A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion + Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
In the future all cars, buses and trucks will be driverless. The only people travelling inside these vehicles will be passengers. Do you think the advantages of driverless vehicles outweigh the disadvantages? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Trong tương lai, tất cả xe hơi, xe buýt và xe tải đều sẽ không có người lái. Những người duy nhất đi bên trong những chiếc xe này sẽ là hành khách. Bạn có nghĩ rằng lợi thế của xe không người lái lớn hơn những bất lợi không? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 16 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion essay (Do the advantages outweigh the disadvantages?)
- Từ khóa chính:
-
- “driverless vehicles” (xe không người lái)
- “advantages” (lợi ích)
- “disadvantages” (hạn chế)
- “passengers” (hành khách)
- Yêu cầu đề bài:
-
- Thảo luận về việc xe không người lái có lợi ích lớn hơn so với hạn chế hay không.
- Đưa ra quan điểm cá nhân (agree/disagree).
- Cung cấp lý do và ví dụ cụ thể để hỗ trợ quan điểm.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài):
- Giới thiệu công nghệ xe không người lái và ý nghĩa của nó trong tương lai.
- Nêu rõ quan điểm: lợi ích của xe không người lái vượt trội hơn hạn chế.
Đoạn 1 – Lợi ích: Tăng cường an toàn giao thông (Improve road safety):
- Giảm tai nạn do lỗi con người.
- Ví dụ: Ở Việt Nam, tai nạn giao thông thường xảy ra do người lái xe vi phạm luật lệ.
- Xe tự lái tuân thủ quy định giao thông sẽ giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
Đoạn 2 – Lợi ích: Nâng cao hiệu quả giao thông (Enhanced transportation efficiency):
- Tối ưu hóa luồng giao thông, giảm tắc nghẽn.
- Ví dụ: Hệ thống xe buýt tự động ở đô thị giúp học sinh, nhân viên đến nơi đúng giờ.
- Tiết kiệm thời gian, đặc biệt hữu ích cho người bận rộn như học sinh.
Đoạn 3 – Lợi ích: Tiện lợi cho hành khách (Greater convenience for passengers):
- Hành khách không cần lái xe, có thể nghỉ ngơi hoặc làm việc.
- Ví dụ cá nhân: Giảm căng thẳng khi đi học xa, tận dụng thời gian trên xe để học bài hoặc nghỉ ngơi.
Kết bài (Conclusion):
- Khẳng định lại quan điểm: Lợi ích của xe không người lái (an toàn, hiệu quả, tiện lợi) vượt trội hơn hạn chế.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận công nghệ này để cải thiện giao thông trong tương lai.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The advent of driverless vehicles promises to revolutionize transportation by eliminating the need for human drivers in cars, buses, and trucks. While this technology presents potential drawbacks, I believe the advantages outweigh the disadvantages, as it offers improved road safety, enhanced efficiency, and greater convenience.
Firstly, driverless vehicles are likely to significantly reduce accidents caused by human error. In Vietnam, I frequently observe motorbike riders ignoring traffic rules, leading to dangerous situations. Autonomous vehicles, programmed to follow regulations and avoid mistakes, could minimize such risks, creating safer roads for everyone. This would be especially beneficial for busy high school students like me, who often rely on public transport or parents to commute. Secondly, automated vehicles could enhance transportation efficiency. Driverless technology can optimize traffic flow by reducing congestion and ensuring timely arrivals. For instance, a system of interconnected autonomous buses could improve public transportation in urban areas, saving commuters valuable time. This would greatly help people like me, who need to juggle schoolwork and house chores with limited time. Finally, driverless vehicles offer unparalleled convenience by freeing passengers from driving responsibilities. This is particularly advantageous for individuals who struggle with long commutes. Personally, I find traveling exhausting, especially after a long day at school. Being able to rest or study during a driverless ride would improve productivity and reduce stress. In conclusion, the benefits of driverless vehicles, including increased safety, better efficiency, and enhanced convenience, far outweigh their potential drawbacks. Embracing this technology could lead to a more comfortable and efficient transportation future. |
Sự ra đời của các phương tiện tự lái hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành giao thông vận tải bằng cách loại bỏ nhu cầu về tài xế con người trên ô tô, xe buýt và xe tải. Mặc dù công nghệ này mang lại một số hạn chế tiềm tàng, tôi tin rằng lợi ích vượt trội hơn hẳn những bất lợi, vì nó mang lại sự an toàn giao thông tốt hơn, hiệu quả cao hơn và sự tiện lợi lớn hơn.
Đầu tiên, các phương tiện tự lái có khả năng giảm đáng kể tai nạn gây ra bởi lỗi con người. Tại Việt Nam, tôi thường xuyên quan sát thấy người đi xe máy phớt lờ các quy tắc giao thông, dẫn đến các tình huống nguy hiểm. Các phương tiện tự lái, được lập trình để tuân thủ quy định và tránh sai sót, có thể giảm thiểu những rủi ro này, tạo ra những con đường an toàn hơn cho mọi người. Điều này đặc biệt có lợi cho những học sinh trung học bận rộn như tôi, thường phải dựa vào phương tiện công cộng hoặc cha mẹ để di chuyển. Thứ hai, các phương tiện tự động có thể nâng cao hiệu quả giao thông. Công nghệ tự lái có thể tối ưu hóa lưu lượng giao thông bằng cách giảm ùn tắc và đảm bảo giờ đến đúng hẹn. Ví dụ, một hệ thống xe buýt tự lái kết nối với nhau có thể cải thiện phương tiện giao thông công cộng ở các khu vực đô thị, tiết kiệm thời gian quý báu cho người đi lại. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người như tôi, những người cần cân bằng giữa học tập và việc nhà với quỹ thời gian hạn chế. Cuối cùng, các phương tiện tự lái mang lại sự tiện lợi chưa từng có bằng cách giải phóng hành khách khỏi trách nhiệm lái xe. Điều này đặc biệt có lợi cho những cá nhân gặp khó khăn với những quãng đường đi làm dài. Cá nhân tôi thấy việc đi lại mệt mỏi, đặc biệt là sau một ngày học tập dài. Có thể nghỉ ngơi hoặc học tập trong khi ngồi trên một chiếc xe tự lái sẽ cải thiện năng suất và giảm căng thẳng. Tóm lại, những lợi ích của phương tiện tự lái, bao gồm tăng cường an toàn, hiệu quả tốt hơn và sự tiện lợi cao hơn, vượt xa những hạn chế tiềm ẩn. Việc áp dụng công nghệ này có thể dẫn đến một tương lai giao thông thoải mái và hiệu quả hơn. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Advent /ˈæd.vənt/ – C1 – Noun – Sự xuất hiện, sự ra đời
Collocations: “the advent of technology” (sự ra đời của công nghệ), “the advent of driverless vehicles” (sự xuất hiện của xe tự lái)
Ví dụ: “The advent of driverless vehicles promises to revolutionize transportation.”
Dịch: “Sự xuất hiện của xe tự lái hứa hẹn sẽ cách mạng hóa giao thông.” - Revolutionize /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ – C1 – Verb – Cách mạng hóa, thay đổi hoàn toàn
Collocations: “revolutionize transportation” (cách mạng hóa giao thông), “revolutionize the industry” (cách mạng hóa ngành công nghiệp)
Ví dụ: “Driverless vehicles promise to revolutionize transportation.”
Dịch: “Xe tự lái hứa hẹn sẽ cách mạng hóa giao thông.” - Optimize /ˈɒp.tɪ.maɪz/ – C1 – Verb – Tối ưu hóa
Collocations: “optimize traffic flow” (tối ưu hóa luồng giao thông), “optimize efficiency” (tối ưu hóa hiệu quả)
Ví dụ: “Driverless technology can optimize traffic flow by reducing congestion.”
Dịch: “Công nghệ xe tự lái có thể tối ưu hóa luồng giao thông bằng cách giảm ùn tắc.” - Autonomous /ɔːˈtɒn.ə.məs/ – C1 – Adjective – Tự động, tự chủ
Collocations: “autonomous vehicles” (phương tiện tự lái), “autonomous systems” (hệ thống tự động)
Ví dụ: “Autonomous vehicles, programmed to follow regulations, could minimize risks.”
Dịch: “Xe tự lái, được lập trình để tuân thủ quy định, có thể giảm thiểu rủi ro.” - Unparalleled /ʌnˈpær.ə.leld/ – C2 – Adjective – Vô song, không gì sánh kịp
Collocations: “unparalleled convenience” (sự tiện lợi không gì sánh bằng), “unparalleled opportunities” (cơ hội vô song)
Ví dụ: “Driverless vehicles offer unparalleled convenience by freeing passengers from driving.”
Dịch: “Xe tự lái mang lại sự tiện lợi vô song khi giải phóng hành khách khỏi việc lái xe.” - Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ – C1 – Noun – Năng suất
Collocations: “improve productivity” (cải thiện năng suất), “boost productivity” (tăng năng suất)
Ví dụ: “Being able to rest during a driverless ride would improve productivity.”
Dịch: “Việc có thể nghỉ ngơi trong một chuyến xe tự lái sẽ cải thiện năng suất.” - Congestion /kənˈdʒes.tʃən/ – C1 – Noun – Sự tắc nghẽn
Collocations:“reduce congestion” (giảm tắc nghẽn), “traffic congestion” (ùn tắc giao thông)
Ví dụ: “Driverless technology can optimize traffic flow by reducing congestion.”
Dịch: “Công nghệ xe tự lái có thể tối ưu hóa luồng giao thông bằng cách giảm ùn tắc.” - Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ – B2 – Noun – Hiệu quả
Collocations: “enhance efficiency” (nâng cao hiệu quả), “operational efficiency” (hiệu quả vận hành)
Ví dụ: “Automated vehicles could enhance transportation efficiency.”
Dịch: “Các phương tiện tự động có thể nâng cao hiệu quả giao thông.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
First Conditional
- Công thức chung:
| If + present simple, will + base verb. |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 1 diễn tả tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để nói về kết quả có khả năng xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
- Ví dụ: “If driverless vehicles are implemented widely, traffic accidents will decrease significantly.”
- Dịch: “Nếu xe tự lái được triển khai rộng rãi, các tai nạn giao thông sẽ giảm đáng kể.”
Modal Verbs for Probability and Possibility
- Công thức chung:
| Modal verb (could/might/would) + base verb. |
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng hoặc suy đoán.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn diễn đạt ý tưởng về những khả năng trong tương lai.
- Ví dụ: “Driverless vehicles could optimize traffic flow and reduce congestion.”
- Dịch: “Xe tự lái có thể tối ưu hóa lưu lượng giao thông và giảm ùn tắc.”
Complex Sentences with Subordinate Clauses
- Công thức chung:
| Main clause + subordinating conjunction + subordinate clause. |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với mệnh đề phụ thuộc để giải thích hoặc bổ sung thông tin.
- Bối cảnh sử dụng: Sử dụng khi cần đưa ra lý do, kết quả hoặc điều kiện trong câu.
- Ví dụ: “Although driverless vehicles present challenges, their benefits outweigh the drawbacks.”
- Dịch: “Mặc dù xe tự lái có những thách thức, lợi ích của chúng vượt trội hơn so với nhược điểm.”
Passive Voice
- Công thức chung:
| Subject + to be + past participle. |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động, nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện.
- Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc khi không cần đề cập đến chủ ngữ thực hiện hành động.
- Ví dụ: “Traffic flow can be optimized by interconnected autonomous systems.”
- Dịch: “Lưu lượng giao thông có thể được tối ưu hóa bởi các hệ thống tự động kết nối với nhau.”
Present Perfect to Highlight Experience
- Công thức chung:
| Subject + have/has + past participle. |
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh trải nghiệm hoặc hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Khi đề cập đến trải nghiệm hoặc sự kiện quan trọng liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: “I have observed how driverless vehicles reduce stress during commutes.”
- Dịch: “Tôi đã quan sát thấy xe tự lái làm giảm căng thẳng trong các chuyến đi lại.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Opinion essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 16 Test 3 – Opinion Essay (Agree/Disagree) Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






