[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 18 Test 1 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 18 Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

What kinds of bills do you have to pay?

How do you usually pay your bills — in cash or by another method? [Why?]

Have you ever forgotten to pay a bill? [Why/Why not?]

Is there anything you could do to make your bills cheaper? [Why/Why not?]

Task 2:

Describe some food or drink that you learned to prepare. 

You should say:

  • what food or drink you learned to prepare
  • when and where you learned to prepare this
  • how you learned to prepare this

and explain how you felt about learning to prepare this food or drink

  • How much influence do celebrity/TV chefs have on what ordinary people cook?
Task 3:

What kinds of things can children learn to cook?

Do you think it is important for children to learn to cook?

Do you think young people should learn to cook at home or at school?

How enjoyable do you think it would be to work as a professional chef?

What skills does a person need to be a great chef?

Source: CAMBRIDGE 18 TEST 1

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What kinds of bills do you have to pay?

  • Tiền điện, nước, internet, thuê nhà, hóa đơn mua sắm hàng tháng.

How do you usually pay your bills — in cash or by another method? [Why?]

  • Thanh toán online qua ứng dụng ngân hàng hoặc ví điện tử (nhanh, tiện lợi).
  • Một số trường hợp dùng tiền mặt (đặc biệt khi nơi nhận không hỗ trợ thanh toán điện tử).

Have you ever forgotten to pay a bill? [Why/Why not?]

  • Có thể quên do bận rộn hoặc không để ý ngày đến hạn.
  • Giải pháp: Đặt lịch nhắc qua ứng dụng hoặc ghi chú.

Is there anything you could do to make your bills cheaper? [Why/Why not?]

  • Tiết kiệm điện, nước, hạn chế dùng dịch vụ không cần thiết.
  • Tìm các gói ưu đãi hoặc khuyến mãi từ nhà cung cấp.

Task 2

Describe some food or drink that you learned to prepare:

What food or drink you learned to prepare:

  • Ví dụ: Món phở hoặc cà phê sữa đá.

When and where you learned to prepare this:

  • Học từ gia đình hoặc bạn bè, tại nhà hoặc trong lớp học nấu ăn.

How you learned to prepare this:

  • Theo hướng dẫn, xem video trực tuyến hoặc tham gia lớp học.

How you felt about learning to prepare this food or drink:

  • Hào hứng, thú vị khi biết thêm kỹ năng mới.
  • Cảm thấy tự hào khi tự tay hoàn thành món ăn/đồ uống.

Task 3

What kinds of things can children learn to cook?

  • Các món đơn giản: trứng chiên, salad, sandwich, nước trái cây.

Do you think it is important for children to learn to cook?

  • Rất quan trọng: phát triển kỹ năng sống, tự lập và trân trọng thực phẩm.

Do you think young people should learn to cook at home or at school?

  • Nên học cả ở nhà và trường để cân bằng lý thuyết và thực hành.

How enjoyable do you think it would be to work as a professional chef?

  • Có thể rất thú vị nếu đam mê, nhưng cũng căng thẳng do áp lực công việc.

What skills does a person need to be a great chef?

  • Kỹ năng: sáng tạo, kiên nhẫn, tổ chức, kỹ thuật nấu ăn cao cấp.

How much influence do celebrity/TV chefs have on what ordinary people cook?

  • Ảnh hưởng lớn: mang xu hướng mới, tạo cảm hứng học nấu ăn.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What kinds of bills do you have to pay?

I don’t personally pay bills since I live with my family, but my parents handle things like electricity, water, and internet bills.

How do you usually pay your bills — in cash or by another method? [Why?]

My family pays bills online because it’s quick and convenient. They rarely use cash for this.

Have you ever forgotten to pay a bill? [Why/Why not?]

I don’t manage bills, but my parents sometimes forget due to being busy. They usually set reminders to avoid it.

Is there anything you could do to make your bills cheaper? [Why/Why not?]

Yes, we could save electricity by turning off lights and using less air conditioning. Small habits make a big difference.

Task 2

Describe some food or drink that you learned to prepare. 

One dish I learned to cook is fried rice. I first picked it up last year when my mom was too busy and asked me to make lunch for myself and my younger sister. At first, I wasn’t confident in the kitchen, but I decided to give it a shot because, you know, “practice makes perfect.” I learned step-by-step from a YouTube video, which made it easy to follow.

To prepare the dish, I started by chopping some vegetables like carrots and green beans. I also scrambled eggs and seasoned the rice with soy sauce. Then, I stir-fried everything in a pan. It wasn’t rocket science, but it did require some effort. The first time I made it, the rice was a bit too salty, but my sister loved it anyway. I felt over the moon when she said it was “yummy.”

Learning to cook fried rice was a game-changer for me. Not only did it teach me a useful skill, but it also gave me a sense of responsibility. I realized that even small things, like preparing a meal, can create moments of connection. To be honest, I never thought I’d enjoy cooking, but it turned out to be quite fun. It’s like killing two birds with one stone—I eat good food and learn something useful.

Task 3

What kinds of things can children learn to cook?

Children can start with simple dishes like scrambled eggs, instant noodles, or sandwiches. These are easy to prepare and help them get their feet wet in the kitchen. Cooking basic meals also teaches them life skills and independence, which are crucial as they grow older.

Do you think it is important for children to learn to cook?

Absolutely! Learning to cook is a life skill that helps children become self-sufficient. It’s also a great way to bond with family members. For instance, cooking together can be a chance to “break the ice” and share stories. Plus, knowing how to cook fosters healthy eating habits.

Do you think young people should learn to cook at home or at school?

Both places have their perks. Cooking at home allows kids to connect with their family and learn traditional dishes. On the flip side, cooking at school introduces them to a variety of techniques and ingredients. It’s like hitting two birds with one stone!

How enjoyable do you think it would be to work as a professional chef?

It depends on the person. For those who love cooking, it’s a dream job. However, it’s not all sunshine and rainbows. The long hours and high-pressure environment can be exhausting. Personally, I think it’s a mixed bag.

What skills does a person need to be a great chef?

A great chef needs creativity to experiment with flavors, patience for perfecting dishes, and strong organizational skills. “Rome wasn’t built in a day,” and neither is culinary expertise!

How much influence do celebrity/TV chefs have on what ordinary people cook?

Celebrity chefs have a massive influence! They inspire people to try new recipes and cooking styles. For example, watching Gordon Ramsay can make anyone feel like whipping up a fancy dish. It’s like they plant the seed, and the rest is up to us.

Dịch

Task 1

Bạn phải trả những loại hóa đơn nào?
Cá nhân tôi không trả hóa đơn vì tôi sống cùng gia đình, nhưng bố mẹ tôi lo các khoản như hóa đơn điện, nước và internet.
Bạn thường thanh toán hóa đơn bằng cách nào — bằng tiền mặt hay bằng phương thức khác? [Tại sao?]
Gia đình tôi thanh toán hóa đơn trực tuyến vì nó nhanh chóng và tiện lợi. Họ hiếm khi dùng tiền mặt cho việc này.
Bạn đã bao giờ quên thanh toán hóa đơn chưa? [Tại sao/Tại sao không?]
Tôi không quản lý hóa đơn, nhưng bố mẹ tôi đôi khi quên vì bận rộn. Họ thường đặt lời nhắc để tránh quên.
Bạn có thể làm gì để giảm hóa đơn không? [Tại sao/Tại sao không?]
Vâng, chúng ta có thể tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn và giảm sử dụng điều hòa. Những thói quen nhỏ tạo nên sự khác biệt lớn.
Task 2

Hãy mô tả một số món ăn hoặc đồ uống mà bạn đã học nấu.
Một món tôi học nấu là cơm chiên. Tôi bắt đầu học nấu món này vào năm ngoái khi mẹ tôi quá bận rộn và nhờ tôi làm bữa trưa cho mình và em gái. Ban đầu, tôi không tự tin vào bếp núc lắm, nhưng tôi quyết định thử vì, bạn biết đấy, “có công mài sắt có ngày nên kim”. Tôi học từng bước một từ một video trên YouTube, nên rất dễ làm theo.
Để chuẩn bị món ăn, tôi bắt đầu bằng việc thái nhỏ một số loại rau củ như cà rốt và đậu que. Tôi cũng đánh trứng và nêm cơm với nước tương. Sau đó, tôi xào tất cả nguyên liệu trong chảo. Món này không quá khó, nhưng cũng cần một chút công sức. Lần đầu tiên tôi làm, cơm hơi mặn, nhưng em gái tôi vẫn rất thích. Tôi đã rất vui mừng khi em ấy khen nó “ngon”.
Học nấu cơm chiên là một bước ngoặt đối với tôi. Nó không chỉ dạy cho tôi một kỹ năng hữu ích mà còn cho tôi tinh thần trách nhiệm. Tôi nhận ra rằng ngay cả những điều nhỏ nhặt, như chuẩn bị bữa ăn, cũng có thể tạo nên những khoảnh khắc kết nối. Thành thật mà nói, tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ thích nấu ăn, nhưng hóa ra nó lại rất thú vị. Giống như một mũi tên trúng hai đích vậy – tôi vừa được ăn ngon vừa học được điều gì đó hữu ích.
Task 3

Trẻ em có thể học nấu những món gì?
Trẻ em có thể bắt đầu với những món ăn đơn giản như trứng bác, mì ăn liền hoặc bánh mì sandwich. Những món này dễ chế biến và giúp trẻ làm quen với bếp núc. Việc nấu những bữa ăn cơ bản cũng dạy cho trẻ các kỹ năng sống và tính tự lập, những yếu tố rất quan trọng khi trẻ lớn lên.
Bạn có nghĩ việc trẻ em học nấu ăn là quan trọng không?
Chắc chắn rồi! Học nấu ăn là một kỹ năng sống giúp trẻ em trở nên tự lập. Đây cũng là một cách tuyệt vời để gắn kết với các thành viên trong gia đình. Ví dụ, cùng nhau nấu ăn có thể là cơ hội để “phá băng” và chia sẻ những câu chuyện. Hơn nữa, biết nấu ăn còn giúp hình thành thói quen ăn uống lành mạnh.
Bạn nghĩ trẻ em nên học nấu ăn ở nhà hay ở trường?
Cả hai nơi đều có những lợi ích riêng. Nấu ăn ở nhà cho phép trẻ em kết nối với gia đình và học các món ăn truyền thống. Mặt khác, nấu ăn ở trường giúp trẻ em tiếp cận với nhiều kỹ thuật và nguyên liệu đa dạng. Giống như một mũi tên trúng hai đích!
Bạn nghĩ làm đầu bếp chuyên nghiệp sẽ thú vị như thế nào?
Tùy thuộc vào mỗi người. Với những người yêu thích nấu ăn, đây là công việc mơ ước. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng toàn màu hồng. Giờ làm việc dài và môi trường áp lực cao có thể khiến bạn kiệt sức. Cá nhân tôi nghĩ đó là một sự kết hợp hài hòa.
Một đầu bếp giỏi cần những kỹ năng gì?
Một đầu bếp giỏi cần sự sáng tạo để thử nghiệm hương vị, sự kiên nhẫn để hoàn thiện món ăn và kỹ năng tổ chức tốt. “Thành Rome không được xây dựng trong một ngày”, và chuyên môn ẩm thực cũng vậy!
Đầu bếp nổi tiếng/truyền hình có ảnh hưởng như thế nào đến những món ăn mà người bình thường nấu?
Đầu bếp nổi tiếng có sức ảnh hưởng rất lớn! Họ truyền cảm hứng cho mọi người thử nghiệm những công thức và phong cách nấu ăn mới. Ví dụ, xem Gordon Ramsay có thể khiến bất kỳ ai cũng muốn nấu một món ăn cầu kỳ. Giống như họ gieo hạt giống, và phần còn lại là tùy thuộc vào chúng ta.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ – B2 (n): Trách nhiệm
    Collocations: Take responsibility (chịu trách nhiệm), A sense of responsibility (ý thức trách nhiệm)
    Example Sentence: Taking responsibility for cooking was a game-changer for me.
    Translation: Việc chịu trách nhiệm nấu ăn là một sự thay đổi lớn đối với tôi.
  • Influence /ˈɪn.flu.əns/ – B2 (n,v): Ảnh hưởng
    Collocations: Exert influence (tác động ảnh hưởng), A massive influence (sự ảnh hưởng lớn)
    Example Sentence: Celebrity chefs have a massive influence on ordinary people.
    Translation: Các đầu bếp nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đến người thường.
  • Creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ – B2 (n): Sự sáng tạo
    Collocations: Foster creativity (nuôi dưỡng sự sáng tạo), Creativity in cooking (sự sáng tạo trong nấu ăn)
    Example Sentence: A great chef needs creativity to experiment with flavors.
    Translation: Một đầu bếp giỏi cần sự sáng tạo để thử nghiệm hương vị.
  • Bond /bɒnd/ – B2 (n): Sự gắn kết
    Collocations: Strengthen the bond (củng cố sự gắn kết), Family bond (sự gắn kết gia đình)
    Example Sentence: Cooking together can strengthen the family bond.
    Translation: Nấu ăn cùng nhau có thể củng cố sự gắn kết gia đình.
  •  Foster /ˈfɒs.tər/ – B2 (v):Thúc đẩy, nuôi dưỡng
    Collocations: Foster skills (phát triển kỹ năng), Foster independence (thúc đẩy tính tự lập)
    Example Sentence: Cooking fosters a sense of responsibility in children.
    Translation: Nấu ăn nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm ở trẻ em.
  • Introduce /ˌɪn.trəˈdjuːs/ – B2 (v):Giới thiệu
    Collocations: Introduce someone to something (giới thiệu ai đó với điều gì), Introduce new techniques (giới thiệu các kỹ thuật mới)
    Example Sentence: Cooking at school introduces kids to a variety of techniques.
    Translation: Nấu ăn ở trường giới thiệu cho trẻ các kỹ thuật khác nhau.
  • Pressure /ˈpreʃ.ər/ -B2 (n): Áp lực
    Collocations: Under pressure (dưới áp lực), High-pressure environment (môi trường áp lực cao)
    Example Sentence: Working as a chef comes with a lot of pressure.
    Translation: Làm đầu bếp đi kèm với rất nhiều áp lực.
  • Connection /kəˈnek.ʃən/ – B2 (n): Sự kết nối
    Collocations: Build a connection (xây dựng mối liên kết), Connection between (mối liên hệ giữa)
    Example Sentence: Preparing a meal creates moments of connection.
    Translation: Chuẩn bị bữa ăn tạo ra những khoảnh khắc kết nối.
  • Massive /ˈmæs.ɪv/ – B2 (adj): To lớn, rất lớn
    Collocations: A massive impact (tác động lớn), Massive influence (sự ảnh hưởng to lớn)
    Example Sentence: Celebrity chefs have a massive influence on ordinary people.
    Translation: Các đầu bếp nổi tiếng có sự ảnh hưởng rất lớn đến người thường.
  •  Variety /vəˈraɪ.ə.ti/ – B2 (n): Sự đa dạng
    Collocations: A wide variety (sự đa dạng lớn), Variety of techniques (nhiều kỹ thuật khác nhau)
    Example Sentence: Cooking at school introduces kids to a variety of techniques.
    Translation: Nấu ăn ở trường giúp trẻ em làm quen với nhiều kỹ thuật khác nhau.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Practice makes perfect : Có công mài sắt, có ngày nên kim
    Câu ví dụ: I wasn’t confident in the kitchen, but I decided to give it a shot because practice makes perfect.
    Dịch câu: Tôi không tự tin trong bếp, nhưng tôi quyết định thử vì có công mài sắt, có ngày nên kim.
  • Kill two birds with one stone : Một mũi tên trúng hai đích
    Câu ví dụ: It’s like killing two birds with one stone—I eat good food and learn something useful.
    Dịch câu: Nó giống như một mũi tên trúng hai đích—tôi vừa được ăn ngon, vừa học được điều hữu ích.
  • Over the moon : Vô cùng vui sướng
    Câu ví dụ: I felt over the moon when my sister said my fried rice was yummy.
    Dịch câu: Tôi cảm thấy vô cùng vui sướng khi em gái tôi nói món cơm chiên của tôi ngon.
  • Break the ice : Phá vỡ khoảng cách
    Câu ví dụ: Cooking together can be a chance to break the ice and share stories.
    Dịch câu: Nấu ăn cùng nhau có thể là cơ hội để phá vỡ khoảng cách và chia sẻ câu chuyện.
  • Rome wasn’t built in a day : Thành công không đến trong một sớm một chiều
    Câu ví dụ: Rome wasn’t built in a day, and neither is culinary expertise!
    Dịch câu: Thành công không đến trong một sớm một chiều, và kỹ năng nấu ăn cũng vậy!

6.  Ngữ pháp

1. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

  • Công thức chung: If + past simple, would + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả tình huống giả định không có thật ở hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về các giải pháp để làm hóa đơn rẻ hơn.
  • Câu ví dụ: If we used less air conditioning, we would save more on electricity bills.
  • Dịch câu: Nếu chúng tôi sử dụng điều hòa ít hơn, chúng tôi sẽ tiết kiệm nhiều tiền điện hơn.

2. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

  • Công thức chung: who/that/which + verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Bổ sung thông tin cho danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi mô tả món cơm chiên.
  • Câu ví dụ: Fried rice is a dish that I learned to cook last year.
  • Dịch câu: Cơm chiên là một món tôi đã học cách nấu vào năm ngoái.

3. Câu bị động (Passive Voice)

  • Công thức chung: be + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về món ăn được nấu.
  • Câu ví dụ: The rice was seasoned with soy sauce and then stir-fried.
  • Dịch câu: Cơm được nêm với xì dầu và sau đó xào.

4. Câu phức với liên từ phụ thuộc (Complex Sentences with Subordinating Conjunctions)

  • Công thức chung: Subordinate clause + main clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn đạt lý do hoặc kết quả.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích lý do học nấu ăn.
  • Câu ví dụ: I decided to try cooking because my mom was too busy.
  • Dịch câu: Tôi quyết định thử nấu ăn vì mẹ tôi quá bận.

5. Cụm danh từ mở rộng (Noun Phrases)

  • Công thức chung: Determiner + adjective + noun
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả chi tiết hơn về danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về món ăn.
  • Câu ví dụ: A delicious plate of fried rice was served for lunch.
  • Dịch câu: Một đĩa cơm chiên ngon lành đã được dọn ra cho bữa trưa.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical Connectors: “However,” “Although,” “Because,” “Therefore.”

  • Example:
    • Learning to cook is important; however, it can be challenging at first.
    • Because cooking is a life skill, it is essential for young people to learn it.
  • Translation:
    • Học nấu ăn rất quan trọng; tuy nhiên, lúc đầu nó có thể khó khăn.
    • Vì nấu ăn là một kỹ năng sống, nên việc học nấu ăn là rất cần thiết cho người trẻ.

Pronouns:“It,” “They,” “This,” “That.”.

  • Example:
    • My family pays bills online because it’s convenient.
    • This helps save time and effort for everyone.
  • Translation:
    • Gia đình tôi thanh toán hóa đơn trực tuyến vì nó tiện lợi.
    • Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho mọi người.

Conjunctions:“And,” “But,” “So,” “Because.”

  • Example:
    • I enjoy cooking, so I often try new recipes at home.
    • I wasn’t confident at first, but I kept practicing.
  • Translation:
    • Tôi thích nấu ăn, vì vậy tôi thường thử các công thức mới tại nhà.
    • Ban đầu, tôi không tự tin, nhưng tôi đã luyện tập.

Spoken Language Style:

  • Ngừng câu nhấn mạnh: Ví dụ: At first, I wasn’t confident in the kitchen. But I decided to try.
  • Âm nối và âm đuôi:
    • next step → /nek-step/
    • get it done → /get-ɪt-dʌn/

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks)

Breaking sentences into smaller, meaningful chunks for easier and more natural delivery in speech.

  • Learning to cook / is an essential skill / for young people.
  • Save electricity / by turning off the lights.

2. Rhythm and Stress Timing

Rhythm: Stressing key content words like nouns, verbs, and adjectives while reducing function words like articles and prepositions.

Example:

  • Cooking fosters creativity in children.
  • Emphasize “cooking,” “fosters,” and “creativity.”

Elision: Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.

Example:

  • Next day → /nekst deɪ/ (the “t” sound is dropped).
  • I’m going to → /ɡənə/.

3. Stress and Intonation

Emphatic Stress: Highlighting key words to emphasize an idea or express emotion.

Example:

  • I really enjoy trying new recipes.
  • Emphasis on “really” to express enthusiasm.

Contrastive Stress: Stressing specific words to highlight differences or comparisons.

Example:

  • Cooking at home / is better than / eating out.
  • Emphasis on “home” and “eating out” to contrast the two ideas.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nếu chúng tôi sử dụng ít điều hòa hơn, chúng tôi sẽ tiết kiệm được nhiều tiền điện hơn.
  2. Tôi đã học cách nấu cơm chiên vào năm ngoái.
  3. Một đầu bếp giỏi cần sự sáng tạo để thử nghiệm các hương vị.
  4. Gia đình tôi thanh toán hóa đơn trực tuyến vì nó tiện lợi.
  5. Nấu ăn giúp phát triển các kỹ năng sống và tính tự lập.

Bài tập viết lại câu:

  1. Cooking together strengthens family bonds. (Chuyển sang bị động)
  2. Learning to cook is essential for everyone. (Sử dụng cụm từ “life skill”)
  3. A great chef needs to experiment with flavors. (Sử dụng cấu trúc câu điều kiện)
  4. My family saves electricity by turning off the lights. (Viết lại với “if”)
  5. I wasn’t confident in the kitchen at first, but I decided to give it a try. (Tách thành hai câu đơn)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. If we used less air conditioning, we would save more on electricity bills.
  2. I learned to cook fried rice last year.
  3. A great chef needs creativity to experiment with flavors.
  4. My family pays bills online because it’s convenient.
  5. Cooking helps develop life skills and independence.

Bài tập viết lại câu:

  1. Family bonds are strengthened by cooking together.
  2. Learning to cook is an essential life skill for everyone.
  3. If a chef experiments with flavors, they might create unique dishes.
  4. If my family turned off the lights, we would save electricity.
  5. I wasn’t confident in the kitchen at first. I decided to give it a try.

 

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử