A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
In a number of countries, some people think it is necessary to spend large sums of money on constructing new railway lines for very fast trains between cities. Others believe the money should be spent on improving existing public transport. Discuss both these views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Ở một số quốc gia, một số người cho rằng cần phải chi một khoản tiền lớn để xây dựng các tuyến đường sắt mới cho các chuyến tàu siêu tốc giữa các thành phố. Những người khác cho rằng số tiền đó nên được chi để cải thiện giao thông công cộng hiện có. Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 12 TEST 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Bài luận thảo luận (Discussion Essay).
- Từ khóa chính trong đề bài
-
- “Spend large sums of money”
- “Constructing new railway lines”
- “Very fast trains between cities”
- “Improving existing public transport”
- “Discuss both these views and give your own opinion”
- Yêu cầu của đề bài:
- Thảo luận cả hai quan điểm:
-
- Đầu tư xây dựng đường sắt cao tốc giữa các thành phố.
- Dành ngân sách cải thiện hệ thống giao thông công cộng hiện tại.
- Đưa ra ý kiến cá nhân.
- Cung cấp lý do và ví dụ cụ thể.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu chủ đề: Tranh cãi về việc đầu tư xây dựng đường sắt cao tốc hay cải thiện giao thông công cộng hiện tại.
- Nêu quan điểm cá nhân: Ưu tiên cải thiện hệ thống giao thông công cộng hiện tại vì hiệu quả và lợi ích tức thời.
Body 1: Lợi ích của đường sắt cao tốc
- Ý chính: Kết nối giữa các thành phố hiệu quả hơn.
- Giảm thời gian di chuyển, thúc đẩy du lịch và kinh doanh.
- Ví dụ: Tuyến đường sắt cao tốc giữa Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
- Hạn chế:
- Chi phí cao và thời gian xây dựng kéo dài.
- Không giải quyết ngay các vấn đề giao thông hiện tại.
Body 2: Lợi ích của việc cải thiện giao thông công cộng hiện tại
- Ý chính: Lợi ích ngay lập tức và đáp ứng nhu cầu đại đa số người dân.
- Nâng cấp xe buýt, mở rộng tuyến đường, hiện đại hóa nhà ga.
- Ví dụ: Trải nghiệm cá nhân khi sử dụng xe buýt chật chội và trễ giờ ở Việt Nam.
- Giảm tắc nghẽn giao thông đô thị và cải thiện chất lượng sống.
Body 3: Tầm quan trọng của giao thông công cộng hiện tại đối với đa số người dân
- Ý chính: Tích hợp vào cuộc sống hằng ngày và phù hợp với mọi tầng lớp.
- Giá cả phải chăng và thuận tiện cho nhiều đối tượng, đặc biệt là người lao động và học sinh.
- Ví dụ: Xe buýt giúp gia đình tiết kiệm chi phí và di chuyển dễ dàng hơn.
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt lợi ích của cải thiện giao thông công cộng hiện tại.
- Khẳng định quan điểm: Cải thiện giao thông công cộng hiện tại mang lại lợi ích tức thời và rộng rãi hơn so với việc xây dựng đường sắt cao tốc.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Investing in transportation infrastructure has sparked debate in many countries. While some argue that large sums of money should be allocated to building new high-speed railway lines between cities, others contend that the focus should be on upgrading existing public transport. I firmly believe that improving current systems is the more practical and immediate solution for enhancing urban mobility and addressing daily commuter needs.Proponents of high-speed railways emphasize their potential to connect cities more efficiently. They argue that fast trains can reduce travel time significantly, boosting economic growth by facilitating business travel and tourism.
For instance, a high-speed railway between major Vietnamese cities like Hanoi and Ho Chi Minh City could potentially revolutionize intercity travel. However, these projects require enormous financial resources and lengthy construction periods, making them less effective in solving current transportation issues.On the other hand, improving existing public transport, such as buses and local trains, offers more immediate benefits to the majority of citizens. As a high school student in Vietnam who relies on crowded and often delayed buses to commute, I see firsthand the pressing need for enhanced reliability and comfort in current systems. Upgrading bus fleets, expanding routes, and modernizing train stations can directly improve daily commutes and reduce traffic congestion.Furthermore, existing public transport is already integrated into the daily lives of millions, particularly in urban areas. Strengthening these systems ensures greater accessibility for people from all socioeconomic backgrounds. For example, affordable and efficient buses help families like mine save money and navigate the city more easily. In conclusion, while high-speed railways hold long-term potential, prioritizing improvements to existing public transport offers immediate and widespread benefits, particularly for regular commuters. Addressing these everyday challenges is crucial for creating a more functional and equitable transportation system. |
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông đã gây ra nhiều tranh cãi ở nhiều quốc gia. Trong khi một số người cho rằng nên phân bổ số tiền lớn để xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc mới giữa các thành phố, những người khác lại cho rằng cần tập trung nâng cấp hệ thống giao thông công cộng hiện tại. Tôi tin chắc rằng cải thiện các hệ thống hiện có là giải pháp thực tế và cấp thiết hơn để tăng cường khả năng di chuyển trong đô thị và đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày.Những người ủng hộ đường sắt cao tốc nhấn mạnh tiềm năng kết nối hiệu quả hơn giữa các thành phố. Họ lập luận rằng tàu cao tốc có thể giảm đáng kể thời gian di chuyển, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách tạo điều kiện cho việc đi lại kinh doanh và du lịch. Ví dụ, một tuyến đường sắt cao tốc giữa các thành phố lớn của Việt Nam như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh có thể cách mạng hóa việc di chuyển liên thành phố. Tuy nhiên, những dự án này đòi hỏi nguồn tài chính khổng lồ và thời gian xây dựng kéo dài, khiến chúng kém hiệu quả hơn trong việc giải quyết các vấn đề giao thông hiện tại.Mặt khác, cải thiện giao thông công cộng hiện có, như xe buýt và tàu địa phương, mang lại lợi ích ngay lập tức cho phần lớn người dân. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, người thường xuyên phải sử dụng xe buýt đông đúc và hay bị trễ giờ để đi lại, tôi trực tiếp nhận thấy sự cần thiết của việc cải thiện độ tin cậy và thoải mái trong các hệ thống hiện tại. Nâng cấp đội xe buýt, mở rộng các tuyến đường và hiện đại hóa các nhà ga có thể cải thiện trực tiếp việc đi lại hàng ngày và giảm tắc nghẽn giao thông.Hơn nữa, giao thông công cộng hiện có đã được tích hợp vào cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người, đặc biệt ở các khu vực đô thị. Tăng cường các hệ thống này đảm bảo khả năng tiếp cận tốt hơn cho mọi người từ mọi tầng lớp kinh tế xã hội. Ví dụ, xe buýt giá cả phải chăng và hiệu quả giúp các gia đình như gia đình tôi tiết kiệm chi phí và dễ dàng di chuyển trong thành phố. Tóm lại, mặc dù đường sắt cao tốc có tiềm năng dài hạn, ưu tiên cải thiện giao thông công cộng hiện tại mang lại lợi ích tức thì và rộng rãi, đặc biệt là cho những người đi lại thường xuyên. Giải quyết những thách thức hàng ngày này là rất quan trọng để tạo ra một hệ thống giao thông chức năng và công bằng hơn. |
3 Từ vựng (Vocabulary
- Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – C1 – Noun – cơ sở hạ tầng
Collocations: “transportation infrastructure” (cơ sở hạ tầng giao thông vận tải), “modern infrastructure” (cơ sở hạ tầng hiện đại)
Ví dụ: “Investing in transportation infrastructure has sparked debate in many countries.”
Dịch: “Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông đã gây ra tranh cãi ở nhiều quốc gia.” - Allocate /ˈæl.ə.keɪt/ – C1 – Verb – phân bổ
Collocations: “allocate resources” (phân bổ tài nguyên), “allocate funds” (phân bổ quỹ)
Ví dụ: “Some argue that large sums of money should be allocated to building new high-speed railway lines between cities.”
Dịch: “Một số người cho rằng nên phân bổ một khoản tiền lớn để xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc mới giữa các thành phố.” - Revolutionize /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ – C2 – Verb – cách mạng hóa
Collocations: “revolutionize travel” (cách mạng hóa việc đi lại), “revolutionize the industry” (cách mạng hóa ngành công nghiệp)
Ví dụ: “A high-speed railway between major Vietnamese cities like Hanoi and Ho Chi Minh City could potentially revolutionize intercity travel.”
Dịch: “Một tuyến đường sắt cao tốc giữa các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM có thể cách mạng hóa việc đi lại giữa các thành phố.” - Accessibility /əkˌses.əˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – khả năng tiếp cận
Collocations: “ensure accessibility” (đảm bảo khả năng tiếp cận), “accessibility for people with disabilities” (khả năng tiếp cận cho người khuyết tật)
Ví dụ: “Strengthening these systems ensures greater accessibility for people from all socioeconomic backgrounds.”
Dịch: “Tăng cường các hệ thống này đảm bảo khả năng tiếp cận tốt hơn cho mọi người từ mọi tầng lớp kinh tế xã hội.” - Integrated /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd/ – C1 – Adjective – tích hợp
Collocations: “integrated system” (hệ thống tích hợp), “fully integrated” (hoàn toàn tích hợp)
Ví dụ: “Existing public transport is already integrated into the daily lives of millions, particularly in urban areas.”
Dịch: “Giao thông công cộng hiện tại đã được tích hợp vào cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người, đặc biệt là ở khu vực đô thị.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Câu phức với “while” để so sánh hoặc tương phản
- Công thức chung:
| While + [Clause 1], [Clause 2]. |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt hai ý tương phản hoặc so sánh trong một câu.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai luận điểm.
- Ví dụ: While some argue that large sums of money should be allocated to building new high-speed railway lines, others contend that the focus should be on upgrading existing public transport.
- Dịch: Trong khi một số người cho rằng nên dành nhiều tiền để xây dựng đường sắt cao tốc mới, những người khác lại cho rằng nên tập trung cải thiện giao thông công cộng hiện có.
Mệnh đề danh từ với “that”
- Công thức chung:
| Subject + verb + that + clause. |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để đưa ra ý kiến hoặc thông tin dưới dạng mệnh đề danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Thích hợp để trình bày luận điểm hoặc dẫn chứng.
- Ví dụ: Proponents of high-speed railways emphasize that fast trains can reduce travel time significantly.
- Dịch: Những người ủng hộ đường sắt cao tốc nhấn mạnh rằng các chuyến tàu nhanh có thể giảm đáng kể thời gian di chuyển.
Cụm động từ bị động với “be + past participle”
- Công thức chung:
| Subject + be + past participle + by + agent. |
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng thể bị động để nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh kết quả hoặc đối tượng bị tác động.
- Ví dụ: These projects require enormous financial resources and lengthy construction periods, making them less effective in solving current transportation issues.
- Dịch: Những dự án này cần nguồn lực tài chính lớn và thời gian xây dựng dài, khiến chúng kém hiệu quả hơn trong việc giải quyết các vấn đề giao thông hiện tại.
Cụm từ chỉ mục đích với “to + infinitive”
- Công thức chung:
| Subject + verb + to + infinitive. |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt mục đích của hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nêu lý do hoặc mục tiêu của một hành động cụ thể.
- Ví dụ: Upgrading bus fleets, expanding routes, and modernizing train stations can directly improve daily commutes and reduce traffic congestion.
- Dịch: Nâng cấp đội xe buýt, mở rộng tuyến đường và hiện đại hóa các nhà ga có thể cải thiện trực tiếp việc đi lại hàng ngày và giảm ùn tắc giao thông.
Sử dụng danh động từ (Gerund) trong cụm chủ ngữ
- Công thức chung:
| Gerund phrase + verb + object/complement. |
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng danh động từ để làm chủ ngữ trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động như một phần quan trọng trong câu.
- Ví dụ: Strengthening these systems ensures greater accessibility for people from all socioeconomic backgrounds.
- Dịch: Củng cố các hệ thống này đảm bảo khả năng tiếp cận lớn hơn cho mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 12 Test 2 –Advantages vs. Disadvantages Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






