[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 1 TEST 5 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 1 TEST 5

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

What part of your country do you come from?

How long have you lived there?

How do you like to travel around?

What type of restaurants are there in your city/town/village?

Which is your favourite? Why?

What sort of food do your parents like to eat?

Task 2:

Describe an enjoyable event that you experienced when you were at school.You should say: 

  • when it happened
  • what was good about it
  • why you particularly remember this event

At the end of your talk, the examiner will ask one or two brief questions to signal that it time to stop talking. For example, he or she might say:

  • Did you enjoy your time at school?
  • Would you recommend your school to others?
Task 3: School

Single sex – vs – co-educational schools

School uniforms

The teacher as authority or friend

The role of the teacher in the language classroom

Education – vs – training

Source: IELTS Practice test Plus 1  TEST 5

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What part of your country do you come from?
  Tôi đến từ đâu (ví dụ: miền Bắc, miền Trung, miền Nam…)
  Đặc điểm nổi bật nơi đó (thiên nhiên, con người, văn hóa…)

How long have you lived there?
  Sống ở đó bao lâu
  Lý do gắn bó/hoặc lý do chuyển đến nơi khác (nếu có)

How do you like to travel around?
  Phương tiện yêu thích (xe máy, xe buýt, xe đạp, đi bộ…)
  Lý do chọn (tiện lợi, nhanh, rẻ, thoải mái…)

What type of restaurants are there in your city/town/village?
  Loại hình quán ăn phổ biến (nhà hàng truyền thống, quán ăn nhanh, quốc tế…)
  Món ăn đặc trưng

Which is your favourite? Why?
  Quán ăn hoặc loại hình ưa thích
  Lý do (ngon, không gian đẹp, phục vụ tốt…)

What sort of food do your parents like to eat?
  Món ăn cha mẹ thích (truyền thống, chay, món nước ngoài…)
  Thói quen ăn uống, lý do sở thích

Task 2

When it happened:
  Ví dụ: năm lớp 10, buổi lễ tốt nghiệp, buổi dã ngoại…

What was good about it:
  Không khí vui vẻ, chơi với bạn bè, học được điều gì đó thú vị…

Why you particularly remember this event:
  Có ý nghĩa, tạo kỷ niệm sâu sắc, thay đổi cách nhìn…

Task 3

Single-sex anand co-educational schools:
  So sánh: trường chỉ nam/nữ và trường học chung
  Ưu – nhược điểm của mỗi loại

School uniforms:
  Lợi ích: đồng đều, giảm phân biệt
  Bất lợi: thiếu tự do thể hiện cá tính

The teacher as authority or friend:
  Giáo viên nên nghiêm khắc hay thân thiện
  Ý kiến cá nhân và ví dụ

The role of the teacher in the language classroom:
  Vai trò: hướng dẫn, truyền cảm hứng, sửa lỗi, tổ chức hoạt động
  Nên tương tác như thế nào để hiệu quả

Education vs training:
  So sánh: giáo dục toàn diện và đào tạo kỹ năng cụ thể
  Cái nào quan trọng hơn trong từng bối cảnh

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What part of your country do you come from?

I come from Ho Chi Minh City, which is located in the southern part of Vietnam. It’s a modern, dynamic city full of energy and life.

How long have you lived there?

I’ve been living in Ho Chi Minh City since I was born. It’s the only place I’ve ever called home, and I feel quite connected to it.

How do you like to travel around?

I usually travel around by motorbike or on foot. Motorbikes are super convenient in a crowded city like mine, and they save a lot of time.

What type of restaurants are there in your city?

There are all kinds of restaurants here—Vietnamese street food stalls, cozy local eateries, and even international fast-food chains. You can find almost anything to eat.

Which is your favourite? Why?

I love the small local street food stalls because the dishes are delicious, cheap, and full of authentic Vietnamese flavors. Plus, the atmosphere feels so lively and casual.

What sort of food do your parents like to eat?

My parents enjoy traditional Vietnamese meals, especially rice dishes with vegetables and fish. They say it’s healthier and reminds them of their childhood meals.

Task 2

Well, let me think for a second… One of the most enjoyable events I experienced at school was the football tournament held during recess time when I was in Grade 8. It wasn’t an official event organized by the school, but just something my classmates and I came up with ourselves. Still, it turned out to be a real blast.

It happened during the second semester, right before the final exams. Normally, I’m not the kind of person who goes out much, but for some reason, I decided to join in. And honestly, I’m glad I did—it was a breath of fresh air from our usual study routines. I was in a team with my closest friends, and although we didn’t win, we definitely gave it our all.

What made it really enjoyable was the team spirit and laughter we shared. I remember falling over while trying to block a goal and everyone laughed—not in a mean way, but in a way that made me feel truly part of something. That moment really broke the ice between me and some classmates I hadn’t talked to before.

I particularly remember it because it was one of the rare times I stepped out of my shell. It reminded me that sometimes, you need to step out of your comfort zone to enjoy life a bit more.

All in all, it was a small event, but it’s stuck with me like glue.

Task 3

Single-sex vs co-educational schools

Well, to begin with, co-educational schools offer a more balanced environment, preparing students for real-world interactions. I suppose you could say that they promote mutual respect and understanding between genders. That said, some argue that single-sex schools reduce distractions. Personally speaking, I believe co-educational settings provide “the best of both worlds” by combining academic focus with social development.

School uniforms

Let me think about that for a moment… Uniforms create a sense of equality among students, minimizing socioeconomic disparities. If you ask me, they also instill discipline and school pride. On the other hand, they can suppress individuality. But at the end of the day, as the saying goes, “don’t judge a book by its cover”; true self-expression goes beyond attire.

The teacher as authority or friend

Right, so, a teacher should balance authority with approachability. You know, being too strict can create a barrier, while being overly friendly might compromise discipline. In my opinion, an effective teacher knows when to “put their foot down” and when to “lend an ear.”

The role of the teacher in the language classroom

Well, I’d say that teachers in language classes act as facilitators, guiding students through the intricacies of the language. What I mean is, they should encourage participation, correct errors constructively, and provide cultural context. To put it simply, it’s essential they “break the ice” to make students comfortable, fostering a conducive learning environment.

Education vs training

Let’s see… Education provides a broad knowledge base and critical thinking skills, while training focuses on specific skills for particular tasks. To be honest, both are crucial; education lays the foundation, and training builds upon it. I guess you could compare it to having the “tools of the trade” and knowing how to use them effectively.

Dịch

Task 1

Bạn đến từ khu vực nào trong đất nước của bạn?
Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, nằm ở phía Nam của Việt Nam. Đây là một thành phố hiện đại, năng động, tràn đầy năng lượng và sức sống.

Bạn sống ở đó bao lâu rồi?
Tôi đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh từ khi tôi sinh ra. Đây là nơi duy nhất tôi từng gọi là “nhà”, và tôi cảm thấy rất gắn bó với nó.

Bạn thích di chuyển như thế nào?
Tôi thường di chuyển bằng xe máy hoặc đi bộ. Xe máy rất tiện lợi ở một thành phố đông đúc như của tôi, và chúng giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian.

Ở thành phố của bạn có những loại nhà hàng nào?
Có đủ mọi loại nhà hàng ở đây—quán ăn đường phố Việt Nam, quán ăn địa phương ấm cúng, và cả các chuỗi thức ăn nhanh quốc tế. Bạn có thể tìm thấy gần như mọi món ăn.

Bạn thích loại nhà hàng nào nhất? Vì sao?
Tôi rất thích các quán ăn đường phố nhỏ vì món ăn vừa ngon, rẻ lại đậm đà hương vị Việt Nam. Thêm nữa, không khí ở đó rất sôi động và thân thiện.

Bố mẹ bạn thích ăn món gì?
Bố mẹ tôi thích các bữa ăn truyền thống Việt Nam, đặc biệt là các món cơm với rau và cá. Họ nói rằng món ăn như vậy vừa tốt cho sức khỏe, vừa gợi nhớ về những bữa cơm thời thơ ấu.

Task 2

À, để tôi suy nghĩ một chút nhé… Một trong những sự kiện vui nhất mà tôi từng trải qua ở trường là giải bóng đá được tổ chức vào giờ ra chơi khi tôi học lớp 8. Nó không phải là sự kiện chính thức do trường tổ chức, mà chỉ là ý tưởng tự phát của tôi và các bạn cùng lớp. Thế nhưng, nó lại thực sự rất vui.

Sự kiện diễn ra vào học kỳ hai, ngay trước kỳ thi cuối kỳ. Bình thường tôi không phải là người hay tham gia các hoạt động ngoài trời, nhưng không hiểu sao lần đó tôi lại quyết định tham gia. Và thật lòng mà nói, tôi rất vui vì đã làm vậy — đó là một luồng gió mới so với các thói quen học hành hằng ngày. Tôi ở trong một đội với những người bạn thân nhất của mình, và dù chúng tôi không thắng, nhưng cả đội đã cố gắng hết sức.

Điều khiến trải nghiệm này trở nên đáng nhớ chính là tinh thần đồng đội và những tiếng cười chúng tôi chia sẻ. Tôi còn nhớ mình bị ngã khi cố gắng cản bóng và cả lớp cùng cười — không phải kiểu cười chế giễu, mà là kiểu khiến tôi cảm thấy mình thật sự là một phần của tập thể. Khoảnh khắc đó đã giúp tôi phá vỡ sự ngại ngùng với một vài bạn mà trước đây tôi chưa từng nói chuyện.

Tôi nhớ nó một cách đặc biệt vì đó là một trong những lần hiếm hoi tôi dám bước ra khỏi “vỏ ốc” của mình. Nó nhắc nhở tôi rằng đôi khi, để tận hưởng cuộc sống, ta cần bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân.

Tóm lại, đó là một sự kiện nhỏ thôi, nhưng nó in sâu trong ký ức tôi như keo dính vậy.

Task 3

Trường học một giới và trường học cả hai giới

À, đầu tiên thì, các trường học cả nam và nữ tạo ra một môi trường cân bằng hơn, chuẩn bị cho học sinh tương tác trong cuộc sống thực tế. Tôi cho rằng có thể nói rằng chúng giúp thúc đẩy sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau giữa các giới. Tuy nhiên, một số người lại cho rằng trường một giới giúp giảm sự phân tâm. Riêng tôi, tôi nghĩ rằng mô hình giáo dục hỗn hợp mang lại “điều tốt nhất của cả hai thế giới” bằng cách kết hợp giữa tập trung học tập và phát triển xã hội.

Đồng phục học sinh

Để tôi nghĩ một chút nhé… Đồng phục tạo ra cảm giác bình đẳng giữa học sinh, giúp giảm sự chênh lệch về kinh tế xã hội. Nếu bạn hỏi tôi, thì nó còn giúp học sinh có tính kỷ luật và niềm tự hào với trường học. Tuy nhiên, cũng có thể nó làm hạn chế tính cá nhân. Nhưng, cuối cùng thì, như người ta vẫn nói, “đừng đánh giá một quyển sách qua bìa của nó” — sự thể hiện bản thân thật sự không chỉ nằm ở trang phục.

Giáo viên nên nghiêm khắc hay thân thiện?

À, theo tôi thì, giáo viên nên cân bằng giữa tính kỷ luật và sự thân thiện. Bạn biết đó, nếu quá nghiêm thì có thể tạo khoảng cách, nhưng nếu quá thân thì dễ mất kiểm soát lớp học. Theo ý kiến của tôi, một giáo viên hiệu quả là người biết lúc nào cần “đứng ra kiểm soát”, và lúc nào nên “lắng nghe học sinh”.

Vai trò của giáo viên trong lớp học ngoại ngữ

Ờm, tôi nghĩ là giáo viên trong lớp học ngôn ngữ nên đóng vai trò như người hướng dẫn, giúp học sinh hiểu được những điểm phức tạp của ngôn ngữ. Ý tôi là, họ nên khuyến khích sự tham gia, sửa lỗi một cách xây dựng, và cung cấp thêm bối cảnh văn hóa. Nói đơn giản thì, giáo viên cần “phá băng” để học sinh cảm thấy thoải mái hơn, tạo ra một môi trường học tập tích cực.

Giáo dục và đào tạo

Để xem nào… Giáo dục cung cấp kiến thức nền rộng và khả năng tư duy phản biện, trong khi đào tạo lại tập trung vào các kỹ năng cụ thể cho công việc. Thành thật mà nói, cả hai đều quan trọng — giáo dục đặt nền móng, còn đào tạo xây dựng trên nền đó. Tôi đoán có thể ví nó như là có “bộ dụng cụ nghề nghiệp” và biết cách sử dụng chúng đúng cách.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ – (B2,adj): Năng động
    Collocations: dynamic city (thành phố năng động), dynamic environment (môi trường năng động)
    Example Sentence: Ho Chi Minh City is a dynamic city full of energy and life.
    Translation: Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố năng động, tràn đầy năng lượng và sức sống.
  • Connected /kəˈnek.tɪd/ – (B2,adj):: Gắn bó, có liên kết
    Collocations: feel connected to (cảm thấy gắn bó với), connected community (cộng đồng gắn bó)
    Example Sentence: I feel quite connected to it.
    Translation: Tôi cảm thấy khá gắn bó với nó.
  • Authentic /ɔːˈθen.tɪk/ – (B2,adj):: Đích thực, chính thống
    Collocations: authentic Vietnamese food (món ăn Việt đích thực), authentic experience (trải nghiệm chân thật)
    Example Sentence: The dishes are full of authentic Vietnamese flavors.
    Translation: Các món ăn đầy hương vị Việt Nam đích thực.
  • Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ –(B2,n): Bầu không khí
    Collocations: lively atmosphere (bầu không khí sôi động), relaxed atmosphere (bầu không khí thư giãn)
    Example Sentence: The atmosphere feels so lively and casual.
    Translation: Bầu không khí cảm thấy rất sôi động và thoải mái.
  • Tournament /ˈtʊə.nə.mənt/ – (B2,n): Giải đấu
    Collocations: football tournament (giải bóng đá),  international tournament (giải đấu quốc tế)
    Example Sentence: One of the most enjoyable events was the football tournament.
    Translation: Một trong những sự kiện thú vị nhất là giải bóng đá.
  • Participation /pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/ –(B2,n): Sự tham gia
    Collocations: encourage participation (khuyến khích tham gia), active participation (sự tham gia tích cực)
    Example Sentence: Teachers should encourage participation in language classes.
    Translation: Giáo viên nên khuyến khích sự tham gia trong các lớp học ngôn ngữ.
  • Constructively /kənˈstrʌk.tɪv.li/ – (B2,v): Một cách xây dựng
    Collocations: correct errors constructively (sửa lỗi một cách xây dựng), provide feedback constructively (đưa ra phản hồi mang tính xây dựng)
    Example Sentence: Teachers should correct errors constructively.
    Translation: Giáo viên nên sửa lỗi một cách xây dựng.
  • Foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/ – (B2,n): Nền tảng
    Collocations: lay the foundation (đặt nền móng), solid foundation (nền tảng vững chắc)
    Example Sentence: Education lays the foundation, and training builds upon it.
    Translation: Giáo dục đặt nền tảng, còn đào tạo xây dựng trên nền tảng đó.
  • Facilitator /fəˈsɪl.ɪ.teɪ.tər/ – (B2,n): Người hỗ trợ, hướng dẫn
    Collocations:  act as a facilitator (đóng vai trò người hướng dẫn), effective facilitator (người hướng dẫn hiệu quả)
    Example Sentence: Teachers should act as facilitators in the language classroom.
    Translation: Giáo viên nên đóng vai trò như người hướng dẫn trong lớp học ngôn ngữ.
  • Disparity /dɪˈspær.ə.ti/ –(B2,n):Sự chênh lệch, khác biệt
    Collocations: economic disparity (chênh lệch kinh tế), minimize disparity (giảm thiểu chênh lệch)
    Example Sentence: Uniforms minimize socioeconomic disparities among students.
    Translation: Đồng phục giúp giảm thiểu sự chênh lệch kinh tế xã hội giữa học sinh.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Step out of (one’s) comfort zone : Bước ra khỏi vùng an toàn
    Example Sentence: It taught me that stepping out of my comfort zone can lead to enjoyable experiences.
    Translation: Nó dạy tôi rằng bước ra khỏi vùng an toàn có thể mang lại những trải nghiệm thú vị.
  • A breath of fresh air : Một luồng gió mới, điều gì đó mới mẻ và tích cực
    Example Sentence: It was a breath of fresh air from our usual study routines.
    Translation: Đó là một luồng gió mới so với những thói quen học tập thông thường của chúng tôi.
  • Give it (our/my) all : Cố gắng hết sức mình
    Example Sentence: Although we didn’t win, we definitely gave it our all.
    Translation: Mặc dù chúng tôi không thắng, nhưng chúng tôi chắc chắn đã cố gắng hết sức.
  • Break the ice : Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu
    Example Sentence: That moment really broke the ice between me and some classmates.
    Translation: Khoảnh khắc đó thực sự đã phá vỡ sự ngại ngùng giữa tôi và một số bạn cùng lớp.
  • Put (one’s) foot down : Kiên quyết, cứng rắn trong việc đưa ra quyết định
    Example Sentence: An effective teacher knows when to put their foot down.
    Translation: Một giáo viên hiệu quả biết khi nào cần phải kiên quyết.

6.  Ngữ pháp

1. What + S + V (Mệnh đề danh từ)

  • Công thức chung: What + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Điều mà…, cái mà…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
  • Câu ví dụ: What I liked most was how the video made me think.
  • Dịch câu: Điều tôi thích nhất là việc video khiến tôi phải suy nghĩ.

2. Although + Clause, Clause (Mệnh đề nhượng bộ)

  • Công thức chung: Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù… nhưng…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả sự nhượng bộ giữa hai ý trái ngược
  • Câu ví dụ: Although we didn’t win, we definitely gave it our all.
  • Dịch câu: Mặc dù chúng tôi không thắng, chúng tôi đã cố gắng hết sức.

3. It + be + adj + that + clause

  • Công thức chung: It + be + tính từ + that + mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Thật là… rằng…
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh cảm xúc, đánh giá về một hành động/sự việc
  • Câu ví dụ: It was a breath of fresh air from our usual study routines.
  • Dịch câu: Đó là một luồng gió mới so với thói quen học tập hàng ngày.

4. Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức chung: Noun + who/which/that + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: …mà…, …đó…
  • Bối cảnh sử dụng: Thêm thông tin cho danh từ đứng trước
  • Câu ví dụ: I was in a team that gave it our all.
  • Dịch câu: Tôi ở trong một đội mà tất cả đều đã cố gắng hết sức.

5. Should + Bare Infinitive (Động từ khuyết thiếu)

  • Công thức chung: Should + V (nguyên mẫu)
  • Nghĩa tiếng Việt: Nên làm gì đó
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra lời khuyên, chỉ dẫn
  • Câu ví dụ: Teachers should correct errors constructively.
  • Dịch câu: Giáo viên nên sửa lỗi một cách mang tính xây dựng.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: although, however, while, because
  • Pronouns: it, they, we
  • Conjunctions: and, but, so

Spoken Language Style:

  • Câu ngắn, ngắt quãng để nhấn mạnh ý:
    •  “Still, it turned out to be a real blast.”
  • Dùng từ đệm tự nhiên:
    • “Well, let me think for a second…” – tăng tính hội thoại
  • Diễn đạt theo cảm xúc cá nhân, gần gũi hơn văn viết:
    • “Honestly, I’m glad I did.”

8. Phát âm

Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • step out of my comfort zone
    • gave it our all
    • a breath of fresh air

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “Motorbikes are super convenient in a crowded city like mine.” → Nhịp điệu đều, tự nhiên với các từ trọng âm là motorbikes, super, convenient, crowded.
    • “Teachers should encourage participation in language classes.” → Nhấn vào từ khóa chính để giữ nhịp: teachers, encourage, participation, language classes.

Elision/Linking:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • “I used to play” → thường nghe như “yus to”
    • “give_it_our_all” → nối mượt mà giữa các từ

Stress and Intonation: 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • “Although we didn’t win, we definitely gave it our all.” → Từ “definitely”“gave it our all” mang trọng âm để thể hiện quyết tâm.
    • “Honestly, I’m glad I did.” → Ngữ điệu đi xuống ở cuối để thể hiện sự chắc chắn và thành thật.

Contrastive Stress:

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • “I usually travel around by motorbike, not by car.” → Nhấn vào “by motorbike”“not by car” để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai phương tiện.
    • “A teacher should be firm, but also friendly.” → Nhấn vào “firm”“friendly” để thể hiện sự đối lập trong phong cách giảng dạy.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi cảm thấy rất gắn bó với thành phố nơi tôi sinh ra.
  2. Giáo viên nên sửa lỗi cho học sinh một cách xây dựng.
  3. Mặc dù chúng tôi không thắng, chúng tôi đã cố gắng hết mình.
  4. Trải nghiệm đó đã giúp tôi bước ra khỏi vùng an toàn.
  5. Tôi nghĩ rằng các lớp học ngôn ngữ nên khuyến khích sự tham gia tích cực.

Bài tập viết lại câu:

  1. I felt happy because I joined the tournament. (What + S + V)
  2. We lost the match. We were still proud of ourselves. (Although)
  3. The class was fun. It helped students relax. (It + be + adj + that…)
  4. I saw a teacher. She encouraged students to speak more. (who)
  5. The classroom is noisy. Teachers give rules.(should + V)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I feel very connected to the city where I was born.
  2. Teachers should correct students’ mistakes constructively.
  3. Although we didn’t win, we gave it our all.
  4. That experience helped me step out of my comfort zone.
  5. I think language classes should encourage active participation.

Bài tập viết lại câu:

  1. What made me happy was joining the tournament.
  2. Although we lost the match, we were still proud of ourselves.
  3. It was fun that the class helped students relax.
  4. I saw a teacher who encouraged students to speak more.
  5. Teachers should give rules when the classroom is noisy.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử