A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Living in a country where you have to speak a foreign language can cause serious social problems, as well as practical problems. To what extent do you agree or disagree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Sống ở một đất nước mà bạn phải nói một ngôn ngữ nước ngoài có thể gây ra các vấn đề xã hội nghiêm trọng, cũng như các vấn đề thực tế. Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 13 TEST 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
- Từ khóa:
-
- Living in a country (sống ở nước ngoài)
- Foreign language (ngôn ngữ nước ngoài)
- Social problems (vấn đề xã hội)
- Practical problems (vấn đề thực tiễn)
- Yêu cầu đề bài:
-
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn đồng ý, không đồng ý, hay đồng ý một phần với nhận định. Phân tích các khía cạnh xã hội (social problems) và thực tiễn (practical problems).
- Đưa ra ý kiến cá nhân và hỗ trợ bằng lý do, ví dụ cụ thể.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài):
Giới thiệu chủ đề: Sống ở nước ngoài với ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ có thể gây ra nhiều thách thức xã hội và thực tiễn.
Đưa ra ý kiến cá nhân: Đồng ý một phần (partially agree), tùy thuộc vào khả năng thích nghi và sự nỗ lực của từng cá nhân.
Body Paragraph 1 (Vấn đề xã hội):
- Ý chính: Rào cản ngôn ngữ gây ra vấn đề xã hội như khó kết bạn, cô lập và hiểu nhầm.
- Ví dụ: Là học sinh hướng nội ở Việt Nam, gặp khó khăn trong việc diễn đạt bằng tiếng Anh, dẫn đến sự không thoải mái trong các tình huống xã hội.
- Phân tích: Điều này cũng xảy ra với những người sống ở nước ngoài, dẫn đến sự cô lập và tăng cảm giác cô đơn.
Body Paragraph 2 (Vấn đề thực tiễn):
- Ý chính: Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến các vấn đề thực tế như giao thông, y tế, và các công việc hàng ngày.
- Ví dụ: Gặp khó khăn trong việc hiểu hướng dẫn bằng tiếng Anh cho dự án khoa học.
- Phân tích: Ở nước ngoài, những vấn đề này có thể mở rộng thành việc không hiểu tài liệu pháp lý hoặc chỉ dẫn công việc, cản trở khả năng hòa nhập.
Body Paragraph 3 (Cách giải quyết):
- Ý chính: Những khó khăn này có thể vượt qua bằng sự kiên trì và các biện pháp chủ động.
- Ví dụ: Cải thiện tiếng Anh thông qua việc học online và nhờ sự hỗ trợ của giáo viên, giúp giảm khó khăn học tập.
- Phân tích: Các khóa học ngôn ngữ, cộng đồng hỗ trợ, và thực hành đều giúp xây dựng sự tự tin.
Conclusion (Kết bài):
- Tóm tắt: Sống ở nước ngoài với ngôn ngữ nước ngoài gây ra các vấn đề xã hội và thực tiễn.
- Kết luận: Những khó khăn này có thể giảm bớt nếu có sự nỗ lực và biện pháp thích hợp, đồng thời mang lại cơ hội trưởng thành và hiểu biết văn hóa.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Living in a country where one must communicate in a foreign language can undeniably lead to both social and practical challenges. I partially agree with this statement, as the severity of these issues largely depends on an individual’s adaptability and willingness to learn. While language barriers can create difficulties, they can also be overcome with effort and resilience.
Firstly, social problems often arise when people cannot communicate effectively in a foreign language. As an introverted high school student in Vietnam, I have experienced discomfort in social settings when struggling to express myself in English. Similarly, living abroad without fluency in the local language may result in isolation, difficulty making friends, and misunderstandings in everyday interactions. For instance, a newcomer might avoid social events due to fear of embarrassment, exacerbating feelings of loneliness. Secondly, practical issues can stem from language barriers, particularly in essential tasks such as navigating public transport, seeking healthcare, or managing daily errands. For examples, I once struggled to follow English instructions for a science project, leading to confusion and mistakes. In a foreign country, such challenges could extend to understanding legal documents or workplace instructions, potentially hindering one’s ability to adapt.However, these challenges are not insurmountable. With the help of language courses, supportive communities, and consistent practice, individuals can gradually build confidence and proficiency. For instance, I improved my English by watching tutorials and asking for help from teachers, which eased my academic struggles .In conclusion, while living in a country with a foreign language can cause significant social and practical issues, these difficulties can be mitigated through persistence and proactive measures. Embracing the challenge ultimately fosters personal growth and cross-cultural understanding. |
Sống ở một quốc gia mà bạn phải giao tiếp bằng ngôn ngữ nước ngoài có thể dẫn đến cả những thách thức xã hội lẫn thực tiễn. Tôi đồng ý một phần với nhận định này, vì mức độ nghiêm trọng của những vấn đề này phụ thuộc nhiều vào khả năng thích nghi và sự sẵn sàng học hỏi của mỗi cá nhân. Mặc dù rào cản ngôn ngữ có thể tạo ra khó khăn, nhưng chúng cũng có thể được vượt qua bằng nỗ lực và sự kiên cường. Thứ nhất, các vấn đề xã hội thường nảy sinh khi mọi người không thể giao tiếp hiệu quả bằng ngôn ngữ nước ngoài. Là một học sinh trung học hướng nội ở Việt Nam, tôi từng cảm thấy không thoải mái trong các tình huống xã hội khi gặp khó khăn trong việc diễn đạt bằng tiếng Anh. Tương tự, sống ở nước ngoài mà không thông thạo ngôn ngữ địa phương có thể dẫn đến tình trạng cô lập, khó kết bạn và hiểu lầm trong các tương tác hàng ngày. Chẳng hạn, một người mới đến có thể tránh các sự kiện xã hội vì sợ xấu hổ, làm tăng cảm giác cô đơn. Thứ hai, các vấn đề thực tiễn có thể xuất phát từ rào cản ngôn ngữ, đặc biệt trong các nhiệm vụ thiết yếu như di chuyển bằng phương tiện công cộng, tìm kiếm dịch vụ y tế hoặc quản lý các công việc hàng ngày. Ví dụ, tôi từng gặp khó khăn trong việc hiểu hướng dẫn tiếng Anh cho một dự án khoa học, dẫn đến nhầm lẫn và sai sót. Ở một quốc gia khác, những thách thức này có thể mở rộng đến việc hiểu tài liệu pháp lý hoặc hướng dẫn công việc, gây trở ngại cho khả năng thích nghi.Tuy nhiên, những thách thức này không phải là không thể vượt qua. Với sự hỗ trợ của các khóa học ngôn ngữ, cộng đồng hỗ trợ, và thực hành thường xuyên, cá nhân có thể dần dần xây dựng sự tự tin và thành thạo. Chẳng hạn, tôi đã cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách xem các bài hướng dẫn và nhờ sự giúp đỡ từ giáo viên, điều này đã làm giảm bớt khó khăn trong học tập của tôi. Tóm lại, sống ở một quốc gia với ngôn ngữ nước ngoài có thể gây ra các vấn đề xã hội và thực tiễn đáng kể, nhưng những khó khăn này có thể được giảm thiểu thông qua sự kiên trì và các biện pháp chủ động. Đối mặt với thách thức này cuối cùng sẽ thúc đẩy sự trưởng thành cá nhân và hiểu biết văn hóa đa dạng. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Undeniably /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bli/ – C2 – Adverb – Không thể phủ nhận
Collocations: undeniably true (không thể phủ nhận đúng), undeniably important (không thể phủ nhận quan trọng)
Ví dụ: “Living in a country where one must communicate in a foreign language can undeniably lead to both social and practical challenges.”
Dịch: “Sống ở một quốc gia nơi một người phải giao tiếp bằng ngôn ngữ nước ngoài chắc chắn có thể dẫn đến cả những thách thức xã hội và thực tiễn.” - Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ – C2 – Noun – Khả năng phục hồi, kiên cường
Collocations: build resilience (xây dựng khả năng phục hồi), show resilience (thể hiện sự kiên cường)
Ví dụ: “While language barriers can create difficulties, they can also be overcome with effort and resilience.”
Dịch: “Mặc dù rào cản ngôn ngữ có thể tạo ra khó khăn, nhưng chúng cũng có thể được vượt qua bằng nỗ lực và sự kiên cường.” - Isolation /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự cô lập
Collocations: feel isolation (cảm thấy cô lập), social isolation (sự cô lập xã hội)
Ví dụ: “Living abroad without fluency in the local language may result in isolation, difficulty making friends, and misunderstandings.”
Dịch: “Sống ở nước ngoài mà không thông thạo ngôn ngữ địa phương có thể dẫn đến sự cô lập, khó kết bạn và hiểu lầm.” - Proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/ – C1 – Noun – Sự thành thạo
Collocations: achieve proficiency (đạt được sự thành thạo), linguistic proficiency (sự thành thạo ngôn ngữ)
Ví dụ: “With the help of language courses, supportive communities, and consistent practice, individuals can gradually build confidence and proficiency.”
Dịch: “Với sự giúp đỡ từ các khóa học ngôn ngữ, cộng đồng hỗ trợ và thực hành đều đặn, các cá nhân có thể dần dần xây dựng sự tự tin và thành thạo.” - Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Verb – Làm trầm trọng thêm
Collocations: exacerbate the problem (làm trầm trọng thêm vấn đề), exacerbate feelings (làm gia tăng cảm giác)
Ví dụ: “A newcomer might avoid social events due to fear of embarrassment, exacerbating feelings of loneliness.”
Dịch: “Một người mới có thể tránh các sự kiện xã hội vì sợ xấu hổ, làm tăng cảm giác cô đơn.” - Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ – C1 – Verb – Dò đường, điều hướng
Collocations: navigate public transport (dò đường hệ thống giao thông công cộng), navigate challenges (điều hướng thử thách)
Ví dụ: “Practical issues can stem from language barriers, particularly in essential tasks such as navigating public transport.”
Dịch: “Các vấn đề thực tiễn có thể xuất phát từ rào cản ngôn ngữ, đặc biệt là trong các nhiệm vụ thiết yếu như điều hướng hệ thống giao thông công cộng.” - Proactive /ˌprəʊˈæk.tɪv/ – C1 – Adjective – Chủ động
Collocations: proactive approach (cách tiếp cận chủ động), proactive measures (biện pháp chủ động)
Ví dụ: “These difficulties can be mitigated through persistence and proactive measures.”
Dịch: “Những khó khăn này có thể được giảm thiểu thông qua sự kiên trì và các biện pháp chủ động.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Conditional Sentences (Type 2)
- Công thức chung:
| If + past simple, would + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một tình huống không có thật hoặc khó xảy ra trong hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng trong bài để nói về các vấn đề tiềm năng nếu không thể giao tiếp bằng ngôn ngữ địa phương.
- Ví dụ: If I were fluent in the local language, I would feel more confident in social settings.
- Dịch: Nếu tôi nói thông thạo ngôn ngữ địa phương, tôi sẽ cảm thấy tự tin hơn trong các tình huống xã hội.
Complex Sentences with Relative Clauses
- Công thức chung:
| Main clause + relative pronoun (who, which, that) + relative clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ.
- Ví dụ: Living abroad without fluency in the local language may result in isolation, which exacerbates feelings of loneliness.
- Dịch: Sống ở nước ngoài mà không thông thạo ngôn ngữ địa phương có thể dẫn đến sự cô lập, điều này làm tăng cảm giác cô đơn.
Cleft Sentences (It is… that…)
- Công thức chung:
| It is + emphasized element + that/who + clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu nhấn mạnh dùng để làm nổi bật một thành phần cụ thể trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh vai trò của rào cản ngôn ngữ.
- Ví dụ: It is the inability to communicate effectively that causes most social problems.
- Dịch: Chính việc không thể giao tiếp hiệu quả đã gây ra hầu hết các vấn đề xã hội.
Present Perfect with Experience
- Công thức chung:
| Subject + have/has + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt:Thì hiện tại hoàn thành dùng để nói về kinh nghiệm hoặc điều gì đã xảy ra trong quá khứ.
- Bối cảnh sử dụng:Miêu tả kinh nghiệm cá nhân của tác giả khi học tiếng Anh.
- Ví dụ:I have experienced discomfort in social settings when struggling to express myself in English.
- Dịch: Tôi đã trải qua cảm giác không thoải mái trong các tình huống xã hội khi gặp khó khăn trong việc diễn đạt bằng tiếng Anh.
Passive Voice
- Công thức chung:
| Subject + be + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Nói về việc những thách thức có thể được giảm bớt.
- Ví dụ: These difficulties can be mitigated through persistence and proactive measures.
- Dịch: Những khó khăn này có thể được giảm bớt thông qua sự kiên trì và các biện pháp chủ động.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 12 Test 4 – Opinion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






