A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay (Agree/Disagree) – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some people say that music is a good way of bringing people of different cultures and ages together. To what extent do you agree or disagree with this opinion? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người nói rằng âm nhạc là một cách tốt để đưa những người ở các nền văn hóa và độ tuổi khác nhau lại gần nhau hơn.Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 14 TEST 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Agree/Disagree)
- Yêu cầu đề bài:
-
- Nêu ý kiến cá nhân về quan điểm: “Âm nhạc là cách tốt để kết nối con người từ các nền văn hóa và thế hệ khác nhau.”
- Đánh giá mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến này (đồng ý, không đồng ý, hoặc một phần đồng ý).
- Từ khóa quan trọng: music, good way, bringing people together, different cultures, different ages.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài
- Giới thiệu chủ đề: Âm nhạc được coi là ngôn ngữ toàn cầu, kết nối con người từ các nền văn hóa và thế hệ khác nhau.
- Trả lời câu hỏi: Hoàn toàn đồng ý với quan điểm này.
Thân bài 1: Âm nhạc vượt qua rào cản văn hóa
- Âm nhạc đánh thức cảm xúc chung, bất kể sự khác biệt về ngôn ngữ hay văn hóa.
- Ví dụ:
- K-pop, mặc dù không hiểu tiếng Hàn, nhưng giai điệu và nhịp điệu truyền cảm hứng.
- Các bài hát dân gian Việt Nam được quốc tế yêu thích vì cảm xúc sâu lắng.
- Kết luận nhỏ: Âm nhạc là cầu nối cảm xúc giữa các nền văn hóa.
Thân bài 2: Âm nhạc xóa nhòa khoảng cách thế hệ
- Tạo cơ hội gắn kết giữa các thế hệ thông qua sở thích âm nhạc chung.
- Ví dụ:
- Trong gia đình, ông bà thích nhạc truyền thống, trong khi con cháu yêu thích nhạc pop.
- Hát cùng nhau trong các buổi tụ họp gia đình tạo ra niềm vui chung.
- Kết luận nhỏ: Âm nhạc thúc đẩy sự thấu hiểu và hòa hợp giữa các thế hệ.
Thân bài 3: Âm nhạc trong các bối cảnh cộng đồng
- Tạo trải nghiệm chung, khuyến khích sự gắn bó trong các hoạt động tập thể.
- Ví dụ:
- Các buổi biểu diễn âm nhạc ở trường học gắn kết học sinh và giáo viên.
- Sự đa dạng âm nhạc trong các sự kiện cộng đồng thúc đẩy tinh thần hòa nhập.
- Kết luận nhỏ: Âm nhạc thúc đẩy sự đoàn kết trong cộng đồng.
Kết bài
- Tóm tắt quan điểm: Âm nhạc có khả năng đặc biệt trong việc kết nối cảm xúc, gắn kết thế hệ, và tạo trải nghiệm chung.
- Khẳng định ý nghĩa: Âm nhạc là công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy sự hài hòa và thấu hiểu giữa các nền văn hóa và thế hệ khác nhau.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Music has long been regarded as a universal language, uniquely capable of transcending cultural and linguistic boundaries. Many assert that it bridges divides between cultures and generations, fostering solidarity among individuals. As a high school student in Vietnam who frequently seeks solace in music, I fully concur with this perspective due to its profound emotional resonance, its ability to dismantle barriers, and its capacity to cultivate shared experiences.
Firstly, music possesses an unparalleled ability to evoke emotions, enabling people to forge connections beyond cultural or linguistic divides. For instance, although I do not comprehend Korean, I find myself captivated by K-pop, as its dynamic rhythms and melodic compositions elicit feelings of joy and inspiration. Likewise, traditional Vietnamese folk songs are celebrated internationally for their emotive power, even by those unfamiliar with the language, underscoring music’s transcendent emotional appeal. Secondly, music effectively bridges generational divides, creating opportunities for intergenerational bonding. During family gatherings, my grandparents often play nostalgic Vietnamese ballads, while my younger cousins introduce contemporary pop tracks. Despite these differing tastes, we often harmonize together, fostering a sense of collective joy. This demonstrates how music can serve as a conduit for understanding and connection between people of disparate ages.Lastly, music generates unity by facilitating shared experiences in communal contexts. For example, school performances featuring both Vietnamese and international music enable students and teachers to appreciate cultural diversity collaboratively. Such events not only celebrate inclusivity but also strengthen interpersonal bonds within a multicultural framework. In conclusion, music’s extraordinary capacity to evoke emotions, bridge generational gaps, and create communal connections underscores its unparalleled role in unifying people from diverse cultural and generational backgrounds. By fostering harmony and mutual understanding, music reaffirms its status as a powerful instrument of human connection. |
Âm nhạc từ lâu đã được coi là một ngôn ngữ toàn cầu, có khả năng độc đáo vượt qua ranh giới văn hóa và ngôn ngữ. Nhiều người khẳng định rằng âm nhạc kết nối các nền văn hóa và thế hệ, thúc đẩy sự đoàn kết giữa các cá nhân. Là một học sinh trung học tại Việt Nam thường tìm kiếm sự an ủi trong âm nhạc, tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này nhờ vào khả năng cộng hưởng cảm xúc sâu sắc, khả năng phá vỡ rào cản và khả năng tạo ra những trải nghiệm chung. Thứ nhất, âm nhạc có khả năng khơi gợi cảm xúc vô song, cho phép con người kết nối vượt qua các rào cản văn hóa hoặc ngôn ngữ. Ví dụ, mặc dù không hiểu tiếng Hàn, tôi vẫn bị cuốn hút bởi K-pop, bởi nhịp điệu sôi động và giai điệu cuốn hút của nó gợi lên cảm giác vui vẻ và cảm hứng. Tương tự, các bài dân ca Việt Nam truyền thống được quốc tế đánh giá cao vì sức mạnh cảm xúc, ngay cả đối với những người không hiểu ngôn ngữ, nhấn mạnh sức hấp dẫn cảm xúc vượt thời gian của âm nhạc. Thứ hai, âm nhạc hiệu quả trong việc kết nối các thế hệ, tạo cơ hội gắn kết giữa các thế hệ. Trong các buổi tụ họp gia đình, ông bà tôi thường chơi các bản ballad Việt Nam hoài cổ, trong khi các em họ trẻ tuổi hơn giới thiệu các bài nhạc pop đương đại. Dù có sự khác biệt về sở thích, chúng tôi thường hòa giọng cùng nhau, tạo nên cảm giác vui vẻ chung. Điều này cho thấy âm nhạc có thể đóng vai trò như một cầu nối cho sự hiểu biết và kết nối giữa những người thuộc các độ tuổi khác nhau.Cuối cùng, âm nhạc tạo ra sự gắn kết bằng cách thúc đẩy những trải nghiệm chung trong các bối cảnh cộng đồng. Ví dụ, các buổi biểu diễn ở trường có sự kết hợp giữa nhạc Việt Nam và quốc tế cho phép học sinh và giáo viên cùng nhau đánh giá cao sự đa dạng văn hóa. Những sự kiện như vậy không chỉ tôn vinh sự hòa nhập mà còn củng cố mối quan hệ cá nhân trong một môi trường đa văn hóa. Tóm lại, khả năng phi thường của âm nhạc trong việc khơi gợi cảm xúc, kết nối các thế hệ và tạo ra sự gắn kết cộng đồng nhấn mạnh vai trò độc đáo của nó trong việc thống nhất những con người đến từ các nền văn hóa và thế hệ khác nhau. Bằng cách thúc đẩy sự hòa hợp và thấu hiểu lẫn nhau, âm nhạc tái khẳng định vị thế của nó như một công cụ mạnh mẽ trong việc kết nối con người. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Regarded /rɪˈɡɑː.dɪd/ – B2 – Verb (past participle) – Được coi như
Collocations:Highly regarded (được đánh giá cao), Widely regarded as (được coi rộng rãi là)
Ví dụ: Music has long been regarded as a universal language.
Dịch: Âm nhạc từ lâu đã được coi như một ngôn ngữ toàn cầu. - Transcend /trænˈsend/ – C1 – Verb – Vượt qua, vượt lên
Collocations:Transcend boundaries (vượt qua ranh giới), Transcend limitations (vượt qua giới hạn)
Ví dụ: Music is uniquely capable of transcending cultural and linguistic boundaries.
Dịch: Âm nhạc có khả năng độc đáo trong việc vượt qua các ranh giới văn hóa và ngôn ngữ. - Solidarity /ˌsɒl.ɪˈdær.ɪ.ti/ – C1 – Noun – Sự đoàn kết
Collocations: Show solidarity with (thể hiện sự đoàn kết với), Foster solidarity (thúc đẩy sự đoàn kết)
Ví dụ: Music fosters solidarity among individuals.
Dịch: Âm nhạc thúc đẩy sự đoàn kết giữa các cá nhân. - Resonance /ˈrez.ən.əns/ – C1 – Noun – Sự cộng hưởng, sự vang vọng
Collocations: Emotional resonance (sự cộng hưởng cảm xúc), Cultural resonance (sự vang vọng văn hóa)
Ví dụ: Music has profound emotional resonance.
Dịch: Âm nhạc có sự cộng hưởng cảm xúc sâu sắc. - Captivated /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd/ – C1 – Adjective – Bị cuốn hút
Collocations: Be captivated by (bị cuốn hút bởi), Completely captivated (hoàn toàn bị cuốn hút)
Ví dụ: I find myself captivated by K-pop.
Dịch: Tôi thấy mình bị cuốn hút bởi K-pop. - Nostalgic /nɒsˈtæl.dʒɪk/ – C2 – Adjective – Hoài niệm
Collocations: Feel nostalgic about (cảm thấy hoài niệm về), Nostalgic ballads (những bài ballad hoài niệm)
Ví dụ: My grandparents often play nostalgic Vietnamese ballads.
Dịch: Ông bà tôi thường chơi những bài ballad hoài niệm của Việt Nam. - Conduit /ˈkɒn.dʒuː.ɪt/ – C2 – Noun – Ống dẫn, kênh dẫn
Collocations:Serve as a conduit (đóng vai trò là kênh dẫn), Effective conduit (kênh dẫn hiệu quả)
Ví dụ: Music can serve as a conduit for understanding.
Dịch: Âm nhạc có thể đóng vai trò là một kênh dẫn đến sự thấu hiểu. - Multicultural /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ – C1 – Adjective – Đa văn hóa
Collocations:Multicultural society (xã hội đa văn hóa), Multicultural framework (khuôn khổ đa văn hóa)
Ví dụ: Events celebrate inclusivity within a multicultural framework.
Dịch: Các sự kiện tôn vinh sự hòa nhập trong khuôn khổ đa văn hóa. - Fostering /ˈfɒs.tər.ɪŋ/ – C1 – Verb (present participle) – Nuôi dưỡng, thúc đẩy
Collocations: Fostering harmony (thúc đẩy sự hài hòa), Fostering understanding (thúc đẩy sự thấu hiểu)
Ví dụ: Music reaffirms its role in fostering harmony.
Dịch: Âm nhạc khẳng định vai trò của nó trong việc thúc đẩy sự hài hòa.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Present Perfect Tense
- Công thức:
| [Subject] + has/have + [past participle] |
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về tác động lâu dài hoặc trải nghiệm chung.
- Ví dụ: “Music has long been regarded as a universal language.”
- Dịch: “Âm nhạc từ lâu đã được coi là một ngôn ngữ toàn cầu.”
Non-defining Relative Clauses
- Công thức:
| [Subject] + [clause], which/that + [relative clause] |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ không xác định, dùng để cung cấp thông tin bổ sung.
- Bối cảnh sử dụng: Khi bổ sung thông tin không thiết yếu vào câu.
- Ví dụ: “Many assert that it bridges divides between cultures and generations, fostering solidarity among individuals.”
- Dịch: “Nhiều người khẳng định rằng nó nối liền các khoảng cách giữa các nền văn hóa và thế hệ, thúc đẩy sự đoàn kết giữa các cá nhân.”
Gerund as Subject or Object
- Công thức:
| [Gerund] + [verb] |
- Nghĩa tiếng Việt: Danh động từ, thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Bối cảnh sử dụng: Khi diễn tả một hành động như một khái niệm tổng quát.
- Ví dụ: “Music generates unity by facilitating shared experiences in communal contexts.”
- Dịch: “Âm nhạc tạo ra sự thống nhất bằng cách thúc đẩy những trải nghiệm chung trong các bối cảnh cộng đồng.”
Advanced Adjective Clauses
- Công thức:
| [Adjective clause with participle] |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề tính từ rút gọn, dùng để làm rõ thêm thông tin.
- Bối cảnh sử dụng: Để diễn tả thông tin chi tiết trong các câu văn học thuật.
- Ví dụ: “Music, uniquely capable of transcending cultural and linguistic boundaries, fosters solidarity among individuals.”
- Dịch: “Âm nhạc, với khả năng vượt qua các ranh giới văn hóa và ngôn ngữ, thúc đẩy sự đoàn kết giữa các cá nhân.”
Collocations with Emotional Verbs
- Công thức:
| [Verb] + [noun] |
- Nghĩa tiếng Việt: Các cụm từ kết hợp giữa động từ và danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh sự tác động về cảm xúc.
- Ví dụ: “Its dynamic rhythms and melodic compositions elicit feelings of joy and inspiration.”
- Dịch: “Những giai điệu sôi động và các sáng tác du dương của nó khơi dậy cảm giác vui sướng và cảm hứng.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay (Agree/Disagree) , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 14 Test 2 – Discussion + Opinion Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






