A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion + Opinion – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some people say that the main environmental problem of our time is the loss of particular species of plants anal animals. Others say that there are more important environmental problems. Discuss both these views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người nói rằng vấn đề môi trường chính của thời đại chúng ta là sự mất đi của một số loài thực vật và động vật cụ thể. Những người khác nói rằng có những vấn đề môi trường quan trọng hơn. Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 14 TEST 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion + Opinion
- Yêu cầu đề bài: Thảo luận hai quan điểm:
-
- Vấn đề môi trường lớn nhất hiện nay là sự mất đi các loài động thực vật.
- Có những vấn đề môi trường khác quan trọng hơn.
- Nêu ý kiến cá nhân về vấn đề nào cần được ưu tiên hơn.
- Từ khóa quan trọng: environmental problem, loss of species, plants and animals, other important problems, opinion.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài
- Giới thiệu vấn đề: Môi trường đang đối mặt với nhiều thách thức, với ý kiến trái chiều về vấn đề quan trọng nhất.
- Nêu quan điểm cá nhân: Mặc dù sự mất đi các loài là một vấn đề nghiêm trọng, tôi cho rằng các vấn đề lớn hơn như biến đổi khí hậu và ô nhiễm cần được ưu tiên.
Thân bài 1: Quan điểm về sự mất đi các loài
- Sự tuyệt chủng ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái và sự sống của con người.
- Mất loài gây ra hiệu ứng domino, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
- Ví dụ: Nạn phá rừng ở Việt Nam làm loài voọc chà vá nguy cấp, ảnh hưởng đến tái sinh rừng và cân bằng sinh thái.
- Kết luận nhỏ: Việc bảo vệ các loài là cần thiết để duy trì hệ sinh thái tự nhiên.
Thân bài 2: Quan điểm về các vấn đề môi trường lớn hơn
- Biến đổi khí hậu và ô nhiễm có tác động trực tiếp, lan rộng và nghiêm trọng hơn.
- Tăng nhiệt độ và lũ lụt ảnh hưởng đến cộng đồng và sản xuất lương thực.
- Ô nhiễm không khí và nước đe dọa sức khỏe con người.
- Ví dụ: Gia đình tôi gặp khó khăn với chất lượng không khí kém ở thành phố, gây ra các vấn đề hô hấp.
- Kết luận nhỏ: Những vấn đề này cần được ưu tiên giải quyết vì tác động quy mô lớn.
Thân bài 3: Ý kiến cá nhân
- Giải quyết các vấn đề lớn hơn như biến đổi khí hậu có thể gián tiếp bảo vệ các loài và giải quyết nguyên nhân gốc rễ.
- Tập trung vào năng lượng tái tạo và thực hành bền vững mang lại lợi ích toàn diện.
Kết bài:
- Tóm tắt quan điểm: Cả hai vấn đề đều quan trọng, nhưng ưu tiên các vấn đề lớn hơn sẽ tạo nền tảng để bảo vệ các loài và duy trì ổn định sinh thái dài hạn.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The environment faces numerous challenges, with some arguing that the loss of plant and animal species is the most critical issue, while others believe that more pressing environmental problems exist. As a high school student in Vietnam, where environmental concerns are evident, I find both perspectives compelling but lean toward addressing broader issues as a priority.The extinction of plants and animals poses significant ecological consequences. Species loss disrupts ecosystems, leading to a domino effect that impacts biodiversity and human survival.
For instance, deforestation in Vietnam has endangered species like the langur monkey, which affects forest regeneration and ecological balance. Preserving these species is vital as they contribute to natural systems that sustain life, such as pollination and carbon sequestration.However, other environmental problems, such as climate change and pollution, have more immediate and widespread effects. Rising temperatures and severe floods in Vietnam have not only displaced communities but also affected food production. Additionally, air and water pollution directly harm human health and the environment. For example, my family struggles with poor air quality in our city, which exacerbates respiratory issues and reduces overall well-being. Addressing these challenges requires urgent attention and action on a larger scale.In my opinion, while the loss of species is a serious concern, tackling broader environmental problems like climate change can indirectly protect biodiversity and address the root causes of ecological harm. Focusing on renewable energy and sustainable practices can create a more comprehensive solution to environmental challenges. In conclusion, both perspectives highlight essential issues, but prioritizing broader problems can provide a foundation for addressing species loss and securing long-term ecological stability. |
Môi trường đang đối mặt với nhiều thách thức, với một số người cho rằng sự tuyệt chủng của các loài động thực vật là vấn đề nghiêm trọng nhất, trong khi những người khác tin rằng còn có các vấn đề môi trường cấp bách hơn. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, nơi các vấn đề môi trường hiện rõ, tôi thấy cả hai quan điểm đều có sức thuyết phục nhưng thiên về việc ưu tiên giải quyết các vấn đề rộng lớn hơn.Sự tuyệt chủng của các loài động thực vật gây ra những hậu quả sinh thái đáng kể. Sự mất mát các loài làm gián đoạn các hệ sinh thái, dẫn đến hiệu ứng domino ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và sự sống còn của con người. Ví dụ, nạn phá rừng ở Việt Nam đã khiến các loài như voọc chà vá nguy cấp, ảnh hưởng đến tái sinh rừng và cân bằng sinh thái. Việc bảo tồn những loài này rất quan trọng vì chúng đóng góp vào các hệ thống tự nhiên duy trì sự sống, chẳng hạn như thụ phấn và hấp thụ carbon.Tuy nhiên, các vấn đề môi trường khác như biến đổi khí hậu và ô nhiễm lại có tác động trực tiếp và lan rộng hơn. Nhiệt độ tăng cao và lũ lụt nghiêm trọng ở Việt Nam không chỉ làm người dân mất nơi ở mà còn ảnh hưởng đến sản xuất lương thực. Ngoài ra, ô nhiễm không khí và nước trực tiếp gây hại đến sức khỏe con người và môi trường. Chẳng hạn, gia đình tôi phải đối mặt với chất lượng không khí kém ở thành phố, làm trầm trọng thêm các vấn đề hô hấp và giảm chất lượng cuộc sống tổng thể. Giải quyết những thách thức này đòi hỏi sự chú ý và hành động cấp thiết ở quy mô lớn hơn.Theo quan điểm của tôi, mặc dù sự mất mát các loài là mối quan ngại nghiêm trọng, việc giải quyết các vấn đề môi trường rộng lớn hơn như biến đổi khí hậu có thể bảo vệ đa dạng sinh học một cách gián tiếp và giải quyết các nguyên nhân gốc rễ gây hại sinh thái. Tập trung vào năng lượng tái tạo và thực hành bền vững có thể tạo ra một giải pháp toàn diện hơn cho các thách thức môi trường. Tóm lại, cả hai quan điểm đều nhấn mạnh những vấn đề thiết yếu, nhưng ưu tiên các vấn đề rộng lớn hơn có thể cung cấp nền tảng để giải quyết sự mất mát các loài và đảm bảo sự ổn định sinh thái lâu dài. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ – C1 – noun – Đa dạng sinh học
Collocations: loss of biodiversity (mất đa dạng sinh học), protect biodiversity (bảo vệ đa dạng sinh học)
Ví dụ: “Species loss disrupts ecosystems, leading to a domino effect that impacts biodiversity and human survival.”
Dịch: “Sự mất đi các loài làm gián đoạn hệ sinh thái, dẫn đến hiệu ứng domino ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và sự sống của con người.” - Ecosystem /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ – C1 – noun – Hệ sinh thái
Collocations: fragile ecosystem (hệ sinh thái dễ bị tổn thương), marine ecosystem (hệ sinh thái biển)
Ví dụ: “Species loss disrupts ecosystems, leading to a domino effect that impacts biodiversity and human survival.”
Dịch: “Sự mất đi các loài làm gián đoạn hệ sinh thái, dẫn đến hiệu ứng domino ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và sự sống của con người.” - Renewable energy /rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ər.dʒi/ – C1 – noun – Năng lượng tái tạo
Collocations: invest in renewable energy (đầu tư vào năng lượng tái tạo), shift to renewable energy (chuyển sang năng lượng tái tạo)
Ví dụ: “Focusing on renewable energy and sustainable practices can create a more comprehensive solution to environmental challenges.”
Dịch: “Tập trung vào năng lượng tái tạo và các biện pháp bền vững có thể tạo ra giải pháp toàn diện hơn cho các thách thức môi trường.” - Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – C1 – adjective – Bền vững
Collocations: sustainable practices (các biện pháp bền vững), sustainable development (phát triển bền vững)
Ví dụ: “Focusing on renewable energy and sustainable practices can create a more comprehensive solution to environmental challenges.”
Dịch: “Tập trung vào năng lượng tái tạo và các biện pháp bền vững có thể tạo ra giải pháp toàn diện hơn cho các thách thức môi trường.” - Domino effect /ˈdɑː.mə.noʊ əˌfekt/ – C1 – noun phrase – Hiệu ứng domino
Collocations: cause a domino effect (gây ra hiệu ứng domino), trigger a domino effect (kích hoạt hiệu ứng domino)
Ví dụ: “Species loss disrupts ecosystems, leading to a domino effect that impacts biodiversity and human survival.”
Dịch: “Sự mất đi các loài làm gián đoạn hệ sinh thái, dẫn đến hiệu ứng domino ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và sự sống của con người.” - Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ – C2 – noun – Sự kiên cường, khả năng phục hồi
Collocations: build resilience (xây dựng sự kiên cường), demonstrate resilience (thể hiện sự kiên cường)
Ví dụ: “Attempting to improve unfavorable situations fosters resilience and personal growth.”
Dịch: “Nỗ lực cải thiện những tình huống bất lợi thúc đẩy sự kiên cường và sự phát triển cá nhân.” - Immediate /ɪˈmiː.di.ət/ – B2 – adjective – Ngay lập tức, trực tiếp
Collocations: immediate impact (tác động trực tiếp), immediate effect (hiệu quả ngay lập tức)
Ví dụ: “Other environmental problems, such as climate change and pollution, have more immediate and widespread effects.”
Dịch: “Các vấn đề môi trường khác, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và ô nhiễm, có tác động trực tiếp và trên diện rộng hơn.” - Tackle /ˈtæk.əl/ – B2 – verb – Giải quyết
Collocations: tackle problems (giải quyết vấn đề), tackle challenges (đối mặt với thách thức)
Ví dụ: “Tackling broader environmental problems can indirectly protect biodiversity.”
Dịch: “Giải quyết các vấn đề môi trường rộng hơn có thể bảo vệ đa dạng sinh học một cách gián tiếp.” - Comprehensive /ˌkɑːm.prəˈhen.sɪv/ – C1 – adjective – Toàn diện
Collocations: comprehensive solution (giải pháp toàn diện), comprehensive approach (cách tiếp cận toàn diện)
Ví dụ: “Focusing on renewable energy and sustainable practices can create a more comprehensive solution to environmental challenges.”
Dịch: “Tập trung vào năng lượng tái tạo và các biện pháp bền vững có thể tạo ra giải pháp toàn diện hơn cho các thách thức môi trường.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Complex Sentences with Subordinate Clauses
- Công thức chung:
| Main Clause + Subordinate Clause (introduced by while, because, as, although, if, etc.). |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức có mệnh đề phụ.
- Bối cảnh sử dụng:
-
- “While the loss of species is a serious concern, tackling broader environmental problems can indirectly protect biodiversity.”
- “Because deforestation disrupts ecosystems, it has significant ecological consequences.”
- Ví dụ: “Although pollution is a pressing issue, biodiversity loss should not be ignored.”
- Dịch: “Mặc dù ô nhiễm là một vấn đề cấp bách, việc mất đa dạng sinh học không nên bị bỏ qua.”
Modals for Necessity and Possibility
- Công thức chung:
| Modal Verb (must/can/should/may/might) + Verb (bare infinitive). |
- Nghĩa tiếng Việt: Các động từ khuyết thiếu diễn tả sự cần thiết hoặc khả năng.
- Bối cảnh sử dụng:
-
- “Addressing these challenges requires urgent attention.”
- “Climate change may exacerbate environmental damage.”
- Ví dụ: “We must prioritize tackling pollution to improve public health.”
- Dịch: “Chúng ta phải ưu tiên giải quyết ô nhiễm để cải thiện sức khỏe cộng đồng.”
Passive Voice
- Công thức chung:
| Subject + Be + Past Participle. |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động được dùng để nhấn mạnh hành động hơn là tác nhân thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng:
-
- “Rising temperatures have not only displaced communities but also affected food production.”
- “Species like the langur monkey have been endangered by deforestation.”
- Ví dụ: “The forests have been severely damaged by illegal logging.”
- Dịch: “Những khu rừng đã bị tàn phá nặng nề bởi việc khai thác gỗ trái phép.”
Gerunds and Infinitives
- Công thức chung:
| Gerund: Verb + -ing.
Infinitive: To + Verb. |
- Nghĩa tiếng Việt: Danh động từ và động từ nguyên mẫu.
- Bối cảnh sử dụng:
-
- “Focusing on renewable energy can create a comprehensive solution.”
- “Preserving species is vital as they contribute to natural systems.”
- Ví dụ: “Implementing renewable energy sources is crucial for sustainability.”
- Dịch: “Việc triển khai các nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững.”
Present Perfect Tense
- Công thức chung:
| Subject + Have/Has + Past Participle. |
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng:
-
- “Rising temperatures and severe floods in Vietnam have displaced communities.”
- “The loss of species has disrupted ecosystems significantly.”
- Ví dụ: “Deforestation has caused long-term ecological damage in many regions.”
- Dịch: “Nạn phá rừng đã gây ra thiệt hại sinh thái lâu dài ở nhiều khu vực.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Opinion , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 14 Test 1 – Discussion + Opinion Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






