A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
How long have you lived in this city? Why / Why not? Do tourists visit your city? Why / Why not? What places do you think tourists should see in your city? Why? What is the best way for tourists to travel around your city? Why? What kind of music do you prefer? Why? Have you ever been to a music concert? Why / Why not? Why do you think music is important to people? |
| Task 2:
Describe a TV or radio programme you enjoyed when you were a child.
Explain why you enjoyed this programme when you were a child. |
| Task 3:
In your country, which do people prefer: watching TV or listening to radio? Why? What kind of programmes are most popular? Do men and women tend to like the same kind of programmes? Why / Why not? Some people think that watching TV can be a negative influence. Would you agree? What benefits can TV bring people? What priorities do you think TV stations should have? What kind of ‘interactive’ programmes are there in your country? Are these a good or a bad development? Why? What kind of programmes will there be in the future, do you think? |
Source: IELTS Practice test Plus 2 TEST 6
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
How long have you lived in this city? Why / Why not?
Bao lâu bạn đã sống ở đây? Lý do (sinh ra tại đây, học tập, công việc…).
Do tourists visit your city? Why / Why not?
Thành phố có du khách không? (Có: nhiều điểm tham quan / Không: ít nổi bật).
What places do you think tourists should see in your city? Why?
Gợi ý vài địa điểm nổi bật (bảo tàng, chợ, công viên, khu di tích…).
What is the best way for tourists to travel around your city? Why?
Gợi ý phương tiện (bus, xe máy, taxi, đi bộ…) + lý do (rẻ, tiện lợi…).
What kind of music do you prefer? Why?
Thể loại yêu thích (pop, rock, ballad…) + lý do (thư giãn, năng lượng…).
Have you ever been to a music concert? Why / Why not?
Có/Không + lý do (thích ca sĩ, cơ hội, chưa có dịp…).
Why do you think music is important to people?
Gợi ý: giúp thư giãn, kết nối cảm xúc, truyền tải thông điệp…
Task 2
What the programme was about Tên chương trình + nội dung chính (ví dụ: phim hoạt hình, chương trình thiếu nhi).
When it was on Thời gian chiếu (buổi tối, cuối tuần…)
Where you watched or listened to it Ở nhà, với gia đình, bạn bè…
Explain why you enjoyed this programme Vui nhộn, học được nhiều điều, giải trí tốt…
Task 3
In your country, which do people prefer: watching TV or listening to radio? Why?
TV phổ biến hơn (hình ảnh sống động), radio thuận tiện khi di chuyển.
What kind of programmes are most popular?
Phim truyền hình, gameshow, tin tức, chương trình thực tế…
Do men and women tend to like the same kind of programmes? Why / Why not?
Khác biệt (nam: thể thao, hành động; nữ: tình cảm, nấu ăn…) nhưng có điểm chung.
Some people think that watching TV can be a negative influence. Would you agree?
Có thể đúng (lười vận động, bạo lực…), nhưng cũng có lợi nếu xem chọn lọc.
What benefits can TV bring people?
Giải trí, học hỏi, cập nhật tin tức, thư giãn…
What priorities do you think TV stations should have?
Ưu tiên nội dung chất lượng, giáo dục, giải trí lành mạnh…
What kind of ‘interactive’ programmes are there in your country?
Gameshow có khán giả tham gia, bình chọn qua điện thoại, livestream…
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1How long have you lived in this city? Why / Why not?I’ve lived in Ho Chi Minh City since I was born because my whole family lives here and I study at a local secondary school near my house. Do tourists visit your city? Why / Why not?Yes, many tourists come here every year because there are famous places, delicious street food, and the city is busy and exciting day and night. What places do you think tourists should see in your city? Why?They should visit the War Museum, Notre-Dame Cathedral, and Ben Thanh Market because they show the culture, history, and local life of the city very clearly. What is the best way for tourists to travel around your city? Why?I think the best way is by Grab or taxi because it’s easy, not too expensive, and safer than riding motorbikes in crazy city traffic. What kind of music do you prefer? Why?I usually listen to pop music because it sounds fun, helps me relax after school, and sometimes I even learn English from the lyrics too. Have you ever been to a music concert? Why / Why not?No, I haven’t. I usually stay at home and concerts are often crowded. I prefer watching music videos online. It’s more comfortable and convenient for me. Why do you think music is important to people?I think music is important because it helps people express emotions, reduce stress, and even feel connected with others, even when they speak different languages. |
Task 2One TV programme that I really liked when I was younger was Doraemon, a very famous Japanese cartoon. It tells the story of a robotic cat from the future who helps a lazy boy named Nobita with many different gadgets. Each episode has a fun story and usually ends with a lesson to learn. The programme was shown every weekend evening on TV, and I never wanted to miss it. I even used to finish my homework early so I could watch it on time.I watched Doraemon at home, usually with my younger sister. We would sit together in front of the TV with some snacks. It became a small family moment that made us feel happy and relaxed. Sometimes, even my parents would laugh at some of the funny parts.The reason I enjoyed it so much was because of the creativity. Doraemon’s gadgets were really cool and made me dream a lot. I used to imagine having the “Anywhere Door” so I could travel wherever I wanted. It really sparked my imagination and made me curious about technology and the future. It also taught me to be a better person – like not being lazy or selfish, because that always got Nobita into trouble.All in all, Doraemon was more than just entertainment. It helped me learn small life lessons, bond with my sister, and escape from school stress. It was the best of both worlds – both fun and meaningful. |
Task 3In your country, which do people prefer: watching TV or listening to radio? Why?Well, to be honest, in Vietnam, people definitely prefer watching TV. I mean, it’s a no-brainer. TV shows have visuals, which make it easier to understand and enjoy, especially for families. As far as I know, radio is still used, but mostly by older people or those driving to work. It’s more convenient when your hands are tied, you know, but TV takes the cake when it comes to entertainment. What kind of programmes are most popular?Hmm, let me think… Well, soap operas and reality shows are all the rage. A lot of people also love talent shows and game shows like Who Wants to Be a Millionaire or The Voice. To be honest, news programs are also watched daily – you know, to stay in the loop. My younger sister enjoys cartoons, while I usually watch gaming videos or cooking shows when I have time. Do men and women tend to like the same kind of programmes? Why / Why not?That’s an interesting question. I think there’s a difference. Many men lean towards action movies, sports, or comedy, while women often enjoy dramas, romance, and cooking shows. But then again, that’s not set in stone. Everyone has different tastes, and I guess you could say, you can’t judge a book by its cover. My mom likes thrillers more than my dad does, actually! Some people think that watching TV can be a negative influence. Would you agree?Well, yes and no. If you binge-watch shows all day, you might turn into a couch potato, and some content can be violent or unrealistic. But on the flip side, TV can be educational, informative, and even inspiring if you think about it. It’s all about balance, really. What benefits can TV bring people?Let me see… TV is a great tool for learning and relaxing. It helps people stay updated, learn new things, or even cook a new dish. For example, for kids, shows can boost creativity and imagination. So yeah, it’s not just entertainment – it’s killing two birds with one stone. What priorities do you think TV stations should have?If you ask me, I believe TV stations should focus on quality content – educational and safe for all ages. They should avoid spreading fake news or violent scenes, especially during family viewing hours. In my opinion, it’s really important to set a good example for younger viewers. What kind of ‘interactive’ programmes are there in your country?Actually, there are plenty of them! Game shows that let the audience vote for contestants, livestreams with real-time comments, and talent shows where you can send in SMS votes. I guess that’s why these programs really strike a chord with viewers – they feel involved and included. |
Dịch
| Task 1
Bạn đã sống ở thành phố này bao lâu rồi? Vì sao / Tại sao không? Khách du lịch có đến thành phố của bạn không? Vì sao / Tại sao không? Bạn nghĩ khách du lịch nên đến thăm những nơi nào trong thành phố của bạn? Vì sao? Cách tốt nhất để khách du lịch di chuyển quanh thành phố là gì? Vì sao? Bạn thích thể loại nhạc nào? Vì sao? Bạn đã bao giờ đi đến một buổi hòa nhạc chưa? Vì sao / Tại sao không? Tại sao bạn nghĩ âm nhạc lại quan trọng với con người? |
| Task 2
Một chương trình truyền hình mà tôi rất thích khi còn nhỏ là Doraemon – một bộ phim hoạt hình Nhật Bản rất nổi tiếng. Nó kể về một chú mèo máy đến từ tương lai giúp một cậu bé lười biếng tên là Nobita bằng nhiều bảo bối khác nhau. Mỗi tập đều có một câu chuyện thú vị và thường kết thúc bằng một bài học nào đó. Chương trình được phát sóng vào mỗi tối cuối tuần trên TV, và tôi không bao giờ muốn bỏ lỡ. Tôi thậm chí còn thường làm bài tập về nhà sớm để có thể xem đúng giờ.Tôi thường xem Doraemon ở nhà, thường là cùng em gái. Chúng tôi sẽ ngồi trước TV với một ít đồ ăn vặt. Đó trở thành một khoảnh khắc gia đình nhỏ khiến chúng tôi cảm thấy vui vẻ và thư giãn. Thỉnh thoảng, ngay cả bố mẹ tôi cũng bật cười với những cảnh hài hước trong phim.Lý do tôi thích chương trình này đến vậy là vì sự sáng tạo trong đó. Các bảo bối của Doraemon thật sự rất hay ho và khiến tôi mơ mộng rất nhiều. Tôi từng tưởng tượng mình có cánh cửa thần kỳ để đi đến bất cứ đâu mình muốn. Nó thực sự khơi dậy trí tưởng tượng và khiến tôi tò mò về công nghệ cũng như tương lai. Nó cũng dạy tôi trở thành một người tốt hơn – như không lười biếng hay ích kỷ, vì Nobita luôn gặp rắc rối vì những tính cách đó.Tóm lại, Doraemon không chỉ đơn giản là giải trí. Nó giúp tôi học được những bài học nhỏ trong cuộc sống, gắn bó hơn với em gái và giải tỏa căng thẳng học hành. Nó là sự kết hợp tuyệt vời giữa vui vẻ và ý nghĩa. |
| Task 3
Ở đất nước bạn, người ta thích xem TV hay nghe radio hơn? Vì sao? Những loại chương trình nào phổ biến nhất? Nam và nữ có xu hướng thích cùng loại chương trình không? Vì sao / Vì sao không? Một số người cho rằng xem TV có thể gây ảnh hưởng xấu. Bạn có đồng ý không? TV mang lại những lợi ích gì cho con người? Theo bạn, các đài truyền hình nên ưu tiên điều gì? Ở nước bạn có những chương trình tương tác nào? |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Lesson /ˈles.ən/ – (B2,n): Bài học (nghĩa bóng hoặc nghĩa đen)
Collocations: life lesson (bài học cuộc sống), learn a lesson (rút ra bài học)
Example Sentence: Each Doraemon episode ends with a lesson to learn.
Translation: Mỗi tập Doraemon đều kết thúc với một bài học để rút ra. - Episode /ˈep.ɪ.səʊd/ – (B2,n): Tập phim
Collocations: next episode (tập tiếp theo), TV episode (tập truyền hình)
Example Sentence: Each episode has a fun story and a lesson to learn.
Translation: Mỗi tập phim có một câu chuyện vui nhộn và bài học để học. - Bond /bɒnd/ – (B2,n): Gắn kết / sự gắn bó
Collocations: bond with someone (gắn bó với ai đó), strong bond (mối liên kết bền chặt)
Example Sentence: Watching Doraemon helped me bond with my sister.
Translation: Xem Doraemon giúp tôi gắn bó với em gái mình hơn. - Curious /ˈkjʊə.ri.əs/ – (B2,adj): Tò mò, ham học hỏi
Collocations: curious about something (tò mò về điều gì), make someone curious (làm ai đó tò mò)
Example Sentence: Doraemon made me curious about the future.
Translation: Doraemon khiến tôi tò mò về tương lai. - Influence /ˈɪn.flu.əns/ – (B2,n,v): Ảnh hưởng
Collocations: negative influence (ảnh hưởng tiêu cực), influence on people (ảnh hưởng đến con người)
Example Sentence: Some people think that watching TV can be a negative influence.
Translation: Một số người cho rằng xem TV có thể gây ảnh hưởng tiêu cực. - Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ – (B2,adj): Mang tính giáo dục
Collocations: educational program (chương trình giáo dục), educational benefit (lợi ích giáo dục)
Example Sentence: TV can be educational if used wisely.
Translation: TV có thể mang tính giáo dục nếu được sử dụng đúng cách. - Violence /ˈvaɪə.ləns/ – (B2,n): Bạo lực
Collocations: domestic violence (bạo lực gia đình), scenes of violence (cảnh bạo lực)
Example Sentence: TV should avoid showing violence during family hours.
Translation: TV nên tránh chiếu cảnh bạo lực vào giờ gia đình. - Interactive /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ – (B2,adj): Tương tác
Collocations: interactive game (trò chơi tương tác), interactive program (chương trình tương tác)
Example Sentence: Viewers enjoy interactive programs where they can vote.
Translation: Khán giả thích những chương trình tương tác nơi họ có thể bình chọn. - Visual /ˈvɪʒ.u.əl/ – (B2,n,adj): Hình ảnh, thị giác
Collocations: visual effects (hiệu ứng hình ảnh), visual learning (học qua hình ảnh)
Example Sentence: TV is preferred because it has visuals.
Translation: TV được ưa chuộng vì có hình ảnh minh họa. - Realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ – (B2,adj): Thực tế, chân thực
Collocations:realistic view (cái nhìn thực tế), realistic character (nhân vật chân thật)
Example Sentence: Some TV shows are violent or not realistic.
Translation: Một số chương trình truyền hình mang tính bạo lực hoặc không thực tế.
5. Thành ngữ (Idioms)
- A no-brainer : Điều quá rõ ràng, dễ quyết định
Example Sentence: To be honest, it’s a no-brainer. TV shows have visuals, which make it easier to enjoy.
Translation: Thành thật mà nói, đó là điều quá dễ lựa chọn. Các chương trình TV có hình ảnh nên dễ thưởng thức hơn. - Strike a chord (with someone) : Gây đồng cảm, tạo ấn tượng mạnh với ai đó
Example Sentence: These programs really strike a chord with viewers because they feel involved.
Translation: Những chương trình này thực sự tạo sự đồng cảm với người xem vì họ cảm thấy được tham gia. - Binge-watch : Xem liên tục nhiều tập (phim/chương trình)
Example Sentence: If you binge-watch shows all day, you might turn into a couch potato.
Translation: Nếu bạn cày phim cả ngày, bạn có thể trở nên lười biếng như củ khoai tây nằm ghế. - Kill two birds with one stone : Một công đôi việc
Example Sentence: It’s not just entertainment – it’s killing two birds with one stone.
Translation: Nó không chỉ là giải trí – mà còn là một công đôi việc. - Can’t judge a book by its cover : Không thể đánh giá ai/vật gì chỉ qua vẻ ngoài
Example Sentence: Everyone has different tastes, and you can’t judge a book by its cover.
Translation: Mỗi người có sở thích khác nhau và bạn không thể đánh giá ai chỉ qua vẻ bề ngoài.
6. Ngữ pháp
1. Prefer + V-ing / Prefer A to B (Cấu trúc diễn tả sở thích)
- Công thức chung: Prefer + V-ing / Prefer + noun + to + noun
- Nghĩa tiếng Việt: Thích làm gì hơn / Thích cái gì hơn cái gì
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả lựa chọn hoặc thói quen cá nhân.
- Câu ví dụ: I prefer watching music videos online.
- Dịch câu: Tôi thích xem video âm nhạc trên mạng hơn.
2. So + adjective + that / Such + noun + that (Câu nhấn mạnh kết quả)
- Công thức chung: So + adj + that… / Such + (a/an) + noun + that…
- Nghĩa tiếng Việt: Quá… đến mức mà…
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh mức độ dẫn đến một kết quả cụ thể.
- Câu ví dụ: Concerts are often so crowded that I don’t want to go.
- Dịch câu: Các buổi hòa nhạc thường quá đông nên tôi không muốn đi.
3. Too + adj + to V (Quá… đến nỗi không thể…)
- Công thức chung: Too + adjective + to + V
- Nghĩa tiếng Việt: Quá… để có thể làm gì
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả một điều không khả thi hoặc gây khó khăn.
- Câu ví dụ: It’s too crowded for me to enjoy the concert.
- Dịch câu: Nó quá đông để tôi có thể tận hưởng buổi hòa nhạc.
4. Be interested in + V-ing (Thích, quan tâm tới việc gì)
- Công thức chung: To be + interested in + V-ing
- Nghĩa tiếng Việt: Hứng thú với việc gì
- Bối cảnh sử dụng: Nói về sở thích hoặc niềm yêu thích cá nhân.
- Câu ví dụ: I’m interested in learning English through songs.
- Dịch câu: Tôi thích học tiếng Anh qua các bài hát.
5. There is/are + noun + who/which/that… (Giới thiệu đối tượng có đặc điểm gì)
- Công thức chung: There is/are + danh từ + mệnh đề quan hệ
- Nghĩa tiếng Việt: Có… mà…
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để giới thiệu người, vật có đặc điểm cụ thể.
- Câu ví dụ: There are places that show the culture of the city clearly.
- Dịch câu: Có những nơi thể hiện rõ văn hóa của thành phố.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: However, Moreover, While, Because
- Pronouns: it, they, this, which
- Conjunctions: and, but, so, although
Spoken Language Style:
- Ngôn ngữ gần gũi, tự nhiên: “To be honest, it’s a no-brainer” → mang tính hội thoại.
- Câu ngắn, rõ: “It’s more comfortable for me.”
- Dấu câu dùng như nhịp thở: “Yes, many tourists come here – because… → Dừng ở dấu gạch ngang nhấn mạnh thông tin tiếp theo.
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- a golden opportunity
- step out of your comfort zone
- kill two birds with one stone
Rhythm:
- Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
- Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
- Example:
- “I usually listen to pop music because it sounds fun.”
- “TV helps people stay updated, learn new things, or even cook a new dish.”
Elision:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- “I used to finish my homework early…” → /ˈjuːstə/
- “It’s not just entertainment…” → nối âm giữa not-just-entertainment
Stress and Intonation
- Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
- Example:
- “Yes, many tourists come here every year…”
- “It really sparked my imagination.” Trọng âm rơi vào từ mang ý chính, ngữ điệu tăng hoặc giảm theo cảm xúc.
Contrastive Stress
- Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
- Example:
- “It’s not just entertainment – it’s educational!”
- “My mom likes thrillers more than my dad does.” Nhấn mạnh sự đối lập giữa hai vế để làm rõ quan điểm hoặc khác biệt.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






