[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 3 TEST 7 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 3 TEST 7

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Which part of the country are you from?

Has your family always lived there?

Do you like living in your country? Why/Why not?

Is your country changing a lot? How?

Do you enjoy going shopping? Why?

In your country, what time do shops generally open?

What would you recommend visitors to your country to buy? Why?

How are shops changing in your country? Why?

Task 2:

Describe an occasion when you met someone you hadn’t seen for several years.You should say:

  • how and when you met the person who the person was
  • how long it was since you had last seen him/her and explain
  • how you felt about meeting this person again.
Task 3: 

How important do you think it is to keep in touch with friends? Why/Why not? 

Which way of keeping in touch do you think is most popular with young people?

Now let’s consider the ways in which people change as they grow older.

Why do you think some people change more than others?

What age do you think people change the most? Why/Why not?

How valuable do you think long-term friendships are compared with new relationships? Why/Why not?

Do you agree that maintaining long-term relationships sometimes requires effort? Why/Why not?

Source: IELTS Practice test Plus 3 TEST 7

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Which part of the country are you from?
  Miền nào của đất nước bạn đến?
  Miền Bắc, miền Trung, miền Nam – nêu rõ tên tỉnh/thành phố.

Has your family always lived there?
  Gia đình bạn có sống ở đó từ lâu không?
  Có/Không – nếu không thì từ đâu chuyển đến.

Do you like living in your country? Why/Why not?
  Bạn có thích sống ở nước mình không? Vì sao?
  Thích vì gần gũi gia đình, văn hóa phong phú; không thích vì ô nhiễm, kẹt xe…

Is your country changing a lot? How?
  Đất nước bạn có thay đổi nhiều không? Như thế nào?
  Phát triển kinh tế, xây dựng cơ sở hạ tầng, thay đổi lối sống.

Do you enjoy going shopping? Why?
  Bạn có thích đi mua sắm không? Vì sao?
  Thích vì thư giãn, mua đồ mới; không thích vì đông đúc, tốn tiền.

In your country, what time do shops generally open?
  Ở nước bạn, cửa hàng thường mở cửa lúc mấy giờ?
  Khoảng 8-9h sáng, đóng cửa lúc 9-10h tối.

What would you recommend visitors to your country to buy? Why?
  Bạn sẽ gợi ý du khách mua gì ở nước bạn? Vì sao?
  Đặc sản, đồ thủ công mỹ nghệ, quà lưu niệm truyền thống.

How are shops changing in your country? Why?
  Cửa hàng ở nước bạn đang thay đổi như thế nào? Vì sao?
  Tăng cửa hàng online, dịch vụ nhanh hơn, thay đổi theo xu hướng hiện đại.

Task 2

How and when you met the person who the person was

Gặp lại ở buổi họp lớp, tiệc cưới, trung tâm thương mại, hoặc tình cờ ngoài đường.

Người đó là bạn học cũ, hàng xóm cũ, đồng nghiệp cũ, v.v.

How long it was since you had last seen him/her and explain
Đã không gặp trong 5, 7 hoặc 10 năm.
Vì học khác trường, chuyển chỗ ở, đi làm ở nơi xa…

How you felt about meeting this person again.
Ngạc nhiên, vui mừng, xúc động.

Nói chuyện rất lâu, chia sẻ nhiều kỷ niệm cũ.

Task 3

How important do you think it is to keep in touch with friends? Why/Why not?
  Giữ liên lạc với bạn bè có quan trọng không? Vì sao?
  Quan trọng để duy trì tình bạn, chia sẻ cuộc sống.

Which way of keeping in touch do you think is most popular with young people?
  Người trẻ thường giữ liên lạc bằng cách nào?
  Mạng xã hội, tin nhắn, gọi video.

Now let’s consider the ways in which people change as they grow older.
  Người ta thay đổi như thế nào khi lớn lên?
  Trưởng thành hơn, thay đổi suy nghĩ, trách nhiệm nhiều hơn.

Why do you think some people change more than others?
  Vì sao có người thay đổi nhiều hơn người khác?
  Do môi trường sống, trải nghiệm cá nhân, ảnh hưởng xã hội.

What age do you think people change the most? Why/Why not?
  Độ tuổi nào người ta thay đổi nhiều nhất? Vì sao?
  Tuổi vị thành niên (teen) hoặc tuổi 20s – nhiều thay đổi về tâm sinh lý và lối sống.

How valuable do you think long-term friendships are compared with new relationships? Why/Why not?
  Tình bạn lâu năm có giá trị như thế nào so với mối quan hệ mới?
  Gắn bó, hiểu nhau sâu sắc hơn – nhưng quan hệ mới cũng giúp mở rộng mối quan hệ.

Do you agree that maintaining long-term relationships sometimes requires effort? Why/Why not?
  Bạn có đồng ý rằng duy trì quan hệ lâu dài cần nỗ lực không? Vì sao?
  Có – cần dành thời gian, thấu hiểu, vượt qua hiểu lầm.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Which part of the country are you from?

I’m from Ho Chi Minh City, one of the busiest and most developed cities in Vietnam. It’s where I’ve lived my whole life.

Has your family always lived there?

Yes, my family has always lived here. My parents were born in this city, and we’ve never moved to any other place.

Do you like living in your country? Why/Why not?

Yes, I like living here because it’s where my friends and family are. Life is convenient, and I feel comfortable in familiar surroundings.

Is your country changing a lot? How?

Yes, Vietnam is changing quickly. New buildings, transportation systems, and online services are developing fast, especially in big cities like Ho Chi Minh.

Do you enjoy going shopping? Why?

Not really. I’m not a fan of crowded places, and shopping makes me feel tired. I prefer staying at home playing games or relaxing.

In your country, what time do shops generally open?

Shops usually open around 8 or 9 AM. Some convenience stores open 24 hours, especially in busy areas like District 1.

What would you recommend visitors to your country to buy? Why?

I’d recommend trying Vietnamese coffee or handmade crafts. They represent our culture well and are perfect souvenirs to bring back home.

How are shops changing in your country? Why?

Shops are becoming more modern, and many people prefer online shopping. It’s faster and easier, especially for young people who use smartphones daily.

Task 2

Oh wow, that’s actually a great topic! Let me think… I remember one time I met my old classmate Huy again after many years. We used to be really close friends in primary school, but he moved to another city when we were in grade six. Honestly, I thought I would never see him again.

One afternoon last year, I was walking to a bookstore with my sister, and out of the blue, I heard someone calling my name. At first, I was like, “Wait, what? Who’s that?” And then I realized it was Huy. I almost couldn’t believe my eyes! He looked so different—taller, cooler—but his smile was exactly the same.

We started chatting right there on the sidewalk. As they say, it was like picking up where we left off. We talked about school, our favorite video games—he still plays Free Fire too! We even found out that we lived only five minutes away now.

I felt super happy and nostalgic. That moment brought back so many childhood memories. It reminded me that life can be full of surprises, and sometimes people come back into your life when you least expect it.

To be honest, I don’t go out much, so this kind of meeting was like a breath of fresh air. It made me realize that even though time flies, true friendships don’t fade away. It was definitely one of those moments that made my day.

Task 3

How important do you think it is to keep in touch with friends? Why/Why not?

Hmm, let me think for a second… I’d say staying in touch with friends is really important, especially in today’s fast-moving world. Even just a short message can help people feel connected. Life gets busy, but friends are like emotional support systems. Personally, when I talk with my classmates—either online or at school—I feel a lot happier. It’s like they bring a little sunshine into my daily life.

Which way of keeping in touch do you think is most popular with young people?

That’s a good question… I think for most teenagers, texting and using social media apps like Facebook, Zalo, or Instagram is the most common way. It’s super quick and easy to just drop a message or react to someone’s story. For me, I often use Messenger to chat with my friends in the evening. It’s convenient and lets us keep in touch without needing to meet up or talk for hours.

Now let’s consider the ways in which people change as they grow older.

Oh, that’s an interesting topic. I think as people grow older, they face new responsibilities, which naturally change the way they think and behave. For example, students become more focused on their careers and their priorities start to shift. Some people become more independent, while others get more emotional or reflective. Like the saying goes, “with age comes wisdom,” and I honestly believe that’s often true.

Why do you think some people change more than others?

Hmm, let me see… I guess it really depends on their personal experiences. People who move cities, face challenges, or go through big life events tend to change more. Others who stay in the same environment might not change much at all. Also, I think introverts like me sometimes change less on the outside because we spend more time thinking than acting. So yeah, at the end of the day, everyone grows in their own way depending on their journey.

What age do you think people change the most? Why/Why not?

That’s a tricky one, but I’d say people probably change the most during their teenage years. It’s the time when we start discovering who we really are. There’s so much going on—hormones, new friends, school stress—everything hits at once. One day you’re playing games all day, and the next day you’re staying up late to study. It’s really a time full of ups and downs, kind of like a rollercoaster.

How valuable do you think long-term friendships are compared with new relationships?

Hmm, I’d say long-term friendships are really valuable—like treasures, to be honest. When you’ve shared so many memories—both good and bad—it creates a deep connection. It’s easier to trust them because they already know the real you. Of course, new friends are exciting too, but that kind of bond takes time to build. It’s kind of like baking a cake—the longer it takes, the sweeter it gets. So yeah, I definitely value old friends more.

Do you agree that maintaining long-term relationships sometimes requires effort? Why/Why not?

Yes, definitely. That’s something I really believe in. As people grow older, their lives naturally change, and it’s easy to drift apart if no one makes an effort. You have to make time—to call, to message, or even meet up. And like the saying goes, “it takes two to tango.” Both people need to try. But if you really care about someone, then staying in touch is always worth it—even if it takes a bit of work.

Dịch

Task 1

Bạn đến từ khu vực nào của đất nước?
Mình đến từ TP. Hồ Chí Minh, một trong những thành phố nhộn nhịp và phát triển nhất ở Việt Nam. Mình đã sống ở đây cả đời.

Gia đình bạn có luôn sống ở đó không?
Có, gia đình mình luôn sống ở đây. Ba mẹ mình sinh ra ở thành phố này và tụi mình chưa bao giờ chuyển đi nơi khác.

Bạn có thích sống ở đất nước của mình không? Tại sao/có hay không?
Có, mình thích sống ở đây vì gia đình và bạn bè đều ở đây. Cuộc sống khá tiện lợi và mình cảm thấy thoải mái trong môi trường quen thuộc.

Đất nước bạn có đang thay đổi nhiều không? Thay đổi như thế nào?
Có chứ, Việt Nam đang thay đổi rất nhanh. Các tòa nhà mới, hệ thống giao thông và dịch vụ trực tuyến đang phát triển mạnh, đặc biệt là ở các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh.

Bạn có thích đi mua sắm không? Tại sao/có hay không?
Không lắm. Mình không thích chỗ đông người, và đi mua sắm khiến mình cảm thấy mệt. Mình thích ở nhà chơi game hoặc thư giãn hơn.

Ở nước bạn, các cửa hàng thường mở cửa lúc mấy giờ?
Các cửa hàng thường mở vào khoảng 8 hoặc 9 giờ sáng. Một số cửa hàng tiện lợi mở 24/7, nhất là ở khu vực đông đúc như Quận 1.

Bạn sẽ gợi ý du khách nên mua gì ở nước bạn? Tại sao?
Mình sẽ gợi ý thử cà phê Việt Nam hoặc các món thủ công mỹ nghệ. Chúng đại diện cho văn hóa Việt rất rõ và là quà lưu niệm tuyệt vời để mang về.

Cửa hàng ở nước bạn đang thay đổi như thế nào? Tại sao?
Các cửa hàng đang trở nên hiện đại hơn, và nhiều người thích mua sắm trực tuyến hơn. Nó nhanh hơn, tiện hơn, đặc biệt là với giới trẻ sử dụng điện thoại thông minh mỗi ngày.

Task 2

Ồ, đây thật sự là một chủ đề hay đấy! Để mình nghĩ xem… Mình nhớ một lần gặp lại bạn cũ tên Huy sau nhiều năm. Bọn mình từng là bạn rất thân hồi tiểu học, nhưng cậu ấy chuyển đến thành phố khác khi tụi mình học lớp 6. Thành thật mà nói, mình nghĩ sẽ không bao giờ gặp lại Huy nữa.

Một buổi chiều năm ngoái, mình đang đi bộ tới nhà sách cùng em gái, thì bất ngờ nghe có người gọi tên mình. Lúc đầu, mình kiểu, “Ủa ai vậy ta?” Và rồi mình nhận ra đó là Huy. Mình gần như không tin vào mắt mình luôn! Cậu ấy nhìn khác hẳn – cao hơn, trông ngầu hơn, nhưng nụ cười thì vẫn y chang hồi xưa.

Bọn mình bắt đầu nói chuyện ngay trên vỉa hè. Như người ta hay nói, “nói chuyện như chưa từng xa cách vậy.” Bọn mình kể về trường lớp, game yêu thích – cậu ấy vẫn chơi Free Fire như ngày xưa! Thậm chí tụi mình phát hiện ra giờ sống chỉ cách nhau 5 phút đi bộ.

Mình cảm thấy rất vui và hoài niệm. Khoảnh khắc đó gợi lại biết bao kỷ niệm tuổi thơ. Nó khiến mình nhận ra cuộc sống đầy bất ngờ, và đôi khi những người tưởng đã xa lại bất ngờ quay lại trong đời ta.

Thật ra mình không hay ra ngoài, nên cuộc gặp này giống như luồng gió mát mới lạ. Mình nhận ra dù thời gian trôi nhanh, tình bạn thật sự thì không phai mờ. Đó chắc chắn là một trong những khoảnh khắc làm mình cảm thấy rất vui.

Task 3

Bạn nghĩ việc giữ liên lạc với bạn bè có quan trọng không? Tại sao?
Ừm, để mình nghĩ một chút nhé… Mình nghĩ giữ liên lạc với bạn bè rất quan trọng, nhất là trong thời đại hiện nay khi cuộc sống trôi nhanh. Dù chỉ là tin nhắn ngắn cũng giúp mọi người cảm thấy gắn bó hơn. Cuộc sống bận rộn, nhưng bạn bè giống như nguồn hỗ trợ tinh thần. Cá nhân mình, mỗi lần nói chuyện với bạn cùng lớp – online hay trực tiếp – mình đều thấy vui hơn hẳn. Họ giống như ánh nắng nhỏ trong ngày vậy.

Theo bạn, cách giữ liên lạc nào phổ biến nhất với giới trẻ?
Câu hỏi hay đấy… Mình nghĩ với đa số thanh thiếu niên, nhắn tin và dùng mạng xã hội như Facebook, Zalo hoặc Instagram là cách phổ biến nhất. Nó nhanh gọn, dễ nhắn tin hay thả cảm xúc vào story của ai đó. Riêng mình thì thường dùng Messenger để trò chuyện với bạn bè vào buổi tối. Rất tiện lợi và không tốn quá nhiều thời gian.

Bây giờ hãy cùng xem xét cách con người thay đổi khi lớn lên.
Ồ, chủ đề này thú vị đấy. Mình nghĩ khi con người lớn lên, họ phải đối mặt với nhiều trách nhiệm mới, điều này làm thay đổi cách suy nghĩ và hành động. Ví dụ, học sinh bắt đầu tập trung vào sự nghiệp, và ưu tiên trong cuộc sống cũng thay đổi. Có người trở nên độc lập hơn, có người thì tình cảm hơn. Như người ta nói, “tuổi càng lớn thì càng khôn,” và mình thấy câu đó rất đúng.

Tại sao bạn nghĩ có người thay đổi nhiều hơn người khác?
Ừm, để mình xem nào… Mình đoán là do trải nghiệm cá nhân. Người chuyển chỗ ở, đối mặt với khó khăn hoặc thay đổi lớn trong đời thì thường thay đổi nhiều hơn. Còn người sống trong môi trường quen thuộc thì có thể không thay đổi mấy. Ngoài ra, người hướng nội như mình đôi khi thay đổi ít hơn vì hay suy nghĩ hơn là hành động. Cuối cùng thì, ai cũng phát triển theo cách riêng của họ.

Bạn nghĩ con người thay đổi nhiều nhất ở độ tuổi nào? Tại sao/có hay không?
Câu này hơi khó, nhưng mình nghĩ con người thay đổi nhiều nhất là trong tuổi teen. Đó là thời điểm bắt đầu khám phá bản thân, và có quá nhiều điều diễn ra – hormone, bạn bè mới, áp lực học hành – tất cả cùng lúc. Hôm nay còn chơi game suốt ngày, hôm sau đã phải lo ôn thi. Giai đoạn này đúng kiểu lên xuống cảm xúc như tàu lượn siêu tốc vậy.

Theo bạn, tình bạn lâu năm có giá trị hơn mối quan hệ mới không?
Ừm, mình nghĩ tình bạn lâu năm thực sự rất quý giá – giống như kho báu vậy. Khi bạn đã chia sẻ nhiều kỷ niệm – cả vui lẫn buồn – thì sự kết nối sẽ rất sâu sắc. Bạn dễ tin tưởng hơn vì họ biết con người thật của bạn. Dĩ nhiên, bạn mới cũng vui, nhưng để có được mối quan hệ sâu như thế cần thời gian. Nó giống như nướng bánh – càng lâu thì càng ngọt. Vậy nên mình rất trân trọng những người bạn lâu năm.

Bạn có đồng ý rằng giữ mối quan hệ lâu dài đôi khi cần nỗ lực không? Tại sao/có hay không?
Có, chắc chắn rồi. Mình thật sự tin điều đó. Khi con người lớn lên, cuộc sống của họ thay đổi, và nếu không cố gắng thì sẽ dần xa cách. Bạn cần dành thời gian để gọi điện, nhắn tin hoặc gặp mặt. Như người ta hay nói, “muốn nhảy tango thì phải có hai người.” Cả hai bên đều cần cố gắng. Nhưng nếu bạn thật sự quan tâm đến ai đó, thì việc giữ liên lạc là xứng đáng, dù không phải lúc nào cũng dễ dàng.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  •  Nostalgic /nɒˈstæl.dʒɪk/ – (B2,adj):: Hoài niệm
    Collocations:feel nostalgic (cảm thấy hoài niệm), nostalgic memory (kỷ niệm đầy hoài niệm)
    Example Sentence: I felt super happy and nostalgic.
    Translation: Tôi cảm thấy rất vui và hoài niệm.
  •  Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ – (B2,adj): Dễ xúc động
    Collocations: become emotional, emotional connection
    Example Sentence: Some become more independent, while others get more emotional.
    Translation: Một số người trở nên độc lập hơn, trong khi người khác lại dễ xúc động hơn.
  • Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ – (B2,adj):Độc lập
    Collocations: become independent, financially independent
    Example S entence: Some become more independent, while others get more emotional.
    Translation: Một số người trở nên độc lập hơn, trong khi người khác lại dễ xúc động hơn.
  • Responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ – B(B2,n): Trách nhiệm
    Collocations: take responsibility, new responsibility
    Example Sentence: As people grow older, they face new responsibilities.
    Translation: Khi con người lớn lên, họ đối mặt với những trách nhiệm mới.
  • Reaction /riˈæk.ʃən/ – (B2,n): Phản ứng
    Collocations: emotional reaction, quick reaction
    Example Sentence: It’s quick and easy to drop a message or react to someone’s story.
    Translation: Việc gửi tin nhắn hay phản ứng với story của ai đó rất nhanh và dễ dàng.
  •  Convenient /kənˈviː.ni.ənt/ – (B2,adj): Tiện lợi
    Collocations: convenient time, convenient method
    Example Sentence: It’s convenient and lets us stay in touch without spending too much time.
    Translation: Nó rất tiện lợi và giúp chúng tôi giữ liên lạc mà không tốn quá nhiều thời gian.
  • Shift /ʃɪft/ – (B2,v): Chuyển đổi, thay đổi
    Collocations: shift focus, shift priorities
    Example Sentence: Students become more focused on careers, and their priorities shift.
    Translation: Học sinh bắt đầu chú trọng hơn vào sự nghiệp và thay đổi ưu tiên.
  • Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ – (B2,n): Quý giá, có giá trị
    Collocations: valuable experience, valuable friendship
    Example Sentence: So I truly value old friends more.
    Translation: Vì vậy tôi thật sự trân trọng những người bạn cũ hơn.
  • Connection /kəˈnek.ʃən/ – (B2,n):  Mối liên kết
    Collocations: emotional connection, build a connection
    Example Sentence: New friends are great too, but they take time to build that connection.
    Translation: Những người bạn mới cũng rất tuyệt, nhưng cần thời gian để xây dựng mối liên kết.
  • Unexpected /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/ – (B2,adj): Bất ngờ
    Collocations: unexpected event, completely unexpected
    Example Sentence: Sometimes people come back into your life when you least expect it.
    Translation: Đôi khi có những người quay lại cuộc đời bạn khi bạn ít mong đợi nhất.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Like picking up where we left off : Cứ như chưa từng xa cách, tiếp tục mối quan hệ như xưa
    Example Sentence: As they say, it was like picking up where we left off.
    Translation: Như người ta nói, cứ như là chúng tôi chưa từng xa cách.
  • Out of the blue: Một cách bất ngờ, không báo trước
    Example Sentence: One afternoon last year, I was walking to a bookstore with my sister, and out of the blue, I heard someone calling my name.
    Translation: Một buổi chiều năm ngoái, khi tôi đang đi đến nhà sách cùng em gái, thì bất ngờ có ai đó gọi tên tôi.
  • Like a breath of fresh air : Một điều gì đó mới mẻ, tích cực giữa những điều nhàm chán hoặc căng thẳng
    Example Sentence: To be honest, I don’t go out much, so this kind of meeting was like a breath of fresh air.
    Translation: Thật lòng mà nói, tôi không hay ra ngoài, nên cuộc gặp này giống như một làn gió mới.
  • With age comes wisdom : Càng lớn tuổi, con người càng trở nên khôn ngoan hơn
    Example Sentence: They say, “With age comes wisdom,” and I think that’s often true.
    Translation: Người ta nói, “Càng lớn tuổi thì càng khôn ngoan”, và tôi nghĩ điều đó thường đúng.
  • It takes two to tango : Cần cả hai bên cùng nỗ lực thì mới thành công
    Example Sentence: But as the saying goes, “It takes two to tango.” Both sides have to try.
    Translation: Nhưng như người ta nói, “Muốn thành công thì cần cả hai phía cùng cố gắng.”

6.  Ngữ pháp

1. Even though + S + V

  • Công thức chung: Even though + mệnh đề (S + V)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả sự tương phản giữa hai vế, đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh sự đối lập giữa tình huống và kết quả.
  • Câu ví dụ: Even though time flies, true friendships don’t fade away.
  • Dịch câu: Mặc dù thời gian trôi qua, tình bạn thật sự không bao giờ phai nhạt.

2. It takes + time/effort + to + V

  • Công thức chung: It takes + (time/effort) + to + V-inf
  • Nghĩa tiếng Việt: Mất bao nhiêu thời gian/công sức để làm gì
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh sự cố gắng cần có để duy trì mối quan hệ
  • Câu ví dụ: It takes effort to call, message, or even meet up.
  • Dịch câu: Cần nỗ lực để gọi điện, nhắn tin hoặc thậm chí là gặp nhau.

3. The + comparative, the + comparative

  • Công thức chung: The + adj-er/more + S + V, the + adj-er/more + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Càng… thì càng…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh mối quan hệ tỷ lệ giữa hai sự vật, hiện tượng
  • Câu ví dụ: The longer it takes, the sweeter it gets.
  • Dịch câu: Càng mất thời gian xây dựng thì càng ngọt ngào.

4. As + subject + say(s)

  • Công thức chung: As + S + say(s), + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Như người ta thường nói…
  • Bối cảnh sử dụng: Dẫn lại một quan điểm, kinh nghiệm dân gian hoặc câu nói phổ biến
  • Câu ví dụ: As they say, it was like picking up where we left off.
  • Dịch câu: Như người ta nói, như thể chúng tôi tiếp tục từ chỗ từng dừng lại.

5. That’s why + clause

  • Công thức chung: That’s why + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Đó là lý do tại sao…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra kết luận hoặc giải thích nguyên nhân cho điều vừa được nói
  • Câu ví dụ: That’s why it was refreshing.
  • Dịch câu: Đó là lý do tại sao nó thật dễ chịu/mới mẻ.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: even though, as they say, so, and, but, when, while, because, honestly
  • Pronouns: he, they, it, we, I, them
  • Conjunctions: but, so, while, and then

Spoken Language Style:

  • Dùng cảm thán, ngắt câu tự nhiên: “Wait, what? Who’s that?”, “To be honest…”, “Honestly, I thought…”
  • Đưa ra chi tiết như kể chuyện đời thường
  • Dùng câu đơn giản nhưng giàu cảm xúc:
    → “It was like a breath of fresh air.” (Ngắn, súc tích, giàu hình ảnh – cách nói phổ biến trong giao tiếp)

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • out of the blue
    • when you least expect it
    • true friendships don’t fade away
    • it made me realize that…

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “It taught me that stepping out of my comfort zone can lead to enjoyable experiences.” → nhấn vào “stepping out”, “enjoyable experiences”
    • “It’s quick and easy to drop a message or react to someone’s story.” → nhịp đều, có sự nhấn nhẹ vào “quick and easy”

Elision/Linking

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    •  Next day → /nekst deɪ/ → /nek deɪ/ (Âm “t” bị rơi mất)
    • “live in the city” → /liv‿in/
    • “call my name” → /kɔːl‿maɪ/
    • “spend too much” → /spen‿tuː/

Stress and Intonation 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • “Wait, what? Who’s that?” → ngữ điệu tăng ở cuối thể hiện ngạc nhiên
    • “Honestly, I thought I would never see him again.” → trọng âm rơi vào “never” để nhấn mạnh sự không ngờ

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • “Some become more independent, while others get more emotional.” → nhấn vào “independent”“emotional”
    • “New friends are great too, but they take time to build that connection.” → nhấn vào “new”“old” (ngầm đối lập với old friends ở câu trước)

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Mặc dù tôi cảm thấy hoài niệm, tôi vẫn cố gắng sống độc lập.
  2. Cần rất nhiều nỗ lực để duy trì một mối liên kết cảm xúc.
  3. Càng lớn tuổi, trách nhiệm của bạn càng nhiều.
  4. Như người ta nói, tình bạn thật sự là vô giá.
  5. Đó là lý do tại sao phản ứng của tôi thật bất ngờ.

Bài tập viết lại câu:

  1. It was hard to stay in touch. I tried anyway. (Even though + clause)
  2. Building trust needs time. It also needs effort.(It takes + time/effort + to + V)
  3. People spend more time together. Their friendships get deeper.(The + comparative, the + comparative)
  4. True friendship doesn’t fade. Everyone knows that. (As + S + say(s),…)
  5. I felt emotional because he suddenly came back into my life. (That’s why + clause)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Even though I felt nostalgic, I still tried to live independently.
  2. It takes a lot of effort to maintain an emotional connection.
  3. The older you get, the more responsibilities you have.
  4. As they say, true friendship is valuable.
  5. That’s why my reaction was completely unexpected.

Bài tập viết lại câu:

  1. Even though it was hard to stay in touch, I tried anyway.
  2. It takes time and effort to build trust.
  3. The more time people spend together, the deeper their friendships get.
  4. As everyone says, true friendship doesn’t fade.
  5. He suddenly came back into my life. That’s why I felt emotional

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử