[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking IELTS TRAINERS 1 TEST 3 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking IELTS TRAINERS 1 TEST 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Where are you studying?

How many hours do you spend there in a week?

Tell me something about the place where you study.

What are your favourite subjects?

Do you spend a lot of time with your friends?

Do you go out much in the evening?

How much television do you watch?

Do you do any sports?

Task 2:

Describe a journey you remember well.You should say:

  • how you travelled
  • where you want
  • what happened

and explain why the journey was memorable for you.

Task 3:

Do you think too many people are dependent on cars as a means of transport?

Why do people prefer to travel by car? fs there a way of changing this attitude? |

How could public transport systems be improved?

How can the amount of air travel be reduced throughout the world?

How will people travel in the future, do you think?

Source: IELTS TRAINERS 1 TEST 3

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Where are you studying?
  Tên trường/lớp + địa điểm.

How many hours do you spend there in a week?
  Số giờ học trung bình mỗi tuần.

Tell me something about the place where you study.
  Miêu tả ngắn gọn: hiện đại, sạch sẽ, thân thiện, đầy đủ tiện nghi…

What are your favourite subjects?
  Tên môn học + lý do yêu thích (thú vị, giáo viên tốt, hữu ích…).

Do you spend a lot of time with your friends?
  Có/không + hoạt động cụ thể (ăn uống, học nhóm, đi chơi…).

Do you go out much in the evening?
  Có/không + khi nào + làm gì (xem phim, cà phê, đi bộ…).

How much television do you watch?
  Số giờ/ngày hoặc tuần + loại chương trình yêu thích.

Do you do any sports?
  Có/không + môn thể thao + tần suất tập luyện.

Task 2

How you travelled
  Phương tiện di chuyển (xe máy, xe buýt, tàu, máy bay…).

Where you went
  Tên địa điểm + vài đặc điểm nổi bật.

What happened
  1–2 sự kiện chính (gặp ai, tham quan gì, chuyện thú vị…).

Why the journey was memorable
  Lý do đáng nhớ (lần đầu, vui vẻ, bài học, cảnh đẹp…).

Task 3

Do you think too many people are dependent on cars as a means of transport?
  Có, vì ô tô tiện lợi và công cộng chưa tốt / Giải pháp: nâng cấp giao thông công cộng.

Why do people prefer to travel by car? Is there a way of changing this attitude?
  Thoải mái, linh hoạt. Có thể thay đổi nếu cải thiện xe buýt, tàu + truyền thông nâng cao nhận thức.

How could public transport systems be improved?
  Tăng chuyến, sạch sẽ, an toàn, giá hợp lý, đúng giờ.

How can the amount of air travel be reduced throughout the world?
  Dùng tàu cao tốc, hội họp online, đánh thuế carbon, khuyến khích du lịch nội địa.

How will people travel in the future, do you think?
  Xe điện, xe tự lái, tàu siêu tốc (Hyperloop), phương tiện xanh và thông minh hơn.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Where are you studying?

I’m currently studying at a public secondary school in Ho Chi Minh City. It’s quite big, with friendly teachers and a lot of hardworking students around me.

How many hours do you spend there in a week?

I usually spend about 35 to 40 hours at school weekly, including morning and afternoon classes, as well as some extracurricular activities during break time.

Tell me something about the place where you study.

My school has spacious classrooms, a large playground, and a small library. It’s not fancy, but it really gives off a warm and familiar vibe.

What are your favourite subjects?

I enjoy math and computer science because they’re logical and challenging. Plus, coding allows me to be creative while solving problems, which I find exciting.

Do you spend a lot of time with your friends?

Not much, honestly. I mostly talk to them at school or during short breaks. I prefer quiet time alone, as I’m more of an introvert.

Do you go out much in the evening?

Rarely. I usually stay home after school, either doing homework or relaxing by playing online games. Going out isn’t really my cup of tea.

How much television do you watch?

I barely watch TV nowadays. Most of my screen time is spent on the computer, either playing games like Roblox or watching YouTube videos.

Do you do any sports?

Yes, sometimes I play football with my classmates during recess. It’s a good way to stretch a bit and blow off steam between long study sessions.

Task 2

Let me see… oh yes, one unforgettable journey was a trip to Vũng Tàu with my family two summers ago. We traveled by car, and though the traffic was a nightmare at first, the ride gave us time to chat and share snacks. It wasn’t smooth sailing, but as they say, every cloud has a silver lining.

We stayed in a small hotel just five minutes from the beach. I still remember the salty breeze and the sound of waves crashing—it was soothing, almost like nature’s lullaby. My younger sister was super excited, and we spent hours building sandcastles and collecting seashells. To cut a long story short, it was quality time that we rarely get.

What really stuck with me was how peaceful everything felt. I don’t usually go out, but that trip gave me a taste of something different. It was a breath of fresh air—literally and emotionally. We also tried seafood for the first time, and though I was hesitant at first, it turned out to be finger-licking good. My parents were also more relaxed than usual, which made the whole experience even more memorable.

This journey reminded me that sometimes, stepping out of my comfort zone isn’t such a bad idea. It may not have been a luxurious vacation, but it hit the nail on the head in terms of creating lasting family memories. I still look back and smile whenever I think of those few sunny days by the sea.

Task 3

Do you think too many people are dependent on cars as a means of transport?

Well, I suppose a lot of people do rely heavily on cars, mainly because they’re so convenient and, in many areas, public transportation just isn’t good enough. To be honest, this overdependence causes a lot of problems, like traffic jams and pollution, which affect both the environment and quality of life.

Why do people prefer to travel by car? Is there a way of changing this attitude?

That’s a good question. I think people choose to travel by car because it gives them comfort, privacy, and the freedom to go wherever they want, whenever they want. Having said that, to change this mindset, perhaps we need to make public transport more reliable and comfortable. Also, raising awareness about the environmental and health benefits of cycling or walking might help encourage people to consider other options.

How could public transport systems be improved?

Let me think… Improving public transport would probably involve several steps. For a start, increasing the frequency of buses or trains and making sure they run on time would help. On top of that, services should be clean, safe, and affordable. If you ask me, investing in better infrastructure and using modern technology could also make public transport a more attractive option.

How can the amount of air travel be reduced throughout the world?

Well, I guess one way is to promote virtual meetings instead of flying for business. You could also say that investing in high-speed rail networks could reduce the need for short-haul flights. What’s more, governments could introduce policies to support sustainable travel and raise awareness about the environmental impact of flying too much.

How will people travel in the future, do you think?

Hmm, that’s an interesting one. I think in the future, travel will be quite different thanks to new technology. For example, electric and self-driving vehicles could become the norm, making travel more eco-friendly and efficient. We might even see things like the Hyperloop, which could cut down travel times dramatically. Overall, I believe there’ll be a stronger focus on sustainable and shared modes of transport to help tackle climate issues.

Dịch

Task 1

Bạn đang học ở đâu?
Hiện tại mình đang học tại một trường trung học công lập ở TP. Hồ Chí Minh. Trường khá lớn, thầy cô thì thân thiện và xung quanh là rất nhiều bạn chăm chỉ.

Bạn dành bao nhiêu giờ mỗi tuần ở trường?
Mình thường dành khoảng 35 đến 40 giờ mỗi tuần ở trường, bao gồm các buổi học sáng, chiều và một vài hoạt động ngoại khóa trong giờ giải lao.

Hãy kể điều gì đó về nơi bạn học.
Trường mình có các lớp học rộng rãi, một sân chơi lớn và một thư viện nhỏ. Không phải là trường hiện đại hay sang trọng gì, nhưng nó mang lại cảm giác thân quen và ấm áp.

Môn học yêu thích của bạn là gì?
Mình thích Toán và Tin học vì chúng có tính logic và đầy thử thách. Ngoài ra, việc lập trình giúp mình sáng tạo khi giải quyết vấn đề, điều đó khiến mình cảm thấy rất hứng thú.

Bạn có dành nhiều thời gian với bạn bè không?
Thật ra thì không nhiều lắm. Mình chủ yếu nói chuyện với các bạn ở trường hoặc trong giờ nghỉ. Mình thích yên tĩnh một mình hơn, vì mình là người hướng nội.

Bạn có hay đi chơi buổi tối không?
Hiếm lắm. Sau giờ học mình thường ở nhà, làm bài tập hoặc chơi game online để thư giãn. Việc ra ngoài vào buổi tối không thực sự là điều mình yêu thích.

Bạn xem tivi nhiều không?
Dạo này mình gần như không xem tivi nữa. Thời gian nhìn màn hình của mình chủ yếu là dùng máy tính, để chơi game như Roblox hoặc xem video trên YouTube.

Bạn có chơi môn thể thao nào không?
Có chứ, đôi khi mình chơi bóng đá với các bạn trong giờ ra chơi. Đó là cách tốt để vận động một chút và giải tỏa căng thẳng giữa các tiết học dài.

Task 2

Để mình nhớ xem… à đúng rồi, một chuyến đi khó quên là lần cả gia đình mình đi Vũng Tàu cách đây hai mùa hè. Chúng mình đi bằng ô tô, và dù ban đầu kẹt xe kinh khủng, chuyến đi lại cho chúng mình thời gian để trò chuyện và ăn vặt cùng nhau. Không hẳn là êm xuôi, nhưng như người ta hay nói, “sau cơn mưa trời lại sáng.”

Gia đình mình ở một khách sạn nhỏ cách biển chỉ khoảng năm phút đi bộ. Mình vẫn nhớ rõ cảm giác gió biển mặn và tiếng sóng vỗ — rất dễ chịu, như là một bài ru từ thiên nhiên vậy. Em gái mình thì cực kỳ phấn khích, tụi mình đã dành hàng giờ để xây lâu đài cát và nhặt vỏ sò. Nói ngắn gọn, đó là khoảng thời gian chất lượng mà hiếm khi cả nhà có được.

Điều làm mình nhớ mãi chính là sự bình yên nơi đó. Mình vốn không hay đi ra ngoài, nhưng chuyến đi này cho mình cảm giác mới mẻ. Nó thật sự như một làn gió mới — cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Mình còn thử hải sản lần đầu tiên, dù ban đầu hơi ngần ngại, nhưng hóa ra lại ngon cực kỳ. Ba mẹ mình hôm đó cũng vui vẻ, thoải mái hơn thường ngày, điều đó khiến chuyến đi càng thêm đặc biệt.

Chuyến đi này nhắc mình rằng đôi khi, bước ra khỏi vùng an toàn cũng không tệ chút nào. Không phải là kỳ nghỉ sang trọng, nhưng lại rất “trúng tim đen” trong việc tạo ra những kỷ niệm gia đình khó quên. Mình vẫn hay mỉm cười khi nhớ lại những ngày nắng đẹp bên bờ biển ấy.

Task 3

Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều người phụ thuộc vào ô tô không?
Ờ, mình nghĩ là đúng vậy, vì nhiều người dựa vào ô tô rất nhiều, chủ yếu vì nó tiện lợi, và ở nhiều nơi thì giao thông công cộng lại chưa phát triển. Thật lòng mà nói, việc quá phụ thuộc vào xe hơi gây ra nhiều vấn đề như kẹt xe và ô nhiễm, ảnh hưởng đến cả môi trường lẫn chất lượng cuộc sống.

Tại sao người ta thích đi lại bằng ô tô? Có cách nào để thay đổi suy nghĩ đó không?
Câu hỏi hay đấy. Mình nghĩ mọi người chọn xe hơi vì nó thoải mái, riêng tư, và cho phép họ đi bất cứ đâu vào bất kỳ lúc nào. Nhưng nếu muốn thay đổi suy nghĩ đó, thì có lẽ chúng ta cần làm cho phương tiện công cộng trở nên đáng tin cậy và tiện nghi hơn. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về lợi ích môi trường và sức khỏe khi đi bộ hoặc đi xe đạp cũng có thể giúp mọi người cân nhắc lại lựa chọn của mình.

Làm thế nào để cải thiện hệ thống giao thông công cộng?
Ừm… để cải thiện giao thông công cộng thì chắc phải làm nhiều thứ. Trước tiên là cần tăng tần suất xe buýt, tàu và đảm bảo đúng giờ. Ngoài ra, dịch vụ nên sạch sẽ, an toàn và giá cả phải chăng. Nếu hỏi ý mình, thì việc đầu tư vào hạ tầng và áp dụng công nghệ hiện đại cũng có thể giúp trải nghiệm của người dùng tốt hơn nhiều.

Làm thế nào để giảm lượng di chuyển bằng máy bay trên toàn thế giới?
Mình nghĩ một cách là khuyến khích họp trực tuyến thay vì bay đi công tác. Ngoài ra, việc đầu tư vào mạng lưới tàu cao tốc cũng có thể giúp giảm nhu cầu các chuyến bay ngắn. Thêm vào đó, chính phủ có thể ban hành các chính sách khuyến khích di chuyển bền vững và nâng cao nhận thức về tác động của việc bay quá nhiều đến môi trường.

Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ di chuyển như thế nào?
Ờm… câu này thú vị đấy. Mình nghĩ trong tương lai, cách di chuyển sẽ thay đổi nhiều nhờ công nghệ mới. Ví dụ, xe điện và xe tự lái có thể sẽ phổ biến, giúp việc đi lại thân thiện hơn với môi trường và hiệu quả hơn. Thậm chí có thể xuất hiện cả Hyperloop – một hệ thống siêu tốc giúp rút ngắn thời gian đi lại đáng kể. Nhìn chung, mình tin rằng sẽ có sự tập trung nhiều hơn vào các phương tiện di chuyển bền vững và chia sẻ để giải quyết các vấn đề môi trường.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Bền vững
    Collocations: sustainable development (phát triển bền vững), sustainable energy (năng lượng bền vững)
    Example Sentence: We must shift to sustainable practices to protect our environment.
    Translation: Chúng ta phải chuyển sang các hoạt động bền vững để bảo vệ môi trường.
  • Memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Đáng nhớ
    Collocations: a memorable journey (chuyến đi đáng nhớ), a memorable experience (trải nghiệm đáng nhớ)
    Example Sentence: That was one of the most memorable days of my life.
    Translation: Đó là một trong những ngày đáng nhớ nhất trong đời tôi.
  • Challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Thử thách
    Collocations: face a challenge (đối mặt với thử thách) ,overcome a challenge (vượt qua thử thách)
    Example Sentence: Learning English was a real challenge for me at first.
    Translation: Học tiếng Anh là một thử thách thực sự với tôi lúc đầu.
  • Revolutionize /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ – B2
    Part of Speech: Verb
    Meaning: Cách mạng hóa, thay đổi hoàn toàn
    Collocations: revolutionize the industry (cách mạng hóa ngành công nghiệp) ,revolutionize communication (cách mạng hóa giao tiếp)
    Example Sentence: Smartphones have revolutionized the way we communicate.
    Translation: Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.
  • Alternative /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Sự thay thế, phương án khác
    Collocations: an alternative solution (giải pháp thay thế) ,provide an alternative (đưa ra một lựa chọn khác)
    Example Sentence: Public transport offers an alternative to driving in busy cities.
    Translation: Giao thông công cộng là một lựa chọn thay thế cho việc lái xe ở các thành phố đông đúc.
  • Dependent /dɪˈpen.dənt/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Phụ thuộc
    Collocations: dependent on cars (phụ thuộc vào ô tô), heavily dependent (phụ thuộc nhiều)
    Example Sentence: Too many people are dependent on cars due to poor public transport.
    Translation: Quá nhiều người phụ thuộc vào ô tô do hệ thống giao thông công cộng kém.
  • Flexibility /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Sự linh hoạt, tính linh động
    Collocations: flexibility of schedule (sự linh hoạt về lịch trình), offer flexibility (cung cấp sự linh hoạt)
    Example Sentence: People often choose cars for the flexibility they offer in terms of time and route.
    Translation: Mọi người thường chọn ô tô vì sự linh hoạt mà nó mang lại về thời gian và tuyến đường.
  • Inadequacies /ɪnˈæd.ɪ.kwə.siz/  – B2
    Part of Speech: Noun (plural)
    Meaning: Những thiếu sót, sự không đầy đủ
    Collocations: serious inadequacies (thiếu sót nghiêm trọng), infrastructure inadequacies (thiếu thốn về hạ tầng)
    Example Sentence: Many people rely on cars due to the inadequacies of the public transportation system.
    Translation: Nhiều người phải dựa vào ô tô do những thiếu sót của hệ thống giao thông công cộng.
  • Introvert /ˈɪn.trə.vɜːt/  – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Người hướng nội
    Collocations: true introvert (người hướng nội thực sự), introvert personality (tính cách hướng nội)
    Example Sentence: I’m more of an introvert, so I rarely share personal thoughts with my parents.
    Translation: Tôi là người hướng nội, nên tôi hiếm khi chia sẻ suy nghĩ cá nhân với bố mẹ.
  •  Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Cơ sở hạ tầng
    Collocations: transport infrastructure (hạ tầng giao thông), improve infrastructure (cải thiện cơ sở hạ tầng)
    Example Sentence: Improving transport infrastructure can reduce congestion in urban areas.
    Translation: Việc nâng cấp hạ tầng giao thông có thể giúp giảm tắc nghẽn tại các khu vực.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Every cloud has a silver lining : Even in bad or difficult situations, there is always something positive or hopeful.
    Example Sentence: Although the traffic was terrible, the family trip was still enjoyable, and we got to share moments together.
    Translation: Mọi đám mây đều có ánh sáng bạc.
  • To cut a long story short : To summarize a long story or explanation by omitting unnecessary details and getting straight to the main point.
    Example Sentence: To cut a long story short, the family trip turned out to be a wonderful bonding experience despite some inconveniences.
    Translation: Rút gọn câu chuyện, chuyến đi gia đình cuối cùng lại là một trải nghiệm tuyệt vời.
  • It’s not my cup of tea : Something that is not to one’s liking or interest.
    Example Sentence: Going out in the evening isn’t really my cup of tea; I prefer staying home to relax.
    Translation: Nó không phải là sở thích của tôi.
  • Step out of my comfort zone : To try something new or take on a challenge that is outside of what is familiar or comfortable.
    Example Sentence: The trip to Vũng Tàu reminded me that sometimes, stepping out of my comfort zone isn’t such a bad idea.
    Translation: Bước ra khỏi vùng an toàn của mình.
  • Hit the nail on the head: To do or say something exactly right, or to address the most important issue correctly.
    Example Sentence: The trip may not have been luxurious, but it hit the nail on the head in terms of creating lasting family memories.
    Translation: Đúng vấn đề, chính xác.

6.  Ngữ pháp

1. It gives off a [vibe/feeling]

  • Công thức: give off + noun (a feeling/energy/vibe/scent/etc.)
  • Nghĩa: Tỏa ra, phát ra (thường dùng cho mùi, cảm giác, năng lượng)
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả cảm nhận trừu tượng từ một nơi hoặc người
  • Câu ví dụ: It really gives off a warm and familiar vibe.
  • Dịch: Nó thực sự toát lên cảm giác ấm áp và quen thuộc.

2. Not much, honestly. (Đảo ngữ dạng rút gọn + trạng từ nhấn mạnh)

  • Công thức: [quantity/degree] + [intensifier], + (optional full sentence)
  • Nghĩa: Cách nói rút gọn thường dùng trong văn nói để trả lời ngắn gọn, tự nhiên
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ra câu trả lời ngắn, trực tiếp, mang tính hội thoại
  • Câu ví dụ: Not much, honestly. I mostly talk to them at school.
  • Dịch: Cũng không nhiều lắm đâu. Tôi chủ yếu nói chuyện với bạn bè ở trường thôi.

3. I still remember + V-ing

  • Công thức: remember + V-ing
  • Nghĩa: Nhớ đã từng làm việc gì
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh kỷ niệm hoặc trải nghiệm cá nhân
  • Câu ví dụ: I still remember the salty breeze and the sound of waves crashing.
  • Dịch: Tôi vẫn nhớ làn gió mặn và tiếng sóng vỗ.

4. It reminded me that…

  • Công thức: remind + object + that clause
  • Nghĩa: Nhắc nhở ai đó rằng…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn đạt bài học, sự nhận ra từ trải nghiệm
  • Câu ví dụ: This journey reminded me that stepping out of my comfort zone isn’t such a bad idea.
  • Dịch: Chuyến đi này nhắc tôi rằng bước ra khỏi vùng an toàn không phải là điều tồi tệ.

5. Though I was hesitant at first,…

  • Công thức: Though/Although + S + V, main clause
  • Nghĩa: Mặc dù… nhưng…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai vế trong câu, rất phổ biến trong văn nói và viết
  • Câu ví dụ: Though I was hesitant at first, it turned out to be finger-licking good.
  • Dịch: Mặc dù ban đầu tôi hơi ngại, nhưng cuối cùng món đó lại ngon tuyệt.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: however, though, but, plus, as well as, to cut a long story short, honestly, rarely, at first, still, which, and, also, then, even more, though
  • Pronouns: I, you, we, it, they, my, me, them, our, us, she, he
  • Conjunctions: and, but, or, because, although, though, so, as, if, while, when, since

Spoken Language Style:

  • Ngắt câu ngắn để nhấn mạnh:
    • Not much, honestly. / Rarely. Dùng câu cực ngắn để thể hiện cảm xúc hoặc thái độ, rất tự nhiên trong văn nói.
    • “To be honest, online shopping saves a lot of time.”
  • Câu rút gọn, mang tính hội thoại:
    • Going out isn’t really my cup of tea. Cách diễn đạt mang tính thành ngữ, gần gũi, không trang trọng.
  • Câu cảm thán/so sánh hình ảnh:
    • It was soothing, almost like nature’s lullaby. Hình ảnh gần gũi, cảm xúc, mang chất kể chuyện, dễ kết nối người nghe.

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “I usually spend about 35 to 40 hours at school weekly” Nhấn mạnh “35 to 40 hours”, nối âm giữa spend-about / at-school.
    • “Going out isn’t really my cup of tea” Nói thành dòng chảy “Going out isn’t” và nhấn “my cup of tea”, với nhịp và ngữ điệu thả nhẹ cuối câu.

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • It was soothing | almost like | nature’s lullaby. Câu này có nhịp nhẹ nhàng, mang tính mô tả cảm xúc. “Nature’s lullaby” là cụm mang hình ảnh và sẽ được nhấn mạnh ở cuối câu với giai điệu xuống giọng, tạo cảm giác thư giãn đúng với nội dung mô tả.

Elision/ Linking:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • sound of waves crashing → /soundəv weɪvz kræʃɪŋ/
    • watch TV → /wɒʧtiːviː/ (nối TV như một từ duy nhất)
    • spend about → /spendəbaut/ (giảm bớt rõ ràng “d” trong “spend”)
    • used to → /juːstə/ (thường bị rút và phát âm nhanh như một từ)

3. Stress and Intonation 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • “I barely watch TV nowadays.” → Nhấn “barely” để làm rõ mức độ gần như không có.

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • “Though I was hesitant at first, it turned out to be finger-licking good.”  Nhấn “good” để làm nổi bật kết quả trái ngược với suy nghĩ ban đầu.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi đã có một chuyến đi đáng nhớ đến biển cùng gia đình vào mùa hè.
  2. Việc học lập trình lúc đầu là một thử thách lớn đối với tôi.
  3. Nhiều người phụ thuộc vào ô tô vì sự linh hoạt mà nó mang lại.
  4. Chúng ta cần những giải pháp thay thế bền vững để bảo vệ môi trường.
  5. Việc cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông sẽ cách mạng hóa việc di chuyển trong thành phố.

Bài tập viết lại câu:1. My school feels warm and friendly. (give off + a feeling/vibe)

2. The garden was peaceful and calm. It made me feel at home. (give off + a feeling/vibe)

3.  I still remember that we watched the sunrise together. (remember + V-ing)

4. That trip helped me realize that going outside can be fun. (remind + object + that clause)

5. I was shy at first, but I made some great friends. (Though/Although + clause)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I had a memorable trip to the beach with my family during the summer.
  2. Learning programming was a real challenge for me at first.
  3. Many people are dependent on cars because of the flexibility they offer.
  4. We need sustainable alternatives to protect the environment.
  5. Improving transport infrastructure will revolutionize urban travel.

Bài tập viết lại câu:

  1. My school gives off a warm and friendly vibe.
  2. The garden gave off a peaceful and calming feeling that made me feel at home.
  3. I still remember watching the sunrise together.
  4. That trip reminded me that going outside can be fun.
  5. Though I was shy at first, I made some great friends.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử