[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 16 Test 2 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 16 Test 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Do you have a favourite flower or plant? [Why/Why not?]

What kinds of flowers and plants grow near where you live? [Why/Why not?]

Is it important to you to have flowers and plants in your home? [Why/Why not?]

Have you ever bought flowers for someone else? [Why/Why not?]

Task 2:

Describe a review you read about a product or You will have to talk service. You should say:

  • where you read the review
  • what the product or service was
  • what information the review gave about the product or service

and explain what you did as a result of reading this review.

Task 3:

What kinds of things do people write online reviews about in your country?

Why do some people write online reviews?

Do you think that online reviews are good for both shoppers and companies?

What do you think it might be like to work in a customer service job?

Do you agree that customers are more likely to complain nowadays?

How important is it for companies to take all customer complaints seriously?

Source: CAMBRIDGE 16 TEST 2

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

  • Do you have a favourite flower or plant?
  • Có, hoa hồng (đẹp, thơm, ý nghĩa lãng mạn).
  • What kinds of flowers and plants grow near where you live?
  • Hoa giấy, hoa cúc, cây phượng (do khí hậu nhiệt đới, dễ trồng).
  • Is it important to you to have flowers and plants in your home?
  • Có, vì giúp thư giãn, làm sạch không khí.
  • Have you ever bought flowers for someone else?
  • Có, vào các dịp lễ, sinh nhật, để thể hiện tình cảm và quan tâm.

Task 2

Where did you read the review?

  • Đọc trên Shopee (trang mua sắm online).

What the product or service was?

  • Điện thoại thông minh mới ra mắt.

What information the review gave about the product or service?

  • Chất lượng camera, thời lượng pin, ưu/nhược điểm khi sử dụng.

Explain what you did as a result of reading this review.

  • Quyết định mua sản phẩm do có nhiều đánh giá tích cực và đáp ứng đúng nhu cầu.

Task 3

What kinds of things do people write online reviews about in your country?

  • Thường là quán ăn, du lịch, sản phẩm điện tử, dịch vụ mua sắm online.

Why do some people write online reviews?

  • Chia sẻ kinh nghiệm, khen/chê, giúp người khác tránh hoặc lựa chọn đúng sản phẩm.

Do you think that online reviews are good for both shoppers and companies?

  • Tốt, vì giúp người mua quyết định dễ hơn và giúp công ty cải thiện dịch vụ.

What do you think it might be like to work in a customer service job?

  • Có thể căng thẳng do phải giải quyết khiếu nại, nhưng cũng học được kỹ năng giao tiếp tốt.

Do you agree that customers are more likely to complain nowadays?

  • Có, vì dễ dàng đăng tải trên mạng xã hội và kỳ vọng cao hơn.

How important is it for companies to take all customer complaints seriously?

  • Rất quan trọng, vì xử lý tốt sẽ giữ khách hàng trung thành, nâng cao uy tín.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Do you have a favourite flower or plant?

Not really. I don’t pay much attention to flowers, honestly. I’m usually indoors playing computer games.

What kinds of flowers and plants grow near where you live?

In Ho Chi Minh City, I guess common flowers like bougainvillea and orchids are around, but I don’t notice them much because I rarely go out.

Is it important to you to have flowers and plants in your home?

Not particularly. It’s nice when my mom decorates the house with flowers, but personally, it’s neither here nor there for me.

Have you ever bought flowers for someone else?

No, never. I prefer giving other gifts, and flowers just aren’t my cup of tea.

Task 2

To give myself some time to think, I’d say recently I read a review on YouTube about Rise of Kingdoms, one of my favorite computer games. Honestly, I usually check these reviews to see if new updates or heroes are worth investing my time and effort in. This review particularly caught my attention because it clearly explained the new commander’s strengths and weaknesses.

What intrigued me most was how detailed the reviewer went into strategies and tactics. They spilled the beans about hidden stats and mechanics, things I normally wouldn’t know. The reviewer was clearly on the ball with the current meta. I felt like a kid in a candy store having this valuable insight.

As a result of this review, I decided to adjust my gameplay strategy significantly. Instead of investing resources in another commander I was planning on, I shifted focus based on the advice I got. It was a no-brainer decision after seeing the compelling evidence in the review. This strategy proved fruitful, helping me win more battles and climb higher in rankings. It goes without saying, reviews like these are incredibly helpful, especially when they’re as clear as day.

Task 3

What kinds of things do people write online reviews about in your country?

In Vietnam, people mostly review restaurants, cafés, tech gadgets, and online shopping experiences. Food reviews are particularly popular since Vietnamese people are real foodies and love sharing their opinions online.

Why do some people write online reviews?

From my viewpoint, people write reviews mainly to share their honest experiences or to vent frustration. It’s human nature—when someone has a bad experience, they’re eager to blow off steam online. Conversely, if they have a whale of a time, they want to help others enjoy the same.

Do you think that online reviews are good for both shoppers and companies?

Yes, absolutely. Online reviews are a double-edged sword. They’re fantastic for customers who want genuine opinions before they part with their money. For companies, good reviews boost credibility, while negative ones are wake-up calls to improve their service quality.

What do you think it might be like to work in a customer service job?

To be frank, I think working in customer service would be a hard nut to crack. Dealing with complaints day in and day out sounds stressful. As an introvert myself, constantly talking to strangers isn’t exactly my idea of fun, so I’d likely feel like a fish out of water.

Do you agree that customers are more likely to complain nowadays?

Absolutely. Nowadays, people don’t hesitate to air their grievances online. Social media makes it incredibly easy to kick up a fuss, and companies need to be ready to handle that.

How important is it for companies to take all customer complaints seriously?

It’s extremely important. Companies should take complaints seriously; otherwise, they’ll risk losing loyal customers. If they bury their heads in the sand, small problems could snowball into significant issues, damaging their reputation.

Dịch

Task 1

Bạn có loài hoa hay cây nào yêu thích không?
Không hẳn. Thực lòng mà nói, tôi không mấy chú ý đến hoa. Tôi thường ở nhà chơi game.
Những loại hoa và cây nào mọc gần nơi bạn sống?
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi nghĩ những loài hoa phổ biến như hoa giấy và hoa lan có ở khắp nơi, nhưng tôi không để ý lắm vì tôi hiếm khi ra ngoài.
Bạn có thấy việc có hoa và cây trong nhà quan trọng không?
Không hẳn. Mẹ tôi rất thích trang trí nhà bằng hoa, nhưng cá nhân tôi thì không quan trọng lắm.
Bạn đã bao giờ mua hoa tặng người khác chưa?
Chưa bao giờ. Tôi thích tặng những món quà khác, và hoa không phải là sở thích của tôi.
Task 2

Để có thời gian suy nghĩ, gần đây tôi đọc được một bài đánh giá trên YouTube về Rise of Kingdoms, một trong những tựa game máy tính yêu thích của tôi. Thật lòng mà nói, tôi thường xem các bài đánh giá này để xem liệu bản cập nhật hay anh hùng mới có đáng để tôi đầu tư thời gian và công sức hay không. Bài đánh giá này đặc biệt thu hút sự chú ý của tôi vì nó giải thích rõ ràng điểm mạnh và điểm yếu của vị tướng mới.
Điều khiến tôi tò mò nhất là cách người đánh giá đi sâu vào chiến lược và chiến thuật. Họ tiết lộ những chỉ số và cơ chế ẩn, những điều mà bình thường tôi sẽ không biết. Người đánh giá rõ ràng đã nắm bắt được meta hiện tại. Tôi cảm thấy như mình đang lạc vào một cửa hàng kẹo khi có được cái nhìn sâu sắc quý giá này.
Sau bài đánh giá này, tôi quyết định điều chỉnh đáng kể chiến lược chơi của mình. Thay vì đầu tư nguồn lực vào một vị tướng khác mà tôi đang dự định, tôi đã chuyển hướng tập trung dựa trên lời khuyên nhận được. Đó là một quyết định không cần phải suy nghĩ sau khi thấy những bằng chứng thuyết phục trong bài đánh giá. Chiến lược này tỏ ra hiệu quả, giúp tôi thắng nhiều trận hơn và leo lên thứ hạng cao hơn. Không cần phải nói, những bài đánh giá như thế này cực kỳ hữu ích, đặc biệt là khi chúng rõ ràng như ban ngày.
Task 3

Ở nước bạn, mọi người thường viết đánh giá trực tuyến về những chủ đề gì?
Ở Việt Nam, mọi người chủ yếu đánh giá nhà hàng, quán cà phê, thiết bị công nghệ và trải nghiệm mua sắm trực tuyến. Đánh giá ẩm thực đặc biệt phổ biến vì người Việt Nam là những tín đồ ẩm thực thực thụ và thích chia sẻ ý kiến ​​của mình trên mạng.
Tại sao một số người lại viết đánh giá trực tuyến?
Theo quan điểm của tôi, mọi người viết đánh giá chủ yếu để chia sẻ trải nghiệm chân thực hoặc trút bỏ nỗi thất vọng. Đó là bản chất con người – khi ai đó có trải nghiệm không tốt, họ thường muốn trút giận lên mạng. Ngược lại, nếu họ có một khoảng thời gian tuyệt vời, họ muốn giúp người khác tận hưởng điều tương tự.
Bạn có nghĩ rằng đánh giá trực tuyến tốt cho cả người mua sắm và công ty không?
Chắc chắn rồi. Đánh giá trực tuyến là con dao hai lưỡi. Chúng rất tuyệt vời cho những khách hàng muốn có ý kiến ​​chân thực trước khi chi tiền. Đối với các công ty, đánh giá tốt giúp nâng cao uy tín, trong khi đánh giá tiêu cực là lời cảnh tỉnh để họ cải thiện chất lượng dịch vụ.
Bạn nghĩ công việc chăm sóc khách hàng sẽ như thế nào?
Thành thật mà nói, tôi nghĩ làm việc trong bộ phận chăm sóc khách hàng sẽ là một bài toán khó. Việc phải giải quyết khiếu nại ngày này qua ngày khác nghe có vẻ căng thẳng. Bản thân tôi là người hướng nội, việc liên tục nói chuyện với người lạ không hẳn là điều tôi thấy vui vẻ, nên có lẽ tôi sẽ cảm thấy như cá nằm trên cạn.
Bạn có đồng ý rằng khách hàng ngày nay dễ phàn nàn hơn không?
Chắc chắn rồi. Ngày nay, mọi người không ngần ngại bày tỏ những bất bình của mình trên mạng. Mạng xã hội khiến việc gây sự trở nên vô cùng dễ dàng, và các công ty cần sẵn sàng xử lý điều đó.
Việc các công ty coi trọng tất cả các khiếu nại của khách hàng quan trọng như thế nào?
Điều này cực kỳ quan trọng. Các công ty nên coi trọng khiếu nại; nếu không, họ sẽ có nguy cơ mất đi những khách hàng trung thành. Nếu họ cứ mãi lẩn tránh, những vấn đề nhỏ có thể trở thành những vấn đề lớn, gây tổn hại đến danh tiếng của họ.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Review /rɪˈvjuː/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Bài đánh giá, nhận xét
    Collocations: Read/write a review (đọc/viết bài đánh giá), Positive/negative review (đánh giá tích cực/tiêu cực)
    Example Sentence: I read a helpful review about my favorite game.
    Translation: Tôi đã đọc một bài đánh giá hữu ích về trò chơi yêu thích của tôi.
  • Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Chiến lược
    Collocations: Gameplay strategy (chiến lược chơi game), Business strategy (chiến lược kinh doanh)
    Example Sentence: He adjusted his strategy after watching the review.
    Translation: Anh ấy đã điều chỉnh chiến lược sau khi xem bài đánh giá.
  • Invest /ɪnˈvest/ – B2
    Part of Speech: Verb
    Meaning: Đầu tư
    Collocations: Invest time/money/effort (đầu tư thời gian/tiền bạc/công sức), Invest heavily (đầu tư mạnh)
    Example Sentence: She decided to invest her time in studying English.
    Translation: Cô ấy quyết định đầu tư thời gian vào việc học tiếng Anh.
  • Shift /ʃɪft/ – B2
    Part of Speech: Verb
    Meaning: Thay đổi, chuyển hướng
    Collocations: Shift focus (thay đổi sự tập trung), Shift attention (chuyển hướng chú ý)
    Example Sentence: I shifted my focus to another project.
    Translation: Tôi đã chuyển sự tập trung sang một dự án khác.
  • Significantly /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt.li/ – B2
    Part of Speech: Adverb
    Meaning: Một cách đáng kể
    Collocations: Significantly increase (tăng đáng kể), Significantly improve (cải thiện đáng kể)
    Example Sentence: His skills have significantly improved recently.
    Translation: Các kỹ năng của anh ấy đã cải thiện đáng kể gần đây.
  • Resource /rɪˈzɔːs/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: tài nguyên, nguồn lực
    Collocations: invest resources in sth (đầu tư nguồn lực vào cái gì), financial resources (nguồn lực tài chính)
    Example Sentence: I shifted my resources to another commander.
    Translation: Tôi đã chuyển nguồn lực của mình sang một vị tướng khác.
  • Evidence /ɪɡˈzæm.ɪn/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: bằng chứng
    Collocations: compelling evidence (bằng chứng thuyết phục), clear evidence (bằng chứng rõ ràng)
    Example Sentence: The review provided compelling evidence for the new strategy.
    Translation: Bài đánh giá cung cấp bằng chứng thuyết phục về chiến lược mới.
  • Ranking /ˈræŋ.kɪŋ/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: thứ hạng, xếp hạng
    Collocations: improve your ranking (cải thiện thứ hạng của bạn), high/low ranking (thứ hạng cao/thấp)
    Example Sentence: The new strategy helped me climb higher in rankings.
    Translation: Chiến lược mới đã giúp tôi leo lên vị trí cao hơn trong bảng xếp hạng.
  • Boost /buːst/ – B2
    Part of Speech: Verb
    Meaning: thúc đẩy, làm tăng lên
    Collocations: boost credibility (tăng độ tin cậy), boost sales (tăng doanh số)
    Example Sentence: Good reviews can boost sales significantly.
    Translation: Những bài đánh giá tốt có thể làm tăng đáng kể doanh số bán hàng.
  • Handle /hændəl/ – B2
    Part of Speech: Verb
    Meaning: xử lý, giải quyết (vấn đề)
    Collocations: handle/handle complaints (xử lý các lời phàn nàn),handle the situation (xử lý tình huống)
    Example Sentence: Companies need to handle customer complaints effectively.
    Translation: Các công ty cần xử lý hiệu quả các lời phàn nàn của khách hàng.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Not my cup of tea : Không phải sở thích của tôi, không phải thứ tôi thích.
    Example Sentence: Flowers just aren’t my cup of tea.
    Translation: Hoa không phải là sở thích của tôi.
  • Spill the beans : Tiết lộ bí mật, cung cấp thông tin chi tiết
    Example Sentence: The reviewer spilled the beans about hidden stats and mechanics.
    Translation: Người đánh giá đã tiết lộ các chỉ số và cơ chế ẩn.
  • A no-brainer : quyết định hiển nhiên, dễ dàng
    Example Sentence: It was a no-brainer decision after seeing the compelling evidence.
    Translation: Đó là một quyết định dễ dàng sau khi thấy các bằng chứng thuyết phục.
  • Like a kid in a candy store : rất hào hứng, phấn khích
    Example Sentence: I felt like a kid in a candy store having this valuable insight.
    Translation: Tôi cảm thấy rất hào hứng khi nhận được thông tin giá trị này.
  • A double-edged sword : con dao hai lưỡi, có cả mặt tốt và xấu
    Example Sentence: Online reviews are a double-edged sword.
    Translation: Các bài đánh giá trực tuyến là con dao hai lưỡi.

6.  Ngữ pháp

  1. Công thức: S + prefer + V-ing/to V + rather than + V-ing/N
  • Nghĩa tiếng Việt: thích làm điều gì hơn là làm điều gì khác
  • Bối cảnh sử dụng: dùng khi thể hiện sự lựa chọn hay sở thích
  • Ví dụ: I prefer giving other gifts rather than flowers.
  • Dịch câu: Tôi thích tặng các món quà khác hơn là hoa.
  1. It’s + adj + (for sb) + to V
  • Nghĩa tiếng Việt: Thật là… khi làm gì đó
  • Bối cảnh sử dụng: diễn tả việc gì đó quan trọng hay ý kiến cá nhân
  • Ví dụ: It’s nice when my mom decorates the house with flowers.
  • Dịch câu: Thật vui khi mẹ tôi trang trí nhà bằng hoa.
  1. Instead of + V-ing/N, S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: thay vì làm việc gì
  • Bối cảnh sử dụng: khi muốn nói ai đó lựa chọn làm điều gì thay cho điều đã dự tính ban đầu
  • Ví dụ: Instead of investing resources in another commander, I shifted focus.
  • Dịch câu: Thay vì đầu tư vào một vị tướng khác, tôi đã chuyển hướng tập trung.
  1. As a result of + N/V-ing, Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: là kết quả của việc gì
  • Bối cảnh sử dụng: diễn đạt nguyên nhân – kết quả
  • Ví dụ: As a result of this review, I adjusted my gameplay.
  • Dịch câu: Kết quả từ bài đánh giá này, tôi đã điều chỉnh cách chơi của mình.
  1. It goes without saying (that) + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: hiển nhiên là…
  • Bối cảnh sử dụng: diễn tả điều gì rõ ràng, không cần bàn cãi
  • Ví dụ: It goes without saying, reviews are helpful.
  • Dịch câu: Hiển nhiên là các bài đánh giá rất hữu ích.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: However, because, so, although, at the end of the day, on the other hand…

Pronouns: it, this, that, they

Conjunctions: and, but, or, while

Spoken Language Style:

Ngắt câu ở các dấu chấm để nhấn mạnh (Life will be busier. But also more exciting.)

Lên giọng khi hỏi, xuống giọng khi kết luận (Really? That’s amazing!)

Âm nối giữa các từ (want to → wanna, going to → gonna)

8. Phát âm

1. Meaningful Chunks (Cụm từ có nghĩa khi nói)

  • Ví dụ: “I saw a lot of people recommending it online.”
  • Khi nói nhanh, nhấn mạnh vào “recommending” để làm rõ động từ chính.

2. Rhythm and Stress Timing (Nhịp điệu và nhấn âm)

  • Ví dụ: “I don’t think so.”
  • “Don’t think” có trọng âm mạnh để thể hiện sự chắc chắn.

3. Linking Sounds (Nối âm)

  • Ví dụ: “It’s a golden opportunity.”
  • “golden_opportunity” nối với nhau để phát âm trôi chảy hơn.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Mẹ tôi thường trang trí nhà cửa bằng hoa trong những dịp đặc biệt.
  2. Anh ấy đã quyết định điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình.
  3. Những đánh giá tích cực giúp tăng sự tín nhiệm cho các doanh nghiệp.
  4. Tôi cảm thấy rất hào hứng khi được tiết lộ những thông tin bí mật này.
  5. Các công ty cần phải xử lý những lời phàn nàn một cách nghiêm túc để giữ uy tín.

Bài tập viết lại câu:

  1. Flowers don’t interest me much. → Flowers ______________ (sử dụng idiom “not my cup of tea”).
  2. He revealed the secret strategies in his video. → He __________ (viết lại câu sử dụng idiom “spill the beans”).
  3. Choosing this smartphone is an easy decision after seeing the evidence. → Choosing this smartphone __________ (viết lại câu sử dụng idiom “a no-brainer”).
  4. Online reviews can be beneficial and harmful. → Online reviews __________ (viết lại câu dùng idiom “a double-edged sword”).
  5. After applying this advice, my performance improved dramatically. → My performance improved __________ (viết lại sử dụng trạng từ “significantly”).
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. My mom usually decorates the house with flowers on special occasions.
  2. He decided to adjust his investment strategy.
  3. Positive reviews help boost credibility for companies.
  4. I felt like a kid in a candy store when getting valuable information.
  5. Companies need to handle complaints seriously to maintain their reputation.

Bài tập viết lại câu:

  1. Flowers just aren’t my cup of tea.
  2. He spilled the beans about secret strategies in his video.
  3. Choosing this smartphone is a no-brainer after seeing the evidence.
  4. Online reviews are a double-edged sword.
  5. My performance improved significantly after applying this advice.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử