[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 1 TEST 2 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 1 TEST 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

What part of your country do you come from?

Can you describe your home town/village?

What do you like doing in your free time? Why?

Are there any new hobbies that you would like to take up? Why?

Task 2:

Describe a competition (or contest) that you have entered.You should say: 

  • when the competition took place
  • what you had to do
  • how well you did it

Describe how you felt about the competition.At the end of your talk, the examiner will ask one or two brief questions to signal that it is time to stop talking. For example, he or she might ask you:

  • Do you enjoy entering competitions?
  • Have you entered any other competitions?
Task 3: Competition

Competition at a young age 

The psychology of competing

Competition at school 

Competitive spirit

Value of international competitions

Source: IELTS Practice test Plus 1  TEST 2

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What part of your country do you come from?
  Mình đến từ miền nào? (miền Bắc/Trung/Nam…)
  Đặc điểm nổi bật (khí hậu, con người, phong cảnh…)

Can you describe your home town/village?
  Tên thành phố/làng
  Có gì nổi bật (di tích, phong cảnh, đặc sản…)
  Con người, môi trường sống…

What do you like doing in your free time? Why?
  Sở thích (đọc sách, nghe nhạc, chơi thể thao…)
  Lý do (thư giãn, học hỏi, giữ sức khỏe…)

Are there any new hobbies that you would like to take up? Why?
  Muốn thử gì mới? (học vẽ, chơi nhạc cụ…)
  Vì sao? (phát triển bản thân, sở thích mới…)

Task 2

When the competition took place:
  Thời gian diễn ra (năm nào, dịp nào…)

What you had to do:
  Thể loại cuộc thi (học thuật, thể thao, nghệ thuật…)
  Phần việc bạn tham gia (trình bày, thi đấu, biểu diễn…)

How well you did it:
  Kết quả đạt được (giải thưởng, kinh nghiệm)
  Mức độ hài lòng

Your feelings:
  Cảm xúc (hồi hộp, tự hào, vui mừng…)
  Bài học rút ra

Câu hỏi phụ:

Bạn có thích tham gia các cuộc thi không?

Bạn từng tham gia thêm cuộc thi nào khác chưa?

Task 3

Competition at a young age
  Lợi ích/kỹ năng phát triển từ nhỏ
  Áp lực hay động lực?

The psychology of competing
  Tâm lý khi thi đấu: căng thẳng, tự tin…

Competition at school
  Cuộc thi học thuật, thể thao, văn nghệ…
  Ảnh hưởng đến học sinh ra sao?

Competitive spirit
  Ý nghĩa tinh thần cạnh tranh tích cực
  Cạnh tranh giúp bản thân tiến bộ

Value of international competitions
  Mở rộng tầm nhìn, giao lưu văn hóa
  Cơ hội phát triển và học hỏi

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What part of your country do you come from?

I come from Ho Chi Minh City in southern Vietnam. It’s a lively and modern city with lots of people, traffic, and exciting food everywhere.

Can you describe your home town/village?

Ho Chi Minh City is very crowded and noisy, but it’s full of energy. There are tall buildings, markets, delicious street food, and friendly local people.

What do you like doing in your free time? Why?

In my free time, I love playing online games like Free Fire or Rise of Kingdoms because they help me relax and forget about school stress.

Are there any new hobbies that you would like to take up? Why?

’d like to learn how to cook more dishes. Cooking seems fun and useful, especially when I want to help my family or impress my little sister.

Task 2

One competition I entered was a school cooking contest held during a special activity week last semester. Although I’m not the most outgoing person and usually keep things to myself, I decided to join because I know how to cook a few basic dishes at home. At first, I was on the fence about it, but my classmates convinced me to give it a shot, saying it would be a piece of cake. So I thought, “Why not?”—you only live once.The contest took place in the school cafeteria. Each participant had one hour to prepare and present a dish. I chose to cook fried rice with eggs and sausage, which I had practiced a few times at home for my little sister. When the timer started, I was shaking like a leaf, especially with so many people watching. But once I got into the groove, I focused and tried to stay cool as a cucumber.Although I didn’t win, the judges said my dish was flavorful and nicely presented. I got a small prize for effort and creativity. That moment gave me a real boost of confidence. It felt like stepping out of my comfort zone and realizing I’m capable of more than I think. All in all, it was a valuable experience and taught me that sometimes, you just have to bite the bullet and go for it—even if it scares you a bit.

Task 3

Do you think competition is good for teenagers?

Well, I’d say competition can be beneficial for teenagers. You see, it really pushes them to strive for excellence and develop resilience. For example, participating in school contests can teach valuable lessons about preparation and handling pressure. That said, it’s important to make sure the competition stays healthy and doesn’t create unnecessary stress.

What are the advantages and disadvantages of competitions in schools?

Let me think… I’d say some clear advantages include fostering a spirit of excellence, encouraging teamwork, and helping identify talents. Also, they can make learning more engaging. But on the other hand, if too much focus is placed on winning, it might cause anxiety or discourage students who don’t perform well. So overall, it’s important to strike a healthy balance and make sure competitions are inclusive and constructive.

How can parents and teachers encourage children to participate in competitions?

That’s a really good question. I think parents and teachers play a key role here. To be honest, just offering support and positive reinforcement can make a huge difference. They should emphasize that participation matters more than winning. And you know, sharing stories of people who overcame challenges can really inspire students. In addition, creating a safe space where mistakes are part of learning can motivate children to give it a try.

Do you think it’s important to win in competitions?

Hmm, interesting question. I mean, sure, winning can boost confidence and bring recognition, but it’s really not the most important part. What matters more, in my opinion, is the experience, the learning, and the personal growth that come from taking part. Like they say, “It’s not whether you win or lose, but how you play the game.” So yeah, focusing on the journey usually leads to more meaningful experiences.

Dịch

Task 1

Bạn đến từ khu vực nào trong đất nước của bạn?
Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, nằm ở miền Nam Việt Nam. Đây là một thành phố sôi động và hiện đại với rất nhiều người, xe cộ và đồ ăn hấp dẫn ở khắp mọi nơi.

Bạn có thể mô tả quê hương hoặc làng quê của bạn không?
Thành phố Hồ Chí Minh rất đông đúc và ồn ào, nhưng tràn đầy năng lượng. Ở đây có những tòa nhà cao tầng, các khu chợ, đồ ăn đường phố ngon miệng và người dân địa phương thân thiện.

Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? Tại sao?
Vào thời gian rảnh, tôi thích chơi các trò chơi trực tuyến như Free Fire hoặc Rise of Kingdoms vì chúng giúp tôi thư giãn và quên đi căng thẳng từ việc học ở trường.

Bạn có muốn thử một sở thích mới nào không? Tại sao?
Tôi muốn học nấu thêm nhiều món ăn. Việc nấu ăn có vẻ vừa vui lại vừa hữu ích, đặc biệt khi tôi muốn giúp đỡ gia đình hoặc gây ấn tượng với em gái nhỏ của mình.

Task 2

Một cuộc thi mà tôi từng tham gia là cuộc thi nấu ăn ở trường được tổ chức trong tuần hoạt động ngoại khóa kỳ trước. Mặc dù tôi không phải là người hướng ngoại và thường giữ mọi thứ cho riêng mình, nhưng tôi đã quyết định tham gia vì tôi biết nấu vài món đơn giản ở nhà. Ban đầu, tôi còn lưỡng lự, nhưng các bạn cùng lớp đã thuyết phục tôi thử, nói rằng việc đó sẽ dễ như ăn bánh. Vì vậy tôi nghĩ, “Tại sao không chứ?” — sống chỉ một lần mà thôi.

Cuộc thi diễn ra ở nhà ăn của trường. Mỗi thí sinh có một giờ để chuẩn bị và trình bày món ăn. Tôi chọn nấu cơm chiên với trứng và xúc xích, món mà tôi đã luyện tập vài lần ở nhà cho em gái. Khi đồng hồ bắt đầu đếm ngược, tôi run như cầy sấy, đặc biệt là khi có nhiều người đang theo dõi. Nhưng khi đã vào guồng, tôi tập trung và cố giữ bình tĩnh như dưa leo.

Mặc dù tôi không chiến thắng, giám khảo nói món ăn của tôi đậm đà và trình bày đẹp mắt. Tôi đã nhận được một phần thưởng nhỏ vì sự cố gắng và sáng tạo. Khoảnh khắc đó đã giúp tôi tăng thêm sự tự tin. Tôi cảm thấy như mình đã bước ra khỏi vùng an toàn và nhận ra rằng mình có thể làm được nhiều hơn mình nghĩ. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm quý giá và dạy tôi rằng đôi khi, bạn chỉ cần cắn răng chịu đựng và làm điều đó — ngay cả khi nó khiến bạn sợ hãi một chút.

Task 3

Bạn có nghĩ rằng cạnh tranh có lợi cho thanh thiếu niên không?
Ừm, tôi nghĩ là cạnh tranh có thể mang lại lợi ích cho thanh thiếu niên. Bạn thấy đó, nó thực sự thúc đẩy họ phấn đấu để đạt được sự xuất sắc và phát triển sự kiên cường. Ví dụ, việc tham gia các cuộc thi ở trường có thể dạy những bài học quý giá về việc chuẩn bị và xử lý áp lực. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng sự cạnh tranh luôn lành mạnh và không tạo ra căng thẳng không cần thiết.

Lợi ích và bất lợi của các cuộc thi trong trường học là gì?
Để tôi suy nghĩ… Tôi nghĩ một số lợi ích rõ ràng là thúc đẩy tinh thần học tập tốt, khuyến khích làm việc nhóm và giúp phát hiện tài năng. Ngoài ra, chúng cũng có thể khiến việc học trở nên hấp dẫn hơn. Nhưng mặt khác, nếu quá chú trọng vào chiến thắng, nó có thể gây ra lo lắng hoặc khiến những học sinh không đạt kết quả tốt cảm thấy bị nản lòng. Vì vậy, nhìn chung, việc duy trì sự cân bằng là rất quan trọng và đảm bảo rằng các cuộc thi phải bao hàm và mang tính xây dựng.

Cha mẹ và giáo viên có thể làm gì để khuyến khích trẻ tham gia các cuộc thi?
Đó là một câu hỏi rất hay. Tôi nghĩ rằng cha mẹ và giáo viên đóng vai trò quan trọng ở đây. Thành thật mà nói, chỉ cần cung cấp sự hỗ trợ và khích lệ tích cực thôi cũng đã tạo ra sự khác biệt lớn. Họ nên nhấn mạnh rằng việc tham gia quan trọng hơn chiến thắng. Và bạn biết đấy, việc chia sẻ những câu chuyện về những người đã vượt qua thử thách có thể truyền cảm hứng mạnh mẽ cho học sinh. Thêm vào đó, tạo ra một môi trường an toàn, nơi lỗi sai được xem như một phần của quá trình học, cũng sẽ thúc đẩy trẻ thử sức.

Bạn có nghĩ chiến thắng trong các cuộc thi là điều quan trọng không?
Ừm, câu hỏi thú vị đấy. Ý tôi là, tất nhiên, chiến thắng có thể giúp tăng sự tự tin và mang lại sự công nhận, nhưng nó thực sự không phải là phần quan trọng nhất. Theo quan điểm của tôi, điều quan trọng hơn là trải nghiệm, sự học hỏi và quá trình phát triển bản thân khi tham gia. Như người ta vẫn nói, “Quan trọng không phải là bạn thắng hay thua, mà là cách bạn chơi cuộc chơi.” Vì vậy, tôi nghĩ tập trung vào hành trình thường mang lại những trải nghiệm ý nghĩa hơn.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ –(B2,n): Sự kiên cường, khả năng phục hồi
    Collocations:   build resilience (xây dựng sự kiên cường) , emotional resilience (sự kiên cường cảm xúc)
    Example Sentence: Participating in contests helps students build resilience.
    Translation: Tham gia các cuộc thi giúp học sinh xây dựng sự kiên cường.
  • Confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/ – (B2,n): Sự tự tin
    Collocations:  boost confidence (tăng sự tự tin), gain confidence (đạt được sự tự tin)
    Example Sentence: That experience gave me a real boost of confidence.
    Translation: Trải nghiệm đó đã thực sự giúp tôi tăng sự tự tin.
  • Participation /pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/ –(B2,n): Sự tham gia
    Collocations: encourage participation (khuyến khích sự tham gia), active participation (sự tham gia tích cực)
    Example Sentence: Teachers should encourage students’ participation in school activities.
    Translation: Giáo viên nên khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ở trường.
  • Constructive /kənˈstrʌk.tɪv/ – (B2,adj):Mang tính xây dựng
    Collocations: constructive feedback (phản hồi mang tính xây dựng), constructive criticism (chỉ trích mang tính xây dựng)
    Example Sentence: We received a lot of constructive feedback after the contest.
    Translation: Chúng tôi nhận được rất nhiều phản hồi mang tính xây dựng sau cuộc thi.
  • Inclusive /ɪnˈkluː.sɪv/ – (B2,adj): Bao hàm, toàn diện
    Collocations: inclusive environment (môi trường toàn diện), inclusive approach (cách tiếp cận toàn diện)
    Example Sentence: Competitions should be inclusive so that all students can join.
    Translation: Các cuộc thi nên bao gồm tất cả để mọi học sinh đều có thể tham gia.
  • Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ – (B2,adj): Quý báu, có giá trị
    Collocations: valuable experience (kinh nghiệm quý báu), valuable lesson (bài học giá trị)
    Example Sentence: It was a valuable experience that helped me grow.
    Translation: Đó là một trải nghiệm quý báu giúp tôi trưởng thành hơn.
  • Emphasize /ˈem.fə.saɪz/ –(B2,v): Nhấn mạnh
    Collocations: emphasize the importance (nhấn mạnh tầm quan trọng), emphasize a point (nhấn mạnh một điểm)
    Example Sentence: Parents should emphasize the importance of trying your best.
    Translation: Cha mẹ nên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cố gắng hết mình.
  • Motivate /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ –(B2,v):Thúc đẩy, truyền động lực
    Collocations:  motivate students (thúc đẩy học sinh), motivate someone to do something (động viên ai đó làm gì)
    Example Sentence: A good teacher can motivate students to participate more.
    Translation: Một giáo viên tốt có thể thúc đẩy học sinh tham gia tích cực hơn.
  • Boost /buːst/ – (B2,v): Tăng cường, nâng cao
    Collocations: boost morale (nâng cao tinh thần), boost performance (cải thiện hiệu suất)
    Example Sentence: Winning a prize helped boost my confidence.
    Translation: Giành giải thưởng đã giúp tôi tăng sự tự tin.
  • Engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ – (B2,adj):Hấp dẫn, lôi cuốn
    Collocations: engaging activities (hoạt động hấp dẫn),  engaging content (nội dung lôi cuốn)
    Example Sentence: Games can make learning more engaging for students.
    Translation: Trò chơi có thể khiến việc học trở nên hấp dẫn hơn đối với học sinh.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • On the fence (about something) : Lưỡng lự, do dự chưa quyết định
    Example Sentence: At first, I was on the fence about it, but my classmates convinced me to give it a shot.
    Translation: Ban đầu tôi còn do dự, nhưng các bạn tôi đã thuyết phục tôi thử một lần.
  • A piece of cake : Dễ ợt, dễ như ăn bánh
    Example Sentence: My classmates said it would be a piece of cake.
    Translation: Các bạn tôi nói rằng việc đó dễ như ăn bánh.
  • Shake like a leaf : Run bần bật (vì lo lắng hoặc sợ hãi)
    Example Sentence: When the timer started, I was shaking like a leaf.
    Translation: Khi đồng hồ đếm giờ bắt đầu, tôi run như cầy sấy.
  • Cool as a cucumber : Bình tĩnh, điềm tĩnh
    Example Sentence: I tried to stay cool as a cucumber during the contest.
    Translation: Tôi cố giữ bình tĩnh trong suốt cuộc thi.
  • Bite the bullet : Cắn răng chịu đựng, can đảm làm việc khó khăn
    Example Sentence: Sometimes, you just have to bite the bullet and go for it—even if it scares you.
    Translation: Đôi khi bạn phải cắn răng chịu đựng và làm điều đó — dù có sợ đi nữa.

6.  Ngữ pháp

1. It taught me that + clause

  • Công thức chung: It taught me that + S + V (mang ý nghĩa “nó dạy tôi rằng…”)
  • Nghĩa tiếng Việt: Nó đã dạy tôi rằng…
  • Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Dùng để chia sẻ bài học, kinh nghiệm rút ra từ một sự kiện, trải nghiệm trong quá khứ
  • Câu ví dụ: Living alone abroad taught me that independence comes with responsibility.
  • Dịch câu: Việc sống một mình ở nước ngoài đã dạy tôi rằng sự độc lập đi kèm với trách nhiệm.

2. You just have to + V (bare infinitive)

  • Công thức chung: You just have to + động từ nguyên thể không “to”
  • Nghĩa tiếng Việt: Bạn chỉ cần phải…
  • Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Đưa ra lời khuyên đơn giản, nhấn mạnh hành động cần thiết để đạt được điều gì đó
  • Câu ví dụ: If you want to get better at public speaking, you just have to keep practicing.
  • Dịch câu: Nếu bạn muốn giỏi hơn trong việc nói trước đám đông, bạn chỉ cần luyện tập thường xuyên.

3. Although + clause, clause

  • Công thức chung: Although + S + V, S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù… nhưng…
  • Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Diễn tả sự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề trong một câu
  • Câu ví dụ: Although it was raining heavily, we continued the hike.
  • Dịch câu: Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn tiếp tục chuyến đi bộ đường dài.

4. It was a valuable experience that + clause

  • Công thức chung: It was a valuable experience that + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Đó là một trải nghiệm quý giá mà…
  • Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Nhấn mạnh giá trị học hỏi, lợi ích từ một trải nghiệm thực tế
  • Câu ví dụ: It was a valuable experience that showed me how important time management is.
  • Dịch câu: Đó là một trải nghiệm quý giá cho tôi thấy quản lý thời gian quan trọng như thế nào.

5. Used to + V

  • Công thức chung: S + used to + V (bare infinitive)
  • Nghĩa tiếng Việt: Đã từng (làm gì trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa)
  • Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Diễn tả thói quen hoặc trạng thái thường xảy ra trong quá khứ
  • Câu ví dụ: I used to be afraid of speaking English in public.
  • Dịch câu: Tôi đã từng sợ nói tiếng Anh trước đám đông.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: although, however, so, because, for instance
  • Pronouns: it, they, this, that
  • Conjunctions: and, but, or, so, because

Spoken Language Style:

  • Dùng các cụm như: “So I thought, why not?”, “You only live once.” → văn nói tự nhiên, có yếu tố cảm xúc.
  • Dừng ngắt ở dấu chấm ngắn: “At first, I was on the fence about it. But then I joined.”
  • Các cụm cụ thể trong lời nói thường đi kèm biểu cảm hoặc ngữ điệu nhấn mạnh (e.g., “you know”, “like”, “really”).

8. Phát âm

Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “boost of confidence” → nối âm [boostəv]
    • “give it a shot” → nối âm: [gɪvɪt ə ʃɒt]
    • “cool as a cucumber” → nhịp điệu nhẹ, stress vào cool và cucumber

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • When the timer | started, // I was | shaking | like a | leaf. Câu có nhịp điệu rõ ràng với các nhịp ngắn đều nhau, có thể chia nhịp.
    • “It’s not whether you win or lose, but how you play the game.” Nhịp điệu đối xứng giữa vế điều kiện và vế nhấn mạnh, nhấn đều và có sự lên xuống nhịp nhàng theo ngữ nghĩa.

Elision/Linking:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • give it → /gɪvɪt/
    • it a → /ɪtə/

Stress and Intonation: 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • I REALLY enjoyed it.
    • It was a VALUABLE experience.

Contrastive Stress:

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • “Although I didn’t win, the judges said my dish was flavorful.” Nhấn vào “didn’t win”“was flavorful” để làm nổi bật sự bất ngờ giữa hai mệnh đề đối lập.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tham gia vào cuộc thi đã giúp tôi phát triển sự tự tin.
  2. Mặc dù tôi không thắng, tôi đã học được một bài học quý giá.
  3. Cha mẹ nên nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia hơn là chiến thắng.
  4. Đôi khi bạn chỉ cần cắn răng làm điều đó.
  5. Tôi run như cầy sấy khi đứng trước đám đông.

Bài tập viết lại câu:

1. I joined a group project and learned the value of teamwork. (It taught me that + clause)

2. If you want to improve your English, there’s no other way but practicing every day. (You just have to + V)

3. I didn’t win the writing competition. I still felt proud. (Although + clause, …)

4. Joining the cooking contest helped me boost my confidence. (It was a valuable experience that + clause)

5. Now I feel more confident, but in the past I was nervous during presentations. (used to + V)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Participating in the competition helped me develop confidence.
  2. Although I didn’t win, I learned a valuable lesson.
  3. Parents should emphasize the importance of participation over winning.
  4. Sometimes you just have to bite the bullet and do it.
  5. I was shaking like a leaf when standing in front of the crowd.

Bài tập viết lại câu:

  1. It taught me that teamwork is important when I joined a group project.
  2. You just have to practice every day if you want to improve your English.
  3. Although I didn’t win the writing competition, I still felt proud.
  4. It was a valuable experience that helped me boost my confidence.
  5. I used to be nervous during presentations.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử