A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Many governments think that economic progress is their most important goal. Some people, however, think that other types of progress are equally important for a country. Discuss both these views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from you own knowledge or experience. “Nhiều chính phủ cho rằng tiến bộ kinh tế là mục tiêu quan trọng nhất của họ. Tuy nhiên, một số người lại cho rằng các loại tiến bộ khác cũng quan trọng như nhau đối với một quốc gia. Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 19 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion essay (bài luận thảo luận). Đề yêu cầu thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
- Yêu cầu đề bài: Thảo luận hai quan điểm:
-
- Các chính phủ coi sự phát triển kinh tế là mục tiêu quan trọng nhất.
- Những tiến bộ khác, chẳng hạn như xã hội và giáo dục, cũng quan trọng không kém.
- Đưa ra ý kiến cá nhân về mức độ đồng tình với quan điểm nào hơn hoặc đánh giá cả hai quan điểm.
- Từ khóa chính: “Economic progress” (Tiến bộ kinh tế), “Most important goal” (Mục tiêu quan trọng nhất), “Other types of progress” (Những loại tiến bộ khác), “Social and educational development” (Phát triển xã hội và giáo dục).
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài:
- Paraphrase đề bài: Nhiều chính phủ đặt ưu tiên hàng đầu vào phát triển kinh tế, trong khi một số người cho rằng các loại tiến bộ khác cũng quan trọng không kém.
- Nêu ý kiến cá nhân: Đồng ý rằng tiến bộ kinh tế rất quan trọng, nhưng không thể bỏ qua vai trò của tiến bộ xã hội và giáo dục trong sự phát triển bền vững.
Quan điểm 1: Phát triển kinh tế là mục tiêu quan trọng nhất:
- Tăng trưởng kinh tế cải thiện mức sống của người dân thông qua việc tạo việc làm và tăng thu nhập.
- Giảm nghèo đói và thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng (như giao thông, y tế).
- Ví dụ: Ở Việt Nam, tiến bộ kinh tế đã giúp nhiều gia đình thoát nghèo và cải thiện hệ thống cơ sở vật chất.
Quan điểm 2: Các loại tiến bộ khác cũng quan trọng không kém:
- Tiến bộ xã hội:
- Cải thiện y tế, bảo vệ môi trường, và thúc đẩy quyền bình đẳng cho tất cả công dân.
- Ví dụ: Một môi trường an toàn và bao trùm giúp các cá nhân phát triển, đặc biệt là các học sinh hoặc nhóm yếu thế.
Quan điểm 3: Phát triển giáo dục:
- Giáo dục chất lượng không chỉ chuẩn bị lực lượng lao động mà còn phát triển tư duy phản biện và sự đồng cảm.
- Ví dụ: Các trường học hỗ trợ học sinh phát triển ở những lĩnh vực khó khăn, tạo ra một thế hệ có năng lực hơn.
Kết luận:
- Tóm tắt cả hai quan điểm: Tiến bộ kinh tế là quan trọng, nhưng không nên bỏ qua những lĩnh vực khác như xã hội và giáo dục.
- Nhấn mạnh ý kiến cá nhân: Để đạt được sự phát triển bền vững và toàn diện, chính phủ cần cân bằng giữa kinh tế, xã hội và giáo dục.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Many governments prioritize economic progress as their primary goal, believing that a stronger economy leads to a better quality of life for citizens. While I understand this perspective, I believe that other types of progress—such as social and educational development—are equally crucial for a country’s long-term success and overall well-being.
Firstly, economic growth is often seen as a way to improve living standards. A booming economy creates more job opportunities, raises incomes, and can reduce poverty. For example, in Vietnam, rapid economic progress has lifted many families out of poverty and allowed for improvements in infrastructure. However, while economic progress can provide financial benefits, it does not guarantee improvements in other areas, such as education or social equality, which are essential for a well-rounded society. Social progress is just as important as economic growth. A society that advances in healthcare, environmental protection, and equal rights for all citizens is one that fosters a better quality of life. As a high school student, I’ve seen the importance of a safe and inclusive environment, which allows students like me, especially those who are more introverted, to thrive. Social progress creates a foundation for individuals to grow and contribute positively to the country, beyond economic metrics.Educational development is also a vital type of progress. In my experience, quality education not only prepares students for the workforce but also teaches critical thinking and empathy. Although I’m not strong in science, my school provides resources to help students develop in areas where they struggle. This kind of support fosters a more educated and capable population, which benefits society as a whole, not just economically. In conclusion, while economic progress is important, other forms of advancement, such as social and educational progress, are equally valuable. Focusing solely on the economy overlooks the broader aspects that contribute to a balanced, thriving society. |
Nhiều chính phủ ưu tiên phát triển kinh tế như một mục tiêu hàng đầu, với niềm tin rằng một nền kinh tế mạnh mẽ sẽ mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người dân. Mặc dù tôi hiểu quan điểm này, nhưng tôi tin rằng các loại tiến bộ khác — chẳng hạn như phát triển xã hội và giáo dục — cũng quan trọng không kém đối với sự thành công lâu dài và hạnh phúc tổng thể của một quốc gia. Thứ nhất, tăng trưởng kinh tế thường được coi là một cách để cải thiện mức sống. Một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm, tăng thu nhập và có thể giảm nghèo đói. Ví dụ, tại Việt Nam, sự phát triển kinh tế nhanh chóng đã giúp nhiều gia đình thoát nghèo và cải thiện cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, mặc dù tiến bộ kinh tế mang lại lợi ích tài chính, nó không đảm bảo cải thiện các lĩnh vực khác, chẳng hạn như giáo dục hay bình đẳng xã hội, vốn cần thiết cho một xã hội toàn diện. Tiến bộ xã hội cũng quan trọng không kém phát triển kinh tế. Một xã hội đạt được những bước tiến trong chăm sóc sức khỏe, bảo vệ môi trường và quyền bình đẳng cho tất cả công dân là một xã hội có chất lượng cuộc sống tốt hơn. Là một học sinh trung học, tôi nhận thấy tầm quan trọng của một môi trường an toàn và bao dung, nơi cho phép học sinh như tôi, đặc biệt là những người hướng nội, phát triển. Tiến bộ xã hội tạo ra nền tảng để cá nhân phát triển và đóng góp tích cực cho đất nước, vượt xa các chỉ số kinh tế.Phát triển giáo dục cũng là một loại tiến bộ quan trọng. Theo kinh nghiệm của tôi, giáo dục chất lượng không chỉ chuẩn bị cho học sinh bước vào lực lượng lao động mà còn dạy họ tư duy phản biện và sự đồng cảm. Mặc dù tôi không giỏi môn khoa học, trường tôi cung cấp các nguồn tài liệu để giúp học sinh phát triển ở những lĩnh vực mà họ gặp khó khăn. Sự hỗ trợ như vậy tạo nên một dân số có học thức và năng lực hơn, điều này mang lại lợi ích cho toàn xã hội, không chỉ về mặt kinh tế. Tóm lại, mặc dù tiến bộ kinh tế là quan trọng, các hình thức phát triển khác, chẳng hạn như tiến bộ xã hội và giáo dục, cũng có giá trị tương đương. Tập trung quá mức vào kinh tế sẽ bỏ qua những khía cạnh rộng lớn hơn góp phần vào một xã hội cân bằng và thịnh vượng. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Prioritize /praɪˈɒrətaɪz/ – C1 – Verb – Ưu tiên
Collocation: Prioritize tasks (ưu tiên các nhiệm vụ), Prioritize goals (ưu tiên các mục tiêu)
Ví dụ: “Many governments prioritize economic progress as their primary goal.”
Dịch: “Nhiều chính phủ ưu tiên tiến bộ kinh tế là mục tiêu chính của họ.” - Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – C1 – Noun – Cơ sở hạ tầng
Collocation: Build infrastructure (xây dựng cơ sở hạ tầng), Invest in infrastructure (đầu tư vào cơ sở hạ tầng)
Ví dụ: “Rapid economic progress has lifted many families out of poverty and allowed for improvements in infrastructure.”
Dịch: “Sự tiến bộ kinh tế nhanh chóng đã đưa nhiều gia đình thoát khỏi nghèo đói và cho phép cải thiện cơ sở hạ tầng.” - Well-rounded /ˌwel ˈraʊndɪd/ – C1 – Adjective – Toàn diện
Collocation: Well-rounded education (giáo dục toàn diện), Well-rounded society (xã hội toàn diện)
Ví dụ: “A well-rounded society requires not just economic benefits but also social and educational progress.”
Dịch: “Một xã hội toàn diện không chỉ cần lợi ích kinh tế mà còn cần tiến bộ xã hội và giáo dục.” - Inclusive /ɪnˈkluː.sɪv/ – C1 – Adjective – Bao trùm, hòa nhập
Collocation: Inclusive environment (môi trường hòa nhập), Inclusive society (xã hội bao trùm)
Ví dụ: “A safe and inclusive environment allows students like me to thrive.”
Dịch: “Một môi trường an toàn và hòa nhập cho phép những học sinh như tôi phát triển.” - Foundation /faʊnˈdeɪʃən/ – C1 – Noun – Nền tảng
Collocation: Provide a foundation (cung cấp nền tảng), Strong foundation (nền tảng vững chắc)
Ví dụ: “Social progress creates a foundation for individuals to grow and contribute positively to the country.”
Dịch: “Tiến bộ xã hội tạo nền tảng để các cá nhân phát triển và đóng góp tích cực cho đất nước.” - Empathy /ˈem.pə.θi/ – C2 – Noun – Sự đồng cảm
Collocation: Show empathy (thể hiện sự đồng cảm), Lack of empathy (thiếu sự đồng cảm)
Ví dụ: “Quality education teaches critical thinking and empathy.”
Dịch: “Giáo dục chất lượng dạy kỹ năng tư duy phản biện và sự đồng cảm.” - Capability /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – Năng lực
Collocation: Develop capability (phát triển năng lực), Capability to (có năng lực để)
Ví dụ: “This kind of support fosters a more educated and capable population.”
Dịch: “Loại hỗ trợ này tạo ra một dân số có học thức và năng lực hơn.” - Thriving /ˈθraɪ.vɪŋ/ – C2 – Adjective – Phát triển mạnh mẽ
Collocation: Thriving economy (nền kinh tế phát triển mạnh mẽ), Thriving society (xã hội phát triển mạnh mẽ)
Ví dụ: “Focusing solely on the economy overlooks the broader aspects that contribute to a balanced, thriving society.”
Dịch: “Chỉ tập trung vào kinh tế bỏ qua các khía cạnh rộng hơn góp phần vào một xã hội cân bằng và phát triển mạnh mẽ.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Relative Clauses with Non-defining Clauses
- Công thức chung:
| [Main clause], [relative pronoun] + [verb + extra information]. |
- Nghĩa Tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ không xác định.
- Bối cảnh sử dụng: Non-defining clauses provide additional information about a noun, but this information is not essential to the sentence’s meaning.
- Ví dụ: “For example, in Vietnam, rapid economic progress has lifted many families out of poverty and allowed for improvements in infrastructure.”
- Dịch: “Ví dụ, ở Việt Nam, sự tiến bộ kinh tế nhanh chóng đã đưa nhiều gia đình thoát khỏi nghèo đói và cho phép cải thiện cơ sở hạ tầng.”
Comparatives with “Just as … as”
- Công thức chung:
| just as + adjective/adverb + as. |
- Nghĩa Tiếng Việt: So sánh ngang bằng.
- Bối cảnh sử dụng: This structure is used to emphasize that two things are equally important or similar.
- Ví dụ: “Social progress is just as important as economic growth.”
- Dịch: “Tiến bộ xã hội cũng quan trọng như tăng trưởng kinh tế.”
Present Perfect for Experiences
- Công thức chung:
| Subject + have/has + past participle + [object/time marker] |
- Nghĩa Tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành dùng để nói về trải nghiệm.
- Bối cảnh sử dụng: Used to indicate experiences or actions that have relevance to the present.
- Ví dụ: “As a high school student, I’ve seen the importance of a safe and inclusive environment.”
- Dịch: “Là một học sinh trung học, tôi đã thấy tầm quan trọng của một môi trường an toàn và hòa nhập.”
“Not only … but also” Construction
- Công thức chung:
| Not only + [verb/noun/phrase] + but also + [verb/noun/phrase] |
- Nghĩa Tiếng Việt: Cấu trúc “không chỉ… mà còn”.
- Bối cảnh sử dụng: Used to emphasize that there are multiple important points being made.
- Ví dụ: “Quality education not only prepares students for the workforce but also teaches critical thinking and empathy.”
- Dịch: “Giáo dục chất lượng không chỉ chuẩn bị cho học sinh vào lực lượng lao động mà còn dạy kỹ năng tư duy phản biện và sự đồng cảm.”
“While” for Contrast
- Công thức chung:
| While + [clause 1], [clause 2] or [Clause 1] while [clause 2] |
- Nghĩa Tiếng Việt: Từ “while” để thể hiện sự tương phản.
- Bối cảnh sử dụng: “While” is used to introduce a contrasting idea, often at the beginning of a sentence.
- Ví dụ: “While economic progress can provide financial benefits, it does not guarantee improvements in other areas.”
- Dịch: “Mặc dù tiến bộ kinh tế có thể mang lại lợi ích tài chính, nhưng nó không đảm bảo sự cải thiện ở các lĩnh vực khác.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 3 – Discussion essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






