A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Nowadays many people choose to be self-employed, rather than to work for a company or organisation. Why might this be the case? What could be the disadvantages of being self-employed? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Ngày nay, nhiều người chọn tự kinh doanh thay vì làm việc cho một công ty hoặc tổ chức. Tại sao lại như vậy? Những bất lợi của việc tự kinh doanh có thể là gì? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 14 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion Essay
- Yêu cầu đề bài:
- Trả lời hai câu hỏi chính:
- Why might this be the case? (Lý do tại sao nhiều người chọn tự làm chủ thay vì làm việc cho công ty/tổ chức).
- What could be the disadvantages of being self-employed? (Những bất lợi của việc tự làm chủ).
- Cung cấp lý do, ví dụ, và đánh giá cân bằng giữa lợi ích và bất lợi.
- Từ khóa quan trọng: self-employed, company or organisation, autonomy and flexibility, financial instability, absence of support systems.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài
- Giới thiệu chủ đề: Tự làm chủ ngày càng trở nên phổ biến khi nhiều người từ bỏ công việc công ty.
- Câu trả lời tổng quát: Xu hướng này xuất phát từ mong muốn tự do và tiềm năng tăng trưởng tài chính, nhưng nó cũng đi kèm với những thách thức như bất ổn tài chính và thiếu hỗ trợ.
Thân bài 1: Tự do và kiểm soát công việc:
- Không bị ràng buộc bởi lịch trình cố định.
- Tập trung vào những nhiệm vụ mà mình đam mê.
- Ví dụ: Là học sinh trung học ở Việt Nam, việc giúp đỡ công việc nhà khiến khó tuân thủ lịch trình nghiêm ngặt, tương tự như lý do nhiều người chọn tự làm chủ.
Thân bài 2: Tiềm năng tăng trưởng tài chính:
- Lợi ích trực tiếp từ công sức lao động của mình.
- Ví dụ: Hàng xóm mở dịch vụ giao đồ ăn, ban đầu khó khăn nhưng sau đó kiếm được nhiều hơn so với khi làm việc văn phòng.
Thân bài 3: Bất lợi của việc tự làm chủ
- Bất ổn tài chính:
- Thu nhập không ổn định, đặc biệt trong giai đoạn đầu.
- Phải tự quản lý chi tiêu cẩn thận.
- Thiếu hệ thống hỗ trợ:
- Không có sự cố vấn hoặc tài nguyên sẵn có từ tổ chức.
- Phải tự giải quyết các thách thức.
- Ví dụ: Không có đồng nghiệp hỗ trợ hoặc người hướng dẫn trong lúc khó khăn.
Kết bài
- Tóm tắt quan điểm: Tự làm chủ mang lại tự do và cơ hội phát triển, nhưng cũng đi kèm rủi ro.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng: Cần có cách tiếp cận cân bằng giữa lợi ích và thách thức khi chọn con đường tự làm chủ.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| In recent years, self-employment has gained popularity as more people prefer to work independently rather than being tied to a company or organization. This shift can be attributed to the desire for autonomy and flexibility. However, self-employment also poses several challenges, such as financial instability and the absence of support systems.
One primary reason for this trend is the desire for freedom and control over one’s work. For example, as a high school student in Vietnam who helps with household chores, I often find it challenging to adhere to a rigid schedule. Similarly, self-employed individuals can choose their working hours and focus on tasks they are passionate about. This flexibility enables them to balance personal and professional commitments more effectively. Another motivation for self-employment is the potential for financial growth. Entrepreneurs often believe that running their own businesses allows them to earn more by directly benefiting from their efforts. I have seen a neighbor who left his corporate job to start a food delivery service, and despite initial struggles, he now earns significantly more than before. However, self-employment has its drawbacks. Financial instability is a major concern, especially during the initial stages of a business. Unlike salaried employees, self-employed individuals face uncertain income and must manage expenses carefully. Furthermore, the lack of organizational support, such as mentorship or access to resources, can make it difficult to navigate challenges independently. In conclusion, while self-employment offers autonomy and growth opportunities, it also comes with risks and challenges. A balanced approach, considering both benefits and drawbacks, is essential for those choosing this path. |
Trong những năm gần đây, làm việc tự do ngày càng trở nên phổ biến khi nhiều người thích làm việc độc lập hơn là bị ràng buộc bởi một công ty hay tổ chức. Sự thay đổi này có thể được giải thích bởi mong muốn tự chủ và linh hoạt. Tuy nhiên, làm việc tự do cũng đặt ra một số thách thức, chẳng hạn như sự bất ổn tài chính và thiếu các hệ thống hỗ trợ. Một lý do chính cho xu hướng này là mong muốn có được tự do và kiểm soát công việc của mình. Ví dụ, là một học sinh trung học ở Việt Nam phải giúp đỡ công việc nhà, tôi thường thấy khó khăn khi tuân theo một lịch trình cứng nhắc. Tương tự, những người làm việc tự do có thể tự chọn giờ làm việc và tập trung vào các nhiệm vụ mà họ đam mê. Sự linh hoạt này giúp họ cân bằng hiệu quả giữa cam kết cá nhân và công việc. Một động lực khác cho làm việc tự do là tiềm năng tăng trưởng tài chính. Nhiều doanh nhân tin rằng điều hành công việc kinh doanh riêng cho phép họ kiếm được nhiều hơn nhờ hưởng lợi trực tiếp từ nỗ lực của mình. Tôi đã chứng kiến một người hàng xóm bỏ công việc văn phòng để bắt đầu dịch vụ giao đồ ăn, và mặc dù ban đầu gặp khó khăn, anh ấy hiện kiếm được nhiều hơn đáng kể so với trước đây. Tuy nhiên, làm việc tự do có những nhược điểm. Sự bất ổn tài chính là một mối quan tâm lớn, đặc biệt trong giai đoạn khởi nghiệp. Không giống như nhân viên hưởng lương, những người làm việc tự do đối mặt với thu nhập không ổn định và phải quản lý chi tiêu một cách cẩn thận. Hơn nữa, sự thiếu hụt hỗ trợ từ tổ chức, chẳng hạn như cố vấn hoặc các nguồn lực, có thể khiến họ khó khăn khi vượt qua các thách thức một cách độc lập. Tóm lại, mặc dù làm việc tự do mang lại sự tự chủ và cơ hội tăng trưởng, nó cũng đi kèm với những rủi ro và thách thức. Một cách tiếp cận cân bằng, xem xét cả lợi ích và hạn chế, là điều cần thiết cho những ai lựa chọn con đường này. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Autonomy /ɔːˈtɒn.ə.mi/ – C1 – noun (danh từ) – quyền tự chủ
Collocations: autonomy and independence (sự tự chủ và độc lập), grant autonomy (tra quyền tự chủ)
Ví dụ: “Self-employment allows individuals greater autonomy in their professional lives.”
Dịch: “Làm việc tự do cho phép các cá nhân có sự tự chủ lớn hơn trong cuộc sống nghề nghiệp của họ.” - Flexibility /ˌfleks.ɪˈbɪl.ə.ti/ – B2 – noun (danh từ) – tính linh hoạt
Collocations: workplace flexibility (tính linh hoạt trong công việc), offer flexibility (cung cấp sự linh hoạt)
Ví dụ: “This flexibility enables them to balance personal and professional commitments more effectively.”
Dịch: “Tính linh hoạt này giúp họ cân bằng tốt hơn giữa các cam kết cá nhân và công việc.” - Instability /ˌɪn.stəˈbɪl.ə.ti/ – C1 – noun (danh từ) – sự bất ổn
Collocations: financial instability (sự bất ổn tài chính), political instability (bất ổn chính trị)
Ví dụ: “Financial instability is a major concern, especially during the initial stages of a business.”
Dịch: “Sự bất ổn tài chính là một mối quan tâm lớn, đặc biệt trong giai đoạn đầu của một doanh nghiệp.” - Commitments /kəˈmɪt.mənts/ – B2 – noun (plural) – các cam kết
Collocations: personal commitments (cam kết cá nhân), fulfill commitments (hoàn thành các cam kết)
Ví dụ: “This flexibility enables them to balance personal and professional commitments more effectively.”
Dịch: “Tính linh hoạt này giúp họ cân bằng tốt hơn giữa các cam kết cá nhân và công việc.” - Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ – C1 – noun (danh từ) – doanh nhân
Collocations: aspiring entrepreneur (doanh nhân tiềm năng), successful entrepreneur (doanh nhân thành đạt)
Ví dụ: “Entrepreneurs often believe that running their own businesses allows them to earn more by directly benefiting from their efforts.”
Dịch: “Các doanh nhân thường tin rằng điều hành doanh nghiệp riêng của họ cho phép họ kiếm được nhiều hơn bằng cách trực tiếp hưởng lợi từ nỗ lực của mình.” - Organizational /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən.əl/ – C1 – adjective (tính từ) – thuộc về tổ chức
Collocations: organizational support (hỗ trợ từ tổ chức), organizational structure (cơ cấu tổ chức)
Ví dụ: “The lack of organizational support can make it difficult to navigate challenges independently.”
Dịch: “Sự thiếu hỗ trợ từ tổ chức có thể khiến việc đối mặt với các thách thức trở nên khó khăn hơn.” - Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ – C1 – verb (động từ) – điều hướng, xử lý
Collocations: navigate challenges (xử lý thách thức), navigate through difficulties (đi qua những khó khăn)
Ví dụ: “The lack of organizational support can make it difficult to navigate challenges independently.”
Dịch: “Sự thiếu hỗ trợ từ tổ chức có thể khiến việc đối mặt với các thách thức trở nên khó khăn hơn.” - Proactive /ˌprəʊˈæk.tɪv/ – C1 – adjective (tính từ) – chủ động
Collocations: proactive approach (cách tiếp cận chủ động), proactive strategy (chiến lược chủ động)
Ví dụ: “Taking a proactive approach to problem-solving can yield significant benefits.”
Dịch: “Tiếp cận giải quyết vấn đề một cách chủ động có thể mang lại những lợi ích đáng kể.” - Resource /rɪˈzɔːs/ – B2 – noun (danh từ) – nguồn lực
Collocations: access resources (tiếp cận nguồn lực), scarce resources (nguồn lực khan hiếm)
Ví dụ: “The lack of organizational support, such as mentorship or access to resources, can make it difficult to navigate challenges independently.”
Dịch: “Sự thiếu hỗ trợ từ tổ chức, chẳng hạn như sự cố vấn hoặc tiếp cận nguồn lực, có thể khiến việc đối mặt với các thách thức trở nên khó khăn hơn.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Present Perfect Tense
- Công thức chung:
| S + have/has + V3 (past participle) |
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Diễn đạt sự thay đổi qua thời gian hoặc hành động đã hoàn thành với kết quả hiện tại.
- Ví dụ: “Self-employment has gained popularity in recent years.”
- Dịch: Làm việc tự do đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.
Passive Voice
- Công thức chung:
| S + to be + V3 (past participle) + (by + O) |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái, không cần đề cập người thực hiện.
- Ví dụ: “This shift can be attributed to the desire for autonomy.”
- Dịch: Sự thay đổi này có thể được giải thích bởi mong muốn tự chủ.
Modal Verbs for Speculation and Possibility
- Công thức chung:
| Modal verb (can/could/may/might/must) + bare infinitive |
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc phỏng đoán.
- Bối cảnh sử dụng: Nói về khả năng hoặc dự đoán trong hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ: “Self-employment can pose several challenges.”
- Dịch: Làm việc tự do có thể đặt ra một số thách thức.
Relative Clauses
- Công thức chung:
| N (antecedent) + relative pronoun + clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ chính.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để cung cấp thêm thông tin hoặc làm rõ danh từ.
- Ví dụ: “I have seen a neighbor who left his corporate job.”
- Dịch: Tôi đã thấy một người hàng xóm bỏ công việc văn phòng.
Complex Sentences with Subordinating Conjunctions
- Công thức chung:
| Main clause + subordinating conjunction + subordinate clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức được sử dụng để liên kết các ý chính và phụ.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc thời gian.
- Ví dụ: “Although self-employment offers autonomy, it also comes with risks.”
- Dịch: Mặc dù làm việc tự do mang lại sự tự chủ, nó cũng đi kèm với rủi ro.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 14 Test 3 – Opinion Essay (Agree/Disagree) Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






