[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 15 Test 3 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 15 Test 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Did you learn to swim when you were a child? [Why/Why not?] 

How often do you go swimming now? [Why/Why not?] 

What places are there for swimming where you live? [Why?] 

Do you think it would be more enjoyable to go swimming outdoors or at an indoor pool? 

Task 2:

Describe a famous business person that you know about. 

You should say: 

  • who this person is 
  • what kind of business this person is involved in 
  • what you know about this business person 

and explain what you think of this business person.

Task 3:

What kinds of people are most famous in your country today? 

Why are there so many stories about famous people in the news? 

Do you agree or disagree that many young people today want to be famous?

Do you think it is easy for famous people to earn a lot of money? 

Why might famous people enjoy having fans? 

In what ways could famous people use their influence to do good things in the world?

Source: CAMBRIDGE 15 TEST 3

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Did you learn to swim when you were a child?

  • Có, vì bố mẹ tôi cho đi học để an toàn khi ở gần nước.
  • Không, vì tôi sợ nước hoặc không có cơ hội học.

How often do you go swimming now?

  • Có, tôi đi bơi mỗi tuần để rèn luyện sức khỏe.
  • Không, vì tôi bận rộn hoặc không có hồ bơi gần nhà.

What places are there for swimming where you live?

  • Có hồ bơi công cộng, sông, biển, nhưng hồ bơi sạch và an toàn hơn.

Do you think it would be more enjoyable to go swimming outdoors or at an indoor pool?

  • Tôi thích bơi ngoài trời vì không khí thoáng đãng và có ánh nắng.
  • Tôi thích bơi trong nhà vì nước sạch hơn và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.

Task 2

Who this person is? – Ví dụ: Elon Musk, Bill Gates, Nguyễn Thị Phương Thảo…

What kind of business is this person involved in? – Công nghệ, hàng không, bất động sản…

What do you know about this business person? – Thành tựu, ảnh hưởng, cách quản lý…

Explain what you think of this business person. – Người truyền cảm hứng, có tầm nhìn, hoặc gây tranh cãi…

Task 3

What kinds of people are most famous in your country today?

  • Diễn viên, ca sĩ, doanh nhân, chính trị gia.

Why are there so many stories about famous people in the news?

  • Vì công chúng quan tâm, truyền thông khai thác để thu hút người xem.

Do you agree or disagree that many young people today want to be famous?

  • Có, vì họ thấy người nổi tiếng giàu có và được ngưỡng mộ.
  • Không, vì không phải ai cũng thích sự chú ý hoặc áp lực của sự nổi tiếng.

Do you think it is easy for famous people to earn a lot of money?

  • Dễ với người đã thành công, nhưng khó khăn khi mới bắt đầu.

Why might famous people enjoy having fans?

  • Vì giúp họ nổi tiếng hơn, tạo ra thu nhập và có cảm giác được yêu thích.

In what ways could famous people use their influence to do good things in the world?

  • Họ có thể làm từ thiện, nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội, giúp đỡ cộng đồng.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Did you learn to swim when you were a child?

No, I didn’t. I was never really into outdoor activities, and swimming never caught my interest.

How often do you go swimming now?

I don’t go swimming at all. I prefer staying indoors and playing games in my free time.

What places are there for swimming where you live?

There are some public swimming pools and water parks in Ho Chi Minh City, but I rarely go to those places.

Do you think it would be more enjoyable to go swimming outdoors or at an indoor pool?

I think an indoor pool would be better since it’s not too hot, and I wouldn’t have to deal with the sun.

Task 2

One famous business person I know about is Nguyễn Thị Phương Thảo, the CEO of VietJet Air. She is the first female billionaire in Vietnam, and her success story is truly inspiring. She built VietJet into a well-known airline, making it a strong competitor to Vietnam Airlines. Although I don’t travel much, I have heard that VietJet offers affordable flights, which makes it a great choice for budget travelers.

To be honest, I don’t often pay attention to business news, but I admire how she managed to turn an airline into such a huge success. From what I know, she is not just about making money but also focuses on innovation and development. People say she is a tough and intelligent leader, which is probably why she has achieved so much.

If I had to describe her in a nutshell, I’d say she’s the definition of “the sky’s the limit.” She took risks, worked hard, and built something remarkable. Some people criticize VietJet for its frequent delays, but I guess that’s the nature of budget airlines. All in all, I respect her for being a trailblazer in a male-dominated industry.

As for me, business is not really my cup of tea. But if I ever decide to start something of my own, I’d want to have her level of determination and vision.

Task 3

What kinds of people are most famous in your country today?
In Vietnam, celebrities in entertainment, sports, and business are the most famous. Singers, actors, and football players like Sơn Tùng M-TP and Quang Hải are household names. Businesspeople like Nguyễn Thị Phương Thảo and Phạm Nhật Vượng also get a lot of attention. Their success stories inspire many people, proving that “fortune favors the bold.”

Why are there so many stories about famous people in the news?
Simply put, famous people attract attention. The media feeds off public curiosity, and, to be honest, many people love gossip. Whether it’s about a celebrity scandal or a business success story, people eat it up like hotcakes. Social media makes it even crazier because now, even minor things about celebrities go viral in the blink of an eye.

Do you agree or disagree that many young people today want to be famous?
I totally agree. With platforms like TikTok and YouTube, everyone wants their five minutes of fame. People think being famous is all about money and admiration, but they often forget that “not all that glitters is gold.” Fame can bring pressure, criticism, and even loneliness. For me, I’m happy just chilling with my games and not being in the spotlight.

Do you think it is easy for famous people to earn a lot of money?
On the surface, it looks easy. Influencers make millions just by posting pictures or videos. But in reality, staying famous is a different story. They have to work hard, maintain their image, and constantly produce content. It’s like walking a tightrope—one wrong move, and everything can crash down.

Why might famous people enjoy having fans?
Fans bring support, admiration, and of course, money. Having a loyal fanbase means constant attention and endless opportunities. However, being in the public eye 24/7 can be overwhelming. Some celebrities feel like they’re “living in a fishbowl,” with no privacy at all.

In what ways could famous people use their influence to do good things in the world?
Famous people have a golden opportunity to make a difference. They can support charities, raise awareness about social issues, or use their platform to spread positivity. Many celebrities donate millions to good causes, proving that “actions speak louder than words.” If I were famous, I’d probably use my influence to help kids learn coding and technology.

Dịch

Task 1

Bạn có học bơi hồi nhỏ không?
Không, tôi không học. Tôi chưa bao giờ thực sự thích các hoạt động ngoài trời, và bơi lội cũng không hề thu hút tôi.
Bây giờ bạn đi bơi thường xuyên như thế nào?
Tôi không đi bơi chút nào. Tôi thích ở trong nhà và chơi trò chơi vào thời gian rảnh rỗi.
Ở nơi bạn sống có những địa điểm bơi lội nào?
Thành phố Hồ Chí Minh có một số hồ bơi công cộng và công viên nước, nhưng tôi hiếm khi đến đó.
Bạn nghĩ bơi ngoài trời hay ở hồ bơi trong nhà sẽ thú vị hơn?
Tôi nghĩ hồ bơi trong nhà sẽ tốt hơn vì không quá nóng và tôi không phải đối mặt với ánh nắng mặt trời.
Task 2

Một doanh nhân nổi tiếng mà tôi biết là Nguyễn Thị Phương Thảo, CEO của VietJet Air. Bà là nữ tỷ phú đầu tiên của Việt Nam, và câu chuyện thành công của bà thực sự truyền cảm hứng. Bà đã xây dựng VietJet thành một hãng hàng không nổi tiếng, trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm của Vietnam Airlines. Mặc dù tôi không đi du lịch nhiều, nhưng tôi nghe nói VietJet cung cấp các chuyến bay giá rẻ, một lựa chọn tuyệt vời cho những người đi du lịch tiết kiệm.
Thật lòng mà nói, tôi không thường xuyên theo dõi tin tức kinh doanh, nhưng tôi rất ngưỡng mộ cách bà đã đưa một hãng hàng không thành công vang dội như vậy. Theo những gì tôi biết, bà không chỉ tập trung vào việc kiếm tiền mà còn chú trọng vào đổi mới và phát triển. Mọi người nói bà là một nhà lãnh đạo cứng rắn và thông minh, đó có lẽ là lý do tại sao bà đã đạt được nhiều thành tựu như vậy.
Nếu phải mô tả bà một cách ngắn gọn, tôi sẽ nói rằng bà là định nghĩa của câu “không gì là không thể”. Bà đã chấp nhận rủi ro, làm việc chăm chỉ và tạo nên những điều phi thường. Một số người chỉ trích VietJet vì thường xuyên bị chậm trễ, nhưng tôi đoán đó là bản chất của các hãng hàng không giá rẻ. Nói chung, tôi rất kính trọng cô ấy vì cô ấy là người tiên phong trong một ngành công nghiệp do nam giới thống trị.
Đối với tôi, kinh doanh không phải là sở trường của tôi. Nhưng nếu tôi quyết định khởi nghiệp, tôi muốn có được sự quyết tâm và tầm nhìn như cô ấy.
Task 3

Những kiểu người nào nổi tiếng nhất ở nước bạn hiện nay?
Tại Việt Nam, những người nổi tiếng trong lĩnh vực giải trí, thể thao và kinh doanh là những người nổi tiếng nhất. Ca sĩ, diễn viên và cầu thủ bóng đá như Sơn Tùng M-TP và Quang Hải là những cái tên quen thuộc. Những doanh nhân như Nguyễn Thị Phương Thảo và Phạm Nhật Vượng cũng nhận được rất nhiều sự chú ý. Câu chuyện thành công của họ truyền cảm hứng cho nhiều người, chứng minh rằng “may mắn luôn mỉm cười với người can đảm”.
Tại sao lại có quá nhiều câu chuyện về người nổi tiếng trên báo chí?
Nói một cách đơn giản, người nổi tiếng thu hút sự chú ý. Truyền thông khai thác sự tò mò của công chúng, và thành thật mà nói, nhiều người thích những câu chuyện phiếm. Dù là về một vụ bê bối của người nổi tiếng hay một câu chuyện thành công trong kinh doanh, mọi người đều thích chúng. Mạng xã hội càng khiến nó trở nên điên rồ hơn bởi vì giờ đây, ngay cả những điều nhỏ nhặt về người nổi tiếng cũng trở nên lan truyền trong chớp mắt.
Bạn có đồng ý hay không đồng ý rằng nhiều người trẻ ngày nay muốn nổi tiếng?
Tôi hoàn toàn đồng ý. Với các nền tảng như TikTok và YouTube, ai cũng muốn nổi tiếng trong năm phút. Mọi người nghĩ rằng nổi tiếng chỉ đơn giản là tiền bạc và sự ngưỡng mộ, nhưng họ thường quên rằng “không phải thứ gì lấp lánh cũng là vàng”. Danh tiếng có thể mang đến áp lực, chỉ trích, và thậm chí là cô đơn. Đối với tôi, tôi hạnh phúc khi được thư giãn với những trò chơi của mình và không phải là tâm điểm chú ý.
Bạn có nghĩ người nổi tiếng kiếm được nhiều tiền dễ dàng không?
Nhìn bề ngoài, điều đó có vẻ dễ dàng. Những người có sức ảnh hưởng kiếm được hàng triệu đô la chỉ bằng cách đăng ảnh hoặc video. Nhưng thực tế, duy trì sự nổi tiếng lại là một câu chuyện khác. Họ phải làm việc chăm chỉ, duy trì hình ảnh và liên tục sản xuất nội dung. Giống như đi trên dây vậy – chỉ cần một bước sai, mọi thứ có thể sụp đổ.
Tại sao người nổi tiếng lại thích có người hâm mộ?
Người hâm mộ mang đến sự ủng hộ, ngưỡng mộ, và tất nhiên là cả tiền bạc. Có một lượng người hâm mộ trung thành đồng nghĩa với việc luôn được chú ý và có vô vàn cơ hội. Tuy nhiên, việc xuất hiện trước công chúng 24/7 có thể rất áp lực. Một số người nổi tiếng cảm thấy như họ đang “sống trong bể cá”, không có chút riêng tư nào.
Người nổi tiếng có thể sử dụng sức ảnh hưởng của mình để làm những điều tốt đẹp cho thế giới bằng cách nào?
Người nổi tiếng có một cơ hội vàng để tạo nên sự khác biệt. Họ có thể hỗ trợ các tổ chức từ thiện, nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội, hoặc sử dụng nền tảng của mình để lan tỏa sự tích cực. Nhiều người nổi tiếng đã quyên góp hàng triệu đô la cho các hoạt động từ thiện, chứng minh rằng “hành động có giá trị hơn lời nói”. Nếu tôi nổi tiếng, có lẽ tôi sẽ dùng sức ảnh hưởng của mình để giúp trẻ em học lập trình và công nghệ.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Inspire /ɪnˈspaɪər/ – B2 (v):Truyền cảm hứng
    Collocations: Inspire someone to do something (truyền cảm hứng cho ai làm gì), Be inspired by something/someone (được truyền cảm hứng bởi điều gì/ai)
    Example Sentence: Her dedication to her work inspires me to strive for excellence.
    Translation: Sự cống hiến của cô ấy cho công việc truyền cảm hứng cho tôi phấn đấu cho sự xuất sắc.
  • Criticize /ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ – B2 (v): Phê bình, chỉ trích
    Collocations: Criticize someone for something (chỉ trích ai vì điều gì), Be heavily criticized (bị chỉ trích nặng nề)
    Example Sentence: The manager was criticized for his lack of leadership.
    Translation: Người quản lý đã bị chỉ trích vì thiếu khả năng lãnh đạo.
  • Determine /dɪˈtɜː.mɪn/ – B2 (v): Quyết định, xác định
    Collocations: Determine the outcome (xác định kết quả), Be determined to do something (quyết tâm làm gì)
    Example Sentence: We need to determine the cause of the problem before solving it.
    Translation: Chúng ta cần xác định nguyên nhân của vấn đề trước khi giải quyết nó.
  •  Pressure /ˈpreʃ.ər/ – B2 (n): Áp lực
    Collocations: Under pressure (dưới áp lực), Put pressure on someone (gây áp lực lên ai)
    Example Sentence: She works well under pressure and meets all her deadlines.
    Translation: Cô ấy làm việc tốt dưới áp lực và hoàn thành tất cả các thời hạn.
  • Privacy /ˈprɪv.ə.si/ – B2 (n): Sự riêng tư
    Collocations: Invasion of privacy (xâm phạm quyền riêng tư), Respect someone’s privacy (tôn trọng sự riêng tư của ai)
    Example Sentence: Celebrities often struggle to maintain their privacy.
    Translation: Người nổi tiếng thường khó khăn trong việc duy trì sự riêng tư của họ.
  • Opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ – B2 (n): Cơ hội
    Collocations: Seize an opportunity (nắm bắt cơ hội), Miss an opportunity (bỏ lỡ cơ hội)
    Example Sentence: Studying abroad provides a great opportunity to experience new cultures.
    Translation: Du học mang lại cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm các nền văn hóa mới.
  • Maintain /meɪnˈteɪn/ – B2 (v):Duy trì
    Collocations: Maintain a relationship (duy trì mối quan hệ), Maintain standards (duy trì tiêu chuẩn)
    Example Sentence: It’s important to maintain a healthy lifestyle.
    Translation: Điều quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh.
  • Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ – B2 (n):Sự quyết tâm
    Collocations: Show determination (thể hiện sự quyết tâm), Strong determination (quyết tâm mạnh mẽ)
    Example Sentence: With enough determination, you can overcome any obstacles.
    Translation: Với đủ quyết tâm, bạn có thể vượt qua mọi trở ngại.
  • Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ – B2 (n): Ngân sách
    Collocations: Budget airline (hãng hàng không giá rẻ), Annual budget (ngân sách hàng năm)
    Câu ví dụ: VietJet offers affordable flights, making it a great choice for budget travelers.
    Dịch câu: VietJet cung cấp các chuyến bay giá cả phải chăng, làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những du khách có ngân sách hạn chế.
  • Trailblazer /ˈtreɪlˌbleɪ.zər/ -B2 (n):Người tiên phong
    Collocations: Industry trailblazer (người tiên phong trong ngành), Be a trailblazer (trở thành người tiên phong)
    Câu ví dụ: She is respected for being a trailblazer in a male-dominated industry.
    Dịch câu: Cô ấy được tôn trọng vì là người tiên phong trong một ngành công nghiệp do nam giới thống trị.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • The sky’s the limit : Không có giới hạn
    Example Sentence: With the right mindset, the sky’s the limit for your success.
    Translation: Với tư duy đúng đắn, không có giới hạn nào cho thành công của bạn.
  • Not all that glitters is gold : Không phải thứ gì lấp lánh cũng là vàng (đừng chỉ nhìn vẻ bề ngoài)
    Example Sentence: He seems friendly, but not all that glitters is gold.
    Translation: Anh ta có vẻ thân thiện, nhưng không phải thứ gì lấp lánh cũng là vàng.
  • In the blink of an eye : Trong chớp mắt, rất nhanh
    Example Sentence: The news spread across social media in the blink of an eye.
    Translation: Tin tức lan truyền trên mạng xã hội trong chớp mắt.
  • Actions speak louder than words : Hành động quan trọng hơn lời nói
    Example Sentence: He promised to help, but actions speak louder than words.
    Translation: Anh ấy hứa sẽ giúp, nhưng hành động quan trọng hơn lời nói.
  • Walking a tightrope : Trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn cần sự cân bằng cẩn thận
    Example Sentence: Managing a business during a crisis is like walking a tightrope.
    Translation: Quản lý một doanh nghiệp trong thời kỳ khủng hoảng giống như đi trên dây.

6.  Ngữ pháp

1. Mệnh đề danh ngữ (Noun Clauses)

  • Công thức: Wh- + S + V / That + S + V
  • Nghĩa: Dùng để thay thế danh từ trong câu, diễn đạt thông tin hoặc câu hỏi gián tiếp.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn diễn đạt ý kiến, suy nghĩ, hoặc câu hỏi gián tiếp.
  • Câu ví dụ: I believe that determination is the key to success.
  • Dịch câu: Tôi tin rằng sự quyết tâm là chìa khóa dẫn đến thành công.

2. Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose Clauses)

  • Công thức: So that + S + V / For the purpose of + V-ing
  • Nghĩa: Diễn đạt mục đích của một hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi giải thích lý do tại sao một hành động được thực hiện.
  • Câu ví dụ: She worked hard so that she could build a successful business.
  • Dịch câu: Cô ấy làm việc chăm chỉ để có thể xây dựng một doanh nghiệp thành công.

3. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only… but also”

  • Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also + S + V
  • Nghĩa: Nhấn mạnh hai ý song song, đặc biệt trong văn viết hoặc nói trang trọng.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn làm nổi bật cả hai vế trong câu.
  • Câu ví dụ: Not only does she run a business, but she also inspires young entrepreneurs.
  • Dịch câu: Không chỉ cô ấy điều hành một doanh nghiệp, mà cô ấy còn truyền cảm hứng cho các doanh nhân trẻ.

4. Cấu trúc nhấn mạnh với “What” (Emphatic What-Clause)

  • Công thức: What + S + V + be + focus word
  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh điều gì đó là quan trọng hoặc đặc biệt.
  • Câu ví dụ: What I admire most about her is her determination.
  • Dịch câu: Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là sự quyết tâm của cô ấy.

5. Thể giả định với “If I were…” (Second Conditional & Subjunctive Mood)

  • Công thức: If I were + Noun/Adj, I would + V
  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt tình huống giả định, không có thật ở hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nói về những tình huống không có thật, hoặc mong muốn điều gì đó khác đi.
  • Câu ví dụ: If I were a famous businessperson, I would use my wealth to help the poor.
  • Dịch câu: Nếu tôi là một doanh nhân nổi tiếng, tôi sẽ dùng tài sản của mình để giúp đỡ người nghèo.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: Because of this, as a result, therefore

Pronouns: It, They, This, That

Conjunctions:  because, although, since, while

Spoken Language Style:

Dừng câu tại dấu chấm hoặc dấu phẩy để tạo điểm nhấn.

Sử dụng các cấu trúc rút gọn trong nói: “I would” → I’d, “It is” → It’s

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances & Chunks

  • Chunks thường xuất hiện trong bài nói:
    • determined to succeed
    • hard work pays off
    • struggle to maintain privacy

2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds

  • Elision (bỏ âm):
    • “I want to” → I wanna
    • “Going to” → Gonna
  • Linking Sounds ( âm):
    • “Turn off” → /tɜrn ɔf/
    • “Go on” → /ɡoʊ wɒn/

3. Stress and Intonation

  • Emphatic stress (nhấn mạnh để nhấn ý):
    • “She is the reason behind the company’s success.”
    • “It’s not as easy as it looks!”

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi tin rằng làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công.
  2. Cô ấy đã tham gia một cuộc thi khởi nghiệp để có thể thực hiện ước mơ của mình.
  3. Không chỉ nổi tiếng, anh ấy còn rất thông minh và tài giỏi.
  4. Điều quan trọng nhất trong kinh doanh là sự đổi mới.
  5. Nếu tôi là CEO của một công ty lớn, tôi sẽ tập trung vào phát triển bền vững.

Bài tập viết lại câu:

  1. They want to be famous because they love attention. (Dùng “so that”)
  2. I respect her because she is determined. (Dùng “What”)
  3. She is an intelligent and hardworking entrepreneur. (Dùng “Not only… but also”)
  4. I don’t have enough experience, so I can’t start my own business. (Dùng “If I were…”)
  5. Success depends on determination and innovation. (Dùng mệnh đề danh ngữ với “that”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I believe that hard work leads to success.
  2. She joined a startup competition so that she could fulfill her dream.
  3. Not only is he famous, but he is also very intelligent and talented.
  4. What matters most in business is innovation.
  5. If I were the CEO of a big company, I would focus on sustainable development.

Bài tập viết lại câu:

  1. They want to be famous so that they can get attention.
  2. What I respect most about her is her determination.
  3. Not only is she an intelligent entrepreneur, but she is also hardworking.
  4. If I were more experienced, I would be able to start my own business.
  5. It is clear that success depends on determination and innovation.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử