A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Do you live in a house or an apartment? How long have you been living in this house / apartment? What do you like about living in this house / apartment? Do you think you will move to another place in the future? The examiner will then ask you some questions about one or two other topics, for example: Let’s talk about the weather. What kind of weather did you like best when you were a child? Does the weather ever affect your mood? What is the best weather for studying or working? Would you like to live in a country that has very hot or very cold weather? |
| Task 2:
Describe a time when you had a problem and someone helped you. You should say: what the problem was who the person was who helped you what this person did to help you and explain how you felt when this person helped you. |
| Task 3:
What can children do to help in the home? How can parents encourage their children to help with daily tasks? Do you think people help their neighbours enough nowadays? Do you agree that everyone should contribute to international charities? |
Source: IELTS TRAINERS 2 TEST 2
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Do you live in a house or an apartment?
Nhà riêng hay căn hộ, ở đâu?
How long have you been living in this house/apartment?
Bao lâu rồi? (ví dụ: vài tháng, nhiều năm…)
What do you like about living in this house/apartment?
Thoải mái, yên tĩnh, tiện nghi, gần trung tâm…
Do you think you will move to another place in the future?
Có/Không. Vì sao? (ví dụ: công việc, học tập, gia đình…)
Let’s talk about the weather. What kind of weather did you like best when you were a child?
Nắng, mưa, mát mẻ… vì chơi được, thoải mái, có kỷ niệm.
Does the weather ever affect your mood?
Có/Không. Ví dụ: trời mưa thì buồn, nắng thì vui…
What is the best weather for studying or working?
Trời mát, dễ chịu tập trung tốt hơn.
Would you like to live in a country that has very hot or very cold weather?
Chọn nóng/lạnh Giải thích vì sao (thói quen, sức khỏe, công việc…).
Task 2
What the problem was:
Gặp rắc rối gì? (bị ốm, mất đồ, áp lực học hành…)
Who helped you:
Ai giúp? (bạn, bố mẹ, giáo viên, người lạ…)
What this person did to help you:
Họ giúp như thế nào? (đưa đi viện, cho lời khuyên, tìm đồ…)
How you felt:
Biết ơn, cảm động, nhẹ nhõm, vui vẻ…
Task 3
What can children do to help in the home? How can parents encourage their children to help with daily tasks?
Trẻ em làm gì? (dọn dẹp, rửa bát, phụ nấu ăn…)
Khuyến khích thế nào? (khen thưởng, chơi cùng, tạo thói quen…)
Do you think people help their neighbours enough nowadays?
Có/Không. Vì sao? (bận rộn, ít giao tiếp, sống khép kín…)
Do you agree that everyone should contribute to international charities?
Đồng ý/KHÔNG đồng ý. Giải thích lý do:
(Giúp người nghèo, trách nhiệm toàn cầu / Không phải ai cũng có điều kiện, nên ưu tiên vấn đề trong nước…)
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Do you live in a house or an apartment?I live in an apartment with my family in Ho Chi Minh City. It’s small but cozy, and it suits our lifestyle perfectly. How long have you been living in this house/apartment?We’ve lived in the same apartment for almost five years. It feels familiar and safe, like a comfortable place I’ve gotten used to over time. What do you like about living in this house/apartment?I like that it’s quiet and close to school and convenience stores. The elevator makes things easier, and I have my own space to relax. Do you think you will move to another place in the future?Maybe, but not anytime soon. If I ever move, it might be for studying abroad or finding a job somewhere better suited for my career. What kind of weather did you like best when you were a child?When I was a kid, I really liked rainy days. I enjoyed staying inside, playing games, and listening to the sound of rain hitting the windows. Does the weather ever affect your mood?Yes, it does. When it’s sunny, I feel more active and awake. But when it rains, I usually feel sleepy and don’t want to do much. What is the best weather for studying or working?I prefer cool and cloudy weather for studying. It helps me focus better because it’s not too hot or too noisy like during heavy rain or storms. Would you like to live in a country that has very hot or very cold weather?I think I’d prefer a country with cold weather. It seems more comfortable to layer up than to deal with heat, especially when playing or studying. |
Task 2Last semester, I found myself in over my head with schoolwork. I had a huge science project due, plus other homework piling up. I tried to manage everything on my own, but it quickly became overwhelming. I didn’t know who to turn to, especially since I rarely talk openly with my parents.One evening, as I was sitting at the table staring at my unfinished project, my younger sister noticed I looked stressed. Even though she’s still in elementary school, she came over and asked if I was okay. I just smiled and shook my head. Then she quietly brought over a small plate of snacks she made herself — just some cut-up fruit and biscuits.At first, I was surprised, but that little gesture meant a lot. She sat beside me and told me I should take a short break. We played a quick game on her tablet together, and for the first time that day, I actually laughed.After that short break, I felt much more relaxed and was able to finish the project with a clear head. Her kindness helped me get through a tough moment.That experience reminded me that support doesn’t always come from who you expect. Even though she’s young, my sister really came through when push came to shove. Now, whenever things get stressful, I remember that it’s okay to take a breather and accept help from others — even the little ones. |
Task 3What can children do to help in the home? How can parents encourage their children to help with daily tasks?Hmm, that’s an interesting question… Children can assist with various household chores such as tidying their rooms, setting the table, or helping with simple cooking tasks. You know, these activities not only lighten the parents’ workload but also instill a sense of responsibility in the children.If you think about it, parents can encourage participation by making tasks enjoyable — perhaps turning them into games or offering small rewards. And to be honest, positive reinforcement and expressing appreciation can go a long way in motivating children to lend a hand. Do you think people help their neighbors enough nowadays?Well, let me think for a second… In today’s fast-paced world, it seems that neighborly interactions have diminished. I mean, many individuals are caught up in their own lives, leading to less community engagement. That said, while there are still instances of neighbors supporting each other, fostering a strong community spirit requires effort from everyone. Maybe organizing local events or community projects can help break the ice, making neighbors feel more comfortable and willing to interact. Do you agree that everyone should contribute to international charities?That’s a good question… While supporting international charities is definitely commendable, I think it’s important to remember that not everyone has the financial means to contribute. Having said that, those who can afford to donate should consider doing so, as global issues often require collective efforts. But at the same time, it’s also vital to address local challenges. Striking a balance between local and international causes makes sense, because it ensures that aid reaches various levels of need and no one gets left behind. |
Dịch
| Task 1
Bạn sống trong nhà hay căn hộ? Bạn đã sống trong căn nhà/căn hộ này bao lâu rồi? Bạn thích điều gì ở căn nhà/căn hộ này? Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ chuyển đến nơi khác trong tương lai không? Khi còn nhỏ bạn thích kiểu thời tiết nào nhất? Thời tiết có bao giờ ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không? Thời tiết nào là tốt nhất cho việc học tập hoặc làm việc? Bạn có muốn sống ở một quốc gia có thời tiết rất nóng hoặc rất lạnh không? |
| Task 2
Học kỳ trước, mình thực sự bị quá tải với bài vở. Mình có một dự án khoa học lớn sắp đến hạn, cùng với nhiều bài tập khác dồn lại. Mình đã cố gắng tự xoay sở mọi thứ, nhưng mọi việc nhanh chóng trở nên quá sức. Mình không biết phải nhờ ai, nhất là vì mình hiếm khi chia sẻ chuyện của mình với bố mẹ. Một buổi tối, khi mình đang ngồi nhìn chằm chằm vào bài chưa làm xong, em gái mình – dù mới học tiểu học – đã để ý thấy mình có vẻ căng thẳng. Nó đến hỏi mình có ổn không. Mình chỉ cười và lắc đầu. Sau đó, nó lặng lẽ mang đến một đĩa đồ ăn nhẹ nhỏ mà nó tự làm – chỉ là vài miếng trái cây và bánh quy. Lúc đầu mình ngạc nhiên, nhưng cử chỉ nhỏ ấy lại có ý nghĩa rất lớn. Nó ngồi cạnh mình và bảo mình nên nghỉ ngơi một chút. Tụi mình chơi một trò chơi ngắn trên máy tính bảng của nó, và lần đầu tiên trong ngày hôm đó, mình mới thực sự bật cười. Sau khi nghỉ ngắn một chút, mình cảm thấy thư giãn hơn nhiều và có thể hoàn thành dự án một cách tỉnh táo. Sự tử tế của em đã giúp mình vượt qua một khoảnh khắc khó khăn. Trải nghiệm đó khiến mình nhận ra rằng sự giúp đỡ không phải lúc nào cũng đến từ những người mình mong đợi. Dù còn nhỏ, em gái mình đã thực sự giúp mình khi cần nhất. Giờ đây, mỗi khi bị áp lực, mình nhớ rằng không sao cả khi tạm dừng một chút và chấp nhận sự giúp đỡ — ngay cả từ những người nhỏ tuổi. |
| Task 3
Trẻ em có thể làm gì để giúp đỡ trong gia đình? Cha mẹ có thể khuyến khích con cái tham gia vào việc nhà như thế nào? Ừm, đây là một câu hỏi thú vị… Trẻ em có thể giúp đỡ bằng nhiều việc nhà khác nhau như dọn dẹp phòng, dọn bàn ăn, hoặc phụ giúp những công việc nấu ăn đơn giản. Bạn biết đó, những hoạt động này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng cho cha mẹ mà còn giúp trẻ hình thành ý thức trách nhiệm. Nếu nghĩ kỹ, cha mẹ có thể khuyến khích bằng cách biến việc nhà thành trò chơi hoặc đưa ra phần thưởng nho nhỏ. Thành thật mà nói, những lời động viên tích cực và sự cảm ơn sẽ là động lực rất lớn để trẻ sẵn sàng giúp đỡ. Bạn có nghĩ rằng mọi người hiện nay có giúp đỡ hàng xóm đủ không? Ừm, để mình nghĩ một chút… Trong thế giới hiện đại bận rộn như hiện nay, dường như mối quan hệ hàng xóm đã bị giảm đi. Ý mình là, nhiều người mải mê với cuộc sống riêng của họ nên ít khi quan tâm đến cộng đồng. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp hàng xóm giúp đỡ nhau, nhưng để xây dựng tinh thần cộng đồng mạnh mẽ thì cần sự nỗ lực từ mọi người. Có thể việc tổ chức các sự kiện địa phương hay dự án cộng đồng sẽ giúp mọi người dễ bắt chuyện và thân thiện với nhau hơn. Bạn có đồng ý rằng ai cũng nên đóng góp cho các tổ chức từ thiện quốc tế không? Đó là một câu hỏi hay… Việc ủng hộ các tổ chức từ thiện quốc tế thực sự là điều đáng khen ngợi, nhưng mình nghĩ cần nhớ rằng không phải ai cũng có đủ điều kiện tài chính để đóng góp. |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Áp đảo, quá tải
Collocations: overwhelming feeling (cảm giác quá tải), overwhelming majority (đa số áp đảo)
Example Sentence: The overwhelming workload made it difficult for me to focus.
Translation: Khối lượng công việc quá tải khiến tôi khó tập trung. - Gesture /ˈdʒes.tʃər/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Cử chỉ, hành động
Collocations: kind gesture (cử chỉ tử tế), symbolic gesture (hành động mang tính biểu tượng)
Example Sentence: Her gesture of bringing me snacks was very thoughtful.
Translation: Cử chỉ mang đồ ăn nhẹ cho tôi của cô ấy rất chu đáo. - Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Trách nhiệm
Collocations:take responsibility (chịu trách nhiệm), sense of responsibility (ý thức trách nhiệm)
Example Sentence: Children should learn responsibility by helping with household chores.
Translation: Trẻ em nên học trách nhiệm bằng cách giúp đỡ việc nhà. - Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Khuyến khích
Collocations: encourage participation (khuyến khích sự tham gia), encourage someone to do something (khuyến khích ai đó làm gì)
Example Sentence: Parents should encourage their children to help with daily tasks.
Translation: Cha mẹ nên khuyến khích con cái giúp đỡ các công việc hàng ngày. - Interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự tương tác
Collocations: social interaction (tương tác xã hội), face-to-face interaction (tương tác trực tiếp)
Example Sentence: Neighborly interactions have diminished in today’s fast-paced world.
Translation: Sự tương tác giữa hàng xóm đã giảm đi trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay. - Community /kəˈmjuː.nə.ti/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Cộng đồng
Collocations: local community (cộng đồng địa phương), community spirit (tinh thần cộng đồng)
Example Sentence: Organizing local events can foster a strong community spirit.
Translation: Việc tổ chức các sự kiện địa phương có thể thúc đẩy tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. - Contribute /kənˈtrɪb.juːt/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Đóng góp
Collocations: contribute to a cause (đóng góp cho một mục tiêu), financially contribute (đóng góp về mặt tài chính)
Example Sentence: Not everyone can contribute to international charities.
Translation: Không phải ai cũng có thể đóng góp cho các tổ chức từ thiện quốc tế. - Circumstance /ˈsɜː.kəm.stɑːns/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Hoàn cảnh, tình huống
Collocations: under certain circumstances (trong những hoàn cảnh nhất định), exceptional circumstances (trường hợp đặc biệt)
Example Sentence: Individual circumstances should be considered before donating.
Translation: Nên cân nhắc hoàn cảnh cá nhân trước khi quyên góp. - Balance /ˈbæl.əns/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Cân bằng
Collocations: balance work and life (cân bằng công việc và cuộc sống), balance support (cân đối hỗ trợ)
Example Sentence: Balancing support between local and international causes is vital.
Translation: Cân bằng sự hỗ trợ giữa các nguyên nhân trong nước và quốc tế là rất quan trọng. - Aid /eɪd/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự viện trợ, hỗ trợ
Collocations: humanitarian aid (viện trợ nhân đạo), financial aid (hỗ trợ tài chính)
Example Sentence: International aid can help address global issues.
Translation: Viện trợ quốc tế có thể giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Lend a hand: Giúp đỡ ai đó, chung tay làm việc gì
Example Sentence: Positive reinforcement can go a long way in motivating children to lend a hand.
Translation: Việc khích lệ tích cực có thể rất hữu ích trong việc thúc đẩy trẻ em giúp một tay. - Fast-paced world : Thế giới hiện đại với nhịp sống nhanh và nhiều áp lực
Example Sentence: In today’s fast-paced world, it seems that neighborly interactions have diminished.
Translation: Trong thế giới hiện đại nhịp sống nhanh ngày nay, sự tương tác giữa hàng xóm có vẻ đã giảm đi. - Strike a balance : Đạt được sự cân bằng giữa hai yếu tố
Example Sentence: Striking a balance between local and international causes ensures that aid reaches various levels of need.
Translation: Đạt được sự cân bằng giữa các nguyên nhân trong nước và quốc tế sẽ giúp viện trợ đến đúng đối tượng cần thiết ở nhiều cấp độ. - Break the ice : Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu, giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn
Example Sentence: Organizing local events or community projects can break the ice.
Translation: Việc tổ chức các sự kiện địa phương có thể giúp phá vỡ sự ngại ngùng. - Go a long way : Rất hữu ích, có ảnh hưởng lớn và bền vững
Example Sentence: Positive reinforcement and expressing appreciation can go a long way in motivating children.
Translation: Khuyến khích tích cực và thể hiện sự cảm kích có thể rất hữu ích trong việc thúc đẩy trẻ em.
6. Ngữ pháp
1. Past Simple – Thì quá khứ đơn
- Công thức: S + V2/ed
- Nghĩa: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
- Bối cảnh sử dụng: Kể lại trải nghiệm với em gái trong Task 2
- Câu ví dụ: I tried to manage everything on my own, but it quickly became overwhelming.
- Dịch: Tôi đã cố gắng tự xoay sở mọi việc, nhưng nó nhanh chóng trở nên quá tải.
2. Modal Verbs – Động từ khuyết thiếu
- Công thức: S + can/could/should/might/must + V1
- Nghĩa: Diễn tả khả năng, lời khuyên, nghĩa vụ, sự cho phép
- Bối cảnh sử dụng: Gợi ý cách cha mẹ có thể khuyến khích con cái (Task 3)
- Câu ví dụ: Parents can encourage their children by making tasks enjoyable.
- Dịch: Cha mẹ có thể khuyến khích con cái bằng cách làm cho công việc trở nên thú vị.
3. Passive Voice – Câu bị động
- Công thức: S + be + V3/ed + (by + O)
- Nghĩa: Nhấn mạnh đối tượng bị tác động thay vì người thực hiện hành động
- Bối cảnh sử dụng: Nói về cách trẻ em nên được hướng dẫn hoặc khuyến khích
- Câu ví dụ: Children should be given small responsibilities at home.
- Dịch: Trẻ em nên được giao những trách nhiệm nhỏ trong gia đình.
4. Contrast Clauses – Mệnh đề tương phản
- Công thức: Even though/Although/While + S + V…, S + V…
- Nghĩa: Diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề
- Bối cảnh sử dụng: Thể hiện sự ngạc nhiên khi em gái nhỏ lại giúp đỡ trong lúc khó khăn
- Câu ví dụ: Even though she’s still in elementary school, she came over and asked if I was okay.
- Dịch: Dù em ấy vẫn còn học tiểu học, em đã lại gần và hỏi tôi có ổn không.
5. Zero Conditional – Câu điều kiện loại 0
- Công thức: If + present simple, present simple
- Nghĩa: Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc thói quen
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả ảnh hưởng của thời tiết lên cảm xúc hoặc hành vi
- Câu ví dụ: If it rains, I usually feel sleepy and don’t want to do much.
- Dịch: Nếu trời mưa, tôi thường thấy buồn ngủ và không muốn làm gì nhiều.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: However, therefore, in contrast, for example, as a result
- Pronouns: he, it, they, this, that
- Conjunctions: and, but, because, so, although
Spoken Language Style:
- Dùng câu ngắn, nhấn mạnh từ quan trọng:
- “Honestly, I don’t like crowded places.”
- “To be honest, online shopping saves a lot of time.”
- Dùng từ đệm (fillers) khi nói tự nhiên hơn:
- “Well, I guess shopping online is easier.”
- “You know, physical stores are sometimes too crowded.”
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
Example:
- “I live in an apartment” → nói liền mạch, nhấn vào “apartment”
- “It suits our lifestyle perfectly” → nhấn vào “perfectly”
- “She really came through” → “really” được nhấn để thể hiện sự ngạc nhiên và biết ơn
Rhythm:
- Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
- Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
- Example:
- “She brought over a small plate of snacks.”
- “We played a quick game, and I laughed.”
Elision/ Linking:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- “next day” → /nekst deɪ/ → có thể nói như /nek deɪ/
- “help with” → /help wɪθ/ → có thể nghe như /helpɪθ/
- “live in an apartment” → /lɪv ɪn ən əˈpɑːtmənt/
- “take a break” → /teɪk ə breɪk/ → âm “k” nối sang “ə”
3. Stress and Intonation
- Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
- Example:
- Xuống giọng ở cuối câu khẳng định: “It helps me focus better.”
- Lên giọng ở cụm nhấn mạnh cảm xúc hoặc khi chuyển chủ đề: “For the first time that day, I actually laughed.”
Contrastive Stress
- Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
- Example:
- “Maybe, but NOT any time SOON.”→ Nhấn rõ “NOT” và “SOON”, giữ ngữ điệu chắc chắn để làm nổi bật sự phủ định và thời gian.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






