A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Do you prefer spending holidays with friends or with family? (Why?] What kind of holiday accommodation do you like to stay in? [Why?] What plans do you have for your next holiday? Is your city or region a good place for other people to visit on holiday? [Why/Why not?] |
| Task 2:
Describe a car journey you made that took longer than expected.You should say: where you were going
and explain why this car journey took longer than expected. |
| Task 3:
How interested are young people in your country in learning to drive? What are the differences between driving in the countryside and driving in the city? Do you consider most drivers where you live to be good drivers? How popular are electric cars in your country? In what ways could more people be persuaded to buy electric cars? Do you think all cars will be electric one day? |
Source: CAMBRIDGE 19 TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Do you prefer spending holidays with friends or with family? (Why?)
Tôi thích đi du lịch với gia đình/bạn bè vì có thể gắn kết tình cảm, chia sẻ trải nghiệm, hoặc thoải mái hơn.
What kind of holiday accommodation do you like to stay in? (Why?)
Tôi thích khách sạn/nhà nghỉ/resort vì tiện nghi, dịch vụ tốt hoặc giá cả hợp lý.
What plans do you have for your next holiday?
Tôi dự định đi biển/núi/du lịch nước ngoài để thư giãn, khám phá văn hóa mới.
Is your city or region a good place for other people to visit on holiday? (Why/Why not?)
Thành phố/tỉnh của tôi là nơi lý tưởng vì có phong cảnh đẹp, ẩm thực hấp dẫn, và nhiều điểm tham quan.
Task 2
Where you were going → Tôi đi đến một thành phố khác/về quê/tham quan địa danh.
Who you were with → Tôi đi cùng gia đình/bạn bè/người thân.
How you felt during the journey → Tôi thấy mệt mỏi/chán nản/hào hứng tùy vào trải nghiệm.
Why it took longer than expected → Tắc đường, thời tiết xấu, xe hỏng hoặc dừng nghỉ nhiều lần.
Task 3
How interested are young people in your country in learning to drive?
Giới trẻ rất quan tâm vì cần thiết cho công việc, du lịch hoặc tự do đi lại.
What are the differences between driving in the countryside and driving in the city?
Lái xe ở thành phố đông đúc, nhiều đèn đỏ; lái xe ở nông thôn thoải mái, ít xe hơn nhưng đường có thể khó đi.
Do you consider most drivers where you live to be good drivers?
Một số tài xế lái tốt, tuân thủ luật, nhưng cũng có người phóng nhanh, vượt ẩu.
How popular are electric cars in your country?
Xe điện ngày càng phổ biến nhưng vẫn ít do giá cao, hạ tầng chưa phát triển.
In what ways could more people be persuaded to buy electric cars?
Hỗ trợ tài chính, xây thêm trạm sạc, nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
Do you think all cars will be electric one day?
Có thể, vì công nghệ phát triển, nhiên liệu hóa thạch dần cạn kiệt, và nhu cầu bảo vệ môi trường.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Do you prefer spending holidays with friends or with family? (Why?)I prefer staying at home with my family. I’m not really an outgoing person, so I feel more comfortable that way. What kind of holiday accommodation do you like to stay in? (Why?)I don’t go on holidays often, but if I had to choose, I’d go for a hotel. It’s more convenient, and I wouldn’t have to worry about cooking or cleaning. What plans do you have for your next holiday?Honestly, I haven’t planned anything yet. I’ll probably just stay at home, play games, and maybe cook something special for my sister. Is your city or region a good place for other people to visit on holiday? (Why/Why not?)Yes, Ho Chi Minh City is great for tourists. There are lots of street foods, shopping malls, and historical sites. But it’s super crowded and the traffic is crazy. |
Task 2A while back, I had a car journey that took way longer than expected. It was supposed to be a quick trip to my grandparents’ house in the countryside, but it turned into a real nightmare. I was with my family, including my little sister, who, to be honest, is a handful when she’s stuck in a car for too long. At first, everything was smooth sailing. But out of the blue, we got stuck in a traffic jam that seemed never-ending. To make matters worse, the weather took a turn for the worse—it started pouring cats and dogs. The roads got super slippery, and we had to slow down to a snail’s pace. I remember feeling completely drained, just staring out of the window, watching the rain hit the glass. My sister, on the other hand, wouldn’t stop complaining about being hungry. To kill time, I put on my headphones and played some music, but my mom kept talking to me, so I had to take them off every two seconds. Eventually, we reached my grandparents’ place hours later than planned. At that point, I was so exhausted I could barely keep my eyes open. Looking back, I guess it was one of those “life happens” moments. If anything, it taught me that no matter how much you plan, you should always expect the unexpected. |
Task 3How interested are young people in your country in learning to drive?In Vietnam, most young people are eager to learn to drive, but it’s not as much of a priority as it is in some other countries. A lot of us rely on motorbikes since they’re way more convenient in a city like Ho Chi Minh. That being said, getting a car license is still seen as a milestone—something that adds a bit of independence. But let’s be real, many of us don’t even get behind the wheel regularly because the roads here are pure chaos. What are the differences between driving in the countryside and driving in the city?It’s like night and day. City driving is a headache—endless traffic, aggressive drivers, and constant honking. You have to keep your eyes peeled 24/7. On the flip side, driving in the countryside is a breath of fresh air—literally. The roads are more open, there’s less stress, but you might have to deal with unexpected surprises like cows crossing the street. Do you consider most drivers where you live to be good drivers?That’s a tough one. Some are decent, but let’s not beat around the bush—many drivers here don’t follow the rules. People cut lanes, run red lights, and sometimes drive on sidewalks like it’s the Wild West. It’s every man for himself out there. How popular are electric cars in your country?They’re gaining traction, but they’re not mainstream yet. A few years ago, nobody even talked about electric cars. Now, thanks to companies like VinFast, people are starting to take them more seriously. The problem is the charging stations—there aren’t enough of them, so most people still stick to gas-powered vehicles. In what ways could more people be persuaded to buy electric cars?First off, the government could offer more incentives, like tax cuts or subsidies. Right now, electric cars are still quite pricey, and most people don’t see the immediate benefits. Also, expanding the charging infrastructure would be a game-changer. If charging an electric car was as easy as filling up a gas tank, more people would jump on board. Do you think all cars will be electric one day?Eventually, yes, but not anytime soon. The world is moving in that direction, but there are still too many roadblocks—cost, infrastructure, and people’s reluctance to change. It’s like turning a massive ship around; it’s going to take time. But once technology advances and electric cars become more affordable, it’ll be a no-brainer |
Dịch
| Task 1
Bạn thích dành kỳ nghỉ với bạn bè hay gia đình hơn? (Tại sao?)
Tôi thích ở nhà với gia đình hơn. Tôi không phải là người hướng ngoại, nên tôi cảm thấy thoải mái hơn khi ở nhà.
Bạn thích ở loại hình lưu trú nào? (Tại sao?)
Tôi không thường xuyên đi nghỉ, nhưng nếu được lựa chọn, tôi sẽ chọn khách sạn. Ở khách sạn tiện lợi hơn, và tôi không phải lo lắng về việc nấu nướng hay dọn dẹp.
Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ tiếp theo không?
Thật lòng mà nói, tôi vẫn chưa lên kế hoạch gì cả. Có lẽ tôi sẽ chỉ ở nhà, chơi game và nấu một món gì đó đặc biệt cho em gái mình.
Thành phố hoặc khu vực của bạn có phải là nơi lý tưởng để mọi người đến thăm vào kỳ nghỉ không? (Tại sao/Tại sao không?)
Vâng, Thành phố Hồ Chí Minh là một điểm đến tuyệt vời cho khách du lịch. Có rất nhiều món ăn đường phố, trung tâm mua sắm và di tích lịch sử. Nhưng ở đó rất đông đúc và giao thông thì hỗn loạn.
|
| Task 2
Cách đây một thời gian, tôi đã có một chuyến đi bằng ô tô mất nhiều thời gian hơn dự kiến. Đáng lẽ chỉ là một chuyến đi nhanh đến nhà ông bà ngoại ở vùng quê, nhưng hóa ra lại là một cơn ác mộng thực sự. Tôi đi cùng gia đình, bao gồm cả em gái nhỏ, thành thật mà nói, con bé rất khó chịu khi bị kẹt trong xe quá lâu.
Ban đầu, mọi thứ đều suôn sẻ. Nhưng đột nhiên, chúng tôi bị kẹt trong một vụ tắc đường tưởng chừng như không bao giờ kết thúc. Tệ hơn nữa, thời tiết lại trở nên xấu đi—mưa như trút nước. Đường trơn trượt kinh khủng, và chúng tôi phải giảm tốc độ xuống mức rất chậm. Tôi nhớ mình đã kiệt sức hoàn toàn, chỉ biết nhìn ra ngoài cửa sổ, ngắm nhìn những hạt mưa rơi lộp độp trên kính. Ngược lại, em gái tôi cứ liên tục kêu đói.
Để giết thời gian, tôi đeo tai nghe và bật nhạc, nhưng mẹ cứ nói chuyện với tôi, nên cứ hai giây tôi lại phải tháo tai nghe ra. Cuối cùng, chúng tôi đến nhà ông bà muộn hơn dự định hàng giờ. Lúc đó, tôi kiệt sức đến mức gần như không thể mở mắt. Nhìn lại, tôi đoán đó là một trong những khoảnh khắc “cuộc sống luôn xảy ra”. Ít nhất, nó đã dạy tôi rằng dù có lên kế hoạch kỹ lưỡng đến đâu, bạn cũng nên luôn lường trước những điều bất ngờ.
|
| Task 3
Giới trẻ ở nước bạn quan tâm đến việc học lái xe như thế nào?
Ở Việt Nam, hầu hết giới trẻ đều háo hức học lái xe, nhưng điều này không được ưu tiên như ở một số quốc gia khác. Nhiều người trong chúng ta phụ thuộc vào xe máy vì chúng tiện lợi hơn nhiều ở một thành phố như Thành phố Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, việc có được bằng lái xe ô tô vẫn được coi là một cột mốc – một điều gì đó giúp chúng ta tự lập hơn. Nhưng thực tế, nhiều người trong chúng ta thậm chí còn không thường xuyên cầm lái vì đường xá ở đây rất hỗn loạn.
Lái xe ở nông thôn và lái xe trong thành phố khác nhau như thế nào?
Giống như ngày và đêm. Lái xe trong thành phố rất đau đầu – giao thông hỗn loạn, tài xế hung hăng và bấm còi liên tục. Bạn phải luôn cảnh giác 24/7. Ngược lại, lái xe ở nông thôn giống như một luồng gió mới – theo đúng nghĩa đen. Đường xá thông thoáng hơn, ít căng thẳng hơn, nhưng bạn có thể phải đối mặt với những bất ngờ bất ngờ như bò băng qua đường.
Bạn có coi hầu hết tài xế ở nơi bạn sống là những người lái xe tốt không?
Câu hỏi này khó đấy. Một số người lái xe khá tốt, nhưng nói thẳng ra là nhiều tài xế ở đây không tuân thủ luật lệ. Họ cắt làn đường, vượt đèn đỏ, và đôi khi lái xe lên vỉa hè như thể đang ở miền Tây hoang dã. Ai cũng muốn tự mình làm chủ.
Xe điện phổ biến đến mức nào ở nước bạn?
Chúng đang ngày càng được ưa chuộng, nhưng vẫn chưa trở nên phổ biến. Vài năm trước, thậm chí chẳng ai nhắc đến xe điện. Giờ đây, nhờ những công ty như VinFast, mọi người bắt đầu coi trọng chúng hơn. Vấn đề nằm ở các trạm sạc – không có đủ trạm, vì vậy hầu hết mọi người vẫn gắn bó với xe chạy bằng xăng.
Làm thế nào để thuyết phục nhiều người mua xe điện hơn?
Trước hết, chính phủ có thể đưa ra nhiều ưu đãi hơn, chẳng hạn như giảm thuế hoặc trợ cấp. Hiện tại, xe điện vẫn còn khá đắt đỏ, và hầu hết mọi người chưa thấy được lợi ích trước mắt. Ngoài ra, việc mở rộng cơ sở hạ tầng sạc sẽ là một bước ngoặt. Nếu việc sạc xe điện dễ dàng như đổ đầy bình xăng, sẽ có nhiều người tham gia hơn.
Bạn có nghĩ một ngày nào đó tất cả xe hơi sẽ chạy bằng điện không?
Cuối cùng thì có, nhưng không phải trong tương lai gần. Thế giới đang hướng tới điều đó, nhưng vẫn còn quá nhiều rào cản – chi phí, cơ sở hạ tầng, và sự ngần ngại thay đổi của mọi người. Việc này giống như việc xoay chuyển một con tàu khổng lồ; sẽ mất thời gian. Nhưng một khi công nghệ tiến bộ và xe điện trở nên dễ tiếp cận hơn, thì việc đó sẽ trở nên dễ dàng.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Exhausted /ɪɡˈzɔː.stɪd/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Kiệt sức
Collocations:Feel completely exhausted (cảm thấy hoàn toàn kiệt sức), Look exhausted after work (trông kiệt sức sau khi làm việc)
Example Sentence: After running the marathon, she felt completely exhausted.
Translation: Sau khi chạy marathon, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức. - Convenient /kənˈviː.ni.ənt/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Tiện lợi
Collocations: Convenient for daily use (tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày) , A convenient way to travel (một cách đi lại thuận tiện)
Example Sentence: The hotel is in a convenient location, close to the city center.
Translation: Khách sạn nằm ở vị trí thuận tiện, gần trung tâm thành phố. - Milestone /ˈmaɪl.stəʊn/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Cột mốc quan trọng
Collocations: Achieve a milestone (đạt được cột mốc), A milestone in someone’s career (cột mốc trong sự nghiệp của ai đó)
Example Sentence: Graduating from university is a significant milestone in one’s life.
Translation: Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời mỗi người. - Aggressive /əˈɡres.ɪv/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Hung hăng
Collocations: An aggressive attitude (thái độ hung hăng), Aggressive competition in business (sự cạnh tranh khốc liệt trong kinh doanh)
Example Sentence: His aggressive behavior scared the other children.
Translation: Hành vi hung hăng của anh ấy làm sợ hãi những đứa trẻ khác. - Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Cơ sở hạ tầng
Collocations: Develop public infrastructure (phát triển cơ sở hạ tầng công cộng), Investment in infrastructure (đầu tư vào cơ sở hạ tầng)
Example Sentence: The government is investing heavily in infrastructure development
Translation: Chính phủ đang đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở hạ tầng. - Incentive /ɪnˈsen.tɪv/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự khuyến khích, động lực
Collocations: Offer a financial incentive (đưa ra động lực tài chính), A strong incentive to work harder (một động lực mạnh mẽ để làm việc chăm chỉ hơn)
Example Sentence: The company offers financial incentives to employees who meet their targets.
Translation: Công ty cung cấp động lực tài chính cho nhân viên đạt được mục tiêu của họ. - Affordable /əˈfɔː.də.bəl/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Có thể chi trả được, hợp túi tiền
Collocations: Affordable price for students (giá cả phải chăng cho sinh viên) ,Make housing more affordable (làm cho nhà ở trở nên hợp túi tiền hơn)
Example Sentence: They are building affordable housing for low-income families.
Translation: Họ đang xây dựng nhà ở giá rẻ cho các gia đình thu nhập thấp. - Reluctance /rɪˈlʌk.təns/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự miễn cưỡng, do dự
Collocations: Show reluctance to change (thể hiện sự miễn cưỡng với sự thay đổi), Overcome someone’s reluctance (vượt qua sự miễn cưỡng của ai đó)
Example Sentence: Her reluctance to join the team was evident.
Translation: Sự miễn cưỡng của cô ấy khi tham gia đội là rõ ràng. - Mainstream /ˈmeɪn.striːm/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Chính thống, phổ biến
Collocations: Mainstream culture and traditions (văn hóa và truyền thống chính thống), A mainstream point of view (quan điểm chính thống)
Example Sentence: The band’s music has become part of the mainstream culture.
Translation: Âm nhạc của ban nhạc đã trở thành một phần của văn hóa chính thống. - Roadblock /ˈrəʊd.blɒk/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Chướng ngại vật, rào cản
Collocations: Face a roadblock in career growth (đối mặt với rào cản trong sự nghiệp), Remove legal roadblocks (loại bỏ rào cản pháp lý)
Example Sentence: We need to find a way to overcome these roadblocks to progress.
Translation: Chúng ta cần tìm cách vượt qua những chướng ngại vật này để tiến bộ.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Smooth sailing : Mọi việc diễn ra dễ dàng, không gặp trở ngại
Example Sentence: At first, everything was smooth sailing, but then we got stuck in a terrible traffic jam.
Translation: Ban đầu, mọi thứ diễn ra thuận lợi, nhưng sau đó chúng tôi bị kẹt trong một vụ tắc đường khủng khiếp. - Out of the blue: Bất ngờ, không báo trước
Example Sentence: The heavy rain came out of the blue, making our journey even longer.
Translation: Cơn mưa lớn bất ngờ ập đến, khiến chuyến đi của chúng tôi kéo dài hơn nữa. - To keep your eyes peeled : Quan sát cẩn thận, để ý kỹ
Example Sentence: Driving in Ho Chi Minh City is chaotic; you have to keep your eyes peeled all the time.
Translation: Lái xe ở Thành phố Hồ Chí Minh rất hỗn loạn; bạn phải quan sát kỹ mọi lúc. - Pouring cats and dogs : Mưa rất lớn, mưa như trút nước.
Example Sentence: We couldn’t leave the house because it was pouring cats and dogs.
Translation: Chúng tôi không thể ra khỏi nhà vì trời mưa như trút nước. - Slow down to a snail’s pace : Di chuyển rất chậm, ì ạch như ốc sên.
Example Sentence: The traffic slowed down to a snail’s pace because of the accident.
Translation: Giao thông trở nên vô cùng chậm chạp vì vụ tai nạn.
6. Ngữ pháp
1. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Công thức: If + S + V (past simple), S + would + V (bare infinitive)
- Nghĩa: Dùng để nói về tình huống giả định ở hiện tại hoặc tương lai, không có thực hoặc khó xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về khả năng mua xe điện trong tương lai hoặc đưa ra dự đoán.
- Câu ví dụ: If electric cars were more affordable, more people would buy them.
- Dịch: Nếu xe điện rẻ hơn, nhiều người sẽ mua chúng.
2. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clause)
- Công thức: Noun + V-ing / V3/ed + …
- Nghĩa: Rút gọn mệnh đề quan hệ để câu trở nên tự nhiên và ngắn gọn hơn.
- Bối cảnh sử dụng: Khi mô tả một danh từ một cách cô đọng hơn.
- Câu ví dụ: The traffic jam caused our delay was unexpected.
- Dịch: Vụ tắc đường khiến chúng tôi bị trễ thật ngoài mong đợi.
3. Câu nhấn mạnh (Cleft Sentence – It clause)
- Công thức: It + is/was + focus + that/who + clause
- Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một thành phần trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Câu ví dụ: It was the heavy rain that made our journey longer.
- Dịch: Chính cơn mưa lớn đã khiến chuyến đi của chúng tôi kéo dài hơn.
4. Đảo ngữ với “Not only… but also…”
- Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also + S + V
- Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh hai ý song song trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn diễn đạt hai lợi ích hoặc hai vấn đề một cách nhấn mạnh hơn.
- Câu ví dụ: Not only did we get stuck in traffic, but we also faced bad weather.
- Dịch: Không chỉ chúng tôi bị kẹt xe, mà còn gặp thời tiết xấu.
5. Cấu trúc “Would rather” để diễn đạt sở thích
- Công thức: S + would rather + V (bare infinitive)
- Nghĩa: Dùng để diễn đạt điều mình thích hơn so với một lựa chọn khác.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về sở thích cá nhân.
- Câu ví dụ: I would rather stay home and play games than go on a trip.
- Dịch: Tôi thà ở nhà chơi game còn hơn đi du lịch.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: On the other hand, However, Besides, Eventually
Pronouns: it, this, that, they
Conjunctions: so, but, because, although
Spoken Language Style:
Câu ngắn, không cần đầy đủ chủ vị khi nói (Not my thing. thay vì It’s not my thing.)
Dùng từ đệm như well, you know, actually để tự nhiên hơn
Ngắt câu để nhấn mạnh, ví dụ Driving in Ho Chi Minh City is chaotic because of the traffic. (Driving in Ho Chi Minh City is chaotic because of the traffic.)
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances & Chunks
- Chunks thường xuất hiện trong bài nói: Câu dài nên được chia thành các cụm nhỏ khi nói
- Eventually, | we reached our destination | hours later than planned.
- The thing is, | not all electric cars | are affordable yet.
2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds
- Elision (bỏ âm):
- Next holiday → Nex’ holiday
- Want to → Wanna
- Linking Sounds (nối âm)
- Go on a trip → Go-won-a trip
- Get out of here → Get-outta here
3. Stress and Intonation
- Emphatic stress (nhấn mạnh để nhấn ý):
- I would RATHER stay home. (Nhấn mạnh “rather”)
- It was the WEATHER that ruined our trip. (Nhấn mạnh “weather”
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






