[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking PRACTICE FOR IELTS 1 SPEAKING Test 3| Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking PRACTICE FOR IELTS 1 SPEAKING Test 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:Are you currently studying at a school or college? 

Why are you taking the IELTS exam? 

What do you hope to do after you finish your studies?

What kind of food do you like to eat? 

Can you cook? 

Are there any regional specialities in your country you would recommend to visitors?

Task 2:

Describe a possession that is very important to you,You should say:

what the possession is

how long you have had it

how often you use it

and explain what it is about this possession that makes it so important.

Task 3:Do our important possessions these days tend to be technology-based? 

What kind of possessions often have sentimental value?

Does the advertising industry lead to us buying things we don’t really need? 

How should parents deal with demands from their children for things they have seen advertised? 

Are we happier the more things we own? 

Is there anything you don’t have that you would like to buy?

Source: PRACTICE FOR IELTS 1 TEST 3

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1 Giới thiệu bản thân và sở thích

Học tập & lý do thi IELTS

  • Hiện đang học tại trường nào, chuyên ngành gì.
  • Lý do thi IELTS: du học, định cư, công việc.

Dự định tương lai

  • Kế hoạch sau khi hoàn thành việc học: làm việc trong ngành gì, ở đâu.

Sở thích ăn uống & nấu ăn

  • Thích ăn món gì?
  • Có biết nấu ăn không? Món sở trường là gì?

Ẩm thực đặc trưng của quốc gia

  • Món ăn đặc sản, nổi tiếng của địa phương.
  • Gợi ý món ăn cho khách du lịch.

Task 2

Giới thiệu đồ vật

  • Đó là gì? (đồng hồ, điện thoại, sách, quà tặng, v.v.)

Thời gian sở hữu & mức độ sử dụng

  • Có nó từ khi nào?
  • Dùng thường xuyên không?

Lý do quan trọng

  • Ý nghĩa tình cảm: quà từ người thân, kỷ niệm.
  • Giá trị sử dụng: giúp ích trong cuộc sống hàng ngày.

Task 3

Xu hướng sở hữu đồ công nghệ

  • Ngày nay, đồ vật quan trọng chủ yếu là điện thoại, laptop, smartwatch.

Giá trị tinh thần của đồ vật

  • Đồ có giá trị tình cảm: quà kỷ niệm, sách, trang sức gia truyền.

Ảnh hưởng của quảng cáo

  • Quảng cáo khiến con người mua sắm không cần thiết.

Áp lực từ quảng cáo đối với trẻ em

  • Cha mẹ cần kiểm soát nhu cầu mua sắm của con, giáo dục giá trị thực sự của đồ vật.

Hạnh phúc có phụ thuộc vào vật chất?

  • Có nhiều đồ chưa chắc đã hạnh phúc hơn.
  • Chất lượng cuộc sống quan trọng hơn số lượng đồ sở hữu.

Mong muốn sở hữu món đồ nào?

  • Một món đồ bạn mong muốn nhưng chưa có (xe, máy tính, sách, nhạc cụ, v.v.).

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Are you currently studying at a school or college?

Yes, I’m in secondary school in Ho Chi Minh City.

Why are you taking the IELTS exam?

It’s useful for future studies and career opportunities.

What do you hope to do after you finish your studies?

I want to work in technology, maybe game development.

What kind of food do you like to eat?

I enjoy simple home-cooked meals, especially fried rice and noodles.

Can you cook?

Yes, I can cook a few dishes like omelets and stir-fried vegetables.

Are there any regional specialties in your country you would recommend to visitors?

Yes, pho and banh mi are must-tries in Vietnam.

Task 2

Describing an Important Possession

One of my most valuable possessions is my smartphone. I’ve had it for about two years, and it’s like my right hand—I use it every day. It was a gift from my parents, which makes it even more special.

I use my phone for various things, from studying to entertainment. During school breaks, I sometimes play Free Fire or check updates on Roblox. It also helps me keep in touch with friends since, as an introvert, I’m not the type to chat much in person. Instead, messaging feels more natural to me. When I need a break from gaming, I listen to music or watch YouTube videos.

Beyond entertainment, my phone is my go-to for studying. I often look up new words, practice IELTS, and even follow tutorials on how to cook new dishes. As they say, “A picture is worth a thousand words,” and that’s true when I watch cooking videos instead of just reading recipes.

Another reason my phone is important is that it helps me stay connected with my younger sister. She loves playing mobile games too, so we sometimes team up, which strengthens our bond.

All in all, my phone is not just a gadget—it’s my connection to the world. Without it, I’d feel like a fish out of water.

Task 3

Do our important possessions these days tend to be technology-based?

Hmm, that’s a good question. Well, absolutely. In today’s digital world, most people treasure gadgets like smartphones, laptops, or smartwatches. You know, these devices are not just for fun but also help with studying and working. In my case, my phone is my lifeline—it keeps me connected, entertained, and informed. And, as they say, “Times have changed,” and nowadays, technology is at the heart of everything we do.

What kind of possessions often have sentimental value?

Oh, that’s an interesting one. Well, sentimental value usually comes from things with emotional meaning. For some, it might be an old book or a childhood toy. You know, in my case, my smartphone is special because my parents gave it to me. It’s not just a gadget but a reminder of their support. And as people say, “It’s the thought that counts.”

Does the advertising industry lead to us buying things we don’t really need?

Oh, without a doubt! I mean, advertisements are everywhere, making us want things we never even thought about before. Like, I’ve seen ads for gaming accessories that look amazing, but do I really need them? Hmm, probably not. Companies are really good at pulling the wool over our eyes and making things seem essential when, in reality, they aren’t.

How should parents deal with demands from their children for things they have seen advertised?

Hmm, that’s a tricky one. I’d say parents should be firm but fair. You know, kids—especially younger ones—can be like a dog with a bone when they want something. But I think it’s important to explain the difference between needs and wants. My parents don’t always buy me what I ask for, and honestly, that’s a good thing—it teaches me patience and the value of money.

Are we happier the more things we own?

Well, not necessarily. You know, they say, “Money can’t buy happiness,” and I think that’s true—owning a lot of things doesn’t always make people happier. I enjoy gaming, but if I played all day without a break, it wouldn’t feel special anymore. So, I guess real happiness comes from balance—spending time with loved ones, enjoying hobbies, and not being overly attached to material things.

Is there anything you don’t have that you would like to buy?

Oh, definitely! Let me think… yeah, I’d love to have a gaming PC. Playing on a phone is fun, but a powerful PC would take my gaming experience to the next level. That being said, I know it’s expensive, so I’ll have to wait for the right moment. But for now, I guess I’ll just make do with what I have.

Dịch

Task 1

Bạn hiện đang học ở trường hay đại học?

Có, tôi đang học ở trường trung học cơ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Tại sao bạn lại thi IELTS?

Nó rất hữu ích cho việc học và cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Bạn hy vọng sẽ làm gì sau khi hoàn thành việc học?

Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ, có thể là phát triển game.

Bạn thích ăn món ăn gì?

Tôi thích những món ăn đơn giản do gia đình nấu, đặc biệt là cơm chiên và mì.

Bạn có thể nấu ăn không?

Có, tôi có thể nấu vài món như trứng ốp la và rau xào.

Có món ăn đặc sản vùng miền nào ở đất nước bạn mà bạn muốn giới thiệu cho khách du lịch không?

Có, phở và bánh mì là những món không thể bỏ qua khi đến Việt Nam.

Task 2

Mô tả một vật sở hữu quan trọng

Một trong những vật sở hữu quý giá nhất của tôi là chiếc điện thoại thông minh. Tôi đã có nó khoảng hai năm, và nó giống như bàn tay phải của tôi — tôi sử dụng nó mỗi ngày. Nó là món quà từ bố mẹ, điều đó làm nó càng trở nên đặc biệt hơn.Tôi sử dụng điện thoại cho rất nhiều mục đích, từ học tập đến giải trí. Trong những giờ nghỉ học, đôi khi tôi chơi Free Fire hoặc kiểm tra các cập nhật trên Roblox. Nó cũng giúp tôi giữ liên lạc với bạn bè vì, là một người hướng nội, tôi không phải là kiểu người thích trò chuyện trực tiếp. Thay vào đó, nhắn tin cảm thấy tự nhiên hơn đối với tôi. Khi tôi cần nghỉ ngơi khỏi việc chơi game, tôi thường nghe nhạc hoặc xem video trên YouTube.Ngoài giải trí, điện thoại của tôi còn là công cụ học tập chính. Tôi thường tra từ mới, luyện thi IELTS, và thậm chí theo dõi các video hướng dẫn nấu ăn các món mới. Như người ta thường nói, “Một bức ảnh đáng giá nghìn lời,” và điều đó đúng khi tôi xem các video nấu ăn thay vì chỉ đọc các công thức.Một lý do nữa khiến chiếc điện thoại của tôi quan trọng là nó giúp tôi duy trì mối liên hệ với cô em gái nhỏ. Cô ấy cũng thích chơi game trên điện thoại, vì vậy chúng tôi đôi khi hợp tác chơi cùng nhau, điều này càng làm gắn kết tình cảm của chúng tôi.Tóm lại, chiếc điện thoại của tôi không chỉ là một thiết bị công nghệ — nó là cầu nối của tôi với thế giới. Nếu không có nó, tôi sẽ cảm thấy như cá mắc cạn.

Task 3

Những vật dụng quan trọng ngày nay có xu hướng dựa vào công nghệ không?

Hmm, đó là một câu hỏi hay. Chắc chắn rồi. Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, hầu hết mọi người đều trân trọng các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính xách tay hay đồng hồ thông minh. Những thiết bị này không chỉ phục vụ giải trí mà còn giúp việc học và làm việc. Trong trường hợp của tôi, chiếc điện thoại là phương tiện kết nối, giải trí và thông tin. Và như người ta thường nói, “Thời gian đã thay đổi,” ngày nay, công nghệ là trung tâm của mọi việc chúng ta làm.

Những vật dụng nào thường mang giá trị tình cảm?

À, đó là một câu hỏi thú vị. Giá trị tình cảm thường đến từ những vật dụng có ý nghĩa cảm xúc. Với một số người, đó có thể là một cuốn sách cũ hoặc một món đồ chơi từ thời thơ ấu. Trong trường hợp của tôi, chiếc điện thoại của tôi rất đặc biệt vì nó là món quà từ bố mẹ. Nó không chỉ là một thiết bị mà còn là sự nhắc nhở về sự hỗ trợ của họ. Và như người ta nói, “Ý nghĩa quan trọng hơn vật chất.”

Ngành quảng cáo có khiến chúng ta mua những thứ chúng ta không thực sự cần không?

Ôi, chắc chắn rồi! Quảng cáo có mặt ở khắp mọi nơi, khiến chúng ta muốn sở hữu những thứ mà trước đây chúng ta chưa từng nghĩ đến. Ví dụ như tôi đã thấy quảng cáo các phụ kiện chơi game trông rất hấp dẫn, nhưng liệu tôi có thực sự cần chúng không? Hmm, có lẽ là không. Các công ty rất giỏi trong việc làm cho mọi thứ trông cần thiết, khi thực tế thì chúng không phải như vậy.

Các bậc phụ huynh nên đối phó với yêu cầu của trẻ em về những món đồ đã thấy qua quảng cáo như thế nào?

Hmm, đó là một câu hỏi khó. Tôi nghĩ các bậc phụ huynh nên kiên quyết nhưng công bằng. Bạn biết đấy, trẻ em—đặc biệt là những đứa trẻ nhỏ—thường sẽ đeo bám khi chúng muốn có một món gì đó. Nhưng tôi nghĩ điều quan trọng là phải giải thích sự khác biệt giữa nhu cầu và mong muốn. Bố mẹ tôi không phải lúc nào cũng mua cho tôi những thứ tôi yêu cầu, và thật sự, đó là một điều tốt—nó dạy tôi kiên nhẫn và giá trị của đồng tiền.

Chúng ta có hạnh phúc hơn khi sở hữu nhiều đồ đạc không?

À, không hẳn như vậy. Bạn biết đấy, người ta nói, “Tiền không mua được hạnh phúc,” và tôi nghĩ điều đó là đúng—sở hữu nhiều đồ đạc không luôn làm mọi người hạnh phúc hơn. Tôi thích chơi game, nhưng nếu tôi chơi cả ngày mà không có nghỉ ngơi, thì nó sẽ không còn cảm giác đặc biệt nữa. Vì vậy, tôi nghĩ hạnh phúc thực sự đến từ sự cân bằng—dành thời gian bên gia đình, theo đuổi sở thích và không quá gắn bó với những thứ vật chất.

Có thứ gì bạn không có mà bạn muốn mua không?

À, chắc chắn rồi! Để tôi nghĩ xem… vâng, tôi rất muốn có một chiếc PC chơi game. Chơi trên điện thoại thì vui đấy, nhưng một chiếc PC mạnh mẽ sẽ nâng cao trải nghiệm chơi game của tôi lên một tầm cao mới. Tuy nhiên, tôi biết nó rất đắt, vì vậy tôi sẽ phải chờ đợi đến lúc phù hợp. Nhưng hiện tại, tôi sẽ chỉ phải chấp nhận với những gì mình có.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Possession /pəˈzeʃ.ən/ – B2 (n): Sự sở hữu, tài sản
    Collocations: Personal possession (tài sản cá nhân), Valuable possession (tài sản quý giá)
    Example Sentence: One of my most valuable possessions is my smartphone.
    Translation: Một trong những tài sản quý giá nhất của tôi là điện thoại thông minh.
  • Introvert /ˈɪn.trə.vɜːt/ – B2 (n): Người hướng nội
    Collocations: Natural introvert (người hướng nội tự nhiên), Introverted personality (tính cách hướng nội)
    Example Sentence: As an introvert, I prefer texting over face-to-face conversations.
    Translation: Là một người hướng nội, tôi thích nhắn tin hơn là trò chuyện trực tiếp.
  • Gadget /ˈɡædʒ.ɪt/ – B2 (n): Thiết bị, dụng cụ
    Collocations: Electronic gadget (thiết bị điện tử), Useful gadget (thiết bị hữu ích)
    Example Sentence: These devices are not just for fun but also help with studying and working. In my case, my phone is my lifeline—it keeps me connected, entertained, and informed.
    Translation: Những thiết bị này không chỉ để giải trí mà còn giúp học tập và làm việc. Đối với tôi, điện thoại là vật không thể thiếu—nó giúp tôi kết nối, giải trí và cập nhật thông tin.
  • Balance /ˈbæl.əns/ – B2 (v): Sự cân bằng (danh từ) / Cân bằng (động từ)
    Collocations: Work-life balance (cân bằng giữa công việc và cuộc sống), Maintain balance (duy trì sự cân bằng)
    Example Sentence: Real happiness comes from balance—spending time with loved ones, enjoying hobbies, and not being overly attached to material things.
    Translation: Hạnh phúc thực sự đến từ sự cân bằng—dành thời gian cho những người thân yêu, tận hưởng sở thích và không quá gắn bó với vật chất.
  • Sentimental /ˌsen.tɪˈmen.təl/ – B2 (adj): Có giá trị tình cảm, đa cảm
    Collocations: Sentimental value (giá trị tình cảm), Sentimental attachment (sự gắn bó tình cảm)
    Example Sentence: My phone has sentimental value because it was a gift from my parents.
    Translation: Chiếc điện thoại của tôi có giá trị tình cảm vì đó là món quà từ cha mẹ tôi.
  • Advertising /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ – B2 (n): Quảng cáo
    Collocations: Online advertising (quảng cáo trực tuyến), Advertising campaign (chiến dịch quảng cáo)
    Example Sentence: Advertising influences people to buy things they don’t really need.
    Translation: Quảng cáo ảnh hưởng đến việc mọi người mua những thứ họ thực sự không cần.
  • Treasure /ˈtreʒ.ər/ – B2 (v):Trân trọng, quý trọng
    Collocations: Treasure memories (trân trọng kỷ niệm), Treasure a friendship (quý trọng tình bạn)
    Example Sentence: I treasure the time I spend with my younger sister.
    Translation: Tôi trân trọng khoảng thời gian tôi dành cho em gái mình.
  • Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ -B2 (adj): Có giá trị
    Collocations: Valuable asset (tài sản có giá trị), Valuable experience (kinh nghiệm quý báu)
    Example Sentence: Your advice was very valuable to me.
    Translation: Lời khuyên của bạn rất có giá trị đối với tôi.
  • Various /ˈveə.ri.əs/ – B2 (adj): Đa dạng, nhiều loại
    Collocations: Various options (nhiều lựa chọn), Various aspects (nhiều khía cạnh)
    Example Sentence: He has worked in various industries.
    Translation: Anh ấy đã làm việc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • Natural /ˈnætʃ.ər.əl/ – B2 (adj): Tự nhiên, bẩm sinh
    CollocationsNatural talent (tài năng bẩm sinh), Natural instinct (bản năng tự nhiên)
    Example Sentence: She has a natural talent for singing.
    Translation: Cô ấy có tài năng ca hát bẩm sinh

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Practice makes perfect : Có công mài sắt, có ngày nên kim
    Câu ví dụ: I wasn’t confident in the kitchen, but I decided to give it a shot because practice makes perfect.
    Dịch câu: Tôi không tự tin trong bếp, nhưng tôi quyết định thử vì có công mài sắt, có ngày nên kim.
  • Kill two birds with one stone : Một mũi tên trúng hai đích
    Câu ví dụ: It’s like killing two birds with one stone—I eat good food and learn something useful.
    Dịch câu: Nó giống như một mũi tên trúng hai đích—tôi vừa được ăn ngon, vừa học được điều hữu ích.
  • Over the moon : Vô cùng vui sướng
    Câu ví dụ: I felt over the moon when my sister said my fried rice was yummy.
    Dịch câu: Tôi cảm thấy vô cùng vui sướng khi em gái tôi nói món cơm chiên của tôi ngon.
  • Break the ice : Phá vỡ khoảng cách
    Câu ví dụ: Cooking together can be a chance to break the ice and share stories.
    Dịch câu: Nấu ăn cùng nhau có thể là cơ hội để phá vỡ khoảng cách và chia sẻ câu chuyện.
  • Rome wasn’t built in a day : Thành công không đến trong một sớm một chiều
    Câu ví dụ: Rome wasn’t built in a day, and neither is culinary expertise!
    Dịch câu: Thành công không đến trong một sớm một chiều, và kỹ năng nấu ăn cũng vậy!

6.  Ngữ pháp

  1. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
  • Công thức: have/has + past participle (V3)
  • Nghĩa: Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại hoặc chưa kết thúc.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả một trải nghiệm, một hành động kéo dài đến hiện tại hoặc một hành động vừa mới xảy ra.
  • Ví dụ: I’ve had it for about two years, and it’s like my right hand—I use it every day.
  • Dịch: Tôi đã có nó khoảng hai năm rồi, và nó giống như bàn tay phải của tôi vậy—tôi sử dụng nó mỗi ngày.
  1. Second Conditional (Câu điều kiện loại 2)
  • Công thức: If + past simple, would + V (bare infinitive)
  • Nghĩa: Diễn tả tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về một điều mong muốn nhưng chưa thể thực hiện được ở hiện tại.
  • Ví dụ: If I played all day without a break, it wouldn’t feel special anymore.
  • Dịch: Nếu tôi chơi cả ngày mà không nghỉ, nó sẽ không còn cảm giác đặc biệt nữa.
  1. Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)
  • Công thức: who/which/that + verb (V) hoặc who/whom/which/that + subject + verb
  • Nghĩa: Dùng để bổ sung thêm thông tin về danh từ đứng trước.
  • Bối cảnh sử dụng: Giúp câu tự nhiên hơn, tránh lặp từ.
  • Ví dụ: These devices are not just for fun but also help with studying and working.
  • Dịch: Những thiết bị này không chỉ để giải trí mà còn giúp học tập và làm việc.
  1. Cleft Sentences for Emphasis (Câu nhấn mạnh)
  • Công thức: It + is/was + noun phrase + that + clause
  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một đối tượng hoặc hành động cụ thể trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Giúp làm rõ trọng tâm của câu khi nói.
  • Ví dụ: It’s my phone that helps me stay connected with my younger sister.
  • Dịch: Chính chiếc điện thoại giúp tôi giữ liên lạc với em gái mình.

5. Complex Sentences with Subordinating Conjunctions (Câu phức với liên từ phụ thuộc)

  • Công thức: Main Clause + Subordinating Conjunction + Dependent Clause
  • Nghĩa: Câu phức có một mệnh đề chính (main clause) và một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, điều kiện, tương phản hoặc thời gian giữa hai mệnh đề.
  • Các liên từ phụ thuộc phổ biến:
    • Nguyên nhân – kết quả: because, since, as (bởi vì)
    • Điều kiện: if, unless (nếu, trừ khi)
    • Tương phản: although, though, even though (mặc dù)
    • Thời gian: when, while, after, before, as soon as (khi, trong khi, sau khi, trước khi, ngay khi)
  • Ví dụ:Although I enjoy gaming, I know I need to balance it with studying.
  • Dịch: Mặc dù tôi thích chơi game, tôi biết rằng mình cần cân bằng nó với việc học.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: moreover, furthermore, besides, in addition, if, unless, provided that

Pronouns: I, you, he, she, we, they

Conjunctions: and, but, or, so, yet, although, because, when, while

Spoken Language Style:

Các dạng rút gọn giúp lời nói trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn. Ví dụ:I have had this phone for two years. → I’ve had this phone for two years.

Tạm dừng sau một ý quan trọng để nhấn mạnh.Ví dụ: To be honest, that’s a good thing—it teaches me patience and the value of money..

Fillers là những từ giúp người nói có thời gian suy nghĩ, nhưng không làm ngắt quãng cuộc hội thoại. Các từ phổ biến: well, you know, actually, to be honest Ví dụ: Well, I think technology has changed the way we live.

Ngữ điệu lên/xuống giúp người nghe hiểu rõ ý của người nói.Ví dụ về nhấn giọng: It’s NOT just a gadget—it’s my connection to the world!

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks)

Các từ thường được nhóm lại thành cụm để tạo thành một đơn vị có ý nghĩa thay vì phát âm từng từ riêng lẻ. Điều này giúp bài nói trôi chảy hơn.

  • Ví dụ: I use my phone every day | because it helps me stay connected.
  • Cụm từ quan trọng thường xuất hiện trong hội thoại: To be honest, (Thành thật mà nói,) As they say, (Như người ta thường nói,) Without a doubt, (Không còn nghi ngờ gì nữa,)

2. Rhythm and Stress Timing

Ngôn ngữ có trọng âm theo nhịp điệu (stress-timed language), tức là khoảng thời gian giữa các âm tiết được nhấn sẽ đều nhau.

  • Ví dụ:I enjoy playing games, but I also study hard.
  • Giải thích: Các từ mang nội dung quan trọng (enjoy, games, study, hard) sẽ được nhấn mạnh, còn các từ chức năng như I, but, also sẽ được nói nhanh hơn.
  • Mẫu nhấn nhịp phổ biến:
  • Strong-weak pattern:
    • I LOVE my PHONE. (Nhấn vào “LOVE” và “PHONE”)
    • STUdying is IMportant. (Nhấn vào “STU” và “IM”)

3. Stress and Intonation 

  • Emphatic Stress:
    • It’s NOT just a gadget—it’s my CONNECTION to the world!
    • Dịch: Nó KHÔNG chỉ là một thiết bị—nó là KẾT NỐI của tôi với thế giới!
    • Giải thích: “NOT” và “CONNECTION” được nhấn mạnh để thể hiện quan điểm rõ ràng hơn.
  • Ngữ điệu lên/xuống (Rising/Falling Intonation):
    • Câu hỏi mở: What kind of food do you like to eat? (Ngữ điệu đi lên ở cuối)
    • Câu khẳng định/kết thúc suy nghĩ: I love playing games, but I also study hard. (Ngữ điệu đi xuống)

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

    1. Một trong những tài sản quý giá nhất của tôi là chiếc điện thoại của tôi.
    2. Nếu tôi có một máy tính chơi game, tôi có thể nâng cao trải nghiệm chơi game của mình.
    3. Những thiết bị này không chỉ dùng để giải trí mà còn hỗ trợ học tập và làm việc.
    4. Tôi trân trọng khoảng thời gian tôi dành cho em gái mình.
  • Quảng cáo có thể khiến chúng ta mua những thứ không thực sự cần thiết.

Bài tập viết lại câu:

  1. I have owned this phone for two years. (Present perfect)
  2. If I bought a gaming PC, I would enjoy playing games more. (Second conditional)
  3. My parents gave me this phone, which makes it very special. (Relative clause)
  4. The most valuable thing I own is my phone. (Cleft sentence)
  5. I use my phone every day. It helps me stay connected and informed.(Complex Sentences with Subordinating Conjunctions)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. One of my most valuable possessions is my smartphone.
  2. If I had a gaming PC, I could enhance my gaming experience.
  3. These devices are not just for fun but also help with studying and working.
  4. I treasure the time I spend with my younger sister.
  5. Advertising can make us buy things we don’t really need.

Bài tập viết lại câu:

  1. I’ve had this phone for two years.
  2. If I had a gaming PC, I would enjoy playing games more.
  3. My parents gave me this phone, which is why it is very special.
  4. It is my phone that is the most valuable thing I own.
  5. I use my phone every day because it helps me stay connected and informed.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử