[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking The Official cambridge guide to IELTS TEST 4 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking The Official cambridge guide to IELTS TEST 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

What kind of place is your town/city?

What’s the most interesting part of your town/city?

Has your town/city changed in any way in your lifetime? [How?]

Would you say your town/city is a good place for young people to live? [Why? / Why not?]

What kind of things do you prefer shopping for?

In what kind of places do you like to go shopping? [Why?]

What effect has online shopping had in your country?

What would you recommend that tourists buy from your country? [Why?]

Task 2:

Describe a popular teacher that you know. You should say:

  • what this teacher looks like 
  • what sort of person this teacher 
  • what this teacher helped you to learn

and explain why this teacher is popular.

Task 3:

What can schools do to help students prepare for the next stage in their lives?

What advice would you give to someone who doesn’t like school?

What can schools teach children that they can’t learn from their parents?

In general, what opportunities are available to students after they leave school?

How do you think school life differs from university life?

How important do you think it is for individuals to carry on learning after they have finished school and university?

Source:  The Official cambridge guide to IELTS TEST 4

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What kind of place is your town/city?

  • Thành phố của tôi là một nơi hiện đại và nhộn nhịp, nổi tiếng với các trung tâm mua sắm và địa điểm du lịch.

What’s the most interesting part of your town/city?

  • Khu vực thú vị nhất là trung tâm thành phố với các tòa nhà cao tầng và khu chợ đêm sôi động.

Has your town/city changed in any way in your lifetime? [How?]

  • Có, thành phố đã phát triển rất nhanh với nhiều công trình xây dựng và giao thông được cải thiện.

Would you say your town/city is a good place for young people to live? [Why?/ Why not?]

  • Có, vì có nhiều cơ hội việc làm, trường học tốt và các khu vui chơi giải trí dành cho người trẻ.

What kind of things do you prefer shopping for?

  • Tôi thích mua quần áo, đồ điện tử và sách.

In what kind of places do you like to go shopping? [Why?]

  • Tôi thích mua sắm ở trung tâm thương mại vì tiện lợi và có nhiều lựa chọn.

What effect has online shopping had in your country?

  • Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến vì tiện lợi và tiết kiệm thời gian.

What would you recommend that tourists buy from your country? [Why?]

  • Tôi khuyên du khách nên mua các sản phẩm thủ công mỹ nghệ và đặc sản địa phương vì chúng mang đậm bản sắc văn hóa.

Task 2

What this teacher looks like

  • Thầy/cô ấy có ngoại hình trung niên, ăn mặc giản dị nhưng phong cách.

What sort of person this teacher is

  • Thầy/cô rất tận tâm, thân thiện và luôn khuyến khích học sinh tự do bày tỏ ý kiến.

What this teacher helped you to learn

  • Thầy/cô đã giúp tôi hiểu sâu hơn về môn học và khuyến khích tôi tự học hiệu quả.

Why this teacher is popular

  • Thầy/cô được yêu mến vì phong cách giảng dạy sáng tạo và sự quan tâm chân thành đến học sinh.

Task 3

What can schools do to help students prepare for the next stage in their lives?

  • Các trường nên cung cấp các khóa học định hướng nghề nghiệp và kỹ năng sống để chuẩn bị cho học sinh tốt hơn.

What advice would you give to someone who doesn’t like school?

  • Hãy tìm ra sở thích cá nhân và học tập theo cách phù hợp nhất với mình, có thể là học qua thực hành.

What can schools teach children that they can’t learn from their parents?

  • Trường học dạy về các kiến thức chuyên môn, tư duy phản biện và các kỹ năng xã hội cần thiết.

In general, what opportunities are available to students after they leave school?

  • Sau khi rời trường, học sinh có thể học nghề, học đại học, hoặc làm việc để tích lũy kinh nghiệm.

How do you think school life differs from university life?

  • Cuộc sống ở đại học yêu cầu tính tự lập cao hơn và có ít sự giám sát từ giáo viên.

How important do you think it is for individuals to carry on learning after they have finished school and university?

  • Rất quan trọng, vì việc học suốt đời giúp cập nhật kiến thức và phát triển bản thân trong một thế giới luôn thay đổi.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What kind of place is your town/city?

Ho Chi Minh City is a bustling metropolis known for its rich history, vibrant culture, and rapid development, making it a lively and exciting place to explore.

What’s the most interesting part of your town/city?

The most fascinating part of the city is the center, where historic landmarks like Notre-Dame Cathedral stand alongside modern skyscrapers, showing the blend of old and new.

Has your town/city changed in any way in your lifetime? [How?]

Yes, Ho Chi Minh City has changed significantly, with many new buildings, improved infrastructure, and better public services, making life more convenient for residents.

Would you say your town/city is a good place for young people to live? [Why?/Why not?]

Yes, it’s a great place for young people because of the variety of educational institutions, entertainment options, and job opportunities available in this vibrant city.

What kind of things do you prefer shopping for?

I enjoy shopping for electronics and gaming accessories because I’m interested in technology and like keeping my devices up-to-date with the latest gadgets.

In what kind of places do you like to go shopping? [Why?]

I prefer online shopping platforms because they are convenient, time-saving, and offer a wide variety of products at reasonable prices, which suits my needs well.

What effect has online shopping had in your country?

Online shopping has greatly impacted my country by making it easier and faster for people to buy goods, especially during the pandemic when staying at home was necessary.

What would you recommend that tourists buy from your country? [Why?]

I would recommend tourists buy traditional handicrafts and local delicacies as souvenirs because they showcase our culture’s uniqueness and make meaningful gifts.

Task 2

When I think about this teacher, the first thing that comes to mind is their appearance. They have a calm and collected demeanor, always dressed in simple yet stylish clothing that suits their middle-aged look. Their friendly smile and warm presence instantly make students feel at ease.

As for their personality, this teacher is a breath of fresh air. They are dedicated, approachable, and always go the extra mile to ensure students understand the lessons. Their encouragement for students to speak their minds and share ideas is truly a game-changer. It’s like they have a knack for bringing out the best in everyone.

This teacher has significantly helped me improve my understanding of various subjects. Thanks to their guidance, I have a deeper grasp of the lessons, and their advice on effective study methods has made my self-study sessions far more productive. It’s safe to say they’ve taught me how to learn smarter, not harder.

What truly sets this teacher apart and makes them so popular is their creative teaching style. They always find ways to make lessons engaging and relatable. Plus, their genuine concern for students’ progress is evident. It’s like they have their finger on the pulse of what students need, and they always deliver.

All in all, this teacher is truly a cut above the rest, someone who leaves a lasting impact not just on our studies but also on our mindset.​

Task 3

What kind of place is your town/city?

Well, Ho Chi Minh City is a dynamic metropolis where the old meets the new. You know, the streets are always alive with activity, from bustling markets to modern cafes. So, this juxtaposition offers residents and visitors a unique experience, blending historical significance with contemporary lifestyle.

What’s the most interesting part of your town/city?

Let me think… The central district stands out as particularly captivating. If I had to pick one spot, I’d say it’s where you can find the iconic Notre-Dame Cathedral Basilica, a remnant of French colonial architecture, standing amidst towering skyscrapers. It really shows the city’s essence, showcasing its journey through time.

Has your town/city changed in any way in your lifetime? [How?]

Oh, definitely. Over the years, Ho Chi Minh City has seen significant transformations. I mean, new residential and commercial complexes have sprung up, and infrastructure projects have improved connectivity. All in all, these developments have enhanced the urban experience, making the city more navigable and accommodating.

Would you say your town/city is a good place for young people to live? [Why?/Why not?]

That’s a good question. Certainly. The city offers numerous educational institutions, from schools to universities, catering to various fields of study. And not only that, there’s a vibrant entertainment scene, with cinemas, cafes, and recreational centers, ensuring that young individuals have a balanced lifestyle.

What kind of things do you prefer shopping for?

Let me see… My interests lean towards electronics and gaming peripherals. You know, given my passion for computer games like Free Fire and Roblox, having the right equipment really enhances the gaming experience. So, investing in quality accessories ensures better performance and longevity.

In what kind of places do you like to go shopping? [Why?]

Well, to be honest, online shopping platforms are my preferred choice. The thing is, they offer a vast array of products, often at competitive prices. And the best part is, the convenience of browsing and purchasing from the comfort of home, coupled with home delivery services, makes the process seamless.

What effect has online shopping had in your country?

That’s an interesting one. The rise of e-commerce has really revolutionized the retail landscape in Vietnam. Nowadays, consumers have access to products from both local and international markets. Because of that, traditional retailers have been prompted to establish an online presence, adapting to the changing shopping habits of the populace.

What would you recommend that tourists buy from your country? [Why?]

Hmm, good question. Vietnam boasts a rich tapestry of culture and craftsmanship. If you ask me, traditional handicrafts, such as lacquerware and silk products, really reflect the nation’s artistic heritage. Also, local delicacies like coffee and dried fruits offer a taste of Vietnam that tourists can take home—serving as both souvenirs and a reminder of their journey.

Dịch

Task 1

Thành phố của bạn là nơi như thế nào?
Thành phố Hồ Chí Minh là một đô thị sôi động, nổi tiếng với lịch sử phong phú, văn hóa sống động và tốc độ phát triển nhanh chóng, khiến nơi đây trở thành điểm đến đầy thú vị và náo nhiệt.

Khu vực nào thú vị nhất trong thành phố của bạn?
Phần thú vị nhất của thành phố chính là khu trung tâm, nơi có các công trình lịch sử như Nhà thờ Đức Bà nằm cạnh những tòa nhà chọc trời hiện đại, thể hiện sự hòa quyện giữa cái cũ và cái mới.

Thành phố của bạn đã thay đổi như thế nào trong suốt cuộc đời bạn?
Có, TP.HCM đã thay đổi rất nhiều, với nhiều tòa nhà mới, cơ sở hạ tầng được cải thiện, và các dịch vụ công cộng tốt hơn, giúp cuộc sống của người dân trở nên tiện lợi hơn.

Bạn có cho rằng thành phố của bạn là nơi tốt cho giới trẻ sinh sống không? [Tại sao/có hay không?]
Có, đây là nơi tuyệt vời cho giới trẻ vì có nhiều trường học, cơ hội giải trí và việc làm đa dạng trong một thành phố sôi động như vậy.

Bạn thích mua sắm những thứ gì?
Tôi thích mua đồ điện tử và phụ kiện chơi game vì tôi đam mê công nghệ và muốn các thiết bị của mình luôn được cập nhật với những món đồ mới nhất.

Bạn thích đi mua sắm ở những nơi như thế nào? [Tại sao?]
Tôi thích mua sắm online vì tiện lợi, tiết kiệm thời gian và có nhiều lựa chọn với mức giá hợp lý, rất phù hợp với nhu cầu của tôi.

Việc mua sắm online đã ảnh hưởng thế nào đến đất nước của bạn?
Mua sắm online đã tác động mạnh đến nước tôi, giúp mọi người mua hàng dễ dàng và nhanh chóng hơn, đặc biệt là trong thời kỳ dịch bệnh khi mọi người buộc phải ở nhà.

Bạn sẽ gợi ý du khách mua gì khi đến đất nước bạn? [Tại sao?]
Tôi sẽ khuyên du khách nên mua đồ thủ công truyền thống và đặc sản địa phương làm quà vì chúng thể hiện nét độc đáo của văn hóa Việt và là những món quà ý nghĩa.

Task 2

Khi tôi nghĩ đến giáo viên này, điều đầu tiên xuất hiện trong đầu tôi là vẻ bề ngoài của họ. Họ có phong thái điềm tĩnh và chỉn chu, luôn mặc trang phục đơn giản mà thanh lịch, rất phù hợp với vẻ ngoài trung niên. Nụ cười thân thiện và sự ấm áp của họ khiến học sinh cảm thấy dễ chịu ngay từ lần đầu gặp.

Về tính cách, thầy/cô giáo này thực sự là một làn gió mới. Họ tận tâm, dễ gần và luôn sẵn lòng làm nhiều hơn để đảm bảo học sinh hiểu bài. Việc họ khuyến khích học sinh tự do bày tỏ ý kiến và chia sẻ suy nghĩ thực sự là điều tạo nên sự khác biệt. Giống như họ có khả năng khơi gợi tiềm năng tốt nhất từ mỗi người.

Thầy/cô đã giúp tôi hiểu bài sâu hơn ở nhiều môn học. Nhờ sự hướng dẫn của họ, tôi đã nắm bài tốt hơn và những lời khuyên của họ về cách học hiệu quả đã khiến các buổi tự học của tôi trở nên năng suất hơn rất nhiều. Có thể nói rằng họ đã dạy tôi cách học thông minh hơn, không phải học vất vả hơn.

Điều khiến thầy/cô này thực sự nổi bật và được yêu mến chính là phong cách dạy học sáng tạo. Họ luôn tìm cách khiến bài học trở nên sinh động và dễ hiểu. Hơn nữa, sự quan tâm chân thành của họ đến sự tiến bộ của học sinh là điều rất rõ ràng. Giống như họ luôn “bắt đúng tần số” với nhu cầu của học sinh và luôn mang đến điều phù hợp.

Tóm lại, đây là một người giáo viên “không như bao người khác”, người đã để lại ảnh hưởng lâu dài không chỉ trong việc học mà còn trong cách suy nghĩ của tôi

Task 3

Thành phố của bạn là nơi như thế nào?
À, TP.HCM là một thành phố năng động nơi cái cũ giao thoa với cái mới. Bạn biết đấy, đường phố lúc nào cũng nhộn nhịp với các khu chợ đông đúc và quán cà phê hiện đại. Sự tương phản này mang lại cho cư dân và du khách một trải nghiệm độc đáo, kết hợp giữa giá trị lịch sử và phong cách sống hiện đại.

Khu vực nào thú vị nhất trong thành phố của bạn?
Để tôi nghĩ… Khu trung tâm thật sự rất thu hút. Nếu phải chọn một nơi, tôi sẽ nói là khu có Nhà thờ Đức Bà – một di tích kiến trúc Pháp cổ – nằm giữa những tòa cao ốc hiện đại. Nó thực sự thể hiện tinh thần của thành phố, như một hành trình xuyên suốt thời gian.

Thành phố của bạn đã thay đổi như thế nào trong suốt cuộc đời bạn?
Ồ, chắc chắn rồi. Qua các năm, TP.HCM đã có những thay đổi lớn. Nhiều khu dân cư và khu thương mại mới mọc lên, các dự án hạ tầng cũng đã cải thiện việc kết nối giao thông. Tất cả những điều này đã nâng cao trải nghiệm đô thị, giúp thành phố trở nên dễ đi lại và tiện nghi hơn.

Bạn có cho rằng thành phố của bạn là nơi tốt cho giới trẻ sinh sống không? [Tại sao/có hay không?]
Đó là một câu hỏi hay. Tôi nghĩ chắc chắn là có. Thành phố có nhiều trường học và đại học đa ngành, đáp ứng đủ nhu cầu học tập. Không chỉ vậy, còn có nhiều hoạt động giải trí như rạp phim, quán cà phê, trung tâm vui chơi, giúp giới trẻ cân bằng giữa học và chơi.

Bạn thích mua sắm những thứ gì?
Để tôi xem… Tôi thích các thiết bị điện tử và phụ kiện chơi game. Vì tôi rất đam mê các trò như Free FireRoblox, nên việc có thiết bị tốt giúp nâng cao trải nghiệm. Đầu tư vào phụ kiện chất lượng cũng giúp tăng hiệu năng và dùng được lâu dài.

Bạn thích mua sắm ở những nơi như thế nào? [Tại sao?]
Thành thật mà nói, tôi thích mua sắm online hơn. Vì sao ư? Vì có nhiều lựa chọn, giá cả cạnh tranh, và quan trọng nhất là tôi có thể ngồi nhà thoải mái đặt hàng và được giao tận nơi – rất tiện lợi.

Việc mua sắm online đã ảnh hưởng thế nào đến đất nước của bạn?
Đó là một câu hỏi thú vị. Sự phát triển của thương mại điện tử thực sự đã thay đổi toàn bộ ngành bán lẻ ở Việt Nam. Giờ đây, người tiêu dùng có thể tiếp cận sản phẩm cả trong và ngoài nước. Vì thế, các cửa hàng truyền thống cũng phải chuyển mình để có mặt trên mạng, thích nghi với thói quen mua sắm mới.

Bạn sẽ gợi ý du khách mua gì khi đến nước bạn? [Tại sao?]
Ừm, câu này hay đấy. Việt Nam có nền văn hóa và thủ công rất phong phú. Nếu bạn hỏi tôi, tôi sẽ gợi ý mua các sản phẩm thủ công truyền thống như đồ sơn mài, lụa – chúng thực sự thể hiện tinh hoa nghệ thuật Việt. Ngoài ra, cà phê và trái cây sấy khô cũng là món đặc sản ngon và tiện làm quà mang về, như một kỷ niệm của chuyến đi.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Metropolis /məˈtrɒp.əl.ɪs/ – (B2,n): Thành phố lớn
    Collocations: bustling metropolis (đô thị nhộn nhịp), modern metropolis (đô thị hiện đại)
    Example Sentence: Ho Chi Minh City is a bustling metropolis known for its rich history.
    Translation: Thành phố Hồ Chí Minh là một đô thị nhộn nhịp nổi tiếng với lịch sử phong phú.
  • Landmark /ˈlænd.mɑːk/ – (B2,n): Địa danh nổi bật, cột mốc
    Collocations: historic landmark (cột mốc lịch sử), famous landmark (địa danh nổi tiếng)
    Example Sentence: The Notre-Dame Cathedral is a historic landmark in the city center.
    Translation: Nhà thờ Đức Bà là một địa danh lịch sử ở trung tâm thành phố.
  • Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – (B2,n): Cơ sở hạ tầng
    Collocations: improve infrastructure (cải thiện cơ sở hạ tầng), infrastructure development (phát triển hạ tầng)
    Example Sentence: The city’s infrastructure has improved dramatically in recent years.
    Translation: Cơ sở hạ tầng của thành phố đã được cải thiện rõ rệt trong những năm gần đây.
  • Peripherals /pəˈrɪf.ər.əlz/ – (B2,n): Thiết bị ngoại vi (máy tính)
    Collocations: gaming peripherals (thiết bị chơi game), computer peripherals (thiết bị ngoại vi máy tính)
    Example Sentence: I often shop for gaming peripherals like a mouse and keyboard.
    Translation: Tôi thường mua các thiết bị chơi game như chuột và bàn phím.
  • E-commerce /ˈiːˌkɒm.ɜːs/ – (B2,n): Thương mại điện tử
    Collocations: e-commerce platform (nền tảng TMĐT), e-commerce business (doanh nghiệp TMĐT)
    Example Sentence: E-commerce has become a major part of Vietnam’s retail sector.
    Translation: Thương mại điện tử đã trở thành một phần lớn trong ngành bán lẻ của Việt Nam.
  • Handicraft /ˈhæn.dɪ.krɑːft/ – (B2,n): Thủ công mỹ nghệ
    Collocations:
    traditional handicraft (nghề thủ công truyền thống), handicraft market (chợ thủ công mỹ nghệ)
    Example Sentence: Tourists love buying traditional handicrafts as souvenirs.
    Translation: Du khách rất thích mua các sản phẩm thủ công truyền thống làm quà lưu niệm.
  • Dedication /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ – (B2,n): Sự tận tâm, sự cống hiến
    Collocations: show dedication (thể hiện sự tận tâm), dedication to teaching (tận tâm với việc giảng dạy)
    Example Sentence: Her dedication to teaching inspired all her students.
    Translation: Sự tận tâm của cô ấy trong giảng dạy đã truyền cảm hứng cho tất cả học sinh của cô.
  • Approachable /əˈprəʊ.tʃə.bəl/ – (B2,adj): Dễ gần, thân thiện
    Collocations: approachable teacher (giáo viên thân thiện), approachable personality (tính cách dễ gần)
    Example Sentence: He’s an approachable teacher who always listens to students.
    Translation: Thầy là một giáo viên thân thiện, luôn lắng nghe học sinh.
  • Engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ – (B2,adj): Hấp dẫn, lôi cuốn
    Collocations: engaging lesson (bài học lôi cuốn), engaging content (nội dung hấp dẫn)
    Example Sentence: The teacher uses an engaging method to explain difficult topics.
    Translation: Giáo viên sử dụng phương pháp hấp dẫn để giải thích các chủ đề khó
  • Juxtaposition /ˌdʒʌk.stə.pəˈzɪʃ.ən/ – (B2,n): Sự đặt cạnh nhau (để so sánh hoặc làm nổi bật)
    Collocations: juxtaposition of old and new (sự đối lập giữa cũ và mới), striking juxtaposition (sự đối lập nổi bật)
    Example Sentence: The city’s charm lies in the juxtaposition of old architecture and modern buildings.
    Translation: Vẻ quyến rũ của thành phố nằm ở sự đối lập giữa kiến trúc cổ và các tòa nhà hiện đại.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Go the extra mile : Nỗ lực hơn mức bình thường, làm nhiều hơn mong đợi
    Example Sentence: Our teacher always goes the extra mile to help us succeed.
    Translation: Giáo viên của chúng tôi luôn nỗ lực hơn mức bình thường để giúp chúng tôi thành công.
  • A breath of fresh air : Một điều mới mẻ, tích cực, dễ chịu so với cái cũ hoặc cái nhàm chán
    Example Sentence: Her creative approach to teaching was a breath of fresh air.
    Translation: Cách dạy học sáng tạo của cô ấy là một luồng gió mới.
  • Cut above the rest : Vượt trội hơn so với những người hoặc vật tương tự
    Example Sentence: He is clearly a cut above the rest when it comes to inspiring students.
    Translation: Anh ấy rõ ràng vượt trội hơn hẳn trong việc truyền cảm hứng cho học sinh.
  • Have a knack for something : Có tài hoặc năng khiếu tự nhiên cho việc gì đó
    Example Sentence: She has a knack for explaining difficult concepts in an easy way.
    Translation: Cô ấy có năng khiếu giải thích các khái niệm khó một cách dễ hiểu.
  • Finger on the pulse : Luôn cập nhật, nắm rõ tình hình, đặc biệt là những gì người khác nghĩ hoặc cần
    Example Sentence: Good teachers always keep their finger on the pulse of students’ needs.
    Translation: Những giáo viên giỏi luôn nắm bắt được nhu cầu thực sự của học sinh.

6.  Ngữ pháp

1. Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức: … + who/that/which + mệnh đề
  • Nghĩa: Mệnh đề quan hệ – dùng để bổ sung thông tin về danh từ
  • Bối cảnh: Mô tả giáo viên hay địa danh đặc biệt
  • Ví dụ: This teacher is someone who always goes the extra mile.
  • Dịch: Giáo viên này là người luôn nỗ lực hơn mong đợi.

2. Present Perfect Tense (Thì hiện tại hoàn thành)

  • Công thức: Subject + has/have + past participle
  • Nghĩa: Diễn tả hành động đã xảy ra và còn ảnh hưởng ở hiện tại
  • Bối cảnh: Mô tả sự thay đổi của thành phố theo thời gian
  • Ví dụ: Ho Chi Minh City has seen significant transformations over the years.
  • Dịch: Thành phố Hồ Chí Minh đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể qua các năm.

3. It’s + adj + to V (Cấu trúc đánh giá hành động)

  • Công thức: It’s + adjective + to + verb-infinitive
  • Nghĩa: Cấu trúc đánh giá hành động
  • Bối cảnh: Đưa ra nhận định về việc học hay cuộc sống
  • Ví dụ: It’s safe to say they’ve taught me how to learn smarter.
  • Dịch: Có thể nói rằng họ đã dạy tôi cách học thông minh hơn.

4. Because of / Due to + Noun (Cấu trúc nguyên nhân)

  • Công thức: Because of / Due to + danh từ/cụm danh từ
  • Nghĩa: Diễn tả nguyên nhân
  • Bối cảnh: Mô tả tác động của mua sắm trực tuyến
  • Ví dụ: Online shopping become popular because of the pandemic.
  • Dịch: Mua sắm trực tuyến trở nên phổ biến vì đại dịch.

5. Would say + that clause (Cấu trúc đưa ra ý kiến cá nhân nhẹ nhàng)

  • Công thức: I would say + mệnh đề
  • Nghĩa: Đưa ra quan điểm mang tính suy nghĩ, đánh giá cá nhân
  • Bối cảnh: Trả lời về môi trường sống cho người trẻ
  • Ví dụ: I would say it’s a great place for young people.
  • Dịch: Tôi cho rằng đây là nơi tuyệt vời cho người trẻ.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: Because, although, so, therefore, which is why
  • Pronouns: he, it, they, this, that
  • Conjunctions: and, but, because, so, although

Spoken Language Style:

  • Ngắt câu tự nhiên bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm để nhấn mạnh:
    • What truly sets this teacher apart… pause… is their creative teaching style.
  • Dấu hiệu lên/ xuống giọng:
    • Lên giọng cuối câu hỏi → Would you say…?
    • Nhấn mạnh khi mô tả: They always find ways to make lessons engaging.

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “a bustling metropolis”
    • “go the extra mile”
    • “dedicated and approachable”
    • “traditional handicrafts and local delicacies”

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “Ho Chi Minh City has changed significantly.”
    • “They always go the extra mile.”

Elision/ Linking:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • next day → /nekst deɪ/
    • friends and family → /frenzən ˈfæməli/
    • take it easy /ˈteɪk‿ɪt ˈiːzi/ (nối /k/ và /ɪ/)

Stress and Intonation 

  • Trong một câu nói, các từ nội dung (content words) như danh từ, động từ chính, tính từ… sẽ được nhấn, còn các từ chức năng (mạo từ, giới từ…) nói nhẹ hơn.
  • Example:
    • “She always goes the extra mile.”→ Nhấn vào always, extra mile (ý chính). 

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • He’s not just a teacher. He’s an inspiration.
    • It’s not only the architecture, but also the atmosphere.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Thành phố của tôi đã thay đổi đáng kể trong vài năm qua.
  2. Cô giáo đó luôn cố gắng hết mình để giúp học sinh.
  3. Tôi nghĩ đây là nơi tuyệt vời dành cho người trẻ.
  4. Mua sắm trực tuyến trở nên phổ biến vì dịch bệnh.
  5. Những món quà thủ công truyền thống là lựa chọn tuyệt vời cho khách du lịch.

Bài tập viết lại câu:

  1. Ho Chi Minh City has many modern buildings. (Sử dụng “which”)
  2. She teaches in a creative way. She is very dedicated. (Nối bằng “and”)
  3. I buy gaming peripherals online. → (Dùng “because”)
  4. He has a knack for teaching. (Viết lại dùng “gift”)
  5. It is a good idea to learn smarter, not harder. (Dùng “It’s + adj + to”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. My city has changed significantly over the past few years.
  2. That teacher always goes the extra mile to help students.
  3. I would say it’s a great place for young people.
  4. Online shopping became popular because of the pandemic.
  5. Traditional handicrafts are a great choice for tourists.

Bài tập viết lại câu:

  1. Ho Chi Minh City has many modern buildings, which attract visitors.
  2. She is very dedicated and teaches in a creative way.
  3. I buy gaming peripherals online because it’s convenient.
  4. He has a gift for teaching.
  5. It’s important to learn smarter, not harder.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử