A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
In many countries around the world, rural people are moving to cities, so the population in the countryside is decreasing. Do you think this is a positive or a negative development? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Ở nhiều quốc gia trên thế giới, người dân nông thôn đang di chuyển đến các thành phố, do đó dân số ở nông thôn đang giảm. Bạn nghĩ đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 18 TEST 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
Dạng bài
- Opinion Essay (Bài luận nêu quan điểm cá nhân).
- Yêu cầu người viết đưa ra ý kiến cá nhân về việc di cư từ nông thôn ra thành thị là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực.
Từ khóa quan trọng trong đề bài
- Rural people: Người dân nông thôn.
- Moving to cities: Di cư đến thành thị.
- Population in the countryside is decreasing: Dân số ở vùng nông thôn đang giảm.
- Positive or negative development: Sự phát triển tích cực hay tiêu cực.
Yêu cầu đề bài
- Đưa ra quan điểm cá nhân:
- Bạn nghĩ rằng xu hướng này là tích cực hay tiêu cực?
- Hoặc bạn có thể trình bày một cách nhìn nhận cân bằng (vừa tích cực, vừa tiêu cực nhưng bên nào nổi trội hơn).
- Giải thích lý do:
- Đưa ra ít nhất 2-3 lý do rõ ràng để hỗ trợ quan điểm.
- Sử dụng lập luận logic và ví dụ minh họa cụ thể để làm rõ quan điểm.
- Kết luận rõ ràng: Tóm tắt lại quan điểm cá nhân.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài)
- Giới thiệu vấn đề: Di cư từ nông thôn đến thành thị là một xu hướng toàn cầu.
- Nêu quan điểm cá nhân: Đây là một sự phát triển tiêu cực.
Body Paragraph 1 (Thân bài 1): Tác động tiêu cực đến nông thôn
- Main Idea: Nông thôn mất nguồn nhân lực quan trọng.
- Supporting Points:
- Người trẻ di cư để tìm việc làm và giáo dục, để lại người lớn tuổi ở lại.
- Làm suy yếu nền kinh tế nông thôn và phá vỡ cấu trúc gia đình.
- Ví dụ: Ở Việt Nam, nhiều gia đình phải đối mặt với khó khăn khi không còn ai kế thừa việc sản xuất nông nghiệp.
Body Paragraph 2 (Thân bài 2): Gánh nặng cho thành thị
- Main Idea: Di cư ồ ạt tạo áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
- Supporting Points:
- Các thành phố đối mặt với tắc nghẽn giao thông, thiếu nhà ở và dịch vụ công cộng quá tải.
- Chất lượng cuộc sống suy giảm do ô nhiễm và sự đông đúc.
- Ví dụ: TP.HCM thường xuyên gặp phải vấn đề giao thông và quá tải bệnh viện.
Body Paragraph 3 (Thân bài 3): Hệ quả môi trường
- Main Idea: Sự di cư làm mất cân bằng môi trường.
- Supporting Points:
- Đất nông nghiệp bị bỏ hoang có nguy cơ trở thành đất hoang hóa.
- Thành phố mở rộng làm mất không gian xanh, gây ô nhiễm môi trường.
- Ví dụ: Nhiều khu vực nông thôn không còn được canh tác, trong khi các thành phố ngày càng mất đi cây xanh.
Conclusion (Kết bài)
- Tóm tắt: Mặc dù di cư mang lại cơ hội kinh tế, nhưng tác động tiêu cực đến nông thôn, thành thị, và môi trường làm cho xu hướng này trở thành một sự phát triển tiêu cực.
- Gợi ý giải pháp: Cần có chiến lược phát triển cân bằng để hỗ trợ cả khu vực nông thôn và thành thị.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The movement of rural populations to urban areas is a growing trend worldwide. While this shift offers numerous opportunities for economic development, I believe it is largely a negative development due to its adverse impacts on rural communities, urban infrastructure, and environmental balance.
Firstly, the migration of rural residents to cities often leaves the countryside depleted of human resources. In Vietnam, many young people move to urban areas to seek better education or jobs, leaving their elderly family members to manage farms or businesses alone. This imbalance not only weakens the rural economy but also disrupts family structures, as younger generations no longer pass down traditional knowledge and skills. Secondly, the influx of rural migrants into cities can strain urban infrastructure. Cities like Ho Chi Minh City are already grappling with overcrowded public transport, traffic congestion, and inadequate housing. The rapid increase in population exacerbates these issues, leading to declining living standards. From my experience, even visiting relatives in urban areas can feel overwhelming due to the noise, pollution, and chaos. Finally, the mass movement to cities poses environmental challenges. As rural areas become abandoned, agricultural land risks turning into wasteland. Conversely, cities expand at the expense of green spaces, worsening pollution levels. This urban-rural imbalance disrupts ecosystems, which are vital for sustainable development. In conclusion, although urban migration brings economic opportunities, its negative repercussions on rural areas, urban infrastructure, and the environment outweigh the benefits. A more balanced development strategy that supports both urban and rural areas is essential for long-term prosperity. |
Sự di cư của dân số nông thôn đến các khu vực đô thị là một xu hướng ngày càng gia tăng trên toàn thế giới. Mặc dù sự thay đổi này mang lại nhiều cơ hội cho phát triển kinh tế, tôi cho rằng đây chủ yếu là một sự phát triển tiêu cực do những tác động bất lợi của nó đối với cộng đồng nông thôn, cơ sở hạ tầng đô thị và sự cân bằng môi trường.
Trước hết, việc di cư của cư dân nông thôn đến thành phố thường khiến vùng nông thôn bị thiếu hụt nguồn nhân lực. Tại Việt Nam, nhiều người trẻ di chuyển đến các khu vực đô thị để tìm kiếm giáo dục tốt hơn hoặc công việc, để lại các thành viên lớn tuổi trong gia đình phải tự quản lý các trang trại hoặc kinh doanh. Sự mất cân đối này không chỉ làm suy yếu nền kinh tế nông thôn mà còn phá vỡ cấu trúc gia đình, khi các thế hệ trẻ không còn truyền lại kiến thức và kỹ năng truyền thống. Thứ hai, dòng người di cư từ nông thôn vào thành phố có thể tạo áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị. Các thành phố như TP.HCM đã phải đối mặt với tình trạng giao thông công cộng quá tải, ùn tắc giao thông và thiếu nhà ở. Sự gia tăng dân số nhanh chóng làm trầm trọng thêm các vấn đề này, dẫn đến mức sống suy giảm. Theo kinh nghiệm cá nhân, ngay cả việc thăm họ hàng ở khu vực thành thị cũng có thể khiến tôi cảm thấy ngột ngạt vì tiếng ồn, ô nhiễm và sự hỗn loạn. Cuối cùng, việc di cư ồ ạt đến thành phố đặt ra những thách thức về môi trường. Khi các khu vực nông thôn bị bỏ hoang, đất nông nghiệp có nguy cơ trở thành đất hoang hóa. Ngược lại, các thành phố mở rộng với chi phí là không gian xanh, làm gia tăng mức độ ô nhiễm. Sự mất cân bằng giữa đô thị và nông thôn này làm gián đoạn hệ sinh thái, điều rất quan trọng cho sự phát triển bền vững. Tóm lại, mặc dù di cư đô thị mang lại cơ hội kinh tế, nhưng những tác động tiêu cực của nó đối với khu vực nông thôn, cơ sở hạ tầng đô thị và môi trường lớn hơn lợi ích mà nó mang lại. Một chiến lược phát triển cân bằng, hỗ trợ cả khu vực đô thị và nông thôn, là điều cần thiết cho sự thịnh vượng lâu dài. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Depleted /dɪˈpliː.tɪd/ – C1 – Adjective – cạn kiệt, suy giảm
Collocations: depleted resources – tài nguyên cạn kiệt, depleted energy – năng lượng suy giảm
Ví dụ: The migration of rural residents to cities often leaves the countryside depleted of human resources.
Dịch: Sự di cư của người dân nông thôn đến các thành phố thường để lại vùng nông thôn cạn kiệt nguồn nhân lực. - Imbalance /ɪmˈbæləns/ – C1 – Noun – sự mất cân bằng
Collocations: address an imbalance – giải quyết sự mất cân bằng, create an imbalance – tạo ra sự mất cân bằng
Ví dụ: This imbalance not only weakens the rural economy but also disrupts family structures.
Dịch: Sự mất cân bằng này không chỉ làm suy yếu nền kinh tế nông thôn mà còn phá vỡ cấu trúc gia đình. - Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C1 – Verb – làm trầm trọng thêm
Collocations: exacerbate a problem – làm trầm trọng thêm vấn đề, exacerbate the situation – làm tình hình nghiêm trọng hơn
Ví dụ: The rapid increase in population exacerbates these issues, leading to declining living standards.
Dịch: Sự gia tăng dân số nhanh chóng làm trầm trọng thêm các vấn đề này, dẫn đến tiêu chuẩn sống giảm sút. - Grapple /ˈɡræp.l̩/ – C1 – Verb – vật lộn, đấu tranh
Collocations: grapple with challenges – vật lộn với những thách thức, grapple with issues – đối mặt với các vấn đề
Ví dụ: Cities like Ho Chi Minh City are already grappling with overcrowded public transport, traffic congestion, and inadequate housing.
Dịch: Các thành phố như Thành phố Hồ Chí Minh đã phải vật lộn với giao thông công cộng quá tải, tắc nghẽn giao thông và nhà ở không đủ. - Inadequate /ɪnˈæd.ɪ.kwət/ – C1 – Adjective – không đủ, thiếu thốn
Collocations: inadequate resources – nguồn lực không đủ, inadequate housing – nhà ở không đủ
Ví dụ: Cities like Ho Chi Minh City are already grappling with overcrowded public transport, traffic congestion, and inadequate housing.
Dịch: Các thành phố như Thành phố Hồ Chí Minh đã phải vật lộn với giao thông công cộng quá tải, tắc nghẽn giao thông và nhà ở không đủ. - Abandoned /əˈbæn.dənd/ – B2 – Adjective – bị bỏ hoang
Collocations: abandoned property – tài sản bị bỏ hoang, abandoned area – khu vực bị bỏ hoang
Ví dụ: As rural areas become abandoned, agricultural land risks turning into wasteland.
Dịch: Khi các khu vực nông thôn bị bỏ hoang, đất nông nghiệp có nguy cơ trở thành đất hoang hóa. - Disrupt /dɪsˈrʌpt/ – B2 – Verb – phá vỡ, làm gián đoạn
Collocations: disrupt a system – phá vỡ một hệ thống, disrupt family life – làm gián đoạn đời sống gia đình
Ví dụ: This urban-rural imbalance disrupts ecosystems, which are vital for sustainable development.
Dịch: Sự mất cân bằng giữa đô thị và nông thôn này phá vỡ các hệ sinh thái, vốn rất quan trọng cho sự phát triển bền vững. - Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – C1 – Adjective – bền vững
Collocations: sustainable development – phát triển bền vững, sustainable solutions – giải pháp bền vững
Ví dụ: This urban-rural imbalance disrupts ecosystems, which are vital for sustainable development.
Dịch: Sự mất cân bằng giữa đô thị và nông thôn này phá vỡ các hệ sinh thái, vốn rất quan trọng cho sự phát triển bền vững. - Prosperity /prɒsˈper.ə.ti/ – C1 – Noun – sự thịnh vượng, phồn vinh
Collocations: long-term prosperity – sự thịnh vượng lâu dài, economic prosperity – sự phồn thịnh kinh tế
Ví dụ: A more balanced development strategy that supports both urban and rural areas is essential for long-term prosperity.
Dịch: Một chiến lược phát triển cân bằng hơn hỗ trợ cả khu vực đô thị và nông thôn là điều cần thiết cho sự thịnh vượng lâu dài.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Complex Sentences with Subordinate Clauses
- Công thức chung:
| Main Clause + Subordinating Conjunction (e.g., while, although, because) + Subordinate Clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng các câu phức hợp để diễn tả sự tương phản, nguyên nhân hoặc điều kiện.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả sự đối lập giữa lợi ích kinh tế và hậu quả tiêu cực của di cư.
- Ví dụ: While this shift offers numerous opportunities for economic development, I believe it is largely a negative development.
- Dịch: Mặc dù sự thay đổi này mang lại nhiều cơ hội phát triển kinh tế, tôi cho rằng nó chủ yếu là một sự phát triển tiêu cực.
Present Participle Clause
- Công thức chung:
| Verb(-ing) + Complement |
- Nghĩa tiếng Việt: Rút gọn mệnh đề phụ, bổ sung thông tin về nguyên nhân hoặc kết quả.
- Bối cảnh sử dụng: Giải thích cách dòng người di cư gây áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
- Ví dụ: The rapid increase in population exacerbates these issues, leading to declining living standards.
- Dịch: Sự gia tăng dân số nhanh chóng làm trầm trọng thêm các vấn đề này, dẫn đến mức sống suy giảm.
Relative Clauses with “which”
- Công thức chung:
| Noun + which + Verb + Complement |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin chi tiết và chính xác cho danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả sự mất cân bằng giữa nông thôn và đô thị.
- Ví dụ: This urban-rural imbalance disrupts ecosystems, which are vital for sustainable development.
- Dịch: Sự mất cân bằng giữa đô thị và nông thôn làm gián đoạn hệ sinh thái, điều rất quan trọng cho phát triển bền vững.
Passive Voice for Formal Tone
- Công thức chung:
| Subject + is/are + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng câu bị động để làm nổi bật đối tượng chịu tác động, phù hợp với văn phong trang trọng.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả tác động tiêu cực đến đất nông nghiệp.
- Ví dụ: Agricultural land risks being turned into wasteland.
- Dịch: Đất nông nghiệp có nguy cơ bị biến thành đất hoang.
Noun Phrases with Modifiers
- Công thức chung:
| Adjective + Noun + Prepositional Phrase |
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng cụm danh từ để bổ sung ý nghĩa, làm câu văn học thuật hơn.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả các hậu quả như ô nhiễm và giảm không gian xanh.
- Ví dụ: The movement of rural populations to urban areas is a growing trend worldwide.
- Dịch: Sự di cư của dân số nông thôn đến các khu vực đô thị là một xu hướng đang gia tăng trên toàn thế giới.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 18 Test 2 – Discussion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






