[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 15 Test 2 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 15 Test 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:How many languages can you speak? [Why/Why not?] 

How useful will English be to you in your future? [Why/Why not?] 

What do you remember about learning languages at school? [Why/Why not?] 

What do you think would be the hardest language for you to learn? [Why?] 

Task 2:

Describe a website that you bought something from. You should say: 

  • what the website is 
  • what you bought from this website 
  • how satisfied you were with what you bought 

and explain what you liked or disliked about using this website.

 Task 3:What kinds of things do people in your country often buy from online shops? 

Why do you think online shopping has become so popular nowadays? 

What are some possible disadvantages of buying things from online shops? 

Why do many people today keep buying things which they do not need? 

Do you believe the benefits of a consumer society outweigh the disadvantages? 

How possible is it to avoid the culture of consumerism? 

Source: CAMBRIDGE 15 TEST 2

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

How many languages can you speak? [Why/Why not?]

  • 2 ngôn ngữ (tiếng mẹ đẻ + tiếng Anh).
  • Tiếng Anh: học từ nhỏ, dùng nhiều trong công việc/học tập.

How useful will English be to you in your future? [Why/Why not?]

  • Rất hữu ích: việc làm tốt hơn, giao tiếp quốc tế dễ dàng, truy cập thông tin đa dạng.

What do you remember about learning languages at school? [Why/Why not?]

  • Giáo viên vui vẻ, phương pháp học tương tác thú vị.
  • Thường cảm thấy hào hứng khi thực hành giao tiếp với bạn bè.

What do you think would be the hardest language for you to learn? [Why?]

  • Ngôn ngữ khó nhất: tiếng Nhật hoặc tiếng Ả Rập.
  • Lý do: chữ viết phức tạp, phát âm khó, khác biệt văn hóa.

Task 2

Describe a website that you bought something from.

What the website is:

  • Shopee hoặc Amazon.

What you bought from this website:

  • Một chiếc áo khoác hoặc đôi giày.

How satisfied you were with what you bought:

  • Hài lòng: chất lượng tốt, đúng mô tả sản phẩm.

Explain what you liked or disliked about using this website:

  • Thích: dễ sử dụng, nhiều lựa chọn, thanh toán tiện lợi.
  • Không thích: đôi khi giao hàng chậm hoặc phí vận chuyển cao.

Task 3

What kinds of things do people in your country often buy from online shops?

  • Quần áo, mỹ phẩm, đồ điện tử, sách, đồ gia dụng.

Why do you think online shopping has become so popular nowadays?

  • Tiện lợi, giá rẻ, đa dạng lựa chọn, dễ so sánh giá cả, tiết kiệm thời gian.

What are some possible disadvantages of buying things from online shops?

  • Không kiểm tra trực tiếp chất lượng sản phẩm.
  • Rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân, lừa đảo.

Why do many people today keep buying things which they do not need?

  • Ảnh hưởng từ quảng cáo, mạng xã hội.
  • Khuyến mãi hấp dẫn, xu hướng tiêu dùng.

Do you believe the benefits of a consumer society outweigh the disadvantages?

  • Có: thúc đẩy kinh tế, tạo nhiều cơ hội việc làm.
  • Không: lãng phí tài nguyên, ô nhiễm môi trường.

How possible is it to avoid the culture of consumerism?

  • Khó nhưng vẫn làm được: giáo dục ý thức, hạn chế chi tiêu, lựa chọn lối sống tối giản.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

How many languages can you speak? 

I can speak two languages, Vietnamese and English. Vietnamese is my mother tongue, and I learned English mostly from school.

How useful will English be to you in your future?

English will definitely be useful for me, especially for gaming, watching tutorials online, and perhaps for future studies or jobs.

What do you remember about learning languages at school?

I remember language classes being a bit tough, but sometimes fun, especially when we had group activities or games.

What do you think would be the hardest language for you to learn? 

I think Japanese would be really difficult because of its complex writing system and pronunciation.

Task 2

A website I recently bought something from is Shopee. It’s a pretty famous e-commerce platform here in Vietnam. The last thing I bought there was a gaming mouse, something I desperately needed because my old one was on its last legs. To be perfectly honest, I was over the moon when the item arrived because it matched exactly what was described on the website. One thing I particularly liked was the clear reviews from other buyers, which gave me a heads-up about the product’s quality. However, what got under my skin was the fact that shipping took longer than I expected. You know, patience isn’t really my strong suit. All things considered, I’d say it was worth the wait, though I wish they’d step up their game when it comes to delivery speed. Still, Shopee remains my go-to site for online shopping because it’s convenient and user-friendly. Whenever I have time to kill, I often scroll through Shopee looking for gaming accessories or household items, especially when my sister nags me to help find cute stationery for her school.

Task 3

What kinds of things do people in your country often buy from online shops? 

In Vietnam, people usually buy clothes, tech gadgets, cosmetics, and household items online. Youngsters like me often look for gaming equipment or accessories as well.

Why do you think online shopping has become so popular nowadays? 

I reckon online shopping has taken off mainly due to convenience. It’s easier to shop from home than hitting crowded markets. Plus, you can easily compare prices at the drop of a hat.

What are some possible disadvantages of buying things from online shops? 

One major downside is you can’t physically check the product, and sometimes what you see is not what you get. There’s also a risk of scams or personal data breaches, which can be a real pain in the neck.

Why do many people today keep buying things which they do not need?

 People often impulse-buy due to tempting sales, peer pressure from social media trends, or simply because they’re bored. Even I sometimes catch myself adding random things to my cart just because they’re dirt cheap.

Do you believe the benefits of a consumer society outweigh the disadvantages?

Honestly, it’s a double-edged sword. While a consumer society boosts the economy and makes life convenient, it also encourages wasteful spending and environmental problems. On balance, I think the disadvantages slightly outweigh the benefits.

How possible is it to avoid the culture of consumerism? 

Avoiding consumerism completely seems easier said than done, but it’s not impossible. If people start focusing more on needs rather than wants, or adopting minimalist lifestyles, we could curb consumerism gradually. Still, old habits die hard, so it won’t happen overnight.

Dịch

Task 1

Bạn có thể nói được bao nhiêu ngôn ngữ?
Tôi có thể nói hai ngôn ngữ, tiếng Việt và tiếng Anh. Tiếng Việt là tiếng mẹ đẻ của tôi, và tôi học tiếng Anh chủ yếu ở trường.
Tiếng Anh sẽ hữu ích như thế nào cho bạn trong tương lai?
Tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích cho tôi, đặc biệt là khi chơi game, xem hướng dẫn trực tuyến, và có thể cho việc học tập hoặc công việc sau này.
Bạn nhớ gì về việc học ngoại ngữ ở trường?
Tôi nhớ các lớp học ngoại ngữ hơi khó, nhưng đôi khi rất vui, đặc biệt là khi chúng tôi có các hoạt động nhóm hoặc trò chơi.
Bạn nghĩ ngôn ngữ nào sẽ khó học nhất đối với bạn?
Tôi nghĩ tiếng Nhật sẽ rất khó vì hệ thống chữ viết và cách phát âm phức tạp của nó.
Task 2

Trang web tôi mới mua gần đây là Shopee. Đây là một nền tảng thương mại điện tử khá nổi tiếng tại Việt Nam. Món đồ cuối cùng tôi mua ở đó là một con chuột chơi game, thứ mà tôi rất cần vì con chuột cũ của tôi đã sắp hỏng. Thành thật mà nói, tôi đã rất vui mừng khi nhận được hàng vì nó đúng như mô tả trên trang web. Một điều tôi đặc biệt thích là những đánh giá rõ ràng từ những người mua khác, giúp tôi biết trước về chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, điều khiến tôi khó chịu là việc giao hàng mất nhiều thời gian hơn tôi nghĩ. Bạn biết đấy, kiên nhẫn không phải là sở trường của tôi. Xét cho cùng, tôi thấy việc chờ đợi là xứng đáng, mặc dù tôi ước họ có thể cải thiện tốc độ giao hàng. Tuy nhiên, Shopee vẫn là trang web mua sắm trực tuyến ưa thích của tôi vì sự tiện lợi và thân thiện với người dùng. Bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi thường lướt Shopee để tìm phụ kiện chơi game hoặc đồ gia dụng, đặc biệt là khi em gái tôi giục tôi tìm giúp những món đồ dùng học tập dễ thương cho trường học của em ấy.

Task 3

Người dân ở nước bạn thường mua những mặt hàng nào từ các cửa hàng trực tuyến?
Ở Việt Nam, mọi người thường mua quần áo, đồ công nghệ, mỹ phẩm và đồ gia dụng trực tuyến. Những người trẻ như tôi cũng thường tìm kiếm thiết bị chơi game hoặc phụ kiện.
Theo bạn, tại sao mua sắm trực tuyến lại trở nên phổ biến như hiện nay?
Tôi cho rằng mua sắm trực tuyến bùng nổ chủ yếu là do sự tiện lợi. Mua sắm tại nhà dễ dàng hơn so với việc đến các khu chợ đông đúc. Hơn nữa, bạn có thể dễ dàng so sánh giá cả ngay lập tức.
Một số nhược điểm có thể có khi mua hàng từ các cửa hàng trực tuyến là gì?
Một nhược điểm lớn là bạn không thể trực tiếp kiểm tra sản phẩm, và đôi khi những gì bạn thấy không phải là những gì bạn nhận được. Ngoài ra còn có nguy cơ bị lừa đảo hoặc rò rỉ dữ liệu cá nhân, điều này có thể thực sự gây phiền toái.
Tại sao ngày nay nhiều người vẫn mua những thứ họ không cần?
Mọi người thường mua sắm bốc đồng do bị cám dỗ bởi các chương trình khuyến mãi, áp lực từ bạn bè trên mạng xã hội, hoặc đơn giản là vì họ đang buồn chán. Ngay cả tôi đôi khi cũng bắt gặp mình thêm những thứ linh tinh vào giỏ hàng chỉ vì chúng quá rẻ.
Bạn có tin rằng lợi ích của một xã hội tiêu dùng lớn hơn bất lợi không?
Thành thật mà nói, đó là một con dao hai lưỡi. Mặc dù xã hội tiêu dùng thúc đẩy nền kinh tế và làm cho cuộc sống tiện lợi hơn, nhưng nó cũng khuyến khích chi tiêu lãng phí và các vấn đề về môi trường. Nhìn chung, tôi nghĩ rằng những bất lợi hơi lớn hơn lợi ích.
Làm thế nào để tránh được văn hóa tiêu dùng?
Tránh xa hoàn toàn chủ nghĩa tiêu dùng có vẻ dễ hơn làm, nhưng không phải là không thể. Nếu mọi người bắt đầu tập trung nhiều hơn vào nhu cầu thay vì mong muốn, hoặc áp dụng lối sống tối giản, chúng ta có thể dần dần hạn chế chủ nghĩa tiêu dùng. Tuy nhiên, những thói quen cũ khó bỏ, vì vậy điều đó sẽ không xảy ra chỉ sau một đêm.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Desperately /ˈdes.pər.ət.li/ – B2 (v): Một cách tuyệt vọng
    Collocations: Desperately need (cực kỳ cần), Desperately want (rất muốn)
    Example Sentence: He was desperately trying to find a job.
    Translation: Anh ấy đang cố gắng tìm một công việc một cách tuyệt vọng.
  • Exactly /ɪɡˈzækt.li/ – B2 (v): Chính xác
    Collocations: Exactly the same (hoàn toàn giống nhau), Know exactly (biết chính xác)
    Example Sentence: I know exactly what you mean.
    Translation: Tôi biết chính xác ý bạn là gì.
  • Reviews /rɪˈvjuːz/ – B2 (n):Đánh giá
    Collocations: Positive reviews (đánh giá tích cực), Write reviews (viết đánh giá)
    Example Sentence: The product received excellent reviews from customers.
    Translation: Sản phẩm nhận được đánh giá xuất sắc từ khách hàng.
  • Quality /ˈkwɒl.ɪ.ti/ -B2 (n): Chất lượng
    Collocations: High quality (chất lượng cao), Quality control (kiểm soát chất lượng)
    Example Sentence: We are committed to providing high-quality products.
    Translation: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
  • Platform /ˈplæt.fɔːm/ – B2 (n):Nền tảng
    Collocations: E-commerce platform (nền tảng thương mại điện tử), Social media platform (nền tảng mạng xã hội)
    Example Sentence: Shopee is a popular e-commerce platform in Vietnam.
    Translation: Shopee là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến tại Việt Nam.
  • Impulse /ˈɪm.pʌls/ – B2 (n): Sự bốc đồng
    Collocations: Impulse buying (mua sắm bốc đồng) ,Act on impulse (hành động theo cảm tính)
    Example Sentence: Many people engage in impulse buying due to online sales.
    Translation: Nhiều người mua sắm bốc đồng do các chương trình giảm giá trực tuyến.
  • Patience /ˈpeɪ.ʃəns/ – B2 (n): Sự kiên nhẫn
    Collocations: Have patience (có sự kiên nhẫn), Test someone’s patience (thử thách sự kiên nhẫn của ai đó)
    Example Sentence: I was frustrated because the shipping took too long, and patience isn’t really my strong suit.
    Translation: Tôi đã rất khó chịu vì việc giao hàng quá lâu, và kiên nhẫn thực sự không phải thế mạnh của tôi.
  • Consumerism /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ -B2 (n): Chủ nghĩa tiêu dùng
    Collocations: Culture of consumerism (văn hóa tiêu dùng), Promote consumerism (thúc đẩy chủ nghĩa tiêu dùng)
    Example Sentence: On balance, I think the disadvantages of a consumer society slightly outweigh the benefits.
    Translation: Xét về tổng thể, tôi nghĩ những bất lợi của một xã hội tiêu dùng có phần nhiều hơn lợi ích.
  • Minimalist /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪst/ – B2 (n): Tối giản / Người theo chủ nghĩa tối giản
    Collocations: Minimalist lifestyle (lối sống tối giản), Become a minimalist (trở thành người theo chủ nghĩa tối giản)
    Example Sentence: Avoiding consumerism completely seems easier said than done, but adopting a minimalist lifestyle could help.
    Translation: Hoàn toàn tránh khỏi chủ nghĩa tiêu dùng có vẻ dễ nói hơn làm, nhưng theo đuổi lối sống tối giản có thể giúp ích.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Over the moon – B2 : Rất vui mừng
    Example Sentence: She was over the moon when she heard the news.
    Translation: Cô ấy đã rất vui mừng khi nghe tin.
  • On its last legs – B2 : Sắp hỏng, sắp kết thúc
    Example Sentence: My old car is on its last legs.
    Translation: Chiếc xe cũ của tôi sắp hỏng.
  • To be perfectly honest – B2 : Thành thật mà nói
    Example Sentence: To be perfectly honest, I don’t really like this movie.
    Translation: Thành thật mà nói, tôi không thực sự thích bộ phim này.
  • Get under my skin – B2 : Làm ai đó khó chịu, bực mình
    Example Sentence: The slow delivery really got under my skin.
    Translation: Việc giao hàng chậm thực sự khiến tôi bực mình.
  • Step up one’s game – B2 : Cải thiện hiệu suất hoặc hiệu quả
    Example Sentence: They need to step up their game if they want to compete with other online stores.
    Translation: Họ cần cải thiện hiệu suất nếu muốn cạnh tranh với các cửa hàng trực tuyến khác.

6.  Ngữ pháp

1. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

  • Công thức: If + past simple, would + V (bare-infinitive)
  • Nghĩa: Diễn tả tình huống giả định ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nói về một tình huống không có thực hoặc ít có khả năng xảy ra.
  • Câu ví dụ: If I had more patience, I wouldn’t get frustrated with slow delivery.
  • Dịch câu: Nếu tôi kiên nhẫn hơn, tôi sẽ không bực bội với việc giao hàng chậm.

2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài (Comparative of long adjectives)

  • Công thức: More + adjective + than
  • Nghĩa: So sánh giữa hai đối tượng về một đặc điểm nào đó.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn so sánh hai sự vật hoặc tình huống về mức độ.
  • Câu ví dụ: Online shopping is more convenient than going to physical stores.
  • Dịch câu: Mua sắm trực tuyến thuận tiện hơn so với đi đến cửa hàng thực tế.

3. Thành ngữ và cụm động từ (Idioms & Phrasal Verbs)

  • Công thức: Fixed expression
  • Nghĩa: Diễn đạt ý một cách tự nhiên và thành thạo trong giao tiếp.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên giống người bản xứ.
  • Câu ví dụ: I was over the moon when my package finally arrived.
  • Dịch câu: Tôi đã rất vui mừng khi đơn hàng của tôi cuối cùng cũng đến.

4. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)

  • Công thức: Noun + V-ing (active) / V3 (passive)
  • Nghĩa: Rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn hơn.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn diễn đạt thông tin một cách súc tích.
  • Câu ví dụ: The product ordered from Shopee arrived late.
  • Dịch câu: Sản phẩm được đặt từ Shopee đến muộn.

5. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is/was … that” (Cleft Sentence)

  • Công thức: It is/was + … + that/who + clause
  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh vào một phần của câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn làm nổi bật một yếu tố cụ thể.
  • Câu ví dụ: It was the slow delivery that really got under my skin.
  • Dịch câu: Chính việc giao hàng chậm đã khiến tôi bực bội.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors:  However, On balance, All things considered

Pronouns: It, They, He/She, This, That

Conjunctions: Although, While, Whereas

Spoken Language Style:

Câu ngắn, ngắt quãng để nhấn mạnh: You know, patience isn’t really my strong suit. (Bạn biết đấy, kiên nhẫn thực sự không phải thế mạnh của tôi.)

Sử dụng các từ/âm đệm tự nhiên trong lời nói: Honestly, I was kind of frustrated, but you know, it happens. (Thành thật mà nói, tôi hơi bực bội, nhưng bạn biết đấy, chuyện đó vẫn xảy ra.)

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances & Chunks

  • Chunks thường xuất hiện trong bài nói:
    • I was over the moon → /aɪ wəz ˈoʊ.vɚ ðə muːn/
    • Step up their game → /stɛp ʌp ðeər geɪm/

2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds

  • Linking Sounds
    • Shopee is a popular e-commerce platform.
    • /ˈʃɒ.pi ɪz ə ˈpɒ.pjʊ.lər iːˈkɒ.mɜːs ˈplæt.fɔːm/
    • (Khi nói nhanh, âm “is a” có thể nối lại thành /ɪzə/.)

3. Stress and Intonation

  • I was really frustrated with the slow delivery!
  • (Từ “really” được nhấn mạnh để thể hiện sự bực bội.)

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nếu tôi kiên nhẫn hơn, tôi sẽ không thấy khó chịu khi giao hàng bị chậm.
  2. Shopee là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến tại Việt Nam.
  3. Tôi rất vui khi đơn hàng cuối cùng cũng đến.
  4. Tôi nghĩ những bất lợi của chủ nghĩa tiêu dùng lớn hơn lợi ích của nó.
  5. Chính việc giao hàng chậm đã làm tôi bực bội.

Bài tập viết lại câu:

  1. Online shopping is more convenient than going to stores. (Sử dụng cấu trúc nhấn mạnh “It is/was … that”)
  2. The product that I ordered from Shopee arrived late. (Viết lại bằng mệnh đề quan hệ rút gọn)
  3. I was extremely happy when my package arrived. (Thay thế bằng thành ngữ phù hợp)
  4. If I had more patience, I wouldn’t get annoyed by slow delivery. (Biến đổi thành câu điều kiện loại 3)
  5. I often buy things impulsively because of sales. (Viết lại bằng danh từ “impulse buying”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. If I were more patient, I wouldn’t feel annoyed when the delivery is slow.
  2. Shopee is a popular e-commerce platform in Vietnam.
  3. I was over the moon when my package finally arrived.
  4. On balance, I think the disadvantages of consumerism outweigh its benefits.
  5. It was the slow delivery that really got under my skin.

Bài tập viết lại câu:

  1. It is online shopping that is more convenient than going to stores.
  2. The product ordered from Shopee arrived late.
  3. I was over the moon when my package arrived.
  4. If I had had more patience, I wouldn’t have gotten annoyed by slow delivery.
  5. I often engage in impulse buying because of sales.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử