A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
How often do you see your neighbours? [Why/Why not?] Do you invite your neighbours to your home? [Why/Why not?] Do you think you are a good neighbour? [Why/Why not?] Has a neighbour ever helped you? [Why/Why not?] |
| Task 2:
Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies. You should say:
and explain how you felt when you had successfully completed this task. |
| Task 3:
What are the most difficult jobs that people do? Why do you think some people choose to do difficult jobs? Do you agree or disagree that all jobs are difficult sometimes? How important is it for everyone to have a goal in their personal life? Is it always necessary to work hard in order to achieve career success? Do you think that successful people are always happy people? |
Source: CAMBRIDGE 14 TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Bạn gặp hàng xóm thường xuyên không?
- Có: Gặp hàng ngày/khi đi chợ, công viên, chung cư…
- Không: Bận rộn, lịch trình khác nhau, sống khép kín.
Bạn có mời hàng xóm đến nhà không?
- Có: Mối quan hệ thân thiết, giao lưu, tiệc tùng.
- Không: Không quen biết nhiều, không thích sự riêng tư bị xâm phạm.
Bạn có phải là một người hàng xóm tốt không?
- Có: Thân thiện, giúp đỡ, giữ gìn trật tự.
- Không: Ít giao tiếp, không quan tâm đến người khác.
Hàng xóm có từng giúp bạn không?
- Có: Giúp đỡ khi gặp khó khăn, cho mượn đồ, chăm sóc nhà cửa.
- Không: Không có cơ hội để giúp hoặc chưa từng yêu cầu.
Task 2
Nhiệm vụ bạn đã thực hiện là gì?
- Ví dụ: Hoàn thành một dự án, thi đỗ kỳ thi khó, học một kỹ năng mới.
Tại sao nhiệm vụ này khó khăn?
- Thiếu thời gian, kiến thức hạn chế, nhiều áp lực, tài nguyên hạn chế.
Bạn đã làm thế nào để hoàn thành nó?
- Lập kế hoạch, tìm kiếm sự trợ giúp, kiên trì rèn luyện.
Cảm xúc khi hoàn thành?
- Tự hào, hạnh phúc, tự tin hơn vào bản thân.
Task 3
Những công việc khó khăn nhất là gì?
- Ví dụ: Bác sĩ, cứu hỏa, công nhân xây dựng, giáo viên…
Tại sao có người chọn công việc khó khăn?
- Đam mê, trách nhiệm, thu nhập cao, đóng góp cho xã hội.
Mọi công việc có khó không?
- Đồng ý: Mỗi nghề đều có thử thách riêng.
- Không đồng ý: Một số công việc dễ hơn tùy kỹ năng.
Tầm quan trọng của mục tiêu cá nhân?
- Giúp định hướng, có động lực, tránh mất phương hướng.
Có phải làm việc chăm chỉ mới thành công?
- Thường là cần thiết, nhưng còn phụ thuộc vào may mắn, cơ hội.
Người thành công có luôn hạnh phúc không?
- Không hẳn: Áp lực cao, mất cân bằng cuộc sống.
- Nhưng có thể: Đạt được mục tiêu, có cuộc sống tốt hơn.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1How often do you see your neighbors?Not very often. I usually stay at home, and my neighbors also seem busy with their own lives. Do you invite your neighbors to your home?No, I don’t. I prefer to keep my personal space and only interact when necessary. Do you think you are a good neighbor?Maybe. I don’t make noise or cause trouble, but I also don’t socialize much. Has a neighbor ever helped you?Not really. I haven’t had many interactions with them. |
Task 2Describe a Very Difficult TaskOne of the toughest tasks I’ve ever faced was learning to cook for my younger sister when my parents were away. At first, it felt like biting off more than I could chew because I had no real experience besides watching my mom cook. The challenge was figuring out what to prepare with the limited ingredients at home. I had to rack my brain to recall simple dishes I had seen my mom make. The first time, I tried making a basic omelet, but I ended up burning it. Still, practice makes perfect, so I kept trying. Cooking wasn’t just about throwing ingredients together—it required patience, timing, and focus. I had to juggle between keeping an eye on the pan and making sure I didn’t over-season the food. My biggest fear was messing up because my sister was relying on me. I had to think on my feet and adapt to small kitchen mishaps. After some trial and error, I finally prepared a decent meal. My sister enjoyed it, which was music to my ears. That sense of achievement was priceless. Looking back, it was a steep learning curve, but it taught me that even if I’m out of my depth, persistence pays off. It was a moment when I realized that stepping out of my comfort zone was not as scary as I thought—it was actually rewarding. |
Task 3What are the most difficult jobs that people do?Some of the hardest jobs are those that require high responsibility and physical endurance, such as being a doctor, firefighter, or construction worker. Doctors, for instance, are always on call, making life-and-death decisions, which is no walk in the park. Firefighters put their lives on the line every day, and construction workers endure extreme weather and physical strain. These jobs take a toll on both the mind and body. Why do you think some people choose to do difficult jobs?Some people thrive on challenges and want to make a difference. Others do it out of necessity. It’s often said that “where there’s a will, there’s a way,” and some individuals take pride in their resilience. Additionally, certain tough jobs come with financial benefits or a sense of purpose that makes the hardship worthwhile. Do you agree or disagree that all jobs are difficult sometimes?Absolutely! Every job has its ups and downs. Even jobs that seem easy on the surface, like being a cashier, can be stressful when dealing with rude customers or long hours. The grass is always greener on the other side, but in reality, every profession has its fair share of headaches. How important is it for everyone to have a goal in their personal life?Having a goal is like having a compass—it keeps you on track. Without direction, people often feel lost or stuck in a rut. Even small goals give life meaning and motivation. It’s better to aim high and miss than to aim at nothing and hit. Is it always necessary to work hard in order to achieve career success?More often than not, yes. Hard work lays the foundation, but let’s not beat around the bush—luck and connections also play a role. Some people climb the ladder faster due to opportunities, while others hustle day and night. However, as the saying goes, “Rome wasn’t built in a day,” so perseverance is key. Do you think that successful people are always happy people?Not necessarily. Success often comes with pressure, stress, and high expectations. Many people who reach the top still feel a void in their lives. Money and achievements don’t guarantee happiness—sometimes, simple things like spending time with loved ones matter more. As they say, “Money can’t buy happiness.” |
Dịch
| Task 1
Bạn gặp hàng xóm của mình thường xuyên như thế nào?
Không thường xuyên lắm. Tôi thường ở nhà, và hàng xóm của tôi cũng có vẻ bận rộn với cuộc sống riêng của họ.
Bạn có mời hàng xóm đến nhà không?
Không, tôi không mời. Tôi thích giữ không gian riêng tư và chỉ tương tác khi cần thiết.
Bạn có nghĩ mình là một người hàng xóm tốt không?
Có thể. Tôi không làm ồn hay gây rắc rối, nhưng tôi cũng không giao lưu nhiều.
Bạn đã từng có hàng xóm nào giúp đỡ chưa?
Chưa hẳn. Tôi chưa có nhiều tương tác với họ.
|
| Task 2
Mô tả một nhiệm vụ rất khó khăn
Một trong những nhiệm vụ khó khăn nhất tôi từng đối mặt là học nấu ăn cho em gái khi bố mẹ tôi đi vắng. Ban đầu, tôi cảm thấy như mình đang cố gắng làm một việc gì đó quá sức vì tôi hoàn toàn không có kinh nghiệm nấu nướng nào ngoài việc quan sát mẹ nấu ăn.
Thử thách là phải tìm ra cách nấu ăn với số nguyên liệu hạn chế ở nhà. Tôi phải vắt óc suy nghĩ để nhớ lại những món ăn đơn giản mà tôi đã thấy mẹ làm. Lần đầu tiên, tôi thử làm món trứng ốp la cơ bản, nhưng cuối cùng lại bị cháy. Tuy nhiên, có công mài sắt có ngày nên kim, nên tôi vẫn tiếp tục thử.
Nấu ăn không chỉ là trộn các nguyên liệu lại với nhau—nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, thời gian và sự tập trung. Tôi phải cân bằng giữa việc trông chừng chảo và đảm bảo không nêm quá nhiều gia vị cho món ăn. Nỗi sợ lớn nhất của tôi là làm hỏng món ăn vì em gái tôi đang dựa dẫm vào tôi. Tôi phải linh hoạt ứng biến và thích nghi với những sự cố nhỏ trong bếp.
Sau một hồi thử nghiệm, cuối cùng tôi cũng đã nấu được một bữa ăn tử tế. Em gái tôi rất thích món ăn đó, điều đó khiến tôi vô cùng vui sướng. Cảm giác thành tựu đó thật vô giá. Nhìn lại, đó là một quá trình học tập gian nan, nhưng nó dạy tôi rằng ngay cả khi tôi không đủ khả năng, sự kiên trì vẫn được đền đáp. Đó là khoảnh khắc tôi nhận ra rằng việc bước ra khỏi vùng an toàn không hề đáng sợ như tôi nghĩ—mà thực ra rất bổ ích.
|
| Task 3
Những công việc khó khăn nhất mà mọi người làm là gì?
Một số công việc khó khăn nhất là những công việc đòi hỏi trách nhiệm cao và sức bền thể chất, chẳng hạn như bác sĩ, lính cứu hỏa hoặc công nhân xây dựng. Ví dụ, bác sĩ luôn túc trực, đưa ra những quyết định sống còn, điều này không hề dễ dàng. Lính cứu hỏa liều mạng sống của mình mỗi ngày, còn công nhân xây dựng phải chịu đựng thời tiết khắc nghiệt và căng thẳng về thể chất. Những công việc này gây tổn hại đến cả tinh thần lẫn thể chất.
Tại sao bạn nghĩ một số người lại chọn làm những công việc khó khăn?
Một số người phát triển mạnh mẽ nhờ thử thách và muốn tạo ra sự khác biệt. Những người khác làm điều đó vì nhu cầu. Người ta thường nói “có chí thì nên”, và một số người tự hào về khả năng phục hồi của mình. Ngoài ra, một số công việc khó khăn đi kèm với lợi ích tài chính hoặc ý thức về mục đích khiến cho sự khó khăn trở nên xứng đáng.
Bạn có đồng ý hay không đồng ý rằng tất cả các công việc đôi khi đều khó khăn?
Hoàn toàn đồng ý! Mỗi công việc đều có những thăng trầm. Ngay cả những công việc thoạt nhìn có vẻ dễ dàng, như thu ngân, cũng có thể trở nên căng thẳng khi phải đối phó với những khách hàng thô lỗ hoặc làm việc nhiều giờ. Cỏ luôn xanh hơn ở bên kia hàng rào, nhưng thực tế, nghề nào cũng có những khó khăn riêng.
Việc đặt ra mục tiêu trong cuộc sống cá nhân quan trọng như thế nào đối với mỗi người?
Có mục tiêu cũng giống như có một chiếc la bàn – nó giúp bạn đi đúng hướng. Không có phương hướng, mọi người thường cảm thấy lạc lõng hoặc bế tắc. Ngay cả những mục tiêu nhỏ cũng mang lại ý nghĩa và động lực cho cuộc sống. Thà đặt mục tiêu cao mà không đạt được còn hơn không đặt mục tiêu gì mà đạt được.
Có phải lúc nào cũng cần phải làm việc chăm chỉ để đạt được thành công trong sự nghiệp?
Hầu hết là có. Làm việc chăm chỉ đặt nền móng, nhưng nói thẳng ra thì may mắn và các mối quan hệ cũng đóng một vai trò nhất định. Một số người thăng tiến nhanh hơn nhờ cơ hội, trong khi những người khác phải làm việc quần quật ngày đêm. Tuy nhiên, như câu nói “Thành Rome không được xây dựng trong một ngày”, vì vậy sự kiên trì là chìa khóa.
Bạn có nghĩ rằng những người thành công luôn là những người hạnh phúc không?
Không nhất thiết. Thành công thường đi kèm với áp lực, căng thẳng và kỳ vọng cao. Nhiều người đã đạt đến đỉnh cao nhưng vẫn cảm thấy cuộc sống trống rỗng. Tiền bạc và thành tựu không đảm bảo hạnh phúc – đôi khi, những điều giản đơn như dành thời gian cho những người thân yêu lại quan trọng hơn. Như người ta vẫn nói, “Tiền không mua được hạnh phúc”.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ – B2 (n): Trách nhiệm
Collocations: Take responsibility (chịu trách nhiệm), Assume responsibility (đảm nhận trách nhiệm)
Example Sentence: Parents have a responsibility to teach their children right from wrong.
Translation: Cha mẹ có trách nhiệm dạy con cái điều đúng và sai. - Challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ -B2 (n): Thách thức
Collocations: Face a challenge (đối mặt với thách thức), Overcome a challenge (vượt qua thách thức)
Example Sentence: Climbing Mount Everest is a significant challenge.
Translation: Leo núi Everest là một thách thức đáng kể. - Persistence /pəˈsɪs.təns/ – B2 (n): Sự kiên trì
Collocations: Show persistence (thể hiện sự kiên trì), Persistence pays off (kiên trì sẽ được đền đáp)
Example Sentence: Her persistence in studying led to her success.
Translation: Sự kiên trì trong việc học của cô ấy đã dẫn đến thành công. - Motivation /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ – B2 (n): Động lực
Collocations: Lack motivation (thiếu động lực), Provide motivation (cung cấp động lực)
Example Sentence: The coach’s speech gave the team the motivation they needed.
Translation: Bài phát biểu của huấn luyện viên đã cung cấp cho đội bóng động lực cần thiết. - Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ – B2 (n):Khả năng phục hồi
Collocations: Build resilience (xây dựng khả năng phục hồi), Show resilience (thể hiện khả năng phục hồi)
Example Sentence: Children often show remarkable resilience in adapting to new situations.
Translation: Trẻ em thường thể hiện khả năng phục hồi đáng kể khi thích nghi với tình huống mới. - Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ – B2 (adj): Đáng kể
Collocations: Significant impact (tác động đáng kể), Significant change (thay đổi đáng kể)
Example Sentence: The new policy had a significant effect on the economy.
Translation: Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế. - Adapt /əˈdæpt/ -B2 (v): Thích nghi
Collocations: Adapt to changes (thích nghi với thay đổi), Adapt quickly (thích nghi nhanh chóng)
Example Sentence: Businesses must adapt to changing market conditions.
Translation: Các doanh nghiệp phải thích nghi với điều kiện thị trường thay đổi. - Foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/ -B2 (n): Nền tảng
Collocations: Lay the foundation (đặt nền tảng), Strong foundation (nền tảng vững chắc)
Example Sentence: A strong education provides a foundation for future success.
Translation: Giáo dục vững chắc cung cấp nền tảng cho thành công trong tương lai. - Pressure /ˈpreʃ.ər/ – B2 (n): Áp lực
Collocations: Under pressure: chịu áp lực, Put pressure on someone: gây áp lực lên ai đó
Example Sentence: Students often feel under pressure during exam periods.
Translation: Học sinh thường cảm thấy áp lực trong thời gian thi cử. - Opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ – B2 (n): Cơ hội
Collocations: Seize an opportunity: nắm bắt cơ hội, Miss an opportunity: bỏ lỡ cơ hội
Example Sentence: Traveling abroad provides a great opportunity to learn about new cultures.
Translation: Du lịch nước ngoài mang lại cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về các nền văn hóa mới.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Bite off more than one can chew : Cố gắng làm việc quá sức
Example Sentence: By agreeing to manage three projects simultaneously, he bit off more than he could chew.
Translation: Bằng việc đồng ý quản lý ba dự án cùng lúc, anh ấy đã cố gắng làm việc quá sức mình. - Practice makes perfect : Có công mài sắt, có ngày nên kim
Example Sentence: Don’t worry if you can’t do it yet; practice makes perfect.
Translation: Đừng lo lắng nếu bạn chưa làm được, cứ luyện tập nhiều rồi sẽ giỏi thôi. - Rome wasn’t built in a day : Thành công không đến trong một sớm một chiều
Example Sentence: Learning a new language takes time—Rome wasn’t built in a day.
Translation: Học một ngôn ngữ mới cần thời gian—thành công không đến trong một sớm một chiều. - Music to my ears : Một tin tức hoặc điều gì đó khiến bạn vui
Example Sentence: When my teacher said I had improved a lot, it was music to my ears.
Translation: Khi giáo viên của tôi nói rằng tôi đã tiến bộ rất nhiều, đó thực sự là một tin vui. - The grass is always greener on the other side : Cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia – tức là mọi người luôn nghĩ người khác có cuộc sống tốt hơn mình
Example Sentence: He quit his job because he thought freelancing would be easier, but now he realizes that the grass isn’t always greener on the other side.
Translation: Anh ấy bỏ công việc vì nghĩ rằng làm freelancer sẽ dễ dàng hơn, nhưng giờ anh ấy nhận ra rằng không phải lúc nào cũng vậy.
6. Ngữ pháp
1. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
- Công thức: If + Present Simple, will + Verb
- Nghĩa: Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về sự việc có khả năng xảy ra dựa trên điều kiện hiện tại
- Câu ví dụ: “If you work hard, you will achieve success.”
- Dịch câu: “Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ đạt được thành công.”
2. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Công thức: If + Past Simple, would + Verb
- Nghĩa: Giả định một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc khó xảy ra
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về một điều không thể hoặc ít có khả năng xảy ra
- Câu ví dụ: “If I had more free time, I would play more football.”
- Dịch câu: “Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ chơi bóng đá nhiều hơn.”
3. Câu bị động (Passive Voice)
- Công thức: Be + Past Participle
- Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động
- Bối cảnh sử dụng: Khi chủ thể không quan trọng hoặc không được đề cập
- Câu ví dụ: “The project was completed on time.”
- Dịch câu: “Dự án đã được hoàn thành đúng hạn.”
4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
- Công thức: Who/Which/That + Clause
- Nghĩa: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, giúp câu rõ nghĩa hơn
- Bối cảnh sử dụng: Khi cần cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật
- Câu ví dụ: “The teacher who helped me was very kind.”
- Dịch câu: “Giáo viên, người đã giúp tôi, rất tốt bụng.”
5. Câu nhấn mạnh (Cleft Sentence – It’s… that…)
- Công thức: It + is/was + (Object/Adverbial) + that/who + Clause
- Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh vào một thành phần trong câu
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn làm rõ một yếu tố quan trọng trong câu
- Câu ví dụ: “It was my sister who encouraged me to cook.”
- Dịch câu: “Chính em gái tôi đã khuyến khích tôi nấu ăn.”
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: Because, Therefore, However, Although
- Pronouns: It, They, He/She, This, That
- Conjunctions: And, But, So, Yet
Spoken Language Style:
- Sử dụng dấu câu để nhấn mạnh: “That meal? A disaster! But hey, practice makes perfect!”
- Sử dụng câu ngắn để thể hiện sự tự nhiên:
- Sử dụng từ nối để giữ nhịp hội thoại:
8. Phát âm
1. Chunking & Pauses (Nhóm từ & ngắt câu hợp lý)
- Ví dụ:
- “I tried cooking… for the first time… but I burnt the omelet!” (Ngắt câu hợp lý giúp người nghe hiểu hơn)
2. Connected Speech (Nối âm và nuốt âm)
- Nối âm (Linking Sounds): Khi một từ kết thúc bằng phụ âm và từ sau bắt đầu bằng nguyên âm, âm thanh sẽ được nối lại. Ví dụ: “Look at it” → /lʊkət ɪt/
- Nuốt âm (Elision): Một số âm có thể bị lược bỏ khi nói nhanh. Ví dụ: “Next day” → /nekst deɪ/ → /nek steɪ/
3. Stress & Intonation (Trọng âm & ngữ điệu)
- Trọng âm từ (Word Stress):
- Ví dụ: “Responsibility” → /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ (Trọng âm rơi vào “bil”)
- Trọng âm câu (Sentence Stress):
- Ví dụ: “I really need your help.” (Nhấn mạnh vào “really“)
- Ngữ điệu (Intonation):
- Câu hỏi lên giọng: “Are you sure?”
- Câu khẳng định xuống giọng: “It was a huge challenge.”
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






