[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 16 Test 1 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 16 Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Who do you spend most time studying/working with? [Why?]

What kinds of things do you study/work on with other people? [Why?]

Are there times when you study/work better by yourself? [Why/Why not?]

ls it important to like the people you study/work with? [Why/Why not?]

Task 2:

Describe a tourist attraction you enjoyed visiting. You should say: 

  • what this tourist attraction is
  • when and why you visited it
  • what you did there

and explain why you enjoyed visiting this tourist attraction

Task 3:

Dand explain why you enjoyed visiting this tourist attraction

What are the most popular tourist attractions in your country?

How do the types of tourist attractions that younger people like to visit compare with those that older people like to visit?

Do you agree that some tourist attractions (e.g. national museums/galleries) should be

free to visit?

Why is tourism important to a country?

What are the benefits to individuals of visiting another country as tourists?

How necessary is it for tourists to learn the language of the country they’re visiting?

Source: CAMBRIDGE 16 TEST 1

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Who do you spend most time studying/working with? Why?

  • Bạn thân/đồng nghiệp vì dễ hợp tác, hiểu nhau.

What kinds of things do you study/work on with other people? Why?

  • Dự án nhóm, thảo luận vì giúp tăng hiệu suất, sáng tạo.

Are there times when you study/work better by yourself? Why/Why not?

  • Có, khi cần tập trung cao hoặc làm việc cá nhân.

Is it important to like the people you study/work with? Why/Why not?

  • Có, vì tạo động lực; Không, vì chỉ cần chuyên nghiệp.

Task 2

What this tourist attraction is?

  • Vịnh Hạ Long.

When and why you visited it?

  • Dịp nghỉ lễ, đi cùng gia đình để thư giãn.

What you did there?

  • Ngắm cảnh, chụp ảnh, đi thuyền.

Why you enjoyed visiting this tourist attraction?

  • Phong cảnh đẹp, không khí trong lành, trải nghiệm thú vị.

Task 3

What are the most popular tourist attractions in your country?

  • Vịnh Hạ Long, Đà Nẵng, Sapa, Nha Trang.

How do the types of tourist attractions that younger people like to visit compare with those that older people like to visit?

  • Người trẻ thích du lịch khám phá, mạo hiểm; Người lớn tuổi thích nghỉ dưỡng, tham quan văn hóa.

Do you agree that some tourist attractions (e.g. national museums/galleries) should be free to visit?

  • Có, để khuyến khích giáo dục; Không, cần ngân sách bảo trì.

Why is tourism important to a country?

  • Tăng trưởng kinh tế, quảng bá văn hóa.

What are the benefits to individuals of visiting another country as tourists?

  •   Mở rộng tầm nhìn, trải nghiệm văn hóa mới, thư giãn.

How necessary is it for tourists to learn the language of the country they’re visiting?

  • Cần thiết để giao tiếp cơ bản; Không bắt buộc vì có thể dùng tiếng Anh hoặc công cụ dịch.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1 Short and Simple Answers

Who do you spend most time studying/working with? Why?

Mostly by myself. I find it easier to focus without distractions.

What kinds of things do you study/work on with other people? Why?

Group projects, because sometimes two heads are better than one.

Are there times when you study/work better by yourself? Why/Why not?

Yes, most of the time. I can concentrate and get things done faster.

Is it important to like the people you study/work with? Why/Why not?

It helps, but it’s not a must. As long as we get the job done, that’s what matters.

Task 2

Describe a Tourist Attraction You Enjoyed Visiting

Honestly speaking, I don’t go out much, but one memorable place I visited was Dam Sen Water Park in Ho Chi Minh City. It was a trip with my family when I was younger. At first, I wasn’t too excited because I prefer indoor activities, but my parents insisted.

We went there during a summer holiday, and it was packed with people. The weather was scorching hot, so taking a dip in the water felt like a lifesaver. I tried a few water slides, though I was hesitant at first. Eventually, I threw caution to the wind and had a blast. My younger sister, on the other hand, was having the time of her life in the wave pool.

What made the trip enjoyable wasn’t just the attractions but also the food. I still remember having grilled squid and some ice-cold coconut juice—pure bliss! Even though I’m more of a homebody, that experience was a breath of fresh air.

All in all, while I’m not big on outdoor activities, that day was one for the books. It was a rare moment when I truly lived in the moment instead of being glued to my screen.

Task 3

What are the most popular tourist attractions in your country?

Vietnam has a bunch of must-visit places. Ha Long Bay is a gem—it’s like something out of a postcard. Hoi An Ancient Town is another, with its lantern-lit streets giving off major nostalgic vibes. And, of course, there’s Da Lat, a perfect getaway from the city’s heat.

How do the types of tourist attractions that younger people like to visit compare with those that older people like to visit?

Young people often look for adventure, like trekking, theme parks, or beach trips. In contrast, older folks usually prefer cultural sites, temples, or peaceful places where they can take it slow. It’s a case of different strokes for different folks.

Do you agree that some tourist attractions (e.g., national museums/galleries) should be free to visit?

Yes, museums and galleries should be free because they’re educational and preserve our history. Plus, it’s a good way to get more people interested in culture. However, I also see the flip side—there’s no such thing as a free lunch, so these places need funding to maintain their exhibits.

Why is tourism important to a country?Tourism is a cash cow for many countries, Vietnam included. It creates jobs, boosts businesses, and puts our culture on the global map. Besides, tourists bring fresh perspectives, which helps locals learn and grow.

What are the benefits to individuals of visiting another country as tourists?Traveling broadens your horizons—it’s like adding another chapter to your life book. You get to experience new cultures, try different cuisines, and meet people from all walks of life. It also helps you step out of your comfort zone, which is always a plus.

How necessary is it for tourists to learn the language of the country they’re visiting?

It’s not a must, but it’s a feather in your cap if you can say at least a few basic phrases. It makes communication smoother and shows respect for the local culture. But thanks to technology, you can get by with translation apps these days.

Dịch

Task 1

Bạn dành nhiều thời gian học tập/làm việc với ai nhất? Tại sao?
Chủ yếu là một mình. Tôi thấy dễ tập trung hơn khi không bị phân tâm.
Bạn học tập/làm việc với người khác về những chủ đề gì? Tại sao?
Làm việc nhóm, vì đôi khi hai cái đầu tốt hơn một cái đầu.
Có khi nào bạn học tập/làm việc một mình tốt hơn không? Tại sao/Tại sao không?
Có, hầu hết thời gian. Tôi có thể tập trung và hoàn thành công việc nhanh hơn.
Việc thích những người bạn học tập/làm việc cùng có quan trọng không? Tại sao/Tại sao không?
Điều đó có ích, nhưng không bắt buộc. Miễn là chúng ta hoàn thành công việc, đó mới là điều quan trọng.
Task 2

Hãy mô tả một điểm tham quan du lịch mà bạn thích ghé thăm
Thật lòng mà nói, tôi không hay ra ngoài, nhưng một địa điểm đáng nhớ mà tôi đã ghé thăm là Công viên nước Đầm Sen ở Thành phố Hồ Chí Minh. Đó là một chuyến đi cùng gia đình khi tôi còn nhỏ. Ban đầu, tôi không mấy hào hứng vì tôi thích các hoạt động trong nhà, nhưng bố mẹ tôi vẫn kiên quyết.
Chúng tôi đến đó vào kỳ nghỉ hè, và nơi đó rất đông người. Thời tiết thì nóng như thiêu đốt, nên việc ngâm mình trong nước như một cứu cánh. Tôi đã thử chơi vài trò cầu trượt nước, mặc dù lúc đầu tôi hơi e ngại. Cuối cùng, tôi đã vượt qua mọi sự e ngại và tận hưởng niềm vui. Ngược lại, em gái tôi lại có một khoảng thời gian tuyệt vời trong hồ tạo sóng.
Điều làm cho chuyến đi thú vị không chỉ là các điểm tham quan mà còn là đồ ăn. Tôi vẫn nhớ mình đã được thưởng thức món mực nướng và một ít nước dừa mát lạnh – thật là hạnh phúc! Mặc dù tôi là người thích ở nhà, nhưng trải nghiệm đó thực sự là một luồng gió mới.
Tóm lại, dù tôi không thích hoạt động ngoài trời lắm, nhưng hôm đó quả là một ngày đáng nhớ. Đó là một khoảnh khắc hiếm hoi tôi thực sự sống trọn từng khoảnh khắc thay vì dán mắt vào màn hình.
Task 3

Những điểm du lịch nổi tiếng nhất ở đất nước bạn là gì?
Việt Nam có rất nhiều địa điểm nhất định phải ghé thăm. Vịnh Hạ Long là một viên ngọc quý – nó giống như một bức tranh bước ra từ bưu thiếp. Phố cổ Hội An cũng là một điểm đến khác, với những con phố được thắp sáng bởi đèn lồng, mang đến cảm giác hoài niệm sâu sắc. Và dĩ nhiên, còn có Đà Lạt, một nơi nghỉ dưỡng lý tưởng để tránh xa cái nóng oi bức của thành phố.
Những điểm du lịch mà người trẻ thích tham quan khác với những điểm du lịch mà người lớn tuổi thích tham quan như thế nào?
Người trẻ thường tìm kiếm những chuyến phiêu lưu, như đi bộ đường dài, công viên giải trí hoặc các chuyến đi biển. Ngược lại, người lớn tuổi thường thích các di tích văn hóa, đền chùa hoặc những nơi yên bình, nơi họ có thể thư giãn. Mỗi người có một sở thích khác nhau.
Bạn có đồng ý rằng một số điểm du lịch (ví dụ: bảo tàng/phòng trưng bày quốc gia) nên miễn phí tham quan không?
Đúng vậy, bảo tàng và phòng trưng bày nên miễn phí vì chúng mang tính giáo dục và lưu giữ lịch sử của chúng ta. Hơn nữa, đây là một cách tốt để thu hút nhiều người quan tâm đến văn hóa hơn. Tuy nhiên, tôi cũng thấy mặt trái của vấn đề – không có bữa trưa nào miễn phí, vì vậy những nơi này cần được tài trợ để duy trì các triển lãm.
Tại sao du lịch lại quan trọng đối với một quốc gia? Du lịch là nguồn thu nhập chính của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Nó tạo ra việc làm, thúc đẩy kinh doanh và đưa văn hóa của chúng ta lên bản đồ toàn cầu. Bên cạnh đó, khách du lịch mang đến những góc nhìn mới mẻ, giúp người dân địa phương học hỏi và phát triển.
Những lợi ích của việc du lịch nước ngoài đối với cá nhân là gì? Du lịch mở rộng tầm nhìn của bạn – giống như thêm một chương vào cuốn sách cuộc đời bạn. Bạn được trải nghiệm những nền văn hóa mới, thử những món ăn khác nhau và gặp gỡ những người từ mọi tầng lớp xã hội. Nó cũng giúp bạn bước ra khỏi vùng an toàn của mình, điều này luôn là một điểm cộng.
Khách du lịch cần học ngôn ngữ của quốc gia họ đến thăm đến mức nào?
Không bắt buộc, nhưng nếu bạn có thể nói được ít nhất một vài cụm từ cơ bản thì sẽ rất tuyệt vời. Điều này giúp giao tiếp dễ dàng hơn và thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa địa phương. Nhưng nhờ công nghệ, ngày nay bạn có thể sử dụng các ứng dụng dịch thuật.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Hesitant /ˈhez.ɪ.tənt/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Do dự, lưỡng lự
    Collocations: Hesitant about something (Do dự về điều gì đó), Hesitant to do something (Do dự khi làm gì)
    Example Sentence: “I was hesitant at first.”
    Translation: “Lúc đầu tôi đã do dự.”
  • Perspective /pəˈspek.tɪv/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Góc nhìn, quan điểm
    Collocations: Broaden perspective (Mở rộng góc nhìn), Different perspective (Quan điểm khác nhau)
    Example Sentence: “Tourists bring fresh perspectives.”
    Translation: “Khách du lịch mang lại những góc nhìn mới mẻ.”
  • Contrast /ˈkɒn.trɑːst/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Sự tương phản
    Collocations: In contrast to (Trái ngược với), Sharp contrast (Sự tương phản rõ rệt)
    Example Sentence: “In contrast, older folks usually prefer cultural sites.”
    Translation: “Ngược lại, người lớn tuổi thường thích các địa điểm văn hóa.”
  • Adventure /ədˈven.tʃər/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Cuộc phiêu lưu
    Collocations: Seek adventure (Tìm kiếm cuộc phiêu lưu), Adventure tourism (Du lịch mạo hiểm)
    Example Sentence: “Young people often look for adventure.”
    Translation: “Người trẻ thường tìm kiếm sự phiêu lưu.”
  • Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Mang tính giáo dục
    Collocations: Educational value (Giá trị giáo dục), Educational institution (Cơ sở giáo dục)
    Example Sentence: “Museums and galleries should be free because they’re educational.”
    Translation: “Bảo tàng và phòng trưng bày nên miễn phí vì chúng mang tính giáo dục.”
  • Funding /ˈfʌn.dɪŋ/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Kinh phí
    Collocations: Secure funding (Đảm bảo kinh phí), Government funding (Kinh phí từ chính phủ)
    Example Sentence: “These places need funding to maintain their exhibits.”
    Translation: “Những nơi này cần kinh phí để duy trì các triển lãm của họ.”
  • Cuisine /kwɪˈziːn/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Ẩm thực
    Collocations: Local cuisine (Ẩm thực địa phương),  International cuisine (Ẩm thực quốc tế)
    Example Sentence: “You get to experience new cultures, try different cuisines.”
    Translation: “Bạn có cơ hội trải nghiệm các nền văn hóa mới, thử các món ăn khác nhau.”
  • Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Công nghệ
    Collocations: Advanced technology (Công nghệ tiên tiến), Technology sector (Lĩnh vực công nghệ)
    Example Sentence: “Thanks to technology, you can get by with translation apps these days.”
    Translation: “Nhờ công nghệ, ngày nay bạn có thể sử dụng các ứng dụng dịch thuật.”
  • Communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Giao tiếp
    Colloc Effective communication (Giao tiếp hiệu quả), Communication skills (Kỹ năng giao tiếp)
    Example Sentence: “It makes communication smoother and shows respect for the local culture.”
    Translation: “Nó làm cho việc giao tiếp trở nên trôi chảy hơn và thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa địa phương.”
  • Tourism /ˈtʊə.rɪ.zəm/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Ngành du lịch
    Collocations: Boost tourism (Thúc đẩy du lịch), Tourism industry (Ngành công nghiệp du lịch), Sustainable tourism (Du lịch bền vững)
    Example Sentence: “Tourism is a cash cow for many countries, Vietnam included.”
    Translation: “Ngành du lịch là một nguồn thu quan trọng cho nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.”

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Throw caution to the wind : Liều lĩnh, không quan tâm đến hậu quả
    Example Sentence: “Eventually, I threw caution to the wind and had a blast.”
    Translation: “Cuối cùng, tôi đã liều lĩnh và có một khoảng thời gian tuyệt vời.”
  • One for the books : Một điều đáng nhớ, đáng ghi vào sổ sách
    Example Sentence: “That day was one for the books.”
    Translation: “Ngày đó thật đáng nhớ.”
  • Different strokes for different folks : Mỗi người một sở thích
    Example Sentence: “It’s a case of different strokes for different folks.”
    Translation: “Đó là trường hợp mỗi người một sở thích.”
  • There’s no such thing as a free lunch : Không có gì là miễn phí hoàn toàn
    Example Sentence: “However, I also see the flip side—there’s no such thing as a free lunch.”
    Translation: “Tuy nhiên, tôi cũng thấy mặt trái của vấn đề—không có gì là miễn phí hoàn toàn.”
  • A feather in your cap : Thành tựu đáng tự hào
    Example Sentence: “It’s a feather in your cap if you can say at least a few basic phrases.”
    Translation: “Đó là một thành tựu đáng tự hào nếu bạn có thể nói được ít nhất một vài cụm từ cơ bản.”

6.  Ngữ pháp

1. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

  • Công thức: If + Past Simple, would + V-inf
  • Nghĩa: Diễn tả tình huống giả định, không có thật ở hiện tại hoặc rất khó xảy ra.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi nói về một tình huống không thực tế hoặc tưởng tượng.
  • Câu ví dụ: “If I were more outgoing, I would travel more.”
  • Dịch câu: “Nếu tôi hướng ngoại hơn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.”

2. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only… but also…”

  • Công thức: Not only + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb, but also + Clause
  • Nghĩa: Nhấn mạnh hai ý có mức độ quan trọng ngang nhau.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn làm nổi bật hai thông tin trong một câu.
  • Câu ví dụ: “Not only did I enjoy the trip, but I also learned a lot about history.”
  • Dịch câu: “Tôi không chỉ thích chuyến đi mà còn học được nhiều điều về lịch sử.”

3. Câu bị động (Passive Voice)

  • Công thức: Be + Past Participle (V3)
  • Nghĩa: Nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn mô tả một sự kiện mà không cần biết chủ thể hành động.
  • Câu ví dụ: “Museums should be visited by more people to learn about history.”
  • Dịch câu: “Nhiều người nên đến thăm các bảo tàng để tìm hiểu về lịch sử.”

4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

  • Công thức: Who/Which/That + Verb
  • Nghĩa: Cung cấp thêm thông tin về danh từ trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn mô tả người, sự vật hoặc sự việc một cách chi tiết hơn.
  • Câu ví dụ: “The city that I live in is known for its street food.”
  • Dịch câu: “Thành phố tôi sống nổi tiếng với ẩm thực đường phố.”

5. Cấu trúc “There’s no such thing as a free lunch” (Không có gì là miễn phí hoàn toàn)

  • Công thức: There’s no such thing as + noun phrase
  • Nghĩa: Nhấn mạnh rằng không có gì là miễn phí hoặc dễ dàng mà không cần đánh đổi.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi nói về thực tế rằng mọi thứ đều có giá của nó.
  • Câu ví dụ: “There’s no such thing as a free lunch, so museums need funding.”
  • Dịch câu: “Không có gì là miễn phí hoàn toàn, vì vậy các bảo tàng cần nguồn tài trợ.”

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: However, In contrast, As a result, Therefore

Pronouns: It, this, that, they

Conjunctions: Because, Although, While, Even though

Spoken Language Style:

Ngắt câu để nhấn mạnh ý chính: “That day? One for the books.”

Sử dụng câu ngắn gọn để giữ nhịp: “It was great. Really great.”

Lên/xuống giọng khi sử dụng các từ nhấn mạnh: “I wasn’t too excited at first, but… WOW, what an experience!”

Sử dụng âm nối tự nhiên: “It’s a cash cow for many countries” → /kæʃkaʊ/

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances & Chunks

Thay vì nói từng từ riêng lẻ, nhóm các từ liên quan vào một cụm để tạo nhịp điệu tự nhiên.

  • Ví dụ: “Tourists bring fresh perspectives.” → Nên nhấn vào “fresh perspectives”.

2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds

  • Elision (bỏ âm):
    • “I wasn’t too excited at first” → Có thể phát âm nhanh thành “I wasn’too excited at first.”

3. Stress and Intonation

  • Emphatic stress (nhấn mạnh để nhấn ý):
    • Câu khẳng định: Nhấn vào từ quan trọng: “Museums should be FREE for everyone.”
    • Câu nghi vấn: Nhấn vào từ cuối cùng để nhấn mạnh câu hỏi: “Are you SERIOUS?”

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nếu tôi hướng ngoại hơn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.
  2. Không chỉ tôi thích chuyến đi mà tôi còn học được nhiều điều.
  3. Nếu bạn học một số cụm từ cơ bản, việc giao tiếp sẽ dễ dàng hơn.
  4. Thành phố tôi sống nổi tiếng với ẩm thực đường phố.
  5. Nhiều người nên đến thăm các bảo tàng để tìm hiểu về lịch sử.

Bài tập viết lại câu:

  1. “People should visit museums to learn history.” → (Chuyển thành câu bị động)
  2. “I was nervous at first, but later I enjoyed it.” → (Sử dụng cấu trúc Not only…but also…)
  3. “If I could travel more, I would visit Japan.” → (Viết lại dùng điều kiện loại 2)
  4. “There are many perspectives on this issue.” → (Sử dụng danh từ perspective theo cách khác)
  5. “Museums should be free for students.” → (Viết lại sử dụng liên từ however)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. If I were more outgoing, I would travel more.
  2. Not only did I enjoy the trip, but I also learned a lot.
  3. If you learn basic phrases, communication will be easier.
  4. The city that I live in is known for its street food.
  5. Museums should be visited by more people to learn about history.

Bài tập viết lại câu:

  1. Museums should be visited to learn history.
  2. Not only was I nervous at first, but I also enjoyed it later.
  3. If I had the chance to travel more, I would visit Japan.
  4. This issue can be viewed from different perspectives.
  5. Museums should be free for students; however, funding is needed to maintain them.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử