A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
What are you studying? Why did you choose this subject / these subjects? What do you like most about your studies? When do you spend time with your friends? Listen carefully to the questions. Do you usually go out with friends or spend time with them at home? Do you prefer to spend time with a large group of friends or just a few? Did you do different things with your friends when you were younger? the past. |
| Task 2:
Describe your favourite item of clothing. You should say:
and explain why this is your favourite item of clothing. |
| Task 3:
What kinds of clothes do young people like to wear in your country? Will people continue to shop in small shops and markets in the future? What contribution does the fashion industry make to a country’s economy and reputation? |
Source: IELTS TRAINERS 2 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
What are you studying?
Mình đang học ngành gì? (VD: Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin…)
Why did you choose this subject / these subjects?
Vì sao chọn ngành này? (Đam mê, dễ xin việc, sở thích cá nhân…)
What do you like most about your studies?
Thích điều gì nhất trong việc học? (Giáo viên tốt, môn học thực tế, môi trường học…)
When do you spend time with your friends?
Thường gặp bạn bè khi nào? (Cuối tuần, sau giờ học, dịp lễ…)
Do you usually go out with friends or spend time with them at home?
Thường đi chơi bên ngoài hay ở nhà với bạn? (Thường đi quán cà phê, xem phim / ở nhà nấu ăn, chơi game…)
Do you prefer to spend time with a large group of friends or just a few?
Thích ở bên nhóm đông hay chỉ vài người bạn thân? (Thường là nhóm nhỏ để dễ nói chuyện, thoải mái…)
Did you do different things with your friends when you were younger?
Hồi nhỏ có hay làm những việc khác với bạn không? (Có, chơi trò chơi ngoài trời, ít dùng điện thoại…)
Task 2
What the item of clothing is
Đó là món đồ gì? (VD: áo khoác jeans, áo thun yêu thích…)
What it looks like
Trông nó như thế nào? (Màu sắc, kiểu dáng, chất liệu…)
When and where you got it
Mua/được tặng khi nào, ở đâu? (Quà sinh nhật, mua ở cửa hàng yêu thích…)
Why it is your favourite
Vì sao thích món này? (Thoải mái, hợp thời trang, có kỷ niệm đặc biệt…)
Task 3
What kinds of clothes do young people like to wear in your country?
Giới trẻ ở nước bạn thường mặc gì? (Trang phục năng động, thời trang: áo phông, quần jeans, sneaker…)
Will people continue to shop in small shops and markets in the future?
Mọi người có còn mua sắm ở chợ/cửa hàng nhỏ trong tương lai không? (Có thể có nhưng giảm dần vì mua online tiện hơn…)
What contribution does the fashion industry make to a country’s economy and reputation?
Ngành thời trang đóng góp gì cho kinh tế và hình ảnh quốc gia? (Tạo việc làm, tăng xuất khẩu, quảng bá văn hóa…)
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1What are you studying?I’m studying in secondary school where we learn many subjects like math, literature, English, and science. I focus more on English because it’s fun. Why did you choose this subject / these subjects?These subjects are part of the school program, but I enjoy English the most because it helps me play games and understand movies without subtitles. What do you like most about your studies?I enjoy learning new things every day, especially in subjects like English and technology. They are useful and can help me in the future. When do you spend time with your friends?I usually spend time with my friends during school recess. We often play football or just chat for a few minutes before class starts again. Do you usually go out with friends or spend time with them at home?I don’t go out very often, so I usually spend time with friends at school. At home, I prefer relaxing and playing games by myself. Do you prefer to spend time with a large group of friends or just a few?I prefer to hang out with just a few close friends. It feels more comfortable, and I can talk more freely than in a big group. Did you do different things with your friends when you were younger?Yes, when I was younger, I mostly played outdoor games with my neighbors. Now, I usually play online games with my classmates instead. |
Task 2One of my favourite items of clothing is a dark blue hoodie that I wear almost every day. I got it on my birthday two years ago. It was a gift from my parents, and I really love it because it’s both comfortable and meaningful to me.This hoodie is very simple in design. It has long sleeves, a big pocket in the front, and a soft hood that I can wear when it’s cold or raining. The fabric is very soft and warm inside, so I often wear it when the weather is cool or when I stay at home. I don’t usually go out much, but when I do, this hoodie is always the first thing I pick.Another reason why I like this hoodie is because it makes me feel relaxed and confident. It’s not too tight or too loose, so it fits me well. You know, I’m a bit shy and introverted, so I prefer wearing clothes that make me feel safe and not too noticeable.To be honest, this hoodie is like my comfort zone. I wear it when I play computer games, study, or even when I help my mom cook. It reminds me of my family and gives me a warm feeling every time I wear it.All in all, this hoodie is not only useful but also very special to me. That’s why it’s my favourite item of clothing. |
Task 3What kinds of clothes do young people like to wear in your country?Hmm, let me think… In Vietnam, particularly among the youth in Ho Chi Minh City, fashion trends have evolved over the years. That said, many young individuals still prefer casual and comfortable clothing like jeans, t-shirts, and sneakers. You know, this style not only reflects a laid-back attitude but also suits the tropical climate of the region. As far as I know, traditional attire is typically reserved for special occasions or cultural events. Will people continue to shop in small shops and markets in the future?That’s a thought-provoking question, actually. While online shopping has gained significant traction due to its convenience, I’d say that small shops and local markets will continue to hold their ground. The way I see it, they offer a unique shopping experience, allowing customers to physically inspect products and engage in face-to-face interactions. On top of that, these markets often provide fresh produce and handcrafted items that aren’t easily found online. So, all in all, despite the digital shift, there’s still a place for traditional shopping venues. What contribution does the fashion industry make to a country’s economy and reputation?Well, let me think for a second… The fashion industry plays a pivotal role in bolstering a country’s economy and enhancing its global image. For one thing, it generates employment opportunities across various sectors, from design and manufacturing to retail and marketing. What’s more, fashion exports can significantly boost a nation’s revenue. In terms of reputation, a vibrant fashion scene can position a country as a trendsetter, attracting tourists and fashion enthusiasts worldwide. In a way, fashion also opens the door to international collaboration and investment, helping countries host global events that draw attention and foster cultural exchange. |
Dịch
| Task 1
Bạn đang học gì? Tại sao bạn chọn môn học này / những môn học này? Bạn thích điều gì nhất trong việc học của mình? Khi nào bạn dành thời gian với bạn bè? Bạn thường ra ngoài với bạn bè hay dành thời gian với họ ở nhà? Bạn thích dành thời gian với nhóm bạn đông hay chỉ vài người bạn thân? Hồi nhỏ bạn có làm những điều khác với bạn bè không? |
| Task 2
Một trong những món đồ mình yêu thích nhất là chiếc áo hoodie màu xanh đậm mà mình mặc gần như mỗi ngày. Mình nhận được nó vào dịp sinh nhật hai năm trước. Đó là món quà từ bố mẹ, và mình thật sự rất thích nó vì nó vừa thoải mái vừa có ý nghĩa đối với mình.Chiếc hoodie này có thiết kế rất đơn giản. Nó có tay dài, một túi lớn phía trước, và một chiếc mũ mềm mà mình có thể đội khi trời lạnh hoặc mưa. Vải bên trong rất mềm và ấm, nên mình thường mặc nó khi thời tiết mát mẻ hoặc khi ở nhà. Mình không thường ra ngoài nhiều, nhưng mỗi khi ra ngoài, chiếc hoodie này luôn là món đầu tiên mình chọn.Một lý do khác khiến mình thích chiếc hoodie này là vì nó khiến mình cảm thấy thư giãn và tự tin. Nó không quá chật cũng không quá rộng, vừa vặn với mình. Bạn biết đó, mình hơi nhút nhát và hướng nội, nên mình thích mặc những bộ đồ khiến mình cảm thấy an toàn và không quá nổi bật.Thành thật mà nói, chiếc hoodie này giống như “vùng an toàn” của mình vậy. Mình mặc nó khi chơi game, học bài, hay thậm chí là khi phụ mẹ nấu ăn. Nó làm mình nhớ đến gia đình và mang lại cảm giác ấm áp mỗi khi mặc vào.Tóm lại, chiếc hoodie này không chỉ hữu ích mà còn rất đặc biệt với mình. Đó là lý do vì sao nó là món đồ yêu thích nhất của mình. |
| Task 3
Giới trẻ ở nước bạn thích mặc loại quần áo nào? Mọi người có còn tiếp tục mua sắm ở các cửa hàng nhỏ và chợ trong tương lai không? Ngành thời trang đóng góp gì cho nền kinh tế và danh tiếng của một quốc gia? |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Pivotal /ˈpɪv.ə.təl/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Quan trọng, then chốt
Collocations:,pivotal role (vai trò then chốt), pivotal decision (quyết định quan trọng)
Example Sentence: Education plays a pivotal role in shaping a child’s future.
Translation: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc hình thành tương lai của một đứa trẻ. - Contribute /kənˈtrɪb.juːt/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Đóng góp
Collocations: contribute to society (đóng góp cho xã hội), contribute ideas (đóng góp ý tưởng)
Example Sentence: Young people can contribute valuable ideas to the project.
Translation: Người trẻ có thể đóng góp những ý tưởng giá trị cho dự án. - Evolve /ɪˈvɒlv/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Phát triển, tiến hóa
Collocations: evolve over time (phát triển theo thời gian), evolve into something (tiến hóa thành)
Example Sentence: Fashion trends have evolved significantly over the years.
Translation: Xu hướng thời trang đã phát triển đáng kể qua nhiều năm. - Generate /ˈdʒen.ə.reɪt/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Tạo ra
Collocations: generate income (tạo thu nhập), generate interest (tạo sự quan tâm)
Example Sentence: The campaign generated a lot of public interest.
Translation: Chiến dịch đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm từ công chúng. - Reputation /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Danh tiếng
Collocations: build a reputation (xây dựng danh tiếng), damage a reputation (làm tổn hại danh tiếng)
Example Sentence: The company has a strong reputation for quality.
Translation: Công ty có danh tiếng vững mạnh về chất lượng. - Particularly /pəˈtɪk.jə.lə.li/ – B2
Part of Speech: Adverb
Meaning: Đặc biệt là
Collocations: particularly useful (đặc biệt hữu ích), particularly among youth (đặc biệt trong giới trẻ)
Example Sentence: This style is particularly common among teenagers.
Translation: Phong cách này đặc biệt phổ biến trong giới thanh thiếu niên. - Industry /ˈɪn.də.stri/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Ngành công nghiệp
Collocations: fashion industry (ngành thời trang), tech industry (ngành công nghệ)
Example Sentence: The fashion industry contributes greatly to the economy.
Translation: Ngành thời trang đóng góp rất lớn cho nền kinh tế. - Global /ˈɡləʊ.bəl/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Toàn cầu
Collocations: global issue (vấn đề toàn cầu), global market (thị trường toàn cầu)
Example Sentence: Climate change is a global issue.
Translation: Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu. - Enhance /ɪnˈhɑːns/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Nâng cao, làm nổi bật
Collocations: enhance reputation (nâng cao danh tiếng), enhance experience (nâng cao trải nghiệm)
Example Sentence: This strategy will enhance the company’s public image.
Translation: Chiến lược này sẽ nâng cao hình ảnh của công ty trước công chúng. - Scene /siːn/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Giới, khung cảnh, bối cảnh (trong bài: “giới thời trang”)
Collocations: fashion scene (giới thời trang), music scene (giới âm nhạc)
Example Sentence: Vietnam has a growing fashion scene.
Translation: Việt Nam có một “giới thời trang” đang phát triển.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Open the door : Mở ra cơ hội cho điều gì đó xảy ra, tạo điều kiện thuận lợi.
Example Sentence: In many ways, fashion also opens the door to international collaboration and investment.
Translation: Theo nhiều cách, thời trang cũng mở ra cơ hội cho sự hợp tác và đầu tư quốc tế. - Hold their ground : Giữ vững lập trường, không bị thay thế dễ dàng.
Example Sentence: I believe that small shops and local markets will continue to hold their ground.
Translation: Tôi tin rằng các cửa hàng nhỏ và chợ địa phương sẽ tiếp tục giữ vững vị trí của mình. - Laid-back attitude : Thái độ thoải mái, không căng thẳng.
Example Sentence: This style not only reflects a laid-back attitude but also suits the tropical climate.
Translation: Phong cách này không chỉ phản ánh thái độ thoải mái mà còn phù hợp với khí hậu nhiệt đới. - Face-to-face interactions : Giao tiếp trực tiếp, đối mặt.
Example Sentence: They offer a unique shopping experience, allowing customers to engage in face-to-face interactions.
Translation: Chúng mang đến trải nghiệm mua sắm độc đáo, cho phép khách hàng giao tiếp trực tiếp. - Comfort zone : Vùng an toàn, nơi khiến ai đó cảm thấy thoải mái và không bị lo lắng.
Example Sentence: To be honest, this hoodie is like my comfort zone.
Translation: Thật lòng mà nói, chiếc áo hoodie này giống như vùng an toàn của tôi.
6. Ngữ pháp
1. Present continuous for current studies
- Công thức: S + am/is/are + V-ing
- Nghĩa: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xu hướng hiện tại
- Bối cảnh sử dụng: Nói về việc đang học gì hiện tại (Task 1 – câu trả lời “I’m studying in secondary school”)
- Câu ví dụ: I’m studying in secondary school where we learn many subjects.
- Dịch: Mình đang học ở trường cấp hai, nơi chúng mình học nhiều môn.
2. Past simple for past habits
- Công thức: S + V2/ed
- Nghĩa: Diễn tả hành động/thói quen đã xảy ra trong quá khứ, không còn tiếp diễn
- Bối cảnh sử dụng: So sánh thói quen hồi nhỏ và hiện tại (Task 1 – câu trả lời “I mostly played outdoor games…”)
- Câu ví dụ: When I was younger, I mostly played outdoor games with my neighbors.
- Dịch: Khi mình còn nhỏ, mình chủ yếu chơi các trò ngoài trời với hàng xóm.
3. Câu phức với liên từ (Complex sentences with conjunctions)
- Công thức: S + V, because/when/so + S + V
- Nghĩa: Kết nối hai mệnh đề để giải thích lý do, thời điểm, kết quả
- Bối cảnh sử dụng: Trình bày lý do thích môn học, hành động hoặc trạng thái (Task 1, 2, 3)
- Câu ví dụ: I enjoy English the most because it helps me play games and understand movies without subtitles.
- Dịch: Mình thích tiếng Anh nhất vì nó giúp mình chơi game và hiểu phim mà không cần phụ đề.
4. So sánh hơn (Comparatives)
- Công thức: S + be + adj-er/more + adj + than + N
- Nghĩa: So sánh hai đối tượng về đặc điểm nào đó
- Bối cảnh sử dụng: So sánh nhóm bạn thân với nhóm đông người, sở thích hiện tại và quá khứ
- Câu ví dụ: It feels more comfortable than being in a big group.
- Dịch: Mình cảm thấy thoải mái hơn so với khi ở trong một nhóm đông người.
5. Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
- Công thức: Noun + who/which/that + V
- Nghĩa: Cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước mà không cần tách câu
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả chi tiết món đồ yêu thích – chiếc hoodie (Task 2)
- Câu ví dụ: It’s a hoodie that I wear almost every day.
- Dịch: Đó là một chiếc áo hoodie mà mình mặc gần như mỗi ngày.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: to be honest, all in all, in many ways
- Pronouns: it, they, this
- Conjunctions: because, so, but, when, while, although
Spoken Language Style:
- Câu ngắn, ngắt quãng: “You know, I’m a bit shy and introverted…” → tạo cảm giác trò chuyện thân mật.
- Nhấn mạnh bằng lặp từ: “It’s not too tight or too loose, so it fits me well.” → lặp cấu trúc tạo nhịp điệu dễ nghe.
- Từ đệm (filler words): “You know”, “Well”, “Actually” – không xuất hiện nhiều ở bài viết học thuật nhưng phổ biến trong lời nói.
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- “One of my favourite items of clothing / is a dark blue hoodie / that I wear almost every day.”→ Dừng ở những điểm tự nhiên để người nghe xử lý thông tin.
Rhythm:
- Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
- Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
- Example:
- “I usually spend time with my friends during school recess.” Nhịp điệu được tạo bởi các nhấn mạnh tự nhiên vào từ chính (content words): “usually”, “spend”, “friends”, “school”, “recess”
Elision/ Linking:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- “pick it up” → /ˈpɪkɪtʌp/
- “wear it when” → /ˈweərɪtwen/
- “next class” → thường rút gọn âm /t/ → /nɛks klæs/
Stress and Intonation
- Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
- Example:
- “I really love it because it’s both comfortable and meaningful to me.” → Nhấn vào “really”, “comfortable”, “meaningful” để truyền cảm xúc.
Contrastive Stress
- Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
- Example:
- “It’s not too tight or too loose, so it fits me well.” → Nhấn “too tight” và “too loose” để làm rõ sự đối lập
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






