[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 6- Two-part question BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 6

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Two-part question – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

In many parts of the world, children and teenagers are spending more and more of their time indoors. What do you think are the causes of this problem? 

What measures could best be taken to solve it?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Ở nhiều nơi trên thế giới, trẻ em và thanh thiếu niên ngày càng dành nhiều thời gian ở trong nhà. Bạn nghĩ nguyên nhân của vấn đề này là gì?

Có thể áp dụng biện pháp nào tốt nhất để giải quyết vấn đề này?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS 2 Test 6

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Đây là dạng Two-part question (bài luận hỏi hai phần).
  • Từ khóa trong đề bài:
    • In many parts of the world: phạm vi toàn cầu, phổ biến.
    • Children and teenagers: đối tượng chính (trẻ em và thanh thiếu niên).
    • Spending more and more of their time indoors: vấn đề cần giải quyết (dành phần lớn thời gian trong nhà).
    • Causes of this problem: lý do của vấn đề.
    • Measures to solve it: các biện pháp giải quyết.
  • Yêu cầu đề bài:
    • Nguyên nhân khiến trẻ em và thanh thiếu niên dành nhiều thời gian trong nhà là gì?
    • Biện pháp nào có thể giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Nêu vấn đề: Trẻ em và thanh thiếu niên ngày càng dành nhiều thời gian ở trong nhà.
  • Đề cập ngắn gọn đến nguyên nhân và biện pháp sẽ được thảo luận.

Body Paragraph 1: Nguyên nhân

  • Nguyên nhân 1: Sự phát triển của công nghệ (video games, mạng xã hội, nền tảng phát trực tuyến).
  • Ví dụ: Trẻ em thích giải trí trực tuyến hơn là chơi ngoài trời.
  • Nguyên nhân 2: Áp lực học tập ngày càng cao.
  • Ví dụ: Học sinh Việt Nam phải làm bài tập và ôn thi nhiều, không có thời gian ra ngoài.
  • Nguyên nhân 3: Đô thị hóa làm giảm không gian ngoài trời.
  • Ví dụ: Khu vực thành phố thiếu công viên và sân chơi.

Body Paragraph 2: Biện pháp

  • Biện pháp 1: Phụ huynh thiết lập giới hạn sử dụng công nghệ và khuyến khích các hoạt động ngoài trời.
  • Ví dụ: Tổ chức các chuyến đi chơi thiên nhiên, tham gia câu lạc bộ thể thao.
  • Biện pháp 2: Trường học kết hợp hoạt động học ngoài trời.
  • Ví dụ: Tăng cường các buổi dã ngoại, lồng ghép thiên nhiên vào bài học.
  • Biện pháp 3: Chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng giải trí như công viên, sân chơi.
  • Ví dụ: Đảm bảo không gian an toàn cho trẻ em chơi ngoài trời.

Conclusion:

  • Tóm tắt lại nguyên nhân và biện pháp.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khuyến khích trẻ em dành nhiều thời gian ngoài trời để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2

In recent years, children and teenagers worldwide have increasingly spent their time indoors, a phenomenon that has sparked concerns regarding physical health and social development. This trend can be attributed to advancements in technology, the intensification of academic pressures, and the constraints of urban living.

Nonetheless, a concerted effort by parents, educators, and policymakers can help reverse this issue effectively.One major factor driving this trend is the proliferation of digital technology. With video games, social media, and streaming platforms becoming ever more immersive, many young people are drawn to indoor entertainment at the expense of outdoor play.

For instance, as a Vietnamese high school student, I often notice my peers choosing virtual interactions over outdoor activities during free time. Furthermore, the academic landscape has become increasingly competitive, leaving students like myself inundated with homework and exam preparation, further reducing opportunities for outdoor engagement.

Additionally, the urbanization of living spaces has restricted access to parks and other recreational areas, discouraging outdoor activities.To address this problem, parents could establish clear boundaries around screen time while actively promoting outdoor experiences. Were families to plan regular nature outings or enroll children in sports programs, young people would naturally gravitate toward more active lifestyles.

Schools should also incorporate outdoor learning, such as field trips or nature-based curricula, to foster a connection with the environment. Moreover, governments must invest in creating well-maintained parks and playgrounds to ensure children have safe spaces for outdoor activities.

In conclusion, the growing tendency of children and teenagers to spend time indoors is a complex issue resulting from technology, academic burdens, and urban living conditions. However, by implementing strategies that prioritize outdoor engagement, we can safeguard the physical and mental health of younger generations, ensuring a more balanced lifestyle.

Trong những năm gần đây, trẻ em và thanh thiếu niên trên toàn thế giới ngày càng dành nhiều thời gian trong nhà, một hiện tượng đã gây lo ngại về sức khỏe thể chất và sự phát triển xã hội. Xu hướng này có thể được lý giải bởi sự phát triển của công nghệ, áp lực học tập ngày càng tăng, và những hạn chế của môi trường sống đô thị.

Tuy nhiên, nỗ lực phối hợp giữa phụ huynh, giáo viên và các nhà hoạch định chính sách có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.Một yếu tố chính thúc đẩy xu hướng này là sự bùng nổ của công nghệ số. Với các trò chơi điện tử, mạng xã hội, và nền tảng phát trực tuyến ngày càng hấp dẫn, nhiều người trẻ bị cuốn hút vào các hoạt động giải trí trong nhà thay vì chơi ngoài trời.

Ví dụ, với tư cách là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi thường nhận thấy bạn bè của mình chọn giao tiếp trực tuyến thay vì tham gia các hoạt động ngoài trời vào thời gian rảnh. Hơn nữa, môi trường học tập ngày càng cạnh tranh khiến những học sinh như tôi ngập chìm trong bài tập và ôn luyện, làm giảm cơ hội tham gia các hoạt động ngoài trời.

Ngoài ra, sự đô thị hóa của không gian sống đã hạn chế khả năng tiếp cận công viên và các khu vực vui chơi giải trí, làm nản lòng các hoạt động ngoài trời.Để giải quyết vấn đề này, phụ huynh có thể thiết lập ranh giới rõ ràng về thời gian sử dụng màn hình đồng thời khuyến khích các trải nghiệm ngoài trời. Nếu các gia đình lên kế hoạch cho các chuyến đi tự nhiên thường xuyên hoặc đăng ký cho trẻ tham gia các chương trình thể thao, thanh thiếu niên sẽ tự nhiên hướng tới lối sống năng động hơn.

Các trường học cũng nên tích hợp việc học ngoài trời, chẳng hạn như các chuyến tham quan thực tế hoặc chương trình giảng dạy dựa trên thiên nhiên, để thúc đẩy sự kết nối với môi trường. Hơn nữa, các chính phủ cần đầu tư vào việc xây dựng các công viên và sân chơi được bảo trì tốt để đảm bảo trẻ em có không gian an toàn cho các hoạt động ngoài trời.

Tóm lại, xu hướng ngày càng tăng của trẻ em và thanh thiếu niên dành thời gian trong nhà là một vấn đề phức tạp bắt nguồn từ công nghệ, gánh nặng học tập, và điều kiện sống đô thị. Tuy nhiên, bằng cách thực hiện các chiến lược ưu tiên sự tham gia ngoài trời, chúng ta có thể bảo vệ sức khỏe thể chất và tinh thần của thế hệ trẻ, đảm bảo một lối sống cân bằng hơn.

3 Từ vựng sử dụng   

  • Proliferation /ˌprɒl.ɪ.fəˈreɪ.ʃən/ – C2 – noun – sự phát triển nhanh
    Collocations: Proliferation of technology (sự phát triển nhanh của công nghệ), Nuclear proliferation (sự phát triển nhanh của vũ khí hạt nhân)
    Ví dụ: The proliferation of digital technology has reshaped how people interact and spend their free time.
    Dịch: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ kỹ thuật số đã định hình lại cách con người tương tác và sử dụng thời gian rảnh.
  • Immersive /ɪˈmɜː.sɪv/ – C1 – adjective – sống động, hấp dẫn (thu hút toàn bộ sự chú ý)
    Collocations: Immersive experience (trải nghiệm sống động), Immersive virtual reality (thực tế ảo sống động)
    Ví dụ: Video games and streaming platforms have become increasingly immersive, keeping children indoors.
    Dịch: Trò chơi điện tử và các nền tảng phát trực tuyến ngày càng trở nên sống động, khiến trẻ em ở trong nhà nhiều hơn.
  • Urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ – C1 – noun – sự đô thị hóa
    Collocations: Rapid urbanization (sự đô thị hóa nhanh chóng), Impact of urbanization (tác động của đô thị hóa)
    Ví dụ: Urbanization has restricted access to green spaces, limiting opportunities for outdoor activities.
    Dịch: Sự đô thị hóa đã hạn chế việc tiếp cận các không gian xanh, làm giảm cơ hội tham gia các hoạt động ngoài trời.
  • Gravitate /ˈɡræv.ɪ.teɪt/ – C2 – verb – bị thu hút, hướng về
    Collocations: Gravitate toward a solution (bị thu hút về một giải pháp), Gravitate toward outdoor activities (hướng về các hoạt động ngoài trời)
    Ví dụ: Young people naturally gravitate toward active lifestyles when given opportunities to explore nature.
    Dịch: Những người trẻ tuổi thường hướng về lối sống năng động khi được tạo cơ hội khám phá thiên nhiên.
  • Safeguard /ˈseɪf.ɡɑːd/ – C1 – verb – bảo vệ, giữ an toàn
    Collocations: Safeguard children’s well-being (bảo vệ phúc lợi của trẻ em), Safeguard the environment (bảo vệ môi trường)
    Ví dụ: By promoting outdoor engagement, we can safeguard children’s physical and mental health.
    Dịch: Bằng cách thúc đẩy các hoạt động ngoài trời, chúng ta có thể bảo vệ sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ em.
  • Intensification /ɪnˌten.sɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ – C1 – noun – sự tăng cường, sự gia tăng mức độ
    Collocations: Intensification of efforts (sự tăng cường nỗ lực), Intensification of academic pressures (sự gia tăng áp lực học tập)
    Ví dụ: The intensification of academic pressures leaves students with little time for outdoor activities.
    Dịch: Sự gia tăng áp lực học tập khiến học sinh có rất ít thời gian cho các hoạt động ngoài trời.
  • Constraint /kənˈstreɪnt/ – C2 – noun – sự hạn chế, ràng buộc
    Collocations:Time constraints (hạn chế về thời gian), Financial constraints (hạn chế về tài chính)
    Ví dụ: Urban living often imposes constraints on children’s access to recreational spaces.
    Dịch: Cuộc sống đô thị thường áp đặt những hạn chế lên việc tiếp cận không gian giải trí của trẻ em.
  • Recreational /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/ – C2 – adjective – mang tính giải trí, thư giãn
    Collocations: Recreational activities (các hoạt động giải trí), Recreational facilities (các cơ sở vật chất giải trí)
    Ví dụ: Governments must invest in recreational spaces to encourage children to spend time outdoors.
    Dịch: Chính phủ cần đầu tư vào các không gian giải trí để khuyến khích trẻ em dành thời gian ở ngoài trời.
  • Incorporate /ɪnˈkɔː.pər.eɪt/ – C2 – verb – kết hợp, đưa vào
    Collocations: Incorporate new ideas (kết hợp các ý tưởng mới), Incorporate outdoor learning (kết hợp học tập ngoài trời)
    Ví dụ: Schools should incorporate outdoor learning into their curricula to foster a connection with nature.
    Dịch: Các trường học nên kết hợp học tập ngoài trời vào chương trình giảng dạy để nuôi dưỡng sự kết nối với thiên nhiên.
  • Inundated /ˈɪn.ʌn.deɪ.tɪd/ – C1 – adjective (past participle of “inundate”) – ngập trong, bị quá tải
    Collocations: Inundated with work (ngập trong công việc), Inundated with homework (bị quá tải với bài tập về nhà)
    Ví dụ: Many students feel inundated with homework, leaving them little time for outdoor activities.
    Dịch: Nhiều học sinh cảm thấy bị quá tải với bài tập về nhà, khiến họ có rất ít thời gian cho các hoạt động ngoài trời.

4 Câu trúc ngữ pháp 

Present Participle Clause (Mệnh đề phân từ hiện tại)

  • Công thức chung: 
Verb-ing + Object, Main Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để rút gọn mệnh đề, tạo sự liên kết mạch lạc trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để thể hiện nguyên nhân, kết quả, hoặc hành động xảy ra đồng thời.
  • Ví dụ: With video games, social media, and streaming platforms becoming ever more immersive, many young people are drawn to indoor entertainment.
  • Dịch: Với trò chơi điện tử, mạng xã hội và các nền tảng phát trực tuyến ngày càng hấp dẫn, nhiều bạn trẻ bị cuốn hút vào các hoạt động giải trí trong nhà.

Second Conditional Sentence (Câu điều kiện loại 2)

  • Công thức chung: 
If + Past Simple, Would + Bare Infinitive
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nói về những giả định không có thật ở hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Thể hiện tình huống giả định và kết quả mong muốn.
  • Ví dụ: Were families to plan regular nature outings, young people would naturally gravitate toward more active lifestyles.
  • Dịch: Nếu các gia đình lên kế hoạch đi chơi thiên nhiên thường xuyên, giới trẻ sẽ tự nhiên hướng tới lối sống năng động hơn.

Nominalization (Danh từ hóa)

  • Công thức chung:
Verb → Noun
  • Nghĩa tiếng Việt: Danh từ hóa giúp chuyển động từ thành danh từ, mang lại tính trang trọng cho câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để viết luận hoặc văn phong học thuật.
  • Ví dụ: The intensification of academic pressures has further reduced opportunities for outdoor engagement.
  • Dịch: Sự gia tăng áp lực học tập đã làm giảm thêm cơ hội tham gia các hoạt động ngoài trời.)

Complex Sentence with Subordinate Clause (Câu phức với mệnh đề phụ thuộc)

  • Công thức chung: 
Subordinate Clause + Main Clause hoặc Main Clause + Subordinate Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân, kết quả, điều kiện, hoặc thời gian giữa hai mệnh đề.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho mệnh đề chính.
  • Ví dụ: To address this problem, parents could establish clear boundaries around screen time while actively promoting outdoor experiences.
  • Dịch: Để giải quyết vấn đề này, phụ huynh có thể thiết lập ranh giới rõ ràng về thời gian sử dụng màn hình đồng thời khuyến khích các trải nghiệm ngoài trời.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nhiều trẻ em ngày nay thích ở trong nhà hơn vì chúng bị cuốn hút bởi trò chơi điện tử.
  2. Áp lực học tập ngày càng tăng khiến trẻ em không có đủ thời gian để tham gia các hoạt động ngoài trời.
  3. Những khu đô thị đông đúc thường thiếu công viên hoặc không gian giải trí cho trẻ em.
  4. Cha mẹ nên khuyến khích con cái tham gia các hoạt động ngoài trời thay vì dành thời gian cho màn hình.
  5. Chính phủ cần đầu tư vào việc xây dựng sân chơi an toàn và hiện đại để giải quyết vấn đề này.

Bài tập viết lại câu:

  1. Present Participle Clause: Digital technology has many advantages, but it keeps children indoors for long hours.
  2. Second Conditional Sentence: If parents organize outdoor activities, children will spend less time on their devices.
  3. Complex Sentence with Subordinate Clause: Urban living limits outdoor activities because recreational spaces are scarce.
  4. Nominalization: Children spend too much time indoors due to the increasing pressure of academic competition.
  5. Present Participle Clause: Parents can create opportunities for outdoor activities by reducing screen time.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Many children today prefer staying indoors because they are drawn to video games.
  2. The increasing academic pressure leaves children without enough time to participate in outdoor activities.
  3. Crowded urban areas often lack parks or recreational spaces for children.
  4. Parents should encourage their children to engage in outdoor activities instead of spending time on screens.
  5. Governments need to invest in building safe and modern playgrounds to address this issue.

Bài tập viết lại câu:

  1. Keeping children indoors for long hours, digital technology offers many advantages.
  2. Were parents to organize outdoor activities, children would spend less time on their devices.
  3. Because recreational spaces are scarce, urban living limits outdoor activities.
  4. The intensification of academic competition results in children spending too much time indoors.
  5. Reducing screen time, parents can create opportunities for outdoor activities.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Two-part question, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 5- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử