[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking IELTS TRAINERS 1 TEST 4 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking IELTS TRAINERS 1 TEST 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Where is your hometown?

Can you describe the area you come from?

What facilities are there in your area for children/teenagers?

Is it a place where tourists go?

How do you get to college/school/work?

Do you travel alone or with friends?

What do you do during your journey?

Do you ever have any problems with your transport?

How could your journey be improved?

Task 2:

Describe a typical day in your life when you were in your early teens.You should say:

  • what you did
  • who you spent time with

how you felt about the things you had to do

Task 3:

In what way is the relationship between parents and teenagers different from the relationship

between parents and younger children?

What causes the most arguments between parents and teenagers?

Do teenagers have more independence in your country than they used to?

Who are the role models for teenagers in your country? Do you think they are good ones?

Source: IELTS TRAINERS 1 TEST 4

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Where is your hometown?
Tên thành phố/quốc gia, đặc điểm nổi bật (vị trí, khí hậu)

Can you describe the area you come from?
Thành thị/nông thôn, yên tĩnh/nhộn nhịp, môi trường sống

What facilities are there in your area for children/teenagers?
Công viên, thư viện, trung tâm thể thao, rạp chiếu phim

Is it a place where tourists go?
Có/Nếu có: điểm du lịch nổi bật
Không: lý do (quá yên bình, ít nổi tiếng)

How do you get to college/school/work?
Đi bộ, xe buýt, xe máy, xe đạp

Do you travel alone or with friends?
Câu trả lời và lý do (tiện lợi, an toàn, vui vẻ…)

What do you do during your journey?
Nghe nhạc, học bài, dùng điện thoại, nghỉ ngơi

Do you ever have any problems with your transport?
Có/Nếu có: tắc đường, trễ xe, hỏng xe

How could your journey be improved?
Cải thiện giao thông, có nhiều xe buýt hơn, đường sạch đẹp hơn

Task 2

What you did:
Đi học, học thêm, chơi với bạn, xem TV, làm bài tập

Who you spent time with:
Bạn bè, anh/chị/em, bố mẹ

How you felt about the things you had to do:
Vui vì được học và chơi
Đôi lúc thấy mệt vì nhiều bài tập

Task 3

Relationship difference (teenagers vs. younger children):
Teenagers đòi hỏi tự do hơn, tranh luận nhiều hơn
Trẻ nhỏ thì nghe lời và gần gũi hơn

Most arguments between parents and teenagers:
Thời gian dùng điện thoại, học hành, giờ giấc, bạn bè

Teenagers’ independence (past vs. now):
Ngày nay tự lập hơn: đi học một mình, quyết định sở thích, công nghệ

Role models for teenagers:
Người nổi tiếng, giáo viên, cha mẹ
Đánh giá: tốt/xấu tùy người (ảnh hưởng mạng xã hội)

Who are the role models for teenagers in your country? Do you think they are good ones?

Role models:
Người nổi tiếng (diễn viên, ca sĩ, vận động viên), giáo viên, người trong gia đình
Các influencer trên mạng xã hội, doanh nhân thành đạt

Do I think they are good ones?
Tốt: Những người thành công trong nghề nghiệp, làm gương sáng cho thanh thiếu niên, truyền cảm hứng
Không tốt: Một số có hành động, lối sống không lành mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Where is your hometown?

My hometown is Ho Chi Minh City, located in southern Vietnam. It is a bustling and vibrant city with a mix of modern development and rich cultural history.

Can you describe the area you come from?

The area I come from is urban, with tall buildings, busy streets, and plenty of shops. It’s always lively, but sometimes it gets a bit crowded, especially during rush hours.

What facilities are there in your area for children/teenagers?

There are several parks, sports complexes, internet cafes, and malls where children and teenagers can hang out, relax, and enjoy their free time after school.

Is it a place where tourists go?

Yes, Ho Chi Minh City is a popular destination for tourists, known for attractions like Ben Thanh Market, the War Remnants Museum, and the lively streets with delicious local food.

How do you get to college/school/work?

I usually take a motorbike to school, but I also sometimes use public transportation like the bus, which is quite convenient and affordable in the city.

Do you travel alone or with friends?

I usually travel alone because I prefer having some quiet time during the journey, but occasionally, I travel with friends when we go out together after school.

What do you do during your journey?

During my journey, I usually listen to music or play games on my phone to pass the time. It helps me relax and get ready for the day ahead.

Do you ever have any problems with your transport?

Sometimes, I face issues with traffic jams, especially during rush hours, which can make the journey longer than expected, but I’ve gotten used to it over time.

How could your journey be improved?

To improve my journey, I think better traffic management and more frequent public transportation services could help reduce congestion and make travel more efficient for everyone.

Task 2

When I was in my early teens, my typical day was a mix of school, leisure activities, and spending time with family. School days were generally packed, as I had to attend a variety of lessons. During recess, I always looked forward to playing football with my classmates. It was a great way to break from studying and refresh my mind. I enjoyed the competitive spirit, and it helped me stay active. After school, I would usually go home, finish any homework, and then have some free time.

I didn’t go out much. I was more of an introvert and preferred staying home. Most of my free time was spent playing computer games, such as Free Fire, Roblox, and Rise of Kingdoms. These games were a way to relax and unwind after a long day. Although I didn’t have many outdoor experiences, I felt that spending time in the virtual world was a great way to connect with friends and learn new things.

At home, I spent time with my younger sister, who was still in elementary school. We would play together or just hang out and watch TV. I wasn’t very talkative with my parents, so our conversations were limited to things like schoolwork or occasional family activities. Despite being somewhat reserved, I didn’t mind my routine, and overall, I felt content with the way things were. Looking back, I think my early teens were a time to learn about myself and find a balance between school, leisure, and family life.

Task 3

In what way is the relationship between parents and teenagers different from the relationship between parents and younger children?

Well, let me think… The relationship between parents and teenagers is quite different from that with younger children. Teenagers tend to demand more independence and want to make their own decisions, which sometimes leads to a clash of opinions. I guess you could say it’s not uncommon for teenagers to dig in their heels when it comes to issues like curfews or activities. On the other hand, younger children usually follow their parents’ rules more easily because they haven’t developed a strong sense of autonomy yet.

What causes the most arguments between parents and teenagers?

Hmm, that’s a good question. The most common causes of arguments are often about things like screen time, social media use, or curfews. Teenagers might feel that their privacy is being invaded when their parents check their phones or restrict their social activities. You could say it’s like the ball is in the teenager’s court because they are the ones pushing back on rules.

Do teenagers have more independence in your country than they used to?

Let me see… yes, teenagers today seem to have more independence than in the past. They can make more decisions about their schooling, social life, and sometimes even their career choices. I suppose one reason is that society has become more open to teenagers expressing themselves. However, with this independence comes the pressure to manage responsibilities, which can sometimes be a bit of a double-edged sword.

Do teenagers have more independence in your country than they used to?

Actually, that’s an interesting point. Yes, teenagers have much more freedom now, thanks to better access to information and technology. They are often seen as more mature and knowledgeable, especially with the use of social media and technology. But then again, it takes two to tango, meaning that both parents and teenagers have to meet halfway when it comes to trust and respect for personal space.

Who are the role models for teenagers in your country? Do you think they are good ones?

Hmm, let me think for a moment… The role models for teenagers often include celebrities, YouTubers, and social media influencers. While some of these role models make a positive impact, others are more controversial and don’t always set the best example. Personally, I feel that actions speak louder than words, and it’s important for teenagers to choose role models who promote healthy, realistic values.

 

Dịch

Task 1

Quê bạn ở đâu?
Quê tôi là Thành phố Hồ Chí Minh, nằm ở miền Nam Việt Nam. Đây là một thành phố nhộn nhịp và sôi động, kết hợp giữa sự phát triển hiện đại và bề dày văn hóa lịch sử.

Bạn có thể mô tả khu vực bạn sống không?
Khu tôi sống là khu đô thị, có nhiều tòa nhà cao tầng, đường phố đông đúc và rất nhiều cửa hàng. Nơi đây luôn náo nhiệt, nhưng đôi khi hơi quá đông, đặc biệt vào giờ cao điểm.

Ở khu vực bạn sống có những tiện ích nào dành cho trẻ em/thanh thiếu niên?
Có khá nhiều công viên, khu thể thao, tiệm net và trung tâm thương mại nơi trẻ em và thanh thiếu niên có thể tụ tập, thư giãn và tận hưởng thời gian rảnh sau giờ học.

Nơi bạn sống có phải là điểm đến du lịch không?
Có, Thành phố Hồ Chí Minh là một điểm đến rất nổi tiếng với du khách, với những địa điểm như chợ Bến Thành, Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh, và những con phố sôi động với đồ ăn địa phương hấp dẫn.

Bạn đi học/đi làm như thế nào?
Tôi thường đi học bằng xe máy, nhưng đôi khi cũng sử dụng phương tiện công cộng như xe buýt, khá tiện lợi và rẻ ở thành phố.

Bạn thường đi một mình hay với bạn bè?
Tôi thường đi một mình vì tôi thích có thời gian yên tĩnh trong lúc di chuyển, nhưng thỉnh thoảng tôi đi cùng bạn bè khi tụi tôi có kế hoạch đi chơi sau giờ học.

Bạn thường làm gì trong lúc di chuyển?
Trong lúc di chuyển, tôi thường nghe nhạc hoặc chơi game trên điện thoại để giết thời gian. Nó giúp tôi thư giãn và sẵn sàng cho ngày mới.

Bạn có gặp vấn đề gì với phương tiện di chuyển không?
Đôi khi tôi gặp vấn đề với kẹt xe, đặc biệt vào giờ cao điểm, khiến hành trình kéo dài hơn dự kiến, nhưng dần dần tôi cũng quen với điều đó.

Bạn nghĩ làm sao để cải thiện hành trình của mình?
Tôi nghĩ nếu có sự quản lý giao thông tốt hơn và các tuyến xe công cộng hoạt động thường xuyên hơn thì có thể giảm bớt tình trạng tắc nghẽn và giúp việc di chuyển thuận tiện hơn cho mọi người.

Task 2

Khi tôi ở độ tuổi đầu thiếu niên, một ngày điển hình của tôi là sự kết hợp giữa việc học, hoạt động giải trí và thời gian bên gia đình. Những ngày đi học thường rất bận rộn vì tôi phải tham gia nhiều môn học khác nhau. Trong giờ ra chơi, tôi luôn mong được chơi bóng đá với bạn cùng lớp. Đó là cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và làm mới tinh thần. Tôi rất thích tinh thần cạnh tranh và nó giúp tôi năng động hơn.

Sau giờ học, tôi thường về nhà, làm bài tập và sau đó có chút thời gian rảnh. Tôi không ra ngoài nhiều lắm. Tôi là người hướng nội và thích ở nhà hơn. Hầu hết thời gian rảnh của tôi là chơi các trò chơi máy tính như Free Fire, RobloxRise of Kingdoms. Những trò chơi này giúp tôi thư giãn sau một ngày dài. Mặc dù tôi không có nhiều trải nghiệm ngoài trời, tôi cảm thấy thời gian trong thế giới ảo vẫn là cách tuyệt vời để kết nối với bạn bè và học được nhiều điều mới.

Ở nhà, tôi dành thời gian với em gái, lúc đó vẫn còn học tiểu học. Chúng tôi thường chơi với nhau hoặc đơn giản là xem TV. Tôi không nói chuyện nhiều với bố mẹ, nên các cuộc trò chuyện thường chỉ xoay quanh việc học hoặc các hoạt động gia đình thỉnh thoảng. Dù khá trầm tính, nhưng tôi không thấy phiền với nhịp sống của mình và nhìn chung, tôi cảm thấy hài lòng với quãng thời gian đó. Nhìn lại, tôi nghĩ những năm đầu tuổi teen là khoảng thời gian để hiểu rõ bản thân và tìm sự cân bằng giữa học tập, giải trí và gia đình.

Task 3

Mối quan hệ giữa cha mẹ và thanh thiếu niên khác gì với mối quan hệ giữa cha mẹ và trẻ nhỏ?
Ừm, để tôi nghĩ xem… Mối quan hệ giữa cha mẹ và thanh thiếu niên thực sự rất khác so với với trẻ nhỏ. Thanh thiếu niên có xu hướng muốn độc lập hơn và tự đưa ra quyết định, điều này đôi khi dẫn đến xung đột quan điểm. Tôi nghĩ có thể nói rằng không hiếm khi các bạn tuổi teen cứng đầu trong những vấn đề như giờ giới nghiêm hoặc các hoạt động cá nhân. Ngược lại, trẻ nhỏ thường nghe lời cha mẹ hơn vì chúng chưa phát triển ý thức độc lập mạnh mẽ.

Nguyên nhân gây ra tranh cãi nhiều nhất giữa cha mẹ và thanh thiếu niên là gì?
Ờm, đó là một câu hỏi hay. Những nguyên nhân phổ biến nhất thường liên quan đến thời gian sử dụng thiết bị điện tử, mạng xã hội hoặc giờ giới nghiêm. Thanh thiếu niên có thể cảm thấy bị xâm phạm quyền riêng tư khi cha mẹ kiểm tra điện thoại hoặc giới hạn các hoạt động xã hội của họ. Có thể nói rằng trong những tình huống này, thanh thiếu niên là người chủ động “chống lại” các quy tắc.

Thanh thiếu niên ở nước bạn có độc lập hơn trước đây không?
Để tôi xem nào… Vâng, thanh thiếu niên ngày nay dường như có nhiều sự tự do hơn so với trước. Họ có thể đưa ra nhiều quyết định về việc học, đời sống xã hội, thậm chí là định hướng nghề nghiệp. Tôi cho rằng lý do một phần là xã hội hiện đại đã cởi mở hơn với việc thanh thiếu niên thể hiện bản thân. Tuy nhiên, đi kèm với sự độc lập đó là áp lực trong việc quản lý trách nhiệm – một con dao hai lưỡi.

Thanh thiếu niên ở nước bạn có độc lập hơn trước đây không?
Thật ra, đó là một ý khá thú vị. Đúng vậy, thanh thiếu niên bây giờ có nhiều tự do hơn, nhờ vào việc tiếp cận thông tin và công nghệ dễ dàng hơn. Họ thường được coi là trưởng thành và hiểu biết hơn, nhất là nhờ mạng xã hội. Nhưng mà nghĩ lại, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái cần sự hợp tác từ cả hai phía – kiểu như “phải có qua có lại” – nghĩa là cả hai bên đều cần hiểu và tôn trọng không gian riêng của nhau.

Ai là hình mẫu cho thanh thiếu niên ở nước bạn? Bạn có nghĩ đó là những hình mẫu tốt không?
Hmm, để tôi nghĩ một chút… Những hình mẫu phổ biến cho thanh thiếu niên thường là người nổi tiếng, YouTuber, và các influencer trên mạng xã hội. Dù một số người trong số họ mang lại ảnh hưởng tích cực, thì cũng có những người gây tranh cãi và không thực sự là tấm gương tốt. Cá nhân tôi cho rằng hành động quan trọng hơn lời nói, và điều quan trọng là thanh thiếu niên nên chọn những hình mẫu truyền cảm hứng về lối sống lành mạnh và giá trị thực tế.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Nhộn nhịp, sôi động
    Collocations: bustling city (thành phố nhộn nhịp), bustling street (phố sầm uất)
    Example Sentence: Ho Chi Minh City is a bustling city full of life and energy.
    Translation: Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp, đầy sức sống và năng lượng.
  • independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Sự độc lập
    Collocations: gain independence (giành độc lập), fight for independence (chiến đấu vì độc lập)
    Example Sentence: Many countries fought for their independence during the 20th century.
    Translation: Nhiều quốc gia đã chiến đấu để giành độc lập trong thế kỷ 20.
  • recess /rɪˈses/ B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Giờ giải lao
    Collocations: during recess (trong giờ giải lao), short recess (giờ giải lao ngắn)
    Example Sentence: We usually play football during recess, which is my favorite part of the school day.
    Translation: Chúng tôi thường chơi bóng đá trong giờ giải lao, đó là phần tôi yêu thích trong ngày học.
  • introvert /ˈɪn.trə.vɜːt/ B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Người hướng nội
    Collocations: introverted personality (tính cách hướng nội), introvert behavior (hành vi hướng nội)
    Example Sentence: As an introvert, I prefer spending my time alone rather than in large groups.
    Translation: Là một người hướng nội, tôi thích dành thời gian một mình hơn là tham gia vào các nhóm lớn.
  • clash /klæʃ/ B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Sự xung đột
    Collocations: clash of opinions (sự xung đột quan điểm), clash with (xung đột với)
    Example Sentence: There was a clash of opinions between the teacher and the students during the meeting.
    Translation: Đã có sự xung đột quan điểm giữa giáo viên và học sinh trong cuộc họp.
  •  refresh /rɪˈfreʃ/ B2
    Part of Speech: Verb
    Meaning: Làm mới, làm tỉnh táo
    Collocations: refresh your mind (làm mới tâm trí), refresh yourself (làm tỉnh táo bản thân)
    Example Sentence: Playing football during recess helps me refresh my mind after long hours of studying.
    Translation: Chơi bóng đá trong giờ giải lao giúp tôi làm mới tâm trí sau những giờ học căng thẳng.
  • virtual /ˈvɜː.tʃu.əl/ B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Ảo
    Collocations: virtual world (thế giới ảo), virtual meeting (cuộc họp ảo)
    Example Sentence: I spent a lot of time in the virtual world playing online games with my friends.
    Translation: Tôi đã dành nhiều thời gian trong thế giới ảo chơi game trực tuyến cùng bạn bè.
  • content /kənˈtent/ B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Hài lòng
    Collocations: feel content (cảm thấy hài lòng), content with (hài lòng với)
    Example Sentence: Despite not going out much, I felt content with my routine and the time I spent at home.
    Translation: Mặc dù không đi ra ngoài nhiều, tôi cảm thấy hài lòng với thói quen của mình và thời gian tôi dành ở nhà.
  • routine /ruːˈtiːn/ B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Thói quen, chế độ
    Collocations: daily routine (thói quen hàng ngày), follow a routine (tuân theo thói quen)
    Example Sentence: My daily routine involves going to school, playing football, and spending time with my sister.
    Translation: Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm đi học, chơi bóng đá và dành thời gian với em gái tôi.
  • realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Thực tế, có tính khả thi, không mơ mộng
    Collocations realistic expectations (kỳ vọng thực tế), realistic goal (mục tiêu thực tế)
    Example Sentence: It’s important to have realistic expectations when setting personal goals.
    Translation: Quan trọng là có những kỳ vọng thực tế khi đặt ra các mục tiêu cá nhân.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Actions speak louder than words : Hành động quan trọng hơn lời nói.
    Example Sentence: “People who help others show that actions speak louder than words.”
    Translation: Những người giúp đỡ người khác cho thấy rằng hành động quan trọng hơn lời nói.
  • The ball is in someone’s court : Quả bóng đang ở sân của ai, có nghĩa là người đó phải quyết định hoặc hành động.
    Example Sentence: “Now that I’ve told my parents how I feel, the ball is in their court.”
    Translation: Giờ đây, khi tôi đã nói với bố mẹ tôi cảm thấy như thế nào, quyết định đã nằm trong tay họ.
  • Double-edged sword : Một tình huống hoặc điều gì đó vừa có lợi vừa có hại (con dao hai lưỡi).
    Example Sentence: “With this independence comes the pressure to manage responsibilities, which can sometimes be a bit of a double-edged sword.”
    Translation: Sự độc lập này đi kèm với áp lực phải quản lý trách nhiệm, điều này đôi khi giống như một con dao hai lưỡi.
  • It takes two to tango : Cần hai người cùng tham gia để tạo ra hoặc giải quyết một tình huống (cả hai bên đều phải chịu trách nhiệm).
    Example Sentence: “It takes two to tango, meaning that both parents and teenagers have to meet halfway when it comes to trust and respect for personal space.”
    Translation: Cần hai người để hòa hợp, tức là cả cha mẹ và thanh thiếu niên phải gặp nhau ở điểm giữa khi nói đến sự tin tưởng và tôn trọng không gian cá nhân.
  • Break from (something) (idiomatic usage) : Một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc thoát khỏi một hoạt động căng thẳng, đặc biệt là học tập hoặc công việc.
    Example Sentence: “During recess, I always looked forward to playing football with my classmates. It was a great way to break from studying and refresh my mind.”
    Translation: Trong giờ ra chơi, tôi luôn mong được chơi bóng đá với bạn bè. Đó là cách tuyệt vời để tạm rời khỏi việc học và làm mới tinh thần.

6.  Ngữ pháp

1. First Conditional

  • Công thức chung: If + present simple, will + verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện nhất định được đáp ứng.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về tình huống có khả năng thực tế xảy ra trong tương lai.
  • Câu ví dụ: If I have enough time, I will play football with my friends.
  • Dịch câu ví dụ: Nếu tôi có đủ thời gian, tôi sẽ chơi bóng đá với bạn bè.

2. Passive Voice

  • Công thức chung: Subject + be + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động mà chủ thể không phải là người thực hiện mà là đối tượng nhận hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động thay vì người thực hiện hành động.
  • Câu ví dụ: The city is visited by many tourists each year.
  • Dịch câu ví dụ: Thành phố này được nhiều du khách thăm mỗi năm.

3. Relative Clause

  • Công thức chung: Relative pronoun (who, which, that) + verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin về một danh từ trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn cung cấp thêm chi tiết về một người hoặc vật nào đó trong câu.
  • Câu ví dụ: The man who is standing in the corner is my brother.
  • Dịch câu ví dụ: Người đàn ông đang đứng ở góc là anh trai tôi.

4. Comparative Sentences

  • Công thức chung: Adjective + -er / more + adjective
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để so sánh giữa hai đối tượng, chỉ ra cái nào có đặc điểm nổi bật hơn.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng.
  • Câu ví dụ: My sister is more active than I am.
  • Dịch câu ví dụ: Em gái tôi năng động hơn tôi.

5. Indirect Speech

  • Công thức chung: Reporting verb + that + subject + verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để báo cáo lại một câu nói hoặc suy nghĩ của người khác mà không trích dẫn trực tiếp.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng trong các câu nói báo cáo hoặc khi tường thuật lại lời nói của người khác.
  • Câu ví dụ: He said that he would come to the party.
  • Dịch câu ví dụ: Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: However, Moreover, In addition
  • Pronouns: he, it, they, this, that
  • Conjunctions: and, because, so

Spoken Language Style:

  • Văn phong viết thường sử dụng câu dài và phức tạp hơn, với nhiều liên từ và mệnh đề bổ sung để diễn đạt ý rõ ràng hơn. Ví dụ:: “Although I enjoy playing football, I don’t always have enough time to play it every day because of my schoolwork.”
  •  Văn phong nói có thể sử dụng âm nối và nhấn mạnh (elision) để giúp lời nói trở nên mượt mà và tự nhiên hơn. Ví dụ: “I gonna play football later.”

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “During recess,”
    •  “In my early teens,”
    •  “I prefer” “I prefer staying at home during recess.”

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    •  “I like playing football with my friends.”
    • Nhấn mạnh: “football”, “home”, and “friends”

Elision/ Linking:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • “going to” → “gonna”.
    • What do you want to do?  → What d’you wanna do?

Stress and Intonation 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • I really like playing football. “Really” được nhấn mạnh để diễn đạt sự yêu thích mạnh mẽ.
    • Do you want to play football? (Ngữ điệu lên ở cuối câu, biểu thị câu hỏi).

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    •  said he should go, not you.  “He” và “you” được nhấn mạnh để làm rõ sự khác biệt.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nếu tôi có đủ thời gian, tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần này.
  2. Mặc dù tôi là người hướng nội, tôi vẫn cố gắng tham gia vào các cuộc gặp gỡ bạn bè.
  3. Thành phố này nổi tiếng vì có nhiều con phố nhộn nhịp và các khu mua sắm sôi động.
  4. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả của kỳ thi, dù tôi không có nhiều thời gian để ôn tập.
  5. Chúng tôi đã phải chiến đấu vì độc lập trong suốt nhiều thế kỷ.

Bài tập viết lại câu:

  1. My brother plays football every weekend. (Passive Voice)
  2. I will go to the party if I finish my homework on time. (First Conditional)
  3. I like to play football more than watch it on TV. (Comparative Sentences)
  4. They said, “We are going to visit the museum tomorrow.” (Indirect Speech)
  5. I enjoy playing football during recess. My friend likes playing basketball. (Relative Clause)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. If I have enough time, I will go on a trip this weekend.
  2. Although I am an introvert, I still try to join social gatherings with my friends.
  3. This city is famous for its bustling streets and vibrant shopping malls.
  4. I am very content with the result of the exam, even though I didn’t have much time to study.
  5. We had to fight for our independence for many centuries.

Bài tập viết lại câu:

  1. Football is played by my brother every weekend.
  2. If I finish my homework on time, I will go to the party.
  3. I prefer playing football to watching it on TV.
  4. They said that they were going to visit the museum tomorrow.
  5. I enjoy playing football during recess, which is my favorite part of the day, while my friend likes playing basketball.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử