A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
What country do you come from? Which other countries have you visited? Are there any countries you would like to visit? Why? What do you find difficult about travelling? What do you enjoy about travelling? What is your preferred method of travel?
|
| Task 2:
Describe a job that you have done.You should say:
Describe how well you did the job.At the end of your talk, the examiner will ask one or two brief questions to signal that it is time to stop talking. For example, he or she might ask you:
|
| Task 3: A job you have done
Advantages of young people working Motivating people to work Types of part-time work Job security -vs- having more than one career Choosing a career |
Source: IELTS Practice test Plus 1 TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
What country do you come from?
Nói tên quốc gia và vài nét đặc trưng (ví dụ: văn hóa, thời tiết, con người).
Which other countries have you visited?
Kể 1-2 nước bạn từng đi, lý do đến và ấn tượng.
Are there any countries you would like to visit? Why?
Nêu tên nước, lý do (phong cảnh, con người, văn hóa, ẩm thực,…).
What do you find difficult about travelling?
Các khó khăn như: ngôn ngữ, chi phí, mệt khi di chuyển.
What do you enjoy about travelling?
Điều thích thú như khám phá, chụp ảnh, gặp gỡ bạn mới.
What is your preferred method of travel?
Phương tiện ưa thích (máy bay, xe lửa…), lý do (nhanh, tiện,…).
Task 2
How you got the job:
Qua bạn bè, online, giới thiệu từ người quen…
What the job involved:
Công việc cụ thể (bán hàng, dạy học, phục vụ,…).
How long the job lasted:
Thời gian làm (2 tháng hè, 1 năm, part-time,…).
How well you did the job:
Nói bạn học được gì, có được khen không, cảm thấy mình làm tốt chỗ nào.
Task 3
Advantages of young people working
Tăng kinh nghiệm, kỹ năng, hiểu giá trị lao động.
Motivating people to work
Mục tiêu, tiền lương, đam mê, cơ hội thăng tiến.
Types of part-time work
Bán hàng, giao hàng, trợ giảng, làm quán cà phê,…
Job security -vs- having more than one career
So sánh giữa công việc ổn định và thử nhiều nghề.
Choosing a career
Dựa theo sở thích, năng lực, xu hướng thị trường.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1What country do you come from?I come from Vietnam, a beautiful country in Southeast Asia, known for its rich traditions, friendly people, and delicious street food like pho and banh mi. Which other countries have you visited?I haven’t had the chance to travel abroad yet because my family doesn’t travel much, and I usually spend most of my time at home or school. Are there any countries you would like to visit? Why?I’d love to visit Japan one day. Its culture, food, and anime really interest me, especially Tokyo with its advanced technology and beautiful cherry blossoms. What do you find difficult about travelling?What I find difficult about travelling is adapting to new environments, especially when I don’t speak the local language or understand how things work in that place. What do you enjoy about travelling?I enjoy seeing new places and learning how people live in different parts of the world. It really opens your eyes and gives you a fresh perspective. What is your preferred method of travel?I prefer traveling by plane because it’s fast and convenient, even though I don’t travel much. It feels exciting to see the world from above the clouds. |
Task 2Well, if I’m not mistaken, the first real job I did was working at a local bookstore during my summer break last year. I didn’t apply formally or anything. It all happened because a friend of my mom knew the owner, and they needed someone young to help out. So I said yes—just to try something new. My main tasks were arranging books on the shelves, keeping the place tidy, and helping customers find what they were looking for. Sometimes I also managed the cash register, which at first felt a bit stressful. But you know what they say, “practice makes perfect.” After the first week, I started getting into the groove. It was a small shop, so things weren’t too chaotic. The job lasted for about two months. I worked five days a week, mostly in the mornings. Although it wasn’t high-paying, it was worth every minute. It gave me a better understanding of responsibility and dealing with people. As someone who’s pretty introverted, this was a real game changer for me. Looking back, I really value the experience. It wasn’t just about earning money—it taught me life lessons like being patient, punctual, and polite. I guess you could say it was my stepping stone into the “real world.” If a similar opportunity came up again, I’d probably say “yes” without thinking twice. It was hard at first, but it turned out to be a blessing in disguise. |
Task 3Advantages of young people workingWell, let me think… when young people work, they gain hands-on experience that schools can’t always provide. I guess it also helps them become more independent and responsible from an early age. Besides that, it teaches them the value of hard-earned money. You know, it’s not all sunshine and rainbows, but honestly, it really helps them build character. In the long run, I’d say having early work experience can definitely give them a leg up in future job applications too. Motivating people to workHmm… that’s an interesting question. I think different things motivate people—some work for money, others for passion or recognition. A positive environment and encouragement from leaders can really go a long way. When people feel appreciated, they’re more likely to go the extra mile. In some cases, even small rewards like compliments or a simple “thank you” can make a big difference. After all, I believe people want to feel like their efforts matter. Types of part-time workLet me see… there are quite a few types of part-time jobs, especially for students—like being a cashier, working in fast food, tutoring, or even freelancing online. These jobs can really help people balance work with studies while also gaining new skills. For example, tutoring can improve communication and patience, while retail work boosts problem-solving. So yeah, it’s kind of like killing two birds with one stone—you earn money and grow personally at the same time. Job security vs. having more than one careerThat’s a tough one, but I’ll give it a shot. Job security means stability—you know what to expect, and that can be comforting. On the other hand, having more than one career brings excitement, diversity, and the chance to follow different passions. Honestly, it’s a double-edged sword. While job security feels safe, switching careers can really help you grow and avoid burnout. So I guess it depends on whether someone values stability or prefers to keep learning and evolving. Choosing a careerHmm… choosing a career is definitely not a walk in the park—it takes time and a lot of self-reflection. People should think about their strengths, interests, and what actually makes them feel fulfilled. You know, talking to professionals, doing internships, or trying part-time jobs can really help you figure out what fits. After all, if you love what you do, you’ll never work a day in your life. I know it’s easier said than done, but still, it’s something to aim for. |
Dịch
| Task 1
Bạn đến từ quốc gia nào? Bạn đã từng đến quốc gia nào khác chưa? Có quốc gia nào bạn muốn đến thăm không? Tại sao? Bạn thấy điều gì khó khăn khi đi du lịch? Bạn thích điều gì khi đi du lịch? Phương tiện du lịch ưa thích của bạn là gì? |
| Task 2
Thật ra, nếu tôi nhớ không nhầm thì công việc thực sự đầu tiên của tôi là làm việc tại một tiệm sách địa phương trong kỳ nghỉ hè năm ngoái. Tôi không nộp đơn chính thức hay gì cả. Mọi chuyện xảy ra là do một người bạn của mẹ tôi quen biết chủ tiệm, và họ cần một người trẻ để phụ giúp. Thế là tôi đồng ý – chỉ để thử điều gì đó mới. Nhiệm vụ chính của tôi là sắp xếp sách lên kệ, giữ cho cửa hàng sạch sẽ, và giúp khách hàng tìm sách họ cần. Thỉnh thoảng tôi còn quản lý quầy tính tiền, lúc đầu cảm thấy hơi áp lực. Nhưng như người ta thường nói, “có công mài sắt, có ngày nên kim”. Sau tuần đầu tiên, tôi bắt đầu quen việc. Cửa hàng khá nhỏ nên mọi việc không quá hỗn loạn. Công việc kéo dài khoảng hai tháng. Tôi làm năm ngày một tuần, chủ yếu vào buổi sáng. Dù không phải công việc có lương cao, nhưng nó đáng từng phút. Nó giúp tôi hiểu hơn về trách nhiệm và cách giao tiếp với con người. Là một người khá hướng nội, đây thực sự là một bước ngoặt đối với tôi. Nhìn lại, tôi thực sự trân trọng trải nghiệm đó. Nó không chỉ là việc kiếm tiền – nó dạy tôi những bài học cuộc sống như kiên nhẫn, đúng giờ và lịch sự. Có thể nói, đó là bước đệm để tôi bước vào “thế giới thực”. Nếu có cơ hội tương tự một lần nữa, tôi có lẽ sẽ đồng ý ngay lập tức. Ban đầu thì khó, nhưng cuối cùng lại là một điều may mắn ngụy trang. |
| Task 3
Lợi ích của việc người trẻ đi làm Động lực khiến mọi người làm việc Các loại công việc bán thời gian Ổn định công việc so với việc có nhiều nghề nghiệp Chọn nghề nghiệp |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ – (B2,adj): Độc lập
Collocations: independent thinker (người suy nghĩ độc lập), financially independent (độc lập tài chính)
Example Sentence: Teenagers should learn how to be financially independent.
Translation: Thanh thiếu niên nên học cách độc lập về tài chính. - Responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ – (B2,n): Trách nhiệm
Collocations: take responsibility (chịu trách nhiệm), full responsibility (trách nhiệm hoàn toàn)
Example Sentence: She took full responsibility for her mistake.
Translation: Cô ấy đã hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sai lầm của mình. - Adapt /əˈdæpt/ – (B2,v): Thích nghi
Collocations: adapt to change (thích nghi với sự thay đổi), adapt quickly (thích nghi nhanh chóng)
Example Sentence: It’s not easy to adapt to a new culture.
Translation: Không dễ để thích nghi với một nền văn hóa mới. - Perspective /pəˈspek.tɪv/ – (B2,n): Góc nhìn, quan điểm
Collocations: from my perspective (từ góc nhìn của tôi), gain a new perspective (có được góc nhìn mới)
Example Sentence: Travelling abroad gives you a new perspective on life.
Translation: Đi du lịch nước ngoài cho bạn một góc nhìn mới về cuộc sống. - Chaotic /keɪˈɒt.ɪk/ – (B2,adj): Hỗn loạn
Collocations: chaotic situation (tình huống hỗn loạn), chaotic environment (môi trường hỗn độn)
Example Sentence: The traffic in big cities can be chaotic.
Translation: Giao thông ở các thành phố lớn có thể rất hỗn loạn. - Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ – (B2,adj): Đúng giờ
Collocations: be punctual (đến đúng giờ), punctual person (người đúng giờ)
Example Sentence: Employers value punctual workers.
Translation: Các nhà tuyển dụng đánh giá cao những nhân viên đúng giờ - Fulfilling /fʊlˈfɪl.ɪŋ/ – (B2,adj):Thỏa mãn, đáng làm
Collocations: fulfilling experience (trải nghiệm đáng làm), fulfilling job (công việc thỏa mãn)
Example Sentence: Helping others is a fulfilling experience.
Translation: Giúp đỡ người khác là một trải nghiệm rất thỏa mãn. - Recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ –(B2,n): Sự công nhận
Collocations: gain recognition (nhận được sự công nhận), deserve recognition (xứng đáng được công nhận)
Example Sentence: She finally received recognition for her hard work.
Translation: Cuối cùng cô ấy đã được công nhận cho những nỗ lực của mình. - Motivate /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ –(B2,v): Thúc đẩy, động viên
Collocations: highly motivated (rất có động lực), motivate someone to do something (thúc đẩy ai đó làm gì)
Example Sentence: A good leader motivates their team to do their best.
Translation: Một nhà lãnh đạo giỏi sẽ thúc đẩy nhóm của họ làm hết sức mình. - Diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/ – (B2,n): Sự đa dạng
Collocations: cultural diversity (đa dạng văn hóa), diversity of opinion (sự đa dạng về quan điểm)
Example Sentence: The company values cultural diversity in the workplace.
Translation: Công ty đánh giá cao sự đa dạng văn hóa trong môi trường làm việc.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Go the extra mile : Nỗ lực vượt mức bình thường, làm nhiều hơn mong đợi
Example Sentence: When people feel appreciated, they’re more likely to go the extra mile.
Translation: Khi mọi người cảm thấy được trân trọng, họ thường sẵn sàng nỗ lực nhiều hơn mức bình thường. - Practice makes perfect : Có công mài sắt, có ngày nên kim / Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo
Example Sentence: I was nervous when I started using the cash register, but practice makes perfect.
Translation: Tôi đã lo lắng khi bắt đầu sử dụng máy tính tiền, nhưng luyện tập tạo nên sự hoàn hảo. - Get into the groove : Bắt nhịp, quen với điều gì đó
Example Sentence: After a few days at work, I got into the groove and felt more confident.
Translation: Sau vài ngày làm việc, tôi bắt nhịp và cảm thấy tự tin hơn. - A blessing in disguise : Trong cái rủi có cái may
Example Sentence: At first, I didn’t want the job, but it turned out to be a blessing in disguise.
Translation: Ban đầu tôi không muốn công việc đó, nhưng hóa ra đó lại là một điều may mắn trong cái rủi. - Kill two birds with one stone : Một mũi tên trúng hai đích
Example Sentence: Part-time jobs help students earn money and gain experience — it’s like killing two birds with one stone.
Translation: Việc làm bán thời gian giúp sinh viên vừa kiếm tiền vừa tích lũy kinh nghiệm — đúng là một mũi tên trúng hai đích.
6. Ngữ pháp
1. It + be + adj + to V
- Công thức chung: It + be + adj + to + V (động từ nguyên thể)
- Nghĩa tiếng Việt: Thật là… để làm gì
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện quan điểm, cảm xúc hoặc đánh giá về một hành động.
- Câu ví dụ: It is important to be punctual in the workplace.
- Dịch câu: Việc đúng giờ trong môi trường làm việc là điều quan trọng.
2. Used to + V
- Công thức chung: S + used to + V (động từ nguyên thể)
- Nghĩa tiếng Việt: Đã từng (làm gì trong quá khứ)
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả hành động, thói quen hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa.
- Câu ví dụ: I used to be very shy when talking to strangers.
- Dịch câu: Tôi đã từng rất ngại khi nói chuyện với người lạ
3. What + S + V + be… (mệnh đề danh từ)
- Công thức chung: What + S + V (mang ý nghĩa “điều mà…” hoặc “cái mà…”) + be + …
- Nghĩa tiếng Việt: Điều mà…, cái mà…
- Bối cảnh sử dụng: Dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng.
- Câu ví dụ: What I enjoy most about traveling is meeting new people.
- Dịch câu: Điều tôi thích nhất khi đi du lịch là gặp gỡ những người mới.
4. If + S + V (quá khứ), S + would + V (Câu điều kiện loại 2)
- Công thức chung: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể)
- Nghĩa tiếng Việt: Nếu… thì sẽ…
- Bối cảnh sử dụng: Câu điều kiện loại 2 – dùng để nói về giả định không có thật ở hiện tại.
- Câu ví dụ: If I had more free time, I would take a part-time job.
- Dịch câu: Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ làm một công việc bán thời gian.
5. It takes + O + time + to V
- Công thức chung: It takes + someone + time + to + V (động từ nguyên thể)
- Nghĩa tiếng Việt: Mất bao lâu để làm gì đó
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động cụ thể.
- Câu ví dụ: It took me a few months to adapt to the new environment.
- Dịch câu: Tôi mất vài tháng để thích nghi với môi trường mới.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: when, after, in the long run
- Pronouns: it, they, this, that, which
- Conjunctions: because, although, if, when, so
Spoken Language Style:
- Sử dụng các liên từ hợp lý như because, so, although, if, when giúp mạch câu mượt mà hơn.
- Các cụm nối ý đặc trưng như: you know what they say, after all, in some cases, honestly tạo cảm giác hội thoại tự nhiên.
- Văn phong mang tính nói rõ rệt: câu ngắn gọn, ngắt nghỉ đúng chỗ để nhấn mạnh cảm xúc hoặc nhấn trọng âm.
- Có sử dụng cụm từ khẩu ngữ và thành ngữ như get into the groove, blessing in disguise, không quá trang trọng.
8. Phát âm
Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- step out of my comfort zone
- get into the groove
- go the extra mile
Rhythm:
- Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
- Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
- Example:
- “I come from Vietnam, a beautiful country in Southeast Asia…” → Nhịp điệu rõ ràng, nhấn vào từ mang nội dung chính như “Vietnam”, “beautiful”, “Southeast Asia”.
- “It wasn’t high-paying, but it was worth every minute.” → Nhấn trọng âm vào “high-paying” và “worth every minute” giúp duy trì nhịp điệu rõ ràng.
Elision/Linking:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- “get into the groove” → /ˈɡet‿ˈɪntə‿ðə ɡruːv/
- “used to spend” → /ˈjuːstə spend/
Stress and Intonation:
- Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
- Example:
- “It gave me a better understanding of responsibility.” → Nhấn vào “better understanding” và “responsibility” để làm nổi bật ý chính.
- “It really opens your eyes and gives you a fresh perspective.” → Intonation đi lên ở “opens your eyes” và xuống ở “fresh perspective” tạo cảm xúc mạch lạc.
Contrastive Stress:
- Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
- Example:
- “It wasn’t just about earning money—it taught me life lessons.” → Nhấn vào “just” và “life lessons” để tạo đối lập ý nghĩa.
- “Although it wasn’t high-paying, it was worth every minute.” → Nhấn vào “wasn’t” và “was” để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






