[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 14 Test 2 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 14 Test 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:Which social media websites do you use?

How much time do you spend on social media sites? [Why/Why not?j

What kind of information about yourself have you put on social media? [Why/Why not?]

Is there anything you don’t like about social media? [Why?]

Task 2:

Describe something you liked very much which you bought for your home.You should say: 

  • what you bought
  • when and where you bought it
  • why you chose this particular thing

 and explain why you liked it so much.

Task 3:Why do some people buy lots of things for their home?Do you think it is very expensive to make a home look nice? 

Why don’t some people care about how their home looks?

In what ways is living in a flaVapartment better than living in a house? 

Do you think homes will look different in the future?

Do you agree that the kinds of homes people prefer change as they get older?

Source: CAMBRIDGE 14 TEST 2

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Which social media websites do you use?

  • Facebook, Instagram, TikTok, Twitter, etc.
  • Lý do: Kết nối với bạn bè, giải trí, cập nhật tin tức.

How much time do you spend on social media sites? [Why/Why not?]

  • Vài giờ mỗi ngày / Chỉ khi rảnh rỗi.
  • Lý do: Công việc, học tập, giải trí, tránh lãng phí thời gian.

What kind of information about yourself have you put on social media? [Why/Why not?]

  • Ảnh cá nhân, sở thích, công việc.
  • Lý do: Xây dựng hình ảnh cá nhân / Bảo vệ quyền riêng tư.

Is there anything you don’t like about social media? [Why?]

  • Tin giả, nghiện mạng xã hội, bảo mật kém.
  • Ảnh hưởng đến tinh thần, mất thời gian.

Task 2

What you bought

  • Một món đồ nội thất, đồ trang trí, thiết bị gia dụng.

When and where you bought it

  • Thời điểm, cửa hàng / mua online.

Why you chose this particular thing

  • Đẹp, hữu ích, phù hợp với không gian nhà.

Explain why you liked it so much

  • Tăng tiện nghi, thể hiện phong cách cá nhân, giá trị sử dụng cao.

Task 3

Why do some people buy lots of things for their home?

  • Thể hiện cá tính, tiện nghi, sở thích mua sắm.

Do you think it is very expensive to make a home look nice?

  • Có thể tốn kém nếu dùng đồ cao cấp, nhưng có thể tiết kiệm bằng cách sáng tạo.

Why don’t some people care about how their home looks?

  • Không quan tâm, không có thời gian, tài chính hạn chế.

In what ways is living in a flat/apartment better than living in a house?

  • An ninh tốt hơn, tiện nghi, dễ bảo trì.

Do you think homes will look different in the future?

  • Công nghệ phát triển, tiết kiệm không gian, thiết kế thông minh.

Do you agree that the kinds of homes people prefer change as they get older?

  • Người trẻ thích hiện đại, người lớn tuổi thích nhà rộng, yên tĩnh.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Which social media websites do you use?

I use Facebook and TikTok sometimes. They help me stay updated with trends and connect with friends.

How much time do you spend on social media sites? [Why/Why not?]

Not much, maybe 30 minutes a day. I prefer gaming over scrolling through social media.

What kind of information about yourself have you put on social media? [Why/Why not?]

Just my name and a few pictures. I don’t like sharing too much because privacy matters to me.

Is there anything you don’t like about social media? [Why?]

Yes, I don’t like fake news and unnecessary drama. They make social media toxic sometimes.

Task 2

One thing I bought for my home and really liked was a non-stick frying pan. I got it from a local supermarket a few months ago when my mom asked me to help with cooking. Since I often cook simple dishes like eggs, pancakes, or fried rice, I needed a good pan that wouldn’t make food stick.

At first, I wasn’t sure whether to buy it, but after weighing up the pros and cons, I decided to give it a shot. The old pan at home was already worn out, so this was a much-needed replacement. It wasn’t cheap, but as they say, “you get what you pay for”—and this pan proved to be a great investment.

I liked it because it made cooking a breeze. It heated up quickly, was easy to clean, and saved me a lot of time. Also, since I’m not the best at cooking, having a reliable pan made me feel more confident in the kitchen. Cooking used to feel like a chore, but now it’s something I don’t mind doing, especially when my little sister asks me to make her favorite pancakes.

This small purchase might not seem like a big deal, but it made a difference in my daily life. Sometimes, “it’s the little things in life” that bring the most convenience and happiness.

Task 3

Why do some people buy lots of things for their home?

Some people love decorating their home because it reflects their personality. Others just enjoy shopping—it gives them a sense of satisfaction. Personally, I think some people buy things they don’t even need, just because they fall for marketing tricks. “Old habits die hard,” so once they start, it’s hard to stop.

Do you think it is very expensive to make a home look nice?

It depends. If you want a luxurious look, then yes, it can be pricey. But if you’re creative, you can find affordable ways to decorate. “A little goes a long way” when it comes to small decorative touches like plants or fairy lights.

Why don’t some people care about how their home looks?

Some people are just too busy to bother. Others may feel like their home is just a place to sleep, so they don’t invest time in it. “To each their own”—some prioritize comfort over appearance.

In what ways is living in a flat/apartment better than living in a house?

Apartments often have better security and facilities like elevators and maintenance services. Plus, they’re usually in a more convenient location. However, “every rose has its thorn”—apartments can feel small and noisy compared to houses.

Do you think homes will look different in the future?

Definitely. With smart technology and space-saving designs, homes will be more modern and eco-friendly. “The sky’s the limit” when it comes to innovation.

Do you agree that the kinds of homes people prefer change as they get older?

Yes. Young people prefer trendy apartments, while older people might want quiet, spacious houses. “As time goes by,” priorities change, and people start looking for comfort over aesthetics.

Dịch

Task 1

Bạn dùng mạng xã hội nào?
Thỉnh thoảng tôi dùng Facebook và TikTok. Chúng giúp tôi cập nhật xu hướng và kết nối với bạn bè.
Bạn dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội? [Tại sao/Tại sao không?]
Không nhiều, khoảng 30 phút mỗi ngày. Tôi thích chơi game hơn là lướt mạng xã hội.
Bạn đã đăng những thông tin gì về bản thân lên mạng xã hội? [Tại sao/Tại sao không?]
Chỉ tên tôi và một vài bức ảnh. Tôi không thích chia sẻ quá nhiều vì quyền riêng tư rất quan trọng với tôi.
Bạn có điều gì không thích ở mạng xã hội không? [Tại sao?]
Vâng, tôi không thích tin giả và những chuyện không cần thiết. Đôi khi chúng khiến mạng xã hội trở nên độc hại.
Task 2

Một thứ tôi mua cho gia đình và rất thích là chảo chống dính. Tôi mua nó ở siêu thị gần nhà vài tháng trước khi mẹ nhờ tôi nấu ăn. Vì tôi thường nấu những món đơn giản như trứng, bánh kếp hoặc cơm chiên, nên tôi cần một chiếc chảo tốt, không bị dính thức ăn.
Ban đầu, tôi phân vân không biết có nên mua hay không, nhưng sau khi cân nhắc ưu nhược điểm, tôi quyết định thử. Chiếc chảo cũ ở nhà đã cũ, nên đây là một sự thay thế rất cần thiết. Nó không rẻ, nhưng như người ta vẫn nói, “tiền nào của nấy” – và chiếc chảo này quả là một khoản đầu tư tuyệt vời.
Tôi thích nó vì nó giúp việc nấu nướng trở nên dễ dàng. Nó nóng nhanh, dễ vệ sinh và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian. Hơn nữa, vì tôi không giỏi nấu ăn, nên việc có một chiếc chảo đáng tin cậy giúp tôi tự tin hơn trong bếp. Nấu ăn từng là một công việc nặng nhọc, nhưng giờ đây tôi không còn ngại ngần nữa, nhất là khi em gái tôi nhờ tôi làm món bánh kếp yêu thích của cháu.
Việc mua sắm nhỏ này có vẻ không phải là vấn đề lớn, nhưng nó đã tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống hàng ngày của tôi. Đôi khi, “chính những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống” lại mang lại sự tiện lợi và hạnh phúc nhất.
Task 3

Tại sao một số người lại mua sắm rất nhiều đồ cho ngôi nhà của mình?
Một số người thích trang trí nhà cửa vì nó phản ánh cá tính của họ. Những người khác chỉ đơn giản là thích mua sắm – nó mang lại cho họ cảm giác hài lòng. Cá nhân tôi nghĩ rằng một số người mua những thứ họ thậm chí không cần, chỉ vì họ bị cuốn vào những chiêu trò tiếp thị. “Thói quen cũ khó bỏ”, vì vậy một khi họ đã bắt đầu, thật khó để dừng lại.
Bạn có nghĩ rằng việc làm cho một ngôi nhà trông đẹp mắt rất tốn kém không?
Tùy thuộc vào từng trường hợp. Nếu bạn muốn một vẻ ngoài sang trọng, thì vâng, nó có thể tốn kém. Nhưng nếu bạn sáng tạo, bạn có thể tìm thấy những cách trang trí hợp túi tiền. “Một chút cũng có ích” khi nói đến những điểm nhấn trang trí nhỏ như cây xanh hoặc đèn dây.
Tại sao một số người không quan tâm đến diện mạo ngôi nhà của họ?
Một số người quá bận rộn để bận tâm. Những người khác có thể cảm thấy nhà của họ chỉ là nơi để ngủ, vì vậy họ không đầu tư thời gian vào đó. “Mỗi người một sở thích” – một số người ưu tiên sự thoải mái hơn vẻ ngoài.
Sống trong một căn hộ/chung cư tốt hơn sống trong một ngôi nhà như thế nào?
Căn hộ thường có an ninh và tiện nghi tốt hơn như thang máy và dịch vụ bảo trì. Hơn nữa, chúng thường nằm ở vị trí thuận tiện hơn. Tuy nhiên, “hoa hồng nào cũng có gai” – căn hộ có thể nhỏ và ồn ào so với nhà ở.
Bạn có nghĩ nhà ở sẽ trông khác biệt trong tương lai không?
Chắc chắn rồi. Với công nghệ thông minh và thiết kế tiết kiệm không gian, nhà ở sẽ hiện đại và thân thiện với môi trường hơn. “Không có giới hạn” khi nói đến sự đổi mới.
Bạn có đồng ý rằng kiểu nhà mà mọi người ưa thích thay đổi khi họ già đi không?
Có. Người trẻ thích những căn hộ hợp thời, trong khi người lớn tuổi có thể muốn những ngôi nhà yên tĩnh, rộng rãi. “Theo thời gian”, các ưu tiên thay đổi, và mọi người bắt đầu tìm kiếm sự thoải mái hơn là thẩm mỹ.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Reflect /rɪˈflekt/ – B2 (n): Phản ánh
    Collocations: Reflect reality (phản ánh thực tế), Reflect personality (phản ánh cá tính)
    Example Sentence: Some people love decorating their home because it reflects their personality.
    Translation: Một số người thích trang trí nhà cửa vì nó phản ánh cá tính của họ.
  • Luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ – B2 (adj): Sang trọng
    Collocations:Luxurious lifestyle (lối sống sang trọng), Luxurious hotel (khách sạn sang trọng)
    Example Sentence: If you want a luxurious look, then yes, it can be pricey.
    Translation: Nếu bạn muốn một vẻ ngoài sang trọng, thì đúng là nó có thể đắt đỏ.
  • Prioritize /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ – B2 (v): Ưu tiên
    Collocations: Prioritize tasks (ưu tiên nhiệm vụ), Prioritize needs (ưu tiên nhu cầu)
    Example Sentence: Some prioritize comfort over appearance.
    Translation: Một số người ưu tiên sự thoải mái hơn là vẻ bề ngoài.
  • Facilities /fəˈsɪl.ɪ.tiz/ – B2 (n): Cơ sở vật chất
    Collocations: Sports facilities (cơ sở thể thao), Medical facilities (cơ sở y tế)
    Example Sentence: Apartments often have better security and facilities like elevators and maintenance services.
    Translation: Căn hộ thường có an ninh tốt hơn và các tiện ích như thang máy và dịch vụ bảo trì.
  • Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ – B2 (adj):Thân thiện với môi trường
    Collocations: Eco-friendly products (sản phẩm thân thiện với môi trường), Eco-friendly design (thiết kế thân thiện với môi trường)
    Example Sentence: With smart technology and space-saving designs, homes will be more modern and eco-friendly.
    Translation: Với công nghệ thông minh và thiết kế tiết kiệm không gian, nhà cửa sẽ hiện đại và thân thiện với môi trường hơn.
  • Trend /trend/ – B2 (n): Xu hướng
    Collocations: Fashion trend (xu hướng thời trang), Market trend (xu hướng thị trường)
    Example Sentence: Young people prefer trendy apartments, while older people might want quiet, spacious houses.
    Translation: Người trẻ thích căn hộ hợp xu hướng, trong khi người lớn tuổi có thể muốn nhà yên tĩnh, rộng rãi.
  • Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ – B2 (adj): Rộng rãi
    Collocations: Spacious room (phòng rộng rãi), Spacious garden (vườn rộng rãi)
    Example Sentence: Young people prefer trendy apartments, while older people might want quiet, spacious houses.
    Translation: Người trẻ thích căn hộ hợp xu hướng, trong khi người lớn tuổi có thể muốn nhà yên tĩnh, rộng rãi.
  • Convenience /kənˈviː.ni.əns/ – B2 (n): Sự tiện lợi
    Collocations: For convenience (để tiện lợi), Convenience store (cửa hàng tiện lợi)
    Example Sentence: Plus, they’re usually in a more convenient location.
    Translation: Thêm vào đó, chúng thường ở vị trí thuận tiện hơn.
  • Privacy /ˈprɪv.ə.si/ – B2 (n): Sự riêng tư
    Collocations: Protect privacy (bảo vệ sự riêng tư), Invade privacy (xâm phạm sự riêng tư)
    Example Sentence: I don’t like sharing too much because privacy matters to me.
    Translation: Tôi không thích chia sẻ quá nhiều vì sự riêng tư quan trọng đối với tôi.
  • Toxic /ˈtɒk.sɪk/ – B2 (adj): Độc hại
    Collocations: Toxic environment (môi trường độc hại), Toxic relationship (mối quan hệ độc hại)
    Example Sentence: They make social media toxic sometimes.
    Translation: Chúng đôi khi làm cho mạng xã hội trở nên độc hại.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • You get what you pay for : Tiền nào của nấy
    Example Sentence: It wasn’t cheap, but as they say, “you get what you pay for”—and this pan proved to be a great investment.
    Translation: Nó không rẻ, nhưng như người ta nói, “tiền nào của nấy”—và cái chảo này đã chứng minh là một khoản đầu tư tuyệt vời.
  • It’s the little things in life : Chính những điều nhỏ bé trong cuộc sống
    Example Sentence: Sometimes, “it’s the little things in life” that bring the most convenience and happiness.
    Translation: Đôi khi, “chính những điều nhỏ bé trong cuộc sống” mang lại sự tiện lợi và hạnh phúc nhất.
  • Old habits die hard : Thói quen cũ khó bỏ
    Example Sentence: Some people buy things they don’t even need, just because they fall for marketing tricks. “Old habits die hard,” so once they start, it’s hard to stop.
    Translation: Một số người mua những thứ họ không cần, chỉ vì bị lừa bởi các chiêu tiếp thị. “Thói quen cũ khó bỏ,” nên một khi đã bắt đầu, rất khó để dừng lại.
  • A little goes a long way : Một chút thôi cũng đủ tạo nên sự khác biệt lớn
    Example Sentence: “A little goes a long way” when it comes to small decorative touches like plants or fairy lights.
    Translation: “Chỉ cần một chút thôi” là đủ để tạo ra sự thay đổi lớn khi nói đến việc trang trí nhỏ như cây cối hoặc đèn nháy.
  • The sky’s the limit : Không có giới hạn
    Example Sentence: “The sky’s the limit” when it comes to innovation.
    Translation: “Không có giới hạn” khi nói đến đổi mới sáng tạo.

6.  Ngữ pháp

1. Complex Sentences (Câu phức)

  • Công thức chung:
    • S + V + because/since/as + S + V.
    • Although/Even though + S + V, S + V.
  • Ý nghĩa: Dùng để liên kết các ý tưởng và giải thích lý do hoặc tương phản.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn mở rộng câu và diễn đạt ý tưởng phong phú hơn.
  • Câu ví dụ: Since I rarely go out, I don’t have much experience with different outdoor activities.
  • Dịch câu: Vì tôi hiếm khi ra ngoài, tôi không có nhiều trải nghiệm với các hoạt động ngoài trời.

2. Gerunds and Infinitives (Danh động từ và động từ nguyên mẫu có “to”)

  • Công thức chung:
    • Gerund (V-ing): S + enjoy/avoid/mind + V-ing
    • Infinitive (to V): S + want/decide/hope + to V
  • Ý nghĩa:
    • Gerund (V-ing) thường được dùng sau một số động từ nhất định hoặc làm chủ ngữ trong câu.
    • Infinitive (to V) thường theo sau một số động từ để chỉ mục đích hoặc hành động dự định.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi cần diễn tả sở thích, hành động tiếp theo hoặc quyết định làm gì.
  • Câu ví dụ:
    • I enjoy cooking for my little sister.
    • I decided to buy a new frying pan.
  • Dịch câu: 
    • Tôi thích nấu ăn cho em gái mình.
    • Tôi quyết định mua một cái chảo mới.

3. Comparatives and Superlatives (So sánh hơn và so sánh nhất)

  • Công thức chung:
    • Comparative (so sánh hơn): S + be + adj-er/more adj + than + N
    • Superlative (so sánh nhất): S + be + the adj-est/the most adj
  • Ý nghĩa:
    • Comparative: Dùng để so sánh hai đối tượng.
    • Superlative: Dùng để so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi cần mô tả sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.
  • Câu ví dụ:
    • Apartments are more convenient than houses.
    • This is the best investment I’ve ever made.
  • Dịch câu: 
    • Căn hộ tiện lợi hơn nhà ở.
    • Đây là khoản đầu tư tốt nhất tôi từng thực hiện.

4. Modals for Probability (Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng)

  • Công thức chung: S + might/could/may + V (bare-infinitive)
  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả mức độ khả năng của một sự việc xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi không chắc chắn về điều gì đó nhưng muốn đưa ra dự đoán.
  • Câu ví dụ: Homes might look different in the future due to technology.
  • Dịch câu: Nhà cửa có thể trông khác trong tương lai nhờ công nghệ.

5. Past Simple (Thì quá khứ đơn)

  • Công thức chung: S + V2 + (time expression)
  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thời gian xảy ra hành động được xác định rõ ràng.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi kể lại sự kiện hoặc hành động cụ thể trong quá khứ. Khi có các cụm từ chỉ thời gian như yesterday, last week, two years ago.
  • Câu ví dụ: I bought this frying pan last week.
  • Dịch câu: Tôi đã mua cái chảo này vào tuần trước.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors:  However, Besides, Therefore, For this reason, As a result, On the other hand 

Pronouns: This, That, These, Those, Which, Who

Conjunctions: Because, Since, Although, While, So

Spoken Language Style:

Sử dụng dấu câu để nhấn mạnh: “Cooking used to feel like a chore. But now? It’s something I enjoy!”

Sử dụng câu ngắn để thể hiện sự tự nhiên: “Not much. Maybe 30 minutes a day.”

Sử dụng từ nối để giữ nhịp hội thoại: “Well, I guess some people just don’t care about their home appearance.”

8. Phát âm

1. Chunking & Pauses (Nhóm từ & ngắt câu hợp lý)

  • Ví dụ:
    • “If you want a luxurious look, then yes, it can be pricey.” (Chia cụm hợp lý để dễ nghe)

2. Connected Speech (Nối âm và nuốt âm)

  • “Want to” → /ˈwɒnə/
  • “Going to” → /ˈgənə/
  • “I don’t know” → /aɪ dʌnəʊ/

3. Stress & Intonation (Trọng âm & ngữ điệu)

  • Nhấn mạnh từ khóa trong câu:
    • I NEVER spend too much time on social media.”
  • Lên giọng khi hỏi:
    • “Do you think homes will look different in the future?

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Vì căn hộ có nhiều tiện ích hơn, nhiều người trẻ thích sống ở đó hơn nhà riêng.
  2. Tôi đã quyết định mua một chiếc tủ lạnh mới để bảo quản thực phẩm tốt hơn.
  3. Ngày hôm qua, tôi đã nấu bữa tối cho gia đình và mọi người rất thích.
  4. Ngôi nhà trong tương lai có thể sử dụng trí tuệ nhân tạo để kiểm soát hệ thống điện.
  5. Căn hộ của tôi là nơi thoải mái nhất mà tôi từng sống.

Bài tập viết lại câu:

  1. “I decided to buy a new frying pan.”
    → Buying a new frying pan was my decision.
  2. “Apartments are more convenient than houses.”
    → Houses are less convenient than apartments.
  3. “Homes might look different in the future due to technology.”
    → Technology could make homes look different in the future.
  4. “Since I rarely go out, I don’t have much experience with different outdoor activities.”
    → I don’t have much experience with different outdoor activities because I rarely go out.
  5. “I bought this frying pan last week.”
    → Last week, I purchased this frying pan.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Since apartments have more facilities, many young people prefer living there rather than in private houses.
  2. I decided to buy a new refrigerator to store food better.
  3. Yesterday, I cooked dinner for my family, and everyone loved it.
  4. Homes in the future might use artificial intelligence to control the electrical system.
  5. My apartment is the most comfortable place I have ever lived in.

Bài tập viết lại câu:

  1. Buying a new frying pan was my decision.
  2. Houses are less convenient than apartments.
  3. Technology could make homes look different in the future.
  4. I don’t have much experience with different outdoor activities because I rarely go out.
  5. Last week, I purchased this frying pan.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử