[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 18 Test 1 – Opinion Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 18 Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

The most important aim of science should be to improve people’s lives.

To what extent do you agree or disagree with this statement?

 Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Mục đích quan trọng nhất của khoa học là cải thiện cuộc sống của con người.

Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 18 TEST 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion essay (Bài viết nêu quan điểm).
  • Từ khóa chính:
    • The most important aim: Mục tiêu quan trọng nhất.
    • Science: Khoa học.
    • Improve people’s lives: Cải thiện cuộc sống của con người.
    • To what extent do you agree or disagree: Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?
  • Yêu cầu đề bài:
    • Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn đồng ý, không đồng ý, hay đồng ý một phần với nhận định rằng mục tiêu quan trọng nhất của khoa học là cải thiện cuộc sống con người.
    • Cung cấp lý do cụ thể và ví dụ để làm rõ quan điểm.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction (Mở bài)

  • Giới thiệu vấn đề: Vai trò của khoa học trong xã hội hiện đại.
  • Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý rằng mục tiêu quan trọng nhất của khoa học là cải thiện cuộc sống con người.

Body (Thân bài)

  • Body 1:
    • Main Idea: Khoa học giải quyết các vấn đề thực tiễn trong cuộc sống.
    • Example: Công nghệ như điện thoại thông minh, internet giúp cải thiện năng suất và sự thuận tiện trong học tập và công việc hàng ngày.
  • Body 2:
    • Main Idea: Khoa học tập trung vào con người thúc đẩy khả năng tiếp cận.
    • Example: Vắc-xin và các phương pháp điều trị y tế cải thiện tuổi thọ và chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới, đảm bảo sự phát triển xã hội công bằng.
  • Body 3:
    • Main Idea: Tập trung vào cải thiện cuộc sống đảm bảo tính đạo đức của khoa học.
    • Example: Nghiên cứu về năng lượng tái tạo hoặc công nghệ giáo dục mang lại lợi ích thiết thực, trong khi các lĩnh vực như thám hiểm không gian cảm giác xa rời thực tế.

Conclusion (Kết bài)

  • Khẳng định lại quan điểm: Khoa học nên ưu tiên cải thiện cuộc sống con người.
  • Nêu lý do: Tập trung vào tính thực tế, sự toàn diện, và tính đạo đức.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Scientific advancements have long been instrumental in shaping modern society, but whether their primary aim should be to improve human lives remains a subject of debate. As a high school student grappling with a packed schedule, I hold the view that science should indeed prioritize enhancing people’s lives, as it directly addresses practical issues, fosters accessibility, and aligns with humanity’s broader well-being.

Firstly, science’s impact on daily life is undeniable, as innovations often solve real-world problems. For instance, technologies like smartphones and the internet allow me to manage schoolwork efficiently and access learning resources with ease. This practical application demonstrates how science, when focused on human needs, becomes a powerful tool for productivity and convenience.

Moreover, emphasizing human-centric scientific goals fosters accessibility, particularly in areas like healthcare. Vaccines and medical treatments have dramatically improved life expectancy and quality of life worldwide. Even though I’m not proficient in science, I can appreciate its transformative role in ensuring everyone has access to better health solutions, an aspect critical for equitable societal growth.

Finally, focusing on improving lives ensures that scientific endeavors align with ethical considerations. While subjects like space exploration or theoretical physics are fascinating, they often feel distant from everyday concerns. As someone who juggles school and household responsibilities, I value research that brings tangible benefits, such as renewable energy solutions or education technology, which directly alleviate real-life challenges.

In conclusion, the primary aim of science should indeed be to enhance lives, as this focus ensures practical, inclusive, and ethical advancements that cater to society’s immediate and future needs.

Các tiến bộ khoa học từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội hiện đại, nhưng việc liệu mục tiêu chính của khoa học có nên là cải thiện cuộc sống con người vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Là một học sinh trung học với lịch trình dày đặc, tôi cho rằng khoa học nên ưu tiên nâng cao chất lượng cuộc sống con người, vì điều này trực tiếp giải quyết các vấn đề thực tiễn, thúc đẩy khả năng tiếp cận, và phù hợp với lợi ích chung của nhân loại.
Trước hết, tác động của khoa học đối với cuộc sống hàng ngày là không thể phủ nhận, vì những đổi mới thường giải quyết các vấn đề thực tế. Ví dụ, các công nghệ như điện thoại thông minh và internet giúp tôi quản lý việc học hiệu quả và truy cập tài liệu học tập một cách dễ dàng. Ứng dụng thực tế này cho thấy khi khoa học tập trung vào nhu cầu con người, nó trở thành một công cụ mạnh mẽ giúp tăng năng suất và sự tiện lợi.
Hơn nữa, việc nhấn mạnh các mục tiêu khoa học hướng tới con người thúc đẩy khả năng tiếp cận, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế. Vắc-xin và các phương pháp điều trị y tế đã cải thiện đáng kể tuổi thọ và chất lượng cuộc sống trên toàn cầu. Mặc dù tôi không giỏi khoa học, tôi vẫn nhận thức được vai trò chuyển đổi của nó trong việc đảm bảo mọi người có quyền tiếp cận các giải pháp y tế tốt hơn, một khía cạnh quan trọng đối với sự phát triển xã hội công bằng.
Cuối cùng, việc tập trung vào cải thiện cuộc sống đảm bảo rằng các nỗ lực khoa học phù hợp với các cân nhắc đạo đức. Mặc dù các chủ đề như thám hiểm không gian hay vật lý lý thuyết rất hấp dẫn, chúng thường cảm giác xa rời các mối quan tâm hàng ngày. Là một người cân bằng giữa việc học và trách nhiệm gia đình, tôi đánh giá cao những nghiên cứu mang lại lợi ích thiết thực, chẳng hạn như các giải pháp năng lượng tái tạo hoặc công nghệ giáo dục, giúp giảm bớt những thách thức thực tế.
Tóm lại, mục tiêu chính của khoa học nên là nâng cao cuộc sống con người, vì trọng tâm này đảm bảo những tiến bộ thực tế, bao trùm và đạo đức, phục vụ cho nhu cầu hiện tại và tương lai của xã hội.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Instrumental /ˌɪn.strəˈmen.təl/ – C1 – Adjective – quan trọng, có vai trò thiết yếu
    Collocations: instrumental role – vai trò thiết yếu, instrumental in something – thiết yếu trong việc gì đó
    Ví dụ: Scientific advancements have long been instrumental in shaping modern society.
    Dịch: Những tiến bộ khoa học từ lâu đã đóng vai trò thiết yếu trong việc định hình xã hội hiện đại.
  • Accessibility /əkˌses.əˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – khả năng tiếp cận, sự dễ tiếp cận
    Collocations: improve accessibility – cải thiện khả năng tiếp cận, ensure accessibility – đảm bảo khả năng tiếp cận
    Ví dụ: Emphasizing human-centric scientific goals fosters accessibility, particularly in areas like healthcare.
    Dịch: Nhấn mạnh các mục tiêu khoa học lấy con người làm trung tâm sẽ thúc đẩy khả năng tiếp cận, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
  • Transformative /trænsˈfɔː.mə.tɪv/ – C1 – Adjective – mang tính đột phá, thay đổi lớn
    Collocations: transformative effect – tác động đột phá, transformative role – vai trò thay đổi lớn
    Ví dụ: I can appreciate its transformative role in ensuring everyone has access to better health solutions.
    Dịch: Tôi có thể nhận thấy vai trò mang tính đột phá của nó trong việc đảm bảo mọi người đều có thể tiếp cận các giải pháp chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
  • Endeavors /ɪnˈdev.ər/ – C1 – Noun – những nỗ lực, cố gắng
    Collocations: scientific endeavors – những nỗ lực khoa học, collaborative endeavors – những nỗ lực hợp tác
    Ví dụ: Focusing on improving lives ensures that scientific endeavors align with ethical considerations.
    Dịch: Tập trung vào việc cải thiện cuộc sống đảm bảo rằng các nỗ lực khoa học phù hợp với các cân nhắc đạo đức.
  • Equitable /ˈek.wɪ.tə.bəl/ – C2 – Adjective – công bằng, bình đẳng
    Collocations: equitable growth – sự phát triển bình đẳng, equitable solution – giải pháp công bằng
    Ví dụ: This is critical for equitable societal growth.
    Dịch: Điều này rất quan trọng đối với sự phát triển bình đẳng của xã hội.
  • Ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ – B2 – Adjective – mang tính đạo đức
    Collocations: ethical considerations – các cân nhắc đạo đức, ethical standards – các tiêu chuẩn đạo đức
    Ví dụ: Scientific endeavors align with ethical considerations.

    Dịch: Các nỗ lực khoa học phù hợp với các cân nhắc đạo đức.
  • Tangible /ˈtæn.dʒə.bəl/ – C2 – Adjective – rõ ràng, cụ thể, hữu hình
    Collocations: tangible benefits – lợi ích rõ ràng, tangible evidence – bằng chứng hữu hình
    Ví dụ: I value research that brings tangible benefits, such as renewable energy solutions.

    Dịch: Tôi đánh giá cao những nghiên cứu mang lại lợi ích cụ thể, như các giải pháp năng lượng tái tạo.
  • Renewable /rɪˈnjuː.ə.bəl/ – C1 – Adjective – tái tạo được, có thể thay thế
    Collocations: renewable energy – năng lượng tái tạo, renewable resources – tài nguyên tái tạo
    Ví dụ: Renewable energy solutions directly alleviate real-life challenges.

    Dịch: Các giải pháp năng lượng tái tạo trực tiếp giảm bớt các thách thức trong cuộc sống thực tế.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Present Perfect with Passive Voice

  • Công thức chung: Subject + have/has + been + past participle
Subject + have/has + been + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả một sự kiện đã xảy ra và vẫn còn ảnh hưởng tới hiện tại, nhấn mạnh hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả tác động của tiến bộ khoa học lên xã hội hiện đại.
  • Ví dụ: Vaccines and medical treatments have dramatically improved life expectancy and quality of life worldwide.
  • Dịch: Vắc-xin và các phương pháp điều trị y tế đã cải thiện đáng kể tuổi thọ và chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới.

Present Participle Clause (Verb-ing as a Modifier)

  • Công thức chung: 
Subject + Verb + Object, Verb(-ing) + Complement
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để rút gọn mệnh đề phụ, bổ sung thông tin về nguyên nhân, cách thức, hoặc kết quả.
  • Bối cảnh sử dụng: Giải thích cách khoa học giúp giải quyết các vấn đề thực tế.
  • Ví dụ: This practical application demonstrates how science, when focused on human needs, becomes a powerful tool for productivity and convenience.
  • Dịch: Ứng dụng thực tế này cho thấy cách mà khoa học, khi tập trung vào nhu cầu con người, trở thành một công cụ mạnh mẽ cho năng suất và sự tiện lợi.

Contrastive Conjunctions (e.g., “while,” “even though”)

  • Công thức chung: 
Clause 1 + while/even though + Clause 2
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để so sánh hoặc chỉ sự đối lập giữa hai ý tưởng.
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh giữa các lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
  • Ví dụ: While subjects like space exploration or theoretical physics are fascinating, they often feel distant from everyday concerns.
  • Dịch: Mặc dù các chủ đề như thám hiểm không gian hoặc vật lý lý thuyết rất hấp dẫn, chúng thường cảm giác xa rời các mối quan tâm hàng ngày.

Complex Noun Phrases with Prepositional Phrases

  • Công thức chung: 
Noun + Prepositional Phrase
  • Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng cụm danh từ để bổ nghĩa chi tiết và chính xác hơn.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả các khái niệm cụ thể trong bài viết.
  • Ví dụ: Scientific advancements have long been instrumental in shaping modern society.
  • Dịch: Những tiến bộ khoa học từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội hiện đại.

Emphasizing Adjectives with Intensifiers (e.g., “dramatically,” “directly”)

  • Công thức chung: 
Adverb + Adjective
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng trạng từ để tăng cường ý nghĩa của tính từ, nhấn mạnh mức độ.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh tác động của khoa học lên cuộc sống.
  • Ví dụ: Science should indeed prioritize enhancing people’s lives, as it directly addresses practical issues.
  • Dịch: Khoa học thực sự nên ưu tiên cải thiện cuộc sống con người, vì nó trực tiếp giải quyết các vấn đề thực tiễn.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Các tiến bộ khoa học đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của con người.
  2. Mặc dù các lĩnh vực như vật lý lý thuyết rất hấp dẫn, chúng không trực tiếp giải quyết các vấn đề hàng ngày.
  3. Khoa học tập trung vào nhu cầu con người trở thành một công cụ mạnh mẽ cho năng suất.
  4. Những ứng dụng công nghệ thực tế cho thấy khoa học mang lại lợi ích thiết thực.
  5. Vai trò của khoa học trong việc thúc đẩy sức khỏe toàn cầu là không thể phủ nhận.

Bài tập viết lại câu:

  1. Scientific advancements have been instrumental in shaping modern society. (Dùng cấu trúc nhấn mạnh với “indeed”)
  2. While space exploration is fascinating, it feels distant from daily concerns. (Viết lại dùng “even though”)
  3. Vaccines have dramatically improved life expectancy. (Thay đổi để nhấn mạnh với “directly”)
  4. This research demonstrates how science solves real-world problems. (Dùng participle clause)
  5. Ethical considerations align with human-centric scientific goals. (Thêm trạng từ nhấn mạnh “strongly”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Competition can drive individuals to exceed their personal limits.
  2. Cooperation among employees can help boost productivity.
  3. I believe that resilience is an essential quality for personal growth.
  4. In participating in group projects, we develop teamwork skills.
  5. Cooperation is also essential for building social skills.

Bài tập viết lại câu:

  1. While working together holds value, competition is sometimes essential for individual growth.
  2. In competitive environments, individuals frequently encounter both success and failure.
  3. Competition encourages me to put in extra effort in science, where I often struggle.
  4. Resilience, a trait learned through challenges, is critical.
  5. Collaboration has limitations when personal ambitions demand self-driven effort.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 17 Test 4 – Opinion Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử