[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 12 Test 4 – Discussion Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 12 Test 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some people believe that allowing children to make their own choices on everyday matters (such as food, clothes and entertainment) is likely to result in a society of individuals who only think about their own wishes. Other people believe that it is important for children to make decisions aloof matters that affect them.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Một số người tin rằng việc cho phép trẻ em tự đưa ra lựa chọn về các vấn đề hàng ngày (như thực phẩm, quần áo và giải trí) có thể dẫn đến một xã hội mà những cá nhân chỉ nghĩ đến mong muốn của riêng mình. Những người khác tin rằng điều quan trọng là trẻ em phải đưa ra quyết định tách biệt với những vấn đề ảnh hưởng đến chúng.

Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 12 TEST 4

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Thảo luận (Discussion Essay)
  • Từ khóa chính trong đề bài
    • “Allowing children to make their own choices”
    • “Everyday matters” (e.g., food, clothes, entertainment).
    • “Society of individuals who only think about their own wishes”
    • “Important for children to make decisions about matters that affect them.”
    • “Discuss both these views and give your own opinion.”
  • Yêu cầu của đề bài
    • Thảo luận hai quan điểm:
      • Cho trẻ em tự quyết định trong các vấn đề hàng ngày sẽ khiến chúng trở nên ích kỷ.
      • Việc để trẻ tự quyết định là cần thiết để phát triển cá nhân.
    • Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng.
    • Lý giải và đưa ví dụ minh họa cụ thể.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction):

  • Giới thiệu chủ đề: Tranh cãi về việc cho trẻ tự quyết định các vấn đề hàng ngày.
  • Nêu quan điểm cá nhân: Ủng hộ việc cho trẻ tự quyết định để phát triển tính độc lập và trách nhiệm.

Body 1: Lập luận phản đối việc cho trẻ tự quyết định

  • Ý chính: Tự do quá mức có thể khuyến khích tính ích kỷ.
  • Trẻ dễ ưu tiên nhu cầu cá nhân, không quan tâm đến nhu cầu chung.
  • Ví dụ: Bạn học thường xuyên tranh cãi trong các hoạt động nhóm vì không muốn lắng nghe ý kiến người khác.
  • Nhận xét: Hạn chế quyền tự quyết của trẻ giúp rèn luyện tính kỷ luật và trách nhiệm cộng đồng.

Body 2: Lợi ích của việc cho trẻ tự quyết định

  • Ý chính: Giúp trẻ phát triển cá nhân và tính tự lập.
  • Ví dụ cá nhân: Lựa chọn tham gia câu lạc bộ sách giúp người viết vượt qua sự nhút nhát, cải thiện sự tự tin.
  • Trẻ học cách chịu trách nhiệm với quyết định của mình.

Body 3: Khám phá cá tính và phát triển tư duy phản biện

  • Ý chính: Quyết định hàng ngày giúp trẻ hiểu rõ sở thích cá nhân và phát triển tư duy.
  • Ví dụ: Tự chọn quần áo, đồ ăn, hay hoạt động giải trí giúp trẻ khám phá cá tính và phát triển sự nhận thức.
  • Kỹ năng này là nền tảng quan trọng để trẻ thành công trong cuộc sống trưởng thành.

Kết bài (Conclusion):

  • Tóm tắt quan điểm: Việc cho trẻ tự quyết định là cần thiết để nuôi dưỡng tính tự lập, trách nhiệm và cá tính.
  • Nhấn mạnh: Sự tự do trong quyết định giúp trẻ tự tin và sẵn sàng đối mặt với các thử thách trong cuộc sống.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Allowing children to make their own choices has long been a debated topic. While some argue that too much freedom leads to self-centered individuals, I firmly believe that empowering children to make decisions about matters affecting them is crucial for fostering independence and responsibility.Opponents of decision-making freedom for children fear it may encourage selfish behavior. They argue that constant autonomy allows children to prioritize personal desires over collective needs, which could result in a society of individuals unwilling to compromise.

For instance, I have seen classmates who are used to getting their way struggle with group activities, as they often refuse to consider others’ opinions. Critics of this approach believe that limiting choices helps instill discipline and a sense of communal responsibility.However, giving children the ability to make decisions about their lives is essential for their personal development. As a high school student in Vietnam, I recall the first time my parents let me choose my extracurricular activities. Though I am introverted, I selected a book club, which helped me step out of my comfort zone and improved my confidence.

This experience taught me the value of accountability, as I had to manage my time to balance the club, schoolwork, and household chores. Without such autonomy, children may grow up overly dependent and unprepared for real-world challenges.Moreover, decision-making allows children to explore their individuality. When given the freedom to pick their clothes, food, or entertainment, children learn to express their preferences and develop self-awareness. This ability to make informed choices is invaluable in building critical thinking skills necessary for adulthood.

In conclusion, while some fear that giving children decision-making freedom might encourage selfishness, I believe it is an indispensable part of their growth. Empowering children to make decisions nurtures independence, accountability, and individuality, ultimately preparing them to navigate life with confidence.

Cho phép trẻ em tự đưa ra quyết định từ lâu đã là một chủ đề gây tranh cãi. Trong khi một số người cho rằng tự do quá mức sẽ dẫn đến việc hình thành những cá nhân ích kỷ, tôi tin chắc rằng trao quyền cho trẻ đưa ra quyết định về các vấn đề ảnh hưởng đến chúng là điều cần thiết để nuôi dưỡng sự độc lập và trách nhiệm.Những người phản đối quyền tự quyết cho trẻ lo ngại rằng điều này có thể khuyến khích hành vi ích kỷ. Họ lập luận rằng sự tự chủ liên tục cho phép trẻ ưu tiên mong muốn cá nhân hơn nhu cầu tập thể, điều này có thể dẫn đến một xã hội với những cá nhân không sẵn lòng thỏa hiệp.
Ví dụ, tôi từng thấy các bạn cùng lớp, những người quen với việc mọi thứ luôn theo ý mình, gặp khó khăn khi làm việc nhóm vì họ thường từ chối lắng nghe ý kiến của người khác. Những người chỉ trích cách tiếp cận này tin rằng việc hạn chế lựa chọn sẽ giúp trẻ rèn luyện tính kỷ luật và ý thức trách nhiệm cộng đồng.Tuy nhiên, cho phép trẻ có khả năng đưa ra quyết định về cuộc sống của mình là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi nhớ lần đầu tiên bố mẹ cho phép tôi chọn các hoạt động ngoại khóa. Mặc dù là một người hướng nội, tôi đã chọn tham gia câu lạc bộ sách, điều này giúp tôi bước ra khỏi vùng an toàn của mình và cải thiện sự tự tin.
Trải nghiệm này dạy tôi giá trị của trách nhiệm, vì tôi phải quản lý thời gian để cân bằng giữa câu lạc bộ, việc học và công việc nhà. Nếu không có sự tự chủ như vậy, trẻ có thể lớn lên trong sự phụ thuộc quá mức và không được chuẩn bị cho những thách thức thực tế.Hơn nữa, việc đưa ra quyết định cho phép trẻ khám phá cá tính của mình. Khi được tự do lựa chọn quần áo, đồ ăn hoặc giải trí, trẻ học cách bày tỏ sở thích và phát triển nhận thức về bản thân. Khả năng đưa ra lựa chọn sáng suốt này là vô giá trong việc xây dựng các kỹ năng tư duy phản biện cần thiết cho tuổi trưởng thành.
Tóm lại, mặc dù một số người lo ngại rằng trao quyền tự quyết cho trẻ có thể khuyến khích tính ích kỷ, tôi tin rằng đó là một phần không thể thiếu trong quá trình trưởng thành của chúng. Trao quyền cho trẻ đưa ra quyết định nuôi dưỡng sự độc lập, trách nhiệm và cá tính, cuối cùng giúp chúng tự tin đối mặt với cuộc sống.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Empowering /ɪmˈpaʊərɪŋ/ – C1 – Verb – Trao quyền, làm cho có khả năng
    Collocations: Empower individuals (trao quyền cho cá nhân), Empower children (trao quyền cho trẻ em), Empower through education (trao quyền thông qua giáo dục)
    Ví dụ: Empowering children to make decisions fosters their independence and responsibility.
    Dịch: Trao quyền cho trẻ em đưa ra quyết định thúc đẩy tính độc lập và trách nhiệm của chúng.
  • Accountability /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – Trách nhiệm giải trình
    Collocations: Personal accountability (trách nhiệm cá nhân), Accountability for actions (trách nhiệm về hành động), Lack of accountability (thiếu trách nhiệm giải trình)
    Ví dụ: This experience taught me the value of accountability, as I had to manage my time effectively.
    Dịch: Trải nghiệm này đã dạy tôi giá trị của trách nhiệm giải trình, vì tôi phải quản lý thời gian một cách hiệu quả.
  • Self-awareness /ˌself.əˈweə.nəs/ – C2 – Noun – Nhận thức về bản thân
    Collocations: Develop self-awareness (phát triển nhận thức về bản thân), Lack of self-awareness (thiếu nhận thức về bản thân), High self-awareness (nhận thức bản thân cao)
    Ví dụ: Decision-making allows children to explore their individuality and develop self-awareness.
    Dịch: Việc ra quyết định cho phép trẻ em khám phá cá tính của mình và phát triển nhận thức về bản thân.
  • Autonomy /ɔːˈtɒn.ə.mi/ – C1 – Noun – Tính tự chủ
    Collocations: Gain autonomy (đạt được tính tự chủ), Autonomy in decision-making (tự chủ trong việc ra quyết định), Financial autonomy (tự chủ tài chính)
    Ví dụ: Constant autonomy allows children to prioritize personal desires over collective needs.
    Dịch: Tính tự chủ liên tục khiến trẻ em ưu tiên mong muốn cá nhân hơn nhu cầu tập thể.
  • Indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ – C2 – Adjective – Không thể thiếu
    Collocations: Indispensable part (phần không thể thiếu), Indispensable role (vai trò không thể thiếu), Indispensable resource (nguồn lực không thể thiếu)
    Ví dụ: Decision-making freedom is an indispensable part of children’s growth.
    Dịch: Sự tự do trong việc đưa ra quyết định là một phần không thể thiếu trong sự trưởng thành của trẻ em.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Câu phức với mệnh đề quan hệ

  • Công thức:
[Main clause], [relative clause] (who/which/that).
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức sử dụng mệnh đề bổ sung thông tin cho danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để thêm thông tin mô tả mà không cần tách thành câu mới.
  • Ví dụ: I have seen classmates who are used to getting their way struggle with group activities.
  • Dịch: Tôi đã thấy các bạn cùng lớp, những người quen được chiều theo ý mình, gặp khó khăn trong các hoạt động nhóm.

Cấu trúc giả định “might” cho khả năng

  • Công thức: 
Subject + might + bare infinitive.
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả khả năng có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ra các giả thuyết có thể đúng hoặc không.
  • Ví dụ: Giving children decision-making freedom might encourage selfishness.
  • Dịch: Cho trẻ quyền tự quyết có thể khuyến khích tính ích kỷ.

Cụm từ nối để trình bày lý do (C1-C2)

  • Công thức: 
[Reason], as/since/because [explanation].
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn giải lý do cho một quan điểm hoặc hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ra luận điểm chính, phù hợp với văn viết trang trọng.
  • Ví dụ: I selected a book club, as it helped me step out of my comfort zone and improved my confidence.
  • Dịch: Tôi chọn câu lạc bộ sách vì nó giúp tôi bước ra khỏi vùng an toàn và cải thiện sự tự tin.

Phân tích cụm từ danh động từ (Gerund phrases)

  • Công thức:
Gerund + object/modifier.
  • Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng động từ thêm “ing” để diễn tả hành động như một danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động hoặc ý tưởng như một phần chính của câu.
  • Ví dụ: Making decisions allows children to explore their individuality.
  • Dịch: Việc đưa ra quyết định cho phép trẻ khám phá cá tính của mình.

Cấu trúc nhấn mạnh với “it is … that”

  • Công thức: 
It is + [emphasized element] + that + [clause].
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh một yếu tố trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Tăng tính thuyết phục và tập trung vào ý chính.
  • Ví dụ: It is an indispensable part of their growth that empowers children to make decisions.
  • Dịch: Đó là một phần không thể thiếu trong quá trình trưởng thành giúp trẻ tự đưa ra quyết định.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Việc cho trẻ tự đưa ra quyết định có thể khuyến khích tính ích kỷ.
  2. Tôi chọn câu lạc bộ sách vì nó giúp tôi cải thiện sự tự tin.
  3. Việc khám phá cá tính là một phần quan trọng trong sự phát triển của trẻ.
  4. Tôi đã thấy các bạn cùng lớp gặp khó khăn khi phải làm việc nhóm.
  5. Đó là điều cần thiết để trẻ học cách chịu trách nhiệm với quyết định của mình.

Bài tập viết lại câu:

  1. Giving children decision-making freedom might encourage selfishness. (Modal verb “might” with synonymous expressions)
  2. I selected a book club, as it helped me step out of my comfort zone. (Emphasis with “it was… that.”)
  3. Making decisions allows children to explore their individuality. (Gerund rephrased with prepositional phrases)
  4. I have seen classmates who are used to getting their way struggle with group activities. (Relative clause rephrased with participial phrase)
  5. It is an indispensable part of their growth that empowers children to make decisions. (Emphasis restructured as a direct statement)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Allowing children to make their own decisions might encourage selfishness.
  2. I chose a book club because it helped me improve my confidence.
  3. Exploring individuality is an essential part of a child’s development.
  4. I have seen classmates struggle with teamwork.
  5. It is essential for children to learn accountability for their decisions.

Bài tập viết lại câu:

  1. Allowing children autonomy in decision-making could potentially foster self-centered behavior.
  2. It was my choice to join a book club because it allowed me to expand beyond my comfort zone.
  3. By making their own choices, children are able to discover their unique identities.
  4. Classmates accustomed to having things their way often face challenges in collaborative tasks.
  5. Empowering children to make decisions is crucial to their overall development.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Discussion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm:  Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 12 Test 3 – Discussion Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử