[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 17 Test 2 – Discussion Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 17 Test 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some children spend hours every day on their smartphones.

Why is this the case? Do you think this is a positive or a negative development?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Một số trẻ em dành hàng giờ mỗi ngày trên điện thoại thông minh của mình.

Tại sao lại như vậy? Bạn nghĩ đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 17 TEST 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion Essay với câu hỏi hai phần:
    • Why is this the case? (Lý do dẫn đến việc trẻ em dành nhiều thời gian trên điện thoại thông minh).
    • Do you think this is a positive or a negative development? (Quan điểm cá nhân về tác động tích cực hay tiêu cực của vấn đề).
  • Yêu cầu đề bài:
    • Phần 1: Phân tích nguyên nhân, giải thích lý do vì sao trẻ em dành nhiều thời gian trên điện thoại thông minh.
    • Phần 2: Đưa ra ý kiến cá nhân và lập luận xem đây là phát triển tích cực hay tiêu cực, đồng thời cung cấp dẫn chứng.
  • Từ khóa quan trọng:
    • Spend hours on smartphones: Dành nhiều giờ trên điện thoại thông minh.
    • Accessibility of technology: Sự dễ dàng tiếp cận công nghệ.
    • Negative development: Sự phát triển tiêu cực.
    • Physical health: Sức khỏe thể chất.
    • Social skills: Kỹ năng xã hội.
    • Academic performance: Thành tích học tập.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction (Mở bài):

  • Nêu vấn đề: Trẻ em dành nhiều giờ mỗi ngày trên điện thoại thông minh đã trở thành hiện tượng phổ biến.
  • Trình bày quan điểm: Chủ yếu là sự phát triển tiêu cực do ảnh hưởng đến sức khỏe, kỹ năng xã hội và thành tích học tập.

Thân bài

  • Đoạn 1: Nguyên nhân trẻ em sử dụng điện thoại nhiều
    • Tiếp cận dễ dàng: Điện thoại thông minh trở nên phổ biến và dễ sở hữu nhờ chi phí hợp lý.
    • Sự hấp dẫn của nội dung: Các ứng dụng giải trí như trò chơi và mạng xã hội thu hút trẻ em.
    • Ví dụ: Tại Việt Nam, nhiều học sinh nhỏ tuổi đã sở hữu điện thoại do nhu cầu học trực tuyến.
  • Đoạn 2: Tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất
    • Hậu quả của việc ngồi lâu: Căng mắt, mất ngủ, lối sống ít vận động.
    • Ví dụ: Em trai của tôi thường xuyên bị đau đầu sau khi chơi game hàng giờ.
    • Tác động tiêu cực đến kỹ năng xã hội và học tập
  • Đoạn 3: Giảm kỹ năng xã hội: 
    • Trẻ em hướng nội dễ phụ thuộc vào giao tiếp trực tuyến, hạn chế khả năng xây dựng mối quan hệ thực tế.
    • Ảnh hưởng đến việc học tập: Dành quá nhiều thời gian trên điện thoại làm giảm thời gian học và gây mất tập trung.
    • Ví dụ: Bản thân tôi từng gặp khó khăn trong việc hoàn thành bài tập khi bị phân tâm bởi điện thoại.

Kết bài

  • Tóm tắt lại vấn đề: Mặc dù điện thoại thông minh mang lại sự tiện lợi và giải trí, nhưng việc lạm dụng chúng có thể gây ra những rủi ro lớn cho trẻ em.
  • Đề xuất: Cần sử dụng điện thoại một cách cân bằng để giảm thiểu tác động tiêu cực.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The increasing amount of time children spend on smartphones has become a common phenomenon in modern society. Several factors contribute to this trend, including easy access to technology and the diverse entertainment options smartphones provide. While smartphones can offer certain advantages, I believe this is largely a negative development due to its detrimental effects on children’s physical health, social skills, and academic performance.

One reason children spend hours on smartphones is the accessibility of technology. In Vietnam, even young students often own personal devices due to their affordability and parental support for digital learning. Moreover, smartphones provide unlimited entertainment, from games to social media, which are particularly appealing to children. As a busy high school student, I occasionally find myself scrolling through social media during breaks, as it offers a quick escape from daily stress.

However, excessive smartphone use has harmful consequences for children’s physical health. Prolonged screen time can lead to eye strain, sleep disruption, and a sedentary lifestyle. I often notice my younger siblings complaining about headaches after playing games for hours, which highlights the potential risks of such habits.

Additionally, overusing smartphones hinders the development of social and academic skills. Introverted children, like myself, may find it easier to interact online rather than in person, which can limit their ability to form real-world relationships. Furthermore, spending hours on devices reduces time for studying, affecting academic performance. I have struggled to complete assignments efficiently when distracted by my smartphone.

In conclusion, while smartphones are convenient and entertaining, their overuse poses significant risks. Addressing this issue requires balanced use of technology to minimize its negative impact on children’s health, relationships, and education.

Việc trẻ em dành ngày càng nhiều thời gian sử dụng điện thoại thông minh đã trở thành một hiện tượng phổ biến trong xã hội hiện đại. Nhiều yếu tố góp phần vào xu hướng này, bao gồm khả năng tiếp cận công nghệ dễ dàng và các lựa chọn giải trí đa dạng mà điện thoại thông minh mang lại. Mặc dù điện thoại thông minh có thể mang lại một số lợi ích nhất định, tôi cho rằng đây chủ yếu là một sự phát triển tiêu cực do ảnh hưởng xấu của chúng đến sức khỏe thể chất, kỹ năng xã hội và kết quả học tập của trẻ.

Một lý do khiến trẻ em dành hàng giờ trên điện thoại thông minh là do khả năng tiếp cận công nghệ. Ở Việt Nam, ngay cả những học sinh nhỏ tuổi cũng thường sở hữu thiết bị cá nhân nhờ giá cả phải chăng và sự hỗ trợ của phụ huynh trong việc học tập trực tuyến. Hơn nữa, điện thoại thông minh cung cấp vô số nội dung giải trí, từ trò chơi đến mạng xã hội, đặc biệt hấp dẫn đối với trẻ em. Là một học sinh trung học bận rộn, tôi đôi khi thấy mình lướt mạng xã hội trong giờ nghỉ, vì nó mang lại cảm giác thoát khỏi căng thẳng hàng ngày.

Tuy nhiên, việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có những hậu quả xấu đối với sức khỏe thể chất của trẻ. Thời gian màn hình kéo dài có thể dẫn đến mỏi mắt, rối loạn giấc ngủ và lối sống ít vận động. Tôi thường thấy các em tôi phàn nàn về đau đầu sau khi chơi trò chơi trong nhiều giờ, điều này cho thấy những rủi ro tiềm ẩn của thói quen này.

Ngoài ra, việc lạm dụng điện thoại thông minh cản trở sự phát triển của kỹ năng xã hội và học tập. Những trẻ hướng nội, như tôi, có thể cảm thấy dễ dàng tương tác trực tuyến hơn là trực tiếp, điều này có thể hạn chế khả năng xây dựng các mối quan hệ thực tế. Hơn nữa, việc dành hàng giờ trên thiết bị làm giảm thời gian học tập, ảnh hưởng đến kết quả học tập. Tôi từng gặp khó khăn khi hoàn thành bài tập hiệu quả vì bị phân tâm bởi điện thoại thông minh.

Tóm lại, mặc dù điện thoại thông minh tiện lợi và mang tính giải trí, nhưng việc sử dụng chúng quá mức tiềm ẩn nhiều rủi ro đáng kể. Giải quyết vấn đề này đòi hỏi việc sử dụng công nghệ một cách cân bằng để giảm thiểu những tác động tiêu cực đến sức khỏe, các mối quan hệ và giáo dục của trẻ em.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Phenomenon /fəˈnɒm.ɪ.nən/ – C1 – Noun – Hiện tượng
    Collocations: global phenomenon (hiện tượng toàn cầu), cultural phenomenon (hiện tượng văn hóa)
    Ví dụ: “The increasing amount of time children spend on smartphones has become a common phenomenon in modern society.”
    Dịch: “Thời gian sử dụng điện thoại thông minh của trẻ em ngày càng tăng đã trở thành một hiện tượng phổ biến trong xã hội hiện đại.”
  • Accessibility /əkˌses.əˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – Khả năng tiếp cận
    Collocations: improve accessibility (cải thiện khả năng tiếp cận), accessibility to technology (khả năng tiếp cận công nghệ)
    Ví dụ: “One reason children spend hours on smartphones is the accessibility of technology.”
    Dịch: “Một lý do khiến trẻ em dành hàng giờ trên điện thoại thông minh là khả năng tiếp cận công nghệ.”
  • Sedentary /ˈsed.ən.tər.i/ – C2 – Adjective – Ít vận động
    Collocations: sedentary lifestyle (lối sống ít vận động), sedentary habits (thói quen ít vận động)
    Ví dụ: “Prolonged screen time can lead to eye strain, sleep disruption, and a sedentary lifestyle.”
    Dịch: “Thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể dẫn đến căng mắt, rối loạn giấc ngủ và lối sống ít vận động.”
  • Highlight /ˈhaɪ.laɪt/ – B2 – Verb – Làm nổi bật
    Collocations: highlight an issue (làm nổi bật một vấn đề), highlight the importance (làm nổi bật tầm quan trọng)
    Ví dụ: “This highlights the potential risks of such habits.”
    Dịch: “Điều này làm nổi bật những rủi ro tiềm ẩn của các thói quen như vậy.”
  • Detrimental /ˌdet.rɪˈmen.təl/ – C2 – Adjective – Gây hại
    Collocations: detrimental effects (tác động có hại), detrimental to health (có hại cho sức khỏe)
    Ví dụ: “I believe this is largely a negative development due to its detrimental effects on children’s physical health.”
    Dịch: “Tôi cho rằng đây chủ yếu là một sự phát triển tiêu cực do những tác động có hại đến sức khỏe thể chất của trẻ em.”
  • Disruption /dɪsˈrʌp.ʃən/ – C1 – Noun – Sự gián đoạn
    Collocations: cause disruption (gây ra sự gián đoạn), disruption to daily life (sự gián đoạn đến cuộc sống hàng ngày)
    Ví dụ: “Prolonged screen time can lead to eye strain, sleep disruption, and a sedentary lifestyle.”
    Dịch: “Thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể dẫn đến căng mắt, rối loạn giấc ngủ và lối sống ít vận động.”
  • Introverted /ˈɪn.trə.vɜː.tɪd/ – C1 – Adjective – Hướng nội
    Collocations: introverted personality (tính cách hướng nội), introverted child (đứa trẻ hướng nội)
    Ví dụ: “Introverted children, like myself, may find it easier to interact online rather than in person.”
    Dịch: “Trẻ em hướng nội, như tôi, có thể thấy dễ dàng hơn khi tương tác trực tuyến thay vì trực tiếp.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Complex Sentences (Câu phức)

  • Công thức chung:
Main Clause + Subordinate Clause (Using conjunctions like because, while, although, as)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức kết hợp mệnh đề chính và phụ để làm rõ ý nghĩa.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích nguyên nhân, kết quả, hoặc sự tương phản.
  • Ví dụ: “While smartphones can offer certain advantages, I believe this is largely a negative development due to its detrimental effects on children’s physical health, social skills, and academic performance.”
  • Dịch: Mặc dù điện thoại thông minh có thể mang lại một số lợi ích, tôi cho rằng đây chủ yếu là một sự phát triển tiêu cực do những tác động có hại đến sức khỏe thể chất, kỹ năng xã hội và kết quả học tập của trẻ em.

Passive Voice (Câu bị động)

  • Công thức chung: 
Subject + be + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Dạng câu bị động được sử dụng khi trọng tâm là hành động, không phải người thực hiện.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh hành động hoặc tình trạng hơn là người thực hiện.
  • Ví dụ: “Addressing this issue requires balanced use of technology to minimize its negative impact on children’s health, relationships, and education.”
  • Dịch: Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi việc sử dụng công nghệ một cách cân bằng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe, mối quan hệ và giáo dục của trẻ em.

Present Participle (Hiện tại phân từ)

  • Công thức chung: 
Verb + ing
  • Nghĩa tiếng Việt: Dạng phân từ hiện tại dùng để bổ sung thông tin hoặc giải thích một hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong câu phức để rút ngắn hoặc thay thế mệnh đề phụ.
  • Ví dụ: “Spending hours on devices reduces time for studying, affecting academic performance.”
  • Dịch: Việc dành hàng giờ trên các thiết bị làm giảm thời gian học, ảnh hưởng đến kết quả học tập.

Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết)

  • Công thức chung: 
Modal Verb (can, may, must) + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc nghĩa vụ.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh ý nghĩa cụ thể của hành động.
  • Ví dụ: “Smartphones can offer certain advantages.”
  • Dịch: Điện thoại thông minh có thể mang lại một số lợi ích.

Adverbial Clauses of Reason (Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do)

  • Công thức chung: 
Because/Since/As + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do giải thích nguyên nhân của hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ra lý do trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • Ví dụ: “One reason children spend hours on smartphones is the accessibility of technology.”
  • Dịch: Một lý do khiến trẻ em dành hàng giờ trên điện thoại thông minh là khả năng tiếp cận công nghệ.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Dành quá nhiều thời gian trên màn hình có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất của trẻ em.
  2. Vì công nghệ dễ tiếp cận, trẻ em thường sử dụng điện thoại thông minh trong thời gian dài.
  3. Những hành vi như vậy có thể làm giảm thời gian học tập của trẻ.
  4. Mặc dù điện thoại thông minh có thể mang lại lợi ích, nhưng việc lạm dụng chúng có hại.
  5. Trẻ em hướng nội thường thích tương tác trực tuyến hơn là ngoài đời thực.

Bài tập viết lại câu:

  1. Smartphones provide unlimited entertainment. (Viết lại thành câu bị động)
  2. Prolonged screen time can lead to a sedentary lifestyle. (Thêm mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do)
  3. I occasionally find myself scrolling through social media during breaks. (Thêm mệnh đề nhượng bộ)
  4. Spending hours on devices reduces time for studying. (Viết lại dùng “which” để nối câu)
  5. Smartphones are convenient and entertaining. (Viết lại thêm từ “although” để tạo sự đối lập)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Spending too much time on screens can affect children’s physical health.
  2. Because technology is accessible, children often use smartphones for long hours.
  3. Such habits can reduce children’s time for studying.
  4. Although smartphones can bring benefits, overusing them is harmful.
  5. Introverted children often prefer online interaction to real-life communication.

Bài tập viết lại câu:

  1. Unlimited entertainment is provided by smartphones.
  2. Since prolonged screen time is harmful, it can lead to a sedentary lifestyle.
  3. Although I am busy with my tasks, I occasionally find myself scrolling through social media during breaks.
  4. Spending hours on devices reduces time for studying, which negatively affects academic performance.
  5. Although smartphones are convenient and entertaining, they pose significant risks when overused.a

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Discussion essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 17 Test 1 – Opinion Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử