A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Where do you live? What family members do you live with? What are you studying? What do you like about your studies? What do you like about learning English? How often do you use English? |
| Task 2:
Describe a city you have visited which has impressed you.You should say:
At the end of your talk, the examiner will ask one or two brief questions to signal that it is time to stop talking. For example, he or she might ask you:
|
| Task 3:
A city you have visited Advantages of living in a big city Negative aspects of crowded cities Architectural design Paying for the services Transport |
Source: IELTS Practice test Plus 1 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Where do you live?
Nói tên nơi bạn đang sống (thành phố, thị trấn, làng…)
What family members do you live with?
Nói bạn đang sống cùng ai trong gia đình
What are you studying?
Nêu rõ ngành học hoặc môn học chính
What do you like about your studies?
Nêu những điều bạn thích khi học, như nội dung thú vị, thầy cô, bạn bè
What do you like about learning English?
Nói lý do bạn thích học tiếng Anh, như giúp giao tiếp, học tập, công việc
How often do you use English?
Nêu tần suất sử dụng tiếng Anh hằng ngày, hàng tuần, khi học, khi giải trí,…
Task 2
Where it is situated
Thành phố nằm ở đâu (khu vực, quốc gia)
Why you visited it
Lý do bạn đến thăm (du lịch, công tác, thăm người thân…)
What you liked about it
Những điều khiến bạn ấn tượng (cảnh đẹp, con người, đồ ăn…)
Task 3
Advantages of living in a big city
Cơ hội việc làm, dịch vụ tốt, nhiều hoạt động giải trí
Negative aspects of crowded cities
Ô nhiễm, tắc đường, chi phí sinh hoạt cao
Architectural design
Kiến trúc nổi bật, công trình hiện đại hoặc truyền thống
Paying for the services
Chi phí sinh hoạt, giá nhà, chi phí y tế, giáo dục
Transport
Phương tiện công cộng, giao thông, tình trạng tắc nghẽn
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Where do you live?I live in Ho Chi Minh City, a busy and modern place with lots of people, tall buildings, and endless motorbikes everywhere you go. What family members do you live with?I live with my parents and my younger sister. She’s still in elementary school, and our home is usually quiet, especially in the evenings. What are you studying?I’m a secondary school student, and I study many subjects like math, English, and science. English is one of my favorite subjects at school. What do you like about your studies?I like learning new things and solving problems in class. It gives me a sense of achievement, especially when I get good marks in tests. What do you like about learning English?Learning English helps me understand games, movies, and online content better. It also opens doors to communicate with people from different countries around the world. How often do you use English?I use English almost every day—when I play games like Free Fire, read game instructions, and sometimes even chat with classmates during our English lessons. |
Task 2Oh, that’s an interesting question! Let me think for a moment. Well, I haven’t traveled much, but I did visit Vung Tau once with my family. It’s a coastal city in southern Vietnam, known for its beautiful beaches and fresh seafood. We went there during a school holiday. My parents thought it would be a good idea to get some fresh air and relax by the sea. To be honest, I was a bit hesitant at first because I’m more of an indoor person, but I decided to go along. The city impressed me with its clean streets and friendly locals. The beach was the highlight of the trip. The sound of the waves and the feeling of sand between my toes were quite refreshing. We also tried some local dishes, and I must say, the seafood there is top-notch. Although I don’t usually enjoy outdoor activities, this trip was a pleasant change of pace. It was a chance to bond with my family and experience something different. As they say, “Variety is the spice of life.” This trip added a new flavor to my usual routine. In conclusion, visiting Vung Tau was a memorable experience. It taught me that stepping out of my comfort zone can lead to enjoyable experiences. Sometimes, it’s good to “break the ice” and try something new. |
Task 3 Detailed Answers with Specific ReasonsAdvantages of Living in a Big CityWell, to begin with, living in a big city like Ho Chi Minh City offers numerous advantages. Negative Aspects of Crowded CitiesNow, moving on, crowded cities do come with some downsides. You know, traffic congestion is a daily issue, which often leads to longer commute times. Also, noise pollution can be overwhelming, especially in busy districts.To add to that, the cost of living tends to be higher compared to rural areas, which can be a burden for many people. Architectural DesignLet me think…, when it comes to architecture, Ho Chi Minh City really stands out. Actually, it boasts a mix of architectural styles. From French colonial buildings to modern skyscrapers, you could say the city reflects its rich history and rapid development. Landmarks like the Notre-Dame Cathedral and Bitexco Financial Tower are, without a doubt, iconic structures. Paying for ServicesHmm, as far as I know, in big cities, services often come at a premium. For example, dining out can be quite expensive, especially in upscale restaurants. But then again, there are affordable options like street food stalls, which are both tasty and budget-friendly. Utilities and rent also tend to be higher, and honestly, that can strain one’s budget a lot. TransportLet’s see, transportation in Ho Chi Minh City is quite diverse. Basically, motorbikes are the most common mode of transport, but buses and taxis are also widely used. The city is developing a metro system to alleviate traffic issues, which is a great step forward. That said, during peak hours, roads can become really congested, making travel time unpredictable. |
Dịch
| Task 1
Bạn sống ở đâu? Bạn sống với những thành viên nào trong gia đình? Bạn đang học gì? Bạn thích điều gì ở việc học? Bạn thích điều gì ở việc học tiếng Anh? Bạn sử dụng tiếng Anh bao lâu một lần? |
| Task 2
Ồ, đó là một câu hỏi thú vị đấy! Để tôi nghĩ một chút… Thật ra tôi không đi du lịch nhiều, nhưng tôi đã từng đến Vũng Tàu một lần với gia đình. Đó là một thành phố ven biển ở miền Nam Việt Nam, nổi tiếng với những bãi biển đẹp và hải sản tươi ngon. Chúng tôi đi vào dịp nghỉ học. Bố mẹ tôi nghĩ rằng sẽ rất tốt nếu được hít thở không khí trong lành và thư giãn bên bờ biển. Thành thật mà nói, ban đầu tôi hơi do dự vì tôi là kiểu người thích ở trong nhà, nhưng tôi đã quyết định đi cùng. Thành phố gây ấn tượng với tôi bởi những con đường sạch sẽ và người dân thân thiện. Bãi biển là điểm nhấn của chuyến đi. Âm thanh của sóng vỗ và cảm giác cát dưới chân thật sự rất sảng khoái. Chúng tôi cũng thử vài món ăn địa phương, và tôi phải nói rằng hải sản ở đó ngon tuyệt vời. Mặc dù tôi không thường xuyên thích các hoạt động ngoài trời, chuyến đi này là một sự thay đổi dễ chịu. Đó là cơ hội để gắn kết với gia đình và trải nghiệm điều gì đó mới mẻ. Như người ta vẫn nói: “Sự đa dạng là gia vị của cuộc sống.” Chuyến đi này đã thêm một hương vị mới vào thói quen hàng ngày của tôi. Tóm lại, chuyến đi đến Vũng Tàu là một trải nghiệm đáng nhớ. Nó dạy tôi rằng bước ra khỏi vùng an toàn của mình có thể mang lại những trải nghiệm thú vị. Đôi khi, thật tốt khi “phá vỡ sự ngại ngùng” và thử điều gì đó mới mẻ. |
| Task 3
Lợi ích khi sống ở thành phố lớn À, để bắt đầu thì, sống ở một thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh mang lại rất nhiều lợi ích. Trước hết, bạn có thể dễ dàng tiếp cận với các cơ sở giáo dục và y tế. Ý tôi là, mọi người có thể đến trường và bệnh viện một cách nhanh chóng, điều này thực sự quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Thứ hai, thành phố có rất nhiều lựa chọn giải trí, từ rạp chiếu phim đến trung tâm mua sắm. Và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, giao thông công cộng luôn sẵn có, giúp việc đi lại thuận tiện hơn. Những mặt tiêu cực của các thành phố đông đúc Giờ thì, nói đến mặt tiêu cực, các thành phố đông đúc cũng có những bất tiện. Bạn biết đấy, tắc đường là vấn đề diễn ra mỗi ngày, khiến thời gian đi lại lâu hơn. Ngoài ra, ô nhiễm tiếng ồn có thể khiến bạn mệt mỏi, đặc biệt ở những khu vực đông đúc.Thêm vào đó, chi phí sinh hoạt thường cao hơn so với vùng nông thôn, điều này có thể là gánh nặng cho nhiều người. Thiết kế kiến trúc Để tôi nghĩ xem… khi nói đến kiến trúc, Thành phố Hồ Chí Minh thật sự nổi bật. Thật ra, thành phố có sự pha trộn giữa nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Từ những tòa nhà kiểu Pháp thời thuộc địa đến các tòa nhà chọc trời hiện đại, có thể nói rằng thành phố phản ánh lịch sử phong phú và sự phát triển nhanh chóng của mình. Các công trình như Nhà thờ Đức Bà và tòa nhà Bitexco thực sự là những biểu tượng nổi bật. Chi phí cho các dịch vụ Ờm… theo như tôi biết, ở các thành phố lớn, dịch vụ thường có giá cao. Giao thông Xem nào, giao thông ở Thành phố Hồ Chí Minh khá đa dạng. |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ –(B2,n): Cơ hội
Collocations: golden opportunity (cơ hội vàng), missed opportunity (cơ hội bị bỏ lỡ)
Example Sentence: Living in the city gives people great job opportunities.
Translation: Sống ở thành phố mang lại cho mọi người nhiều cơ hội việc làm tuyệt vời. - Commute /kəˈmjuːt/ –(B2,v): Đi lại (thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc/trường học)
Collocations: daily commute (việc đi lại hàng ngày) ,long commute (chuyến đi lại xa)
Example Sentence: Many people commute to work from the suburbs every day.
Translation: Nhiều người đi làm hàng ngày từ vùng ngoại ô. - Affordable /əˈfɔː.də.bəl/ – (B2,adj): Có giá phải chăng
Collocations: affordable housing (nhà ở giá rẻ) ,affordable price (giá cả hợp lý)
Example Sentence: Street food is an affordable option for many city residents
Translation: Đồ ăn đường phố là một lựa chọn giá phải chăng cho nhiều cư dân thành phố. - Diverse /daɪˈvɜːs/ – (B2,adj): Đa dạng
Collocations: diverse culture (văn hóa đa dạng) , diverse community (cộng đồng đa dạng)
Example Sentence: The city has a diverse population from different backgrounds.
Translation: Thành phố có dân cư đa dạng đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau. - Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ – (B2,adj):Kiến trúc
Collocations: modern architecture (kiến trúc hiện đại), colonial architecture (kiến trúc thuộc địa)
Example Sentence: Ho Chi Minh City has a mix of modern and colonial architecture.
Translation: Thành phố Hồ Chí Minh có sự pha trộn giữa kiến trúc hiện đại và thuộc địa. - Alleviate /əˈliː.vi.eɪt/ – (B2,v):Làm giảm bớt, làm dịu
Collocations: alleviate traffic (giảm ùn tắc giao thông), alleviate pain/stress (giảm đau/căng thẳng)
Example Sentence: The metro system is expected to alleviate traffic congestion.
Translation: Hệ thống tàu điện ngầm được kỳ vọng sẽ giảm ùn tắc giao thông. - Transportation /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ –(B2,n):Giao thông, phương tiện vận chuyển
Collocations: public transportation (giao thông công cộng) ,mode of transportation (phương thức vận chuyển)
Example Sentence: Public transportation is readily available in big cities.
Translation: Giao thông công cộng có sẵn ở các thành phố lớn. - Convenient /kənˈviː.ni.ənt/ – (B2,adj): Thuận tiện, tiện lợi
Collocations: convenient location (vị trí thuận tiện), convenient access (truy cập thuận tiện)
Example Sentence: The location of the shopping mall is very convenient.
Translation: Vị trí của trung tâm mua sắm rất thuận tiện. - Entertainment /ˌen.təˈteɪn.mənt/ – (B2,adj): Giải trí
Collocations: entertainment options (các lựa chọn giải trí), live entertainment (biểu diễn giải trí trực tiếp)
Example Sentence: The city offers many entertainment options for young people.
Translation: Thành phố cung cấp nhiều lựa chọn giải trí cho giới trẻ. - Landmark /ˈlænd.mɑːk/ – (B2,n): Danh thắng, công trình nổi bật
Collocations: historical landmark (di tích lịch sử), famous landmark (danh thắng nổi tiếng)
Example Sentence: The Notre-Dame Cathedral is a famous landmark in Ho Chi Minh City.
Translation: Nhà thờ Đức Bà là một danh thắng nổi tiếng ở Thành phố Hồ Chí Minh.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Step out of (one’s) comfort zone : Bước ra khỏi vùng an toàn
Example Sentence: It taught me that stepping out of my comfort zone can lead to enjoyable experiences.
Translation: Nó dạy tôi rằng bước ra khỏi vùng an toàn có thể mang lại những trải nghiệm thú vị. - Variety is the spice of life : Sự thay đổi làm cho cuộc sống thú vị hơn
Example Sentence: As they say, “Variety is the spice of life.” This trip added a new flavor to my usual routine.
Translation: Như người ta vẫn nói, “Sự đa dạng là gia vị của cuộc sống.” Chuyến đi này đã thêm hương vị mới cho thói quen thường ngày của tôi. - Break the ice : Phá vỡ sự ngại ngùng/làm quen bước đầu với người hoặc tình huống mới
Example Sentence: Sometimes, it’s good to break the ice and try something new.
Translation: Đôi khi phá vỡ sự ngại ngùng và thử điều mới cũng rất tốt. - A change of pace : Một sự thay đổi khác với thói quen thường ngày
Example Sentence: This trip was a pleasant change of pace.
Translation: Chuyến đi này là một sự thay đổi nhẹ nhàng và dễ chịu so với nhịp sống thường ngày. - Open doors (to something) : Mở ra cơ hội, tạo điều kiện thuận lợi
Example Sentence: Learning English opens doors to communicate with people from different countries.
Translation: Việc học tiếng Anh mở ra cơ hội để giao tiếp với mọi người từ các quốc gia khác nhau.
6. Ngữ pháp
1. It gives + someone + a sense of + noun
- Công thức chung: It gives + someone + a sense of + Noun
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc chỉ cảm giác đạt được điều gì đó
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Dùng để diễn tả cảm giác tích cực khi hoàn thành một việc có ý nghĩa hoặc giá trị
- Câu ví dụ: It gives me a sense of achievement.
- Dịch câu: Nó mang lại cho tôi cảm giác thành tựu.
2. Although + S + V, S + V
- Công thức chung: Although + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2
- Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù… nhưng…
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề trong cùng một câu
- Câu ví dụ: Although I don’t usually enjoy outdoor activities, this trip was a pleasant change.
- Dịch câu: Mặc dù tôi thường không thích các hoạt động ngoài trời, chuyến đi này là một thay đổi dễ chịu.
3. There is/are + noun + available
- Công thức chung: There is/are + danh từ + available
- Nghĩa tiếng Việt: Có sẵn…
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Diễn tả sự tồn tại hoặc sẵn có của một dịch vụ, vật thể hoặc lựa chọn
- Câu ví dụ: There are affordable options like street food stalls.
- Dịch câu: Có những lựa chọn giá phải chăng như các quầy ăn đường phố.
4. S + be + expected to + V
- Công thức chung: Chủ ngữ + be (am/is/are) + expected to + Động từ nguyên thể
- Nghĩa tiếng Việt: Ai đó hoặc điều gì đó được kỳ vọng là sẽ…
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Diễn tả điều được dự đoán hoặc mong đợi sẽ xảy ra trong tương lai
- Câu ví dụ: The metro system is expected to alleviate traffic congestion.
- Dịch câu: Hệ thống metro được kỳ vọng sẽ giảm tắc nghẽn giao thông.
5. S + decided to + V (infinitive)
- Công thức chung: Chủ ngữ + decided to + Động từ nguyên thể
- Nghĩa tiếng Việt: Quyết định làm gì đó
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Diễn tả hành động mà ai đó đã chọn thực hiện trong quá khứ
- Câu ví dụ: I decided to go along.
- Dịch câu: Tôi đã quyết định tham gia.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: Firstly, Secondly, Moreover, However, In conclusion…
- Pronouns: it, this, that, they, these
- Conjunctions: and, but, because, although…
Spoken Language Style:
- Câu ngắn, có thể ngắt nhịp:
- “Oh, that’s an interesting question! Let me think for a moment.”
- → Diễn đạt tự nhiên, gần với giao tiếp đời thường.
- Sử dụng thành ngữ: tạo cảm giác tự nhiên, lưu loát.
- Có câu xen cảm xúc: “To be honest, I was a bit hesitant at first…”
8. Phát âm
Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- a sense of achievement
- public transportation
- affordable options
- opportunity to travel
Rhythm:
- Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
- Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
- Example:
- “I live in Ho Chi Minh City, a busy and modern place…”
Elision/Linking:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- next day → /nekst deɪ/ → thường phát âm là /nekʃ deɪ/
- used to → phát âm là /juːstə/
- go along → /gəʊ‿əˈlɒŋ/
- get good grades → /get‿gʊd‿greɪdz/
Stress and Intonation:
- Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
- Example:
- “I really enjoyed the trip!”
- “It was a pleasant change of pace.”
Contrastive Stress:
- Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
- Example:
- “Although I don’t usually enjoy outdoor activities, this trip was a pleasant change of pace.”
- → Nhấn vào “this trip” để đối lập với “I don’t usually enjoy”.
- “Sometimes, it’s good to break the ice and try something new.”
- → Nhấn vào “good” để tương phản với cảm giác e ngại/không muốn ban đầu.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






