A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some university students want to learn about other subjects in addition to their main subjects. Others believe it is more important to give all their time and attention to studying for a qualification. Discuss both these views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số sinh viên đại học muốn tìm hiểu về các môn học khác ngoài các môn học chính của họ. Những người khác tin rằng việc dành toàn bộ thời gian và sự chú ý của họ vào việc học để lấy bằng cấp là quan trọng hơn. Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 18 TEST 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài
- Discussion Essay (Bài luận thảo luận).
- Đây là dạng bài yêu cầu người viết trình bày cả hai quan điểm trái ngược, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân.
- Từ khóa quan trọng trong đề bài
- University students: Sinh viên đại học.
- Learn about other subjects in addition to their main subjects: Học thêm các môn khác bên cạnh môn học chính.
- Give all their time and attention to studying for a qualification: Dành toàn bộ thời gian và sự chú ý vào học tập để lấy bằng cấp.
- Discuss both these views: Thảo luận cả hai quan điểm.
- Give your own opinion: Đưa ra quan điểm cá nhân.
- Yêu cầu đề bài
- Thảo luận hai quan điểm:
- Quan điểm 1: Sinh viên nên học thêm các môn học khác bên cạnh môn chính.
- Quan điểm 2: Sinh viên nên tập trung toàn bộ thời gian vào môn học chính.
- Trình bày ý kiến cá nhân: Bạn ủng hộ quan điểm nào hơn hoặc đưa ra cách tiếp cận cân bằng.
- Cung cấp lý do và ví dụ:
- Giải thích vì sao một quan điểm có lợi ích cụ thể hơn.
- Dùng ví dụ thực tế hoặc kinh nghiệm cá nhân để làm rõ lập luận.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài)
- Nêu bối cảnh vấn đề: Tranh cãi giữa việc tập trung vào môn học chính và học thêm lĩnh vực khác.
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Nghiêng về cách tiếp cận cân bằng vì mang lại kết quả tối ưu.
Body (Thân bài)
- Body 1:
- Main Idea: Tập trung hoàn toàn vào môn chính giúp chuyên sâu trong lĩnh vực.
- Example: Bạn bè giỏi toán và vật lý, dành hết thời gian cho môn chính để trở thành kỹ sư.
- Supporting Point: Tăng cơ hội thành công trong môi trường cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa hiểu biết chuyên môn.
- Body 2:
-
- Main Idea: Học thêm môn khác giúp sinh viên linh hoạt và sáng tạo hơn.
- Example: Học tiếng Anh và văn học mở rộng góc nhìn, dù bản thân không giỏi khoa học.
- Supporting Point: Tri thức liên ngành tăng khả năng giải quyết vấn đề và đổi mới trong thế giới thay đổi nhanh.
- Body 3:
-
- Main Idea: Kết hợp cả hai cách tiếp cận là lý tưởng nhất.
- Supporting Point: Ưu tiên môn chính để đạt chuyên môn nhưng học thêm môn tự chọn để mở rộng kỹ năng và sở thích.
Conclusion (Kết bài)
- Khẳng định lại quan điểm: Sự cân bằng giữa tập trung vào môn chính và học thêm môn khác là cách tiếp cận tốt nhất.
- Nêu lý do: Đảm bảo sinh viên có chuyên môn vững chắc đồng thời phát triển linh hoạt và toàn diện.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The debate on whether university students should focus solely on their main subjects or diversify their learning by exploring other fields remains contentious. As a busy high school student in Vietnam with a tight schedule, I can see the merits of both perspectives but lean towards the belief that a balanced approach yields the best outcomes.
On one hand, dedicating all efforts to a single qualification allows students to master their chosen field. For competitive job markets, expertise in a specific subject is crucial. For example, a friend of mine who excels in mathematics dreams of becoming an engineer. By devoting all his energy to math and physics, he increases his chances of excelling in university and securing a specialized role in the future. Focusing entirely on a core subject minimizes distractions and enables deeper understanding, which is critical for professional success. On the other hand, learning additional subjects promotes versatility and fosters creativity. While I struggle with science, I enjoy studying English and literature, which have broadened my perspective. Similarly, university students who explore diverse topics, such as psychology or business, gain a holistic view that enhances problem-solving and adaptability. These skills are especially valuable in today’s fast-changing world, where interdisciplinary knowledge often leads to innovation and better decision-making. In my opinion, a combination of both approaches is ideal. While students should prioritize their main subjects, integrating a few electives allows them to develop broader skills and interests without compromising specialization. In conclusion, the choice between focusing solely on a qualification and exploring other subjects depends on individual goals. However, a balanced approach enables students to excel in their chosen fields while remaining flexible and well-rounded individuals. |
Cuộc tranh luận về việc liệu sinh viên đại học nên chỉ tập trung vào môn học chính hay đa dạng hóa việc học bằng cách khám phá các lĩnh vực khác vẫn còn gây tranh cãi. Là một học sinh trung học bận rộn tại Việt Nam với lịch trình chặt chẽ, tôi có thể nhận thấy giá trị của cả hai quan điểm, nhưng tôi nghiêng về niềm tin rằng một cách tiếp cận cân bằng sẽ mang lại kết quả tốt nhất. Một mặt, dồn hết nỗ lực vào một bằng cấp duy nhất cho phép sinh viên làm chủ lĩnh vực mà họ đã chọn. Trong thị trường việc làm cạnh tranh, chuyên môn trong một môn học cụ thể là rất quan trọng. Ví dụ, một người bạn của tôi, người rất giỏi toán, mơ ước trở thành một kỹ sư. Bằng cách dồn hết năng lượng vào toán học và vật lý, bạn ấy tăng cơ hội xuất sắc trong trường đại học và đảm bảo một vai trò chuyên môn trong tương lai. Tập trung hoàn toàn vào một môn học chính giúp giảm thiểu các yếu tố gây phân tâm và tạo điều kiện hiểu biết sâu sắc hơn, điều này rất cần thiết để đạt được thành công chuyên nghiệp. Mặt khác, học thêm các môn khác thúc đẩy sự linh hoạt và nuôi dưỡng tính sáng tạo. Mặc dù tôi gặp khó khăn với khoa học, tôi lại thích học tiếng Anh và văn học, điều này đã mở rộng góc nhìn của tôi. Tương tự, sinh viên đại học khám phá các chủ đề đa dạng, chẳng hạn như tâm lý học hoặc kinh doanh, có được cái nhìn toàn diện giúp tăng cường khả năng giải quyết vấn đề và thích nghi. Những kỹ năng này đặc biệt có giá trị trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay, nơi mà kiến thức liên ngành thường dẫn đến đổi mới và ra quyết định tốt hơn. Theo ý kiến của tôi, sự kết hợp giữa cả hai cách tiếp cận là lý tưởng. Trong khi sinh viên nên ưu tiên các môn học chính, việc tích hợp một vài môn tự chọn cho phép họ phát triển các kỹ năng và sở thích rộng hơn mà không làm ảnh hưởng đến sự chuyên môn hóa. Tóm lại, việc lựa chọn giữa tập trung hoàn toàn vào một bằng cấp và khám phá các môn học khác phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân. Tuy nhiên, một cách tiếp cận cân bằng giúp sinh viên xuất sắc trong các lĩnh vực đã chọn trong khi vẫn duy trì sự linh hoạt và trở thành những cá nhân toàn diện. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Contentious /kənˈten.ʃəs/ – C2 – Adjective – gây tranh cãi, có tính chất tranh luận
Collocations: contentious issue – vấn đề gây tranh cãi, contentious debate – cuộc tranh luận gây tranh cãi
Ví dụ: The debate on whether university students should focus solely on their main subjects or diversify their learning by exploring other fields remains contentious.
Dịch: Cuộc tranh luận về việc sinh viên đại học nên tập trung hoàn toàn vào môn học chính hay đa dạng hóa việc học vẫn còn gây tranh cãi. - Dedicate /ˈded.ɪ.keɪt/ – C1 – Verb – cống hiến, dành trọn
Collocations: dedicate time/effort – dành thời gian/nỗ lực, dedicate oneself to something – cống hiến bản thân cho điều gì đó
Ví dụ: Dedicating all efforts to a single qualification allows students to master their chosen field
Dịch: Dành toàn bộ nỗ lực cho một bằng cấp duy nhất giúp sinh viên làm chủ lĩnh vực mà họ chọn. - Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ – B2 – Noun – chuyên môn, sự thành thạo
Collocations: technical expertise – chuyên môn kỹ thuật, develop expertise – phát triển chuyên môn
Ví dụ: For competitive job markets, expertise in a specific subject is crucial.
Dịch: Đối với thị trường lao động cạnh tranh, chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể là rất quan trọng. - Versatility /ˌvɜː.səˈtɪl.ə.ti/ – C2 – Noun – sự linh hoạt, khả năng đa năng
Collocations: promote versatility – thúc đẩy tính linh hoạt, a versatile skill set – bộ kỹ năng linh hoạt
Ví dụ: Learning additional subjects promotes versatility and fosters creativity.
Dịch: Học thêm các môn khác thúc đẩy tính linh hoạt và nuôi dưỡng sự sáng tạo. - Holistic /həˈlɪs.tɪk/ – C1 – Adjective – toàn diện, tổng thể
Collocations: holistic view – cái nhìn toàn diện, holistic approach – cách tiếp cận tổng thể
Ví dụ: University students who explore diverse topics, such as psychology or business, gain a holistic view that enhances problem-solving and adaptability.
Dịch: Sinh viên đại học khám phá các chủ đề đa dạng, chẳng hạn như tâm lý học hoặc kinh doanh, sẽ có cái nhìn toàn diện giúp nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và thích nghi. - Interdisciplinary /ˌɪn.təˈdɪs.ɪ.plɪ.nər.i/ – C1 – Adjective – liên ngành, đa lĩnh vực
Collocations: interdisciplinary knowledge – kiến thức liên ngành, interdisciplinary research – nghiên cứu liên ngành
Ví dụ: Interdisciplinary knowledge often leads to innovation and better decision-making.
Dịch: Kiến thức liên ngành thường dẫn đến sự đổi mới và ra quyết định tốt hơn. - Elective /ɪˈlek.tɪv/ – C1 – Noun/Adjective – môn học tự chọn; tùy chọn
Collocations: choose an elective – chọn một môn học tự chọn, elective courses – các khóa học tự chọn
Ví dụ: Integrating a few electives allows them to develop broader skills and interests without compromising specialization.
Dịch: Kết hợp một vài môn học tự chọn cho phép họ phát triển kỹ năng và sở thích rộng hơn mà không làm ảnh hưởng đến sự chuyên môn hóa. - Well–rounded /ˌwel ˈraʊn.dɪd/ – C1 – Adjective – toàn diện, cân bằng
Collocations: well-rounded individual – cá nhân toàn diện, well-rounded education – giáo dục toàn diện
Ví dụ: A balanced approach enables students to excel in their chosen fields while remaining flexible and well-rounded individuals.
Dịch: Một cách tiếp cận cân bằng giúp sinh viên xuất sắc trong các lĩnh vực đã chọn đồng thời vẫn là những cá nhân toàn diện và linh hoạt.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Công thức chung:
| If + Subject + Past Simple, Subject + would + Verb (bare infinitive) |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả tình huống giả định ở hiện tại hoặc tương lai không có thực.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả lợi ích của việc tập trung vào một lĩnh vực duy nhất.
- Ví dụ: If students focused solely on a single qualification, they would master their chosen field.
- Dịch: Nếu sinh viên chỉ tập trung vào một bằng cấp duy nhất, họ sẽ thành thạo lĩnh vực đã chọn.
Participle Clause (Rút gọn mệnh đề với Verb-ing)
- Công thức chung:
| Verb(-ing) + Complement |
- Nghĩa tiếng Việt: Rút gọn mệnh đề phụ, thường bổ sung thông tin hoặc diễn tả nguyên nhân, cách thức, hoặc kết quả.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả cách sinh viên đạt được sự linh hoạt và sáng tạo khi học thêm môn khác.
- Ví dụ: Learning additional subjects promotes versatility, fostering creativity.
- Dịch: Học thêm các môn học khác thúc đẩy sự linh hoạt, đồng thời nuôi dưỡng tính sáng tạo.
Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)
- Công thức chung:
| Noun + Relative Pronoun (who/which/that) + Verb + Complement |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để cung cấp thêm thông tin chi tiết về danh từ trước đó.
- Bối cảnh sử dụng: Giải thích lợi ích của việc học các môn khác.
- Ví dụ: University students who explore diverse topics gain a holistic view that enhances problem-solving.
- Dịch: Sinh viên đại học, những người khám phá các chủ đề đa dạng, có được góc nhìn toàn diện giúp cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.
Contrastive Conjunctions (e.g., “while”)
- Công thức chung:
| Clause 1 + while + Clause 2 |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai ý tưởng.
- Bối cảnh sử dụng: So sánh lợi ích của việc học chuyên sâu và học đa ngành.
- Ví dụ: While students should prioritize their main subjects, integrating electives broadens their skills.
- Dịch: Mặc dù sinh viên nên ưu tiên môn học chính, việc tích hợp các môn tự chọn giúp mở rộng kỹ năng của họ.
Complex Noun Phrase with Modifiers
- Công thức chung:
| Adjective + Noun + Prepositional Phrase |
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng cụm danh từ bổ nghĩa để mô tả chi tiết và chính xác hơn.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của một phương pháp học tập cân bằng.
- Ví dụ: A balanced approach yields the best outcomes for students in a fast-changing world.
- Dịch: Một cách tiếp cận cân bằng mang lại kết quả tốt nhất cho sinh viên trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 18 Test 1 – Opinion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






