A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
What subjects are you studying at the moment? What do you hope to do after you finish your studies? Do you like choosing gifts for your friends? What was the best gift you ever received? |
| Task 2:
Describe a place in your country that you would really like to visit You should say: where this place is how long you would like to spend there who you would like to go with and explain why you would really like to visit this place in your country. |
| Task 3:
What are the most popular places to visit your country? Why do many people like to visit historic buildings? Why is it hard sometimes to choose a place for a family group to visit? What are the main benefits of visiting other countries? What preparations do people need to make before they visit another country? How can large numbers of tourists affect the environment in some places? What could be done to reduce the impact of mass tourism? |
Source: IELTS TRAINERS 2 TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
What subjects are you studying at the moment?
Môn học hiện tại: ví dụ như tiếng Anh, Toán, Khoa học máy tính.
What do you hope to do after you finish your studies?
Dự định tương lai: đi làm, học cao học, du học.
Do you like choosing gifts for your friends?
Có/không + lý do: cảm thấy vui, thích tạo bất ngờ.
What was the best gift you ever received?
Món quà cụ thể + người tặng + lý do đặc biệt.
Task 2
Nơi: ví dụ: Đà Lạt, Sa Pa, Phú Quốc.
Thời gian muốn ở: 3 ngày, 1 tuần…
Đi với ai: gia đình, bạn thân.
Lý do muốn đến: cảnh đẹp, khí hậu, nghỉ dưỡng, văn hóa độc đáo.
Task 3
What are the most popular places to visit in your country?
Thành phố lớn, bãi biển, di tích lịch sử: Hà Nội, Hạ Long, Huế…
Why do many people like to visit historic buildings?
Tìm hiểu lịch sử, kiến trúc độc đáo, cảm nhận văn hóa.
Why is it hard sometimes to choose a place for a family group to visit?
Khác sở thích, giới hạn ngân sách, thời gian không đồng bộ.
What are the main benefits of visiting other countries?
Mở rộng kiến thức, trải nghiệm văn hóa, học ngôn ngữ.
What preparations do people need to make before they visit another country?
Xin visa, đặt vé máy bay, tìm hiểu văn hóa và luật lệ, chuẩn bị tài chính.
How can large numbers of tourists affect the environment in some places?
Gây ô nhiễm, phá hoại thiên nhiên, áp lực hạ tầng.
What could be done to reduce the impact of mass tourism?
Quản lý du lịch, giới hạn số khách, nâng cao ý thức du khách.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1What subjects are you studying at the moment?I’m currently studying English, Math, and Computer Science. English helps me communicate globally, Math sharpens my problem-solving skills, and Computer Science fuels my interest in technology. What do you hope to do after you finish your studies?I’m not entirely sure yet, but I’m considering a career in technology, perhaps in game development, since I enjoy playing computer games. Do you like choosing gifts for your friends?I don’t have much experience with it, but when I do, I try to pick something thoughtful that suits their interests. What was the best gift you ever received? The best gift I received was a gaming console from my parents. It allowed me to connect with friends online and explore new games. |
Task 2Vietnam boasts numerous captivating destinations, but one place I’d love to visit is Da Lat. Known as the “City of Eternal Spring,” Da Lat offers a refreshing escape from the bustling life of Ho Chi Minh City. The cool climate and picturesque landscapes, adorned with vibrant flowers and lush pine forests, create an enchanting atmosphere. Given my introverted nature and preference for indoor activities, Da Lat’s tranquil environment seems like the perfect setting to unwind and perhaps even step out of my comfort zone. The city’s serene ambiance provides an opportunity to ease into nature and experience something new without feeling overwhelmed. Moreover, Da Lat is renowned for its unique architecture, such as the whimsical Crazy House and the historic French colonial buildings. Exploring these sites would offer a piece of cake experience in appreciating art and history, even for someone who isn’t typically inclined towards outdoor adventures. Additionally, the local cuisine, featuring fresh produce and distinctive dishes like Banh Trang Nuong (Vietnamese pizza), is something I’d be eager to try. As someone who enjoys cooking, sampling new flavors could inspire me to put on my thinking cap and experiment with recreating these dishes at home. All in all, a trip to Da Lat would provide a harmonious blend of relaxation, cultural exploration, and culinary delights, making it an ideal destination for someone like me seeking a gentle introduction to the joys of travel.. |
Task 3What are the most popular places to visit in your country?Hmm, let me think… Vietnam offers a plethora of attractions that cater to diverse interests. For example, Ha Long Bay, with its emerald waters and towering limestone islands, is a UNESCO World Heritage site. You know, Hanoi, the capital, boasts a rich history, while Ho Chi Minh City, my hometown, is a bustling hub of culture and energy. Hoi An, with its lantern-lit streets, is also a real gem. All in all, these spots are always on tourists’ radar, and they truly stand the test of time when it comes to popularity. Why do many people like to visit historic buildings?
|
Dịch
| Task 1
Hiện tại bạn đang học những môn gì? Bạn hy vọng sẽ làm gì sau khi hoàn thành việc học? Bạn có thích chọn quà cho bạn bè không? Món quà tuyệt vời nhất mà bạn từng nhận được là gì? |
| Task 2
Việt Nam có rất nhiều điểm đến hấp dẫn, nhưng một nơi mình thực sự muốn ghé thăm là Đà Lạt. Nổi tiếng với tên gọi “Thành phố ngàn hoa” hay “Thành phố mùa xuân vĩnh cửu”, Đà Lạt mang lại cảm giác thư giãn, hoàn toàn khác với nhịp sống bận rộn ở TP.HCM. Khí hậu mát mẻ cùng với khung cảnh thiên nhiên thơ mộng được tô điểm bởi những loài hoa rực rỡ và rừng thông xanh mướt tạo nên một bầu không khí vô cùng dễ chịu. Vì mình là người khá hướng nội và thích các hoạt động trong nhà, nên môi trường yên tĩnh ở Đà Lạt dường như là nơi lý tưởng để nghỉ ngơi và cũng là cơ hội để mình thử thoát ra khỏi vùng an toàn của bản thân. Không khí nhẹ nhàng ở thành phố này giúp mình cảm thấy dễ hòa mình vào thiên nhiên mà không bị quá áp lực. Bên cạnh đó, Đà Lạt còn nổi tiếng với kiến trúc độc đáo như “Ngôi nhà điên” và các công trình cổ mang phong cách Pháp. Việc khám phá những nơi này sẽ giúp mình có cái nhìn mới mẻ về nghệ thuật và lịch sử, ngay cả khi mình không phải là người quá thích hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, ẩm thực địa phương cũng rất hấp dẫn, đặc biệt là các món từ rau củ tươi và các đặc sản như bánh tráng nướng. Là người yêu thích nấu ăn, mình rất háo hức được thử những món mới và có thể sẽ lấy cảm hứng để tự chế biến lại ở nhà. Tóm lại, chuyến đi đến Đà Lạt sẽ là sự kết hợp hài hòa giữa nghỉ dưỡng, khám phá văn hóa và ẩm thực – một trải nghiệm lý tưởng với mình, người đang tìm kiếm sự khởi đầu nhẹ nhàng cho niềm vui du lịch. |
| Task 3
Những địa điểm nổi tiếng nhất để tham quan ở nước bạn là gì? Tại sao nhiều người thích tham quan các công trình lịch sử? Tại sao đôi khi khó lựa chọn địa điểm đi chơi cho cả gia đình? Lợi ích chính của việc đi du lịch nước ngoài là gì? Mọi người cần chuẩn bị gì trước khi đi du lịch nước ngoài? Du lịch đại trà có thể ảnh hưởng đến môi trường như thế nào? Có thể làm gì để giảm thiểu tác động của du lịch đại trà? |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Enhance /ɪnˈhɑːns/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Nâng cao, cải thiện
Collocations: enhance performance (nâng cao hiệu suất), enhance reputation (nâng cao danh tiếng)
Example Sentence: This course will enhance your communication skills.
Translation: Khóa học này sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. - Diverse /daɪˈvɜːs/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Đa dạng
Collocations: diverse culture (văn hóa đa dạng), diverse interests (sở thích đa dạng)
Example Sentence: The city has a very diverse population.
Translation: Thành phố có dân cư rất đa dạng. - Culinary /ˈkʌl.ɪ.nər.i/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: (Thuộc về) ẩm thực
Collocations: culinary experience (trải nghiệm ẩm thực), culinary delight (món ăn ngon)
Example Sentence: She is known for her excellent culinary skills.
Translation: Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng nấu nướng tuyệt vời. - Ambiance /ˈæm.bi.ɑːns/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Không khí, bầu không gian
Collocations: relaxing ambiance (không khí thư giãn), romantic ambiance (không khí lãng mạn)
Example Sentence: The restaurant has a warm and cozy ambiance.
Translation: Nhà hàng có một bầu không khí ấm áp và dễ chịu. - Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Kiến trúc
Collocations: modern architecture (kiến trúc hiện đại), traditional architecture (kiến trúc truyền thống)
Example Sentence: I love the French-style architecture in Da Lat.
Translation: Tôi thích kiến trúc kiểu Pháp ở Đà Lạt. - Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Yên bình, tĩnh lặng
Collocations: tranquil environment (môi trường yên tĩnh), tranquil setting (khung cảnh yên bình)
Example Sentence: We stayed in a tranquil village near the mountains.
Translation: Chúng tôi ở trong một ngôi làng yên bình gần núi. - Renowned /rɪˈnaʊnd/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Nổi tiếng, có tiếng
Collocations: renowned artist (nghệ sĩ nổi tiếng), renowned destination (điểm đến nổi tiếng)
Example Sentence: Da Lat is renowned for its cool weather and flowers.
Translation: Đà Lạt nổi tiếng với khí hậu mát mẻ và hoa. - Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Hấp dẫn, quyến rũ
Collocations: captivating smile (nụ cười cuốn hút), captivating performance (màn trình diễn hấp dẫn)
Example Sentence: The story was so captivating that I couldn’t stop reading.
Translation: Câu chuyện quá hấp dẫn đến mức tôi không thể ngừng đọc. - Serene /səˈriːn/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Thanh bình, thanh thản
Collocations: serene landscape (phong cảnh thanh bình), serene atmosphere (không khí thanh thản)
Example Sentence: I love spending time in a serene natural setting.
Translation: Tôi thích dành thời gian ở nơi thiên nhiên thanh bình. - Immersion /ɪˈmɜː.ʃən/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự đắm chìm, hòa mình
Collocations: language immersion (hòa mình trong ngôn ngữ), cultural immersion (hòa nhập văn hóa)
Example Sentence: Immersion in a new culture helps you understand it better.
Translation: Hòa nhập vào một nền văn hóa mới giúp bạn hiểu rõ hơn về nó.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Step out of one’s comfort zone : Bước ra khỏi vùng an toàn; thử điều gì đó mới mẻ, không quen thuộc
Example Sentence: Traveling alone really helped me step out of my comfort zone.
Translation: Việc đi du lịch một mình thực sự giúp tôi bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân. - Piece of cake : Dễ dàng, không có gì khó khăn
Example Sentence: For someone who loves cooking, preparing that dish is a piece of cake.
Translation: Với người yêu nấu ăn, chuẩn bị món đó là chuyện dễ như ăn bánh. - Put on your thinking cap : Suy nghĩ nghiêm túc để giải quyết một vấn đề; động não
Example Sentence: I had to put on my thinking cap to come up with a good birthday gift.
Translation: Tôi phải động não để nghĩ ra món quà sinh nhật phù hợp. - Herding cats : Làm việc gì rất khó khăn, nhất là khi phải điều phối nhiều người có ý kiến khác nhau
Example Sentence: Planning a trip with my extended family feels like herding cats.
Translation: Lập kế hoạch chuyến đi với đại gia đình tôi giống như việc điều phối bầy mèo – cực kỳ khó. - Open your eyes : Mở rộng tầm nhìn, nhận ra điều quan trọng hoặc sâu sắc hơn
Example Sentence: Studying abroad opened my eyes to a completely different culture.
Translation: Việc du học đã mở rộng tầm nhìn của tôi về một nền văn hóa hoàn toàn khác.
6. Ngữ pháp
1. Compound Sentences – Câu ghép
- Công thức: Mệnh đề 1 + and/but/or/so + Mệnh đề 2
- Nghĩa: Dùng để nối hai mệnh đề độc lập, diễn tả sự bổ sung, đối lập, lựa chọn hoặc kết quả.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng trong văn nói và viết để nối các ý có liên quan một cách mạch lạc
- Câu ví dụ: English helps me communicate globally, and Math sharpens my problem-solving skills.
- Dịch: Môn Tiếng Anh giúp tôi giao tiếp toàn cầu, và môn Toán rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề.
2. Adverbial Clause of Reason – Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do
- Công thức: Because / since / as + mệnh đề
- Nghĩa: Diễn tả nguyên nhân, lý do của hành động hoặc sự việc.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi giải thích lý do cho lựa chọn cá nhân hoặc sở thích
- Câu ví dụ: I’m considering a career in game development because I enjoy playing computer games.
- Dịch: Tôi đang cân nhắc theo đuổi sự nghiệp phát triển game vì tôi thích chơi game.
3. Passive Voice – Câu bị động
- Công thức: S + to be + V3/V-ed
- Nghĩa: Nhấn mạnh vào hành động được thực hiện thay vì người thực hiện.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được nhắc đến
- Câu ví dụ: Da Lat is renowned for its unique architecture.
- Dịch: Đà Lạt nổi tiếng với kiến trúc độc đáo của mình.
4. Phrasal Verbs – Cụm động từ
- Công thức: Động từ + giới từ/trạng từ (phụ thuộc vào từng cụm)
- Nghĩa: Mang nghĩa đặc biệt, thường không thể dịch từng từ riêng lẻ.
- Bối cảnh sử dụng: Rất phổ biến trong văn nói thân mật, giúp diễn đạt tự nhiên hơn
- Câu ví dụ: I try to pick something thoughtful that suits their interests.
- Dịch: Tôi cố gắng chọn món quà chu đáo phù hợp với sở thích của họ.
5. Second Conditional – Câu điều kiện loại 2
- Công thức: If + S + V2/ed, S + would + V1
- Nghĩa: Diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại và kết quả giả định.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về mong muốn, giả định hoặc điều không thực tế
- Câu ví dụ: If I had more experience, I would feel more confident choosing gifts.
- Dịch: Nếu tôi có nhiều kinh nghiệm hơn, tôi sẽ tự tin hơn khi chọn quà.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: Moreover, Additionally, While, However, Since, As
- Pronouns: it, they, this, that, one
- Conjunctions: and, but, because, so, although
Spoken Language Style:
- Câu ngắn và ngắt nhịp:
- Dùng dấu phẩy, dấu chấm để nhấn mạnh hoặc ngắt ý tự nhiên.
- Ví dụ: “I don’t have much experience with it, but when I do, I try to pick something thoughtful.”
- Biểu cảm, thành ngữ mang tính khẩu ngữ:
- put on my thinking cap, a piece of cake, herding cats
- → Thể hiện sự tự nhiên, gần gũi khi nói
- Dùng từ “hedging” và “softening”:
- perhaps, maybe, not entirely sure
- → Làm câu trả lời nhẹ nhàng, không tuyệt đối → tăng độ tin cậy và tự nhiên trong giao tiếp
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- at the moment → /ət‿ðə‿ˈmoʊmənt/
- known as the “City of Eternal Spring”
- pick something thoughtful
Rhythm:
- Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
- Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
- Example:
- “Vietnam offers a plethora of attractions.” Các từ chức năng như the, a, to, of không được nhấn mạnh.
Elision/ Linking:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- I’m considering → /aɪm‿kənˈsɪdərɪŋ/
- You experience → /juː‿ɪkˈspɪəriəns
Stress and Intonation
- Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
- Example:
- “It’s also great for learning adaptability!” Nhấn để làm rõ ý
- Rising: “What are the most popular places to visit in your country?”
- Falling: “Vietnam offers a plethora of attractions.”
Contrastive Stress
- Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
- Example:
- “I’m not entirely sure yet, but I’m considering a career in technology.” Nhấn vào “not entirely sure” để nhấn mạnh sự không chắc chắn hiện tại, đối lập với phần sau “but I’m considering…” thể hiện có suy nghĩ định hướng nhất định.
- “Given my introverted nature and preference for indoor activities, Da Lat’s tranquil environment seems like the perfect setting.” Nhấn vào “indoor activities” và “tranquil environment”, tạo sự đối lập giữa tính cách hướng nội và môi trường yên bình phù hợp, làm nổi bật lý do chọn Đà Lạt thay vì một nơi náo nhiệt.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






