[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

In many parts of the world there is continuous coverage of sport on television. Some people believe this discourages the young from taking part in any sport themselves.

Discuss this view and give your own opinion.Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Ở nhiều nơi trên thế giới, truyền hình liên tục đưa tin về thể thao. Một số người tin rằng điều này làm nản lòng những người trẻ tuổi không muốn tham gia bất kỳ môn thể thao nào.

Hãy thảo luận về quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS Test 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay Đây là dạng bài thảo luận quan điểm (Discuss both views and give your opinion).
  • Từ khóa quan trọng:
    • Continuous coverage of sport on television: Việc phát sóng thể thao liên tục trên truyền hình.
    • Discourages the young: Làm giới trẻ không tham gia.
    • Taking part in any sport: Tham gia thể thao.
    • Your own opinion: Quan điểm cá nhân.
  • Yêu cầu đề bài: Trình bày quan điểm có đồng tình hay không với ý kiến “truyền hình thể thao khiến giới trẻ ít tham gia thể thao hơn”.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Trình bày thực trạng: Thể thao được phát sóng liên tục trên truyền hình và gây ra các tranh cãi.
  • Nêu rõ quan điểm: Bác bỏ ý kiến cho rằng điều này làm giới trẻ lười tham gia thể thao. Thay vào đó, truyền hình thể thao thúc đẩy giới trẻ vận động và sống khỏe mạnh hơn.

Thân bài 1: Truyền hình thể thao truyền cảm hứng

  • Lập luận: Xem các vận động viên đạt thành tựu truyền cảm hứng cho giới trẻ noi theo.
  • Ví dụ: Khi xem các trận bóng đá, tôi cảm thấy động lực tham gia đội bóng của trường, dù tôi thường khá nhút nhát.
  • Kết quả: Những giá trị như kỷ luật và sự kiên trì từ thể thao giúp ích cho học tập và cuộc sống.

Body 2: Tăng nhận thức về các môn thể thao đa dạng

  • Lập luận: Truyền hình giúp giới thiệu nhiều môn thể thao ít phổ biến đến giới trẻ.
  • Ví dụ: Các sự kiện như Olympics giới thiệu cầu lông, bơi lội—tôi đã tìm thấy đam mê với cầu lông sau khi xem TV.
  • Kết quả: Khuyến khích khám phá các môn thể thao phù hợp với sở thích và năng lực.

Body 3: Khuyến khích lối sống năng động qua các chiến dịch

  • Lập luận: Truyền hình thể thao thường gắn liền với các thông điệp và chiến dịch quảng bá sức khỏe.
  • Ví dụ: Trường học tổ chức giờ thể thao hàng tuần sau một chiến dịch nổi bật trên TV.
  • Kết quả: Những sáng kiến này giúp giảm thời gian ngồi trước màn hình và thúc đẩy vận động.

Kết bài:

  • Khẳng định lại quan điểm: Thể thao trên truyền hình không làm giảm sự tham gia thể thao của giới trẻ.
  • Tổng kết: Thay vào đó, nó truyền cảm hứng, nâng cao nhận thức, và thúc đẩy lối sống năng động.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In today’s world, the constant coverage of sports on television has sparked debates about its influence on young people. While some argue that it encourages a sedentary lifestyle, I believe this is not the case. Instead, such exposure motivates the youth to participate in sports and pursue healthier lifestyles.

Firstly, televised sports serve as a source of inspiration for many young people. Watching athletes achieve extraordinary feats motivates them to emulate their idols. For instance, as a high school student in Vietnam, I was inspired by watching football matches to join my school’s team, even though I am usually shy and reserved. Observing athletes’ determination taught me discipline and perseverance, traits I apply to my studies and daily life.

Secondly, extensive media coverage raises awareness about various sports, encouraging young people to explore different activities. While football and basketball dominate in Vietnam, televised events like the Olympics introduce sports like gymnastics and swimming. Exposure to such diversity can lead individuals to find a sport that suits their interests and abilities. For example, despite struggling with science, I found solace in badminton after seeing it on TV, which boosted my confidence and improved my physical health.

Finally, televised sports often come with campaigns promoting active lifestyles. Advertisements and public service messages often highlight the importance of fitness. Such initiatives can influence young viewers to reduce screen time and engage in physical activity. For example, my school introduced a weekly sports hour after a popular campaign highlighted the health benefits of regular exercise.

In conclusion, continuous sports coverage on television does not deter young people from participating in sports. Instead, it inspires, informs, and encourages them to stay active, contributing to a healthier and more active generation.

Trong thế giới ngày nay, việc phát sóng thể thao liên tục trên truyền hình đã gây ra những tranh luận về ảnh hưởng của nó đến giới trẻ. Trong khi một số người cho rằng điều này khuyến khích lối sống ít vận động, tôi tin rằng điều ngược lại mới đúng. Thay vào đó, sự tiếp xúc này thúc đẩy giới trẻ tham gia thể thao và theo đuổi lối sống lành mạnh hơn.
Thứ nhất, các chương trình thể thao trên truyền hình là nguồn cảm hứng cho nhiều bạn trẻ. Xem các vận động viên đạt được những thành tích phi thường khuyến khích họ noi gương thần tượng của mình. Ví dụ, khi còn là học sinh trung học tại Việt Nam, tôi đã được truyền cảm hứng từ việc xem các trận bóng đá để tham gia đội bóng của trường, dù tôi thường khá nhút nhát và dè dặt. Việc quan sát sự quyết tâm của các vận động viên đã dạy tôi tính kỷ luật và sự kiên trì, những đức tính mà tôi áp dụng vào việc học và cuộc sống hàng ngày.
Thứ hai, việc phủ sóng rộng rãi qua các phương tiện truyền thông giúp nâng cao nhận thức về nhiều môn thể thao khác nhau, khuyến khích giới trẻ khám phá các hoạt động mới. Trong khi bóng đá và bóng rổ thống trị tại Việt Nam, các sự kiện được phát sóng như Thế vận hội đã giới thiệu các môn thể thao như thể dục dụng cụ và bơi lội. Sự tiếp xúc với sự đa dạng này có thể giúp cá nhân tìm ra môn thể thao phù hợp với sở thích và khả năng của mình. Ví dụ, mặc dù gặp khó khăn với các môn khoa học, tôi đã tìm thấy niềm an ủi trong môn cầu lông sau khi xem nó trên TV, điều này đã tăng sự tự tin và cải thiện sức khỏe thể chất của tôi.
Cuối cùng, các chương trình thể thao trên truyền hình thường đi kèm với các chiến dịch quảng bá lối sống năng động. Các quảng cáo và thông điệp phục vụ công cộng thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập luyện. Những sáng kiến này có thể ảnh hưởng đến người xem trẻ, giúp họ giảm thời gian sử dụng màn hình và tham gia các hoạt động thể chất. Ví dụ, trường tôi đã tổ chức một giờ thể thao hàng tuần sau khi một chiến dịch nổi tiếng nhấn mạnh lợi ích sức khỏe của việc tập thể dục thường xuyên.
Tóm lại, việc phát sóng thể thao liên tục trên truyền hình không làm giới trẻ lười vận động. Ngược lại, nó truyền cảm hứng, cung cấp thông tin và khuyến khích họ duy trì sự năng động, góp phần tạo ra một thế hệ khỏe mạnh và năng động hơn.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Coverage /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ – C1 – Noun – Sự đưa tin, phủ sóng
    Collocations: Media coverage (đưa tin truyền thông), Continuous coverage (phủ sóng liên tục)
    Ví dụ: The constant coverage of sports on television has sparked debates about its influence on young people.
    Dịch: Việc phủ sóng liên tục của các môn thể thao trên truyền hình đã làm dấy lên những tranh luận về ảnh hưởng của nó đối với giới trẻ.
  • Sedentary /ˈsed.ən.tər.i/ – C2 – Adjective – Ít vận động, tĩnh tại
    Collocations: Sedentary lifestyle (lối sống ít vận động), Sedentary habits (thói quen tĩnh tại)
    Ví dụ: While some argue that it encourages a sedentary lifestyle, I believe this is not the case.
    Dịch: Trong khi một số người cho rằng nó khuyến khích lối sống ít vận động, tôi không nghĩ vậy.
  • Emulate /ˈem.jə.leɪt/ – C1 – Verb – Bắt chước, noi theo
    Collocations: Emulate achievements (noi theo thành tựu), Emulate role models (noi gương người mẫu mực)
    Ví dụ: Watching athletes achieve extraordinary feats motivates them to emulate their idols.
    Dịch: Việc chứng kiến các vận động viên đạt được thành tích phi thường thúc đẩy họ noi theo thần tượng của mình.
  • Perseverance /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ – C2 – Noun – Sự kiên trì
    Collocations: Demonstrate perseverance (thể hiện sự kiên trì), Traits of perseverance (đặc điểm của sự kiên trì)
    Ví dụ: Observing athletes’ determination taught me discipline and perseverance, traits I apply to my studies and daily life.
    Dịch: Quan sát sự quyết tâm của các vận động viên đã dạy tôi tính kỷ luật và sự kiên trì, những phẩm chất tôi áp dụng vào học tập và cuộc sống hàng ngày.
  • Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ – B2 – Adjective – Rộng rãi, bao quát
    Collocations: Extensive media coverage (sự đưa tin rộng rãi của truyền thông),  Extensive knowledge (kiến thức bao quát)
    Ví dụ: Extensive media coverage raises awareness about various sports.
    Dịch: Sự đưa tin rộng rãi của truyền thông nâng cao nhận thức về các môn thể thao khác nhau.
  • Campaign /kæmˈpeɪn/ – C1 – Noun – Chiến dịch
    Collocations: Health campaign (chiến dịch sứ khỏe), Promotional campaign (chiến dịch quảng bá)
    Ví dụ: Televised sports often come with campaigns promoting active lifestyles.
    Dịch: Các môn thể thao trên truyền hình thường đi kèm với các chiến dịch khuyến khích lối sống năng động.
  • Initiative /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ – C1 – Noun – Sáng kiến
    Collocations: Government initiative (sáng kiến của chính phủ), Launch an initiative (khởi động một sáng kiến)
    Ví dụ: Such initiatives can influence young viewers to reduce screen time and engage in physical activity.
    Dịch: Những sáng kiến như vậy có thể ảnh hưởng đến người xem trẻ để giảm thời gian trước màn hình và tham gia vào các hoạt động thể chất.
  • Solace /ˈsɒl.ɪs/ – C2 – Noun – Niềm an ủi, sự khuây khỏa
    Collocations: Find solace in something (tìm niềm an ủi trong điều gì), Offer solace (mang lại sự khuây khỏa)
    Ví dụ: I found solace in badminton after seeing it on TV.
    Dịch: Tôi tìm thấy niềm an ủi trong môn cầu lông sau khi xem nó trên TV.
  • Inspire /ɪnˈspaɪə/ – B2 – Verb – Truyền cảm hứng
    Collocations: Inspire confidence (truyền cảm hứng tự tin), Inspire creativity (truyền cảm hứng sáng tạo)
    Ví dụ: Continuous sports coverage on television inspires young people to stay active.
    Dịch: Việc phát sóng liên tục các môn thể thao trên truyền hình truyền cảm hứng cho giới trẻ duy trì hoạt động thể chất.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc):

  • Công thức: 
Subordinating conjunction + clause
  • Nghĩa: Liên kết một mệnh đề phụ với mệnh đề chính để thể hiện mối quan hệ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, hoặc tương phản.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích hoặc bổ sung thông tin trong các mệnh đề phức.
  • Ví dụ: While some argue that it encourages a sedentary lifestyle, I believe this is not the case.
  • Dịch: Mặc dù một số người cho rằng điều này khuyến khích lối sống ít vận động, tôi tin rằng không phải vậy.

Present Perfect Tense (Thì hiện tại hoàn thành):

  • Công thức: 
Have/has + Past participle (V-ed/V3)
  • Nghĩa: Diễn tả hành động đã xảy ra và còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh trải nghiệm, hoặc hành động liên quan đến hiện tại.
  • Ví dụ: In today’s world, the constant coverage of sports on television has sparked debates about its influence on young people.
  • Dịch:Trong thế giới ngày nay, việc phát sóng thể thao liên tục trên truyền hình đã gây ra những tranh luận về ảnh hưởng của nó đến giới trẻ.

Passive Voice (Câu bị động):

  • Công thức: 
To be + Past participle (V-ed/V3)
  • Nghĩa: Nhấn mạnh đối tượng bị tác động thay vì tác nhân thực hiện hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả, thay vì ai thực hiện hành động.
  • Ví dụ: For instance, as a high school student in Vietnam, I was inspired by watching football matches to join my school’s team, even though I am usually shy and reserved.
  • Dịch: Ví dụ, khi còn là học sinh trung học tại Việt Nam, tôi đã được truyền cảm hứng từ việc xem các trận bóng đá để tham gia đội bóng của trường, dù tôi thường khá nhút nhát và dè dặt.

Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ):

  • Công thức: 
Relative pronoun + clause
  • Nghĩa: Thêm thông tin chi tiết về một danh từ hoặc đại từ trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để cung cấp thêm chi tiết về chủ thể hoặc đối tượng được nhắc đến.
  • Ví dụ: Observing athletes’ determination taught me discipline and perseverance, traits I apply to my studies and daily life.
  • Dịch: For example, despite struggling with science, I found solace in badminton after seeing it on TV, which boosted my confidence and improved my physical health.

Present Participle Clause

  • Công thức: 
Present participle (V-ing) + additional information.
  • Nghĩa: A reduced relative clause or a clause that explains a simultaneous or consequential action.
  • Bối cảnh sử dụng: The participle clause “encouraging young people to explore different activities” explains the consequence of raising awareness, i.e., how media coverage affects young people.
  • Ví dụ: The teacher entered the room, smiling warmly at the students.
  • Dịch: Giáo viên bước vào phòng, mỉm cười ấm áp với học sinh.

05 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Truyền hình liên tục phát sóng các môn thể thao có thể truyền cảm hứng cho giới trẻ tham gia.
  2. Việc xem các vận động viên nổi tiếng thi đấu thường thúc đẩy học sinh cố gắng hơn trong thể thao.
  3. Nhiều người tin rằng việc xem thể thao trên truyền hình làm giảm mức độ hoạt động thể chất của thanh niên.
  4. Các chương trình thể thao thường đi kèm với những chiến dịch khuyến khích lối sống lành mạnh.
  5. Việc truyền hình thể thao đã thay đổi cách mọi người tiếp cận và hiểu về các môn thể thao khác nhau.

Bài tập viết lại câu:

  1. Subordinating Conjunctions: Young people are motivated to participate in sports when they  watch their favorite athletes compete.
  2. Present Perfect Tense: Watching televised sports has changed how young people view physical activity.
  3. Passive Voice: Media coverage of sports inspires young people to lead healthier lifestyles.
  4. Relative Clauses: Televised sports motivate young people by showcasing athletes’ discipline and hard work.
  5. Present Participle Clause: Televised sports promote physical activity and raise awareness about health issues.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Continuous broadcasting of sports on television can inspire young people to participate.
  2. Watching famous athletes compete often motivates students to try harder in sports.
  3. Many believe that watching sports on television reduces physical activity among youth.
  4. Sports programs are often accompanied by campaigns encouraging healthy lifestyles.
  5. The broadcasting of sports on television has transformed how people approach and understand different sports.

Bài tập viết lại câu:

  1. When young people watch their favorite athletes compete, they are motivated to participate in sports.
  2. The exposure to televised sports has significantly influenced young people’s attitudes toward physical activity.
  3. Young people are inspired by media coverage of sports to lead healthier lifestyles.
  4. Televised sports, which showcase athletes’ discipline and hard work, motivate young people.
  5. Promoting physical activity and raising awareness about health issues, televised sports benefit young people.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 8- Discussion + Solutions BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử