[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 2 TEST 4 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 2 TEST 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:Which country do you come from?

Where is your hometown?

Tell me about the countryside outside your town.

How big is your family?

How often do you spend time together?

What do you enjoy doing as a family?

How do you keep in touch with members of your family?

Task 2:

Describe something you bought that you were not happy with.
You should say:

What you bought

Why you were not happy with it

What you did with it

Explain how you felt about the situation.

Task 3 :Are there more goods available in shops now than in the past? Why / Why not?

Do people generally prefer to buy products from their own or from other countries?

What kinds of products are most affected by fashions from other countries?

Will overseas trends and fashions have more or less impact on what people buy in the future?

What kind of techniques do advertisers use to persuade people to buy more?

Who should be responsible for the quality of products: producers, shops or customers?

How could governments protect the rights of consumers?

Source: IELTS Practice test Plus 2 TEST 4

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Which country do you come from?
  Tôi đến từ Việt Nam.

Where is your hometown?
  Quê tôi ở tỉnh/thành phố nào, đặc điểm nổi bật.

Tell me about the countryside outside your town.
  Miêu tả vùng nông thôn: phong cảnh, con người, không khí trong lành.

How big is your family?
  Gia đình có bao nhiêu người.

How often do you spend time together?
  Thường gặp nhau vào cuối tuần/lễ Tết.

What do you enjoy doing as a family?
  Xem phim, đi du lịch, ăn tối cùng nhau.

How do you keep in touch with members of your family?
  Gọi điện, nhắn tin, video call qua Zalo/Facebook.

Task 2

What you bought:
  Mua một cái áo, điện thoại, tai nghe,…

Why you were not happy with it:
  Chất lượng kém, không đúng mô tả, giá cao.

What you did with it:
  Trả lại, đổi hàng, hoặc vứt đi.

How you felt about the situation:
  Thất vọng, mất lòng tin, cẩn thận hơn sau này.

Task 3

Are there more goods available in shops now than in the past? Why / Why not?
  Có nhiều hàng hóa hơn nhờ công nghệ, nhập khẩu, nhu cầu tăng.

Do people generally prefer to buy products from their own or from other countries?
  Tùy loại sản phẩm (ví dụ: thực phẩm nội, công nghệ ngoại).

What kinds of products are most affected by fashions from other countries?
  Quần áo, phụ kiện, đồ trang điểm.

Will overseas trends and fashions have more or less impact on what people buy in the future?
  Có thể tăng nhờ mạng xã hội, nhưng cũng có xu hướng ủng hộ nội địa.

What kind of techniques do advertisers use to persuade people to buy more?
  Giảm giá, người nổi tiếng, quảng cáo cảm xúc, khan hiếm giả.

Who should be responsible for the quality of products: producers, shops or customers?
  Chủ yếu là nhà sản xuất, nhưng cửa hàng cũng phải kiểm tra.

How could governments protect the rights of consumers?
  Ban hành luật, xử phạt gian lận, kiểm định chất lượng.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Which country do you come from?

I come from Vietnam. It’s a beautiful country in Southeast Asia with a long coastline, tasty food, and friendly people. I’ve lived here all my life.

Where is your hometown?

My hometown is Ho Chi Minh City. It’s the largest city in Vietnam and very busy. There are many tall buildings, shops, and lots of motorbikes.

Tell me about the countryside outside your town.

I haven’t visited it often, but the countryside is quiet, full of green rice fields, small houses, and fresh air. It’s very different from the city.

How big is your family?

My family is not very big. It has four members: my father, mother, me, and my little sister. We live together in a small apartment.

How often do you spend time together?

We don’t spend time together often. Everyone is busy, but sometimes we eat dinner together or watch TV. On weekends, we go shopping or eat out.

What do you enjoy doing as a family?

As a family, we enjoy watching TV shows or movies together. Sometimes we go to a restaurant or visit relatives. We also take short trips on holidays.

How do you keep in touch with members of your family?

I usually talk to my family during meals or when we are at home. We also use Zalo or Messenger to send messages when we are busy.

Task 2

A few months ago, I bought a wireless headset online because I wanted to use it while playing games and listening to music. It looked really nice in the pictures and the price was very cheap, so I thought it was a good deal. But when the package arrived, I was very disappointed. The sound quality was terrible—it was not clear and very low. Also, the headset felt cheap and weak. After only a few days, one side stopped working completely. I tried to contact the seller, but I didn’t get any reply. I felt like I had thrown my money away.

To make matters worse, the return policy was very complicated. I had to pay for the shipping myself, which cost almost as much as the product. So I didn’t return it. I ended up giving it to my cousin to use as a toy. Looking back, it was definitely a bad purchase.

This experience taught me an important lesson: always check product reviews and buy from trusted shops. As they say, “you get what you pay for.” I’ve become more careful now, especially with online shopping. I also learned to save money and avoid things that look too good to be true. All in all, it was an unpleasant situation, but at least I learned something from it. I now think twice before clicking “buy.”

Task 3

Are there more goods available in shops now than in the past? Why / Why not?

Well, yes, definitely. Compared to the past, shops today offer a huge variety of goods from many different countries. You see, with better transportation and online services, people can buy anything easily. So, in that sense, shopping has become more convenient. You can find both cheap and high-quality products almost everywhere now, even in small local stores.

Do people generally prefer to buy products from their own or from other countries?

Hmm, that’s a good question. I think many people like to buy both. Local products are often cheaper and easier to trust, but at the same time, foreign products can be more modern and higher in quality. It really depends on what you are buying. For example, people might buy local food but choose foreign electronics or clothes because of design and brand reputation.

What kinds of products are most affected by fashions from other countries?

Let me think… Fashion items like clothes, shoes, and accessories are most affected. Teenagers especially love to follow trends they see on TikTok or YouTube. And, you know, even toys, gadgets, and apps from other countries can become popular quickly. These trends spread fast because of the internet, and people want to stay up to date and fit in with their friends.

Will overseas trends and fashions have more or less impact on what people buy in the future?

Well, in my opinion, they will have more impact in the future. Because of social media and online shopping, people see trends from around the world every day. I mean, young people especially love to follow global styles. Unless there is a big change, this influence will continue to grow, and people will want to copy what they see online.

What kind of techniques do advertisers use to persuade people to buy more?

Let’s see… Advertisers often use tricks like discounts, special deals, and celebrity ads. They also use emotional stories or fun music in their commercials. And sometimes, they make products look rare or “limited” to make people buy quickly. These techniques are very effective, especially on young people who shop based on feelings more than facts.

Who should be responsible for the quality of products: producers, shops or customers?

Hmm, that’s an interesting one. I think the producers should be mainly responsible because they make the product. But at the same time, shops should check carefully before selling. Customers also need to be smart and read reviews. So overall, it’s a shared job. If something goes wrong, everyone in the process should take part in fixing it to protect consumers.

How could governments protect the rights of consumers?

Well, to be honest, governments can help by making strict rules about product safety and quality. They can also check shops and companies regularly. If someone sells fake or bad products, they should get a fine or punishment. Also, I think there should be hotlines for customers to report problems. This way, people feel safe when they shop.

Dịch

Task 1

Bạn đến từ quốc gia nào?
Tôi đến từ Việt Nam. Đó là một đất nước xinh đẹp ở Đông Nam Á với đường bờ biển dài, đồ ăn ngon và con người thân thiện. Tôi đã sống ở đây cả đời.

Quê của bạn ở đâu?
Quê tôi là thành phố Hồ Chí Minh. Đây là thành phố lớn nhất ở Việt Nam và rất nhộn nhịp. Có nhiều tòa nhà cao tầng, cửa hàng và rất nhiều xe máy.

Hãy kể về vùng nông thôn bên ngoài thành phố của bạn.
Tôi không thường xuyên đến đó, nhưng vùng nông thôn rất yên tĩnh, đầy ruộng lúa xanh, nhà nhỏ và không khí trong lành. Nó rất khác với thành phố.

Gia đình bạn có bao nhiêu người?
Gia đình tôi không lớn lắm. Có bốn người: bố, mẹ, tôi và em gái nhỏ. Chúng tôi sống cùng nhau trong một căn hộ nhỏ.

Bạn thường dành bao nhiêu thời gian bên gia đình?
Chúng tôi không có nhiều thời gian bên nhau vì ai cũng bận. Nhưng đôi khi, chúng tôi cùng ăn tối hoặc xem TV. Cuối tuần, chúng tôi đi mua sắm hoặc đi ăn ngoài.

Bạn thích làm gì cùng gia đình?
Gia đình tôi thích xem chương trình truyền hình hoặc phim cùng nhau. Đôi khi, chúng tôi đi ăn ở nhà hàng hoặc thăm họ hàng. Chúng tôi cũng đi du lịch ngắn ngày vào các dịp lễ.

Bạn giữ liên lạc với các thành viên trong gia đình như thế nào?
Tôi thường nói chuyện với gia đình trong bữa ăn hoặc khi ở nhà. Khi bận, chúng tôi dùng Zalo hoặc Messenger để nhắn tin.

Task 2

Vài tháng trước, tôi đã mua một chiếc tai nghe không dây qua mạng vì tôi muốn dùng nó để chơi game và nghe nhạc. Nhìn trong hình thì nó rất đẹp và giá lại rẻ, nên tôi nghĩ đó là một món hời. Nhưng khi nhận được hàng, tôi rất thất vọng. Âm thanh rất tệ—không rõ ràng và rất nhỏ. Ngoài ra, tai nghe còn có cảm giác rẻ tiền và lỏng lẻo. Chỉ sau vài ngày, một bên tai nghe đã hỏng hẳn.

Tôi cố liên lạc với người bán nhưng không nhận được phản hồi nào. Tôi cảm thấy như đã ném tiền qua cửa sổ.
Tệ hơn nữa là chính sách hoàn trả rất rắc rối. Tôi phải tự trả phí vận chuyển, mà phí đó gần bằng giá sản phẩm. Thế nên tôi không trả lại hàng. Cuối cùng, tôi đưa nó cho em họ chơi như đồ chơi.

Nhìn lại, đây thực sự là một lần mua hàng tệ hại. Trải nghiệm này dạy tôi một bài học quan trọng: luôn đọc đánh giá sản phẩm và mua hàng từ các cửa hàng uy tín. Như người ta hay nói, “tiền nào của nấy.” Giờ tôi cẩn thận hơn, nhất là khi mua hàng online. Tôi cũng học được cách tiết kiệm tiền và tránh xa những món hàng nhìn có vẻ quá tốt để là sự thật. Dù đó là một tình huống không vui, ít nhất tôi đã học được điều gì đó. Bây giờ tôi luôn suy nghĩ kỹ trước khi nhấn “mua.”

Task 3

Ngày nay có nhiều hàng hóa hơn trong cửa hàng so với trước kia không? Vì sao / Vì sao không?
À, vâng, chắc chắn là có. So với trước đây, các cửa hàng ngày nay cung cấp rất nhiều loại hàng hóa đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Bạn thấy đấy, nhờ vào giao thông vận tải tốt hơn và dịch vụ mua sắm trực tuyến, người ta có thể dễ dàng mua bất cứ thứ gì. Vậy nên, theo một cách nào đó, việc mua sắm đã trở nên thuận tiện hơn. Giờ đây, bạn có thể tìm thấy cả hàng rẻ và hàng chất lượng cao hầu như ở khắp mọi nơi, kể cả các cửa hàng nhỏ.

Mọi người thường thích mua sản phẩm trong nước hay từ nước ngoài hơn?
Ừm, đó là một câu hỏi hay. Tôi nghĩ nhiều người thích cả hai. Sản phẩm trong nước thường rẻ hơn và đáng tin cậy hơn, nhưng đồng thời, sản phẩm nước ngoài có thể hiện đại hơn và chất lượng cao hơn. Thực ra thì còn tùy vào loại sản phẩm. Ví dụ, người ta có thể chọn thực phẩm trong nước nhưng lại chọn đồ điện tử hoặc quần áo nước ngoài vì thiết kế và thương hiệu nổi tiếng.

Những loại sản phẩm nào chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ xu hướng thời trang nước ngoài?
Để tôi nghĩ xem… Các mặt hàng thời trang như quần áo, giày dép và phụ kiện chịu ảnh hưởng nhiều nhất. Đặc biệt là giới trẻ rất thích theo các xu hướng họ thấy trên TikTok hoặc YouTube. Và bạn biết đấy, thậm chí đồ chơi, thiết bị và ứng dụng từ nước ngoài cũng có thể trở nên phổ biến rất nhanh. Những xu hướng này lan truyền rất nhanh qua internet và mọi người muốn bắt kịp để không bị tụt hậu.

Các xu hướng và thời trang nước ngoài sẽ có ảnh hưởng nhiều hơn hay ít hơn đến hành vi mua sắm trong tương lai?
Theo ý tôi thì, ảnh hưởng đó sẽ ngày càng lớn hơn trong tương lai. Vì mạng xã hội và mua sắm trực tuyến, mọi người có thể thấy các xu hướng từ khắp nơi trên thế giới mỗi ngày. Ý tôi là, đặc biệt là giới trẻ rất thích theo phong cách toàn cầu. Trừ khi có một thay đổi lớn, thì ảnh hưởng này sẽ tiếp tục tăng và mọi người sẽ muốn bắt chước những gì họ thấy trên mạng.

Các nhà quảng cáo dùng kỹ thuật nào để thuyết phục người tiêu dùng mua nhiều hơn?
Xem nào… Các nhà quảng cáo thường dùng chiêu trò như giảm giá, ưu đãi đặc biệt và quảng cáo có người nổi tiếng. Họ cũng sử dụng những câu chuyện cảm động hoặc âm nhạc vui tai trong quảng cáo. Đôi khi, họ làm cho sản phẩm có vẻ hiếm hoặc “phiên bản giới hạn” để khiến người ta muốn mua ngay. Những kỹ thuật này rất hiệu quả, đặc biệt là với người trẻ, những người thường mua sắm theo cảm xúc hơn là lý trí.

Ai nên chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm: nhà sản xuất, cửa hàng hay người tiêu dùng?
Ừm, câu này khá thú vị đấy. Tôi nghĩ nhà sản xuất nên chịu trách nhiệm chính vì họ là người làm ra sản phẩm. Nhưng đồng thời, cửa hàng cũng cần kiểm tra kỹ trước khi bán. Người tiêu dùng cũng cần thông minh và đọc đánh giá trước khi mua. Vậy nên, nhìn chung đây là trách nhiệm chung. Nếu có sự cố, tất cả những người trong quá trình đó nên cùng nhau giải quyết để bảo vệ người tiêu dùng.

Chính phủ có thể làm gì để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
Thành thật mà nói, chính phủ có thể giúp bằng cách đưa ra các quy định nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng sản phẩm. Họ cũng có thể kiểm tra các cửa hàng và công ty thường xuyên. Nếu ai đó bán hàng giả hoặc kém chất lượng, họ nên bị phạt. Ngoài ra, tôi nghĩ nên có đường dây nóng để khách hàng báo cáo vấn đề. Như vậy, mọi người sẽ cảm thấy an tâm hơn khi mua sắm.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Coastline /ˈkəʊst.laɪn/ – (B2,n): Đường bờ biển
    Collocations: beautiful coastline (đường bờ biển đẹp), long coastline (đường bờ biển dài)
    Example Sentence: Vietnam has a long and beautiful coastline.
    Translation: Việt Nam có một đường bờ biển dài và đẹp.
  • Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ – (B2,adj): Thất vọng
    Collocations: feel disappointed (cảm thấy thất vọng), very disappointed (rất thất vọng)
    Example Sentence: I was very disappointed with the product quality.
    Translation: Tôi rất thất vọng với chất lượng sản phẩm.
  • Variety /vəˈraɪ.ə.ti/ – (B2,n): Sự đa dạng
    Collocations: wide variety (sự đa dạng lớn), variety of goods (đa dạng hàng hóa)
    Example Sentence: Shops today offer a wide variety of goods.
    Translation: Ngày nay, các cửa hàng cung cấp nhiều loại hàng hóa đa dạng.
  • Influence /ˈɪn.flu.əns/ – (B2,v): Ảnh hưởng
    Collocations: strong influence (ảnh hưởng mạnh), influence on behavior (ảnh hưởng đến hành vi)
    Example Sentence: Social media has a strong influence on shopping habits.
    Translation: Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh đến thói quen mua sắm.
  • Persuade /pəˈsweɪd/ – (B2,v): Thuyết phục
    Collocations: persuade someone to do something (thuyết phục ai làm gì), try to persuade (cố gắng thuyết phục)
    Example Sentence: Advertisers use tricks to persuade customers to buy more.
    Translation: Các nhà quảng cáo dùng chiêu trò để thuyết phục khách hàng mua nhiều hơn.
  • Reputation /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ – (B2,n): Danh tiếng
    Collocations: good reputation (danh tiếng tốt), reputation for quality (danh tiếng về chất lượng)
    Example Sentence: The brand has a reputation for quality
    Translation: Thương hiệu đó nổi tiếng về chất lượng.
  • Complicated /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ – (B2,adj): Phức tạp
    Collocations: complicated process (quy trình phức tạp), complicated situation (tình huống phức tạp)
    Example Sentence: The return policy was very complicated.
    Translation: Chính sách hoàn trả rất phức tạp.
  • Consumer /kənˈsjuː.mər/ – (B2,n): Người tiêu dùng
    Collocations: consumer rights (quyền người tiêu dùng), consumer protection (bảo vệ người tiêu dùng)
    Example Sentence: Governments should protect consumer rights.
    Translation: Chính phủ nên bảo vệ quyền của người tiêu dùng.
  • Policy /ˈpɒl.ə.si/ –(B2,n): Chính sách
    Collocations: return policy (chính sách hoàn trả), government policy (chính sách chính phủ)
    Example Sentence: The company has a strict return policy.
    Translation: Công ty có chính sách hoàn trả nghiêm ngặt.
  • Quality /ˈkwɒl.ə.ti/ – (B2,n): Chất lượng
    Collocations: product quality (chất lượng sản phẩm), high/low quality (chất lượng cao/thấp)
    Example Sentence: The sound quality was terrible.
    Translation: Chất lượng âm thanh thì rất tệ.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • You get what you pay for : Tiền nào của nấy
    Example Sentence: As they say, “you get what you pay for.”
    Translation: Như người ta nói, “tiền nào của nấy.”
  • Throw money away : Phí tiền, tiêu tiền vào thứ vô ích
    Example Sentence: I felt like I had thrown my money away.
    Translation: Tôi cảm thấy như mình đã vứt tiền qua cửa sổ.
  • Too good to be true : Quá tốt để là thật → thường ngụ ý điều đó là giả/dối
    Example Sentence: I learned to avoid things that look too good to be true.
    Translation: Tôi học được cách tránh những thứ trông có vẻ quá tốt đến mức không thể là thật.
  • Fit in (with someone) : Hòa nhập, phù hợp với ai đó
    Example Sentence: People want to stay up to date and fit in with their friends.
    Translation: Mọi người muốn theo kịp xu hướng và hòa nhập với bạn bè.
  • Think twice (before doing something) : Suy nghĩ kỹ trước khi làm gì đó
    Example Sentence: I now think twice before clicking “buy.”
    Translation: Bây giờ tôi suy nghĩ kỹ trước khi nhấn nút “mua.”

6.  Ngữ pháp

1. It + takes + (someone) + time + to V

  • Công thức chung: It + takes + (someone) + time + to V
  • Nghĩa tiếng Việt: Mất (ai đó) bao lâu để làm gì
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả thời gian cần thiết để thực hiện hành động
  • Câu ví dụ: It took me a few days to realize the headset was bad.
  • Dịch câu: Tôi mất vài ngày để nhận ra tai nghe đó tệ.

2. Be likely to + V

  • Công thức chung: S + be likely to + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Có khả năng sẽ làm gì
  • Bối cảnh sử dụng: Dự đoán xu hướng hoặc thói quen trong hiện tại/tương lai
  • Câu ví dụ: People are likely to follow trends they see on TikTok.
  • Dịch câu: Mọi người có xu hướng theo các xu hướng họ thấy trên TikTok.

3. If + S + V (hiện tại), S + will + V (Câu điều kiện loại 1)

  • Công thức chung: If + S + V, S + will + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Nếu… thì sẽ…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về điều kiện có thật trong hiện tại/tương lai
  • Câu ví dụ: If someone sells fake products, they should get a fine.
  • Dịch câu: Nếu ai đó bán hàng giả, họ nên bị phạt.

4. Relative Clause: Noun + who/which/that…

  • Công thức chung: Danh từ + who/which/that + mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ (bổ sung thông tin cho danh từ)
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói rõ thêm về đồ vật hoặc người
  • Câu ví dụ: I bought a headset that looked nice in the pictures.
  • Dịch câu: Tôi đã mua một cái tai nghe trông đẹp trong ảnh.

5. The more…, the more… (So sánh kép)

  • Công thức chung: The more + S + V, the more/adj + S +  (hoặc dạng phủ định: The more…, the less…)
  • Nghĩa tiếng Việt: Càng… thì càng…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai hiện tượng – rất phổ biến trong văn nói học thuật, khi nêu xu hướng, hành vi, hoặc hệ quả.
  • Câu ví dụ: The more people see trends online, the more they want to follow them.
  • Dịch câu:Càng thấy nhiều xu hướng trên mạng, người ta càng muốn chạy theo chúng

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: However, Also, Then, In the end, Looking back, This way
  • Pronouns: it, they, we
  • Conjunctions: because, so, although, but, even if, when

Spoken Language Style:

  • Sử dụng các cụm ngắn để nhấn mạnh: Not really. / Definitely yes! / Well, sometimes…
  • Ngắt câu bằng dấu chấm thay vì liên kết dài: It looked great online. But in real life, it was terrible.
  • Dùng đại từ thay cho danh từ nhiều lần: it, they, we → giúp lời nói tự nhiên hơn
  • Dùng câu rút gọn: Didn’t get any reply (thay vì I did not get any reply from the seller)

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “I bought a wireless headset”
    • “It looked nice in the pictures”
    • “Throw money away”
    • “You get what you pay for”

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • We go shopping or eat out.→ Nhịp đều giúp giữ tốc độ tự nhiên trong liệt kê hành động.
    •  Sometimes we eat dinner together or watch TV.→ Nhịp chia đều cho từng phần, phù hợp với liệt kê trong văn nói.

Elision:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    •  It looked → /ɪt lʊkt/ → nói nhanh như một âm
    • Don’t know → /dəʊn noʊ/
    • Kind of → /ˈkaɪndə/

3. Stress and Intonation 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • But when the package arrived, I was very disappointed.→ Nhấn mạnh “very disappointed” để thể hiện cảm xúc rõ ràng.
    • Unless there is a big change, this influence will continue.→ Nhấn mạnh “big change” để đối lập với phần sau, tăng hiệu quả diễn đạt.

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • Local products are often cheaper, but foreign ones are more modern. → Nhấn vào “cheaper” và “more modern” để so sánh đối lập hai loại sản phẩm.
    • It looked great in the pictures, but in real life, it was terrible. → Nhấn vào “but” và “terrible” để làm nổi bật sự khác biệt giữa kỳ vọng và thực tế.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Chính phủ nên đưa ra chính sách để bảo vệ người tiêu dùng.
  2. Ngày nay, bạn có thể tìm thấy sự đa dạng hàng hóa ở mọi cửa hàng.
  3. Tôi mất vài ngày để nhận ra rằng chất lượng sản phẩm rất tệ.
  4. Càng thấy nhiều quảng cáo, người tiêu dùng càng bị thuyết phục để mua.
  5. Nếu bạn không đọc đánh giá trước, bạn sẽ dễ thất vọng.

Bài tập viết lại câu:

  1. The sound quality was bad. I realized it after three days. (It + takes + time)
  2. People often check reviews before buying. (Be likely to + V)
  3. Shops must have clear return rules. Customers can trust them more. (If + S + V, S + will + V)
  4. I visited a city. The city has a beautiful coastline. (Relative clause)
  5. People see more ads. They want to buy more things. (The more…, the more…)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The government should introduce a policy to protect consumers.
  2. Nowadays, you can find a wide variety of goods in every shop.
  3. It took me a few days to realize that the product quality was terrible.
  4. The more ads people see, the more they are persuaded to buy.
  5. If you don’t read reviews first, you will easily feel disappointed.

Bài tập viết lại câu:

  1. It took me three days to realize the sound quality was bad.
  2. Consumers are likely to check reviews before buying.
  3. If shops have a clear return policy, customers will trust them more.
  4. I visited a city that has a beautiful coastline.
  5. The more people see ads, the more they are persuaded to buy.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử