A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
What kinds of emails do you receive about your work or studies? Do you prefer to email, phone or text your friends? Do you reply to emails and messages as soon as you receive them? Are you happy to receive emails that are advertising things? |
| Task 2:
Describe a hotel that you knowYou should say:
and explain whether you think this is a nice hotel to stay in |
| Task 3:
What things are important when people are choosing a hotel? Why do some people not like staying in hotels? Do you think staying in a luxury hotel is a waste of money? Do you think hotel work is a good career for life? How does working in a big hotel compare with working in a small hotel? What skills are needed to be a successful hotel manager? |
Source: CAMBRIDGE 15 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Loại email nhận được:
- Công việc, học tập, quảng cáo, thông báo.
Cách thức liên lạc ưa thích:
- Tùy tình huống: email (công việc), tin nhắn (bạn bè), gọi điện (khẩn cấp).
Thói quen trả lời email/tin nhắn:
- Trả lời ngay nếu quan trọng, đôi khi trì hoãn nếu bận.
Có thích nhận email quảng cáo không?
- Không thích vì làm phiền.
- Một số hữu ích nếu liên quan đến sở thích.
Task 2
Vị trí:
- Trung tâm thành phố/bên bờ biển/vùng quê.
Hình dáng:
- Hiện đại, cổ điển, sang trọng hay giản dị.
Cơ sở vật chất:
- Hồ bơi, nhà hàng, phòng gym, dịch vụ spa.
Đánh giá:
- Tốt: tiện nghi, dịch vụ tốt.
- Không tốt: đắt đỏ, không sạch sẽ.
Task 3
Yếu tố quan trọng khi chọn khách sạn:
- Giá cả, vị trí, tiện nghi, đánh giá của khách.
Lý do một số người không thích khách sạn:
- Không thoải mái như ở nhà, đắt đỏ, thiếu riêng tư.
Luxury hotel có lãng phí tiền không?
- Có: quá đắt, không cần thiết.
- Không: trải nghiệm sang trọng, dịch vụ tốt.
Làm việc trong khách sạn có phải nghề tốt?
- Có: ổn định, thu nhập tốt.
- Không: áp lực, giờ làm việc dài.
So sánh khách sạn lớn và nhỏ:
- Lớn: chuyên nghiệp, nhiều khách, áp lực.
- Nhỏ: thân thiện, ít áp lực, môi trường ấm cúng.
Kỹ năng của quản lý khách sạn:
- Giao tiếp tốt, quản lý nhân sự, xử lý vấn đề nhanh chóng.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1 Short and simple answers with general reasonsWhat kinds of emails do you receive about your work or studies?I mostly get emails about school announcements and homework. Sometimes, teachers send reminders about upcoming tests. Do you prefer to email, phone, or text your friends?I prefer texting because it’s quick and easy. Plus, most of my friends also use chat apps like Zalo. Do you reply to emails and messages as soon as you receive them?Not always. If it’s important, I reply quickly, but sometimes I forget and reply later. Are you happy to receive emails that are advertising things?No, they are annoying. Most of them are spam, and I don’t find them useful. |
Task 2There’s a hotel near my house called The Harmony Hotel, located in District 1, Ho Chi Minh City. It’s a modern-looking building with large glass windows and a stylish entrance. When you step inside, it feels like a whole new world—quiet, elegant, and full of luxury. The hotel offers many top-notch facilities, such as a rooftop swimming pool, a gym, and a fancy restaurant. From what I’ve heard, the breakfast buffet is out of this world. The rooms are spacious and well-decorated, giving a sense of comfort and relaxation. Would I consider it a great place to stay? Without a doubt! First, the location is perfect since it’s close to many tourist attractions. Second, the service is excellent; the staff are friendly and always ready to help. That said, it might not be the best choice for budget travelers because the prices are quite high. When people choose a hotel, they usually consider three things: location, price, and comfort. Some people dislike hotels because they feel unfamiliar and lack the warmth of home. Others believe that staying in a five-star hotel is throwing money down the drain, but I think it’s worth it for a special experience. As for working in a hotel, I wouldn’t enjoy it much because I’m not a people person. But for someone who loves meeting new people, it could be a rewarding career. A great hotel manager needs to be organized, confident, and always think on their feet. |
Task 3What things are important when people are choosing a hotel?Location is key. If a hotel is far from the city center, transportation can be a hassle. Also, people look at comfort and cleanliness because no one wants to sleep in a messy room. Another crucial factor is price—some hotels are daylight robbery and not worth the money. Why do some people not like staying in hotels?Some find hotels cold and impersonal, lacking the coziness of home. Others worry about hygiene since many people use the same rooms. There’s also the issue of privacy—thin walls can make it hard to relax. Do you think staying in a luxury hotel is a waste of money?It depends. If someone can afford it and wants a special experience, why not? But if you’re only using the room to sleep, paying a fortune doesn’t make sense—it’s like burning money. Do you think hotel work is a good career for life?Not for me. Hotel jobs are demanding, with long hours and high stress. However, for someone who enjoys meeting people and solving problems, it can be rewarding. Plus, in top hotels, the salary can be quite decent. How does working in a big hotel compare with working in a small hotel?In a big hotel, the work is structured, and there are many departments. Employees get better training and career opportunities. In contrast, small hotels are more relaxed, but workers have to multitask a lot. What skills are needed to be a successful hotel manager?A great hotel manager must be a jack of all trades. They need leadership skills to handle staff, problem-solving skills for unexpected situations, and communication skills to deal with customers. A sharp eye for detail is also essential to keep everything running smoothly. |
Dịch
| Task 1
Bạn nhận được những loại email nào về công việc hoặc học tập?
Tôi chủ yếu nhận được email về thông báo của trường và bài tập về nhà. Đôi khi, giáo viên gửi lời nhắc về các bài kiểm tra sắp tới.
Bạn thích gửi email, gọi điện hay nhắn tin cho bạn bè?
Tôi thích nhắn tin vì nó nhanh chóng và dễ dàng. Hơn nữa, hầu hết bạn bè tôi cũng sử dụng các ứng dụng trò chuyện như Zalo.
Bạn có trả lời email và tin nhắn ngay khi nhận được không?
Không phải lúc nào cũng vậy. Nếu quan trọng, tôi sẽ trả lời nhanh, nhưng đôi khi tôi quên và trả lời sau.
Bạn có vui khi nhận được email quảng cáo không?
Không, chúng rất khó chịu. Hầu hết chúng là thư rác, và tôi không thấy chúng hữu ích.
|
| Task 2
Gần nhà tôi có một khách sạn tên là The Harmony, tọa lạc tại Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Đó là một tòa nhà hiện đại với cửa sổ kính lớn và lối vào sang trọng. Khi bước vào bên trong, bạn sẽ có cảm giác như lạc vào một thế giới hoàn toàn mới – yên tĩnh, thanh lịch và đầy sang trọng.
Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi hàng đầu, chẳng hạn như hồ bơi trên tầng thượng, phòng tập thể dục và nhà hàng sang trọng. Theo những gì tôi nghe nói, bữa sáng tự chọn ở đây thật tuyệt vời. Các phòng rộng rãi và được trang trí đẹp mắt, mang lại cảm giác thoải mái và thư giãn.
Liệu đây có phải là một nơi tuyệt vời để lưu trú không? Chắc chắn rồi! Thứ nhất, vị trí hoàn hảo vì gần nhiều điểm tham quan du lịch. Thứ hai, dịch vụ tuyệt vời; nhân viên thân thiện và luôn sẵn sàng hỗ trợ. Tuy nhiên, đây có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho những du khách tiết kiệm vì giá cả khá cao.
Khi chọn khách sạn, mọi người thường cân nhắc ba yếu tố: vị trí, giá cả và sự tiện nghi. Một số người không thích khách sạn vì họ cảm thấy xa lạ và thiếu sự ấm áp như ở nhà. Nhiều người cho rằng ở khách sạn năm sao là phung phí tiền bạc, nhưng tôi nghĩ điều đó xứng đáng cho một trải nghiệm đặc biệt.
Còn làm việc trong khách sạn, tôi không thích lắm vì tôi không phải người thích giao tiếp. Nhưng với một người thích gặp gỡ người mới, đây có thể là một nghề nghiệp bổ ích. Một người quản lý khách sạn giỏi cần phải ngăn nắp, tự tin và luôn suy nghĩ thấu đáo.
|
| Task 3
Những yếu tố nào được mọi người quan tâm khi chọn khách sạn?
Vị trí là yếu tố then chốt. Nếu khách sạn xa trung tâm thành phố, việc đi lại có thể là một trở ngại. Ngoài ra, mọi người chú trọng đến sự thoải mái và sạch sẽ vì không ai muốn ngủ trong một căn phòng bừa bộn. Một yếu tố quan trọng khác là giá cả – một số khách sạn quá đắt đỏ và không đáng đồng tiền bát gạo.
Tại sao một số người không thích ở khách sạn?
Một số người thấy khách sạn lạnh lẽo và thiếu sự ấm cúng như ở nhà. Những người khác lo lắng về vệ sinh vì nhiều người dùng chung phòng. Ngoài ra còn có vấn đề riêng tư – tường mỏng có thể khiến việc thư giãn trở nên khó khăn.
Bạn có nghĩ rằng ở khách sạn sang trọng là lãng phí tiền bạc không?
Còn tùy. Nếu ai đó có đủ khả năng chi trả và muốn có một trải nghiệm đặc biệt, tại sao không? Nhưng nếu bạn chỉ sử dụng phòng để ngủ, việc trả một khoản tiền lớn là không hợp lý – chẳng khác nào đốt tiền.
Bạn có nghĩ rằng làm việc trong khách sạn là một nghề nghiệp tốt cho cả đời không?
Với tôi thì không. Công việc trong khách sạn rất vất vả, với thời gian làm việc dài và áp lực cao. Tuy nhiên, đối với những người thích gặp gỡ mọi người và giải quyết vấn đề, công việc này có thể rất bổ ích. Hơn nữa, ở những khách sạn hàng đầu, mức lương có thể khá ổn.
Làm việc tại một khách sạn lớn so với làm việc tại một khách sạn nhỏ thì thế nào?
Ở một khách sạn lớn, công việc được tổ chức bài bản và có nhiều phòng ban. Nhân viên được đào tạo và có nhiều cơ hội nghề nghiệp tốt hơn. Ngược lại, các khách sạn nhỏ thoải mái hơn, nhưng nhân viên phải làm nhiều việc cùng lúc.
Những kỹ năng nào cần có để trở thành một người quản lý khách sạn thành công?
Một người quản lý khách sạn giỏi phải là người thành thạo mọi nghề. Họ cần kỹ năng lãnh đạo để quản lý nhân viên, kỹ năng giải quyết vấn đề trong những tình huống bất ngờ và kỹ năng giao tiếp để làm việc với khách hàng. Sự tinh tường trong từng chi tiết cũng rất cần thiết để mọi thứ vận hành trơn tru.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Location /ləʊˈkeɪ.ʃən/ – B2 (n): Vị trí
Collocations: Prime location (vị trí đắc địa), Remote location (vị trí xa xôi)
Example Sentence: The hotel is situated in a prime location near the city center.
Translation: Khách sạn nằm ở vị trí đắc địa gần trung tâm thành phố.
- Facility /fəˈsɪl.ɪ.ti/ – B2 (n): Cơ sở vật chất
Collocations: Modern facilities (cơ sở vật chất hiện đại), Sports facilities (cơ sở vật chất thể thao)
Example Sentence: The resort offers a wide range of modern facilities for guests.
Translation: Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều cơ sở vật chất hiện đại cho khách. - Comfort /ˈkʌm.fət/ – B2 (n): Sự thoải mái
Collocations: Creature comforts (tiện nghi vật chất), Comfort zone (vùng an toàn)
Example Sentence: Guests can enjoy the comfort of spacious rooms and excellent service.
Translation: Khách có thể tận hưởng sự thoải mái của các phòng rộng rãi và dịch vụ tuyệt vời. - Hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ – B2 (n): Vệ sinh
Collocations: Personal hygiene (vệ sinh cá nhân), Poor hygiene (vệ sinh kém)
Example Sentence: Maintaining good hygiene is essential in the hospitality industry.
Translation: Duy trì vệ sinh tốt là điều cần thiết trong ngành khách sạn. - Privacy /ˈprɪv.ə.si/ – B2 (n): Sự riêng tư
Collocations: Invasion of privacy (xâm phạm quyền riêng tư), Privacy policy (chính sách bảo mật)
Example Sentence:Some guests prefer hotels that offer more privacy.
Translation: Một số khách thích các khách sạn cung cấp nhiều sự riêng tư hơn. - Demanding /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ – B2 (adj): Đòi hỏi cao
Collocations: Demanding job (công việc đòi hỏi cao) Physically demanding (đòi hỏi thể lực)
Example Sentence: Working in a hotel can be quite demanding due to long hours.
Translation: Làm việc trong khách sạn có thể khá đòi hỏi do giờ làm việc dài. - Rewarding /rɪˈwɔː.dɪŋ/ – B2 (adj): Đáng làm, bổ ích
Collocations: Rewarding experience (trải nghiệm bổ ích), Financially rewarding (có lợi về tài chính)
Example Sentence: Helping guests feel comfortable is a rewarding aspect of the job.
Translation: Giúp khách cảm thấy thoải mái là một khía cạnh bổ ích của công việc. - Multitask /ˌmʌl.tiˈtɑːsk/ – B2 (v):Làm nhiều việc cùng lúc
Collocations: Ability to multitask (khả năng làm nhiều việc cùng lúc)
Example Sentence: Staff in small hotels often need to multitask.
Translation: Nhân viên trong các khách sạn nhỏ thường cần làm nhiều việc cùng lúc. - Leadership /ˈliː.də.ʃɪp/ – B2 (n): Khả năng lãnh đạo
Collocations: Leadership skills (kỹ năng lãnh đạo), Strong leadership (lãnh đạo vững chắc)
Example Sentence: Effective leadership is crucial for a hotel’s success.
Translation: Khả năng lãnh đạo hiệu quả là điều quan trọng cho sự thành công của khách sạn. - Detail-oriented /ˈdiː.teɪl ˌɔːr.i.en.tɪd/ – B2 (adj):: Chú ý đến chi tiết
Collocations: Detail-oriented approach (cách tiếp cận chú ý đến chi tiết)
Example Sentence: A detail-oriented manager ensures high standards are maintained.
Translation: Một quản lý chú ý đến chi tiết đảm bảo các tiêu chuẩn cao được duy trì.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Throw money down the drain : Phung phí tiền bạc
Example Sentence: Staying in a five-star hotel when you only need a bed is like throwing money down the drain.
Translation: Ở khách sạn năm sao khi bạn chỉ cần một chỗ ngủ giống như phung phí tiền bạc. - Not a people person : Không phải người hướng ngoại
Example Sentence: I wouldn’t enjoy working in a hotel because I’m not a people person.
Translation: Tôi sẽ không thích làm việc trong khách sạn vì tôi không phải là người hướng ngoại. - Think on their feet : Phản ứng nhanh nhạy
Example Sentence: A hotel manager needs to think on their feet to handle unexpected situations.
Translation: Quản lý khách sạn cần phản ứng nhanh nhạy để xử lý các tình huống bất ngờ. - Jack of all trades : Người đa năng
Example Sentence: In small hotels, staff often have to be a jack of all trades.
Translation: Trong các khách sạn nhỏ, nhân viên thường phải là người đa năng. - Burning money : Tiêu tiền một cách lãng phí
Example Sentence: Paying a fortune for a room just to sleep is like burning money.
Translation: Trả một khoản tiền lớn chỉ để ngủ giống như đốt tiền vậy.
6. Ngữ pháp
1. Cấu trúc câu điều kiện loại 2
- Công thức: If + S + V2/V-ed, S + would/could + V (bare-infinitive)
- Nghĩa: Câu điều kiện không có thật ở hiện tại
- Bối cảnh sử dụng: Khi giả định một tình huống không thực tế hoặc không thể xảy ra trong hiện tại
- Câu ví dụ: If I were a more outgoing person, I would love working in a hotel.
- Dịch: Nếu tôi là một người hướng ngoại hơn, tôi sẽ thích làm việc trong khách sạn.
2. Cấu trúc câu nhấn mạnh với “It is/was … that”
- Công thức: It + is/was + noun/pronoun + that + clause
- Nghĩa: Nhấn mạnh vào một phần cụ thể của câu
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để làm nổi bật thông tin quan trọng trong câu nói
- Câu ví dụ: It is the location that makes this hotel special.
- Dịch: Chính vị trí làm cho khách sạn này đặc biệt.
3. Câu phức hợp (Complex Sentence)
- Công thức: Main clause + subordinate clause (because/although/when/etc.)
- Nghĩa: Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ, diễn đạt nhiều thông tin cùng lúc
- Bối cảnh sử dụng: Để diễn tả nguyên nhân, kết quả hoặc tương phản
- Câu ví dụ: I enjoy staying in hotels because they offer convenience and comfort.
- Dịch: Tôi thích ở khách sạn vì chúng mang lại sự tiện nghi và thoải mái.
4. Câu bị động (Passive Voice)
- Công thức: S + to be + V3/V-ed + (by O)
- Nghĩa: Nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi không quan trọng hoặc không biết ai thực hiện hành động
- Câu ví dụ: Many services are provided in five-star hotels.
- Dịch: Nhiều dịch vụ được cung cấp trong các khách sạn năm sao.
5. Cấu trúc so sánh hơn với “not as…as”
- Công thức: S + to be + not as + adj + as + noun/pronoun
- Nghĩa: Dùng để so sánh hai thứ khi cái thứ nhất có mức độ thấp hơn cái thứ hai
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói rằng một điều gì đó không bằng một điều khác
- Câu ví dụ: A three-star hotel is not as luxurious as a five-star hotel.
- Dịch: Một khách sạn ba sao không sang trọng bằng một khách sạn năm sao.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: because, so, however, although
Pronouns: they, it, this, that
Conjunctions: And, But, So, Yet
Spoken Language Style:
Ngắt câu để nhấn mạnh: That hotel? Absolutely amazing!
Lên/xuống giọng để diễn đạt ý nghĩa: Lên giọng ở câu hỏi: Do you think it’s worth it?
Sử dụng từ nối để giữ nhịp hội thoại:
8. Phát âm
1. Chunking & Pauses (Nhóm từ & ngắt câu hợp lý)
- Ví dụ:
- Staying in a hotel | can be very convenient
- I don’t really like it | but it has some advantages
2. Connected Speech (Nối âm và nuốt âm)
- Nối âm (Linking Sounds): Khi một từ kết thúc bằng phụ âm và từ sau bắt đầu bằng nguyên âm, âm thanh sẽ được nối lại. Ví dụ: I don’t know → I dunno
- Nuốt âm (Elision): Một số âm có thể bị lược bỏ khi nói nhanh. Ví dụ: Want to → Wanna
3. Stress & Intonation (Trọng âm & ngữ điệu)
- Câu hỏi tăng giọng ở cuối: Really? You think so?
- Câu nhấn mạnh giảm giọng ở cuối: That’s exactly what I mean.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






