[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 2 TEST 2 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 2 TEST 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:What do you do? 

Why did you choose this job / this subject? 

What job would you like to do in the future? Why? W

What skills do you need for that job? 

What do you enjoy doing in your free time? 

Do you think you get enough free time? Why / Why not? 

How important is it to use your free time usefully? 

Task 2:

Describe a part of the world you would like to visit. You should say 

  • where it is 
  • how and what you know about it 
  • what you would like to do there 

Explain why you would like to visit this part of the world.

Task 3 :Why do you think people want to visit other countries? 

What makes some places very attractive to tourists? 

Do people travel abroad more or less than they did in the past? Why / Why not? 

Will international tourism increase or decrease in the future? Why? 

How can tourism benefit local people and places? 

Are there any drawbacks of tourism? 

Does tourism help to promote international understanding? Why / Why not? 

How reliable is tourism as an industry? 

Source: IELTS Practice test Plus 2 TEST 2

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What do you do?
  Mình đang học / làm nghề gì? (Sinh viên ngành gì, hoặc công việc hiện tại)

Why did you choose this job / this subject?
  Lý do chọn ngành / công việc này (đam mê, cơ hội nghề nghiệp…)

What job would you like to do in the future? Why?
  Công việc mơ ước tương lai và lý do (thu nhập, phù hợp tính cách…)

What skills do you need for that job?
  Các kỹ năng cần thiết (giao tiếp, kỹ thuật, ngoại ngữ…)

What do you enjoy doing in your free time?
  Sở thích lúc rảnh (xem phim, đọc sách, chơi thể thao…)

Do you think you get enough free time? Why / Why not?
  Có đủ thời gian rảnh không? Vì sao? (bận học, làm thêm…)

How important is it to use your free time usefully?
  Việc sử dụng thời gian rảnh hiệu quả có quan trọng không? (giúp thư giãn, phát triển bản thân…)

Task 2

Where it is: Ở đâu? (Ví dụ: Nhật Bản, Pháp, Mỹ…)

How and what you know about it: Biết đến qua đâu? Có thông tin gì nổi bật? (qua phim, internet, sách…)

What you would like to do there: Muốn làm gì ở đó? (tham quan, ăn uống, trải nghiệm văn hóa…)

Why you would like to visit: Vì sao muốn đến? (văn hóa, cảnh đẹp, ẩm thực…)

Task 3

Why do you think people want to visit other countries?
  Tò mò văn hóa, nghỉ dưỡng, khám phá thế giới…

What makes some places very attractive to tourists?
  Cảnh đẹp, lịch sử, ẩm thực, con người thân thiện…

Do people travel abroad more or less than they did in the past? Why / Why not?
  Nhiều hơn do công nghệ, giá rẻ hơn, mạng xã hội…

Will international tourism increase or decrease in the future? Why?
  Có thể tăng do nhu cầu trải nghiệm, hoặc giảm do biến đổi khí hậu, chiến tranh…

How can tourism benefit local people and places?
  Tạo việc làm, tăng thu nhập, phát triển cơ sở hạ tầng…

Are there any drawbacks of tourism?
  Ô nhiễm, quá tải, ảnh hưởng văn hóa địa phương…

Does tourism help to promote international understanding? Why / Why not?
  Có thể giúp hiểu nhau hơn qua trao đổi văn hóa…

How reliable is tourism as an industry?
  Khó đoán, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như dịch bệnh, kinh tế, thời tiết…

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What do you do?

I’m currently a secondary school student living in Ho Chi Minh City. I study many subjects, but my favorite one is Information Technology.

Why did you choose this job / this subject?

I didn’t really choose it, but I enjoy it because it helps me understand how computers work and it supports my hobby of playing video games.

What job would you like to do in the future? Why?

I would like to become a game developer because I love playing games and I want to create my own interesting games one day.

What skills do you need for that job?

I think I need to learn programming, problem-solving, and creativity. English skills are also important because many game tools use English.

What do you enjoy doing in your free time?

In my free time, I usually play online games such as Free Fire or Roblox. Sometimes, I also play football with my classmates during recess.

Do you think you get enough free time? Why / Why not?

I don’t think so. I often feel busy with schoolwork and homework, so I don’t have much time to do the things I like.

How important is it to use your free time usefully?

I think it’s quite important. Free time helps us relax, but we should also use it to learn new things or develop our personal skills.

Task 2

One place I really want to visit is Japan. I have read about it in books and seen it in many anime and games. Japan is famous for its beautiful nature, unique culture, and amazing food. It’s also very clean, safe, and organized. I live in Ho Chi Minh City and I’ve never been abroad before, so going to a new country like Japan would be a big change for me.

If I visit Japan, the first thing I want to do is see the cherry blossoms. They only bloom for a short time every year, but they look so peaceful and beautiful. I would also love to visit Kyoto to see the temples and wear a traditional kimono. It would be like stepping back in time. On the other hand, I want to explore modern places like Tokyo and Akihabara because I’m really interested in technology and games.

Also, I want to try Japanese food like sushi, ramen, and takoyaki. I think it would taste different from the food I’ve eaten in Vietnam. Eating in Japan would be like killing two birds with one stone — both tasty and a new experience.

All in all, Japan is a perfect mix of the old and the new. Visiting Japan would open my eyes to a whole new world and help me understand a different culture better

Task 3

Why do you think people want to visit other countries?

People often seek new experiences and perspectives. Traveling allows them to learn about different cultures, try new foods, and see famous landmarks. It’s a way to broaden one’s horizons and break out of the routine.

What makes some places very attractive to tourists?

Attractions like historical sites, natural beauty, and unique cultural experiences draw tourists. For example, the Eiffel Tower in Paris or the beaches in Bali are iconic destinations. Additionally, local festivals and cuisine can be big draws.

Do people travel abroad more or less than they did in the past? Why/Why not?

Nowadays, more people travel abroad due to affordable flights and easier visa processes. Social media also inspires travel by showcasing beautiful destinations. However, recent global events like pandemics can temporarily reduce travel.

Will international tourism increase or decrease in the future? Why?

I believe it will increase as the world becomes more connected. Advancements in transportation and communication make traveling easier. Yet, concerns about environmental impact might encourage more sustainable tourism practices.

How can tourism benefit local people and places?

Tourism can boost local economies by creating jobs and supporting businesses. It can also lead to infrastructure improvements and cultural exchange. However, it’s essential to manage tourism to prevent negative effects.

Are there any drawbacks of tourism?

Yes, tourism can lead to overcrowding, environmental degradation, and cultural commodification. Popular destinations may struggle with waste management and rising living costs for locals. Responsible tourism practices are necessary to mitigate these issues.

Does tourism help to promote international understanding? Why/Why not?

Yes, interacting with people from different backgrounds fosters empathy and cultural appreciation. It can break down stereotypes and build global connections. However, meaningful engagement is crucial; superficial experiences might not have the same impact.

How reliable is tourism as an industry?

Tourism can be volatile, affected by factors like economic downturns, political instability, or health crises. While it can be a significant income source, over-reliance on tourism can be risky. Diversifying the economy is advisable for stability.

Dịch

Task 1

Bạn làm nghề gì?
Hiện tại tôi là học sinh trung học cơ sở và đang sống tại Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi học nhiều môn, nhưng môn tôi yêu thích nhất là Công nghệ Thông tin.
Tại sao bạn chọn công việc này/môn học này?
Tôi không thực sự chọn nó, nhưng tôi thích nó vì nó giúp tôi hiểu cách máy tính hoạt động và nó hỗ trợ sở thích chơi trò chơi điện tử của tôi.
Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai? Tại sao?
Tôi muốn trở thành một nhà phát triển trò chơi vì tôi thích chơi trò chơi và tôi muốn một ngày nào đó tạo ra những trò chơi thú vị của riêng mình.
Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc đó?
Tôi nghĩ mình cần học lập trình, giải quyết vấn đề và sáng tạo. Kỹ năng tiếng Anh cũng rất quan trọng vì nhiều công cụ trò chơi sử dụng tiếng Anh.
Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thường chơi các trò chơi trực tuyến như Free Fire hoặc Roblox. Thỉnh thoảng, tôi cũng chơi bóng đá với các bạn cùng lớp trong giờ ra chơi.
Bạn nghĩ mình có đủ thời gian rảnh không? Tại sao / Tại sao không?
Tôi không nghĩ vậy. Tôi thường cảm thấy bận rộn với việc học và bài tập về nhà, nên không có nhiều thời gian để làm những việc mình thích.
Việc sử dụng thời gian rảnh một cách hữu ích quan trọng như thế nào?
Tôi nghĩ điều đó khá quan trọng. Thời gian rảnh giúp chúng ta thư giãn, nhưng chúng ta cũng nên sử dụng nó để học hỏi những điều mới hoặc phát triển các kỹ năng cá nhân.
Task 2

Một nơi tôi thực sự muốn đến thăm là Nhật Bản. Tôi đã đọc về đất nước này trong sách vở và thấy nó trong rất nhiều anime và trò chơi. Nhật Bản nổi tiếng với thiên nhiên tươi đẹp, văn hóa độc đáo và ẩm thực tuyệt vời. Nơi đây cũng rất sạch sẽ, an toàn và ngăn nắp. Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh và chưa từng ra nước ngoài bao giờ, vì vậy việc đến một đất nước mới như Nhật Bản sẽ là một sự thay đổi lớn đối với tôi.
Nếu đến Nhật Bản, điều đầu tiên tôi muốn làm là ngắm hoa anh đào. Hoa anh đào chỉ nở trong một khoảng thời gian ngắn mỗi năm, nhưng trông thật yên bình và xinh đẹp. Tôi cũng rất thích đến Kyoto để tham quan các ngôi chùa và mặc kimono truyền thống. Cảm giác như được quay ngược thời gian. Mặt khác, tôi muốn khám phá những nơi hiện đại như Tokyo và Akihabara vì tôi rất thích công nghệ và trò chơi.
Ngoài ra, tôi muốn thử các món ăn Nhật Bản như sushi, mì ramen và takoyaki. Tôi nghĩ chúng sẽ có hương vị khác với những món tôi đã ăn ở Việt Nam. Ăn uống ở Nhật Bản giống như một mũi tên trúng hai đích – vừa ngon miệng vừa là một trải nghiệm mới mẻ.
Nói chung, Nhật Bản là sự kết hợp hoàn hảo giữa cái cũ và cái mới. Đến thăm Nhật Bản sẽ mở mang tầm mắt tôi đến một thế giới hoàn toàn mới và giúp tôi hiểu rõ hơn về một nền văn hóa khác.
Task 3

Theo bạn, tại sao mọi người lại muốn đến thăm các quốc gia khác?
Mọi người thường tìm kiếm những trải nghiệm và góc nhìn mới. Du lịch cho phép họ tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau, thưởng thức những món ăn mới và chiêm ngưỡng các địa danh nổi tiếng. Đó là một cách để mở rộng tầm nhìn và thoát khỏi những thói quen thường nhật.
Điều gì khiến một số địa điểm trở nên rất hấp dẫn đối với khách du lịch?
Các điểm tham quan như di tích lịch sử, vẻ đẹp thiên nhiên và trải nghiệm văn hóa độc đáo thu hút khách du lịch. Ví dụ, Tháp Eiffel ở Paris hay các bãi biển ở Bali là những điểm đến mang tính biểu tượng. Ngoài ra, các lễ hội và ẩm thực địa phương cũng có thể là những điểm thu hút lớn.
Mọi người đi du lịch nước ngoài nhiều hơn hay ít hơn so với trước đây? Tại sao/Tại sao không?
Ngày nay, ngày càng có nhiều người đi du lịch nước ngoài do giá vé máy bay rẻ hơn và thủ tục visa dễ dàng hơn. Mạng xã hội cũng truyền cảm hứng cho du lịch bằng cách giới thiệu những điểm đến tuyệt đẹp. Tuy nhiên, các sự kiện toàn cầu gần đây như đại dịch có thể tạm thời làm giảm lượng du lịch.
Du lịch quốc tế sẽ tăng hay giảm trong tương lai? Tại sao?
Tôi tin rằng nó sẽ tăng lên khi thế giới ngày càng kết nối hơn. Những tiến bộ trong giao thông vận tải và truyền thông giúp việc đi lại dễ dàng hơn. Tuy nhiên, những lo ngại về tác động môi trường có thể khuyến khích các hoạt động du lịch bền vững hơn.
Du lịch có thể mang lại lợi ích gì cho người dân và địa phương?
Du lịch có thể thúc đẩy kinh tế địa phương bằng cách tạo việc làm và hỗ trợ doanh nghiệp. Nó cũng có thể dẫn đến cải thiện cơ sở hạ tầng và giao lưu văn hóa. Tuy nhiên, việc quản lý du lịch là điều cần thiết để ngăn chặn những tác động tiêu cực.
Du lịch có bất kỳ nhược điểm nào không?
Có, du lịch có thể dẫn đến tình trạng quá tải, suy thoái môi trường và biến văn hóa thành hàng hóa. Các điểm đến nổi tiếng có thể gặp khó khăn trong việc quản lý chất thải và chi phí sinh hoạt tăng cao cho người dân địa phương. Các hoạt động du lịch có trách nhiệm là cần thiết để giảm thiểu những vấn đề này.
Du lịch có giúp thúc đẩy sự hiểu biết quốc tế không? Tại sao/Tại sao không?
Có, việc tương tác với những người đến từ các nền tảng khác nhau nuôi dưỡng sự đồng cảm và trân trọng văn hóa. Nó có thể phá vỡ các định kiến ​​và xây dựng các kết nối toàn cầu. Tuy nhiên, sự tham gia có ý nghĩa là rất quan trọng; những trải nghiệm hời hợt có thể không mang lại tác động tương tự.
Du lịch là một ngành công nghiệp đáng tin cậy đến mức nào?
Du lịch có thể biến động, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như suy thoái kinh tế, bất ổn chính trị hoặc khủng hoảng y tế. Mặc dù du lịch có thể là một nguồn thu nhập đáng kể, nhưng việc phụ thuộc quá nhiều vào du lịch có thể tiềm ẩn rủi ro. Đa dạng hóa nền kinh tế là điều nên làm để duy trì sự ổn định.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Perspective /pəˈspek.tɪv/ –(B2,n): Quan điểm, góc nhìn
    Collocations: a new perspective (một góc nhìn mới), broaden one’s perspective (mở rộng góc nhìn)
    Example Sentence: Traveling gives people a new perspective on life.
    Translation: Du lịch giúp con người có một góc nhìn mới về cuộc sống.
  •  Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – (B2,n):Cơ sở hạ tầng
    Collocations: improve infrastructure (cải thiện cơ sở hạ tầng), transport infrastructure (hạ tầng giao thông)
    Example Sentence: Tourism can help improve local infrastructure.
    Translation: Du lịch có thể giúp cải thiện cơ sở hạ tầng địa phương.
  • Overcrowding /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/ – (B2,n): Sự quá tải dân số
    Collocations: urban overcrowding (sự quá tải đô thị), overcrowding problems (vấn đề quá tải)
    Example Sentence: Overcrowding is a common issue in tourist hotspots.
    Translation: Quá tải là một vấn đề phổ biến ở các điểm du lịch nổi tiếng.
  • Commodification /kəˌmɒd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ –(B2,n): Sự thương mại hóa
    Collocations: cultural commodification (thương mại hóa văn hóa), avoid commodification (tránh sự thương mại hóa)
    Example Sentence: Too much tourism can lead to the commodification of culture.
    Translation: Du lịch quá mức có thể dẫn đến sự thương mại hóa văn hóa.
  • Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ –(B2,adj): Đáng tin cậy
    Collocations: reliable source (nguồn tin cậy), reliable method (phương pháp đáng tin cậy)
    Example Sentence: Tourism is not always a reliable source of income.
    Translation: Du lịch không phải lúc nào cũng là nguồn thu nhập đáng tin cậy.
  • Volatility /ˌvɒl.əˈtɪl.ə.ti/ – (B2,n):Sự biến động
    Collocations: economic volatility (sự biến động kinh tế), price volatility (biến động giá cả)
    Example Sentence: The tourism industry faces high volatility.
    Translation: Ngành du lịch phải đối mặt với sự biến động cao.
  • Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – (B2,adj): Bền vững
    Collocations: sustainable tourism (du lịch bền vững), sustainable development (phát triển bền vững)
    Example Sentence: We need to promote sustainable tourism practices.
    Translation: Chúng ta cần thúc đẩy các hình thức du lịch bền vững.
  • Empathy /ˈem.pə.θi/ – (B2,n): Sự đồng cảm
    Collocations: develop empathy (phát triển sự đồng cảm), show empathy (thể hiện sự đồng cảm)
    Example Sentence: Travel helps develop empathy for people from other cultures.
    Translation: Du lịch giúp phát triển sự đồng cảm với người từ các nền văn hóa khác.
  • Diversify /daɪˈvɜː.sɪ.faɪ/ – (B2,v): Đa dạng hóa
    Collocations: diversify the economy (đa dạng hóa nền kinh tế), diversify income sources (đa dạng hóa nguồn thu nhập)
    Example Sentence: Countries should diversify their economies beyond tourism.
    Translation: Các quốc gia nên đa dạng hóa nền kinh tế ngoài ngành du lịch.
  •  Inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ – (B2,v): Truyền cảm hứng
    Collocations: inspire someone to do something (truyền cảm hứng cho ai đó làm gì),be inspired by (được truyền cảm hứng bởi)
    Example Sentence: Social media inspires people to visit beautiful destinations.
    Translation: Mạng xã hội truyền cảm hứng cho mọi người ghé thăm những điểm đến đẹp.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Kill two birds with one stone : Một công đôi việc
    Example Sentence: Eating in Japan would be like killing two birds with one stone.
    Translation: Ăn uống ở Nhật giống như một công đôi việc – vừa ngon lại vừa là một trải nghiệm mới.
  • Step back in time : Quay ngược thời gian / cảm giác như sống lại thời xưa
    Example Sentence: Visiting Kyoto would be like stepping back in time.
    Translation: Thăm Kyoto giống như quay về quá khứ.
  • Open (one’s) eyes to something: Mở mang tầm mắt về điều gì đó
    Example Sentence: Visiting Japan would open my eyes to a whole new world.
    Translation: Việc thăm Nhật Bản sẽ mở mang tầm mắt tôi về một thế giới hoàn toàn mới.
  • Break out of (the) routine: Thoát khỏi thói quen hằng ngày / cuộc sống nhàm chán
    Example Sentence: Traveling allows people to break out of the routine.
    Translation: Du lịch cho phép mọi người thoát khỏi thói quen thường ngày.
  • Broaden (one’s) horizons: Mở rộng tầm nhìn / vốn sống
    Example Sentence: Traveling is a great way to broaden your horizons.
    Translation: Du lịch là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn sống của bạn.

6.  Ngữ pháp

1. Passive Voice – Bị động hiện tại đơn / hiện tại hoàn thành

  • Công thức chung: S + is/are/has been + V3/ed
  • Nghĩa tiếng Việt: Được…, bị…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả trạng thái của nơi chốn hoặc hiện tượng được biết đến
  • Câu ví dụ: Japan is famous for its beautiful nature, unique culture, and amazing food.
  • Dịch câu: Nhật Bản nổi tiếng với thiên nhiên tươi đẹp, văn hóa độc đáo và ẩm thực tuyệt vời.

2. Gerund after prepositions – Danh động từ sau giới từ

  • Công thức chung: preposition + V-ing
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ ở dạng danh động từ (V-ing) sau giới từ
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng trong các cụm như “interested in”, “good at”, “before doing something”
  • Câu ví dụ: I’m really interested in learning about technology and games.
  • Dịch câu: Tôi thực sự hứng thú với việc tìm hiểu về công nghệ và trò chơi.

3. Comparative structures with “as…as” – So sánh bằng

  • Công thức chung: as + adj + as
  • Nghĩa tiếng Việt: …như là…, so sánh bằng
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả sự so sánh giữa hai yếu tố tương đương hoặc để nhấn mạnh
  • Câu ví dụ: Eating in Japan would be as fun as discovering its culture. (có thể paraphrase)
  • Dịch câu: Ăn uống ở Nhật cũng thú vị như việc khám phá văn hóa của họ.

4. It is + adjective + that + S + V (Câu cảm thán khách quan)

  • Công thức chung: It is + adj + that + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Thật là … khi mà ai đó …
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả nhận định cá nhân hoặc phê bình khách quan
  • Câu ví dụ: It’s essential that we manage tourism to prevent negative effects.
  • Dịch câu: Việc quản lý du lịch để tránh các tác động tiêu cực là điều thiết yếu.

5. There is/are + noun + (relative clause)

  • Công thức chung: There is/are + something + that/who + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Có … mà …
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giới thiệu hiện tượng, sự vật có đặc điểm cụ thể
  • Câu ví dụ: There are festivals that attract millions of tourists every year.
  • Dịch câu: Có những lễ hội thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: On the other hand, also, in addition, however
  • Pronouns: it, they, this, that
  • Conjunctions: and, but, because, so

Spoken Language Style:

  • Dùng câu ngắn, rõ ràng để nhấn mạnh ý: Japan is clean. Safe. Organized.
  • Dùng từ cảm thán nhẹ: It’s amazing!
  • Câu hỏi tu từ đơn giản hoặc cụm diễn cảm:  Isn’t that cool? (không xuất hiện nhưng có thể dùng khi luyện nói)

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “a game developer”
    • “visit Japan”
    • “free time activities”
    • “open my eyes to a new world”

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • Discounts make online shopping more attractive.
    • Nhấn mạnh: make, more attractive
    • Giảm âm: discounts, online shopping

Elision/Linking

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • next day → nex’ day
    • want to → wanna (chỉ dùng khi nói thân mật)

Stress and Intonation 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • “I would like to become a game developer.”→ nhấn vào từ mang ý nghĩa chính
    • “I love playing games.Đi xuống ở cuối câu khẳng định.
    • “Wouldn’t that be amazing?” Đi lên ở cuối câu cảm thán/mong muốn:

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • Shopping online is more convenient than shopping in-store.
    • (Nhấn mạnh “online” và “in-store” để thể hiện sự đối lập.)
    • I prefer staying at home, but my friends like going out.
    • (Nhấn mạnh “home” và “out” để so sánh hai lựa chọn trái ngược.)

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Du lịch giúp mọi người có một góc nhìn mới về cuộc sống.
  2. Sự quá tải dân số ở các điểm du lịch nổi tiếng là một vấn đề nghiêm trọng.
  3. Chúng ta cần thúc đẩy các hình thức du lịch bền vững để bảo vệ môi trường.
  4. Nếu chúng ta không đa dạng hóa nền kinh tế, chúng ta sẽ phụ thuộc vào du lịch.
  5. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là cách người dân Nhật Bản thể hiện sự đồng cảm.

Bài tập viết lại câu:

  1. People consider Japan a clean and safe country. (Passive voice)
  2. I enjoy learning about cultures. I am very interested in it. (Use gerund after preposition)
  3. Local festivals attract a lot of tourists. These festivals are held every year. (Combine using a relative clause)
  4. Visiting the countryside is peaceful. Visiting the city is peaceful too. (“as…as” to compare)
  5. Managing tourism is very important to reduce environmental damage. (“It is + adj + that…”)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  • Traveling gives people a new perspective on life.
  • Overcrowding in popular tourist destinations is a serious issue.
  • We need to promote sustainable tourism practices to protect the environment.
  1. If we don’t diversify the economy, we will depend on tourism.
  2. What impressed me most was how Japanese people show empathy.

Bài tập viết lại câu:

  1. Japan is considered a clean and safe country.
  2. I’m very interested in learning about cultures.
  3. Local festivals that are held every year attract a lot of tourists.
  4. Visiting the countryside is as peaceful as visiting the city.
  5. It is important that we manage tourism to reduce environmental damage.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử