đó – chẳng hạn như trở thành một nhà phát triển trò chơi – tôi cần phải hành động thay vì chỉ mơ ước về nó.
Mặc dù tôi không thường đọc những cuốn sách sâu sắc, nhưng cuốn sách này đã để lại ấn tượng sâu sắc. Nó khiến tôi suy nghĩ lại về cách sống của mình và đôi khi, việc bước ra khỏi vùng an toàn là cần thiết để trưởng thành. Cuối cùng, “may mắn luôn mỉm cười với những người táo bạo”, và tôi nên bắt đầu táo bạo hơn trong những lựa chọn của mình.
|
| Task 3
Những thể loại sách thiếu nhi nào phổ biến nhất ở nước bạn?
Ở Việt Nam, truyện cổ tích và truyện dân gian như Cây khế và Tấm Cám rất được ưa chuộng. Chúng dạy những bài học đạo đức và thường có yếu tố kỳ diệu, thu hút trí tưởng tượng của trẻ. Một thể loại phổ biến khác là truyện tranh như Doraemon, vừa nhẹ nhàng, vừa vui nhộn. Trẻ em yêu thích những cuốn truyện này vì dễ đọc và đầy tính hài hước.
Lợi ích của việc cha mẹ đọc sách cho con nghe là gì?
Đọc sách cho con nghe là một cách tuyệt vời để “một mũi tên trúng hai đích” – nó giúp củng cố kỹ năng ngôn ngữ của trẻ đồng thời xây dựng mối quan hệ gắn bó giữa cha mẹ và con cái. Nó cũng giúp trẻ phát triển khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng. Em gái tôi rất thích kể chuyện trước khi đi ngủ, và tôi nhận thấy con bé đặt ra rất nhiều câu hỏi thú vị sau khi nghe kể.
Cha mẹ có nên luôn để trẻ tự chọn sách để đọc không?
Điều này vừa có lợi vừa có hại. Một mặt, việc để trẻ tự chọn sách sẽ khiến trẻ hứng thú hơn với việc đọc sách. Tuy nhiên, không phải cuốn sách nào cũng phù hợp. Một số sách có thể chứa nội dung không phù hợp với lứa tuổi của trẻ. Một cách tiếp cận tốt là cha mẹ nên hướng dẫn con cái nhưng vẫn tôn trọng lựa chọn của chúng.
Sách điện tử phổ biến như thế nào ở quốc gia của bạn?
Sách điện tử đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong giới thanh thiếu niên và người trẻ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thích sách in hơn vì chúng bền bỉ theo thời gian – bạn không cần Wi-Fi hay pin sạc để đọc.
Những lợi thế của việc cha mẹ đọc sách điện tử (so với sách in) là gì?
Sách điện tử tiện lợi và dễ mang theo hơn. Cha mẹ có thể lưu trữ hàng trăm cuốn sách trên một thiết bị duy nhất, rất phù hợp cho những chuyến đi dài. Hơn nữa, nhiều sách điện tử có các tính năng tương tác, chẳng hạn như âm thanh và hình ảnh động, giúp việc đọc sách trở nên hấp dẫn hơn đối với trẻ em. Tuy nhiên, hoa hồng nào cũng có gai – quá nhiều thời gian sử dụng màn hình không tốt cho mắt trẻ em.
Liệu sách điện tử có bao giờ thay thế hoàn toàn sách in trong tương lai không?
Tôi không nghĩ vậy. Mặc dù sách điện tử tiện lợi hơn, nhưng việc cầm một cuốn sách giấy, lật từng trang, và thậm chí cả mùi giấy cũng có một điều gì đó đặc biệt. Giống như việc so sánh mì ăn liền với bữa ăn nấu tại nhà vậy – cả hai đều có chỗ đứng riêng, nhưng sách truyền thống luôn có sức hấp dẫn độc đáo.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
Developer /dɪˈvel.ə.pər/ – B2 (n): Nhà phát triển
Collocations: Game developer (nhà phát triển trò chơi), Software developer (nhà phát triển phần mềm)
Example Sentence: He dreams of becoming a game developer and creating his own games.
Translation: Anh ấy mơ ước trở thành một nhà phát triển trò chơi và tạo ra các trò chơi của riêng mình.
Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ – B2 (adj): Độc lập
Collocations: Independent thinker (người suy nghĩ độc lập), Financially independent (độc lập về tài chính)
Example Sentence: Moving to a new city helped her become more independent.
Translation: Việc chuyển đến một thành phố mới đã giúp cô ấy trở nên độc lập hơn.
Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ – B2 (n): Ấn tượng
Collocations: First impression (ấn tượng đầu tiên), Lasting impression (ấn tượng lâu dài)
Example Sentence: His kindness left a lasting impression on me.
Translation: Sự tốt bụng của anh ấy để lại ấn tượng lâu dài trong tôi.
Portable /ˈpɔː.tə.bəl/ – B2 (adj): Dễ mang theo
Collocations: Portable device (thiết bị di động), Portable charger (sạc di động)
Example Sentence: This laptop is lightweight and highly portable.
Translation: Chiếc laptop này nhẹ và rất dễ mang theo.
Interactive /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ – B2 (adj): Tương tác
Collocations: Interactive feature (tính năng tương tác), Interactive learning (học tập tương tác)
Example Sentence: The app offers interactive lessons to help students learn better.
Translation: Ứng dụng cung cấp các bài học tương tác để giúp học sinh học tốt hơn.
Approach /əˈprəʊtʃ/ – B2 (n): Cách tiếp cận
Collocations: New approach (cách tiếp cận mới), Effective approach (cách tiếp cận hiệu quả)
Example Sentence: We need a different approach to solve this problem.
Translation: Chúng ta cần một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề này.
Replace /rɪˈpleɪs/ -B2 (v): Thay thế
Collocations: Replace old with new (thay thế cái cũ bằng cái mới), Replace a broken part (thay thế một bộ phận bị hỏng)
Example Sentence: Printed books will never be completely replaced by e-books.
Translation: Sách in sẽ không bao giờ bị thay thế hoàn toàn bởi sách điện tử.
Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ – B2 (adj): Quý giá, có giá trị
Collocations: Valuable lesson (bài học quý giá), Valuable experience (trải nghiệm quý giá)
Example Sentence: The book made me realize that the journey is sometimes more valuable than the goal.
Translation: Cuốn sách khiến tôi nhận ra rằng đôi khi hành trình quan trọng hơn cả mục tiêu.
Opportunity /ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ – B2 (n): Cơ hội
Collocations: Career opportunity (cơ hội nghề nghiệp), Learning opportunity (cơ hội học tập)
Example Sentence: English helps in gaming, programming, and even traveling if I ever get the opportunity.
Translation: Tiếng Anh giúp ích trong trò chơi, lập trình và thậm chí là du lịch nếu tôi có cơ hội.
Lighthearted /ˌlaɪtˈhɑː.tɪd/ – B2 (adj): Vui vẻ, nhẹ nhàng, không nghiêm túc
Collocations: Lighthearted conversation (cuộc trò chuyện vui vẻ), Lighthearted movie (bộ phim nhẹ nhàng)
Example Sentence: Comic books like Doraemon are lighthearted and fun, making them popular among children.
Translation: Truyện tranh như Doraemon có nội dung vui vẻ và thú vị, khiến chúng trở nên phổ biến với trẻ em.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Hit two birds with one stone : Giải quyết hai việc cùng một lúc
Example Sentence: Reading to kids is a great way to hit two birds with one stone—it improves their language skills and strengthens their bond with parents.
Translation: Đọc sách cho trẻ là một cách tuyệt vời để giải quyết hai việc cùng một lúc—nó giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và tăng cường mối quan hệ với cha mẹ. - Every rose has its thorn : Cái gì cũng có mặt trái
Example Sentence: E-books have many advantages, but every rose has its thorn—too much screen time isn’t good for children’s eyes.
Translation: Sách điện tử có nhiều lợi ích, nhưng cái gì cũng có mặt trái—dành quá nhiều thời gian trước màn hình không tốt cho mắt trẻ em. - Fortune favors the bold : May mắn đến với người dám nghĩ dám làm
Example Sentence: At the end of the day, fortune favors the bold, and I should start being bolder in my choices.
Translation: Cuối cùng, may mắn đến với người dám nghĩ dám làm, và tôi nên bắt đầu quyết đoán hơn trong các lựa chọn của mình. - Don’t judge a book by its cover : Đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó (không nên đánh giá con người hoặc sự việc qua vẻ bề ngoài)
Example Sentence: As the saying goes, don’t judge a book by its cover, I learned that experiences matter more than just results.
Translation: Như câu nói “đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó”, tôi nhận ra rằng trải nghiệm quan trọng hơn nhiều so với kết quả. - Stand the test of time : Trường tồn với thời gian
Example Sentence: Many still prefer printed books because they stand the test of time—you don’t need Wi-Fi or a charged battery to read them.
Translation: Nhiều người vẫn thích sách in vì chúng trường tồn với thời gian—bạn không cần Wi-Fi hay sạc pin để đọc chúng.
6. Ngữ pháp
1. Future Simple (Thì Tương Lai Đơn)
- Công thức chung: S + will + V (bare-infinitive)
- Nghĩa: Diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra trong tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về kế hoạch, dự đoán hoặc ý định trong tương lai.
- Câu ví dụ: I think I will be more independent, probably living alone and working.
- Dịch: Tôi nghĩ rằng tôi sẽ độc lập hơn, có lẽ sống một mình và đi làm.
2. First Conditional (Câu Điều Kiện Loại 1)
- Công thức chung: If + S + V (present simple), S + will + V (bare-infinitive)
- Nghĩa: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn nói về kết quả có khả năng xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
- Câu ví dụ: If I truly want something, I need to take action instead of just dreaming about it.
- Dịch: Nếu tôi thực sự muốn điều gì đó, tôi cần phải hành động thay vì chỉ mơ về nó.
3. Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)
- Công thức chung: S + V + N (who/which/that) + V…
- Nghĩa: Dùng để cung cấp thông tin bổ sung về danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn giải thích hoặc mô tả một danh từ đã được đề cập trước đó.
- Câu ví dụ: The book follows Santiago, a shepherd, who goes on a journey to find treasure.
- Dịch: Cuốn sách kể về Santiago, một người chăn cừu, người đã bắt đầu một hành trình để tìm kho báu.
4. Passive Voice (Câu Bị Động)
- Công thức chung: S + be + V (past participle)
- Nghĩa: Nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Khi chủ thể hành động không quan trọng hoặc không cần đề cập đến.
- Câu ví dụ: Printed books will never be completely replaced by e-books.
- Dịch: Sách in sẽ không bao giờ bị thay thế hoàn toàn bởi sách điện tử.
5. Idiomatic Expressions (Biểu đạt Thành Ngữ)
- Công thức chung: Không có công thức cụ thể, là cụm từ có nghĩa không thể suy ra từ từng từ riêng lẻ.
- Nghĩa: Dùng để diễn đạt một ý nghĩa sâu sắc, tự nhiên hơn trong ngôn ngữ.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh hoặc diễn đạt một quan điểm bằng cách sử dụng cách nói phổ biến.
- Câu ví dụ: At the end of the day, “fortune favors the bold,” and I should start being bolder in my choices.
- Dịch: Cuối cùng, “may mắn đến với người dám nghĩ dám làm,” và tôi nên bắt đầu quyết đoán hơn trong các lựa chọn của mình.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: However, because, so, although, at the end of the day, on the other hand…
- Pronouns: it, this, that, they
- Conjunctions: and, but, or, while
Spoken Language Style:
- Ngắt câu ở các dấu chấm để nhấn mạnh (Life will be busier. But also more exciting.)
- Lên giọng khi hỏi, xuống giọng khi kết luận (Really? That’s amazing!)
- Âm nối giữa các từ (want to → wanna, going to → gonna)
8. Phát âm
1. Meaningful Chunks (Cụm từ có nghĩa khi nói)
- Ví dụ: “I saw a lot of people recommending it online.”
- Khi nói nhanh, nhấn mạnh vào “recommending” để làm rõ động từ chính.
2. Rhythm and Stress Timing (Nhịp điệu và nhấn âm)
- Ví dụ: “I don’t think so.”
- “Don’t think” có trọng âm mạnh để thể hiện sự chắc chắn.
3. Linking Sounds (Nối âm)
- Ví dụ: “It’s a golden opportunity.”
- “golden_opportunity” nối với nhau để phát âm trôi chảy hơn.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






