[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 14 Test 1 – Discussion + Opinion Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 14 Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion + Opinion – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some people believe that it is best to accept a bad situation, such as an unsatisfactory job or shortage of money. Others argue that it is better to try and improve such situations.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Một số người tin rằng tốt nhất là chấp nhận một tình huống tồi tệ, chẳng hạn như công việc không như ý hoặc thiếu tiền. Những người khác cho rằng tốt hơn là cố gắng cải thiện những tình huống như vậy.

Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 14 TEST 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion + Opinion
  • Yêu cầu đề bài: Thảo luận hai quan điểm:
    • Chấp nhận một tình huống xấu, ví dụ như một công việc không hài lòng hoặc thiếu tiền.
    • Cố gắng cải thiện tình huống đó.
    • Nêu rõ quan điểm cá nhân: Ủng hộ bên nào?
  • Từ khóa quan trọng: accept a bad situation, unsatisfactory job, shortage of money, strive to improve, give your opinion.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài

  • Giới thiệu vấn đề: Có hai cách tiếp cận với các tình huống xấu: chấp nhận hoặc cố gắng cải thiện.
  • Nêu quan điểm: Mặc dù cả hai cách đều có lợi ích, tôi tin rằng việc nỗ lực cải thiện tình huống mang lại sự hài lòng và trưởng thành tốt hơn.

Thân bài 1: Quan điểm ủng hộ việc chấp nhận

  • Lợi ích: Cung cấp sự ổn định tinh thần, giảm căng thẳng.
  • Ví dụ: Là học sinh không giỏi môn khoa học, thay vì lo lắng, tập trung làm tốt trong khả năng của mình giúp quản lý công việc hiệu quả hơn.
  • Tránh rủi ro khi đưa ra các quyết định không chắc chắn, đặc biệt trong hoàn cảnh tài chính khó khăn.

Thân bài 2: Quan điểm ủng hộ việc cải thiện

  • Lợi ích: Tăng cường khả năng phục hồi và phát triển cá nhân.
  • Ví dụ: Khắc phục khó khăn trong việc nói trước đám đông bằng cách luyện tập và nhờ sự hướng dẫn từ giáo viên, giúp tự tin hơn và cải thiện kỹ năng học tập.
  • Cải thiện tình hình tài chính hoặc công việc bằng cách tìm kiếm cơ hội mới hoặc phát triển kỹ năng.

Thân bài 3: Ý kiến cá nhân

  • Lựa chọn cá nhân: Cố gắng cải thiện là hướng tiếp cận mang tính xây dựng hơn.
  • Tận dụng tiềm năng bản thân.
  • Thích nghi với thách thức, mang lại cuộc sống viên mãn hơn.

Kết bài

  • Tóm tắt quan điểm: Cả hai cách đều có giá trị, nhưng cải thiện tình huống thường mang lại kết quả ý nghĩa hơn.
  • Kết luận: Cần cân bằng giữa hai cách tiếp cận, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Some people believe that accepting unfavorable circumstances, such as an unsatisfactory job or financial struggles, is the best course of action, while others argue that striving to improve these situations is more beneficial. Both perspectives have their merits, but I believe that taking proactive steps toward improvement often leads to greater satisfaction and growth.

On one hand, accepting a bad situation can provide emotional stability and reduce stress. For example, as a high school student in Vietnam, I often struggle with science subjects. Instead of constantly worrying about my lack of aptitude, I focus on doing my best within my limits, which helps me manage my workload and maintain mental balance. Similarly, in cases of financial hardship, accepting one’s current circumstances can prevent individuals from taking risky decisions that might worsen their condition.

On the other hand, attempting to improve unfavorable situations fosters resilience and personal growth. For instance, when I found myself struggling with public speaking during a school project, I decided to take small steps to improve by practicing regularly and seeking guidance from teachers. Over time, I became more confident, which positively impacted other areas of my academic life. This mindset can also apply to jobs or finances, as actively seeking better opportunities or acquiring new skills often leads to long-term benefits.

In my opinion, while temporary acceptance can provide relief, striving to improve is the more constructive approach. It encourages individuals to maximize their potential and adapt to challenges, ultimately leading to a more fulfilling life.

In conclusion, both acceptance and action have their place, but pursuing improvement often yields more meaningful results in the long run. Balancing these approaches depending on the situation is key to personal and professional success.

Một số người tin rằng việc chấp nhận hoàn cảnh không thuận lợi, chẳng hạn như một công việc không hài lòng hoặc khó khăn tài chính, là cách tốt nhất, trong khi những người khác cho rằng cố gắng cải thiện những tình huống này sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn. Cả hai quan điểm đều có giá trị riêng, nhưng tôi tin rằng việc chủ động thực hiện các bước để cải thiện thường dẫn đến sự hài lòng và phát triển tốt hơn.
Một mặt, chấp nhận một tình huống xấu có thể mang lại sự ổn định cảm xúc và giảm căng thẳng. Ví dụ, với tư cách là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi thường gặp khó khăn với các môn khoa học. Thay vì lo lắng liên tục về việc mình thiếu khả năng, tôi tập trung làm tốt nhất trong giới hạn của mình, điều này giúp tôi quản lý khối lượng công việc và duy trì sự cân bằng tinh thần. Tương tự, trong trường hợp khó khăn tài chính, việc chấp nhận hoàn cảnh hiện tại có thể ngăn cản mọi người đưa ra các quyết định rủi ro có thể làm tình hình tồi tệ hơn.
Mặt khác, cố gắng cải thiện các tình huống không thuận lợi lại thúc đẩy khả năng phục hồi và sự phát triển cá nhân. Ví dụ, khi tôi gặp khó khăn với việc nói trước đám đông trong một dự án học tập, tôi đã quyết định từng bước nhỏ để cải thiện bằng cách luyện tập thường xuyên và tìm sự hướng dẫn từ giáo viên. Qua thời gian, tôi trở nên tự tin hơn, điều này ảnh hưởng tích cực đến các lĩnh vực khác trong cuộc sống học tập của tôi. Tư duy này cũng có thể áp dụng cho công việc hoặc tài chính, vì việc chủ động tìm kiếm các cơ hội tốt hơn hoặc học thêm kỹ năng mới thường dẫn đến những lợi ích lâu dài.
Theo ý kiến của tôi, trong khi việc chấp nhận tạm thời có thể mang lại sự nhẹ nhõm, việc cố gắng cải thiện lại là cách tiếp cận mang tính xây dựng hơn. Điều này khuyến khích mọi người phát huy tối đa tiềm năng của mình và thích nghi với những thách thức, cuối cùng dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn hơn.
Tóm lại, cả việc chấp nhận và hành động đều có vai trò riêng, nhưng theo đuổi sự cải thiện thường mang lại những kết quả có ý nghĩa hơn trong dài hạn. Việc cân bằng hai cách tiếp cận này tùy thuộc vào từng tình huống là chìa khóa để thành công trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Unfavorable /ʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/ – C1 – Adjective – Không thuận lợi, bất lợi
    Collocations: unfavorable circumstances (hoàn cảnh bất lợi), unfavorable weather (thời tiết bất lợi)
    Ví dụ: Accepting unfavorable circumstances can provide emotional stability.
    Dịch: Chấp nhận hoàn cảnh bất lợi có thể mang lại sự ổn định tinh thần.
  • Proactive /prəʊˈæk.tɪv/ – C1 – Adjective – Chủ động
    Collocations: proactive steps (bước đi chủ động), proactive approach (cách tiếp cận chủ động)
    Ví dụ: Taking proactive steps toward improvement often leads to greater satisfaction.
    Dịch: Thực hiện các bước chủ động để cải thiện thường dẫn đến sự hài lòng lớn hơn.
  • Resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ – C2 – Noun – Sự kiên cường
    Collocations: build resilience (xây dựng sự kiên cường), emotional resilience (sự kiên cường về mặt cảm xúc)
    Ví dụ: Attempting to improve unfavorable situations fosters resilience and personal growth.
    Dịch: Nỗ lực cải thiện những hoàn cảnh bất lợi thúc đẩy sự kiên cường và phát triển cá nhân.
  • Aptitude /ˈæp.tɪ.tʃuːd/ – C2 – Noun – Năng khiếu, khả năng
    Collocations: lack of aptitude (thiếu năng khiếu), aptitude test (bài kiểm tra năng khiếu)
    Ví dụ: Instead of worrying about my lack of aptitude, I focus on doing my best.
    Dịch: Thay vì lo lắng về việc thiếu năng khiếu, tôi tập trung vào việc làm tốt nhất có thể.
  • Constructive /kənˈstrʌk.tɪv/ – C1 – Adjective – Mang tính xây dựng
    Collocations: constructive approach (cách tiếp cận mang tính xây dựng), constructive feedback (phản hồi mang tính xây dựng)
    Ví dụ: Striving to improve is the more constructive approach.
    Dịch: Nỗ lực cải thiện là cách tiếp cận mang tính xây dựng hơn.
  • Fulfillment /fʊlˈfɪl.mənt/ – C1 – Noun – Sự hài lòng, cảm giác trọn vẹn
    Collocations: sense of fulfillment (cảm giác trọn vẹn), fulfillment in life (sự hài lòng trong cuộc sống)
    Ví dụ: This encourages individuals to adapt to challenges, ultimately leading to a more fulfilling life.|
    Dịch: Điều này khuyến khích các cá nhân thích nghi với thử thách, cuối cùng dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn hơn.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Present Simple and Present Continuous

  • Công thức chung:
Present Simple: Subject + Verb(s/es) (for regular verbs).

Present Continuous: Subject + am/is/are + Verb-ing.

  • Nghĩa tiếng Việt:
    • Thì hiện tại đơn: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
    • Thì hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời gian nói.
  • Bối cảnh sử dụng:
    • Hiện tại đơn được dùng khi mô tả thói quen hoặc tình huống chung: “I often struggle with science subjects.”
    • Hiện tại tiếp diễn được dùng khi mô tả hành động đang diễn ra: “I am focusing on doing my best within my limits.”
  • Ví dụ:
    • Present Simple: “I often struggle with science subjects.”
    • Present Continuous: “I am practicing regularly to improve my public speaking skills.”
  • Dịch:
    • Present Simple: “Tôi thường gặp khó khăn với các môn khoa học.”
    • Present Continuous: “Tôi đang luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.”

Modals for Advice or Possibility

  • Công thức chung: 
Modal Verb (should/might/can) + Verb (bare infinitive).
  •  Nghĩa tiếng Việt: Các động từ khuyết thiếu diễn tả lời khuyên, khả năng hoặc sự cần thiết.
  • Bối cảnh sử dụng:
    • “Striving to improve might lead to greater satisfaction.”
    • “Accepting one’s current circumstances can prevent risky decisions.”
  • Ví dụ: “You should focus on your strengths to overcome challenges.”
  • Dịch: “Bạn nên tập trung vào thế mạnh của mình để vượt qua thử thách.”

Comparative and Superlative Structures

  • Công thức chung:
Comparative: Adjective/Adverb + -er + than / more + Adjective/Adverb + than.

Superlative: The + Adjective/Adverb + -est / the most + Adjective/Adverb.

  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn và so sánh nhất.
  • Bối cảnh sử dụng:
    • “Striving to improve is the more constructive approach.”
    • “Taking small steps is often better than making drastic changes.”
  • Ví dụ: “Working hard is more beneficial than giving up.”
  • Dịch: “Làm việc chăm chỉ thì có lợi hơn là bỏ cuộc.”

Complex Sentences with Subordinate Clauses

  • Công thức chung:
Main Clause + Subordinate Clause (introduced by while, although, because).
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức có mệnh đề phụ.
  • Bối cảnh sử dụng:
    • “While temporary acceptance can provide relief, striving to improve is the more constructive approach.”
    • “Because I struggled with public speaking, I decided to practice regularly.”
  • Ví dụ: “Although the situation is difficult, I am determined to improve.”
  • Dịch: “Mặc dù tình huống khó khăn, tôi quyết tâm cải thiện.”

Gerunds and Infinitives

  • Công thức chung:
Gerund: Verb + -ing.

Infinitive: To + Verb. 

    • Nghĩa tiếng Việt: Danh động từ và động từ nguyên mẫu.
  • Bối cảnh sử dụng:
    • “Practicing regularly helped me gain confidence.”
    • “To adapt to challenges, one must take proactive steps.”
  • Ví dụ: “Learning from failures is essential for growth.”
  • Dịch: “Học hỏi từ thất bại là điều cần thiết để phát triển.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi thường gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa học tập và công việc nhà.
  2. Tập trung vào thế mạnh của bạn có thể giúp bạn vượt qua thử thách.
  3. Mặc dù kết quả không như mong đợi, tôi vẫn tiếp tục cố gắng.
  4. Chấp nhận tình huống hiện tại có thể giảm bớt áp lực tâm lý.
  5. Đặt mục tiêu nhỏ là một cách hiệu quả để tiến bộ.

Bài tập viết lại câu:

  1. “Striving to improve is the more constructive approach.” (Comparative structures)
  2. “I decided to take small steps to improve my public speaking skills.” (Gerunds)
  3. “Accepting one’s current circumstances can prevent risky decisions.” (Complex sentence with gerunds)
  4. “While temporary acceptance can provide relief, striving to improve is more constructive.” (Complex sentences)
  5. “This mindset can also apply to jobs or finances.” (Modal verbs)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I often struggle with balancing schoolwork and household chores.
  2. Focusing on your strengths can help you overcome challenges.
  3. Although the results were not as expected, I kept trying.
  4. Accepting the current situation can reduce psychological pressure.
  5. Setting small goals is an effective way to make progress.

Bài tập viết lại câu:

  1. Improving unfavorable situations proves to be a more effective strategy.
  2. Taking small steps to improve public speaking skills was my decision.
  3. By accepting their current circumstances, individuals can avoid risky decisions.
  4. Although accepting temporarily provides relief, improving is ultimately more effective.
  5. Such a mindset may also be relevant to careers or financial challenges.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Discussion + Opinion , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 13 Test 4 – Causes and Solutions Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử