A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Do you come from a large family? Have you got a favourite relative? How often do you get to see your wider family? Do you have any definite career ambitions? How easy is it to find work where you live? If you could do any job you liked, what would it be? |
| Task 2:
Describe a place you would like to live.You should say:
and explain what it is about this place that you find so appealing. |
| Task 3:
What is it about a place that makes it feel like home? Is it important to live close to your relatives? What are the main reasons people decide to move to another location? What are the kind of things a family looks for when deciding where to live? Why do some people choose to leave their own country and live abroad? Do you think people who want to move to another country have a realistic idea of what it will be like? |
Source: PRACTICE FOR IELTS 1 TEST 4
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1 Cá nhân & Gia đình
Gia đình
- Số lượng thành viên trong gia đình.
- Mối quan hệ giữa các thành viên.
Người thân yêu thích
- Giới thiệu về người thân đó (bố, mẹ, ông, bà, anh chị em…).
- Lý do yêu thích (tính cách, sự quan tâm, ảnh hưởng…).
Tần suất gặp mặt gia đình mở rộng
- Có thường xuyên gặp không?
- Dịp nào gặp mặt (lễ, Tết, sự kiện gia đình…).
Định hướng nghề nghiệp
- Ngành nghề mong muốn.
- Lý do chọn nghề đó.
Cơ hội việc làm nơi bạn sống
- Dễ hay khó tìm việc?
- Các ngành nghề phổ biến.
Công việc mơ ước
- Mô tả công việc.
- Tại sao muốn làm công việc đó?
Task 2
Vị trí
- Thành phố, quốc gia nào?
Đã từng đến chưa?
- Đã đi hay chỉ tìm hiểu qua hình ảnh, video?
Mô tả nơi đó
- Khí hậu, cảnh quan, tiện ích.
Lý do thích sống ở đó
- Cơ hội nghề nghiệp.
- Chất lượng sống.
- Phong cách sống phù hợp.
Task 3
Yếu tố tạo cảm giác “nhà”
- Gia đình, môi trường sống, kỷ niệm, cộng đồng.
Có nên sống gần người thân?
- Lợi ích (hỗ trợ tinh thần, tài chính).
- Hạn chế (mất tự do, phụ thuộc).
Lý do người ta chuyển nơi ở
- Công việc, học tập, chất lượng sống, môi trường.
Gia đình tìm gì khi chọn nơi ở?
- Trường học, y tế, việc làm, an ninh.
Lý do di cư ra nước ngoài
- Kinh tế, giáo dục, chính trị, cơ hội phát triển.
Nhận thức khi di cư
- Hiểu rõ thử thách (ngôn ngữ, văn hóa, tài chính).
- Sự chuẩn bị trước khi di cư.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Do you come from a large family?No, my family is quite small. It’s just my parents, my younger sister, and me. Have you got a favorite relative?Yes, my younger sister. She’s fun and always full of energy. How often do you get to see your wider family?Not very often. We usually meet on special occasions like Tet or family gatherings. Do you have any definite career ambitions?I’m not sure yet. But I enjoy technology and gaming, so maybe something related to that. How easy is it to find work where you live?It depends. If you have good skills, there are many opportunities, especially in business and technology. If you could do any job you liked, what would it be?I’d love to be a game developer. It would be cool to create games that people enjoy. |
Task 2Describe a place you would like to live.If I could choose any place to live, it would be Tokyo, Japan. I’ve never been there, but from what I’ve seen in videos and games, it looks amazing. Tokyo is a city that never sleeps, full of technology, anime culture, and delicious food. The vibe of the city is electrifying, and the advanced public transport system makes getting around a piece of cake. One of the biggest reasons I’d love to live in Tokyo is because of my interest in gaming and technology. Japan is home to some of the biggest game companies in the world. Living there would be a dream come true for someone who enjoys video games as much as I do. Plus, the work culture there is both demanding and inspiring. Apart from that, the food is to die for. I love Japanese cuisine, and being able to eat fresh sushi, ramen, and takoyaki daily would be amazing. Also, despite being a huge city, Tokyo has many peaceful parks where I could relax whenever I need to clear my head. However, I know that moving to a foreign country is not all sunshine and rainbows. Language barriers and cultural differences would be a big challenge. But as the saying goes, “Every cloud has a silver lining.” With time and effort, I believe I’d be able to adapt and make the most of it. |
Task 3What is it about a place that makes it feel like home?Hmm, that’s an interesting question. Well, I think a place feels like home when you feel comfortable and secure. You know, for me, it’s about familiarity, personal space, and the little things that bring me peace of mind—like my gaming setup and my favorite food. And, as the saying goes, “Home is where the heart is.” So, if I have the things I love and the people I care about, then honestly, anywhere can feel like home. Is it important to live close to your relatives?Well, that really depends on the person. You see, for someone like me, who enjoys solitude, it’s not a top priority. However, I do think having family nearby is useful when you need support. Like, for example, my parents rely on our relatives for help during big events. But at the end of the day, I guess it’s all about finding a balance between independence and family connection. What are the main reasons people decide to move to another location?Hmm, let me think about that… Well, there are many reasons—better job opportunities, education, or simply a change of scenery. You know, some people move to big cities to chase their dreams, while others relocate for a quieter life. In my case, if I ever move, it would probably be for career growth in the tech industry. What are the kind of things a family looks for when deciding where to live?Oh, that’s a good one. Well, families usually consider things like safety, education, and job opportunities. You know, parents think about schools for their kids, while working adults prioritize job markets. For instance, in Ho Chi Minh City, many families move to areas with good schools and convenient transportation. So yeah, I think those are some of the key factors they look at. Why do some people choose to leave their own country and live abroad?Oh, that’s an interesting question. Hmm… well, many do it for better opportunities, while others seek a fresh start. I guess it’s like they say, “The grass is always greener on the other side,” but moving abroad isn’t always as easy as it seems. You know, people often struggle with cultural adaptation, homesickness, and language barriers. So, it’s definitely something to think about carefully. Do you think people who want to move to another country have a realistic idea of what it will be like?Not always. Many people romanticize life abroad, thinking it will be all smooth sailing. However, reality often hits hard with financial struggles, cultural differences, and loneliness. As the saying goes, “It’s not all sunshine and rainbows.” While moving abroad can be exciting, it requires careful planning and strong determination. |
Dịch
| Task 1
Bạn có đến từ một gia đình lớn không? Không, gia đình mình khá nhỏ. Chỉ có bố mẹ, em gái và mình. Bạn có người thân nào yêu thích không? Có, em gái của mình. Em ấy rất vui tính và lúc nào cũng tràn đầy năng lượng. Bạn có thường xuyên gặp gỡ họ hàng không? Không thường xuyên lắm. Chúng mình chỉ gặp nhau vào những dịp đặc biệt như Tết hoặc các buổi họp mặt gia đình. Bạn có tham vọng nghề nghiệp rõ ràng nào không? Mình chưa chắc chắn. Nhưng mình thích công nghệ và game, nên có thể sẽ làm gì đó liên quan đến lĩnh vực này. Việc tìm kiếm việc làm ở nơi bạn sống có dễ không? Còn tùy. Nếu bạn có kỹ năng tốt, sẽ có nhiều cơ hội, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ. Nếu có thể làm bất kỳ công việc nào bạn muốn, bạn sẽ chọn gì? Mình muốn trở thành một nhà phát triển game. Thật tuyệt khi có thể tạo ra những trò chơi mà mọi người yêu thích. |
| Task 2
Miêu tả một nơi bạn muốn sống. Nếu có thể chọn bất kỳ nơi nào để sống, mình sẽ chọn Tokyo, Nhật Bản. Mình chưa từng đến đó, nhưng qua những video và game mình xem, nơi này trông thật tuyệt vời. Tokyo là một thành phố không bao giờ ngủ, đầy công nghệ, văn hóa anime, và đồ ăn ngon. Nhịp sống ở đó rất sôi động, và hệ thống giao thông công cộng hiện đại giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng. Một trong những lý do lớn nhất khiến mình muốn sống ở Tokyo là niềm đam mê với game và công nghệ. Nhật Bản là quê hương của nhiều công ty game lớn nhất thế giới. Được sống ở đó sẽ là một giấc mơ trở thành hiện thực đối với một người yêu thích game như mình. Ngoài ra, văn hóa làm việc ở đó cũng rất khắt khe nhưng truyền cảm hứng. Bên cạnh đó, đồ ăn ở Tokyo cũng vô cùng hấp dẫn. Mình thích ẩm thực Nhật Bản, và việc có thể ăn sushi, ramen, và takoyaki tươi ngon mỗi ngày thì thật tuyệt. Dù là một thành phố đông đúc, Tokyo vẫn có nhiều công viên yên tĩnh, nơi mình có thể thư giãn mỗi khi cần nghỉ ngơi. Tuy nhiên, mình biết rằng việc chuyển đến một đất nước khác không phải lúc nào cũng dễ dàng. Rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa sẽ là những thử thách lớn. Nhưng như người ta vẫn nói, “Trong cái rủi có cái may.” Với thời gian và nỗ lực, mình tin rằng mình có thể thích nghi và tận hưởng cuộc sống ở đó. |
| Task 3
Điều gì khiến một nơi mang lại cảm giác như ở nhà? Hmm, câu hỏi này thú vị đấy. Mình nghĩ một nơi thực sự là nhà khi bạn cảm thấy thoải mái và an toàn. Đối với mình, đó là sự quen thuộc, không gian riêng, và những điều nhỏ nhặt mang lại sự bình yên—như góc chơi game của mình và những món ăn yêu thích. Như người ta vẫn nói, “Nhà là nơi trái tim thuộc về.” Nếu mình có những thứ mình yêu thích và những người mình quan tâm, thì bất cứ nơi nào cũng có thể trở thành nhà. Có quan trọng không khi sống gần họ hàng? Điều đó còn tùy vào mỗi người. Với mình—một người thích sự yên tĩnh—thì nó không phải là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, mình nghĩ có gia đình gần bên sẽ rất hữu ích khi cần sự hỗ trợ. Ví dụ, bố mẹ mình thường nhờ họ hàng giúp đỡ trong những sự kiện lớn. Nhưng cuối cùng, mình nghĩ điều quan trọng là tìm ra sự cân bằng giữa sự độc lập và kết nối gia đình. Những lý do chính khiến mọi người quyết định chuyển đến một nơi khác là gì? Hmm, để mình nghĩ xem… Có nhiều lý do—cơ hội việc làm tốt hơn, giáo dục, hoặc đơn giản là muốn thay đổi môi trường sống. Một số người chuyển đến các thành phố lớn để theo đuổi ước mơ, trong khi những người khác lại tìm đến những nơi yên bình hơn để tận hưởng cuộc sống. Nếu mình chuyển đi, có lẽ đó sẽ là vì cơ hội phát triển nghề nghiệp trong ngành công nghệ. Những yếu tố mà một gia đình xem xét khi quyết định nơi ở là gì? Ồ, đây là một câu hỏi hay. Thường thì các gia đình cân nhắc đến sự an toàn, hệ thống giáo dục và cơ hội việc làm. Bố mẹ quan tâm đến trường học cho con cái, còn người lớn đi làm thì ưu tiên thị trường lao động. Ví dụ, ở Thành phố Hồ Chí Minh, nhiều gia đình chọn sống ở những khu vực có trường học tốt và giao thông thuận tiện. Vậy nên, mình nghĩ đó là những yếu tố quan trọng mà họ xem xét. Tại sao một số người chọn rời khỏi đất nước của họ để sống ở nước ngoài? Ồ, câu hỏi này hay đấy. Hmm… nhiều người làm vậy vì muốn có cơ hội tốt hơn, trong khi những người khác muốn bắt đầu một cuộc sống mới. Mình nghĩ giống như câu nói, “Cỏ bên kia đồi lúc nào cũng xanh hơn.” Nhưng thực tế, sống ở nước ngoài không phải lúc nào cũng dễ dàng như người ta tưởng. Nhiều người gặp khó khăn với sự khác biệt văn hóa, nỗi nhớ nhà, và rào cản ngôn ngữ. Vì vậy, đó là một quyết định cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Bạn có nghĩ rằng những người muốn chuyển đến nước khác có một cái nhìn thực tế về cuộc sống ở đó không? Không phải lúc nào cũng vậy. Nhiều người có xu hướng lãng mạn hóa cuộc sống ở nước ngoài, nghĩ rằng mọi thứ sẽ suôn sẻ. Nhưng thực tế, cuộc sống có thể rất khó khăn với các vấn đề tài chính, khác biệt văn hóa và cảm giác cô đơn. Như người ta vẫn nói, “Không phải lúc nào cũng toàn màu hồng.” Việc chuyển đến một đất nước khác có thể thú vị, nhưng nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm mạnh mẽ. |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Electrifying /ɪˈlek.trɪ.faɪ.ɪŋ/ – B2 (adj): Sôi động, đầy hứng khởi
Collocations: Electrifying performance (màn trình diễn sôi động) , Electrifying atmosphere (bầu không khí đầy hứng khởi)
Example Sentence: The concert last night was absolutely electrifying.
Translation: Buổi hòa nhạc tối qua thực sự sôi động. - Cuisine /kwɪˈziːn/ – B2 (n): Ẩm thực
Collocations: Traditional cuisine (ẩm thực truyền thống), International cuisine (ẩm thực quốc tế)
Example Sentence: I love exploring different types of cuisine when I travel.
Translation: Tôi thích khám phá các loại ẩm thực khác nhau khi đi du lịch. - Adapt /əˈdæpt/ -B2 (v):Thích nghi
Collocations: Adapt to changes (thích nghi với những thay đổi), Adapt quickly (thích nghi nhanh chóng)
Example Sentence: It took me a while to adapt to the new environment.
Translation: Tôi mất một thời gian để thích nghi với môi trường mới. - Familiarity /fəˌmɪl.iˈær.ə.ti/ -B2 (n): Sự quen thuộc
Collocations: Sense of familiarity (cảm giác quen thuộc), Familiarity with the subject (sự quen thuộc với chủ đề)
Example Sentence: Her familiarity with the city made our trip much easier.
Translation: Sự quen thuộc của cô ấy với thành phố đã khiến chuyến đi của chúng tôi dễ dàng hơn nhiều. - Solitude /ˈsɒl.ɪ.tjuːd/ – B2 (n): Sự cô đơn, tĩnh lặng
Collocations: Enjoy solitude (thưởng thức sự tĩnh lặng), Seek solitude (tìm kiếm sự cô đơn)
Example Sentence: He enjoys the solitude of the countryside.
Translation: Anh ấy thích sự tĩnh lặng của vùng nông thôn. - Romanticize /rəʊˈmæn.tɪ.saɪz/ – B2 (v):Lãng mạn hóa
Collocations: Romanticize the past (lãng mạn hóa quá khứ), Tend to romanticize (có xu hướng lãng mạn hóa)
Example Sentence: Many people romanticize life in the countryside.
Translation: Nhiều người lãng mạn hóa cuộc sống ở nông thôn. - Homesickness /ˈhəʊm.sɪk.nəs/ – B2 (n):Nỗi nhớ nhà
Collocations: Feel homesickness (cảm thấy nhớ nhà), Overcome homesickness (vượt qua nỗi nhớ nhà)
Example Sentence: She experienced homesickness during her first month abroad.
Translation: Cô ấy trải qua nỗi nhớ nhà trong tháng đầu tiên ở nước ngoài. - Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ – B2 (n): Sự quyết tâm
Collocations: Show determination (thể hiện sự quyết tâm), Strong determination (quyết tâm mạnh mẽ)
Example Sentence: His determination helped him achieve his goals.
Translation: Sự quyết tâm của anh ấy đã giúp anh đạt được mục tiêu - Ambition /æmˈbɪʃ.ən/ – B2 (n): Hoài bão, tham vọng
Collocations: Career ambition (tham vọng nghề nghiệp), Have great ambition (có tham vọng lớn)
Example Sentence: He has a strong ambition to become a game developer.
Translation: Anh ấy có tham vọng lớn để trở thành một nhà phát triển trò chơi. - Barrier /ˈbær.i.ər/ -B2 (n): Rào cản
Collocations: Language barrier (rào cản ngôn ngữ), Cultural barrier (rào cản văn hóa)
Example Sentence: Language barriers can make it difficult to adapt to a new country.
Translation: Rào cản ngôn ngữ có thể khiến việc thích nghi với một đất nước mới trở nên khó khăn.
5. Thành ngữ (Idioms)
- A piece of cake : Dễ dàng, không có gì khó khăn
Câu ví dụ: The exam was a piece of cake for me because I studied hard.
Dịch câu: Bài kiểm tra rất dễ dàng với tôi vì tôi đã học chăm chỉ. - To die for : Rất tuyệt vời, đáng để có được
Câu ví dụ: The sushi in Japan is to die for – fresh and delicious!
Dịch câu: Sushi ở Nhật Bản ngon tuyệt vời – tươi và thơm ngon! - Every cloud has a silver lining : Sau cơn mưa trời lại sáng, trong cái rủi có cái may
Câu ví dụ: Even though he lost his job, he found a better one. Every cloud has a silver lining.
Dịch câu: Mặc dù anh ấy mất việc, nhưng sau đó lại tìm được công việc tốt hơn. Trong cái rủi có cái may. - The grass is always greener on the other side : Đứng núi này trông núi nọ, nghĩ rằng nơi khác tốt hơn
Câu ví dụ: Some people think living abroad is easier, but the grass is always greener on the other side.
Dịch câu: Một số người nghĩ rằng sống ở nước ngoài dễ dàng hơn, nhưng thực ra chỉ là đứng núi này trông núi nọ. - It’s not all sunshine and rainbows : Không phải lúc nào cũng dễ dàng hay hoàn hảo
Câu ví dụ: Moving to another country is exciting, but it’s not all sunshine and rainbows.
Dịch câu: Chuyển đến một đất nước khác rất thú vị, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng và hoàn hảo.
6. Ngữ pháp
1. Not always
- Công thức chung: Not always + động từ / mệnh đề
- Nghĩa tiếng Việt: Không phải lúc nào cũng / Không phải luôn luôn
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả một điều không xảy ra mọi lúc hoặc không đúng trong mọi tình huống.
- Câu ví dụ: People do not always have a realistic idea of living abroad.
- Dịch câu: Mọi người không phải lúc nào cũng có một ý niệm thực tế về việc sống ở nước ngoài.
2. It takes… (Diễn tả thời gian cần thiết để hoàn thành điều gì đó)
- Công thức chung: It takes + thời gian + to + động từ / mệnh đề
- Nghĩa tiếng Việt: Mất bao lâu để làm việc gì đó
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để ai đó làm gì hoặc hoàn thành một điều gì đó.
- Câu ví dụ: It takes a long time to adapt to a new job.
- Dịch câu: Cần một khoảng thời gian dài để thích nghi với một công việc mới.
3. Make the most of (Tận dụng tối đa)
- Công thức chung: Make the most of + danh từ / mệnh đề
- Nghĩa tiếng Việt: Tận dụng tối đa / Tận hưởng trọn vẹn
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh việc tận dụng hoặc trải nghiệm một điều gì đó một cách tốt nhất hoặc đầy đủ nhất.
- Câu ví dụ: I want to make the most of my experience while living in Japan.
- Dịch câu: Tôi muốn tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm của mình khi sống ở Nhật Bản.
4. Would love to (Muốn / Rất mong muốn)
- Công thức chung: Would love to + động từ nguyên mẫu
- Nghĩa tiếng Việt: Rất muốn / Rất mong muốn (một cách trang trọng hoặc lịch sự)
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện mong muốn mạnh mẽ hoặc sự hào hứng đối với một hành động hoặc điều gì đó.
- Câu ví dụ: She would love to be a software engineer.
- Dịch câu: Cô ấy rất muốn trở thành một kỹ sư phần mềm.
5. It took me… (Mất thời gian để hoàn thành điều gì đó – Quá khứ)
- Công thức chung: It took me + thời gian + to + động từ / mệnh đề
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đã mất bao lâu để làm gì đó
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó trong quá khứ.
- Câu ví dụ: It took me two weeks to feel comfortable in my new environment.
- Dịch câu: Tôi đã mất hai tuần để cảm thấy thoải mái trong môi trường mới của mình.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: However, apart from that, despite that, at the end of the day
- Pronouns: it, that, this, there
- Conjunctions: and, but, because, while
Spoken Language Style:
- Câu ngắn dùng để nhấn mạnh: Not always. (Không phải lúc nào cũng vậy.)
- Dùng cấu trúc fronting để nhấn mạnh chủ ngữ: For me, it’s about familiarity, personal space, and the little things that bring me peace of mind.
- Dùng các cụm từ tự nhiên khi nói: To be honest, At the end of the day, As the saying goes
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
Một số cụm từ cần được phát âm liền mạch trong bài:
- I’d love to be a game developer. (Nói tự nhiên: I’d love t’be a game developer. Âm to thường được nói nhanh thành t’ và nối với “be.”)
- It took me a while to adapt to the new environment. (Nói tự nhiên: It took me a while t’adapt t’th’ new environment. Âm to biến thành t’ khi nói nhanh.)
2. Rhythm and Stress Timing
Tiếng Anh là ngôn ngữ có stress-timed rhythm, tức là các từ mang ý nghĩa chính sẽ được nhấn mạnh, trong khi các từ chức năng (như the, of, to, a, an) sẽ được phát âm nhẹ hoặc nối nhanh vào từ kế tiếp.
- Ví dụ: Tokyo is a city that never sleeps.
- Các từ quan trọng nhấn mạnh: Tokyo, city, never, sleeps
- Từ không quan trọng sẽ phát âm nhẹ hoặc nối nhanh: is a
3. Stress and Intonation
Emphatic Stress:
- Câu: I BELIEVE I’d be able to adapt and make the most of it!
- Dịch: Tôi TIN CHẮC rằng mình có thể thích nghi và tận dụng tối đa cơ hội này!
- Giải thích: “BELIEVE” được nhấn mạnh để thể hiện sự tự tin và chắc chắn.
Ngữ điệu lên/xuống (Rising/Falling Intonation):
- Câu hỏi mở: Where do you want to live in the future? (Ngữ điệu đi lên ở cuối)
- Câu khẳng định/kết thúc suy nghĩ: Living abroad is exciting, but it’s not always easy. (Ngữ điệu đi xuống)
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






