[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 16 Test 3 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 16 Test 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Is summer your favourite time of year? [Why/Why not?]

What do you do in summer when the weather’s very hot? [Why?]

Do you go on holiday every summer? [Why/Why not?]

Did you enjoy the summer holidays when you were at school? [Why/Why not?]

Task 2:

Describe a luxury item you would like to own in You will have to talk the future.

You should say:

  • what item you would like to own
  • what this item looks like
  • why you would like to own this item

and explain whether you think you will ever own this item.

Task 3:

Which expensive items would many young people (in your country) like to buy?

How do the expensive items that younger people want to buy differ from those that older people want to buy?

Do you think that people are more likely to buy expensive items for their friends or for

themselves?

How difficult is it to become very rich in today’s world?

Do you agree that money does not necessarily bring happiness?

In what ways might rich people use their money to help society?

Source: CAMBRIDGE 16 TEST 3

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Is summer your favourite time of year? [Why/Why not?]

  •   Có, vì thích nghỉ hè, đi du lịch và thời tiết ấm áp.

What do you do in summer when the weather’s very hot? [Why?]

  • Đi bơi, ăn kem, ngồi máy lạnh, vì giúp giải nhiệt nhanh chóng.

Do you go on holiday every summer? [Why/Why not?]

  • Không phải hè nào cũng đi, tùy điều kiện kinh tế và lịch học/làm việc.

Did you enjoy the summer holidays when you were at school? [Why/Why not?]

  • Có, vì được nghỉ học dài, có thời gian vui chơi, đi du lịch và thư giãn.

Task 2

What item would you like to own

  • Một chiếc xe hơi sang trọng (ví dụ: Mercedes).

What does this item look like?

  • Thiết kế hiện đại, màu đen bóng, nội thất sang trọng.

Why would you like to own this item?

  • Thuận tiện di chuyển, thể hiện phong cách sống, tăng sự tự tin.

Explain whether you think you will ever own this item.

  • Có thể, nhưng cần làm việc chăm chỉ và tiết kiệm tiền nhiều năm nữa.

Task 3

Which expensive items would many young people (in your country) like to buy?

  • Điện thoại, laptop đắt tiền, xe máy hoặc xe hơi, đồ thời trang cao cấp.

How do the expensive items that younger people want to buy differ from those that older people want to buy?

  • Người trẻ thích đồ công nghệ, thời trang hiện đại; người lớn thích nhà cửa, đồ nội thất, sức khỏe.

Do you think that people are more likely to buy expensive items for their friends or for themselves?

  • Chủ yếu mua cho bản thân, nhưng cũng có trường hợp mua làm quà để thể hiện tình cảm hoặc địa vị xã hội.

How difficult is it to become very rich in today’s world?

  • Khó nhưng có thể nếu giỏi, nỗ lực, biết nắm bắt cơ hội và may mắn.

Do you agree that money does not necessarily bring happiness?

  • Đồng ý, vì hạnh phúc phụ thuộc vào các mối quan hệ, sức khỏe và sự hài lòng cá nhân.

In what ways might rich people use their money to help society?

  • Làm từ thiện, xây trường học, hỗ trợ y tế, tạo việc làm và các quỹ hỗ trợ cộng đồng.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Is summer your favourite time of year?

Honestly, not really. It’s scorching hot here in Ho Chi Minh City, and I prefer staying indoors rather than melting outside.

What do you do in summer when the weather’s very hot?

I mostly stay at home playing computer games like Free Fire and Roblox, as they’re my cup of tea and keep me entertained without dealing with the heat.

Do you go on holiday every summer?

No, we don’t usually go on holidays every summer because my parents are quite busy, and I’m not very keen on outdoor activities anyway.

Did you enjoy the summer holidays when you were at school?

Yeah, I did because I had more time to relax at home and dive deep into my favorite online games.

Task 2

If I had to talk about a luxury item I’d like to own, I’d say it’s definitely a high-end gaming PC setup. Picture this: a sleek and stylish computer with RGB lights glowing beautifully in the dark, an ultra-wide curved monitor, a mechanical keyboard that sounds like music to my ears, and a top-notch mouse. It’s every gamer’s dream and mine included, of course.

The reason why I’d like to own this setup is because gaming is pretty much my only hobby. As someone who doesn’t go out much and usually sticks to indoor activities, gaming is my escape from reality and helps me recharge my batteries. Having a powerful PC setup would mean smoother gameplay, more immersive experiences, and a chance to enjoy all the latest games without worrying about lagging or freezing.

But honestly, to get straight to the point, it’s easier said than done. A gaming PC like that costs an arm and a leg, and although I can cook some dishes, making enough money to afford it seems out of my league right now. Maybe in the future, with a bit of luck, I’ll get my hands on it.

Task 3

Which expensive items would many young people in your country like to buy?

In Vietnam, teenagers usually have their eyes on smartphones, branded clothing, gaming devices, and motorbikes. Especially here in Ho Chi Minh City, it’s all about keeping up with the latest trends and tech.

How do the expensive items younger people want to buy differ from those older people want to buy?

Young people typically aim for things like tech gadgets or fashionable items that enhance their social status or help them fit in with peers. On the flip side, older adults usually splurge on homes, vehicles, or investments that offer long-term security and practical value. It’s like apples and oranges, honestly.

Do you think that people are more likely to buy expensive items for their friends or themselves?

I reckon most people buy expensive things primarily for themselves. It’s human nature, I guess—everyone wants to treat themselves from time to time. Of course, there’s always the odd occasion when someone might splash out on gifts for friends or family, perhaps to save face or express appreciation.

How difficult is it to become very rich in today’s world?

It’s undoubtedly challenging to become wealthy nowadays. Competition is fierce, especially in cities like Ho Chi Minh City, and success usually requires not only talent and hard work but also being in the right place at the right time. Honestly, you need both skill and a stroke of luck.

Do you agree that money does not necessarily bring happiness?

Absolutely. Money can buy comfort and convenience, but happiness isn’t guaranteed. Some people have piles of cash yet still feel empty. True happiness often stems from relationships, personal fulfillment, and inner peace. Money isn’t the be-all and end-all.

In what ways might rich people use their money to help society?

Wealthy individuals can significantly contribute to society by donating to charities, supporting education and healthcare initiatives, or investing in community projects. For instance, building schools or hospitals, or funding scholarships for underprivileged students, are excellent ways to give back and make a meaningful difference.

Dịch

Task 1

Mùa hè có phải là thời điểm yêu thích nhất trong năm của bạn không?
Thành thật mà nói, không hẳn. Trời ở Thành phố Hồ Chí Minh nóng như thiêu đốt, và tôi thích ở trong nhà hơn là ra ngoài trời nắng.
Bạn làm gì vào mùa hè khi thời tiết rất nóng?
Tôi chủ yếu ở nhà chơi game máy tính như Free Fire và Roblox, vì chúng là sở thích của tôi và giúp tôi giải trí mà không phải đối mặt với cái nóng.
Bạn có đi nghỉ mát mỗi mùa hè không?
Không, chúng tôi thường không đi nghỉ mát mỗi mùa hè vì bố mẹ tôi khá bận rộn, và dù sao thì tôi cũng không thích các hoạt động ngoài trời lắm.
Bạn có thích kỳ nghỉ hè khi còn đi học không?
Có chứ, tôi thích vì tôi có nhiều thời gian hơn để thư giãn ở nhà và đắm chìm vào những trò chơi trực tuyến yêu thích của mình.
Task 2

Nếu phải nói về một món đồ xa xỉ mà tôi muốn sở hữu, tôi chắc chắn sẽ nói đó là một dàn PC chơi game cao cấp. Hãy tưởng tượng: một chiếc máy tính bóng bẩy và thời trang với đèn RGB rực rỡ trong bóng tối, một màn hình cong siêu rộng, một bàn phím cơ nghe như nhạc du dương, và một con chuột đỉnh cao. Đó là giấc mơ của mọi game thủ, và dĩ nhiên là cả tôi nữa.
Lý do tôi muốn sở hữu dàn PC này là vì chơi game gần như là sở thích duy nhất của tôi. Là một người ít ra ngoài và thường chỉ chơi trong nhà, chơi game là cách tôi thoát khỏi thực tại và giúp tôi nạp lại năng lượng. Sở hữu một dàn PC mạnh mẽ đồng nghĩa với việc chơi game mượt mà hơn, trải nghiệm nhập vai hơn và cơ hội tận hưởng tất cả các tựa game mới nhất mà không lo bị giật hay lag.
Nhưng thành thật mà nói, nói thì dễ hơn làm. Một chiếc PC chơi game như vậy đắt đỏ vô cùng, và mặc dù tôi có thể nấu ăn được, nhưng việc kiếm đủ tiền để mua nó dường như nằm ngoài khả năng của tôi lúc này. Có thể trong tương lai, nếu may mắn, tôi sẽ có được nó.
Task 3

Những món đồ đắt tiền nào mà nhiều người trẻ ở nước bạn thích mua?
Ở Việt Nam, thanh thiếu niên thường chú ý đến điện thoại thông minh, quần áo hàng hiệu, thiết bị chơi game và xe máy. Đặc biệt là ở Thành phố Hồ Chí Minh, mọi người luôn cập nhật những xu hướng và công nghệ mới nhất.
Những món đồ đắt tiền mà người trẻ muốn mua khác với những món đồ mà người lớn tuổi muốn mua như thế nào?
Người trẻ thường hướng đến những thứ như thiết bị công nghệ hoặc đồ thời trang giúp nâng cao địa vị xã hội hoặc giúp họ hòa nhập với bạn bè. Ngược lại, người lớn tuổi thường chi mạnh tay cho nhà cửa, xe cộ hoặc các khoản đầu tư mang lại sự an toàn lâu dài và giá trị thực tế. Thật lòng mà nói, chuyện này cũng giống như táo với cam vậy.
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường mua những món đồ đắt tiền cho bạn bè hoặc cho chính mình không?
Tôi nghĩ hầu hết mọi người mua đồ đắt tiền chủ yếu cho bản thân. Đó là bản chất con người, tôi đoán vậy – ai cũng muốn tự thưởng cho mình theo thời gian. Tất nhiên, đôi khi cũng có những dịp hiếm hoi mà ai đó có thể chi tiền mua quà cho bạn bè hoặc gia đình, có lẽ để giữ thể diện hoặc bày tỏ lòng biết ơn.
Trở nên giàu có trong thế giới ngày nay khó khăn đến mức nào?
Làm giàu ngày nay chắc chắn là một thử thách. Cạnh tranh rất khốc liệt, đặc biệt là ở các thành phố như Thành phố Hồ Chí Minh, và thành công thường không chỉ đòi hỏi tài năng và sự chăm chỉ mà còn phải có mặt đúng lúc, đúng chỗ. Thành thật mà nói, bạn cần cả kỹ năng và một chút may mắn.
Bạn có đồng ý rằng tiền bạc không nhất thiết mang lại hạnh phúc không?
Hoàn toàn đồng ý. Tiền bạc có thể mua được sự thoải mái và tiện nghi, nhưng hạnh phúc không phải là điều chắc chắn. Một số người sở hữu hàng đống tiền nhưng vẫn cảm thấy trống rỗng. Hạnh phúc thực sự thường đến từ các mối quan hệ, sự viên mãn cá nhân và sự bình yên nội tâm. Tiền bạc không phải là tất cả.
Người giàu có thể sử dụng tiền bạc của mình để giúp đỡ xã hội bằng những cách nào?
Những người giàu có có thể đóng góp đáng kể cho xã hội bằng cách quyên góp cho các tổ chức từ thiện, hỗ trợ các sáng kiến ​​về giáo dục và chăm sóc sức khỏe, hoặc đầu tư vào các dự án cộng đồng. Ví dụ, xây dựng trường học hoặc bệnh viện, hoặc tài trợ học bổng cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn, là những cách tuyệt vời để đền đáp và tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa.

4. Từ vựng (Vocabulary)

Scorching /ˈskɔːr.tʃɪŋ/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Nóng như thiêu đốt
Collocations: Scorching heat (nóng như thiêu đốt), Scorching sun (mặt trời gay gắt)
Example Sentence: It’s scorching hot here in Ho Chi Minh City.
Translation: Trời nóng như thiêu đốt ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Luxury /ˈlʌk.ʃɚ.i/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự xa xỉ
Collocations: Luxury item (món đồ xa xỉ), Luxury lifestyle (lối sống xa hoa)
Example Sentence: A luxury car is something many people dream of owning.
Translation: Một chiếc xe hơi sang trọng là điều mà nhiều người mơ ước sở hữu.

Immersive /ɪˈmɝː.sɪv/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Đắm chìm, nhập vai
Collocations: Immersive experience (trải nghiệm nhập vai), Immersive environment (môi trường đắm chìm)
Example Sentence: Virtual reality offers an immersive gaming experience.
Translation: Thực tế ảo mang đến trải nghiệm chơi game đầy tính nhập vai.

Lagging /ˈlæɡ.ɪŋ/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Bị trễ, giật, chậm lại
Collocations:  Lagging behind (bị tụt lại phía sau), Experience lagging (trải nghiệm bị giật lag)
Example Sentence: My computer keeps lagging whenever I play heavy games.
Translation: Máy tính của tôi thường xuyên bị giật mỗi khi tôi chơi những game nặng.

Splurge /splɝːdʒ/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Tiêu xài phung phí
Collocations: Splurge on (tiêu nhiều tiền vào), Occasional splurge (sự tiêu xài thỉnh thoảng)
Example Sentence: On birthdays, people sometimes splurge on expensive gifts.
Translation: Vào những dịp sinh nhật, mọi người đôi khi phung phí tiền mua quà đắt tiền.

Fierce /fɪrs/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Khốc liệt, dữ dội
Collocations: Fierce competition (cạnh tranh khốc liệt), Fierce debate (tranh luận gay gắt)
Example Sentence: The job market in big cities is incredibly fierce.
Translation: Thị trường việc làm ở các thành phố lớn vô cùng khốc liệt.

Trend /trend/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Xu hướng
Collocations: Follow a trend (theo đuổi một xu hướng), Latest trend (xu hướng mới nhất)
Example Sentence: Teenagers often follow fashion trends to fit in with their peers.
Translation: Thanh thiếu niên thường theo đuổi các xu hướng thời trang để hòa nhập với bạn bè.

Primarily /praɪˈmer.əl.i/ – B2
Part of Speech: Adverb
Meaning: Chủ yếu, chính yếu
Collocations: Primarily focus (tập trung chủ yếu), Primarily concerned (chủ yếu quan tâm)
Example Sentence: The company’s products are primarily aimed at young adults.
Translation: Các sản phẩm của công ty chủ yếu hướng đến người trưởng thành trẻ tuổi.

Keen /kiːn/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Thích thú, say mê
Collocations: Keen on something (thích thú điều gì), Particularly keen (đặc biệt say mê)
Example Sentence: I’m not very keen on outdoor activities.
Translation: Tôi không thật sự thích các hoạt động ngoài trời.

Guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Đảm bảo
Collocations: Guarantee success (đảm bảo thành công), Guarantee quality (đảm bảo chất lượng)
Example Sentence: Having money doesn’t necessarily guarantee happiness.
Translation: Có tiền không nhất thiết đảm bảo sẽ hạnh phúc.

5.  Ngữ pháp

  1. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả tình huống giả định trái ngược với thực tế ở hiện tại hoặc khó xảy ra.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nói về mong muốn sở hữu món đồ mà hiện tại khó thực hiện.
  • Ví dụ:
    “If I had to talk about a luxury item I’d like to own, I’d say it’s definitely a high-end gaming PC setup.”
  • Dịch ví dụ:
    Nếu tôi phải nói về một món đồ xa xỉ mà tôi muốn sở hữu, chắc chắn đó là một bộ máy tính chơi game cao cấp.
  1. Cấu trúc “prefer + V-ing + rather than + V-ing”
  • Nghĩa tiếng Việt: Thích làm việc này hơn việc kia.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn đạt lựa chọn hay sở thích cá nhân giữa hai hoạt động khác nhau.
  • Ví dụ:
    “I prefer staying indoors rather than melting outside.”
  • Dịch ví dụ:
    Tôi thích ở trong nhà hơn là chịu nóng bên ngoài.
  1. Cấu trúc “not only…but also…” (không những…mà còn…)
  • Nghĩa tiếng Việt: Không chỉ… mà còn… (nhấn mạnh hai điều cùng quan trọng hoặc cần thiết).
  • Bối cảnh sử dụng: Khi nhấn mạnh hai điều kiện đều quan trọng để đạt được thành công.
  • Ví dụ:
    “Success usually requires not only talent and hard work but also being in the right place at the right time.”
  • Dịch ví dụ: Thành công thường đòi hỏi không chỉ tài năng và chăm chỉ mà còn phải đúng nơi đúng thời điểm.
  1. Cấu trúc so sánh ví von (Simile comparison)
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh hai điều hoàn toàn khác biệt, không liên quan với nhau.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai thứ.
  • Ví dụ:
    “It’s like apples and oranges, honestly.”
  • Dịch ví dụ: Thật ra chúng hoàn toàn khác biệt, như thể so sánh táo với cam vậy.
  1. Cấu trúc: It’s easier said than done
  • Nghĩa tiếng Việt: Nói thì dễ hơn làm.
  • Bối cảnh sử dụng: Nói về một việc tưởng dễ nhưng thật ra khó thực hiện.
  • Ví dụ:
    “To get straight to the point, it’s easier said than done.”
  • Dịch ví dụ: Nói thẳng ra thì điều này nói dễ hơn làm.

6. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors:  However, Besides, Therefore, For this reason, As a result, On the other hand 

Pronouns: This, That, These, Those, Which, Who

Conjunctions: Because, Since, Although, While, So

Spoken Language Style:

Sử dụng dấu câu để nhấn mạnh: “Cooking used to feel like a chore. But now? It’s something I enjoy!”

Sử dụng câu ngắn để thể hiện sự tự nhiên: “Not much. Maybe 30 minutes a day.”

Sử dụng từ nối để giữ nhịp hội thoại: “Well, I guess some people just don’t care about their home appearance.”

7. Phát âm

1. Chunking & Pauses (Nhóm từ & ngắt câu hợp lý)

  • Ví dụ:
    • “If you want a luxurious look, then yes, it can be pricey.” (Chia cụm hợp lý để dễ nghe)

2. Connected Speech (Nối âm và nuốt âm)

  • “Want to” → /ˈwɒnə/
  • “Going to” → /ˈgənə/
  • “I don’t know” → /aɪ dʌnəʊ/

3. Stress & Intonation (Trọng âm & ngữ điệu)

  • Nhấn mạnh từ khóa trong câu:
    • I NEVER spend too much time on social media.”
  • Lên giọng khi hỏi:
    • “Do you think homes will look different in the future?

8. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài trời nắng nóng.
  2. Thành công thường cần không chỉ may mắn mà còn phải nỗ lực chăm chỉ.
  3. Mua một chiếc điện thoại đắt tiền là điều dễ nói nhưng khó làm.
  4. Sự cạnh tranh trong thị trường lao động tại các thành phố lớn vô cùng khốc liệt.
  5. Tôi cho rằng thanh thiếu niên Việt Nam chủ yếu thích theo đuổi các xu hướng thời trang mới nhất.

Bài tập viết lại câu:

  1. It’s very difficult to afford a luxury gaming PC. → (Easier said than done)
  2. Teenagers in Ho Chi Minh City mostly follow new fashion trends. → (primarily)
  3. Young people like tech gadgets, while older people prefer buying homes. → (On the flip side)
  4. If you ask me to pick an expensive item, I’ll choose a gaming PC. → (Second conditional)
  5. I enjoy staying indoors more than going outside in the hot weather. → (prefer…rather than)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I prefer staying indoors rather than melting outside.
  2. Success usually requires not only hard work but also talent.
  3. Buying an expensive phone is easier said than done.
  4. Competition in the job market in big cities is incredibly fierce.
  5. I reckon teenagers in Vietnam primarily like to follow the latest trends.

Bài tập viết lại câu:

  1. Affording a luxury gaming PC is easier said than done.
  2. Teenagers in Ho Chi Minh City primarily follow new fashion trends.
  3. Young people like tech gadgets; on the flip side, older people prefer buying homes.
  4. If I had to pick an expensive item, I would choose a gaming PC.
  5. I prefer staying indoors rather than going outside in the hot weather.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử