A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
How long have you been studying English? Do you enjoy learning another language? What subjects did you find interesting at school? Have you been on holiday recently? What is your favourite form of transport? Where would you like to spend a two-week holiday if you could go anywhere? |
| Task 2:
Describe a hobby you had as a child. You should say:
and explain what it was about the hobby that interested you. |
| Task 3:
What are the benefits of having a hobby or an interest? Do hobbies change from generation to generation? In what ways can hobbies or interests bring people together? Are there any hobbies that can lead to work in the same area? Has the use of technology in the home led to a decline in hobbies? Are some people put off taking up some hobbies because of the cost involved? |
Source: PRACTICE FOR IELTS 1 TEST 2
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
How long have you been studying English?
- Số năm/tháng học tiếng Anh.
- Lý do học (học tập, công việc, sở thích…).
Do you enjoy learning another language?
- Có/Không, lý do.
- Ngôn ngữ nào khác đang học hoặc muốn học.
What subjects did you find interesting at school?
- Môn học yêu thích.
- Lý do thích môn học này.
Have you been on holiday recently?
- Địa điểm đã đi gần đây.
- Hoạt động thú vị hoặc trải nghiệm đáng nhớ.
What is your favourite form of transport?
- Loại phương tiện yêu thích.
- Lý do chọn (tiện lợi, nhanh, tiết kiệm…).
Where would you like to spend a two-week holiday if you could go anywhere?
- Địa điểm mong muốn.
- Lý do chọn và kế hoạch dự kiến.
Task 2
What the hobby was: Chơi đá bóng, vẽ tranh, đọc sách…
How old you were when you had the hobby: Bắt đầu từ năm bao nhiêu tuổi.
How you spent your time on the hobby: Thực hành ra sao, có tham gia nhóm hay không.
Why it interested you: Điều gì làm bạn yêu thích sở thích này.
Task 3
What are the benefits of having a hobby or an interest?
- Giảm stress, giải trí.
- Phát triển kỹ năng, mở rộng mối quan hệ.
Do hobbies change from generation to generation?
- Có, do công nghệ và xu hướng mới.
- Một số sở thích vẫn giữ nguyên (đọc sách, thể thao…).
In what ways can hobbies or interests bring people together?
- Tham gia câu lạc bộ, nhóm cùng sở thích.
- Chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi lẫn nhau.
Are there any hobbies that can lead to work in the same area?
- Có, như vẽ tranh, lập trình, nhiếp ảnh…
- Ví dụ cụ thể về nghề nghiệp liên quan.
Has the use of technology in the home led to a decline in hobbies?
- Một số giảm (viết thư, chơi cờ…), nhưng có sở thích mới phát triển.
- Công nghệ giúp tiếp cận dễ dàng hơn (học online, chơi game…).
Are some people put off taking up some hobbies because of the cost involved?
- Có, đặc biệt với sở thích tốn kém như du lịch, sưu tầm đồ cổ.
- Một số tìm cách thay thế tiết kiệm hơn.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1How long have you been studying English?I’ve been learning English for several years now. It’s part of the school curriculum. Do you enjoy learning another language?Not really. English is enough for me at the moment since I don’t use other languages in daily life. What subjects did you find interesting at school?I enjoy IT and English. IT is useful, and English helps with games and online content. Have you been on holiday recently?No, I don’t go out much. I usually stay at home and play games. What is your favourite form of transport?Probably a motorbike since it’s the most common transport in Vietnam. Where would you like to spend a two-week holiday if you could go anywhere?Maybe Japan. I like its culture and gaming industry. |
Task 2Describe a hobby you had as a child.As a kid, I had a strong passion for playing computer games, which has stuck with me until now. I started playing games when I was around 10, and since then, it has become my go-to activity whenever I have free time. Back in the day, I used to spend hours on end playing games like Free Fire and Roblox. During recess at school, I sometimes played football with my classmates, but to be honest, I’m not much of an outdoor person. I prefer the comfort of my home, where I can sit back and enjoy strategy games like Rise of Kingdoms. These games allow me to escape from reality, and in a way, they sharpen my thinking and decision-making skills. To put it simply, gaming is both fun and mentally stimulating for me. What drew me into gaming was the excitement of competition and teamwork. Even though I rarely engage in conversations in real life, online games give me a chance to interact with others in a way that feels comfortable. They say, birds of a feather flock together, and I think that’s true because I’ve found like-minded friends through gaming. Looking back, I think my hobby as a child has shaped my personality. It has made me more independent, but at the same time, it has also contributed to my introverted nature. Nonetheless, I wouldn’t trade it for the world, because, in the grand scheme of things, it’s what makes me who I am. |
Task 3What are the benefits of having a hobby or an interest?Hmm, that’s a good question. Well, having a hobby is like having a lifeline—it keeps you sane when life gets tough. You know, for me, gaming is more than just a pastime; it’s a way to relax and develop strategic thinking. Some people might see gaming as a waste of time, but in reality, it helps improve reflexes and decision-making. And another thing is, it’s a great way to connect with people who share the same interests. After all, a friend in need is a friend indeed, and I’ve met some good friends through gaming. Do hobbies change from generation to generation?Oh, absolutely. Let me think… what my parents enjoyed as kids is totally different from what I like now. Like, my dad used to play outdoor games, but my generation leans more toward digital entertainment. And with technology advancing so fast, hobbies just keep evolving. These days, it’s all about going with the flow—new trends appear, and people adapt. In what ways can hobbies or interests bring people together?Well, that’s an interesting point. You see, hobbies create a common ground for people. For instance, online gaming connects players from all over the world. Even though I’m introverted, gaming has helped me bond with classmates and make new friends online. It’s like, you’re having fun while socializing—killing two birds with one stone, as they say. Are there any hobbies that can lead to work in the same area?Yeah, for sure! Hmm… let me put it this way—some professional gamers and streamers started as casual players like me. The gaming industry is booming, and many people turn their passion into a career. And you know, as the saying goes, do what you love, and you’ll never work a day in your life. Has the use of technology in the home led to a decline in hobbies?Well, that’s an interesting one. In some cases, yes. I mean, many traditional hobbies like reading books or outdoor sports have taken a back seat because of digital entertainment. But at the same time, technology has also introduced new hobbies like streaming, content creation, and even esports. So, I guess it’s a double-edged sword—it really depends on how people use it. Are some people put off taking up some hobbies because of the cost involved?Oh, definitely. You know, some hobbies cost an arm and a leg. Take photography, for example—you need a good camera, lenses, and editing software. Even gaming can be expensive, considering the cost of high-performance PCs and in-game purchases. Not everyone can afford these, so people often look for cheaper alternatives. In my case, I stick to free-to-play games like Free Fire, which just goes to show that where there’s a will, there’s a way. |
Dịch
| Task 1
Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi? Mình đã học tiếng Anh được vài năm rồi. Nó là một phần trong chương trình học ở trường. Bạn có thích học một ngôn ngữ khác không? Không hẳn. Hiện tại, tiếng Anh là đủ đối với mình vì mình không sử dụng các ngôn ngữ khác trong cuộc sống hằng ngày. Môn học nào bạn thấy thú vị ở trường? Mình thích môn Công nghệ thông tin (CNTT) và tiếng Anh. CNTT rất hữu ích, còn tiếng Anh giúp mình tiếp cận các trò chơi và nội dung trực tuyến. Bạn có đi du lịch gần đây không? Không, mình ít đi chơi. Mình thường ở nhà và chơi game. Phương tiện giao thông yêu thích của bạn là gì? Có lẽ là xe máy, vì đó là phương tiện phổ biến nhất ở Việt Nam. Nếu có thể đi du lịch hai tuần ở bất kỳ đâu, bạn muốn đến đâu? Có lẽ là Nhật Bản. Mình thích văn hóa và ngành công nghiệp game của họ. |
| Task 2
Miêu tả một sở thích của bạn khi còn nhỏ. Trong giờ ra chơi ở trường, thỉnh thoảng mình có đá bóng với bạn bè, nhưng nói thật, mình không thích hoạt động ngoài trời lắm. Mình thích cảm giác thoải mái khi ở nhà, tận hưởng những trò chơi chiến thuật như Rise of Kingdoms. Những trò chơi này giúp mình thoát khỏi thực tại, đồng thời rèn luyện tư duy và khả năng ra quyết định. Nói đơn giản, chơi game vừa vui vừa kích thích trí não. Điều thu hút mình đến với game là sự cạnh tranh và tinh thần đồng đội. Dù ít nói chuyện trực tiếp ngoài đời, nhưng game online giúp mình kết nối với mọi người theo cách tự nhiên hơn. Người ta nói “ngưu tầm ngưu, mã tầm mã,” và mình nghĩ điều đó đúng, vì qua game, mình đã gặp được những người bạn có cùng sở thích. Nhìn lại, mình thấy sở thích thời thơ ấu đã hình thành phần nào tính cách của mình. Nó giúp mình trở nên độc lập hơn, nhưng đồng thời cũng làm mình hướng nội hơn. Dù vậy, mình không hối tiếc, vì trong tổng thể, nó đã góp phần tạo nên con người mình ngày hôm nay. |
| Task 3
Lợi ích của việc có một sở thích hoặc mối quan tâm là gì? Hmm, đó là một câu hỏi hay. Sở thích giống như một “phao cứu sinh” giúp bạn giữ vững tinh thần khi cuộc sống trở nên căng thẳng. Với mình, chơi game không chỉ là một cách giải trí mà còn giúp phát triển tư duy chiến lược. Một số người nghĩ rằng chơi game chỉ tốn thời gian, nhưng thực tế, nó giúp cải thiện phản xạ và khả năng ra quyết định. Hơn nữa, sở thích cũng là cách tuyệt vời để kết nối với những người có cùng đam mê. Người ta nói “hoạn nạn mới biết bạn hiền,” và mình đã gặp được những người bạn tốt qua game. Sở thích có thay đổi theo từng thế hệ không? Ồ, chắc chắn rồi. Hãy nghĩ xem… sở thích của bố mẹ mình khi còn nhỏ hoàn toàn khác với mình bây giờ. Ví dụ, bố mình từng chơi các trò ngoài trời, trong khi thế hệ mình lại nghiêng về giải trí kỹ thuật số. Công nghệ phát triển nhanh chóng, và sở thích cũng thay đổi theo. Ngày nay, mọi thứ liên tục cập nhật—xu hướng mới xuất hiện, và con người thích nghi theo đó. Sở thích hoặc mối quan tâm có thể giúp gắn kết mọi người như thế nào? Đây là một điểm thú vị. Sở thích tạo ra một điểm chung giữa mọi người. Ví dụ, game online kết nối người chơi từ khắp nơi trên thế giới. Dù mình hướng nội, nhưng nhờ chơi game, mình đã gắn kết được với bạn bè cùng lớp và làm quen với nhiều người mới trên mạng. Nó giống như kiểu “vừa chơi vừa giao tiếp” — một công đôi việc, như người ta vẫn nói. Có sở thích nào có thể dẫn đến công việc trong cùng lĩnh vực không? Ừ, chắc chắn rồi! Một số game thủ chuyên nghiệp và streamer cũng khởi đầu chỉ là những người chơi bình thường như mình. Ngành công nghiệp game đang bùng nổ, và nhiều người đã biến đam mê thành sự nghiệp. Như người ta vẫn nói, “hãy làm điều bạn yêu thích, và bạn sẽ không phải làm việc một ngày nào trong đời.” Việc sử dụng công nghệ trong gia đình có làm giảm số lượng sở thích không? Đây là một câu hỏi thú vị. Ở một số trường hợp thì có. Nhiều sở thích truyền thống như đọc sách hoặc chơi thể thao ngoài trời dần bị bỏ quên vì giải trí kỹ thuật số. Nhưng mặt khác, công nghệ cũng tạo ra nhiều sở thích mới như streaming, sáng tạo nội dung, và thậm chí là eSports. Vậy nên, mình nghĩ nó là một con dao hai lưỡi—tùy vào cách mỗi người sử dụng nó. Có người nào bị cản trở khi theo đuổi sở thích do chi phí không? Ồ, chắc chắn rồi. Một số sở thích có thể rất tốn kém. Ví dụ, nhiếp ảnh đòi hỏi máy ảnh xịn, ống kính và phần mềm chỉnh sửa. Ngay cả chơi game cũng có thể đắt đỏ, xét đến chi phí mua máy tính mạnh và các vật phẩm trong game. Không phải ai cũng đủ điều kiện để theo đuổi những sở thích như vậy, nên họ thường tìm các lựa chọn rẻ hơn. Với mình, mình chỉ chơi các game miễn phí như Free Fire, chứng tỏ rằng “có chí thì nên.” |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Passion /ˈpæʃ.ən/ – B2 (n): Đam mê
Collocations: Have a passion for (có đam mê về), Burning passion (đam mê cháy bỏng)
Example Sentence: She has a passion for painting.
Translation: Cô ấy có đam mê với hội họa. - Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ – B2 (n):Chiến lược
Collocations: Develop a strategy (phát triển một chiến lược), Marketing strategy (chiến lược tiếp thị)
Example Sentence: The company developed a new marketing strategy.
Translation: Công ty đã phát triển một chiến lược tiếp thị mới. - Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ – B2 (adj): Độc lập
Collocations: Independent thinker (người suy nghĩ độc lập), Financially independent (độc lập về tài chính)
Example Sentence: She is an independent thinker who always comes up with unique solutions.
Translation: Cô ấy là một người suy nghĩ độc lập, luôn đưa ra những giải pháp độc đáo. - Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ – B2 (n): Sự cạnh tranh
Collocations: Fierce competition (cạnh tranh khốc liệt), Enter a competition (tham gia một cuộc thi)
Example Sentence: There is fierce competition in the tech industry.
Translation: Có sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành công nghệ. - Bond /bɒnd/ – B2 (n): Mối quan hệ, sự gắn kết
Collocations: Strong bond (mối quan hệ bền chặt), Bond between (sự gắn kết giữa)
Example Sentence: There is a strong bond between the two sisters.
Translation: Có một mối quan hệ bền chặt giữa hai chị em. - Decline /dɪˈklaɪn/ – B2 (n): Sự suy giảm
Collocations: Sharp decline (sự suy giảm mạnh), Decline in (sự giảm sút trong)
Example Sentence: There has been a sharp decline in sales this quarter.
Translation: Đã có một sự suy giảm mạnh trong doanh số bán hàng quý này. - Alternative /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv/ – B2 (n): Sự thay thế
Collocations: Alternative solution (giải pháp thay thế), Alternative energy (năng lượng thay thế)
Example Sentence: Solar power is a clean alternative to fossil fuels.
Translation: Năng lượng mặt trời là một sự thay thế sạch cho nhiên liệu hóa thạch. - Interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ – B2 (n): Sự tương tác
Collocations: Social interaction (Tương tác xã hội), Interaction between (Sự tương tác giữa)
Example Sentence: Online games provide a platform for social interaction among players worldwide.
Translation: Trò chơi trực tuyến cung cấp một nền tảng cho sự tương tác xã hội giữa các người chơi trên toàn thế giới. - Sharpen /ˈʃɑː.pən/ – B2 (v): Mài giũa, cải thiện
Collocations: Sharpen skills (Mài giũa kỹ năng), Sharpen focus (Tăng cường sự tập trung)
Example Sentence: Playing strategy games can help sharpen your decision-making abilities.
Translation: Chơi các trò chơi chiến lược có thể giúp mài giũa khả năng ra quyết định của bạ - Escape /ɪˈskeɪp/ – B2 (v): Thoát khỏi, trốn thoát
Collocations: Escape from reality (Thoát khỏi thực tại), Narrowly escape (Thoát hiểm trong gang tấc)
Example Sentence: For me, gaming is a way to escape from reality and immerse myself in different worlds.
Translation: Đối với tôi, chơi game là một cách để thoát khỏi thực tại và đắm chìm vào những thế giới khác nhau.
5. Thành ngữ (Idioms)
- A picture is worth a thousand words : Một bức tranh có giá trị hơn ngàn lời nói (hình ảnh có thể truyền tải ý nghĩa mạnh mẽ hơn lời nói).
Câu ví dụ: Instead of describing the dish in words, I showed my friend a photo because a picture is worth a thousand words
Dịch câu: Thay vì mô tả món ăn bằng lời, tôi đã cho bạn tôi xem một bức ảnh vì một bức tranh có giá trị hơn ngàn lời nói. - Like a fish out of water : Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái trong một môi trường mới hoặc không quen thuộc.
Câu ví dụ: When I had to attend a party full of extroverts, I felt like a fish out of water.
Dịch câu: Khi tôi phải tham dự một bữa tiệc đầy những người hướng ngoại, tôi cảm thấy như cá mắc cạn. - Pull the wool over someone’s eyes : Lừa dối ai đó, che mắt họ để họ không nhận ra sự thật.
Câu ví dụ: Advertisements often pull the wool over our eyes, making us believe we need things that we actually don’t.
Dịch câu: Quảng cáo thường che mắt chúng ta, khiến chúng ta tin rằng mình cần những thứ thực ra không cần thiết. - Like a dog with a bone : Một người cực kỳ kiên trì, không dễ từ bỏ điều họ muốn.
Câu ví dụ: My younger sister is like a dog with a bone when she sees a toy she wants; she won’t stop asking until she gets it.
Dịch câu: Em gái tôi rất kiên trì khi thấy một món đồ chơi mà nó thích; nó sẽ không ngừng đòi cho đến khi có được nó. - At the end of the day : Cuối cùng, xét cho cùng, khi nhìn nhận toàn bộ sự việc.
Câu ví dụ: At the end of the day, what truly matters is how we use what we own, not how much we have.
Dịch câu: Xét cho cùng, điều thực sự quan trọng là cách chúng ta sử dụng những gì mình có, chứ không phải số lượng chúng ta sở hữu.
6. Ngữ pháp
1. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
- Công thức chung: S + have/has + been + V-ing
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
- Bối cảnh sử dụng:
- Nhấn mạnh quá trình hoặc sự tiếp diễn của một hành động.
- Thường đi kèm với “for” (chỉ khoảng thời gian) hoặc “since” (chỉ mốc thời gian).
- Câu ví dụ: I’ve been learning English for several years now.
- Dịch câu: Tôi đã học tiếng Anh được vài năm rồi.
2. Used to + V (Đã từng làm gì trong quá khứ)
- Công thức chung: S + used to + V (nguyên mẫu)
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
- Bối cảnh sử dụng:
- Nhấn mạnh sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại.
- Không sử dụng với các động từ chỉ trạng thái (state verbs) như know, love, believe.
- Câu ví dụ: I used to spend hours on end playing games like Free Fire and Roblox.
- Dịch câu: Trước đây, tôi thường dành hàng giờ liền để chơi các trò như Free Fire và Roblox.
3. Mệnh đề danh ngữ (Noun Clauses)
- Công thức chung: What/That + S + V + (bổ ngữ)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để biến một mệnh đề thành danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Bối cảnh sử dụng:
- Mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng “what” thường diễn đạt “điều mà…”
- “That” có thể lược bỏ trong nhiều trường hợp.
- Câu ví dụ: What drew me into gaming was the excitement of competition and teamwork.
- Dịch câu: Điều thu hút tôi vào việc chơi game chính là sự cạnh tranh và tinh thần đồng đội.
4. Câu bị động (Passive Voice)
- Công thức chung: S + be + V3/ed (+ by O)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng:
- Khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng hoặc không rõ ràng.
- Dùng trong văn viết để diễn đạt trang trọng hơn.
- Câu ví dụ: Are some people put off taking up some hobbies because of the cost involved?
- Dịch câu: Một số người có bị nản chí khi bắt đầu sở thích nào đó vì chi phí quá cao không?
5. Câu đảo ngữ với “Not only … but also”
- Công thức chung:
- Not only + trợ động từ + S + V, but also + S + V.
- Not only + S + V, but also + S + V.
- Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh rằng có hai điều hoặc hai ý quan trọng cùng tồn tại.
- Bối cảnh sử dụng:
- Dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng để tạo sự nhấn mạnh.
- Khi sử dụng đảo ngữ, động từ phải đứng trước chủ ngữ trong vế đầu.
- Câu ví dụ: Not only is gaming fun, but it is also mentally stimulating.
- Dịch câu: Chơi game không chỉ vui mà còn kích thích tư duy.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: after all, absolutely, nonetheless, nowadays
Pronouns: it, others, that
Conjunctions: whenever, since, then, and
Spoken Language Style:
Các dấu câu như dấu chấm (.) hoặc dấu gạch ngang (—) giúp tạo nhịp điệu tự nhiên trong bài nói: Absolutely. What my parents enjoyed as kids is totally different from what I like now.
Lên/xuống giọng và thay đổi trọng âm để nhấn mạnh thông tin: “Having a hobby is like having a lifeline—it keeps you sane when life gets tough.” (nhấn mạnh “lifeline”)
Âm nối và âm đuôi khi nói (Linking Sounds & Final Consonants): “Not only is gaming fun, but it is also mentally stimulating.” Trong văn nói, các cụm từ như “connect with”, “but it is also” thường được nói liền mạch thay vì phát âm từng từ riêng lẻ.
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm nhỏ có ý nghĩa để giúp bài nói tự nhiên hơn.
- Back in the day, / I used to spend hours on end / playing games like Free Fire and Roblox.
- Not only is gaming fun, / but it is also mentally stimulating.
2. Rhythm and Stress Timing
- Rhythm: Nhấn mạnh các từ chính như danh từ, động từ, tính từ và giảm bớt các từ chức năng.
- Gaming improves decision-making skills.
- Nhấn mạnh “gaming”, “improves”, “decision-making”.
- Elision: Bỏ bớt âm trong giao tiếp tự nhiên để nói nhanh hơn.
- Next day → /nekst deɪ/ (âm “t” trong “next” có thể bị lược bỏ).
- I’m going to → /gənə/.
3. Stress and Intonation
- Emphatic Stress: Nhấn mạnh từ khóa để thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc.
- I really enjoy playing strategy games.
- Nhấn mạnh “really” để thể hiện sự yêu thích.
- Contrastive Stress: Nhấn mạnh để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai ý.
- Playing games alone / is different from / playing games with friends.
- Nhấn vào “alone” và “with friends” để thể hiện sự tương phản.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






