[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 2 TEST 1 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 2 TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

What nationality are you?

What part of your country are you from?

Tell me about your region.

How often do you use the computer? What for?

Do you like using the Internet? Why / Why not?

How did you learn to use a computer?

Task 2:

Describe a typical day at work, school or college.You should say:

what you do

when you do it 

how long you’ve had this routine

Explain what you would like to change in your work or study routine.

Task 3:

Do young people and old people have different attitudes to routines where you five? 

What are the benefits and drawbacks of having a daily routine? 

What factors influence most people’s daily routines?

Do you think people get enough choice in their daily routines? Why / Why not?

How are work or study schedules today different from those in the past? Why?

Is this a positive or negative development? Why?

How do you think people’s routines and schedules will change in the future?

Source: IELTS Practice test Plus 2 TEST 1

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What nationality are you?
  Tôi là người Việt Nam.

What part of your country are you from?
  Tôi đến từ miền Bắc / Trung / Nam Việt Nam.

Tell me about your region.
  Nơi tôi sống có khí hậu như thế nào, con người thân thiện, có danh lam thắng cảnh gì.

How often do you use the computer? What for?
  Tôi sử dụng máy tính hàng ngày để học tập / làm việc / giải trí.

Do you like using the Internet? Why / Why not?
  Có, vì nó tiện lợi để học, làm việc và kết nối bạn bè. / Không, vì có thể gây nghiện.

How did you learn to use a computer?
  Tôi học ở trường / tự học qua mạng / nhờ bạn bè, người thân chỉ dẫn.

Task 2

What you do:
  Học các môn, làm bài tập, tham gia câu lạc bộ…

When you do it:
  Từ sáng đến chiều, theo thời khóa biểu

How long you’ve had this routine:
  Khoảng 1-2 năm rồi

 What you would like to change:
  Muốn có thời gian linh hoạt hơn / nghỉ giải lao nhiều hơn / ít bài tập hơn

Task 3

Do young people and old people have different attitudes to routines where you live?
  Có, người trẻ thích linh hoạt; người lớn tuổi thích sự ổn định.

What are the benefits and drawbacks of having a daily routine?
  Lợi ích: tổ chức tốt, hiệu quả. Hạn chế: nhàm chán, ít linh hoạt.

What factors influence most people’s daily routines?
  Công việc, gia đình, sức khỏe, công nghệ, phương tiện đi lại.

Do you think people get enough choice in their daily routines? Why / Why not?
  Không nhiều, vì bị ràng buộc bởi công việc, học hành, trách nhiệm.

How are work or study schedules today different from those in the past? Why?
  Nay linh hoạt hơn, nhiều công nghệ hỗ trợ. Trước kia nghiêm khắc và cố định hơn.

Is this a positive or negative development? Why?
  Tích cực: linh hoạt, hiệu quả hơn. Nhưng cũng có thể gây thiếu kỷ luật.

How do you think people’s routines and schedules will change in the future?
  Sẽ linh hoạt hơn nữa nhờ công nghệ, làm việc từ xa, tự học…

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What nationality are you?

I’m Vietnamese. I was born and raised in Ho Chi Minh City, so I have always considered myself part of Vietnamese culture and traditions.

What part of your country are you from?

I come from the southern part of Vietnam, specifically Ho Chi Minh City, which is a large, modern city with many tall buildings and busy streets.

Tell me about your region.

Ho Chi Minh City is very crowded and fast-paced. It’s famous for tasty street food, friendly people, and a lifestyle that never seems to slow down.

How often do you use the computer? What for?

I use the computer almost every day for studying, doing homework, and playing video games. It’s an important part of my daily routine and free time.

Do you like using the Internet? Why / Why not?

Yes, I enjoy using the Internet because it helps me learn new things, watch videos, and play online games with friends during my free time.

How did you learn to use a computer?

I first learned to use a computer when I was young. I practiced a lot by myself and sometimes my friends showed me some helpful tricks.

Task 2

Well, to be honest, my daily routine is quite simple and doesn’t change very often. I usually get up at around 6:30 in the morning. After brushing my teeth and getting dressed, I have a quick breakfast, normally just some bread and milk. My school starts at 7:30, so I try to leave home early to avoid traffic.

When I get to school, I attend six or seven classes every day. Subjects like Math and Literature can be challenging, but I always try my best. Between classes, we have a short break, and sometimes I play football with my classmates. It’s a fun way to clear my head and stay active.

After school, which ends at around 4:00 PM, I go home and relax for a while. I usually spend my free time playing online games like Free Fire or Roblox. It’s kind of my escape from the daily grind. Occasionally, I cook something simple like noodles or eggs, especially when my parents are busy.

I’ve been following this routine for about two years. It works well, but sometimes it feels repetitive. If I could change one thing, I’d try to spend more time outdoors or take up a new hobby. You know what they say, “Don’t put all your eggs in one basket.” I think a little change could help me grow more.

Task 3

Do young people and old people have different attitudes to routines where you live?

Yes, definitely. Let me think for a second… Young people like me prefer more flexible and relaxed routines, especially with technology making things easier. In contrast, if I’m not mistaken, older people are used to traditional schedules and fixed timetables. They often believe that discipline is the key to success, whereas we, on the other hand, sometimes just go with the flow and adjust as needed.

What are the benefits and drawbacks of having a daily routine?

Well, that’s a good question. A daily routine brings structure, helps manage time better, and keeps you organized. It’s especially useful for students and workers. But at the same time, to be honest, doing the same thing every day can become boring and tiring. Without new experiences, life might feel dull. That’s why some people try to balance routine with a bit of spontaneity.

What factors influence most people’s daily routines?

Hmm, that’s a good point to consider. Many things shape a person’s daily routine, such as school schedules, work hours, family duties, and even health conditions. For example, a student’s routine revolves around classes, while a parent’s schedule might depend on their child’s needs. Also, technology and transportation play a role in how people plan their day.

Do you think people get enough choice in their daily routines? Why / Why not?

Honestly, it depends. But overall, not really. Most people follow routines based on school, work, or family, so they don’t have much control over how their day goes. Some people can choose freely, especially if they work from home. But for many others, responsibilities come first, so they must follow a fixed pattern whether they like it or not.

How are work or study schedules today different from those in the past? Why?

That’s something I’ve thought about before. Work and study schedules today are more flexible than in the past. Now, people can study online or work remotely, which wasn’t possible before. Technology has changed everything. In the past, people had to follow strict rules and routines. Now, it’s easier to adjust your schedule and even work or study from anywhere.

Is this a positive or negative development? Why?

Well, I’d say it’s mostly a positive change. Flexibility helps people manage stress and balance their personal and professional lives better. However, some people may become lazy or unmotivated without a fixed schedule. So it depends on the person. If used wisely, flexibility can lead to more freedom and productivity.

How do you think people’s routines and schedules will change in the future?

Hmm… let me see. In the future, routines will probably be more personalized, thanks to smart technology. People might rely more on apps or artificial intelligence to plan their day. Remote work and online learning will be more common, giving people the chance to create flexible, balanced lifestyles that suit their needs and goals better.

Dịch

Task 1

Bạn mang quốc tịch gì?
Tôi là người Việt Nam. Tôi sinh ra và lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh, vì vậy tôi luôn coi mình là một phần của văn hoá và truyền thống Việt Nam.

Bạn đến từ khu vực nào trong đất nước của bạn?
Tôi đến từ miền Nam Việt Nam, cụ thể là Thành phố Hồ Chí Minh – một thành phố lớn, hiện đại với nhiều toà nhà cao tầng và những con đường tấp nập.

Hãy kể cho tôi về khu vực bạn sống.
Thành phố Hồ Chí Minh rất đông đúc và nhịp sống nhanh. Thành phố nổi tiếng với đồ ăn đường phố ngon, người dân thân thiện và lối sống dường như không bao giờ chậm lại.

Bạn dùng máy tính thường xuyên không? Dùng để làm gì?
Tôi sử dụng máy tính hầu như mỗi ngày để học tập, làm bài tập về nhà và chơi trò chơi điện tử. Nó là một phần quan trọng trong thói quen hàng ngày và thời gian rảnh của tôi.

Bạn có thích sử dụng Internet không? Vì sao?
Có, tôi rất thích dùng Internet vì nó giúp tôi học những điều mới, xem video và chơi trò chơi trực tuyến với bạn bè trong thời gian rảnh.

Bạn học cách sử dụng máy tính như thế nào?
Tôi học sử dụng máy tính từ khi còn nhỏ. Tôi luyện tập nhiều một mình và đôi khi bạn bè chỉ cho tôi vài mẹo hữu ích.

Task 2

Thành thật mà nói, thói quen hàng ngày của tôi khá đơn giản và không thay đổi nhiều. Tôi thường thức dậy vào khoảng 6 giờ 30 sáng. Sau khi đánh răng và thay đồ, tôi ăn sáng nhanh – thường là bánh mì và sữa. Trường tôi bắt đầu lúc 7 giờ 30, vì vậy tôi cố gắng rời khỏi nhà sớm để tránh kẹt xe.

Khi đến trường, tôi học khoảng sáu hoặc bảy tiết mỗi ngày. Các môn như Toán và Văn đôi khi khá khó, nhưng tôi luôn cố gắng hết sức. Giữa các tiết, chúng tôi có giờ giải lao ngắn và đôi khi tôi chơi bóng đá với các bạn cùng lớp. Đó là một cách vui vẻ để thư giãn đầu óc và vận động.

Sau giờ học, khoảng 4 giờ chiều, tôi về nhà và nghỉ ngơi một lúc. Tôi thường dành thời gian rảnh để chơi các trò chơi trực tuyến như Free Fire hoặc Roblox. Nó giống như một cách để tôi thoát khỏi guồng quay hàng ngày. Thỉnh thoảng, tôi tự nấu vài món đơn giản như mì hoặc trứng, đặc biệt là khi bố mẹ bận.

Tôi đã làm theo thói quen này khoảng hai năm rồi. Nó hoạt động khá hiệu quả, nhưng đôi khi tôi cảm thấy hơi nhàm chán. Nếu tôi có thể thay đổi một điều, tôi sẽ cố gắng dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời hoặc bắt đầu một sở thích mới. Bạn biết đấy, người ta hay nói “Đừng bỏ tất cả trứng vào một giỏ.” Tôi nghĩ một chút thay đổi sẽ giúp tôi phát triển hơn.

Task 3

Người trẻ và người lớn tuổi có quan điểm khác nhau về thói quen hằng ngày ở nơi bạn sống không?
Có chứ, chắc chắn rồi. Để tôi nghĩ chút nhé… Người trẻ như tôi thì thích những thói quen linh hoạt và thoải mái hơn, đặc biệt là nhờ công nghệ giúp mọi thứ dễ dàng hơn. Ngược lại, nếu tôi không nhầm, người lớn tuổi quen với thời gian biểu truyền thống và cố định. Họ thường tin rằng kỷ luật là chìa khóa để thành công, trong khi chúng tôi, ngược lại, đôi khi chỉ “thuận theo dòng chảy” và điều chỉnh khi cần.

Lợi ích và bất lợi của việc có thói quen hàng ngày là gì?
Đó là một câu hỏi hay đấy. Một thói quen hàng ngày mang lại sự tổ chức, giúp quản lý thời gian tốt hơn và khiến bạn có trật tự hơn. Nó đặc biệt hữu ích với học sinh và người đi làm. Nhưng đồng thời, thật lòng mà nói, làm cùng một việc mỗi ngày có thể trở nên nhàm chán và mệt mỏi. Không có trải nghiệm mới, cuộc sống có thể trở nên tẻ nhạt. Vì thế, một số người cố gắng cân bằng giữa thói quen và một chút sự tự phát.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của hầu hết mọi người?
Ừm, đó là điều đáng suy nghĩ đấy. Có nhiều thứ định hình thói quen hàng ngày của một người, như lịch học, giờ làm việc, trách nhiệm gia đình và thậm chí cả tình trạng sức khoẻ. Ví dụ, thói quen của học sinh xoay quanh các tiết học, còn lịch trình của cha mẹ có thể phụ thuộc vào nhu cầu của con cái. Ngoài ra, công nghệ và phương tiện đi lại cũng ảnh hưởng đến cách mọi người lên kế hoạch trong ngày.

Bạn có nghĩ mọi người có đủ quyền lựa chọn trong thời gian biểu hàng ngày không? Tại sao có hoặc không?
Thật ra thì… cũng tùy, nhưng nhìn chung là không. Hầu hết mọi người đều phải theo những lịch trình sẵn có dựa trên trường học, công việc hoặc gia đình, vì vậy họ không có nhiều quyền kiểm soát ngày của mình. Một số người thì có thể chọn linh hoạt hơn, nhất là nếu họ làm việc tại nhà. Nhưng với nhiều người khác, trách nhiệm là ưu tiên hàng đầu, nên họ buộc phải theo một khuôn mẫu cố định dù có muốn hay không.

Lịch học và làm việc ngày nay khác gì so với trước đây? Tại sao?
Tôi đã từng suy nghĩ về điều này. Lịch học và làm việc ngày nay linh hoạt hơn so với trước kia. Bây giờ, mọi người có thể học trực tuyến hoặc làm việc từ xa, điều mà trước đây không thể. Công nghệ đã thay đổi mọi thứ. Ngày xưa, mọi người phải tuân thủ các quy tắc và thời khóa biểu nghiêm ngặt. Bây giờ, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh lịch trình và thậm chí học hay làm ở bất cứ đâu.

Đây có phải là một sự thay đổi tích cực hay tiêu cực? Tại sao?
Theo tôi thì phần lớn đây là một thay đổi tích cực. Sự linh hoạt giúp mọi người giảm căng thẳng và cân bằng tốt hơn giữa cuộc sống cá nhân và công việc. Tuy nhiên, một số người có thể trở nên lười biếng hoặc thiếu động lực nếu không có thời khóa biểu cố định. Vậy nên nó còn tùy thuộc vào từng người. Nếu sử dụng đúng cách, sự linh hoạt có thể mang lại nhiều tự do và hiệu quả hơn.

Bạn nghĩ thói quen và thời gian biểu của mọi người sẽ thay đổi thế nào trong tương lai?
Ừm… để tôi xem nào. Trong tương lai, các thói quen có thể sẽ được cá nhân hóa hơn nhờ công nghệ thông minh. Mọi người có thể sẽ dựa nhiều hơn vào ứng dụng hoặc trí tuệ nhân tạo để sắp xếp ngày của họ. Làm việc từ xa và học trực tuyến sẽ phổ biến hơn, tạo điều kiện cho mọi người xây dựng một lối sống linh hoạt và cân bằng, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của họ hơn.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ – (B2,n): Trách nhiệm
    Collocations: take responsibility (chịu trách nhiệm), have a responsibility (có trách nhiệm)
    Example Sentence: For many people, responsibilities come first.
    Translation: Với nhiều người, trách nhiệm luôn đặt lên hàng đầu.
  • Flexible /ˈflek.sə.bəl/ – (B2,adj): Linh hoạt
    Collocations: flexible schedule (lịch trình linh hoạt), flexible routine (thói quen linh hoạt)
    Example Sentence: Young people prefer flexible routines.
    Translation: Người trẻ thích các thói quen linh hoạt.
  • Discipline /ˈdɪs.ə.plɪn/ – (B2,n): Kỷ luật
    Collocations: strict discipline (kỷ luật nghiêm khắc), self-discipline (tự kỷ luật)
    Example Sentence: Older people believe discipline is the key to success.
    Translation: Người lớn tin rằng kỷ luật là chìa khóa của thành công.
  • Adjust /əˈdʒʌst/ – (B2,v): Điều chỉnh
    Collocations: adjust to changes (thích nghi với thay đổi), adjust your schedule (điều chỉnh lịch trình)
    Example Sentence: We adjust our routines as needed.
    Translation: Chúng tôi điều chỉnh thói quen của mình khi cần thiết.
  • Structure /ˈstrʌk.tʃər/ – (B2,n): Cấu trúc, sự tổ chức
    Collocations: provide structure (mang lại cấu trúc), daily structure (cấu trúc hàng ngày)
    Example Sentence: A routine provides structure to our day.
    Translation: Một thói quen mang lại sự tổ chức cho một ngày.
  • Balance /ˈbæl.əns/ – (B2,n): Sự cân bằng
    Collocations: work-life balance (cân bằng công việc-cuộc sống), maintain balance (duy trì sự cân bằng)
    Example Sentence: Flexibility helps people balance their lives.
    Translation: Sự linh hoạt giúp mọi người cân bằng cuộc sống của họ.
  • Productive /prəˈdʌk.tɪv/ – (B2,adj): Hiệu quả, năng suất
    Collocations: productive day (ngày hiệu quả), stay productive (duy trì hiệu quả)
    Example Sentence: Flexibility can lead to more productive lifestyles.
    Translation: Sự linh hoạt có thể dẫn đến lối sống hiệu quả hơn.
  • Lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/ – (B2,n): Lối sống
    Collocations: healthy lifestyle (lối sống lành mạnh), modern lifestyle (lối sống hiện đại)
    Example Sentence: Productive lifestyles depend on how we use flexibility.
    Translation: Những lối sống hiệu quả phụ thuộc vào cách ta sử dụng sự linh hoạt.
  • Repetitive /rɪˈpet.ə.tɪv/ – (B2,adj): Lặp đi lặp lại
    Collocations: repetitive task (nhiệm vụ lặp đi lặp lại), feel repetitive (cảm thấy lặp đi lặp lại)
    Example Sentence: Sometimes my routine feels repetitive.

    Translation: Đôi khi thói quen của tôi cảm thấy nhàm chán.
  • Spontaneity /ˌspɒn.təˈneɪ.ə.ti/ – (B2,n): Sự tự phát
    Collocations: add spontaneity (thêm sự tự nhiên), act with spontaneity (hành động một cách tự nhiên)
    Example Sentence: Life might feel dull without spontaneity.
    Translation: Cuộc sống có thể cảm thấy nhàm chán nếu thiếu sự tự phát.
  • 5. Thành ngữ (Idioms)
    Step out of (one’s) comfort zone: Bước ra khỏi vùng an toàn
    Example Sentence: It taught me that stepping out of my comfort zone can lead to enjoyable experiences.
    Translation: Nó dạy tôi rằng bước ra khỏi vùng an toàn có thể mang lại những trải nghiệm thú vị.
  • Don’t put all your eggs in one basket : Đừng đặt tất cả vào một lựa chọn duy nhất (phải đa dạng hóa)
    Example Sentence: You know what they say, “Don’t put all your eggs in one basket.”
    Translation: Bạn biết đấy, người ta vẫn nói “Đừng bỏ tất cả trứng vào một giỏ.”
  • Go with the flow : Tùy cơ ứng biến, không lên kế hoạch quá cứng nhắc
    Example Sentence: We sometimes just go with the flow and adjust as needed.
    Translation: Đôi khi chúng tôi chỉ sống tùy theo hoàn cảnh và điều chỉnh khi cần.
  • Escape from the daily grind:Thoát khỏi vòng lặp nhàm chán hàng ngày
    Example Sentence: I usually spend my free time playing games. It’s kind of my escape from the daily grind.
    Translation: Tôi thường chơi game trong thời gian rảnh. Đó là cách để tôi thoát khỏi guồng quay hàng ngày.
  • The key to success : Chìa khóa dẫn đến thành công
    Example Sentence: Older people believe that discipline is the key to success.
    Translation: Người lớn tin rằng kỷ luật là chìa khóa của thành công.

6.  Ngữ pháp

1.What + S + V (mệnh đề danh từ)

  • Công thức chung: What + S + V (mang ý nghĩa “điều mà…”, “cái mà…”)
  • Nghĩa tiếng Việt: Điều mà…, cái mà…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
  • Câu ví dụ: What I’d try to change is spending more time outdoors.
  • Dịch câu: Điều tôi muốn thay đổi là dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời.

2. If + S + V (present), S + will + V (câu điều kiện loại 1)

  • Công thức chung: If + S + V (hiện tại), S + will + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Nếu…, thì sẽ…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả điều kiện thực tế hoặc có thể xảy ra trong tương lai
  • Câu ví dụ: If I could change one thing, I’d try to spend more time outdoors.
  • Dịch câu: Nếu tôi có thể thay đổi một điều, tôi sẽ cố gắng dành nhiều thời gian hơn ngoài trời.

3. The more…, the more… (so sánh kép)

  • Công thức chung: The more + S + V, the more + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Càng…, càng…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả mối liên hệ tăng dần giữa hai hành động/trạng thái
  • Câu ví dụ: The more flexible the schedule is, the more productive people can be.
  • Dịch câu: Lịch trình càng linh hoạt thì con người càng có thể làm việc hiệu quả hơn.

4. Relative clause (mệnh đề quan hệ với which)

  • Công thức chung: S + V + …, which + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: …, điều đó…, cái mà…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mở rộng thông tin về toàn bộ mệnh đề trước
  • Câu ví dụ: After school, which ends at around 4 PM, I go home and relax.
  • Dịch câu: Sau khi tan học (khoảng 4 giờ), tôi về nhà và nghỉ ngơi.

5. It helps sb (to) + V (câu với cấu trúc “help”)

  • Công thức chung: It helps + someone + (to) + Verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Nó giúp ai đó làm gì
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả tác dụng/lợi ích của hành động/sự vật
  • Câu ví dụ: The internet helps me learn new things.
  • Dịch câu: Internet giúp tôi học được những điều mới.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors:  however, so, because, while, although, in contrast
  • Pronouns: I, we, it, they
  • Conjunctions: and, or, but, when

Spoken Language Style:

  • Dùng cụm như “to be honest,” “you know what they say,” “sometimes I just…”
  • Câu ngắn, ngắt nghỉ: “It works well. But sometimes, it feels repetitive.”
  • Có sử dụng idioms: “Don’t put all your eggs in one basket.”

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    •  I usually get up / at around six-thirty
    • Sometimes I play / football with my classmates
    • Technology has changed / everything

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • I usually get up at around 6:30 in the morning. Nhấn vào các từ chính: get up, six-thirty, morning để giữ nhịp điệu tự nhiên.
    • I spend my free time playing online games. Các từ chính được nhấn: free time, playing, games giúp câu trôi chảy đều đặn.

Elision/Linking

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • next day → /nekst‿deɪ/ (âm /t/ có thể bị lược)
    • get up at → /ˈɡet‿əpət/
    • spend more time → /spend‿mɔː‿taɪm/

Stress and Intonation 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • Technology has changed everything. Nhấn mạnh từ “changed” để thể hiện sự quan trọng.
    • Life might feel dull without spontaneity. Từ “dull” được nhấn để truyền cảm xúc tiêu cực và làm nổi bật ý chính.

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • Young people like flexibility, but older people prefer fixed routines. Nhấn “young” vs. “older” để làm rõ sự khác biệt giữa hai nhóm tuổi.
    • Some people relax by gaming, others prefer going outside. “some” vs. “others” được nhấn để thể hiện sự đối lập trong lựa chọn.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi thường chơi game trực tuyến sau giờ học.
  2. Nếu có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học một sở thích mới.
  3. Lịch trình linh hoạt giúp tôi cân bằng cuộc sống tốt hơn.
  4. Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta làm việc và học tập.
  5. Mọi người cần có kỷ luật để thành công trong cuộc sống.

Bài tập viết lại câu:

1.  I enjoy spending time outdoors. That’s the thing I like most. (What + S + V)

2.  I don’t have much time, so I can’t learn a new hobby. (Conditional type 1)

3.  If you are flexible with your time, you will become more productive. (The more…, the more…)

4.  My school finishes at 4 PM. I go home after that. (Relative clause)

5.  Using the Internet allows me to discover many new things. (Help sb to + V)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I usually play online games after school.
  2. If I had more time, I would learn a new hobby.
  3. A flexible schedule helps me balance my life better.
  4. Technology has changed the way we work and study.
  5. People need discipline to succeed in life.

Bài tập viết lại câu:

  1. What I like most is spending time outdoors.
  2. If I have more time, I will learn a new hobby.
  3. The more flexible you are with your time, the more productive you become.
  4. My school finishes at 4 PM, which is when I go home.
  5. The Internet helps me (to) discover many new things.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử