A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:How often do you see your friends?
What do you like to do when you meet up with friends? Do you still have friends from when you were young? What qualities do you think make a good friend? Do you think you will always live in the same town or city you live in now? Do you think your local area will change much over the next few years? How do you think your life might be different in ten year’s time? Are you optimistic that we will solve the environmental problems we face today? |
| Task 2:
Describe a building you have seen that made a big impression on you.You should say:
and say what it is about the building that you liked. |
| Task 3:Do you think it’s important to save old historic buildings?
Are modern buildings as impressive as those built in the past? What kind of buildings are most memorable? To what extent do the buildings in a city give it its character? Why do tourists tend to spend so much time visiting important buildings? What makes a house a home? |
Source: PRACTICE FOR IELTS 3 TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Tần suất gặp bạn bè: thường xuyên / đôi khi / hiếm.
Hoạt động khi gặp gỡ: ăn uống, trò chuyện, thể thao, du lịch.
Bạn từ thời thơ ấu: còn giữ liên lạc / đã mất liên lạc.
Phẩm chất bạn tốt: chân thành, tin cậy, hài hước, biết lắng nghe.
Sống lâu dài nơi hiện tại: có / không, lý do (gia đình, công việc, môi trường sống).
Thay đổi khu vực sống: có thay đổi / không thay đổi, lý do (kinh tế, phát triển đô thị, môi trường).
Cuộc sống sau 10 năm: thay đổi công việc, gia đình, học vấn, định cư nước ngoài.
Giải quyết vấn đề môi trường: lạc quan / không lạc quan, lý do (công nghệ, nhận thức, hợp tác quốc tế).
Task 2
Tên toà nhà: Landmark 81, Bitexco, Bảo tàng Hồ Chí Minh, Chùa Một Cột…
Thời điểm tham quan: năm ngoái, kỳ nghỉ, chuyến đi học tập, du lịch.
Lý do đến đó: du lịch, tham quan, tìm hiểu lịch sử, khám phá kiến trúc.
Điểm ấn tượng: kiến trúc đặc biệt, lịch sử độc đáo, vẻ đẹp thẩm mỹ, cảm giác khi ở đó.
Task 3
Bảo tồn công trình lịch sử: quan trọng (giữ giá trị văn hóa, lịch sử, giáo dục).
So sánh kiến trúc hiện đại và xưa: kiến trúc xưa ấn tượng về tính lịch sử, kiến trúc hiện đại ấn tượng về kỹ thuật, công nghệ.
Loại công trình đáng nhớ: độc đáo, có câu chuyện lịch sử, kiến trúc nổi bật, cảm xúc gắn liền.
Ảnh hưởng công trình tới đặc trưng thành phố: phong cách kiến trúc tạo dấu ấn đặc trưng (Hà Nội cổ kính, TP.HCM hiện đại).
Lý do du khách thích tham quan: tìm hiểu văn hoá, lịch sử, kiến trúc, chụp hình lưu niệm.
Điều tạo nên “ngôi nhà”: gia đình, sự thoải mái, ký ức, tình cảm, không khí gia đình.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1How often do you see your friends?Not very often—mainly at school. I rarely hang out outside because I’m more into indoor activities. What do you like to do when you meet up with friends?We usually kick around a football at recess or chat about computer games like Free Fire or Roblox. Do you still have friends from when you were young?Yes, one or two. But we rarely talk these days, just say hello occasionally online. What qualities do you think make a good friend?Trustworthiness and understanding are key because you need someone you can count on. Do you think you will always live in the same town or city you live in now?ably, since my family has no plans to move and I’m comfortable here in Ho Chi Minh City. Do you think your local area will change much over the next few years?Definitely. Ho Chi Minh City is developing rapidly; new buildings pop up all the time. How do you think your life might be different in ten years’ time?I might be studying abroad or having a steady job. It’s hard to say exactly, but I hope I’ll have more confidence by then. Are you optimistic that we will solve the environmental problems we face today?I’m cautiously optimistic—technology is improving, but it won’t be a piece of cake. |
Task 2Describe a building you have seen that made a big impression on you.Well, if I have to pick a building that made a big impression on me, I’d say Landmark 81 here in Ho Chi Minh City. I went there about six months ago when my family decided to have dinner at a restaurant nearby. Honestly speaking, we don’t usually hang out, but that day was an exception since it was my sister’s birthday. Initially, I wasn’t keen on going because I’m more of a homebody, and to tell you the truth, crowded places aren’t really my cup of tea.But when I stood in front of Landmark 81, I was blown away. It’s not just tall, it’s huge and modern—totally different from most buildings I’ve seen. At first glance, it looked a bit intimidating, but after a while, I warmed up to its impressive design. What caught my eye was the lighting at night—it was spectacular, honestly, out of this world.Although I generally keep myself to myself and prefer my own company, I enjoyed the feeling of seeing something so grand and unique. It made me feel that stepping out of my comfort zone from time to time isn’t such a bad idea. I reckon, occasionally exploring such stunning places is worth the effort, even for someone introverted like me. I’d say it definitely left an impression that will stick with me for a long time. |
Task 3Do you think it’s important to save old historic buildings?Absolutely, it’s important to protect historic buildings because they’re part of our heritage. Even though I don’t visit them much, preserving them is essential as they remind us of our history and help younger generations like me appreciate past events. Are modern buildings as impressive as those built in the past?I’d say modern buildings might look more impressive at first glance because they use advanced technology and flashy designs. However, older buildings usually have character and charm, which often win hands down because each has a story to tell. What kind of buildings are most memorable?Personally, the most memorable buildings are those with unique architecture or interesting history. Even as someone who rarely ventures outside, I remember places that stand out visually or have intriguing backgrounds, like old museums or iconic landmarks. To what extent do buildings in a city give it its character?Buildings define a city’s character quite significantly. For instance, Ho Chi Minh City is a mix of modern skyscrapers and traditional markets, which gives it a distinctive vibe—both lively and traditional. Without these contrasting styles, cities would probably lose their individuality. Why do tourists tend to spend so much time visiting important buildings?Tourists usually spend lots of time at famous buildings because these landmarks reflect culture and history. They’re also photogenic, and visiting them feels like capturing a piece of the city’s soul. Even though sightseeing isn’t my thing, I completely understand why tourists do it—it’s their way of getting a true feel for a place. What makes a house a home?In my opinion, a house becomes a home because of the people and memories inside, not just bricks and mortar. Even if I don’t often have heart-to-heart talks with my parents, our home feels cozy because it’s familiar and filled with daily routines, like playing computer games with my sister or occasionally cooking simple meals together. These small things turn a house into a real home. |
Dịch
| Task 1
Bạn gặp bạn bè bao lâu một lần? Bạn thích làm gì khi gặp bạn bè? Bạn có còn giữ liên lạc với bạn bè từ thời thơ ấu không? Theo bạn, những phẩm chất nào tạo nên một người bạn tốt? Bạn có nghĩ rằng mình sẽ luôn sống ở thành phố hoặc thị trấn hiện tại không? Bạn có nghĩ rằng khu vực bạn sống sẽ thay đổi nhiều trong vài năm tới không? Bạn nghĩ cuộc sống của mình sẽ khác thế nào sau 10 năm nữa? Bạn có lạc quan rằng chúng ta sẽ giải quyết được các vấn đề môi trường ngày nay không? |
| Task 2
Mô tả một tòa nhà để lại ấn tượng mạnh với bạn Nếu phải chọn một tòa nhà gây ấn tượng mạnh với mình, thì đó chắc chắn là Landmark 81 ở TP.HCM. Mình đã đến đó khoảng sáu tháng trước khi gia đình quyết định đi ăn tối tại một nhà hàng gần đó. Thật lòng mà nói, gia đình mình hiếm khi đi chơi cùng nhau, nhưng hôm đó là một ngoại lệ vì là sinh nhật của em gái mình. Ban đầu, mình không thích đi vì bản thân là một người hướng nội, và thật sự thì những nơi đông đúc không phải sở thích của mình. Nhưng khi đứng trước Landmark 81, mình hoàn toàn bị choáng ngợp. Nó không chỉ cao mà còn vô cùng hiện đại—hoàn toàn khác với những tòa nhà mình từng thấy. Nhìn thoáng qua, nó có vẻ hơi choáng ngợp, nhưng sau một lúc, mình bắt đầu thích sự hoành tráng của nó. Điều làm mình ấn tượng nhất chính là hệ thống đèn vào ban đêm—phải nói là tuyệt đẹp, như đến từ một thế giới khác. Mặc dù mình thường thích ở một mình, nhưng khoảnh khắc được chiêm ngưỡng một công trình đồ sộ và độc đáo như vậy khiến mình cảm thấy rằng đôi khi bước ra khỏi vùng an toàn không phải là một ý tồi. Mình nghĩ rằng thỉnh thoảng khám phá những địa điểm tuyệt đẹp như vậy là điều rất đáng làm, ngay cả với một người hướng nội như mình. Landmark 81 chắc chắn đã để lại một ấn tượng mà mình sẽ không quên trong một thời gian dài. |
| Task 3
Bạn có nghĩ rằng việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử cũ là quan trọng không? Những tòa nhà hiện đại có ấn tượng như những tòa nhà được xây từ ngày xưa không? Loại tòa nhà nào thường để lại ấn tượng mạnh nhất? Các tòa nhà có ảnh hưởng đến đặc trưng của một thành phố đến mức nào? Vì sao khách du lịch dành nhiều thời gian để tham quan các công trình quan trọng? Điều gì khiến một ngôi nhà trở thành tổ ấm? |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Cautiously /ˈkɔː.ʃəs.li/ – B2 (v):Một cách thận trọng
Collocations: approach cautiously (tiếp cận thận trọng), proceed cautiously (tiến hành thận trọng)
Example Sentence: I’m cautiously optimistic about the future of environmental protection.
Translation: Tôi lạc quan một cách thận trọng về tương lai bảo vệ môi trường. - Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ – B2 (n): Di sản
Collocations: cultural heritage (di sản văn hóa), national heritage (di sản quốc gia)
Example Sentence: Preserving old buildings is important because they represent our cultural heritage.
Translation: Việc bảo tồn những công trình cũ rất quan trọng vì chúng thể hiện di sản văn hóa của chúng ta. - Iconic /aɪˈkɒn.ɪk/ – B2 (adj): Biểu tượng, mang tính biểu tượng
Collocations: iconic landmark (địa danh mang tính biểu tượng), iconic building (tòa nhà biểu tượng)
Example Sentence: Landmark 81 has quickly become an iconic landmark of Ho Chi Minh City.
Translation: Landmark 81 nhanh chóng trở thành một địa danh biểu tượng của Thành phố Hồ Chí Minh. - Preserve /prɪˈzɜːv/ –B2 (v): Bảo tồn, giữ gìn
Collocations: preserve historic buildings (bảo tồn các công trình lịch sử), preserve culture (giữ gìn văn hóa)
Example Sentence: It’s crucial to preserve historic buildings to protect our heritage.
Translation: Việc bảo tồn các công trình lịch sử là rất quan trọng để bảo vệ di sản của chúng ta. - Significantly /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt.li/ – B2 (v): Một cách đáng kể
Collocations: change significantly (thay đổi đáng kể), grow significantly (tăng trưởng đáng kể)
Example Sentence: Ho Chi Minh City has changed significantly in recent years.
Translation: Thành phố Hồ Chí Minh đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây. - Spectacular /spekˈtæk.jə.lər/ – B2 (adj): Ngoạn mục, hùng vĩ
Collocations: spectacular view (cảnh quan ngoạn mục), spectacular lighting (ánh sáng ngoạn mục)
Example Sentence: The night view from Landmark 81 is absolutely spectacular.
Translation: Khung cảnh ban đêm từ Landmark 81 thật sự ngoạn mục. - Unique /juːˈniːk/ – B2 (adj): Độc đáo, duy nhất
Collocations: unique experience (trải nghiệm độc đáo), unique architecture (kiến trúc độc đáo)
Example Sentence: Landmark 81’s unique design makes it stand out from other buildings.
Translation: Thiết kế độc đáo của Landmark 81 khiến nó nổi bật hơn các tòa nhà khác. - Occasionally /əˈkeɪʒ.nəl.i/ – B2 (v): Thỉnh thoảng
Collocations: meet occasionally (gặp nhau thỉnh thoảng), occasionally visit (thỉnh thoảng ghé thăm)
Example Sentence: We occasionally chat online, but rarely meet in person.
Translation: Chúng tôi thỉnh thoảng trò chuyện online, nhưng hiếm khi gặp trực tiếp. - Exception /ɪkˈsep.ʃən/ –B2 (n): Ngoại lệ
Collocations: make an exception (tạo ra ngoại lệ), without exception (không có ngoại lệ)
Example Sentence: We rarely go out, but made an exception for my sister’s birthday.
Translation: Chúng tôi hiếm khi ra ngoài, nhưng đã tạo ngoại lệ nhân dịp sinh nhật của em gái tôi. - Contrast /ˈkɒn.trɑːst/ – B2 (n): Sự tương phản
Collocations: sharp contrast (sự tương phản rõ rệt), strong contrast (sự tương phản mạnh)
Example Sentence: The contrast between modern skyscrapers and old markets gives Ho Chi Minh City its unique character.
Translation: Sự tương phản giữa các tòa nhà chọc trời hiện đại và các khu chợ cũ mang lại nét đặc trưng riêng cho Thành phố Hồ Chí Minh.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Not my cup of tea : Không phải sở thích của tôi
Câu ví dụ: Crowded places aren’t really my cup of tea.
Dịch câu: Những nơi đông người không thật sự là sở thích của tôi. - Keep myself to myself : Sống khép kín, ít giao lưu
Câu ví dụ: I usually keep myself to myself and don’t go out often.
Dịch câu: Tôi thường sống khép kín và ít khi ra ngoài. - Out of this world : Tuyệt vời, đáng kinh ngạc
Câu ví dụ: The lighting of Landmark 81 was truly out of this world.
Dịch câu: Ánh sáng của Landmark 81 thật sự tuyệt vời. - Piece of cake : Dễ dàng
Câu ví dụ: Solving environmental issues certainly won’t be a piece of cake.
Dịch câu: Giải quyết các vấn đề môi trường chắc chắn sẽ không dễ dàng. - Win hands down : Thắng dễ dàng, vượt trội hơn
Câu ví dụ: Old buildings usually win hands down in terms of historical charm.
Dịch câu: Các công trình cổ thường dễ dàng vượt trội hơn về sự quyến rũ mang tính lịch sử.
6. Ngữ pháp
1. Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ phủ định đầu câu:
- Công thức chung: Trạng từ phủ định/hiếm gặp (Rarely, Seldom, Never…) + trợ động từ + S + V.
- Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh hành động ít khi hoặc chưa bao giờ xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh một điều ít xảy ra trong đời sống.
- Ví dụ: “Rarely do I hang out outside with friends because I’m more into indoor activities.”
- Dịch: “Hiếm khi nào tôi ra ngoài chơi với bạn bè vì tôi thích các hoạt động trong nhà hơn.”
2. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is/was + adj + (for somebody) + to V”:
- Công thức chung: It + is/was + adj + (for sb) + to-infinitive
- Nghĩa tiếng Việt: Thật là… (khi làm gì)
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh cảm nhận, ý kiến, đánh giá về một hành động.
- Ví dụ: “It is absolutely important to preserve historical buildings.”
- Dịch: “Việc bảo tồn những công trình lịch sử thật sự vô cùng quan trọng.”
3. Cấu trúc “although/though/even though + clause, main clause”:
- Công thức chung: Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề chính
- Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù… nhưng…
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý trong câu.
- Ví dụ: “Although I generally keep myself to myself, I enjoyed seeing something so grand.”
- Dịch: “Mặc dù tôi thường sống khá khép kín, tôi lại rất thích thú khi nhìn thấy điều gì đó thật vĩ đại.”
4. Cấu trúc dùng “to what extent”:
- Công thức chung: To what extent + auxiliary verb + S + V?
- Nghĩa tiếng Việt: Ở mức độ nào, tới mức độ nào…
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn hỏi hoặc trình bày một vấn đề liên quan đến mức độ ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng của việc gì.
- Ví dụ: “To what extent do buildings in a city give it its character?”
- Dịch: “Các công trình kiến trúc tạo nên nét đặc trưng cho thành phố tới mức độ nào?”
5. Cấu trúc “would rather + V”:
- Công thức chung: S + would rather (’d rather) + V-infinitive + (than + V-infinitive).
- Nghĩa tiếng Việt: Thích làm điều này hơn điều kia (để diễn tả lựa chọn hoặc mong muốn cá nhân).
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn thể hiện sở thích cá nhân hoặc ưu tiên điều gì hơn điều khác.
- Ví dụ: “I’d rather live in a cool climate because hot weather in Ho Chi Minh City is quite exhausting.”
- Dịch: “Tôi muốn sống ở nơi khí hậu mát mẻ hơn vì thời tiết nóng ở Thành phố Hồ Chí Minh khá mệt mỏi.”
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: because, since, although, however
- Pronouns: it, they, our
- Conjunctions: but, or, and
Spoken Language Style:
- Thường dùng dấu gạch ngang (—) để ngắt câu, tạo hiệu quả tự nhiên trong giao tiếp: “Not very often—mainly at school.”
- Lên/xuống giọng:”Definitely.” (Lên giọng nhấn mạnh sự chắc chắn)
- Xuống giọng ở cuối câu khi đưa ra nhận định chắc chắn hoặc kết luận: “These small things turn a house into a real home.” (xuống giọng nhẹ nhàng, chắc chắn)
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- “Not very often—mainly at school.”
→ Dùng dấu gạch ngang ngắt tự nhiên để nhấn mạnh “mainly at school”. - “We usually kick around a football at recess / or chat about computer games.”
→ Chia rõ ràng làm hai cụm diễn đạt hai hoạt động chính khi gặp bạn bè. - “Honestly speaking, / we don’t usually hang out, / but that day was an exception.”
→ Ngắt câu theo cụm rõ ràng, thêm cụm dẫn “Honestly speaking” làm mềm câu và thể hiện sự tự nhiên.
- “Not very often—mainly at school.”
2. Rhythm and Stress Timing
Rhythm:
- Stressing key content words like nouns, verbs, and adjectives while reducing function words like articles and prepositions.
- Example:
- “Landmark 81 is huge, modern, and totally different from most buildings.” (Nhấn mạnh từ khóa: “huge”, “modern”, “totally different” và Giảm nhẹ từ: “is”, “and”, “from”.)
Elision:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- “I wasn’t keen on going.” (“wasn’t” có thể được phát âm nhanh thành /ˈwɒzn̩/, lược nhẹ âm “t”.)
- “Probably, since my family has no plans to move.” (“Probably” → /ˈprɒbli/, giảm nhẹ âm tiết giữa “ba” khi nói nhanh.)
3. Stress and Intonation
Emphatic Stress (Nhấn mạnh để bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến)
- Highlighting key words to emphasize an idea or express emotion.
- Example:
- “I’m cautiously optimistic—technology is improving, but it won’t be a piece of cake.”
- Nhấn mạnh “cautiously optimistic”, “won’t”, và cụm “piece of cake” để thể hiện sự không dễ dàng.
Contrastive Stress
- Stressing specific words to highlight differences or comparisons.
- Example:
- “Modern buildings might look more impressive, however, older buildings usually have character and charm.”
- Nhấn mạnh tương phản rõ nét giữa “more impressive” (hiện đại) và “character and charm” (cũ).
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






