A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
What kind of weather do you like best? What kind of weather do you like when you go on holiday? Would you prefer to live in a country with a hot or cold climate? Do you like to keep fit? Which sports are popular in your country? Did you do any sports when you were younger that you don’t do now? Is there a sport you’d like to do that you’ve never done before? |
| Task 2:
Describe a meal you like to eat You should say:
and say why you like it so much. |
| Task 3:
What is the appeal of eating out in a restaurant? What do you think makes a good dinner host? Fast food is often criticised by food experts. So why is it so popular with people? Do you think it’s always best to eat food with ingredients that have been produced locally? Is it important to eat together at the dinner table rather than in front of the TV, for example? How can we best encourage people to eat a healthy diet? |
Source: PRACTICE FOR IELTS 3 TEST 2
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Thời tiết yêu thích
- Loại thời tiết thích nhất (nắng, mát mẻ, mưa, lạnh…)
- Lý do (thoải mái, dễ chịu, phù hợp với sở thích cá nhân)
Thời tiết khi đi du lịch
- Loại thời tiết phù hợp cho du lịch (ấm áp, mát mẻ)
- Ảnh hưởng của thời tiết đến chuyến đi
Sống ở nước có khí hậu nóng/lạnh
- Lựa chọn cá nhân (nước nóng hay lạnh)
- Lý do (thích nghi tốt, phù hợp với sức khỏe, công việc)
Giữ gìn sức khỏe
- Tập thể dục (chạy bộ, yoga, gym…)
- Chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh
Thể thao phổ biến ở quốc gia
- Các môn thể thao được yêu thích (bóng đá, cầu lông, bóng rổ…)
- Tại sao chúng phổ biến (dễ chơi, có nhiều giải đấu)
Thể thao khi còn nhỏ nhưng không chơi nữa
- Môn thể thao từng chơi
- Lý do không chơi nữa (bận rộn, không còn hứng thú)
Môn thể thao muốn thử
- Môn thể thao chưa từng thử (bơi lội, leo núi, lặn biển…)
- Lý do muốn thử (thử thách bản thân, khám phá sở thích mới)
Task 2
Món ăn yêu thích: (ví dụ: phở, sushi, pizza…)
Tần suất ăn: (thường xuyên hay chỉ vào dịp đặc biệt)
Địa điểm ăn: (tự nấu ở nhà hay ăn ngoài hàng)
Lý do thích: (ngon, gợi nhớ kỷ niệm, tốt cho sức khỏe…)
Task 3
Sự hấp dẫn của việc ăn ngoài nhà hàng
- Không cần nấu nướng, có nhiều món ngon
- Không khí, trải nghiệm mới lạ
Điều gì tạo nên một chủ nhà tốt
- Biết cách nấu ăn ngon
- Chăm sóc khách, tạo không khí ấm cúng
Lý do thức ăn nhanh phổ biến
- Tiện lợi, giá cả hợp lý
- Hương vị hấp dẫn, phù hợp với lối sống bận rộn
Có nên ăn thực phẩm địa phương không?
- Tươi ngon, tốt cho sức khỏe
- Hỗ trợ kinh tế địa phương, bảo vệ môi trường
Tầm quan trọng của việc ăn cùng gia đình
- Gắn kết tình cảm, tạo không khí ấm áp
- Khuyến khích ăn uống lành mạnh
Cách khuyến khích ăn uống lành mạnh
- Giáo dục về dinh dưỡng
- Giảm tiêu thụ đồ ăn nhanh, tăng cường thực phẩm tươi sạch
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1What kind of weather do you like best?I prefer cool and breezy weather because it feels comfortable and refreshing. What kind of weather do you like when you go on holiday?I don’t travel much, but I think sunny weather is best for vacations since it makes outdoor activities more enjoyable. Would you prefer to live in a country with a hot or cold climate?I’d rather live in a cool climate because hot weather in Ho Chi Minh City is quite exhausting. Do you like to keep fit?Not really, but I do play football during recess, which helps me stay somewhat active. Which sports are popular in your country?Football and badminton are the most popular sports in Vietnam. People love watching and playing them. Did you do any sports when you were younger that you don’t do now?I used to swim when I was little, but I don’t anymore since I rarely go out. Is there a sport you’d like to do that you’ve never done before?Maybe archery. It looks cool, and I wouldn’t need to run too much. |
Task 2Describe a Meal You Like to Eat One meal I really enjoy is instant noodles with eggs and vegetables. It’s a simple dish, but as they say, “simple is best.” Since I don’t go out much, I usually eat it at home, especially when I feel too lazy to cook something complicated. I eat this meal quite often, maybe two or three times a week, because it’s easy to prepare and delicious. All I need is a packet of noodles, an egg, and some veggies like bok choy or morning glory. Sometimes, I add sausages or a bit of leftover meat to make it tastier. The best part is that it only takes about five minutes to cook—a real lifesaver when I’m in a hurry! I like this dish not just because it’s quick and simple but also because it hits the spot every time. The warm broth and chewy noodles give me a sense of comfort, especially after a long day at school. You could say it’s my go-to meal whenever I want something satisfying without much effort. Another reason I love it is that it reminds me of late-night gaming sessions. When I’m deep into a game like Free Fire or Rise of Kingdoms, I usually make a bowl of noodles to keep me going. It’s not the healthiest choice, but hey, once in a while, it doesn’t hurt. In a nutshell, instant noodles are my guilty pleasure—quick, easy, and always tasty. |
Task 3What is the appeal of eating out in a restaurant?Eating out has its perks. First, you don’t have to cook or clean up, which is a weight off your shoulders. Second, you can try different dishes that you can’t easily make at home. While I don’t eat out much, I can see why people enjoy it—it’s a chance to break the routine and experience something new. Plus, in restaurants, the atmosphere adds to the enjoyment. What do you think makes a good dinner host?A good dinner host should be welcoming and make their guests feel comfortable. It’s not just about the food—it’s about the experience. A great host goes the extra mile to create a friendly and lively atmosphere. I think my mom is a good host because whenever we have guests, she makes sure everyone feels at home and enjoys the meal. Why is fast food so popular?Fast food is like a double-edged sword—it’s convenient and tasty, but not always healthy. People love it because it’s quick, cheap, and satisfying. In a busy city like Ho Chi Minh, many people are always on the go, so they don’t have time to cook. Plus, fast food chains offer consistent taste, which makes them reliable. Is it always best to eat food with local ingredients?Eating local food is great because it supports local farmers and is often fresher. However, some ingredients from other countries add unique flavors that local ingredients can’t replace. So, it’s all about balance—local food is a smart choice, but sometimes imported items can be worth it. Is it important to eat together at the dinner table?Yes, it helps families stay connected. Even though I don’t talk much to my parents, I know that sitting together for a meal keeps a sense of family unity. It’s a good time to catch up on each other’s lives. Sadly, many people now eat in front of the TV or on their phones, which takes away the social aspect of meals. How can we encourage people to eat healthily?First, we need to lead by example—if parents eat healthily, kids will follow. Schools should also teach students about nutrition in an engaging way. Lastly, making healthy food more accessible and affordable would encourage more people to choose it over junk food. After all, if healthy meals were as cheap as fast food, more people would go for them. |
Dịch
| Task 1
Bạn thích kiểu thời tiết nào nhất? Mình thích thời tiết mát mẻ và có gió nhẹ vì nó tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu. Bạn thích thời tiết nào khi đi du lịch? Mình không đi du lịch nhiều, nhưng mình nghĩ thời tiết nắng đẹp là tốt nhất cho các kỳ nghỉ vì nó giúp các hoạt động ngoài trời trở nên thú vị hơn. Bạn thích sống ở một quốc gia có khí hậu nóng hay lạnh? Mình thích sống ở nơi có khí hậu mát mẻ hơn vì thời tiết nóng ở TP.HCM khá mệt mỏi. Bạn có thích giữ gìn vóc dáng không? Không hẳn, nhưng mình có chơi bóng đá trong giờ ra chơi, điều đó giúp mình vận động một chút. Những môn thể thao nào phổ biến ở nước bạn? Bóng đá và cầu lông là hai môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam. Mọi người rất thích xem và chơi chúng. Bạn có từng chơi môn thể thao nào khi còn nhỏ mà bây giờ không chơi nữa không? Mình từng bơi khi còn nhỏ, nhưng giờ thì không nữa vì ít khi ra ngoài. Có môn thể thao nào bạn muốn thử nhưng chưa bao giờ làm chưa? Có thể là bắn cung. Nó trông khá ngầu và mình không phải chạy quá nhiều. |
| Task 2
Mô tả một món ăn bạn thích Một món ăn mà mình thực sự thích là mì gói với trứng và rau. Nó là một món đơn giản, nhưng như người ta hay nói, “đơn giản là tốt nhất”. Vì không ra ngoài nhiều, mình thường ăn món này ở nhà, nhất là khi lười nấu những món phức tạp.Mình ăn món này khá thường xuyên, khoảng hai đến ba lần một tuần, vì nó dễ làm và ngon. Tất cả những gì mình cần là một gói mì, một quả trứng và một ít rau như cải ngọt hoặc rau muống. Thỉnh thoảng, mình thêm xúc xích hoặc chút thịt thừa để tăng hương vị. Điều tuyệt vời nhất là nó chỉ mất khoảng 5 phút để nấu—rất tiện khi mình đang vội!Mình thích món này không chỉ vì nó nhanh gọn mà còn vì nó luôn khiến mình cảm thấy hài lòng. Nước dùng nóng hổi và sợi mì dai mang lại cảm giác ấm áp và thoải mái, nhất là sau một ngày dài ở trường. Có thể nói, đây là món “cứu cánh” mỗi khi mình muốn ăn ngon mà không phải tốn nhiều công sức.Một lý do khác khiến mình yêu thích món này là nó gắn liền với những buổi chơi game thâu đêm. Khi đang chơi Free Fire hay Rise of Kingdoms, mình thường làm một tô mì để tiếp tục “chiến đấu”. Nó không phải là lựa chọn tốt nhất cho sức khỏe, nhưng thỉnh thoảng thì cũng không sao.Tóm lại, mì gói là món ăn khoái khẩu của mình—nhanh, dễ làm và luôn ngon. |
| Task 3
Điều gì khiến việc ăn ở nhà hàng trở nên hấp dẫn? Đi ăn ngoài có nhiều lợi ích. Thứ nhất, bạn không phải nấu nướng hay dọn dẹp, đỡ một nỗi lo. Thứ hai, bạn có thể thử những món ăn mà khó nấu ở nhà. Mình không đi ăn ngoài nhiều, nhưng mình hiểu vì sao mọi người thích—đó là cơ hội để đổi gió và trải nghiệm điều mới mẻ. Thêm vào đó, không gian nhà hàng cũng góp phần làm bữa ăn thú vị hơn. Theo bạn, một người chủ bữa tối tốt cần có những gì? Một chủ bữa tối giỏi nên hiếu khách và tạo cảm giác thoải mái cho khách. Không chỉ đơn giản là đồ ăn, mà còn là trải nghiệm. Một chủ tiệc tuyệt vời sẽ tạo không khí thân thiện và vui vẻ. Mình nghĩ mẹ mình là một chủ tiệc tuyệt vời vì mỗi khi có khách, bà luôn đảm bảo mọi người cảm thấy như ở nhà và tận hưởng bữa ăn. Vì sao thức ăn nhanh lại phổ biến? Thức ăn nhanh giống như con dao hai lưỡi—nó tiện lợi và ngon, nhưng không phải lúc nào cũng tốt cho sức khỏe. Mọi người thích nó vì nhanh, rẻ và dễ ăn. Ở một thành phố bận rộn như TP.HCM, nhiều người luôn vội vàng nên không có thời gian nấu ăn. Ngoài ra, các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh có hương vị ổn định, khiến khách hàng tin tưởng hơn. Có phải lúc nào cũng nên ăn thực phẩm từ nguyên liệu địa phương không? Ăn thực phẩm địa phương rất tốt vì nó hỗ trợ nông dân trong nước và thường tươi hơn. Tuy nhiên, một số nguyên liệu nhập khẩu mang đến hương vị độc đáo mà nguyên liệu trong nước không thể thay thế. Vì vậy, cân bằng là quan trọng—thực phẩm địa phương là một lựa chọn thông minh, nhưng đôi khi thử những nguyên liệu từ nước ngoài cũng rất đáng giá. Có quan trọng không khi ăn tối cùng nhau? Có, vì nó giúp các gia đình gắn kết hơn. Dù mình không nói chuyện nhiều với bố mẹ, nhưng ngồi ăn cùng nhau vẫn tạo cảm giác gia đình. Đây cũng là thời gian tốt để cập nhật cuộc sống của nhau. Đáng tiếc là nhiều người bây giờ vừa ăn vừa xem TV hoặc lướt điện thoại, khiến bữa ăn mất đi tính kết nối. Làm thế nào để khuyến khích mọi người ăn uống lành mạnh hơn? Trước hết, chúng ta cần làm gương—nếu cha mẹ ăn uống lành mạnh, trẻ con sẽ học theo. Trường học cũng nên giáo dục về dinh dưỡng một cách thú vị. Cuối cùng, cần làm cho thực phẩm lành mạnh dễ tiếp cận và rẻ hơn để mọi người lựa chọn nó thay vì đồ ăn nhanh. Nếu những bữa ăn lành mạnh có giá tương đương thức ăn nhanh, nhiều người chắc chắn sẽ chọn chúng hơn. |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Exhausting /ɪɡˈzɔː.stɪŋ/ – B2 (adj):Kiệt sức, mệt mỏi
Collocations: Exhausting work (công việc mệt mỏi), Find something exhausting (thấy cái gì đó mệt mỏi)
Example Sentence: I’d rather live in a cool climate because hot weather in Ho Chi Minh City is quite exhausting.
Translation: Tôi muốn sống ở khí hậu mát mẻ hơn vì thời tiết nóng ở Thành phố Hồ Chí Minh khá mệt mỏi. - Perks /pɜːks/ – B2 (n):Lợi ích, đặc quyền
Collocations: Job perks (lợi ích công việc), Enjoy perks (hưởng lợi ích)
Example Sentence: Eating out has its perks.
Translation: Ăn ngoài có những lợi ích của nó. - Accessible /əkˈses.ə.bəl/ -B2 (adj):Dễ tiếp cận, dễ sử dụng
Collocations: Accessible information (thông tin dễ tiếp cận), Make something accessible (làm cho cái gì đó dễ tiếp cận)
Example Sentence: Lastly, making healthy food more accessible and affordable would encourage more people to choose it over junk food.
Translation: Cuối cùng, việc làm cho thực phẩm lành mạnh dễ tiếp cận và giá cả phải chăng hơn sẽ khuyến khích nhiều người chọn nó thay vì đồ ăn vặt. - Unity /ˈjuː.nə.ti/ – B2 (n): Sự đoàn kết, sự thống nhất
Collocations: National unity (sự đoàn kết quốc gia), A sense of unity (một cảm giác đoàn kết)
Example Sentence: Even though I don’t talk much to my parents, sitting together for a meal keeps a sense of family unity.
Translation: Mặc dù tôi không nói chuyện nhiều với bố mẹ, nhưng việc ngồi cùng nhau ăn bữa cơm giữ được cảm giác gắn kết gia đình. - Worth /wɜːθ/ – B2 (adj): Đáng giá, có giá trị
Collocations: Worth the price (đáng giá tiền), Be well worth it (hoàn toàn đáng giá)
Example Sentence: Sometimes imported items can be worth it.
Translation: Đôi khi các mặt hàng nhập khẩu có thể đáng giá. - Satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ – B2 (n): Sự hài lòng, sự thỏa mãn
Collocations: Express satisfaction (bày tỏ sự hài lòng), Customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng)
Example Sentence: The warm broth and chewy noodles give me a sense of satisfaction, especially after a long day at school.
Translation: Nước dùng ấm và sợi mì dai mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn, đặc biệt sau một ngày dài ở trường. - Affordable /əˈfɔː.də.bəl/ – B2 (adj):Có thể chi trả, hợp túi tiền
Collocations: Affordable housing (nhà ở giá cả phải chăng), Affordable prices (giá cả phải chăng)
Example Sentence: Making healthy food more accessible and affordable would encourage more people to choose it over junk food.
Translation: Việc làm cho thực phẩm lành mạnh dễ tiếp cận và giá cả phải chăng hơn sẽ khuyến khích nhiều người chọn nó thay vì đồ ăn vặt. - Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ -B2 (n): Bầu không khí (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)
Collocations: Relaxed atmosphere (bầu không khí thư giãn), Lively atmosphere (bầu không khí sôi động), Create a welcoming atmosphere (tạo ra bầu không khí chào đón)
Example Sentence: In restaurants, the atmosphere adds to the enjoyment.
Translation: Trong nhà hàng, bầu không khí làm tăng thêm sự thích thú. - Nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/ – B2 (adj): Bổ dưỡng
Collocations: Nutritious meal (bữa ăn bổ dưỡng), Highly nutritious (rất bổ dưỡng)
Example Sentence: Cooking at home allows me to prepare nutritious meals.
Translation: Nấu ăn tại nhà cho phép tôi chuẩn bị những bữa ăn bổ dưỡng. - Balanced /ˈbæl.ənst/ – B2 (adj): Cân bằng
Collocations: Balanced diet (chế độ ăn cân bằng), Balanced lifestyle (lối sống cân bằng)
Example Sentence: A balanced diet includes a variety of nutrients.
Translation: Chế độ ăn cân bằng bao gồm nhiều loại chất dinh dưỡng.
5. Thành ngữ (Idioms)
- A weight off your shoulders : Giảm bớt gánh nặng
Câu ví dụ: First, you don’t have to cook or clean up, which is a weight off your shoulders.
Dịch câu: Trước tiên, bạn không phải nấu ăn hay dọn dẹp, điều này giúp giảm bớt gánh nặng. - Go the extra mile : Cố gắng hơn mong đợi
Câu ví dụ: A great host goes the extra mile to create a friendly and lively atmosphere.
Dịch câu: Một chủ nhà tuyệt vời sẽ cố gắng hơn mong đợi để tạo ra bầu không khí thân thiện và sôi động. - Double-edged sword : Con dao hai lưỡi (có lợi và hại)
Câu ví dụ: Fast food is like a double-edged sword—it’s convenient and tasty, but not always healthy.
Dịch câu: Thức ăn nhanh giống như con dao hai lưỡi—nó tiện lợi và ngon miệng, nhưng không phải lúc nào cũng tốt cho sức khỏe. - Break the routine : Phá vỡ thói quen nhàm chán
Câu ví dụ: Eating out is a chance to break the routine and experience something new.
Dịch câu: Ăn ngoài là cơ hội để phá vỡ thói quen nhàm chán và trải nghiệm điều mới mẻ. - Lead by example : Làm gương để người khác noi theo
Câu ví dụ: First, we need to lead by example—if parents eat healthily, kids will follow.
Dịch câu: Trước tiên, chúng ta cần làm gương—nếu cha mẹ ăn uống lành mạnh, trẻ em sẽ noi theo.
6. Ngữ pháp
1. Prefer + N/V-ing + to + N/V-ing (Thích cái gì hơn cái gì)
- Công thức chung: S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả sự yêu thích một thứ hơn thứ khác.
- Bối cảnh sử dụng:
- So sánh hai sự vật, hành động để diễn tả sở thích.
- Thường dùng trong câu nói về thói quen hoặc sở thích cá nhân.
- Câu ví dụ: I prefer cool and breezy weather because it feels comfortable and refreshing.
- Dịch câu: Tôi thích thời tiết mát mẻ và có gió nhẹ vì nó mang lại cảm giác thoải mái và sảng khoái.
2. Used to + V (Đã từng làm gì trong quá khứ)
- Công thức chung: S + used to + V (nguyên mẫu)
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
- Bối cảnh sử dụng:
- Nhấn mạnh sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại.
- Không sử dụng với các động từ chỉ trạng thái (state verbs) như know, love, believe.
- Câu ví dụ: I used to swim when I was little, but I don’t anymore since I rarely go out.
- Dịch câu: Tôi từng đi bơi khi còn nhỏ, nhưng bây giờ không nữa vì tôi ít khi ra ngoài.
3. It takes + (time) + to + V (Mất bao lâu để làm gì)
- Công thức chung: It takes + (time) + to + V
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nói về thời gian cần để hoàn thành một hành động.
- Bối cảnh sử dụng:
- Thường dùng để mô tả thời gian cần để thực hiện một nhiệm vụ, hành động.
- Phổ biến trong các bài mô tả quy trình, thói quen.
- Câu ví dụ: The best part is that it only takes about five minutes to cook—a real lifesaver when I’m in a hurry!
- Dịch câu: Điều tuyệt nhất là nó chỉ mất khoảng năm phút để nấu—một cứu cánh thực sự khi tôi đang vội!
4. Second Conditional (Câu điều kiện loại 2 – Điều kiện không có thật ở hiện tại)
- Công thức chung: If + past simple, S + would + V (nguyên mẫu)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả một tình huống giả định không có thật ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng:
- Dùng để nói về những giả định hoặc tưởng tượng không có thật ở hiện tại.
- Thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về giả định và lựa chọn cá nhân.
- Câu ví dụ: If healthy meals were as cheap as fast food, more people would go for them.
- Dịch câu: Nếu các bữa ăn lành mạnh rẻ như thức ăn nhanh, nhiều người sẽ chọn chúng hơn.
5. Not just because… but also because… (Không chỉ vì… mà còn vì…)
- Công thức chung: Not just because + clause + but also because + clause
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh nhiều lý do đằng sau một sự lựa chọn hoặc sở thích.
- Bối cảnh sử dụng:
- Thường dùng để diễn đạt lý do với sự nhấn mạnh.
- Giúp câu văn có tính liên kết và làm rõ ý nghĩa hơn.
- Câu ví dụ: I like this dish not just because it’s quick and simple but also because it hits the spot every time.
- Dịch câu: Tôi thích món ăn này không chỉ vì nó nhanh và đơn giản mà còn vì nó luôn làm tôi hài lòng.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: so, first, second, but sometimes
Pronouns: it, that, which
Conjunctions: which, that
Spoken Language Style:
Dấu câu khi nói: It’s a simple dish, but as they say, “simple is best.” → Dấu chấm tạo điểm dừng tự nhiên.
Lên/xuống giọng: “It’s not just about the food—it’s about the experience.” → Nhấn mạnh phần quan trọng.
Âm nối & âm đuôi: “but it is also” → “butitis” → Giúp câu nói trôi chảy hơn.
Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
Example:
- “Eating out has its perks. / First, you don’t have to cook or clean up, / which is a weight off your shoulders.”
- Chia câu thành các cụm như “Eating out has its perks.” và “First, you don’t have to cook or clean up,” giúp tạo nhịp khi nói. Dừng nhẹ tại dấu chấm hoặc dấu phẩy để nhấn mạnh.
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- “Eating out has its perks. / First, you don’t have to cook or clean up, / which is a weight off your shoulders.”
- Chia câu thành các cụm như “Eating out has its perks.” và “First, you don’t have to cook or clean up,” giúp tạo nhịp khi nói. Dừng nhẹ tại dấu chấm hoặc dấu phẩy để nhấn mạnh.
2. Rhythm and Stress Timing
Rhythm:
- Stressing key content words like nouns, verbs, and adjectives while reducing function words like articles and prepositions.
- Example:
- “Fast food is like a double-edged sword—it’s convenient and tasty, but not always healthy.”
- Nhấn mạnh các từ: “fast food,” “double-edged sword,” “convenient,” “tasty,” “healthy.”
- Giảm trọng âm nhanh: “is like a,” “but not always.”
Elision:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- “It’s not the healthiest choice, but hey, once in a while, it doesn’t hurt.”
- “Doesn’t hurt” có thể được phát âm tự nhiên là /dʌzən hɜːrt/, với âm /t/ bị giảm nhẹ.
- “Once in a while” có thể được nói nhanh thành /wʌnsɪnə waɪl/, nối giữa “in” và “a”.
3. Stress and Intonation
Emphatic Stress (Nhấn mạnh để bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến)
- Highlighting key words to emphasize an idea or express emotion.
- Example:
- “In a nutshell, instant noodles are my guilty pleasure—quick, easy, and always tasty.”
- Nhấn mạnh vào “guilty pleasure,” “quick,” “easy,” “always tasty” để làm nổi bật cảm xúc.
- Khi nói, có thể kéo dài âm “always tasty” để nhấn mạnh sự thích thú với món ăn này.
Contrastive Stress
- Stressing specific words to highlight differences or comparisons.
- Example:
- “Local food is a smart choice, but sometimes imported items can be worth it.”
- Nhấn mạnh từ “local food” và “imported items” để so sánh hai loại thực phẩm.
- Khi nói, có thể nhấn mạnh “but sometimes” để nhấn rõ sự khác biệt.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






