A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some people say that advertising is extremely successful at persuading us to buy things. Other people think that advertising is so common that we no longer pay attention to it. Discuss both the views and give your opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người nói rằng quảng cáo cực kỳ thành công trong việc thuyết phục chúng ta mua hàng. Những người khác lại cho rằng quảng cáo quá phổ biến đến nỗi chúng ta không còn chú ý đến nó nữa. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 15 TEST 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion essay (Thảo luận 2 quan điểm)
- Từ khóa
-
- Advertising: Quảng cáo
- Persuasive: Có sức thuyết phục
- Ubiquity: Sự phổ biến
- Consumer behavior: Hành vi người tiêu dùng
- Effectiveness: Tính hiệu quả
- Yêu cầu đề bài
-
- Phân tích cả hai ý kiến: Thảo luận về sự thành công và sự mất đi sức ảnh hưởng của quảng cáo.
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Đồng ý với ý kiến nào hoặc đưa ra một ý kiến dung hòa.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction)
- Giới thiệu vai trò quan trọng của quảng cáo trong việc ảnh hưởng hành vi tiêu dùng.
- Nêu hai ý kiến:
- Quảng cáo rất thành công trong việc thuyết phục.
- Quảng cáo quá phổ biến nên không còn tác dụng.
- Nêu quan điểm cá nhân: Nghiêng về việc quảng cáo vẫn hiệu quả, nhưng cần đổi mới để duy trì sự ảnh hưởng.
Thân bài 1 (Body Paragraph 1): Quảng cáo vẫn rất thuyết phục
- Ý chính: Khả năng đánh vào cảm xúc và nhu cầu của con người.
- Ví dụ:
- Quảng cáo dụng cụ học tập hoặc thiết bị công nghệ với thông điệp hấp dẫn, đặc biệt trong mùa tựu trường.
- Là học sinh ở Việt Nam, tôi dễ bị thu hút bởi quảng cáo về bút viết hoặc máy tính với các tính năng mới.
- Giải thích: Những hình ảnh, khẩu hiệu và thông điệp cá nhân hóa có thể khơi gợi động lực mua sắm, ngay cả khi sản phẩm không thực sự cần thiết.
Thân bài 2 (Body Paragraph 2): Quảng cáo quá phổ biến làm giảm hiệu quả
- Ý chính: Sự tràn ngập của quảng cáo làm người tiêu dùng mất chú ý.
- Ví dụ:
- Bảng quảng cáo ngoài trời, quảng cáo trên mạng xã hội (pop-up) bị bỏ qua do lặp đi lặp lại.
- Bản thân tôi thường bỏ qua quảng cáo trực tuyến vì chúng quá quen thuộc và dễ đoán.
- Giải thích: Sự bão hòa nội dung quảng cáo làm thông điệp khó nổi bật và giảm hiệu quả thuyết phục.
Thân bài 3 (Body Paragraph 3): Cách cân bằng để duy trì hiệu quả
- Ý chính: Quảng cáo cần sáng tạo và chân thực hơn để tiếp tục thu hút người tiêu dùng.
- Ví dụ:
- Các thương hiệu lớn kết hợp câu chuyện cảm xúc hoặc các thông điệp mang tính xã hội trong chiến dịch quảng cáo.
- Một số quảng cáo tại Việt Nam gắn liền với giá trị gia đình đã gây ấn tượng mạnh với khán giả.
- Giải thích: Cách tiếp cận sáng tạo, thay vì tăng tần suất, sẽ giúp quảng cáo giữ được sự thu hút trong thị trường bão hòa.
Kết luận (Conclusion)
- Tóm tắt cả hai ý kiến.
- Kết luận: Quảng cáo vẫn thuyết phục trong bối cảnh phù hợp, nhưng để duy trì tác động, các thương hiệu cần tập trung vào sáng tạo và sự chân thực hơn là chỉ tăng số lượng.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Advertising plays a significant role in influencing consumer behavior, but opinions diverge on its effectiveness. Some argue that advertising is highly persuasive in encouraging purchases, while others believe that its ubiquity has rendered it less impactful. As a high school student in Vietnam with exposure to various forms of advertising, I find merit in both perspectives but lean towards its continued influence.On one hand, advertising remains effective due to its ability to appeal to human emotions and desires. Marketers use compelling visuals, catchy slogans, and targeted messaging to persuade consumers.
For example, advertisements for stationery or gadgets with features tailored for students often grab my attention, particularly during back-to-school campaigns. The promise of improved productivity or social appeal can create a strong incentive to buy, even if the product is unnecessary.On the other hand, the oversaturation of advertising has led to desensitization among consumers. Billboards, social media ads, and television commercials often blend into the background, making it difficult for any single message to stand out. Personally, I have developed a habit of skipping online ads or ignoring pop-ups because they have become so repetitive and predictable. This overexposure diminishes the persuasive power of advertising over time. In my opinion, while advertising continues to be effective in specific contexts, particularly for innovative or aspirational products, its impact is waning in oversaturated markets. To maintain relevance, marketers must prioritize creativity and authenticity, focusing on engaging audiences rather than merely increasing ad frequency. In conclusion, advertising can still persuade consumers, but its success depends on the context and execution. Striking a balance between innovation and restraint will determine its effectiveness in the long term. |
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng, nhưng các ý kiến lại chia rẽ về mức độ hiệu quả của nó. Một số người cho rằng quảng cáo rất thuyết phục trong việc thúc đẩy mua sắm, trong khi những người khác tin rằng sự phổ biến của nó đã khiến hiệu quả bị giảm sút. Là một học sinh trung học ở Việt Nam tiếp xúc với nhiều hình thức quảng cáo khác nhau, tôi nhận thấy cả hai quan điểm đều có lý, nhưng nghiêng về việc quảng cáo vẫn có ảnh hưởng đáng kể.Một mặt, quảng cáo vẫn hiệu quả nhờ khả năng đánh vào cảm xúc và mong muốn của con người. Các nhà tiếp thị sử dụng hình ảnh ấn tượng, khẩu hiệu hấp dẫn và thông điệp nhắm mục tiêu để thuyết phục người tiêu dùng. Ví dụ, các quảng cáo về văn phòng phẩm hoặc thiết bị dành cho học sinh thường thu hút sự chú ý của tôi, đặc biệt là trong các chiến dịch “trở lại trường học”. Lời hứa về việc cải thiện năng suất hoặc nâng cao hình ảnh xã hội có thể tạo động lực mạnh mẽ để mua sắm, ngay cả khi sản phẩm đó không thực sự cần thiết.Mặt khác, sự bão hòa của quảng cáo đã dẫn đến tình trạng người tiêu dùng trở nên “trơ lì”. Các bảng quảng cáo, quảng cáo trên mạng xã hội và các đoạn quảng cáo truyền hình thường hòa lẫn vào bối cảnh, khiến thông điệp khó nổi bật. Cá nhân tôi đã hình thành thói quen bỏ qua quảng cáo trực tuyến hoặc phớt lờ các pop-up vì chúng trở nên quá lặp đi lặp lại và dễ đoán. Sự tiếp xúc quá mức này làm giảm sức thuyết phục của quảng cáo theo thời gian. Theo ý kiến của tôi, mặc dù quảng cáo vẫn hiệu quả trong một số bối cảnh cụ thể, đặc biệt là với các sản phẩm sáng tạo hoặc truyền cảm hứng, tác động của nó đang suy giảm ở các thị trường bão hòa. Để duy trì sự liên quan, các nhà tiếp thị cần ưu tiên sự sáng tạo và tính chân thực, tập trung vào việc thu hút khán giả thay vì chỉ tăng tần suất quảng cáo. Tóm lại, quảng cáo vẫn có thể thuyết phục người tiêu dùng, nhưng sự thành công của nó phụ thuộc vào bối cảnh và cách thực hiện. Việc cân bằng giữa sáng tạo và kiềm chế sẽ quyết định hiệu quả của nó trong dài hạn. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Influence /ˈɪn.flu.əns/ – B2 – Danh từ/Động từ – Ảnh hưởng
Collocations: Consumer behavior (hành vi tiêu dùng), Exert influence on (gây ảnh hưởng đến)
Ví dụ: Advertising plays a significant role in influencing consumer behavior.
Dịch: Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng. - Persuasive /pəˈsweɪ.sɪv/ – C1 – Tính từ – Có sức thuyết phục
Collocations:Highly persuasive argument (lý lẽ rất thuyết phục), Persuasive messaging (thông điệp thuyết phục)
Ví dụ: Advertising remains effective due to its ability to appeal to human emotions and desires.
Dịch: Quảng cáo vẫn hiệu quả nhờ khả năng đánh vào cảm xúc và mong muốn của con người. - Desensitization /diːˌsen.sɪ.taɪˈzeɪ.ʃən/ – C2 – Danh từ – Sự chai sạn cảm xúc
Collocations: Ad-induced desensitization (sự chai cảm xúc do quảng cáo gây ra), Cultural desensitization (sự chai sạn văn hóa)
Ví dụ: The oversaturation of advertising has led to desensitization among consumers.
Dịch: Quá tải quảng cáo đã dẫn đến sự chai sạn cảm xúc ở người tiêu dùng. - Oversaturation /ˌəʊ.vəˌsætʃ.ərˈeɪ.ʃən/ – C1 – Danh từ – Sự quá tải
Collocations: Market oversaturation (thị trường quá tải), Oversaturation of information (quá tải thông tin)
Ví dụ: The oversaturation of advertising has led to desensitization among consumers.
Dịch: Sự quá tải quảng cáo đã dẫn đến việc người tiêu dùng bị chai sạn cảm xúc. - Repetitive /rɪˈpet.ə.tɪv/ – C1 – Tính từ – Lặp đi lặp lại
Collocations: Repetitive patterns (mẫu hình lặp lại), Repetitive messaging (thông điệp lặp lại)
Ví dụ: They have become so repetitive and predictable.
Dịch: Chúng đã trở nên lặp đi lặp lại và dễ đoán. - Authenticity /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/ – C2 – Danh từ – Tính chân thực
Collocations: Cultural authenticity (tính chân thực văn hóa), Authenticity in branding (tính chân thực trong thương hiệu)
Ví dụ: Marketers must prioritize creativity and authenticity.
Dịch: Các nhà tiếp thị phải ưu tiên sự sáng tạo và tính chân thực. - Ubiquity /juːˈbɪk.wɪ.ti/ – C2 – Danh từ – Sự phổ biến khắp nơi
Collocations: The ubiquity of advertising (sự phổ biến của quảng cáo), Ubiquity of technology (sự phổ biến của công nghệ)
Ví dụ: Others believe that its ubiquity has rendered it less impactful.
Dịch: Người khác cho rằng sự phổ biến của nó đã làm giảm tác động. - Impactful /ˈɪm.pækt.fəl/ – C1 – Tính từ – Có tác động mạnh
Collocations: Impactful strategies (chiến lược có tác động mạnh), Impactful campaigns (chiến dịch tác động lớn)
Ví dụ: Its ubiquity has rendered it less impactful
Dịch: Sự phổ biến của nó đã làm giảm tác động.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Present Simple for General Statements
- Công thức:
| Subject + Verb (base form for singular/plural subjects). |
- Nghĩa tiếng Việt: Hiện tại đơn dùng để diễn đạt sự thật chung hoặc ý kiến.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng trong bài viết để nói về sự ảnh hưởng của quảng cáo nói chung.
- Ví dụ: “Advertising plays a significant role in influencing consumer behavior.”
- Dịch: “Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng hành vi tiêu dùng.”
Present Perfect for Present Relevance
- Công thức:
| Subject + have/has + past participle. |
- Nghĩa tiếng Việt: Hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả trải nghiệm cá nhân với quảng cáo.
- Ví dụ: “I have developed a habit of skipping online ads.”
- Dịch: “Tôi đã hình thành thói quen bỏ qua quảng cáo trực tuyến.”
Modal Verbs for Speculation
- Công thức:
| Subject + Modal Verb (might, must, can) + Base Verb. |
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu dùng để đưa ra suy đoán hoặc ý kiến.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để đưa ra suy đoán về hiệu quả của quảng cáo.
- Ví dụ: “Advertising can still persuade consumers.”
- Dịch: “Quảng cáo vẫn có thể thuyết phục người tiêu dùng.”
Complex Sentences with Subordinating Conjunctions
- Công thức:
| Main Clause + Subordinating Conjunction (e.g., while, although, because) + Subordinate Clause. |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với liên từ phụ thuộc để liên kết các ý.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hai quan điểm về quảng cáo.
- Ví dụ: “While advertising continues to be effective, its impact is waning in oversaturated markets.”
- Dịch: “Mặc dù quảng cáo vẫn hiệu quả, nhưng tác động của nó đang giảm dần ở các thị trường bão hòa.”
Passive Voice
- Công thức:
| Subject + be + Past Participle. |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động dùng để nhấn mạnh hành động hơn chủ thể thực hiện.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để nhấn mạnh tính phổ biến của quảng cáo.
- Ví dụ: “Billboards, social media ads, and television commercials are often ignored.”
- Dịch: “Bảng quảng cáo, quảng cáo trên mạng xã hội và quảng cáo truyền hình thường bị bỏ qua.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 15 Test 2 – Opinion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






